Trọng tài tiếng Anh là gì?

Trọng tài là một phương thức giải quyết tranh chấp phổ biến trong cộng đồng quốc tế, nhưng nhiều người vẫn thắc mắc về khái niệm trọng tài tiếng Anh là gì. Bài viết "Trọng tài tiếng Anh là gì?" của Công ty Luật ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về trọng tài, các hình thức trọng tài quốc tế, và cách thức áp dụng trong thực tế. Hãy cùng tìm hiểu để có cái nhìn tổng quan và chi tiết về vấn đề này.Trọng tài tiếng Anh là gì?

Trọng tài tiếng Anh là gì?

1. Trọng tài là gì?

Trọng tài là người chịu trách nhiệm giám sát các trận đấu thể thao, đảm bảo trật tự và tuân thủ luật chơi. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính công bằng và xử lý các tranh chấp phát sinh trong trận đấu. Trong từng môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, cầu lông hay quyền Anh, trọng tài có những quy định, vai trò riêng biệt, từ trọng tài chính đến trợ lý trọng tài. Công việc của họ đòi hỏi sự am hiểu luật chơi, tính chuyên nghiệp, và khả năng quyết định nhanh chóng để giữ vững tinh thần thi đấu công bằng, hấp dẫn và đúng luật.

Trong lĩnh vực pháp lý, trọng tài là một phương thức giải quyết tranh chấp thay thế (Alternative Dispute Resolution - ADR), trong đó các bên tham gia tranh chấp đồng ý đưa vụ việc ra trước một hoặc nhiều trọng tài viên để xét xử và đưa ra phán quyết cuối cùng. Hình thức này ngày càng được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt, nhanh chóng, và bảo mật.

>> Bạn có thể tham khảo thêm bài viết khác tại: Điều kiện hiệu lực của thỏa thuận trọng tài

2. Trọng tài tiếng Anh là gì?

2.1. Trọng tài trong thể thao

Trong lĩnh vực thể thao, trọng tài trong tiếng Anh có thể được gọi là Referee, Assistant referee, Linesman hoặc Umpire.

A referee is the highest authority in managing a match, responsible for making final decisions on contentious situations and handling violations of the rules. In football, the term "referee" typically refers to the main official in charge of the game. An assistant referee or linesman supports the main referee, primarily observing situations along the sidelines, such as offside calls, the ball going out of play, or corner kicks. These roles emphasize teamwork among the officiating crew to ensure the accuracy and fairness of the match. The term "umpire" is commonly used in sports like tennis or cricket, referring to the individual who makes the primary decisions on the field.

Bản dịch: Trọng tài chính là người có quyền cao nhất trong việc điều hành một trận đấu, chịu trách nhiệm đưa ra quyết định cuối cùng về các tình huống tranh cãi và xử lý các vi phạm luật chơi. Trong bóng đá, từ "referee" thường được sử dụng để chỉ trọng tài chính điều hành trận đấu. Trợ lý trọng tài hoặc trọng tài biên hỗ trợ trọng tài chính, chủ yếu theo dõi các tình huống dọc đường biên, như việt vị, bóng ra ngoài sân, hay các quả phạt góc. Các vai trò này nhấn mạnh sự phối hợp giữa các thành viên trong đội ngũ trọng tài để đảm bảo tính chính xác và công bằng của trận đấu. Thuật ngữ "umpire" thường được sử dụng trong các môn thể thao như quần vợt hoặc cricket, để chỉ người đưa ra các quyết định chính trên sân.

2.2. Trọng tài trong pháp lý và thương mại

Đối với lĩnh vực pháp lý, trọng tài thường được gọi là Arbitrator hoặc Commercial arbitrator.

An arbitrator is a neutral third party chosen to resolve disputes between two or more parties through arbitration, a process that is generally faster, less formal, and more flexible than litigation. Unlike judges, arbitrators are often selected by the disputing parties and may possess specialized knowledge relevant to the dispute. Their decision, called an "award," is typically binding and enforceable in court. A commercial arbitrator focuses on disputes arising from business relationships, such as those involving contracts, partnerships, international trade, or intellectual property. With a background in law, business, or industry-specific expertise, commercial arbitrators ensure impartial resolutions that address the rights and obligations of all parties involved.

Bản dịch: Trọng tài viên là một bên trung lập được chọn để giải quyết tranh chấp giữa hai hoặc nhiều bên thông qua trọng tài, một quy trình thường nhanh chóng hơn, ít hình thức hơn và linh hoạt hơn so với kiện tụng. Không giống như thẩm phán, trọng tài viên thường được các bên tranh chấp lựa chọn và có thể có kiến thức chuyên môn liên quan đến tranh chấp. Quyết định của họ, được gọi là "phán quyết trọng tài," thường mang tính ràng buộc và có thể được thực thi tại tòa án. Trọng tài viên thương mại tập trung vào các tranh chấp phát sinh từ quan hệ kinh doanh, chẳng hạn như liên quan đến hợp đồng, quan hệ đối tác, thương mại quốc tế hoặc sở hữu trí tuệ. Với nền tảng về luật pháp, kinh doanh hoặc chuyên môn ngành, các trọng tài viên thương mại đảm bảo các giải pháp công bằng và trung lập, giải quyết quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.

Trọng tài tiếng Anh là gì?

Trọng tài tiếng Anh là gì?

>> Bạn có thể tham khảo thêm bài viết khác tại: Trọng tài vụ việc là gì? Hình thức trọng tài vụ việc

3. Một số cụm từ liên quan đến trọng tài trong tiếng Anh

Các cụm từ liên quan đến trọng tài trong tiếng Anh

(a); Blow the whistle - Dùng còi: Trọng tài sử dụng còi để báo hiệu kết thúc trận đấu, bắt đầu trận đấu, hoặc để thông báo về các tình huống như phạm lỗi, và nhiều tình huống khác.

(b); Arbitration agreement - Thỏa thuận trọng tài: Văn bản mà các bên cam kết đưa tranh chấp ra giải quyết bằng trọng tài thay vì tòa án.

(c); Give a warning - Cảnh cáo: Trọng tài có thể cảnh cáo cầu thủ vì phạm lỗi, sử dụng ngôn ngữ không phù hợp, hoặc thậm chí là để duy trì trật tự trận đấu.

(d); Interim measures - Biện pháp tạm thời: Quyết định của trọng tài nhằm bảo vệ quyền lợi của một bên trước khi đưa ra phán quyết cuối cùng.

(e); Confirm - Xác nhận: Trọng tài phải xác nhận các tình huống như bóng đã qua vạch vôi, tình huống việt vị, đảm bảo sự chính xác và công bằng.

(f); Institutional arbitration - Trọng tài theo tổ chức: Trọng tài được tiến hành theo quy định của các tổ chức trọng tài như ICC, SIAC.

(g); Check the ball - Kiểm tra bóng: Để đảm bảo công bằng, trọng tài có thể kiểm tra bóng để đảm bảo nó được bơm đầy đủ.

(h); Arbitration clause - Điều khoản trọng tài: Điều khoản trong hợp đồng quy định rằng các tranh chấp sẽ được giải quyết bằng trọng tài.

>> Bạn có thể tham khảo thêm bài viết khác tại: Lời tuyên thệ của trọng tài là gì?

4. Tiêu chuẩn của Trọng tài viên

4.1. Tiêu chuẩn cơ bản

Để trở thành trọng tài viên, một cá nhân cần đáp ứng tại khoản 1 Điều 20 Luật Trọng tài thương mại 2010:

  • Năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Đảm bảo người trọng tài viên đủ khả năng thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình theo quy định của pháp luật dân sự.
  • Trình độ chuyên môn: Có trình độ đại học và kinh nghiệm làm việc thực tế trong ngành đã học tối thiểu 5 năm.
  • Trường hợp đặc biệt: Những chuyên gia có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tiễn, dù không đáp ứng tiêu chuẩn trình độ đại học và 5 năm kinh nghiệm, vẫn có thể trở thành trọng tài viên. Điều này tạo điều kiện cho các chuyên gia giàu kinh nghiệm tham gia vào lĩnh vực trọng tài.

4.2. Những trường hợp bị hạn chế trở thành Trọng tài viên

Những người đáp ứng tiêu chuẩn trên nhưng thuộc các trường hợp sau không được làm trọng tài viên theo khoản 2 Điều 20 Luật Trọng tài thương mại 2010:

  • Đang giữ chức vụ công trong hệ thống tư pháp như Thẩm phán, Kiểm sát viên, Điều tra viên...
  • Đang là bị can, bị cáo, hoặc người chấp hành án hình sự mà chưa được xóa án tích.
Những trường hợp bị hạn chế trở thành Trọng tài viên

Những trường hợp bị hạn chế trở thành Trọng tài viên

4.3. Tiêu chuẩn bổ sung của Trung tâm trọng tài

Theo quy định tại khoản 3 Điều 20 Luật Trọng tài thương mại 2010, Trung tâm trọng tài có quyền đưa ra các tiêu chuẩn bổ sung cao hơn nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trọng tài và đảm bảo quá trình giải quyết tranh chấp diễn ra minh bạch, hiệu quả. Việc quy định thêm các tiêu chuẩn này không chỉ giúp củng cố niềm tin của các bên tranh chấp mà còn tăng cường uy tín của Trung tâm trọng tài trong lĩnh vực thương mại. Tuy nhiên, các tiêu chuẩn bổ sung này phải phù hợp và không được trái với quy định pháp luật hiện hành, nhằm tránh việc tạo ra các rào cản pháp lý hoặc xung đột với các nguyên tắc đã được luật định. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong hoạt động của các Trung tâm trọng tài, đồng thời vẫn đảm bảo tính thống nhất và tuân thủ quy định pháp luật trong lĩnh vực trọng tài thương mại.

5. Câu hỏi thường gặp

Trong thể thao, trọng tài tiếng Anh là gì và vai trò của họ như thế nào?

Trọng tài tiếng Anh được gọi là "referee" hoặc "umpire" tùy thuộc vào loại thể thao. Vai trò của họ là quản lý trận đấu, giữ trật tự, và đảm bảo tuân thủ luật chơi. Trọng tài không chỉ thực hiện luật chơi mà còn giải quyết tranh chấp và đưa ra quyết định quan trọng trong trận đấu.

Trong các môn thể thao, trọng tài có những loại nào và họ cần đào tạo như thế nào?

Trong các môn như bóng đá, bóng rổ, quần vợt, cầu lông, và nhiều môn khác, mỗi loại thể thao có trọng tài riêng. Trọng tài cần đào tạo chuyên sâu về luật chơi và quy định của môn thể thao mà họ quản lý.

Trong tiếng Anh, những cụm từ liên quan đến trọng tài là gì và chúng được sử dụng như thế nào?

Các cụm từ như "blow the whistle," "give a warning," "make a decision," và nhiều cụm từ khác liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ của trọng tài được sử dụng để mô tả các hành động và quyết định trong trận đấu.

Trong lĩnh vực thương mại, trọng tài thương mại tiếng Anh được gọi là gì và vai trò của họ là gì?

Trong lĩnh vực thương mại, trọng tài thương mại tiếng Anh được gọi là "commercial umpire" hoặc "commercial arbitrator." Vai trò của họ là giải quyết tranh chấp thương mại thông qua quy trình giả định, tạo ra quyết định có giá trị pháp lý và linh hoạt trong giải quyết mâu thuẫn.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “Trọng tài tiếng Anh là gì?". Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo