Trái phiếu doanh nghiệp là gì? Đặc điểm của nó

Trái phiếu doanh nghiệp, một công cụ tài chính linh hoạt và phổ biến trong thế giới đầu tư, không chỉ là một phần quan trọng của cấu trúc vốn của một doanh nghiệp mà còn là một trụ cột đối với sự phát triển và mở rộng của chúng. Hãy cùng Acc tìm hiểu về khái niệm Trái phiếu doanh nghiệp là gì? Qua bài viết sau đây nhé!

Trái phiếu doanh nghiệp là gì? Đặc điểm của nó

Trái phiếu doanh nghiệp là gì? Đặc điểm của nó

1. Trái phiếu doanh nghiệp là gì?

Theo quy định của Khoản 3 Điều 4 Chương I Luật chứng khoán số 54/2019/QH14, trái phiếu được xác định là một loại sản phẩm chứng khoán thể hiện quyền và lợi ích hợp pháp của chủ sở hữu đối với phần nợ của đơn vị phát hành. Tổ chức phát hành trái phiếu, có thể là chính phủ hoặc doanh nghiệp, chịu trách nhiệm thực hiện các cam kết về thanh toán lãi suất định kỳ và khi đáo hạn, phải hoàn trả số tiền gốc cho nhà đầu tư.

Do đó, khi một cá nhân mua trái phiếu của một công ty hoặc doanh nghiệp, ý nghĩa là cá nhân đó trở thành một trong những chủ nợ của công ty hoặc doanh nghiệp đó.

2. Đặc điểm của trái phiếu doanh nghiệp

Đặc điểm của trái phiếu doanh nghiệp bao gồm các yếu tố sau:

  • Kỳ hạn: Thời gian kỳ hạn của trái phiếu được quyết định dựa trên nhu cầu vốn của doanh nghiệp.
  • Số lượng phát hành: Doanh nghiệp có quyền quyết định số lượng trái phiếu phát hành, tuân theo nhu cầu vốn và điều kiện thị trường.
  • Đơn vị tiền tệ: Trong nước, trái phiếu được phát hành và thanh toán bằng VND. Ở nước ngoài, đơn vị tiền tệ tuân theo quy định của thị trường tương ứng.
  • Mệnh giá: Mệnh giá của trái phiếu có thể là 100,000 VNĐ hoặc bội số của nó. Đối với thị trường quốc tế, mệnh giá được quy định theo tiêu chuẩn của thị trường đó.
  • Hình thức phát hành: Trái phiếu có thể được phát hành thông qua ghi nợ, chứng chỉ giấy tờ hoặc dữ liệu điện tử, tùy thuộc vào quyết định của doanh nghiệp.
 Đặc điểm của trái phiếu doanh nghiệp

 Đặc điểm của trái phiếu doanh nghiệp

  • Lãi suất: Lãi suất có thể là cố định, thả nổi hoặc kết hợp cả hai dạng, phụ thuộc vào tình hình tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Các quy định của Ngân hàng Nhà nước cần được tuân thủ.
  • Quyền lợi của nhà đầu tư: Bao gồm việc nhận lãi suất định kỳ và hoàn trả vốn khi đến hạn, cũng như các quyền liên quan đến trái phiếu như quyền tài sản, chuyển nhượng, cho - nhận và thừa kế.

3. Quyền lợi của nhà đầu tư khi mua trái phiếu

Thị trường đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp đang trải qua một giai đoạn tăng trưởng đáng kể, điều này chỉ ra rằng kênh đầu tư này đang có sức hấp dẫn lớn đối với nhà đầu tư. Các giao dịch trái phiếu doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho nhà đầu tư, bao gồm:

  • Lợi suất cao: Lợi suất từ trái phiếu doanh nghiệp thường cao hơn so với lãi suất từ tiền gửi ngân hàng.
  • Rủi ro thấp: So với cổ phiếu, trái phiếu mang độ rủi ro thấp hơn. Trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn và phải vỡ nợ hoặc giải thể, nhà đầu tư trái phiếu thường được ưu tiên thanh toán nợ trước.
  • Tính thanh khoản cao: Trái phiếu thường có mức thanh khoản cao, giúp nhà đầu tư linh hoạt trong việc mua bán lại trái phiếu với mức lãi suất thực nhận trong thời gian đầu tư.
  • Tái đầu tư: Khoản tiền nhận được từ lãi suất định kỳ có thể được tái đầu tư, tạo ra một chu kỳ tái đầu tư liên tục, tăng thêm lợi nhuận cho nhà đầu tư.
  • Tăng giá trị vốn: Trong trường hợp giá trị trái phiếu tăng, lợi suất được tính vào giá vốn, giúp gia tăng giá trị vốn đầu tư của nhà đầu tư. 
Quyền lợi của nhà đầu tư khi mua trái phiếu

Quyền lợi của nhà đầu tư khi mua trái phiếu

4. Các loại trái phiếu doanh nghiệp ở Việt Nam

Hiện nay, thị trường chứng khoán Việt Nam phổ biến hai loại trái phiếu doanh nghiệp sau:

  • Trái phiếu doanh nghiệp niêm yết: Đây là loại trái phiếu được chính thức đăng ký và lưu ký tại Trung tâm Lưu ký Chứng khoán (VSD). Trái phiếu này được giao dịch công khai trên các sàn giao dịch tập trung như HOSE hay HNX, và tuân thủ các quy định giao dịch do Sở Giao dịch Chứng khoán ban hành.
  • Trái phiếu doanh nghiệp chưa niêm yết (hay còn gọi là trái phiếu OTC): Ngược lại với trái phiếu niêm yết, trái phiếu chưa niêm yết chưa được đăng ký trên VSD. Giao dịch của loại trái phiếu này chỉ diễn ra trên thị trường OTC, theo nguyên tắc "thuận mua - vừa bán" giữa các nhà đầu tư. Loại trái phiếu này không phải tuân theo sự quản lý của bất kỳ cơ quan nào.

5. Đối tượng mua trái phiếu

Điều 8 của Nghị định 153/2020/NĐ-CP đã được sửa đổi, đặc biệt tại khoản 6 của Điều 1 của Nghị định 65/2022/NĐ-CP, quy định về các đối tượng được phép mua trái phiếu doanh nghiệp như sau:

  • Trong trường hợp trái phiếu không chuyển đổi và không đi kèm với chứng quyền, chỉ những nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp theo quy định của pháp luật chứng khoán được phép mua.
  • Đối với trái phiếu có tính chuyển đổi hoặc kèm theo chứng quyền, các đối tượng được phép mua bao gồm nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp và nhà đầu tư chiến lược, trong đó số lượng nhà đầu tư chiến lược không vượt quá 100.

- Để được coi là nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp, tổ chức cần xác định và công bố tài liệu liên quan theo quy định của Điều 4 và Điều 5 trong Nghị định 155/2020/NĐ-CP và các văn bản liên quan. Điều này không bao gồm việc coi cá nhân là nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp theo điểm d khoản 1 của Điều 11 trong Luật Chứng khoán 2019.

Đối tượng mua trái phiếu

Đối tượng mua trái phiếu

- Việc xác định nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp là cá nhân theo quy định tại điểm d khoản 1 của Điều 11 trong Luật Chứng khoán 2019 áp dụng cho việc mua trái phiếu doanh nghiệp phát hành riêng lẻ. Điều kiện bao gồm:

  • Danh mục chứng khoán niêm yết và đăng ký giao dịch do cá nhân nắm giữ có giá trị tối thiểu 02 tỷ đồng, được xác định theo giá trị thị trường bình quân trong thời gian tối thiểu 180 ngày liên tục trước ngày xác định tư cách nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp.
  • Không bao gồm giá trị vay giao dịch ký quỹ và giá trị chứng khoán thực hiện giao dịch mua bán lại.

Việc xác định tư cách nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp cho cá nhân như đã nêu phải được thực hiện trong thời hạn không quá 03 tháng kể từ ngày xác nhận.

6. Phân biệt trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu chính phủ

Dưới đây là một so sánh chi tiết giữa trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu chính phủ để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai loại này:

Đơn vị phát hành

  • Trái phiếu doanh nghiệp: Được phát hành bởi các doanh nghiệp tư nhân.
  • Trái phiếu chính phủ: Được phát hành bởi chính phủ.

Mục đích phát hành

  • Trái phiếu doanh nghiệp: Thường được phát hành để giải quyết các vấn đề tài chính hoặc mở rộng đầu tư kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Trái phiếu chính phủ: Thường được phát hành để bù đắp sự thiếu hụt ngân sách hoặc tài trợ các công trình đầu tư công.

Hình thức xác định lãi suất

  • Trái phiếu doanh nghiệp: Có thể có lãi suất cố định hoặc lãi suất thả nổi.
  • Trái phiếu chính phủ: Thường có lãi suất cố định.
Phân biệt trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu chính phủ

Phân biệt trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu chính phủ

Kỳ hạn trái phiếu

  • Trái phiếu doanh nghiệp: Thường có kỳ hạn ngắn hạn, từ 1 đến 3 năm.
  • Trái phiếu chính phủ: Thường có kỳ hạn trung hạn từ 5 đến 10 năm hoặc dài hạn từ 20 đến 30 năm.

Khả năng bảo toàn vốn

  • Trái phiếu doanh nghiệp: Tương đối, không đảm bảo 100% vốn gốc.
  • Trái phiếu chính phủ: Có khả năng bảo toàn vốn gần như 100%.

Mức độ rủi ro

  • Trái phiếu doanh nghiệp: Mức độ rủi ro trung bình, chịu ảnh hưởng từ khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
  • Trái phiếu chính phủ: Mức độ rủi ro thấp, chủ yếu do ảnh hưởng từ tỷ giá hối đoái.

Khả năng chuyển đổi sang cổ phiếu

  • Trái phiếu doanh nghiệp: Có thể chuyển đổi sang cổ phiếu của doanh nghiệp.
  • Trái phiếu chính phủ: Không có khả năng chuyển đổi sang cổ phiếu.

Tóm lại, mặc dù cả hai loại trái phiếu đều là công cụ đầu tư phổ biến, nhưng chúng có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với mục tiêu và điều kiện đầu tư của từng nhà đầu tư.

Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về Trái phiếu doanh nghiệp là gì? Trái phiếu doanh nghiệp khác trái phiếu nhà nước như thế nào? Mà Acc thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (329 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo