Trái phiếu chính phủ là gì? Các phương thức phát hành trái phiếu Chính phủ

Bạn có bao giờ tự hỏi "Trái phiếu chính phủ là gì?" và tại sao chúng lại quan trọng đến vậy? Đó là câu hỏi mà nhiều người đang đặt ra khi tìm hiểu về thị trường tài chính và đầu tư. Vì vậy, trong bài viết này, ACC sẽ cùng bạn tìm hiểu về trái phiếu chính phủ là gì và các phương thức phát hành trái phiếu chính phủ.

Trái phiếu chính phủ là gì? Các phương thức phát hành trái phiếu Chính phủ

Trái phiếu chính phủ là gì? Các phương thức phát hành trái phiếu Chính phủ

1. Trái phiếu chính phủ là gì?

Tại khoản 1 Điều 2 Nghị định 01/2011/NĐ-CP giải thích về trái phiếu Chính phủ như sau:

“Trái phiếu Chính phủ” là loại trái phiếu do Bộ Tài chính phát hành nhằm huy động vốn cho ngân sách nhà nước hoặc huy động vốn cho chương trình, dự án đầu tư cụ thể thuộc phạm vi đầu tư của nhà nước.

Về bản chất, trái phiếu chính phủ là một loại trái phiếu được phát hành bởi Bộ Tài chính của một quốc gia nhằm mục đích huy động vốn cho ngân sách của nhà nước hoặc cho các chương trình, dự án đầu tư cụ thể được quốc gia đó đề ra. Điều này có nghĩa là nhà nước sẽ vay tiền từ công chúng hoặc các tổ chức tài chính khác thông qua việc phát hành trái phiếu chính phủ.

2. Đặc điểm của trái phiếu chính phủ

Trái phiếu chính phủ là một công cụ tài chính mà chính phủ sử dụng để vay tiền từ các tổ chức, cá nhân và quốc gia khác. Trái phiếu chính phủ thường có các đặc điểm và quy định được xác định bởi các luật và nghị định của từng quốc gia. Theo Nghị định 01 năm 2011, ở Việt Nam, trái phiếu chính phủ có một số đặc điểm quan trọng.

2.1 Chủ thể phát hành trái phiếu chính phủ

Chủ thể phát hành trái phiếu chính phủ là Bộ Tài chính. Tuy nhiên, Chính phủ có thể bảo lãnh cho các tổ chức, doanh nghiệp và ngân hàng chính sách của nhà nước để phát hành trái phiếu chính phủ.

2.2 Đối tượng được mua trái phiếu chính phủ

Trái phiếu chính phủ có thể được mua bởi các tổ chức và cá nhân trong nước cũng như nước ngoài. Tuy nhiên, các tổ chức của Việt Nam không được sử dụng kinh phí từ ngân sách nhà nước để mua trái phiếu. Điều này nhằm đảm bảo tính đa dạng và phát triển thị trường trái phiếu.

2.3 Các điều khoản cơ bản của trái phiếu chính phủ

Điều 6 Nghị định 01 quy định về các điều khoản cơ bản của trái phiếu chính phủ bao gồm kỳ hạn, mệnh giá, đồng tiền phát hành và thanh toán, hình thức trái phiếu và lãi suất.
Kỳ hạn của trái phiếu chính phủ thường từ một năm trở lên, và Bộ Tài chính hướng dẫn về các kỳ hạn này nhằm đảm bảo tính đa dạng và tiêu chuẩn hóa.

  • Mệnh giá của trái phiếu do chủ thể phát hành quyết định. Nếu trái phiếu được niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán, mệnh giá phải tuân thủ quy định về niêm yết và giao dịch chứng khoán.
  • Trái phiếu chính phủ thường được phát hành và thanh toán bằng đồng tiền của quốc gia phát hành, trong trường hợp nước ngoài có thể sử dụng ngoại tệ theo đề án được phê duyệt bởi Thủ tướng Chính phủ. Việc sử dụng ngoại tệ phải tuân thủ quy định về quản lý ngoại hối.
  • Hình thức trái phiếu chính phủ có thể là chứng chỉ, bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử, và quyết định về hình thức này do chủ thể phát hành đưa ra.
  • Lãi suất của trái phiếu chính phủ được quy định bởi chủ thể phát hành trong khung lãi suất do Bộ Tài chính quy định. Trái phiếu có thể có lãi suất cố định, lãi suất thả nổi hoặc lãi suất chiết khấu, tùy thuộc vào phương án phát hành mà cấp có thẩm quyền đã phê duyệt.

3. Các phương thức phát hành trái phiếu Chính phủ

Các phương thức phát hành trái phiếu Chính phủ

Các phương thức phát hành trái phiếu Chính phủ

Phương thức phát hành trái phiếu Chính phủ được quy định theo khoản 7 Điều 14 của Nghị định 95/2018/NĐ-CP và bao gồm các phương thức sau đây:

3.1 Đấu thầu phát hành trái phiếu Chính phủ

Đấu thầu phát hành trái phiếu Chính phủ là phương thức bán trái phiếu thông qua tổ chức đấu thầu về lãi suất cho đối tượng mua trái phiếu. Quy định về đấu thầu phát hành được đề ra tại Điều 15 của Nghị định 95/2018/NĐ-CP.

  • Theo nguyên tắc tổ chức đấu thầu, các thông tin dự thầu của đối tượng tham gia đấu thầu phải được giữ bí mật. Đồng thời, việc tổ chức đấu thầu phải đảm bảo công khai, bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ giữa các đối tượng tham gia.
  • Các đối tượng tham gia đấu thầu bao gồm các nhà tạo lập thị trường theo quy định, tức là các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước có quyền mua trái phiếu Chính phủ thông qua đấu thầu. Các quỹ đầu tư chứng khoán, quỹ hưu trí tự nguyện cũng có thể mua trái phiếu Chính phủ thông qua việc ủy thác cho tổ chức quản lý quỹ thực hiện. Ngoài ra, các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách cũng được phép mua trái phiếu Chính phủ theo quy định của pháp luật.
  • Hình thức đấu thầu có thể được thực hiện theo hai cách: đấu thầu cạnh tranh lãi suất và đấu thầu kết hợp cạnh tranh lãi suất và không cạnh tranh lãi suất. Trong trường hợp đấu thầu kết hợp, tổng khối lượng trái phiếu phát hành không cạnh tranh lãi suất không được vượt quá 30% tổng khối lượng trái phiếu gọi thầu trong phiên đấu thầu.
  • Kết quả đấu thầu được xác định thông qua hai phương thức: đấu thầu đơn giá và đấu thầu đa giá. Phương thức đấu thầu sẽ được quyết định bởi Bộ Tài chính dựa trên sự phát triển của thị trường và từng thời kỳ cụ thể.
  • Chủ thể tổ chức phát hành trực tiếp có thể là tổ chức đấu thầu trái phiếu Chính phủ hoặc tổ chức đấu thầu thông qua Sở giao dịch chứng khoán, tuân theo quy định của Bộ Tài chính.

3.2. Bảo lãnh phát hành trái phiếu Chính phủ

Phương pháp phát hành trái phiếu Chính phủ liên quan đến việc bán trái phiếu Chính phủ thông qua tổ hợp bảo lãnh phát hành. Bảo lãnh phát hành trái phiếu Chính phủ được quy định tại Điều 16 Nghị định 95/2018/NĐ-CP
Tổ chức bảo lãnh chính hoặc các tổ chức đồng bảo lãnh chính đóng vai trò chính trong quá trình này. Điều kiện để trở thành tổ chức bảo lãnh chính bao gồm: tổ chức tài chính hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, có kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo lãnh chứng khoán, và có phương án bảo lãnh phát hành khả thi.

Quá trình bảo lãnh phát hành trái phiếu bao gồm các bước sau:

  • Kho bạc Nhà nước lựa chọn tổ chức bảo lãnh chính hoặc đồng bảo lãnh chính dựa trên yêu cầu của từng đợt bảo lãnh phát hành.
  • Tổ chức bảo lãnh chính hoặc đồng bảo lãnh chính lựa chọn tổ chức bảo lãnh phát hành hoặc đồng bảo lãnh phát hành và báo cáo cho Kho bạc Nhà nước để được chấp thuận.
  • Kho bạc Nhà nước cung cấp thông tin về đợt phát hành cho tổ chức bảo lãnh chính hoặc đồng bảo lãnh chính và tổ hợp bảo lãnh để tìm kiếm nhà đầu tư.
  • Tổ chức bảo lãnh chính/đồng bảo lãnh chính và tổ hợp bảo lãnh xác định nhu cầu mua trái phiếu của nhà đầu tư.
  • Kho bạc Nhà nước đàm phán với tổ chức bảo lãnh chính/đồng bảo lãnh chính về các điều khoản của trái phiếu, chi phí bảo lãnh và các nội dung liên quan khác.
  • Sau khi đàm phán thành công, Kho bạc Nhà nước ký hợp đồng bảo lãnh phát hành với tổ chức bảo lãnh chính/đồng bảo lãnh chính để bán trái phiếu. Hợp đồng bảo lãnh phát hành xác nhận các quyền và nghĩa vụ của tổ chức bảo lãnh chính/đồng bảo lãnh chính và của Kho bạc Nhà nước.
  • Tổ chức bảo lãnh chính/đồng bảo lãnh chính và tổ hợp bảo lãnh phân phối trái phiếu theo cam kết trong hợp đồng bảo lãnh. Nếu không phân phối hết trái phiếu, tổ chức bảo lãnh chính/đồng bảo lãnh chính và tổ hợp bảo lãnh phải mua hết khối lượng còn lại.
  • Kho bạc Nhà nước phát hành trái phiếu Chính phủ cho nhà đầu tư dựa trên danh sách do tổ chức bảo lãnh chính/đồng bảo lãnh chính phân phối.

3.3 Phát hành riêng lẻ trái phiếu Chính phủ

Phát hành riêng lẻ trái phiếu Chính phủ là một phương thức phát hành trái phiếu được quy định trong Điều 17 Nghị định 95/2018/NĐ-CP. Theo quy định này, phát hành riêng lẻ là quá trình bán trực tiếp trái phiếu Chính phủ cho từng đối tượng mua.

  • Khi thực hiện phát hành riêng lẻ trái phiếu Chính phủ, Kho bạc Nhà nước có trách nhiệm xây dựng phương án phát hành và sau đó báo cáo Bộ Tài chính để được chấp thuận. Phương án phát hành riêng lẻ bao gồm các thông tin cơ bản như đối tượng mua trái phiếu, khối lượng dự kiến phát hành, kỳ hạn trái phiếu, lãi suất dự kiến và thời gian dự kiến phát hành.
  • Việc xác định đối tượng mua trái phiếu Chính phủ là một yếu tố quan trọng trong phương án phát hành riêng lẻ. Đối tượng mua có thể là tổ chức tài chính, tổ chức tín dụng, các tổ chức, cá nhân có nhu cầu đầu tư vào trái phiếu Chính phủ.
  • Khối lượng dự kiến phát hành là số lượng trái phiếu Chính phủ dự định được phát hành trong quá trình phát hành riêng lẻ. Kỳ hạn trái phiếu Chính phủ là thời gian từ khi trái phiếu được phát hành đến khi trái phiếu đáo hạn và người nắm giữ trái phiếu được trả lại số tiền gốc và lãi.
  • Lãi suất dự kiến là mức lãi suất mà trái phiếu Chính phủ dự kiến sẽ trả cho người nắm giữ trái phiếu. Lãi suất này có thể được xác định theo thỏa thuận giữa người phát hành và đối tượng mua trái phiếu hoặc theo mức lãi suất thị trường tại thời điểm phát hành.
  • Thời gian dự kiến phát hành là khoảng thời gian dự định để thực hiện quá trình phát hành riêng lẻ trái phiếu Chính phủ.

4. Các loại trái phiếu Chính phủ hiện nay

Trái phiếu Chính phủ là một hình thức công cụ tài chính mà Chính phủ sử dụng để huy động vốn từ công chúng. Hiện nay, có ba loại trái phiếu Chính phủ chính thức được phát hành: tín phiếu kho bạc, trái phiếu kho bạc và công trái xây dựng Tổ quốc.

  • Tín phiếu kho bạc là loại trái phiếu Chính phủ có kỳ hạn ngắn, thường là 13 tuần, 26 tuần hoặc 52 tuần. Đồng tiền phát hành của tín phiếu kho bạc là đồng Việt Nam. Tín phiếu kho bạc có thể có các kỳ hạn khác tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng vốn và tình hình thị trường, nhưng không vượt quá 52 tuần.
  • Trái phiếu kho bạc là loại trái phiếu Chính phủ có kỳ hạn từ 1 năm trở lên. Đồng tiền phát hành của trái phiếu kho bạc có thể là đồng Việt Nam hoặc ngoại tệ tự do chuyển đổi. Trái phiếu kho bạc thường có kỳ hạn dài hơn tín phiếu kho bạc và được sử dụng để huy động vốn từ người dân và doanh nghiệp.
  • Công trái xây dựng Tổ quốc là loại trái phiếu Chính phủ có kỳ hạn từ 1 năm trở lên. Đồng tiền phát hành của công trái xây dựng Tổ quốc là đồng Việt Nam. Trái phiếu này được phát hành nhằm huy động nguồn vốn để đầu tư vào xây dựng những công trình quan trọng quốc gia và các công trình thiết yếu khác nhằm phục vụ sản xuất, đời sống và tạo cơ sở vật chất, kỹ thuật cho đất nước.

Các loại trái phiếu Chính phủ này đều có mục tiêu huy động vốn từ công chúng để phục vụ các mục đích quan trọng của Chính phủ. Việc phát hành trái phiếu Chính phủ cung cấp một nguồn tài nguyên tài chính quan trọng cho Chính phủ để đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng như hạ tầng, giáo dục, y tế và phát triển kinh tế.

5. Ưu và nhược điểm của trái phiếu Chính phủ

5.1. Ưu điểm của trái phiếu chính phủ

Bảo mật và rủi ro thấp: Trái phiếu chính phủ được coi là một loại đầu tư an toàn và bảo mật, vì Chính phủ đảm bảo trả lãi và trả vốn đầy đủ. Điều này giúp giảm rủi ro cho nhà đầu tư.

Miễn thuế thu nhập cá nhân: Khi đầu tư vào trái phiếu chính phủ, người đầu tư không phải chịu thuế thu nhập cá nhân đối với khoản lãi nhận được. Điều này làm tăng lợi nhuận thực tế mà nhà đầu tư nhận được từ trái phiếu.

Thanh khoản tốt: Trái phiếu chính phủ thường có tính thanh khoản cao. Người đầu tư có thể dễ dàng mua bán trái phiếu trên thị trường mở, qua sàn giao dịch hoặc thông qua các tổ chức tài chính và ngân hàng. Điều này mang lại sự linh hoạt cho nhà đầu tư.

Ưu và nhược điểm của trái phiếu Chính phủ

Ưu và nhược điểm của trái phiếu Chính phủ

5.2. Nhược điểm của trái phiếu chính phủ

Lợi suất thấp hơn: Trái phiếu chính phủ thường mang lại lợi suất tương đối thấp hơn so với những loại đầu tư có rủi ro cao hơn như chứng khoán hay bất động sản. Những người muốn kiếm nhiều lợi nhuận hơn có thể phải tìm đến các cơ hội đầu tư khác.

Quy trình phức tạp: Mua trái phiếu chính phủ đòi hỏi người đầu tư tuân thủ quy trình phức tạp theo quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là không phải tất cả nhà đầu tư đều hiểu rõ và có đủ điều kiện để mua trái phiếu chính phủ.
Hy vọng quan bài viết bạn đã hiểu rõ hơn về Trái phiếu Chính phủ là gì? Trái phiếu chính phủ không chỉ đóng vai trò trong việc cung cấp nguồn vốn cho chính phủ mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư và góp phần vào sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống tài chính toàn cầu.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1140 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo