Lý lịch tư pháp là một loại giấy tờ quan trọng, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như xin việc làm, xin học bổng, xin nhập học, xin visa, xin cấp giấy phép kinh doanh, tham gia đấu thầu dự án, v.v. Việc tra cứu lý lịch tư pháp giúp cá nhân, cơ quan, tổ chức có thể nắm được thông tin về các bản án, quyết định hình sự đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án về việc xử lý vi phạm pháp luật của một cá nhân, từ đó có căn cứ để đánh giá, xem xét và đưa ra quyết định phù hợp. Bài viết này sẽ đưa ra hướng dẫn tra cứu lý lịch tư pháp một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Hướng dẫn tra cứu lý lịch tư pháp
1. Lý lịch tư pháp là gì? Phiếu lý lịch tư pháp là gì?
Lý lịch tư pháp là gì? Phiếu lý lịch tư pháp là gì?
Lý lịch tư pháp là thông tin về các bản án, quyết định hình sự đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án về việc xử lý vi phạm pháp luật của một cá nhân, cũng như tình trạng thi hành án và các quy định cấm cá nhân đó đảm nhiệm chức vụ, thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã trong trường hợp doanh nghiệp, hợp tác xã bị Tòa án tuyên bố phá sản.
Phiếu lý lịch tư pháp là văn bản do cơ quan quản lý cơ sở dữ liệu lý lịch tư pháp cấp, có giá trị chứng minh cá nhân có hay không có án tích; bị cấm hay không bị cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã trong trường hợp tổ chức đó bị Tòa án tuyên bố phá sản. Phiếu lý lịch tư pháp được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như: Xin việc làm, xin học bổng, xin nhập học, xin visa, xin cấp giấy phép kinh doanh, tham gia đấu thầu dự án,...
2. Đối tượng nào được cấp Phiếu lý lịch tư pháp?
Đối tượng nào được cấp Phiếu lý lịch tư pháp?
Theo quy định tại Điều 7 Luật Lý lịch tư pháp năm 2009, Phiếu lý lịch tư pháp được cấp cho các đối tượng sau:
2.1. Công dân Việt Nam và người nước ngoài:
Công dân Việt Nam:
- Bất kể đang sinh sống tại Việt Nam hay nước ngoài đều có quyền yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp của mình.
- Lý do: Phiếu lý lịch tư pháp là một loại giấy tờ quan trọng, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như xin việc làm, xin học bổng, xin nhập học, xin visa, xin cấp giấy phép kinh doanh, tham gia đấu thầu dự án, v.v.
Người nước ngoài:
- Đã hoặc đang cư trú tại Việt Nam cũng có quyền được cấp Phiếu lý lịch tư pháp.
- Lý do: Phiếu lý lịch tư pháp giúp các cơ quan chức năng Việt Nam xác định thông tin về các vi phạm pháp luật của người nước ngoài trên lãnh thổ Việt Nam, từ đó có căn cứ để xử lý hoặc xem xét các vấn đề liên quan đến họ.
2.2. Cơ quan nhà nước:
- Sử dụng Phiếu lý lịch tư pháp để phục vụ công tác quản lý nhân sự.
- Lý do: Phiếu lý lịch tư pháp giúp các cơ quan nhà nước đánh giá liệu một cá nhân có đủ điều kiện để đảm nhiệm một chức vụ nhất định hay không, dựa trên các thông tin về tiền án, tiền sự của họ.
2.3. Tổ chức chính trị và tổ chức chính trị - xã hội:
- Sử dụng Phiếu lý lịch tư pháp để phục vụ hoạt động đăng ký kinh doanh, thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã.
- Lý do: Phiếu lý lịch tư pháp giúp các tổ chức này đánh giá liệu một cá nhân có đủ điều kiện để tham gia vào hoạt động kinh doanh, thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã hay không, dựa trên các thông tin về tiền án, tiền sự của họ.
2.4. Cơ quan tiến hành tố tụng:
- Sử dụng Phiếu lý lịch tư pháp để phục vụ công tác điều tra, truy tố, xét xử.
- Lý do: Phiếu lý lịch tư pháp cung cấp cho cơ quan tiến hành tố tụng thông tin về các vi phạm pháp luật của một cá nhân, từ đó giúp họ xác định hành vi phạm tội, truy cứu trách nhiệm hình sự và đưa ra bản án phù hợp.
3. Quy định về tra cứu hồ sơ lý lịch tư pháp
Căn cứ tại Điều 47 Luật Lý lịch tư pháp số 28/2009/QH12 quy định về việc tra cứu hồ sơ lý lịch tư pháp như sau:
Nơi tra cứu hồ sơ:
- Người có một nơi thường trú duy nhất: Tra cứu tại Sở Tư pháp nơi thường trú.
- Người đã cư trú nhiều nơi: Tra cứu tại Sở Tư pháp nơi tiếp nhận yêu cầu và Trung tâm lý lịch tư pháp quốc gia.
- Công dân Việt Nam cư trú nước ngoài, người nước ngoài: Tra cứu tại Sở Tư pháp nơi tiếp nhận yêu cầu và Trung tâm lý lịch tư pháp quốc gia.
- Không xác định được nơi thường trú/tạm trú: Tra cứu tại Trung tâm lý lịch tư pháp quốc gia.
Cách thức tra cứu:
- Tra cứu bằng tin nhắn: Áp dụng cho tất cả các đối tượng.
- Tra cứu trực tuyến: Áp dụng cho đối tượng xin lý lịch tư pháp online.
4. Làm thế nào để tra cứu lý lịch tư pháp?
Làm thế nào để tra cứu lý lịch tư pháp?
Để giúp bạn chọn được hình thức tra cứu phù hợp với bản thân, dưới đây là hướng dẫn chi tiết hai phương pháp tra cứu lý lịch tư pháp tại Việt Nam, gồm: tra cứu qua tin nhắn SMS và tra cứu trực tuyến.
4.1. Tra cứu qua tin nhắn SMS:
Phương pháp này phù hợp với những người không có kết nối internet hoặc muốn tra cứu nhanh chóng.
- Cú pháp tin nhắn: Mã số biên nhận hồ sơ [dấu cách] Gửi 8183
Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số thông tin liên quan đến hình thức này như:
- Mã số biên nhận hồ sơ: là mã được cấp khi bạn nộp hồ sơ xin cấp phiếu lý lịch tư pháp.
- Lệ phí: 1.000 đồng/tin nhắn.
- Thời gian phản hồi: Hệ thống sẽ phản hồi tin nhắn thông báo kết quả tra cứu trong vòng 24 giờ.
Sau khi gửi tin nhắn đi, bạn sẽ nhận được tin nhắn phản hồi sẽ bao gồm các thông tin sau:
- Ngày hẹn xử lý: Ngày bạn đến nhận phiếu lý lịch tư pháp.
- Tình trạng hồ sơ: Đang chờ xử lý, đã xử lý, hoặc bị trả lại.
- Lý do trả lại hồ sơ (nếu có).
4.2. Tra cứu lý lịch tư pháp trực tuyến
Bên cạnh phương pháp tra cứu qua SMS, phương pháp tra cứu trực tuyến cho phép . bạn tra cứu thông tin chi tiết hơn về hồ sơ lý lịch tư pháp của mình. Bạn có thể thực hiện tra cứu như sau:
Bước 1: Truy cập trang web:
- Truy cập trang web Trung tâm lý lịch tư pháp quốc gia: https://lltp.moj.gov.vn/
Bước 2: Chọn đối tượng tra cứu:
- Chọn "Cá nhân" hoặc "Đơn vị".
Bước 3: Nhập thông tin tra cứu:
- Đối tượng tra cứu: Chọn "Cá nhân" hoặc "Đơn vị".
- Nơi thường trú/tạm trú: Chọn tỉnh/thành phố nơi bạn thường trú hoặc tạm trú.
- Số CMND/CCCD: Nhập số CMND/CCCD của bạn.
- Mã bảo vệ: Nhập mã bảo vệ hiển thị trên màn hình.
- Bấm nút "Tra cứu".
Bước 4: Xem kết quả tra cứu:
Hệ thống sẽ hiển thị kết quả tra cứu bao gồm các thông tin sau:
- Ngày hẹn xử lý: Ngày bạn đến nhận phiếu lý lịch tư pháp.
- Tình trạng hồ sơ: Đang chờ xử lý, đã xử lý, hoặc bị trả lại.
- Lý do trả lại hồ sơ (nếu có).
- Thông tin hồ sơ: Họ tên, ngày tháng năm sinh, quốc tịch, số CMND/CCCD, nơi thường trú,...
- Bấm nút "Xem chi tiết" để xem chi tiết thông tin tờ khai mà bạn đã nộp để xin cấp lý lịch tư pháp.
5. Cơ quan nào có thẩm quyền cấp phiếu lý lịch tư pháp?
Cơ quan nào có thẩm quyền cấp phiếu lý lịch tư pháp?
Hiện nay, việc cấp Phiếu lý lịch tư pháp được phân công cho hai cơ quan sau:
5.1. Sở Tư pháp:
Đối tượng:
- Công dân Việt Nam đang thường trú hoặc tạm trú tại Việt Nam.
- Công dân Việt Nam đang cư trú ở nước ngoài.
- Người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam.
Lý do: Sở Tư pháp có thẩm quyền quản lý dữ liệu lý lịch tư pháp của các đối tượng này trong phạm vi địa phương.
5.2. Trung tâm lý lịch tư pháp quốc gia:
Đối tượng:
- Công dân Việt Nam không xác định được nơi thường trú hoặc tạm trú.
- Người nước ngoài đã từng cư trú tại Việt Nam.
Lý do: Trung tâm quản lý dữ liệu lý lịch tư pháp quốc gia, có thẩm quyền giải quyết trường hợp không thuộc phạm vi quản lý của Sở Tư pháp địa phương.
Tóm lại:
- Sở Tư pháp: Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho các đối tượng có nơi thường trú/tạm trú rõ ràng tại địa phương.
- Trung tâm lý lịch tư pháp quốc gia: Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho các đối tượng không xác định được nơi thường trú/tạm trú hoặc đã từng cư trú tại Việt Nam.
6. Một số lưu ý
Ai có thể tra cứu lý lịch tư pháp?
- Cá nhân: Bản thân người có liên quan có thể tra cứu lý lịch tư pháp của mình.
- Cơ quan, tổ chức: Cơ quan, tổ chức có thẩm quyền theo quy định của pháp luật có thể tra cứu lý lịch tư pháp của cá nhân để phục vụ công tác quản lý, điều tra, xét xử,...
Phí tra cứu lý lịch tư pháp là bao nhiêu?
- Tra cứu trực tuyến: Miễn phí.
- Tra cứu qua tin nhắn SMS: 1.000 đồng/tin nhắn.
Tra cứu lý lịch tư pháp trong bao lâu có kết quả?
- Tra cứu trực tuyến: Kết quả hiển thị ngay sau khi bạn nhập thông tin và bấm nút "Tra cứu".
- Tra cứu qua tin nhắn SMS: Kết quả sẽ được phản hồi qua tin nhắn SMS trong vòng 24 giờ.
Thông tin gì sẽ được hiển thị trong kết quả tra cứu lý lịch tư pháp?
- Ngày hẹn xử lý: Ngày bạn đến nhận phiếu lý lịch tư pháp.
- Tình trạng hồ sơ: Đang chờ xử lý, đã xử lý, hoặc bị trả lại.
- Lý do trả lại hồ sơ (nếu có).
- Thông tin hồ sơ: Họ tên, ngày tháng năm sinh, quốc tịch, số CMND/CCCD, nơi thường trú,...
- Thông tin về các bản án, quyết định hình sự đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án về việc xử lý vi phạm pháp luật của cá nhân.
Trường hợp nào không thể tra cứu lý lịch tư pháp?
- Không có mã số biên nhận hồ sơ.
- Thông tin nhập vào không chính xác.
- Hệ thống đang gặp sự cố kỹ thuật.
Chúng tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách tra cứu lý lịch tư pháp. Ngoài ra, Công ty Luật ACC với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc của bạn liên quan đến mọi lĩnh vực pháp lý. Vì vậy, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và nhận hỗ trợ tốt nhất!
Nội dung bài viết:
Bình luận