1. Khái niệm lý thuyết tam quyền phân lập
Các quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp được trao cho các cơ quan khác nhau của nhà nước: quyền lập pháp thuộc quốc hội, quyền hành pháp thuộc chính phủ và quyền tư pháp thuộc tòa án.
Tam quyền phân lập là sử dụng quyền lực để kiểm soát và kiểm soát quyền lực. Theo mô hình phân quyền của Montesquist, việc một cơ quan của nhà nước đứng trên hoặc sở hữu đầy đủ cả ba quyền là không thể chấp nhận được.
Mặt tích cực của học thuyết tam quyền phân lập là nó ngăn chặn được sự chuyên chế dễ nảy sinh trong một xã hội mà sự thống trị thuộc về một thiểu số thành viên trong xã hội. Tư tưởng tam quyền phân lập trở thành một trong những nội dung cơ bản của học thuyết nhà nước pháp quyền tư sản.
Tam quyền phân lập hay còn được hiểu theo nghĩa tam quyền phân lập là một khái niệm đã được biết đến từ lâu nhờ sự ra đời của các bản Hiến pháp tư sản, cụ thể là Hiến pháp Mỹ. Các quy định của hiến pháp tạo cơ sở để thừa nhận sự tồn tại độc lập, sự kiềm chế lẫn nhau giữa ba cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp và được tổ chức song song, qua đó kiểm soát, giám sát hoạt động lẫn nhau. Theo thể chế này, không có cơ quan nào có quyền lực tuyệt đối đối với các hoạt động chính trị của đất nước.
Khái niệm này lần đầu tiên được đề xuất bởi nhà khoa học chính trị người Pháp Charles de Secondat, Nam tước de Montesquieu. Khái niệm tam quyền phân lập sau đó được mở rộng sang cơ chế chính quyền của một quốc gia ít nhiều có ba nhánh quyền lực.
2. Quá trình hình thành học thuyết tam quyền phân lập
Sự phân chia quyền lực lần đầu tiên được giới thiệu bởi nhà triết học Hy Lạp vĩ đại Aristotle. Theo Aristotle, nhà nước quản lý xã hội theo ba phương thức: lập pháp, hành pháp và trọng tài.
Không có một loại chính phủ nào có thể phù hợp với mọi thời đại và mọi quốc gia. Ông phân loại chính quyền theo số lượng (số lượng người cai trị) và chất lượng (mục đích cai trị) - kết hợp cả hai, chính phủ có thể được phân thành hai loại: chính quyền (quân chủ, quý tộc, dân tộc, cộng hòa) và biến chất (độc tài, độc tài, dân chủ).
Bàn về thuyết “tam quyền phân lập” ngoài Aristotle còn có John Locke. Theo Người, quyền lực của Nhà nước là quyền lực của nhân dân. Người dân nhượng lại một số quyền của họ cho nhà nước thông qua các hợp đồng. Và để chống độc tài thì phải đặt ra sự phân quyền. Người thừa kế tư tưởng phân quyền của Aristotle, Locke tin rằng quyền lực nên được chia thành ba lĩnh vực: lập pháp, hành pháp và liên doanh. Ngay từ thế kỷ 18, nhà tư tưởng vĩ đại người Pháp Montesquieu đã phát triển học thuyết tam quyền phân lập thành một học thuyết độc lập. Tiếp thu và phát triển tư tưởng thể chế chính trị tự do và chống độc tài, Mongtesquieu xây dựng lý thuyết phân quyền nhằm tạo ra thể chế chính trị bảo đảm quyền tự do của công dân.
Theo ông, quyền tự do chính trị của công dân là quyền làm bất cứ điều gì pháp luật cho phép. Luật pháp là thước đo của tự do. Giống như Aristotle và J. Theo Locke và Mongtesquieu, một thể chế chính trị tự do là một thể chế trong đó quyền lực tối cao được chia thành ba nhánh: lập pháp, hành pháp và tư pháp.
Lập pháp: thể hiện ý chí chung của quốc gia. Nó thuộc sở hữu toàn dân, giao cho hội nghị đại biểu nhân dân - Quốc hội
Hành pháp: Là việc thực hiện các luật đã được thiết lập.
Công lý: đó là trừng phạt tội phạm và giải quyết xung đột giữa các cá nhân. Các thẩm phán được lựa chọn trong số những người dân và các bản án chỉ được đưa ra theo luật. Tư tưởng phân quyền của Mongtesquieu là một đối thủ đáng gờm của chuyên chế phong kiến và có thể nói chính ông là người đã phát triển và hoàn thiện học thuyết “tam quyền phân lập”. Học thuyết phân chia quyền lực gắn với học thuyết quy luật tự nhiên đã đóng vai trò quyết định trong lịch sử đấu tranh của giai cấp tư sản chống ách chuyên chế của nhà vua.
Cùng với sự hình thành của hệ thống tư bản chủ nghĩa, nguyên tắc “tam quyền phân lập” trở thành một trong những nguyên tắc lớn của chủ nghĩa hợp hiến tư sản, được thể hiện đầu tiên trong các đạo luật hiến pháp của Cách mạng Pháp, sau đó được thể hiện đầy đủ trong Hiến pháp Mỹ năm 1787. (thuyết “phân quyền”) với quyền lực Nhà nước được hiểu không phải là một đơn vị mà là một quyền lực được phân chia thành 3 quyền: lập pháp, hành pháp và tư pháp, các quyền này thực hiện độc lập với nhau, kiểm soát lẫn nhau. nhau và kiểm soát lẫn nhau. Trên thực tế, sự phân bổ quyền hạn trong bộ máy nhà nước được áp dụng khác ở thể chế cộng hòa tổng thống, theo nguyên tắc “kiềm chế và cân bằng”, tức là các quyền hạn kiểm soát, giám sát lẫn nhau, tạo ra sự cân bằng. giữa các quyền.
3. Giới thiệu chung về tư tưởng của Montesquieu
Trước dân chủ tư sản và dân chủ xã hội chủ nghĩa, mọi quyền lực của nhà nước đều tập trung vào tay một cá nhân. Đây là căn nguyên của mọi hành vi độc tài, chuyên chế trong mọi công việc của nhà nước. Vì vậy, để chống lại chế độ này, một học thuyết của nhiều học giả tư sản đã được nêu ra, đó là học thuyết tam quyền phân lập.
Nguồn gốc của tư tưởng phân quyền đã có từ xa xưa ở phương Tây, điển hình là Nhà nước Athens và cộng hòa La Mã. Ý tưởng về sự phân quyền trong xã hội Hy Lạp cổ đại bắt nguồn từ Aristotle. Ông quan niệm rằng trong bất kỳ nhà nước nào cũng cần có những yếu tố bắt buộc: cơ quan lập pháp chịu trách nhiệm giám sát công việc của đất nước, cơ quan hành pháp và tòa án, từ đó ông tách hoạt động của nhà nước ra làm ba thành phần: nghị án, chấp hành. và thử nghiệm. Tuy nhiên, tư tưởng của Aristotle mới chỉ giới hạn ở việc phân biệt các lĩnh vực hoạt động của nhà nước mà chưa chỉ rõ phương thức hoạt động cũng như mối quan hệ nội tại giữa các yếu tố này.
Những ý tưởng ban đầu về phân quyền trong thời cổ đại đã phát triển thành học thuyết ở Tây Âu vào thế kỷ 17 và 18, gắn liền với hai nhà tư tưởng vĩ đại, John Locke và C.L. Montesquieu.
John Locke (1632 - 1704), nhà triết học người Anh, ông là người đầu tiên viết một hệ thống lý luận hoàn chỉnh về học thuyết phân quyền, và được thể hiện trong tác phẩm "Luận thứ hai về chính trị phân quyền." Về quyền lực của nhà nước, ông lập luận rằng "chỉ có thể có một quyền lực tối cao, cơ quan lập pháp, mà tất cả các quyền lực khác đều phải tuân theo quyền lực đó". Theo đó, có thể thấy Locke đồng nhất quyền lực nhà nước với quyền lập pháp.
Ông chia quyền lực nhà nước thành các bộ phận: lập pháp, hành pháp và liên minh. Do đó, quyền lập pháp là quyền lực cao nhất của nhà nước, phải thuộc về quốc hội; Nghị viện phải định kỳ thông qua luật, nhưng không thể can thiệp vào việc thực hiện chúng. Quyền hành pháp phải thuộc về vua. Nhà vua lãnh đạo việc thi hành pháp luật, bổ nhiệm các chức vụ, chánh án và các quan chức khác. Hoạt động của nhà vua phụ thuộc vào luật pháp và ông không có đặc quyền nào với quốc hội để ngăn cản ông nắm mọi quyền lực vào tay và xâm phạm các quyền tự nhiên của công dân. Nhà vua thực hiện quyền liên minh, nghĩa là giải quyết các vấn đề chiến tranh, hòa bình và đối ngoại. Những lập luận phân quyền của J. Locke được nhà thám hiểm người Pháp C.L. Montesquieu (1689 - 1775) tiếp thu và phát triển mạnh mẽ. Montesquieu đã đi sâu phát triển lý thuyết về phân quyền, và sau này, khi nói đến phân quyền, chúng ta nghĩ ngay đến tên ông.
Montesquieu kịch liệt lên án chế độ quân chủ chuyên chế ở Pháp lúc này. Chế độ quân chủ chuyên chế là một tổ chức quyền lực tồi, phi lý, bởi vì: Nhà nước tồn tại là biểu hiện ý chí chung, còn trong chế độ chuyên chế, nó biểu hiện ý chí cá biệt; chuyên chế với bản chất vô chính phủ và nhu cầu pháp luật. Montesquieu nhận ra rằng luật bao gồm nhiều lĩnh vực và bộ phận riêng biệt, vì vậy việc tập trung vào một người duy nhất là trái với bản chất của nó; Sự lạm quyền gắn liền với bản chất của chuyên quyền. Vì vậy, việc giải quyết lạm quyền chỉ có thể đồng thời là thanh toán bạo quyền. Theo Montesquieu, một khi quyền lực tập trung vào tay một người, thậm chí một người hoặc một tổ chức, thì nguy cơ chuyên chế vẫn còn.
Trong tác phẩm L'Esprit des lois, Montesquieu đề nghị một cách tế nhị và chặt chẽ về sự cần thiết phải phân chia quyền lực và khẳng định: “Ở bất kỳ quốc gia nào cũng có ba loại quyền lực: quyền lập pháp, quyền thi hành các quy định theo quy định của pháp luật. luật pháp quốc tế và quyền thực thi các quy định của luật dân sự này”. Ta thấy tư tưởng phân quyền của Montesquieu so với Locke có sự tiến bộ, trong quá trình phân quyền tư pháp - quyền tư pháp độc lập với các quyền khác.
Từ đó, Montesquieu chủ trương phân quyền để chống chuyên chế, loại trừ lạm quyền, để chính quyền không làm hại người bị trị và đảm bảo quyền tự do của người dân. Montesquieu đã viết: “Khi các quyền lập pháp và hành pháp được thống nhất trong tay một người hoặc một Thượng viện, thì không còn tự do nữa, bởi vì người ta sợ rằng bản thân ông ta hoặc chính viện này sẽ chỉ đưa ra các quyết định của Thượng viện. pháp luật được thi hành một cách có thẩm quyền. Cũng không có tự do nếu cơ quan tư pháp không tách rời khỏi quyền lập pháp và hành pháp. Nếu nhầm lẫn quyền tư pháp với quyền lập pháp thì chúng ta sẽ độc đoán với quyền sống, quyền tự do của công dân; Thẩm phán sẽ đưa ra luật. Nếu quyền tư pháp hợp nhất với quyền hành pháp, thẩm phán sẽ có quyền lực của kẻ áp bức. Nếu một người hay một tổ chức quan lại, quý tộc, hay dân chúng nắm giữ ba quyền lực trên thì tất cả sẽ mất.
Một cách ngắn gọn, theo Montesquieu, cách thức tổ chức một nhà nước như sau: “Cơ quan lập pháp trong chế độ này gồm có hai bộ phận, bộ phận này ràng buộc bộ phận kia bằng quyền lực cưỡng chế lẫn nhau. Hai đảng bị ràng buộc bởi nhánh hành pháp và nhánh hành pháp bị ràng buộc bởi nhánh lập pháp. »
Tư tưởng của Montesquieu tuy còn nhiều hạn chế nhưng vẫn bảo thủ, đòi đặc quyền cho tầng lớp quý tộc. Nhưng nó vẫn là cơ sở hình thành tư tưởng tam quyền phân lập sau này, có ảnh hưởng sâu sắc đến quan niệm về tổ chức nhà nước cũng như thực tiễn tổ chức của các nhà nước tư bản chủ nghĩa sau này. Chẳng hạn, hầu hết các bản hiến pháp của các nước tư bản chủ nghĩa hiện nay đều khẳng định nguyên tắc tam quyền phân lập là nguyên tắc cơ bản trong tổ chức quyền lực nhà nước. Điều 10 Hiến pháp Liên bang Nga đã khẳng định: “Quyền lực nhà nước ở Liên bang Nga được thực hiện trên cơ sở tam quyền phân lập thành các quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp. Các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp phải độc lập”. Điều 1 Hiến pháp Ba Lan cũng trực tiếp khẳng định việc tổ chức bộ máy nhà nước theo nguyên tắc phân quyền thành ba quyền: lập pháp, hành pháp và tư pháp. Tiếp sau Montesquieu, J.J. Rousseau với tác phẩm “Về khế ước xã hội” đã đưa ra những quan điểm rất mới, tiến bộ về phân công quyền lực trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
Rousseau (1712 - 1778) chủ trương duy trì tinh thần tập quyền, theo đó mọi quyền lực của nhà nước đều nằm trong tay cơ quan quyền lực tối cao, tức là của tất cả các công dân trong xã hội. Nhưng ông nhấn mạnh rằng việc phân chia quyền lực nhà nước thành quyền lập pháp và quyền hành pháp, giao chúng cho cơ quan quyền lực tối cao và chính phủ, là cách hợp lý duy nhất để đảm bảo nhà nước hoạt động hiệu quả, cũng như ngăn chặn xu hướng này. để lạm quyền. Ngoài ra, ông cũng đề cập đến vai trò quan trọng của cơ quan tư pháp trong việc đảm bảo sự vận hành ổn định của nhà nước, cũng như sự cân bằng giữa cơ quan quyền lực tối cao, chính phủ và nhân dân. . Nhưng cách phân quyền của Rousseau không giống như của Locke và Montesquieu, bởi ông luôn khẳng định một điều duy nhất: “các bộ phận quyền lực được phân chia đều phục tùng quyền lực tối cao” và “mỗi bộ phận chỉ có thực. ý chí tối thượng này. 4. Nội dung cơ bản của học thuyết tam quyền phân lập
Nội dung trung tâm của lý thuyết này là quyền lực của nhà nước luôn có xu hướng mở rộng và củng cố vai trò của chính nó. Ở đâu có quyền lực, ở đó có xu hướng lạm quyền và chuyên quyền, bất kể quyền lực đó thuộc về ai. Vì vậy, để bảo đảm các quyền tự do cơ bản của công dân và ngăn chặn sự lạm quyền của các chủ thể nắm quyền lực nhà nước, cần thiết phải xây dựng pháp luật hạn chế quyền lực của nhà nước. Cách tốt nhất để chống lạm quyền là hạn chế quyền lực bằng các biện pháp hợp pháp, và cách để làm điều này không phải là tập trung quyền lực mà là phân chia quyền lực. Để hạn chế quyền lực của nhà nước, trước hết phải phân quyền, sau đó mới bảo đảm cho các nhánh quyền lực được phân công chỉ được hoạt động trong khuôn khổ pháp luật. Sau này, trong một lá thư gửi cho một người cùng thời với mình là ông Samuel Kercheval, Thomas Jefferson - Tổng thống thứ 3 của Hoa Kỳ chỉ ra thêm rằng phân quyền không chỉ theo chiều ngang mà cần cả theo chiều dọc và bất kỳ lúc nào. ngành của nhà nước.
5. “Phân cấp quyền lực” được mô tả bởi Jefferson
Sự “phân cấp quyền lực” mà Jefferson mô tả như sau:
- Phân bổ quyền lực chính phủ giữa các nhánh khác nhau của chính phủ.
- sự phân bổ các quyền hạn này sao cho chức năng của một nhánh chính quyền trong một vấn đề cụ thể bị hạn chế bởi chức năng của một nhánh khác có thẩm quyền đối với cùng vấn đề đó hoặc các vấn đề liên quan khác. Thường được gọi là “kiểm tra và cân bằng”. Về cốt lõi, nó là một hệ thống trong chính chính phủ để đảm bảo trách nhiệm giải trình của chính phủ, được gọi là kiểm soát nội bộ. Vì sự kiểm soát này tạo ra một cơ chế ngầm, nên ai nắm giữ và được giao sử dụng quyền lực nhà nước cũng phải bị kiểm soát, theo nguyên tắc phòng ngừa, trong khi cơ chế kiểm tra hầu như chỉ được thực hiện từ bên ngoài và diễn ra một khi hậu quả đã xảy ra xảy ra.
Khía cạnh thứ ba của sự phân bổ này là sự phân chia quyền lực chính phủ theo lĩnh vực, sao cho mỗi nhiệm vụ của chính phủ được giao cho đơn vị chính phủ nhỏ nhất và phổ biến nhất có thể đảm nhận nhiệm vụ đó.
Phân quyền ngang
Đây là cách phân cấp cổ điển, mầm mống của nó thuộc về Aristotle, được hoàn thiện bởi J. Locke, C.L. Montesquieu và J. Rousseau. Nội dung cơ bản của phân quyền theo chiều ngang cũng ít thay đổi trong thời đại hiện nay:
- Quyền lực nhà nước bị phân chia thành nhiều ngành khác nhau, do các cơ quan khác nhau nắm giữ nên không một cá nhân, tổ chức nào nắm trọn được quyền lực nhà nước. Ví dụ, ở Hoa Kỳ, quốc hội có quyền lập pháp, tổng thống có quyền hành pháp và tòa án có quyền tư pháp.
- Hoạt động của các cơ quan quyền lực công mang tính chuyên môn hóa, mỗi cơ quan hoạt động chỉ để thực hiện chức năng của mình, không ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ quan khác.
- Quyền lực giữa các cơ quan quyền lực là cân bằng, không có loại quyền lực nào vượt trội. Các cơ quan quyền lực giám sát, kiềm chế, cân bằng và ức chế lẫn nhau, để không ai có thể lạm quyền.
Ở nhiều nước hiện nay, tư tưởng phân quyền theo chiều ngang đã có một số thay đổi, chủ yếu là số nhánh quyền lực tách khỏi quyền lực nhà nước. Ở một số nước Nam Mỹ, quyền lực nhà nước đôi khi được chia thành các bộ phận 4, 5, 6,.... Ví dụ, Nicaragua có thêm quyền thanh tra của Tổng thanh tra; Argentina chia làm 6 đường; Việt Nam Cộng hòa chia quyền lực thành 4 phần, thêm quyền giám sát của Tòa án Tối cao.
Có ba mức độ biểu hiện của con đường phân quyền theo chiều ngang trong bộ máy nhà nước tư sản hiện nay:
Đầu tiên. Phân quyền nặng nề được áp dụng ở chính thể cộng hòa tổng thống, với đặc điểm là chính phủ chịu trách nhiệm trước nhân dân như ở Hoa Kỳ, Philippines, v.v.
Phân quyền linh hoạt được áp dụng trong thể chế đại nghị, trong đó chính phủ chịu trách nhiệm trước Quốc hội, như Anh, Nhật Bản, v.v.
Phân quyền Trong một nền cộng hòa hỗn hợp, chính phủ vừa chịu trách nhiệm trước nhân dân, vừa chịu trách nhiệm trước Quốc hội, như ở Pháp, Nga, v.v.
Phân cấp theo chiều dọc
Để hạn chế quyền lực nhà nước, quyền lực nhà nước không những phải được phân chia theo chiều ngang thành các ngành lập pháp, hành pháp và tư pháp mà còn phải tiếp tục được phân chia theo chiều dọc giữa chính quyền trung ương và địa phương. Chính trong sự phân quyền này, quyền lực của nhà nước trung ương bị hạn chế. Đổi lại, quyền lực của chính quyền địa phương - chính quyền địa phương được chia thành lập pháp địa phương và hành pháp địa phương. Nội dung chính của ý tưởng phân quyền theo chiều dọc như sau:
- Có hệ thống cơ quan quyền lực nhà nước do dân bầu ở địa phương song song với bộ máy nhà nước ở trung ương.
- Có sự phân định nhiệm vụ, trách nhiệm, quyền hạn cụ thể giữa chính quyền trung ương và chính quyền địa phương trên các lĩnh vực cụ thể; nhưng trên hết chính quyền trung ương sẽ giải quyết các vấn đề công, vì lợi ích của cả cộng đồng xã hội như: chủ quyền lãnh thổ, dịch vụ công,...; còn chính quyền địa phương sẽ phụ trách các vấn đề phát triển kinh tế - xã hội, giáo dục, văn hóa trên địa bàn, ngoài ra có thể chủ động hợp tác, trao đổi với các địa phương khác hoặc các tổ chức quốc tế trong phạm vi quyền hạn của mình.
Tổ chức và hoạt động của các cấp chính quyền trong chức năng, quyền hạn của mình có tính độc lập tương đối với nhau. Chính quyền trung ương không có quyền điều hành, chỉ đạo chính quyền địa phương mà chỉ có quyền hoạch định chính sách, tạo hành lang pháp lý và kiểm tra, giám sát hoạt động của chính quyền cấp dưới tất cả các lĩnh vực của chính quyền địa phương sẽ được xét xử độc lập bởi tòa án hành chính.
Phân cấp theo chiều dọc được thực hiện theo hai cách:
Đầu tiên. Phân quyền theo lãnh thổ: là cách thức phân quyền của chính quyền trung ương cho chính quyền địa phương theo giới hạn hành chính - lãnh thổ. Việc tổ chức và quản lý các lãnh thổ này cần phải tính đến nguyện vọng và nguyện vọng của cộng đồng dân cư. Như vậy, tham gia vào cơ chế hoạt động của bộ máy chính quyền địa phương, ngoài các cơ quan quản lý còn có các cơ quan do dân trực tiếp hoặc gián tiếp bầu ra. Tổ chức ở đây là tự trị. Các đơn vị hành chính không có sự độc lập về chính trị. Để tổ chức thực hiện các vấn đề phát triển của địa phương, các đơn vị hành chính được pháp luật quy định có quyền thành lập Hội đồng tự quản địa phương, chịu sự kiểm tra của đại diện cơ quan nhà nước cấp trên. Cơ cấu tự trị đòi hỏi chính quyền địa phương phải có cơ quan ra quyết định và cơ quan hành pháp, tương tự như mô hình nghị viện và chính phủ.
Phân cấp theo chuyên môn: Là cách phân quyền giữa các Bộ chuyên ngành và chính quyền địa phương. Ví dụ, ở New Zealand, chính phủ không điều hành bất kỳ bệnh viện công nào, tất cả các bệnh viện đều được phân bổ cho các bang. Khi ốm đau, các quan chức cấp cao của chính phủ cũng phải đến các bệnh viện nhà nước.
Theo tiêu chí cấp chính quyền địa phương, có thể chia cấp địa phương thành 4 cấp như Đức, Cameroon, Senegal,…; 3 cấp độ như Ý, Ấn Độ,...; 2 cấp như Đan Mạch, Nhật Bản,...; thậm chí 5 cấp như Pháp. Thông thường, chính quyền địa phương được tổ chức theo ba cấp. Ví dụ ở Việt Nam là trung ương - tỉnh - huyện - xã.
Nguyên tắc phân quyền theo chiều dọc cũng được phản ánh trong quan hệ liên bang - nhà nước. Tổ chức nhà nước của các bang liên bang trước hết phải có sự phân biệt về thẩm quyền giữa liên bang và các bang. Các bang thuộc liên bang nhà nước tư sản không có chủ quyền trong các vấn đề đối nội và đối ngoại. Hiến pháp liên bang cấm các bang hợp tác với nước ngoài về các vấn đề chính trị. Trong việc tổ chức nhà nước liên bang, một câu hỏi rất quan trọng là sự phân chia quyền lực giữa liên bang và các bang, sự phân chia theo chiều dọc. Sự phân chia quyền lực nhà nước theo chiều dọc giữa liên bang và các bang có ba hình thức:
Những quyền hạn đặc biệt này chỉ dành cho liên bang. Quyền hạn đặc biệt của các Quốc gia. Tòa án liên bang và tiểu bang chung. Để hạn chế quyền lực nhà nước của các bang, hiến pháp liên bang thường liệt kê các nhiệm vụ và quyền hạn của các thành viên. Ngoài những nhiệm vụ, quyền hạn đã liệt kê, nhà nước không được giải quyết. Hoặc ngược lại, nhà nước liên bang vẫn tôn trọng chủ quyền của các thành viên hợp thành có xu hướng liệt kê các quyền hạn chỉ dành cho liên bang.
Nội dung bài viết:
Bình luận