1. Vì sao cải tiến từ điển tiếng Anh kế toán tài chính?
2. Tiếng Anh kế toán chuyên ngành về vốn và tiền tệ
Đối với tiếng Anh kế toán chuyên ngành về vốn và tiền tệ sẽ có các từ vựng thông dụng được sử dụng thường xuyên trong quá trình làm việc, cụ thể:
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Authorized capital | Vốn điều lệ |
2 | Break-even point | Điểm hòa vốn |
3 | Called-up capital | Vốn đã gọi |
4 | Calls in arrear | Vốn gọi trả sau |
5 | Capital expenditure | Chi phí đầu tư |
6 | Capital redemption reserve | Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần |
7 | Capital | Vốn |
8 | Cash book | Sổ tiền mặt |
9 | Cash discounts | Chiết khấu tiền mặt |
10 | Cash flow statement | Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt |
11 | Equity and funds | Vốn và quỹ |
12 | Fixed assets | Tài sản cố định |
13 | Fixed capital | Vốn cố định |
14 | Intangible assets | Tài sản vô hình |
15 | Intangible fixed assets | Tài sản cố định vô hình |
16 | Invested capital | Vốn đầu tư |
17 | Issued capital | Vốn phát hành |
18 | Owners equity | Nguồn vốn chủ sở hữu |
19 | Stockholders equity | Nguồn vốn kinh doanh |
20 | Total liabilities and owner’s equity | Tổng cộng nguồn vốn |
21 | Uncalled capital | Vốn chưa gọi |
22 | Working capital | Vốn lưu động (hoạt động) |
3. Từ vựng tiếng Anh kế toán về nghiệp vụ
Việc nắm rõ từ vựng tiếng Anh kế toán về nghiệp vụ sẽ giúp cho kế toán viên xử lý nghiệp vụ kế toán dễ dàng và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh kế toán về nghiệp vụ mà bạn có thể tham khảo, cụ thể:
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Business purchase | Mua lại doanh nghiệp |
2 | Cash discounts | Chiết khấu tiền mặt |
3 | Closing an account | Khóa một tài khoản |
4 | Commission errors | Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán |
5 | Company accounts | Kế toán công ty |
6 | Compensating errors | Lỗi tự triệt tiêu |
7 | Conventions | Quy ước |
8 | Discounts allowed | Chiết khấu bán hàng |
9 | Discounts received | Chiết khấu mua hàng |
10 | Discounts | Chiết khấu |
11 | Disposal of fixed assets | Thanh lý tài sản cố định |
12 | Drawing | Rút vốn |
13 | Provision for discounts | Dự phòng chiết khấu |
4. Từ điển chuyên ngành kế toán – Chi phí
Nếu bạn đang thắc mắc từ điển chuyên ngành kế toán mục chi phí sẽ bao gồm những từ vựng gì? Thì sau đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các chi phí thông dụng được sử dụng phổ biến mà bạn có thể tham khảo như:
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Accrued expenses | Chi phí phải trả |
2 | Administrative cost | Chi phí quản lý |
3 | Billing cost | Chi phí hoá đơn |
4 | Carriage inwards | Chi phí vận chuyển hàng hóa mua |
5 | Carriage outwards | Chi phí vận chuyển hàng hóa bán |
6 | Carriage | Chi phí vận chuyển |
7 | Carrying cost | Chi phí bảo tồn hàng lưu kho |
8 | Causes of depreciation | Các nguyên do tính khấu hao |
9 | Closing stock | Tồn kho cuối kỳ |
10 | Construction in progress | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11 | Conversion costs | Chi phí chế biến |
12 | Cost accumulation | Sự tập hợp chi phí |
13 | Cost application | Sự phân bổ chi phí |
14 | Cost concept | Nguyên tắc giá phí lịch sử |
15 | Cost object | Đối tượng tính giá thành |
16 | Cost of goods sol | Nguyên giá hàng bán |
17 | Deferred expenses | Chi phí chờ kết chuyển |
18 | Depletion | Sự hao cạn |
19 | Depreciation of goodwill | Khấu hao uy tín |
20 | Depreciation | Khấu hao |
21 | Direct costs | Chi phí trực tiếp |
22 | Expenses for financial activities | Chi phí hoạt động tài chính |
23 | Expenses prepaid | Chi phí trả trước |
24 | Extraordinary expenses | Chi phí bất thường |
25 | Factory overhead expenses | Chi phí quản lý phân xưởng |
26 | General costs | Tính tổng chi phí |
27 | Nature of depreciation | Bản chất của khấu hao |
28 | Operating cost | Chi phí hoạt động |
29 | Provision for depreciation | Dự phòng khấu hao |
30 | Sales expenses | Chi phí bán hàng |
5. Từ vựng kế toán tiếng Anh về giấy tờ, tài sản doanh nghiệp
Tài sản doanh nghiệp là loại tài sản được thể hiện dưới dạng hiện vật còn được gọi là tài sản hữu hình như máy móc, thiết bị, ô tô, hàng hóa, nhà xưởng, v.v và các tài sản không thể hiện dưới dạng hiện vật như quyền sở hữu trí tuệ, bằng sáng chế, phát minh, nhãn hiệu, v.v.
Vậy trong ngành kế toán, những từ vựng về giấy tờ, tài sản doanh nghiệp bao gồm những từ nào?
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Assets | Tài sản |
2 | Control accounts | Tài khoản kiểm tra |
3 | Credit balance | Số dư có |
4 | Credit note | Giấy báo có |
5 | Credit transfer | Lệnh chi |
6 | Creditor | Chủ nợ |
7 | Cumulative preference shares | Cổ phần ưu đãi có tích lũy |
8 | Current accounts | Tài khoản vãng lai |
9 | Current assets | Tài sản lưu động |
10 | Current liabilities | Nợ ngắn hạn |
11 | Current ratio | Hệ số lưu hoạt |
12 | Debenture interest | Lãi trái phiếu |
13 | Debentures | Trái phiếu, giấy nợ |
14 | Debit note | Giấy báo Nợ |
15 | Debtor | Con nợ |
16 | Depreciation of fixed assets | Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình |
17 | Depreciation of intangible fixed assets | Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình |
18 | Depreciation of leased fixed assets | Hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính |
19 | Final accounts | Báo cáo quyết toán |
20 | Finished goods | Thành phẩm |
21 | Fixed asset costs | Nguyên giá tài sản cố định hữu hình |
22 | Intangible fixed asset costs | Nguyên giá tài sản cố định vô hình |
6. Những chức danh trong ngành kế toán tài chính
Không ít người thắc mắc rằng trong ngành kế toán tài chính có những chức danh gì? Và những chức danh được trong tiếng Anh gọi là gì? Sau đây là câu trả lời Glints cho những thắc mắc mà bạn đang quan tâm.
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Accountant | Nhân viên kế toán |
2 | Accounting Clerk | Thư ký kế toán |
3 | Accounting Manager | Quản lý kế toán |
4 | Accounting Secretary | Thư ký kế toán |
5 | Accounting Supervisor | Giám sát kế toán |
6 | Controller | Kiểm soát viên |
7 | Cost Accountant | Kế toán chi phí |
8 | Directors | Hội đồng quản trị |
9 | Finance Clerk | Nhân viên tài chính |
10 | Finance Manager | Quản lý tài chính |
11 | Financial Auditor | Kiểm toán viên |
12 | General Accountant | Kế toán tổng hợp |
13 | Internal Accountant | Nhân viên kế toán nội bộ |
14 | Internal Auditor | Kiểm toán viên nội bộ |
15 | Payment Accountant | Kế toán thanh toán |
16 | Project Accountant | Kế toán dự án |
17 | Revenue Accountant | Kế toán doanh thu |
18 | Revenue Tax Specialist | Chuyên viên thuế doanh thu |
19 | Staff Accountant | Kế toán viên |
20 | Treasurer | Thủ quỹ |
21 | Accountant | Nhân viên kế toán |
7. Từ điển Anh Việt chuyên ngành kế toán – Từ vựng về nguyên tắc, phương pháp
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Business entity concept | Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể |
2 | Category method | Phương pháp chủng loại |
3 | Company Act 1985 | Luật công ty năm 1985 |
4 | Concepts of accounting | Các nguyên tắc kế toán |
5 | Conservatism | Nguyên tắc thận trọng |
6 | Consistency | Nguyên tắc nhất quán |
7 | Double entry rules | Các nguyên tắc bút toán kép |
8 | Dual aspect concept | Nguyên tắc ảnh hưởng kép |
9 | FIFO (First In First Out) | Phương pháp nhập trước xuất trước |
10 | Going concerns concept | Nguyên tắc hoạt động lâu dài |
11 | LIFO (Last In First Out) | Phương pháp nhập sau xuất trước |
12 | Money measurement concept | Nguyên tắc thước đo tiền tệ |
13 | Reducing balance method | Phương pháp giảm dần |
14 | Straight line method | Phương pháp đường thẳng |
8. Một số từ vựng tiếng Anh ngành kế toán tài chính khác (100-110 từ)
Ngoài việc phân loại từ điển Anh Việt chuyên ngành kế toán thành từng loại như đã nêu trên, thì trong ngành kế toán còn có một số từ vựng khác liên quan đến ngành mà bạn có thể tham khảo như:
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ |
1 | Cheques | Séc (chi phiếu) |
2 | Clock cards | Thẻ bấm giờ |
3 | Dishonored cheques | Séc bị từ chối |
4 | Dividends | Cổ tức |
5 | Equivalent unit cost | Giá thành đơn vị tương đương |
6 | Equivalent units | Đơn vị tương đương |
7 | Errors | Sai sót |
8 | First call | Lần gọi thứ nhất |
9 | Fixed expenses | Định phí / Chi phí cố định |
10 | General ledger | Sổ cái |
11 | General reserve | Quỹ dự trữ chung |
12 | Goods stole | Hàng bị đánh cắp |
13 | Goodwill | Uy tín |
14 | Gross loss | Lỗ gộp |
15 | Gross profit percentage | Tỷ suất lãi gộp |
16 | Gross profit | Lãi gộp |
17 | Historical cost | Giá phí lịch sử |
18 | Horizontal accounts | Báo cáo quyết toán dạng chữ T |
19 | Impersonal accounts | Tài khoản phí thanh toán |
20 | Imprest systems | Chế độ tạm ứng |
21 | Income tax | Thuế thu nhập |
Nội dung bài viết:
Bình luận