Thực phẩm tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ có liên quan

Bài viết này sẽ tổng hợp tất tần tật từ vựng về thực phẩm cả những dụng cụ nấu ăn, thành ngữ giúp bạn dễ dàng ghi điểm cao trong chủ đề này.

nhung-thuc-pham-bo-sung-sau-khi-quan-he-nen-dung-73

Thực phẩm tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ có liên quan

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Food (Thức ăn)

Dưới đây là một số từ vựng nâng cao về từng nhóm thức ăn, đồ uống nhằm giúp bạn ghi trọn điểm trong phần IELTS Speaking và Writing. Mỗi từ vựng đều có ví dụ đi kèm giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ.

1.1. Từ vựng về Rau củ

Hướng dẫn kinh doanh thực phẩm sạch cho người mới bắt đầu

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Broccoli Bông cải xanh I served steamed broccoli with the fish.
Cucumber Dưa leo We had a cold cucumber soup as a starter.
Green pepper Tiêu xanh Likewise for a very nice green pepper plant.
Celery Cần tây A stick of celery is a healthy snack.
Sweet potato Khoai lang After middle May the sweet potato plants are in line for setting out.
Spinach Rau chân vịt Spinach is packed with vitamins and minerals.
Tomato Cà chua I'd like bacon, grilled tomato, and a fried egg, please.
Radish Củ cải She carved a flower out of a radish.

1.2. Từ vựng về Thức ăn nhanh

Thức ăn nhanh là gì? Ăn thức ăn nhanh có tốt hay không?

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Hamburger Bánh mì ham-bơ-gơ My favorite food is hamburger and fries.
Chicken nugget Gà không xương You know what's in our chicken nuggets?
Onion ring Hành tây chiên The onion rings were battered and cooked in fresh oil.
French fries Khoai tây chiên Carol brought us steak, French fries and salad of the kind.
Toast  Bánh mì nướng Would you like a piece of toast?
Sandwich Bánh mì kẹp Sandwich the two halves of the sponge together with cream.
Sausage  Xúc xích She sliced off a piece of sausage.

1.3. Từ vựng về các món ăn chính

Nguy hại sức khỏe khi ăn nhiều đồ nướng

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Noodles Bún, phở, mì (thức ăn dạng sợi) I had a bowl of soup with egg noodles.
Dumplings Bánh bao, há cảo We had chicken stew with dumplings.
Sticky rice Xôi Late that night, the villagers begin to steam sticky rice and make sweets.
Spaghetti Mỳ Ý There isn't enough spaghetti left for dinner.
Chicken drumstick Đùi gà I teamed it with chicken drumsticks roasted over rosemary.
Spare ribs Sườn non The meat on the spare ribs is tender and falls off the bone.
Beefsteak  Bít tết thịt bò Red Dawn Large fruited; first UK-bred beefsteak variety for outdoors.
Mixed grill Món nướng thập cẩm The human love of the mixed grill, after all, runs deep.

1.4. Từ vựng về các món tráng miệng

4 lý do tốt để nên ăn món tráng miệng mỗi ngày

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Brownies Bánh sô-cô-la The brownies are rich and full of chocolate flavor.
Yogurt Sữa chua I ate a carton of yogurt.
Cheesecake Bánh phô mai I had strawberry cheesecake for dessert.
Coconut jelly Thạch dừa Coconut jelly is one of the favorite snacks of many people.
Doughnut  Bánh rán Have a jam doughnut.
Sorbet Kem trái cây A big wedge is served with lemon sauce and passion fruit sorbet.
Cookie Bánh quy Cut the cookie dough into diamonds.
Ice cream Kem Ice cream is popular among children.
Croissant Bánh sừng trâu Fresh-baked croissants are served with breakfast.

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Drinks (Thức uống)

Tổng hợp 15 cách làm món tráng miệng mùa hè từ xoài thơm ngon giải nhiệt

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Beer Bia He was drinking a glass of beer.
Coffee Cà phê She'll buy you a coffee.
Orange juice Nước ép cam I had a cup of soup and a glass of orange juice.
Smoothie Sinh tố I love making smoothies and soups.
Wine Rượu vang he opened a bottle of red wine.
Soft drink Nước ngọt I prefer soft drink.
Champagne Rượu sâm banh And they served the pink champagne, and Dali talked all the time.
Bubble milk tea Trà sữa trân châu Each week she bypasses the drink machines in her dorm for bubble teas.
Herbal tea Trà thảo mộc She gave me an herbal tea that helped energize me and coordinate my efforts.
Mineral water Nước khoáng A bottle of mineral water, please.

3. Từ vựng về đồ ăn Việt Nam

Từ vựng Ý nghĩa
Broken rice Cơm tấm
Crab rice noodles Bún cua, bánh canh cua
Clam rice Cơm hến
Hue style beef noodles Bún bò Huế
Steamed pork loaf Chả lụa
Stuffed pancake Bánh cuốn 
Mixed rice paper salad  Bánh tráng trộn
Pia cake Bánh pía
Toasted coconut cake Bánh dừa nướng
Curry with baguette Bánh mì thịt
Vietnamese noodle soup Phở
Fried rice cake Bột chiên
Mini shrimp pancakes Bánh khọt
Beef stew with baguette Bánh mì bò kho
Tet sticky rice cakes Bánh chưng

4. Từ vựng chuyên sâu về chủ đề Food & Drinks

Những thực phẩm hạn chế sự phát triển chiều cao của trẻ | VIAM

Cụm từ vựng Ý nghĩa
GM food Thực phẩm biến đổi gen
Pre-packaged meal Bữa ăn đóng gói sẵn
Fast food chain Chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh
Culinary skills  Kỹ năng nấu ăn
Food poisoning  Ngộ độc thức ăn
Local delicacies Các món ngon riêng biệt của một đất nước hay vùng miền
Ready-made food Thức ăn làm sẵn
Nutritious food Thực phẩm tốt cho sức khỏe
Canned food Thực phẩm đóng hộp
Organic food Thực phẩm hữu cơ
Food culture Văn hóa ẩm thực
Food deprivation Khan hiếm thực phẩm
Food consumption Sự tiêu thụ thực phẩm
Food allergy Dị ứng thức ăn
Food intake Lượng thức ăn đưa vào cơ thể 

5. Một số cách diễn đạt về chủ đề Food & Drinks

Collocations về chủ đề Food & Drinks

Cụm từ vựng Ý nghĩa
Sanitize all cooking equipment Sát khuẩn dụng cụ nấu ăn
A mouthful of something Một miếng, một ngụm
Cut down on food Giảm bớt khẩu phần ăn
To grab a bite to eat Ăn vội
To bolt something down Ăn rất nhanh
To cook a meal using instruction Nấu theo công thức
To have a sweet tooth Thích ăn ngọt
To be dying of hunger Sắp chết đói (rất đói bụng)
To spoil your appetite Làm biếng ăn
To avoid eating when you really want to Cố nhịn đói
To cook a meal using instruction Nấu theo công thức
To foot the bill Thanh toán 
To wine and dine Thiết đãi ai đó với đồ ăn và rượu

Các Idiom chỉ chủ đề Food & Drinks

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thức ăn nhanh cho trẻ

Idiom Ý nghĩa
A piece of cake Dễ như ăn kẹo
Sell like hot cake Được nhiều người mua
Cup of tea Sở trường
Spice things up Việc thêm gia vị vào các món ăn cho hấp dẫn
Eat like a bird Ăn rất ít

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo