Thủ tục nhượng quyền thương hiệu là một quá trình quan trọng và phức tạp đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đối với các doanh nghiệp muốn chuyển giao quyền sử dụng thương hiệu của mình cho bên thứ ba. Việc này không chỉ mang lại cơ hội mở rộng thị trường và tăng giá trị thương hiệu, mà còn đảm bảo sự hợp pháp và minh bạch trong mọi giao dịch. Trong bối cảnh thị trường đang ngày càng cạnh tranh, việc hiểu rõ và tuân thủ đúng các thủ tục nhượng quyền thương hiệu trở thành yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi pháp lý mà còn mở ra những cơ hội mới và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững. Để khám phá chi tiết và lợi ích của quá trình này, hãy cùng chúng ta tìm hiểu về thủ tục nhượng quyền thương hiệu.
Thủ tục nhượng quyền thương hiệu
1. Nhượng quyền thương hiệu là gì?
Nhượng quyền thương hiệu (nhượng quyền thương mại) được hiểu là hoạt động cho phép bên nhượng quyền cho phép bên nhận quyền thực hiện các điều kiện sau đây:
- Việc mua bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ được tiến hành theo cách thức tổ chức kinh doanh do bên nhượng quyền quy định và được gắn với nhãn hiệu hàng hoá, tên thương mại, bí quyết kinh doanh, khẩu hiệu kinh doanh, biểu tượng kinh doanh, quảng cáo của bên nhượng quyền;
- Bên nhượng quyền có quyền kiểm soát và trợ giúp cho bên nhận quyền trong việc điều hành công việc kinh doanh.
2. Thủ tục đăng ký nhượng quyền thương hiệu
Tại Điều 20 Nghị định 35/2006/NĐ-CP quy định về thủ tục đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại như sau:
Bên dự kiến nhượng quyền thương mại có trách nhiệm đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại theo thủ tục sau đây:
- Gửi hồ sơ đề nghị đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định tại Điều 18 của Nghị định này;
- Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại vào Sổ đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại và thông báo bằng văn bản cho thương nhân về việc đăng ký đó.
- Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ hoặc chưa hợp lệ, trong thời hạn 02 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được hồ sơ, cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải có văn bản thông báo để Bên dự kiến nhượng quyền bổ sung, hoàn chỉnh hồ sơ;
- Các thời hạn nêu tại khoản này không kể thời gian Bên dự kiến nhượng quyền sửa đổi, bổ sung hồ sơ đề nghị đăng ký hoạt động nhượng quyền thương mại;
- Sau khi hết thời hạn quy định tại khoản này mà cơ quan nhà nước có thẩm quyền từ chối việc đăng ký thì phải thông báo bằng văn bản cho Bên dự kiến nhượng quyền và nêu rõ lý do.
- Thủ tục đăng ký hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng các đối tượng sở hữu công nghiệp được thực hiện theo quy định của pháp luật về sở hữu công nghiệp.
3. Hình thức nhượng quyền thương hiệu
Có 3 hình thức nhượng quyền thương hiệu chính như sau:
- Nhượng quyền thương hiệu sản phẩm/dịch vụ: Bên nhận quyền được phép sử dụng thương hiệu của bên cho nhượng quyền để bán sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Ví dụ như các cửa hàng KFC, Pizza Hut,…
- Nhượng quyền thương hiệu tên thương mại: Bên nhận quyền được cấp phép sử dụng tên thương mại và nhãn hiệu của hệ thống nhượng quyền để kinh doanh. Ví dụ các cửa hàng 7-Eleven, Circle K,…
- Nhượng quyền thương hiệu sản xuất: Bên nhận quyền được sử dụng quy trình, công thức và bí quyết sản xuất của bên cho nhượng quyền. Ví dụ như sản xuất bánh kẹo, nước giải khát theo công thức của thương hiệu: Công ty nước giải khát Number 1, Hệ thống Highlands Coffee,…
Nhìn chung, nhượng quyền thương hiệu cho phép bên nhận quyền sử dụng thương hiệu và tri thức của bên cho nhượng quyền để kinh doanh với điều kiện tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của hợp đồng nhượng quyền.
4. Điều kiện nhượng quyền thương hiệu
Để nhượng quyền thương hiệu thành công, các doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến khía cạnh pháp lý. Cụ thể, ba điều kiện pháp lý cần được đảm bảo bao gồm:
- Doanh nghiệp phải có đăng ký kinh doanh hợp pháp
- Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Thương hiệu cần được đăng ký và được cấp văn bằng bảo hộ.
Nếu thiếu một trong ba yếu tố trên, rủi ro về mặt pháp lý khi nhượng quyền sẽ rất lớn. Do đó, các doanh nghiệp cần đảm bảo đầy đủ các điều kiện này để việc nhượng quyền diễn ra thuận lợi, tránh gặp rắc rối về mặt pháp lý.
5. Hồ sơ đăng ký nhượng quyền thương hiệu
Hồ sơ đăng ký nhượng quyền thương hiệu
-
Đơn đăng ký nhượng quyền thương mại theo mẫu MĐ-1 tại Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư 09/2006/TT-BTM;
-
Bản giới thiệu nhượng quyền theo quy định tại Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư 09/2006/TT-BTM;
-
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (Bản sao có công chứng);
-
Văn bằng bảo hộ công nghiệp ở Việt Nam hoặc nước ngoài (bản sao, công chứng);
-
Đơn đề nghị đăng ký theo hướng dẫn Bộ công thương;
-
Văn bằng bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp tại Việt Nam hoặc tại nước ngoài. Trường hợp có chuyển giao quyền sử dụng các đối tượng sở hữu công nghiệp đã được cấp văn bằng bảo hộ (Bản sao có công chứng);
-
Giấy tờ chứng minh sự chấp thuận về việc cho phép nhượng quyền lại của bên nhượng quyền ban đầu (Trong trường hợp thương nhân đăng ký hoạt động nhượng quyền là bên nhượng quyền thứ cấp).
6. Câu hỏi thường gặp
Làm thế nào bắt đầu quá trình đăng ký nhượng quyền thương hiệu?
Để đăng ký nhượng quyền thương hiệu, bạn cần liên hệ với cơ quan chính thức quản lý thương hiệu tại quốc gia hoặc vùng lãnh thổ bạn quan tâm.
Quy trình đăng ký nhượng quyền thương hiệu mất bao lâu?
hời gian xử lý có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm, tùy thuộc vào quy định và tốc độ xử lý của cơ quan chính thức.
Chi phí liên quan đến đăng ký nhượng quyền thương hiệu là bao nhiêu?
Chi phí đăng ký thường bao gồm phí đăng ký cơ bản và phí xử lý, và có thể thay đổi tùy thuộc vào phạm vi và quy mô của thương hiệu.
Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Dịch vụ đăng ký nhượng quyền thương mại. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận