Khi bạn và đối tác người Hàn Quốc quyết định kết hôn, việc nắm vững thủ tục đăng ký kết hôn là bước quan trọng để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ. Thủ tục đăng ký kết hôn với người Hàn Quốc không chỉ yêu cầu tuân thủ quy định pháp lý của cả hai quốc gia mà còn cần chuẩn bị các tài liệu và thực hiện các bước theo đúng quy trình. Trong bài viết này, công ty Luật ACC sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về các bước cần thực hiện và những yêu cầu cần lưu ý để đảm bảo việc đăng ký kết hôn của bạn với người Hàn Quốc được thực hiện đúng quy định và thuận lợi nhất.
Thủ tục đăng ký kết hôn với người Hàn Quốc
1. Điều kiện đăng ký kết hôn với người Hàn Quốc
Khi công dân Việt Nam và người Hàn Quốc quyết định kết hôn tại Việt Nam, việc tuân thủ các quy định pháp lý của cả hai quốc gia là rất quan trọng. Theo Điều 126 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, cả hai bên phải thực hiện các nghĩa vụ pháp lý theo quy định của nước sở tại. Điều này có nghĩa là không chỉ người Việt Nam mà cả công dân Hàn Quốc đều cần phải đáp ứng những điều kiện kết hôn theo luật pháp Việt Nam.
Điều kiện kết hôn theo pháp luật Việt Nam
Theo Điều 8 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, việc kết hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài cần tuân thủ các điều kiện sau đây:
Về độ tuổi kết hôn: Người nam phải từ đủ 20 tuổi trở lên, và người nữ phải từ đủ 18 tuổi trở lên. Đây là điều kiện cơ bản để đảm bảo cả hai bên đều đạt đến độ tuổi trưởng thành và có khả năng thực hiện quyền và nghĩa vụ trong hôn nhân.
Sự tự nguyện trong việc kết hôn: Kết hôn phải được thực hiện dựa trên sự tự nguyện của cả hai bên. Không một bên nào bị ép buộc hoặc có sự can thiệp từ bên ngoài. Điều này đảm bảo rằng quyết định kết hôn là kết quả của tình yêu và sự đồng thuận từ cả hai phía.
Khả năng hành vi dân sự: Cả hai bên phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Điều này có nghĩa là không có bên nào đang trong tình trạng bị mất khả năng hành vi dân sự, như trong trường hợp bị mất trí nhớ hoặc các vấn đề về tâm lý.
Không thuộc trường hợp cấm kết hôn: Luật Việt Nam quy định rõ ràng các trường hợp cấm kết hôn, bao gồm kết hôn giả tạo, tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, kết hôn nhằm mục đích mua bán người, và các trường hợp kết hôn giữa người đồng giới. Cả hai bên cần phải đảm bảo không thuộc các trường hợp này để quá trình kết hôn được hợp pháp.
Điều kiện kết hôn theo pháp luật Hàn Quốc
Ngoài việc tuân theo pháp luật Việt Nam, công dân Hàn Quốc còn phải đáp ứng các yêu cầu kết hôn theo quy định của pháp luật Hàn Quốc. Điều này thường bao gồm việc cung cấp giấy tờ chứng minh tình trạng pháp lý của mình, chứng nhận tình trạng hôn nhân trước đó, và các yêu cầu khác mà pháp luật Hàn Quốc yêu cầu. Cần lưu ý rằng các yêu cầu cụ thể có thể thay đổi và cần được xác minh từ cơ quan chức năng của Hàn Quốc hoặc qua sự hỗ trợ của các cơ quan đại diện của Hàn Quốc tại Việt Nam.
Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định pháp lý của cả hai quốc gia không chỉ giúp đảm bảo việc kết hôn hợp pháp mà còn giúp cho quá trình kết hôn diễn ra thuận lợi và suôn sẻ.
>>> Để hiểu thêm về Thủ tục xin gia hạn visa cho người nước ngoài chi tiết nhất, mời các bạn xem thêm bài viết tại đây: Thủ tục xin gia hạn visa cho người nước ngoài chi tiết nhất
2. Thủ tục đăng ký kết hôn với người Hàn quốc
Thủ tục đăng ký kết hôn với người Hàn quốc
Khi kết hôn với người Hàn Quốc, việc thực hiện thủ tục đúng theo quy định pháp luật của cả hai quốc gia là rất quan trọng. Thủ tục này có thể được thực hiện tại Việt Nam hoặc tại Hàn Quốc, và mỗi cách thực hiện đều yêu cầu chuẩn bị hồ sơ và thực hiện các bước cần thiết để đảm bảo việc kết hôn được công nhận hợp pháp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các bước thực hiện tại cả hai quốc gia.
2.1. Thủ tục đăng ký kết hôn với người Hàn Quốc tại Việt Nam
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Trước khi đăng ký kết hôn tại Việt Nam, cả hai bên cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ. Hồ sơ cần được chuẩn bị theo yêu cầu của pháp luật Việt Nam và bao gồm các tài liệu sau:
Bên Việt Nam: Cần chuẩn bị giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu bản chứng thực, giấy khám sức khỏe, và hai ảnh chụp chân dung cỡ 4×6 với yêu cầu ảnh chụp thẳng, nghiêm trang, phông nền xanh hoặc trắng. Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân có thể xin tại UBND cấp xã/phường/thị trấn.
Bên Hàn Quốc: Cần chuẩn bị hộ chiếu, giấy chứng nhận quan hệ hôn nhân, giấy chứng nhận cơ bản, giấy xác nhận không cản trở hôn nhân, giấy khám sức khỏe, và hai ảnh chụp chân dung cỡ 4×6 theo yêu cầu tương tự như bên Việt Nam.
Lưu ý rằng các giấy tờ của công dân Hàn Quốc phải được công chứng tại Hàn Quốc, hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán Hàn Quốc tại Hà Nội hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Thành phố Hồ Chí Minh, sau đó dịch sang tiếng Việt và hợp pháp hóa lãnh sự tại Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao Việt Nam hoặc Sở Ngoại vụ Thành phố Hồ Chí Minh.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người có yêu cầu đăng ký kết hôn cần nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi cư trú. Cả hai bên phải có mặt tại trụ sở Ủy ban nhân dân để làm thủ tục. Công chức hộ tịch sẽ hỏi ý kiến hai bên về sự tự nguyện kết hôn, và nếu mọi điều kiện hợp lệ, việc kết hôn sẽ được ghi vào Sổ hộ tịch. Cả hai bên cần ký tên vào Sổ hộ tịch và Giấy chứng nhận kết hôn.
Bước 3: Trả kết quả
Trong thời gian 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Phòng Tư pháp sẽ thẩm tra hồ sơ và xác minh các thông tin. Nếu đủ điều kiện, Phòng Tư pháp sẽ báo cáo Chủ tịch UBND cấp quận/huyện ký hai bản chính Giấy chứng nhận kết hôn. Sau khi Chủ tịch UBND cấp quận/huyện ký Giấy chứng nhận kết hôn, Phòng Tư pháp sẽ trao Giấy chứng nhận kết hôn cho hai bên trong thời hạn 03 ngày làm việc. Nếu không thể nhận giấy kết hôn trong thời gian này, hai bên có thể làm đơn gia hạn. Quá thời hạn 60 ngày mà không có mặt để nhận giấy, hai bên sẽ phải thực hiện lại thủ tục đăng ký kết hôn nếu vẫn muốn xác lập quan hệ hôn nhân.
2.2. Thủ tục đăng ký kết hôn với người Hàn Quốc tại Hàn Quốc
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Khi thực hiện đăng ký kết hôn tại Hàn Quốc, bên Việt Nam cần chuẩn bị các tài liệu tương tự như khi đăng ký tại Việt Nam. Hồ sơ bao gồm chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, giấy khám sức khỏe, và bốn ảnh chụp chân dung cỡ 4×6. Các giấy tờ của bên Việt Nam cần được chứng nhận lãnh sự tại Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao Việt Nam hoặc Sở Ngoại vụ Thành phố Hồ Chí Minh, sau đó dịch công chứng sang tiếng Hàn và hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán Hàn Quốc tại Hà Nội hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Sau khi chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, cô dâu và chú rể cần đến Tòa thị chính địa phương (gu-cheong) tại Hàn Quốc để tuyên bố nguyện vọng kết hôn. Họ cần có mặt cùng với hai công dân Hàn Quốc làm nhân chứng. Những nhân chứng này sẽ ký vào tài liệu và tuyên bố rằng cuộc hôn nhân là hợp pháp.
Bước 3: Trả kết quả
Khi tất cả các tài liệu đã được nộp và đăng ký kết hôn được hoàn tất, mẫu đăng ký sẽ được đóng dấu. Cặp đôi sẽ nhận được biên lai chứng minh rằng nguyện vọng kết hôn đã được chấp nhận. Giấy chứng nhận kết hôn của Hàn Quốc sẽ được cấp trong vòng bảy ngày làm việc. Tuy nhiên, pháp luật Hàn Quốc cho phép đăng ký kết hôn vắng mặt, do vậy người Việt Nam không cần phải sang Hàn Quốc mà chỉ cần gửi các giấy tờ hợp lệ để hoàn tất việc đăng ký kết hôn.
3. Hồ sơ đăng ký kết hôn với người Hàn Quốc tại Việt Nam
Hồ sơ đăng ký kết hôn với người Hàn Quốc tại Việt Nam
Khi thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn với người Hàn Quốc, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là rất quan trọng để đảm bảo rằng quá trình kết hôn được thực hiện một cách suôn sẻ và hợp pháp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các giấy tờ và bước chuẩn bị hồ sơ cho cả hai bên, bao gồm cả yêu cầu chung và yêu cầu riêng cho từng bên.
3.1. Giấy tờ chung
Trước tiên, cả hai bên nam nữ cần chuẩn bị một số giấy tờ chung để hoàn tất hồ sơ đăng ký kết hôn.
- Điền vào Tờ khai đăng ký kết hôn với người nước ngoài, trong đó dán kèm ảnh của cả hai bên theo kích thước 4×6. Đây là bước cơ bản nhưng cần thiết để xác nhận danh tính và ý nguyện của cả hai bên trong việc kết hôn.
- Giấy chứng nhận sức khỏe, được cấp bởi tổ chức y tế có thẩm quyền, xác nhận rằng cả hai bên không mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác mà không thể làm chủ hành vi của mình. Giấy chứng nhận này phải được cấp chưa quá 06 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ. Để thuận tiện, các bên thường thực hiện khám sức khỏe tại các bệnh viện đa khoa quận/huyện hoặc bệnh viện đa khoa tỉnh, hoặc trung tâm pháp y tại Việt Nam.
3.2. Hồ sơ của bên Việt Nam
Bên Việt Nam cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: Đây là giấy tờ quan trọng được cấp tại UBND cấp xã/phường/thị trấn, có hiệu lực trong vòng 06 tháng kể từ ngày cấp. Giấy xác nhận này chứng minh tình trạng hôn nhân hiện tại của người đăng ký.
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân và Sổ hộ khẩu bản chứng thực: Những giấy tờ này cần được chứng thực để đảm bảo tính xác thực của thông tin cá nhân và nơi cư trú.
- Ảnh chụp chân dung: Cần chuẩn bị hai ảnh chụp chân dung cỡ 4×6 để dán vào Tờ khai đăng ký kết hôn. Các ảnh này phải được chụp thẳng, nghiêm trang, với phông nền xanh hoặc trắng để đảm bảo sự nghiêm túc và chuẩn xác.
3.3. Hồ sơ của bên Hàn Quốc
Đối với bên Hàn Quốc, các giấy tờ cần chuẩn bị bao gồm:
- Hộ chiếu bản chứng thực: Đây là giấy tờ quan trọng để xác nhận quốc tịch và danh tính của công dân Hàn Quốc.
- Giấy chứng nhận quan hệ hôn nhân: Giấy này phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt. Nó chứng minh mối quan hệ hôn nhân của công dân Hàn Quốc tại quê hương của họ.
- Giấy chứng nhận cơ bản: Cũng cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt, giấy này cung cấp thông tin cơ bản về công dân Hàn Quốc.
- Giấy xác nhận không cản trở hôn nhân: Giấy này chứng minh rằng không có lý do pháp lý nào ngăn cản việc kết hôn và cũng cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng.
- Thẻ thường trú hoặc tạm trú (nếu có): Nếu có, thẻ này sẽ giúp xác minh tình trạng cư trú của công dân Hàn Quốc.
- Ảnh chụp chân dung: Cũng như bên Việt Nam, cần chuẩn bị hai ảnh chụp chân dung cỡ 4×6 để dán vào Tờ khai đăng ký kết hôn.
Lưu ý rằng để các giấy tờ của công dân Hàn Quốc được công nhận và sử dụng tại Việt Nam, chúng phải được công chứng tại Hàn Quốc, hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán Hàn Quốc tại Hà Nội hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Thành phố Hồ Chí Minh, sau đó dịch sang tiếng Việt và hợp pháp hóa lãnh sự tại Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao Việt Nam hoặc Sở Ngoại vụ Thành phố Hồ Chí Minh.
Sau khi hoàn tất các giấy tờ này, cả hai bên nam nữ cần điền vào Tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu, ký tên và ghi rõ họ tên. Hai bên có thể cùng khai vào một tờ khai đăng ký kết hôn. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác sẽ giúp quá trình đăng ký kết hôn được thực hiện một cách thuận lợi và đúng quy định.
4. Địa điểm thực hiện thủ tục kết hôn với người Hàn Quốc
Trong quá trình thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn giữa công dân Hàn Quốc và công dân Việt Nam, việc xác định địa điểm đăng ký kết hôn là một bước quan trọng và cần thiết. Luật Hộ tịch 2014, đặc biệt là Điều 37, đã quy định rõ ràng về địa điểm mà các bên có thể thực hiện thủ tục này. Đây là quy định pháp lý nhằm tạo thuận lợi cho các cặp đôi quốc tế khi quyết định tiến tới hôn nhân tại Việt Nam.
Đăng ký kết hôn tại UBND nơi công dân Việt Nam cư trú
Theo Điều 37 của Luật Hộ tịch 2014, khi công dân Hàn Quốc muốn đăng ký kết hôn với công dân Việt Nam, thủ tục này có thể được tiến hành tại Ủy ban nhân dân (UBND) cấp quận/huyện nơi mà công dân Việt Nam đang cư trú. Điều này có nghĩa là công dân Việt Nam có thể nộp hồ sơ đăng ký kết hôn tại UBND quận/huyện thuộc địa phương mình cư trú. Việc đăng ký kết hôn tại UBND nơi công dân Việt Nam cư trú không chỉ giúp đơn giản hóa quy trình mà còn giúp đôi bên dễ dàng thực hiện các thủ tục liên quan mà không phải di chuyển xa.
Việc lựa chọn địa điểm đăng ký kết hôn tại UBND nơi cư trú của công dân Việt Nam cũng mang lại sự thuận tiện trong quá trình chuẩn bị hồ sơ. Điều này đặc biệt quan trọng khi một trong hai bên, đặc biệt là công dân Hàn Quốc, có thể chưa quen thuộc với các thủ tục hành chính tại Việt Nam. Thông qua việc đăng ký tại địa phương của công dân Việt Nam, các cặp đôi sẽ được hỗ trợ và hướng dẫn kỹ lưỡng hơn trong quá trình hoàn tất thủ tục đăng ký kết hôn.
Lựa chọn địa điểm đăng ký kết hôn trong trường hợp công dân Hàn Quốc đang cư trú tại Việt Nam
Trong trường hợp công dân Hàn Quốc đang sinh sống, làm việc hoặc học tập tại Việt Nam và có thẻ thường trú hoặc đăng ký tạm trú tại Việt Nam, luật cho phép hai bên tự do chọn nơi đăng ký kết hôn. Cụ thể, các bên có thể lựa chọn UBND cấp quận/huyện nơi công dân Việt Nam hoặc công dân Hàn Quốc cư trú để tiến hành thủ tục đăng ký kết hôn. Điều này mang lại sự linh hoạt cho các cặp đôi trong việc chọn địa điểm thuận tiện nhất để thực hiện các thủ tục hành chính liên quan.
Nếu công dân Hàn Quốc đang cư trú tại Việt Nam, họ có thể chọn đăng ký kết hôn tại UBND quận/huyện nơi mình đang sinh sống, làm việc, hoặc học tập. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu việc di chuyển mà còn thuận tiện trong việc liên lạc và xử lý hồ sơ. Cả hai bên có thể cân nhắc lựa chọn địa điểm phù hợp nhất với tình hình thực tế của mình để đảm bảo quá trình đăng ký kết hôn diễn ra một cách suôn sẻ và hợp pháp.
Như vậy, việc xác định địa điểm đăng ký kết hôn là một bước quan trọng và cần thiết trong quá trình thực hiện thủ tục kết hôn giữa công dân Hàn Quốc và công dân Việt Nam. Điều này không chỉ đảm bảo tính pháp lý của hôn nhân mà còn giúp các cặp đôi dễ dàng hoàn tất thủ tục một cách thuận tiện và nhanh chóng.
>>> Để hiểu thêm về Thủ tục đầu tư ra nước ngoài tại Việt Nam, mời các bạn xem thêm bài viết tại đây: Thủ tục đầu tư ra nước ngoài tại Việt Nam
5. Ghi chú việc đăng ký kết hôn với người Hàn Quốc
Khi kết hôn giữa công dân Việt Nam và công dân Hàn Quốc, việc ghi chú kết hôn là một bước quan trọng và bắt buộc nhằm đảm bảo tính hợp pháp và sự công nhận của hôn nhân tại cả hai quốc gia. Ghi chú kết hôn không chỉ là việc cập nhật thông tin hôn nhân vào Sổ hộ tịch của Việt Nam mà còn là cách thức để công nhận kết quả kết hôn đã được thực hiện tại một quốc gia khác. Quy trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và các giấy tờ cần thiết để đảm bảo rằng việc kết hôn được hợp pháp hóa và ghi nhận theo đúng quy định pháp luật.
Quá trình ghi chú kết hôn tại Việt Nam đòi hỏi một số giấy tờ quan trọng để đảm bảo rằng việc kết hôn đã được thực hiện đúng quy trình và được công nhận hợp pháp. Các giấy tờ này cần được chuẩn bị kỹ lưỡng, hợp pháp hóa và dịch thuật trước khi nộp cho cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam. Cụ thể, để thực hiện ghi chú kết hôn, công dân cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
Hộ chiếu: Đây là giấy tờ cần thiết để xác định nhân thân của công dân nước ngoài. Hộ chiếu cần được chứng thực và hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp tại cơ quan có thẩm quyền ở Việt Nam.
Giấy chứng nhận quan hệ hôn nhân: Đây là bằng chứng xác nhận tình trạng hôn nhân của công dân tại thời điểm đăng ký kết hôn. Giấy chứng nhận này cần được hợp pháp hóa và dịch thuật sang tiếng Việt.
Giấy chứng nhận cơ bản: Giấy này thường bao gồm các thông tin cá nhân cơ bản của công dân nước ngoài và cần được hợp pháp hóa, dịch thuật trước khi sử dụng tại Việt Nam.
Giấy chứng nhận không cản trở hôn nhân: Đây là giấy tờ do Đại sứ quán Hàn Quốc cấp, xác nhận rằng không có trở ngại pháp lý nào đối với việc kết hôn của công dân Hàn Quốc tại Việt Nam. Giấy chứng nhận này cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật sang tiếng Việt trước khi nộp.
Những giấy tờ trên đều phải được xác nhận lãnh sự và hợp pháp hóa tại cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam, như Cục Lãnh sự - Bộ Ngoại giao hoặc Sở Ngoại vụ Thành phố Hồ Chí Minh, trước khi nộp tại Sở Tư pháp để hoàn tất thủ tục ghi chú kết hôn.
Quy trình và phỏng vấn ghi chú kết hôn
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và các giấy tờ cần thiết, cặp đôi cần nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp nơi cư trú của công dân Việt Nam. Sở Tư pháp sẽ tiếp nhận hồ sơ và tiến hành hẹn lịch phỏng vấn. Đây là bước cuối cùng để xác nhận tính hợp pháp và sự tự nguyện của hôn nhân.
Trong buổi phỏng vấn, cả hai vợ chồng cần có mặt để trả lời các câu hỏi liên quan đến quá trình và lý do kết hôn. Cuộc phỏng vấn nhằm đảm bảo rằng hôn nhân được thực hiện trên cơ sở tự nguyện và không có sự ép buộc hoặc vi phạm pháp luật. Nếu cuộc phỏng vấn đạt yêu cầu, Sở Tư pháp sẽ tiến hành ghi chú kết hôn và cấp giấy xác nhận ghi chú cho cặp đôi.
Khi nhận kết quả ghi chú kết hôn, chỉ cần vợ hoặc chồng là công dân Việt Nam có mặt để nhận giấy chứng nhận. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình và tạo thuận lợi cho cặp đôi trong việc hoàn tất các thủ tục pháp lý liên quan đến hôn nhân quốc tế.
Như vậy, việc ghi chú kết hôn là một bước không thể thiếu trong quá trình hợp pháp hóa và công nhận hôn nhân quốc tế tại Việt Nam. Cặp đôi cần thực hiện đầy đủ và chính xác các bước trên để đảm bảo quyền lợi và sự hợp pháp của mối quan hệ hôn nhân trong cả hai quốc gia.
>>> Để hiểu thêm về Thủ tục làm visa cho người nước ngoài mới nhất, mời các bạn xem thêm bài viết tại đây: Thủ tục làm visa cho người nước ngoài mới nhất
6. Câu hỏi thường gặp
Có cần phải nộp bản sao giấy khai sinh khi đăng ký kết hôn với người Hàn Quốc tại Việt Nam không?
Không, bản sao giấy khai sinh không bắt buộc phải nộp khi đăng ký kết hôn với người Hàn Quốc. Tuy nhiên, cần chuẩn bị các giấy tờ khác như hộ chiếu, giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân, và giấy chứng nhận không cản trở hôn nhân.
Có cần phải chứng minh thu nhập cá nhân khi đăng ký kết hôn với công dân Hàn Quốc không?
Không, việc chứng minh thu nhập cá nhân không phải là yêu cầu bắt buộc trong quá trình đăng ký kết hôn với công dân Hàn Quốc tại Việt Nam.
Có cần phải có mặt cả hai bên khi nộp hồ sơ đăng ký kết hôn tại UBND cấp quận/huyện không?
Không, khi nộp hồ sơ đăng ký kết hôn, chỉ cần một bên nộp hồ sơ là đủ. Tuy nhiên, cả hai bên cần có mặt khi đến nhận Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn.
Hy vọng qua bài viết, công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Thủ tục đăng ký kết hôn với người Hàn Quốc. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc cần tư vấn giải quyết.
Nội dung bài viết:
Bình luận