Thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp là một công việc quan trọng và phức tạp. Doanh nghiệp cần thực hiện thanh lý tài sản theo đúng quy định của pháp luật để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.Để hiểu rõ hơn về Thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu bài viết sau:
Thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp
I. Thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp là gì?
Giải thể doanh nghiệp là việc chấm dứt sự tồn tại của doanh nghiệp dưới tư cách pháp nhân và các quyền, nghĩa vụ liên quan. Khi doanh nghiệp giải thể, mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp sẽ chấm dứt và các tài sản, nợ phải trả của doanh nghiệp sẽ được thanh toán và phân chia theo quy định của pháp luật.
Thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp là việc xác định giá trị, bán và thu hồi tiền từ tài sản của doanh nghiệp nhằm thanh toán các khoản nợ, nghĩa vụ tài sản khác và chia cho các thành viên, chủ sở hữu doanh nghiệp sau khi đã trừ đi các khoản chi phí thanh lý.
II. Hướng dẫn thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp 2024

Hướng dẫn thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp 2024
1. Lập danh sách tài sản:
- Doanh nghiệp cần lập danh sách tất cả các tài sản thuộc sở hữu của mình, bao gồm tài sản hữu hình (như nhà đất, máy móc, thiết bị) và tài sản vô hình (như thương hiệu, sở hữu trí tuệ).
- Danh sách tài sản cần được lập thành văn bản và có đầy đủ các thông tin sau:
- Tên, số lượng, chủng loại, tình trạng của tài sản.
- Giá trị của tài sản theo sổ sách kế toán.
- Vị trí, nơi đặt tài sản.
2. Đánh giá giá trị tài sản:
- Doanh nghiệp cần thuê đơn vị thẩm định giá độc lập để đánh giá giá trị của từng tài sản.
- Báo cáo thẩm định giá cần có đầy đủ các thông tin sau:
- Phương pháp thẩm định giá.
- Giá trị thị trường của tài sản.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của tài sản.
3. Lựa chọn phương thức thanh lý:
Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong các phương thức thanh lý sau:
- Bán đấu giá tài sản.
- Bán tài sản trực tiếp cho người mua.
- Ký hợp đồng ủy thác cho bên thứ ba thanh lý tài sản.
4. Thực hiện thanh lý tài sản:
- Doanh nghiệp cần thực hiện thanh lý tài sản theo đúng phương thức đã lựa chọn.
- Quá trình thanh lý tài sản cần được thực hiện công khai, minh bạch và có sự giám sát của các bên liên quan.
5. Thu hồi tiền thanh lý:
- Doanh nghiệp cần thu hồi tiền thanh lý tài sản và sử dụng để thanh toán các khoản nợ, nghĩa vụ tài sản khác và chia cho các thành viên, chủ sở hữu doanh nghiệp.
Lưu ý:
- Doanh nghiệp cần thực hiện thanh lý tài sản theo đúng quy định của pháp luật để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.
- Doanh nghiệp cần có kế hoạch thanh lý tài sản cụ thể và chi tiết để đảm bảo thanh lý tài sản một cách hiệu quả.
III. Hồ sơ thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp
Hồ sơ thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp bao gồm các tài liệu sau:
1. Tờ trình đề nghị thanh lý tài sản:
- Tờ trình đề nghị thanh lý tài sản cần nêu rõ lý do giải thể doanh nghiệp, phương thức thanh lý tài sản và dự kiến thời gian thanh lý.
2. Quyết định giải thể doanh nghiệp:
- Quyết định giải thể doanh nghiệp do Đại hội thành viên/Hội đồng quản trị/Cổ đông quyết định.
3. Danh sách tài sản cần thanh lý:
- Danh sách tài sản cần thanh lý cần được lập thành văn bản và có đầy đủ các thông tin sau:
- Tên, số lượng, chủng loại, tình trạng của tài sản.
- Giá trị của tài sản theo sổ sách kế toán.
- Vị trí, nơi đặt tài sản.
4. Báo cáo thẩm định giá tài sản:
- Báo cáo thẩm định giá tài sản do đơn vị thẩm định giá độc lập thực hiện.
5. Phương án thanh lý tài sản:
- Phương án thanh lý tài sản cần nêu rõ phương thức thanh lý, thời gian thanh lý, giá khởi điểm của từng tài sản,...
6. Các tài liệu khác:
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản của doanh nghiệp.
- Giấy tờ chứng minh các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp.
- Giấy tờ chứng minh quyền lợi của các thành viên/cổ đông của doanh nghiệp.
Hồ sơ thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp được nộp cho cơ quan đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đăng ký thành lập.
IV. Điều kiện thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp
Điều kiện thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp bao gồm:
1. Doanh nghiệp phải có quyết định giải thể hợp lệ:
- Quyết định giải thể doanh nghiệp do Đại hội thành viên/Hội đồng quản trị/Cổ đông quyết định.
- Quyết định giải thể doanh nghiệp cần được công bố trên Cổng thông tin quốc gia về doanh nghiệp.
2. Doanh nghiệp phải thông báo cho các chủ nợ biết về việc giải thể:
- Doanh nghiệp cần thông báo cho các chủ nợ biết về việc giải thể bằng văn bản hoặc thông qua phương tiện thông tin đại chúng.
- Thời hạn thông báo cho các chủ nợ tối thiểu là 30 ngày.
3. Doanh nghiệp phải thanh toán hết các khoản nợ:
- Doanh nghiệp phải thanh toán hết các khoản nợ trước khi tiến hành thanh lý tài sản.
- Nếu doanh nghiệp không có đủ tài sản để thanh toán hết các khoản nợ, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục phá sản.
4. Doanh nghiệp phải lập danh sách tài sản cần thanh lý:
- Danh sách tài sản cần thanh lý cần được lập thành văn bản và có đầy đủ các thông tin sau:
- Tên, số lượng, chủng loại, tình trạng của tài sản.
- Giá trị của tài sản theo sổ sách kế toán.
- Vị trí, nơi đặt tài sản.
5. Doanh nghiệp phải lựa chọn phương thức thanh lý tài sản phù hợp:
- Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong các phương thức thanh lý sau:
- Bán đấu giá tài sản.
- Bán tài sản trực tiếp cho người mua.
- Ký hợp đồng ủy thác cho bên thứ ba thanh lý tài sản.
6. Doanh nghiệp phải thực hiện thanh lý tài sản theo đúng quy định:
- Quá trình thanh lý tài sản cần được thực hiện công khai, minh bạch và có sự giám sát của các bên liên quan.
7. Doanh nghiệp phải thu hồi tiền thanh lý tài sản và sử dụng để thanh toán các khoản nợ, nghĩa vụ tài sản khác và chia cho các thành viên, chủ sở hữu doanh nghiệp.
Lưu ý:
- Doanh nghiệp cần thực hiện thanh lý tài sản theo đúng quy định của pháp luật để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.
- Doanh nghiệp cần có kế hoạch thanh lý tài sản cụ thể và chi tiết để đảm bảo thanh lý tài sản một cách hiệu quả.
V. Thẩm quyền quyết định thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp
Thẩm quyền quyết định thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp thuộc về Đại hội thành viên/Hội đồng quản trị/Cổ đông. Cụ thể như sau:
- Đối với doanh nghiệp tư nhân: Chủ doanh nghiệp quyết định thanh lý tài sản.
- Đối với công ty TNHH một thành viên: Chủ sở hữu công ty quyết định thanh lý tài sản.
- Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên: Hội đồng thành viên quyết định thanh lý tài sản.
- Đối với công ty cổ phần: Hội đồng quản trị quyết định thanh lý tài sản.
Quyết định thanh lý tài sản của Đại hội thành viên/Hội đồng quản trị/Cổ đông phải được lập thành văn bản và có đầy đủ các nội dung sau:
- Lý do giải thể doanh nghiệp.
- Phương thức thanh lý tài sản.
- Thành lập Hội đồng thanh lý tài sản.
Hội đồng thanh lý tài sản có trách nhiệm:
- Lập danh sách tài sản cần thanh lý.
- Đánh giá giá trị tài sản.
- Lựa chọn phương thức thanh lý tài sản.
- Tổ chức thanh lý tài sản.
- Thu hồi tiền thanh lý tài sản.
- Lập báo cáo kết quả thanh lý tài sản và trình Đại hội thành viên/Hội đồng quản trị/Cổ đông.
VI. Cơ sở pháp lý cho việc thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp
1. Luật Doanh nghiệp 2020:
- Điều 144: Quy định về giải thể doanh nghiệp
- Điều 145: Quy định về thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp khi giải thể
- Điều 146: Quy định về chia tài sản còn lại sau khi thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp khi giải thể
2. Nghị định 58/2021/NĐ-CP hướng dẫn Luật Doanh nghiệp:
- Điều 101: Quy định về trình tự, thủ tục thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp
- Điều 102: Quy định về phương thức thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp
- Điều 103: Quy định về trách nhiệm của Hội đồng thanh lý tài sản
- Điều 104: Quy định về thu hồi tiền thanh lý tài sản
3. Thông tư 03/2022/TT-BKHĐT hướng dẫn Nghị định 58/2021/NĐ-CP:
- Phần IV: Quy định chi tiết về thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp
Ngoài ra, còn có các văn bản pháp luật khác liên quan như:
- Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Luật Phá sản
- Luật Đấu giá
VII. Thời hạn thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp
Thời hạn thanh lý tài sản khi giải thể doanh nghiệp không quá 12 tháng kể từ ngày có quyết định giải thể.
Cụ thể như sau:
- Trong vòng 07 ngày kể từ ngày có quyết định giải thể, doanh nghiệp phải thông báo cho các chủ nợ biết về việc giải thể bằng văn bản hoặc thông qua phương tiện thông tin đại chúng.
- Trong vòng 30 ngày kể từ ngày thông báo cho các chủ nợ biết về việc giải thể, doanh nghiệp phải lập danh sách tài sản cần thanh lý và gửi cho cơ quan đăng ký kinh doanh.
- Trong vòng 60 ngày kể từ ngày gửi danh sách tài sản cần thanh lý cho cơ quan đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp phải lựa chọn phương thức thanh lý tài sản và trình cơ quan đăng ký kinh doanh phê duyệt.
- Trong vòng 12 tháng kể từ ngày có quyết định giải thể, doanh nghiệp phải hoàn thành việc thanh lý tài sản và thanh toán hết các khoản nợ, nghĩa vụ tài sản khác.
Nếu doanh nghiệp không thanh toán hết các khoản nợ, nghĩa vụ tài sản khác trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày có quyết định giải thể, doanh nghiệp có thể bị phá sản.
VIII. Những câu hỏi thường gặp:
1. Hậu quả của việc không thanh toán hết các khoản nợ trước khi thanh lý tài sản?
- Doanh nghiệp có thể bị phá sản
2. Tài sản nào được thanh lý khi giải thể doanh nghiệp?
- Toàn bộ tài sản thuộc sở hữu của doanh nghiệp
3. Giải quyết các vấn đề liên quan đến thanh lý tài sản?
- Tranh chấp trong quá trình thanh lý tài sản
- Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thanh lý tài sản
- Khấu trừ lỗ từ hoạt động thanh lý tài sản
Nội dung bài viết:
Bình luận