1. Thanh khoản là gì?
Tính thanh khoản trong tiếng anh là Liquidity, chỉ mức độ lưu động (hay tính lỏng) của một sản phẩm/tài sản bất kì có thể được mua vào hoặc bán ra trên thị trường mà giá thị trường của nó không bị ảnh hưởng nhiều.
Hiểu đơn giản, tính thanh khoản dùng để chỉ khả năng chuyển đổi thành tiền mặt của một tài sản hoặc một sản phẩm.

Thanh khoản là gì? Tài sản nào có tính thanh khoản cao nhất?
Theo đó, tiền mặt có tính thanh khoản cao nhất bởi nó có thể dùng để “bán” mà giá trị trên thị trường hầu như không thay đổi. Còn các tài sản khác như bất động sản, máy móc… sẽ có tính thanh khoản thấp hơn vì để đổi các tài sản này thành tiền mặt thì phải mất một thời gian.
2. Thanh khoản có ý vai trò gì trong đầu tư
2.1. Vai trò đối với doanh nghiệp
Việc đánh giá tính thanh khoản của tài sản có ý nghĩa quan trọng đối với một doanh nghiệp:
- Giúp doanh nghiệp nhận thấy các vấn đề tài chính và đưa ra hướng xử lý phù hợp nhất. Từ đó, đảm bảo các khoản vay được thanh toán đúng hạn, giữ vững niềm tin trong mắt các nhà đầu tư và đối tác.
- Giúp đội ngũ lãnh đạo đưa ra các phương án quản trị phù hợp để tối ưu nguồn tài chính, tăng tính thanh khoản.
- Việc nhận biết tính thanh khoản sẽ giúp linh hoạt dòng tiền, có cơ hội tái đầu tư...
2.2. Vai trò đối với ngân hàng, các chủ nợ và nhà đầu tư
Việc nhận biết các rủi ro về mặt thanh khoản của doanh nghiệp là căn cứ để các bên đầu tư, cho vay cân nhắc và đưa ra quyết định có nên đầu tư, cho vay hay không.
3. Xếp loại tài sản theo tính thanh khoản
Các loại tài sản ngắn hạn, lưu động được sắp xếp theo tính thanh khoản từ cao đến thấp như sau:
1. Tiền mặt
2. Đầu tư ngắn hạn
3. Khoản phải thu
4. Ứng trước ngắn hạn
5. Hàng tồn kho.
Tiền mặt có tính thanh khoản cao nhất bởi luôn luôn dùng trực tiếp để thanh toán, lưu thông, tích trữ.
Hàng tồn kho là tài sản có tính thanh khoản thấp nhất bởi phải trải qua nhiều giai đoạn như phân phối, tiêu thụ, chuyển thành khoản phải thu, sau đó một thời gian mới chuyển thành tiền mặt.
Ngoài các loại tài sản trên, chứng khoán cũng là một loại tài sản có khả năng thanh khoản.
4. Công thức tính thanh khoản
- Tỷ số thanh khoản hiện thời là khả năng thanh toán nợ đến hạn, hệ số thanh toán vốn lưu động
Tỷ số thanh khoản hiện thời = Tài sản lưu động/Nợ ngắn hạn.
Nếu tỷ số thanh khoản hiện thời nhỏ hơn 1 là khả năng trả nợ yếu, doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn và có nguy cơ phá sản.
Nếu tỷ số thanh khoản hiện thời lớn hơn 1 là doanh nghiệp có khả năng cao thanh toán các khoản nợ đến hạn
- Tỷ số thanh khoản nhanh là tỷ số mà doanh nghiệp có thể thanh toán mà không cần xử lý hàng tồn kho.
Tỷ số thanh khoản nhanh = (Tài sản lưu động - Hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn = Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn.
Tỷ số thanh khoản nhanh nhỏ hơn 0,5 phản ánh doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc chi trả, tính thanh khoản thấp.
Tỷ số thanh khoản nhanh trong khoản 0,5 - 1 phản ánh doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt, tính thanh khoản cao.
- Tỷ số khả năng thanh toán tức thời là tỷ số thanh toán bằng tiền mặt.
Tỷ số khả năng thanh toán tức thời = Vốn bằng tiền/Nợ ngắn hạn.
Vốn bằng tiền bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển, các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn và các khoản đầu tư ngắn hạn khác có thể chuyển đổi thành tiền trong thời hạn 03 tháng mà không gặp rủi ro lớn.
5. Câu hỏi thường gặp về thanh khoản
5.1. Thanh khoản chứng khoán là gì?
Thanh khoản chứng khoán là khả năng chuyển đổi từ tiền mặt thành chứng khoán và ngược lại.
Chứng khoán có tính thanh khoản cao là những chứng khoán có sẵn trong thị trường, có thể mua đi bán lại dễ dàng, giá cả tương đối ổn định theo thời gian, có khả năng phục hồi nguồn vốn đầu tư ban đầu cao.
Tính thanh khoản của chứng khoán cho phép người sở hữu có thể chuyển đổi thành tiền mặt nhanh khi cần thiết. Tính thanh khoản chứng khoán càng cao thì thị trường càng năng động.
5.2. Thanh khoản ngân hàng là gì?
Tính thanh khoản ngân hàng là khả năng đáp ứng tức thời nhu cầu rút tiền gửi và giải ngân các khoản tín dụng đã cam kết.
Khả năng thanh khoản là một trong những tiêu chí xếp hạng ngân hàng, tổ chức tín dụng. Theo Điều 11 Thông tư 52/2018/TT-NHNN, khả năng thanh khoản của ngân hàng, tổ chức tín dụng được đánh giá, cho điểm theo các nhóm chỉ tiêu sau đây:
1. Nhóm chỉ tiêu định lượng:
a) Tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản cao bình quân so với tổng tài sản bình quân;
b) Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn được sử dụng để cho vay trung và dài hạn;
c) Tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi;
d) Tỷ lệ tiền gửi của khách hàng có số dư tiền gửi lớn so với tổng tiền gửi.
2. Nhóm chỉ tiêu định tính:
a) Tuân thủ các quy định pháp luật về tỷ lệ khả năng chi trả, tỷ lệ tối đa của nguồn vốn ngắn hạn được sử dụng để cho vay trung hạn và dài hạn, tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi;
b) Tuân thủ các quy định pháp luật về ban hành, rà soát, sửa đổi, bổ sung và báo cáo quy định nội bộ về quản lý thanh khoản và tuân thủ các quy định pháp luật khác về quản lý rủi ro thanh khoản.
Mọi người cũng hỏi:
Câu hỏi 1: Thanh khoản là gì?
Trả lời: Thanh khoản là khả năng chuyển đổi tài sản hoặc khoản đầu tư thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không gây ảnh hưởng lớn đến giá trị của tài sản. Tài sản thanh khoản cao có thể dễ dàng bán ra để thu hồi tiền mặt mà không gây sự biến đổi lớn trong giá cả.
Câu hỏi 2: Tại sao thanh khoản quan trọng trong đầu tư và tài chính?
Trả lời: Thanh khoản quan trọng vì nó đảm bảo tính linh hoạt và khả năng quản lý tài chính hiệu quả. Các lợi ích của thanh khoản bao gồm:
- Khả năng tránh rủi ro: Có thể bán tài sản nhanh chóng khi cần thiết để tránh rủi ro thị trường hoặc tài chính cá nhân.
- Tiện lợi trong giao dịch: Khả năng mua bán nhanh chóng giúp đáp ứng nhu cầu tài chính cấp thiết hoặc tham gia vào cơ hội đầu tư mới.
- Giảm áp lực tài chính: Có khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt giúp giảm áp lực tài chính khi cần chi trả những khoản chi phí không mong đợi.
- Tạo sự linh hoạt trong quản lý tài sản: Thanh khoản cao giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư mà không gặp khó khăn lớn trong việc chuyển đổi tài sản.
Câu hỏi 3: Làm thế nào để đo lường thanh khoản?
Trả lời: Có nhiều cách để đo lường thanh khoản, một số chỉ số thường được sử dụng bao gồm:
- Tỷ lệ thanh khoản: Là tỷ lệ giữa giá trị tài sản được giao dịch trong một khoảng thời gian cụ thể và giá trị tổng cộng của tài sản đó. Tỷ lệ càng cao thể hiện tài sản càng dễ dàng bán ra.
- Khoản đầu tư trung bình: Đo lường thời gian mà một khoản đầu tư trung bình thường cần để trở thành tiền mặt.
- Độ sâu thị trường: Liên quan đến số lượng giao dịch và khối lượng giao dịch trên thị trường tài sản cụ thể. Độ sâu thị trường càng lớn, thanh khoản càng tốt.
Câu hỏi 4: Tại sao một số tài sản có thanh khoản cao hơn so với các tài sản khác?
Trả lời: Một số tài sản có thanh khoản cao hơn do các yếu tố sau:
- Sự phổ biến và nhu cầu: Những tài sản phổ biến và được nhiều người quan tâm sẽ có nhiều người muốn mua bán, tạo ra sự nhu cầu cao và do đó có thanh khoản tốt.
- Kích thước thị trường: Các thị trường tài sản lớn với nhiều người mua bán thường có thanh khoản cao hơn so với thị trường nhỏ.
- Thị trường mở cửa: Các thị trường mở cửa trong thời gian dài hơn và có sự tham gia lớn hơn từ người mua bán thường có thanh khoản cao hơn.
Nội dung bài viết:
Bình luận