Hướng dẫn cách tính thâm niên trong excel mới nhất 2024

Thâm niên bằng exel
Thâm niên bằng excel

1.  Thâm niên là gì?

 Thâm niên là khoảng thời gian một người đã làm việc trong một lĩnh vực, công ty hoặc tổ chức nhất định. Thông thường, nhiệm kỳ công việc được đo bằng số năm một người đã làm việc trong cùng một công ty hoặc ngành. Khi một người có thâm niên trong công việc, anh ta sẽ tích lũy được nhiều kinh nghiệm, kiến ​​thức và kỹ năng. Những kinh nghiệm và kiến ​​thức này có thể giúp họ trở nên thành thạo và chuyên nghiệp hơn trong công việc. Ngoài ra, thời hạn làm việc cũng có thể giúp nhân viên kiếm được mức lương cao hơn, cơ hội thăng tiến và được tôn trọng hơn trong nghề nghiệp của họ. 

2. Thâm niên trong Excel là gì?

 Thâm niên trong Excel là việc sử dụng công thức để tính số năm hoặc số tháng mà một nhân viên đã làm việc cho một công ty, tổ chức. Cách tính thâm niên trên Excel giúp các nhà quản lý nhân sự hay bộ phận tài chính doanh nghiệp có được cái nhìn tổng quan về kinh nghiệm và đóng góp của nhân viên trong suốt thời gian gắn bó với công ty. Thông thường, thâm niên được xác định bằng cách tính số năm giữa ngày thuê và ngày hiện tại. Có nhiều cách để tính thâm niên trong Excel như sử dụng công thức DATEDIF, hoặc sử dụng các hàm tính khác như YEAR, MONTH, DAY để tính số năm, số tháng chi tiết hơn.

3. Cách tính thâm niên trên Excel đơn giản dễ sử dụng

3.1  Tính thâm niên công tác theo ngày/tháng/năm cụ thể

 Khi tính thâm niên, bạn cần xác định ngày/tháng/năm làm việc cụ thể của từng nhân viên.

Cách tính thâm niên trong Excel bằng hàm DATEDIF. 

Nguyên tắc thâm niên Nếu muốn tính thời gian làm việc giữa hai thời điểm, bạn có thể áp dụng các nguyên tắc sau:

 Sử dụng hàm: DATEDIF (Ngày bắt đầu, ngày kết thúc, tùy chọn). Start date: Ngày bắt đầu của khoảng thời gian cần tính (ngày làm việc). Ngày kết thúc: ngày kết thúc của khoảng thời gian cần tính (ngày đặt mốc). Tùy chọn: Được sử dụng để chỉ định chính xác kết quả mong muốn được trả về, cụ thể như sau: Sự lựa chọn Kết quả trả về "d" Số ngày giữa 2 thời điểm chính xác "Tôi" Số tháng giữa hai ngày cụ thể "y" Số năm giữa hai ngày cụ thể. "vg" Số ngày lẻ trong năm giữa hai ngày cụ thể. "TÔI" Số tháng lẻ trong năm giữa hai ngày cụ thể. "Maryland" Số ngày lẻ trong tháng giữa hai ngày cụ thể. Hệ số quy đổi tương ứng: 1 năm = 12 tháng. Thời điểm xác định thâm niên: Ngày lập các mốc (ô B2). Hãy cẩn thận, bạn phải luôn lấy ngày cuối tháng hoặc cuối năm làm điểm tham chiếu. Điều này đơn giản hóa việc tính toán đơn vị "Ngày". Trên thực tế, công thức tính thâm niên của nhân viên cũng sẽ xem xét những khoảng thời gian này thay vì nhìn vào một ngày. 

3.2 Xác định thâm niên công tác theo năm

 Sử dụng hàm DATEDIF để tính số năm làm việc giữa hai kỳ như sau: =DATEDIF(Ngày bắt đầu, Ngày kết thúc, "a") Trong đó: Ngày bắt đầu sẽ được tính từ ô B4. Ngày kết thúc sẽ được tính từ ô B2. Trong trường hợp ngày bắt đầu > ngày làm mốc (ngày bắt đầu muộn hơn ngày được chọn làm mốc) thì bạn có thể sử dụng kết hợp hàm IF để biện luận theo công thức sau: =IF(Ngày bắt đầu > Ngày quan trọng,0,DATEDIF(Ngày bắt đầu, Ngày quan trọng, "y")) Trong trường hợp này, kết quả trả về sẽ là 0. 

3.3 Công thức tính số tháng giữa 2 thời điểm cụ thể trong Excel 

Với cách tính này, bạn vẫn có thể sử dụng hàm DATEDIF để tính số tháng giữa 2 tháng cụ thể, công thức tính cụ thể như sau: =DATEDIF(Ngày bắt đầu, Ngày quan trọng, "m") Ghi chú: Trường hợp ngày bắt đầu > ngày kết thúc, bạn có thể sử dụng kết hợp hàm IF để đưa kết quả về 0 (tương tự như tính số năm). Bằng cách áp dụng hàm DATEDIF, bạn sẽ nhận được tổng số tháng giữa hai ngày này. Nếu bạn muốn kết quả trả về có cả số năm và số tháng còn lại (tháng lẻ) thì có thể sử dụng công thức: =DATEDIF(Ngày bắt đầu, Ngày quan trọng, "ym"). Đối với cách tính thâm niên này, bạn tiếp tục sử dụng hàm DATEDIF để tính số ngày giữa 2 thời điểm chính xác (thâm niên công tác tính theo ngày) như sau: =DATEDIF(Ngày bắt đầu, Ngày giai đoạn, "d") Ghi chú: Trong trường hợp ngày bắt đầu > ngày kết thúc, bạn có thể sử dụng kết hợp hàm IF để trả về 0 (tương tự như cách tính tháng và năm). Cũng giống như khi bạn dùng hàm DATEDIF để tính số tháng, khi tính số ngày bạn sẽ chỉ lấy tổng số ngày giữa 2 thời điểm cụ thể. Vì vậy, để tìm số ngày làm việc lẻ giữa hai thời điểm này, bạn sẽ áp dụng công thức: =DATEDIF(Ngày bắt đầu, Ngày giai đoạn, "md") Dựa vào bảng kết quả ta thấy nhân viên Seen A ở lại làm việc sau mốc ngày nên kết quả trả về ở cả 3 cột Năm - Tháng - Ngày đều là 0. Trong khi đó các nhân viên khác sẽ có kết quả tương tự như trong hình ảnh. .

4,  Một số lưu ý khi tính thâm niên trên Excel

 Khi tính thâm niên trong Excel, có một số điều cần lưu ý: 

Định dạng ngày: Bạn cần đảm bảo rằng các ô chứa ngày được định dạng chính xác. Ngày có thể được định dạng là ngày/tháng/năm hoặc tháng/ngày/năm. Nếu định dạng không chính xác, công thức tính thâm niên có thể hoạt động chính xác. 

Định dạng kết quả: Khi tính thâm niên trong Excel, đảm bảo ô kết quả được định dạng dưới dạng số hoặc số thập phân (nếu cần). Nếu ô không được định dạng đúng, kết quả tính toán có thể không được hiển thị chính xác. 

Cập nhật thường xuyên: Nếu tính thâm niên của nhân viên trong công ty, bạn nên thường xuyên cập nhật thông tin ngày tháng làm việc của họ. Nếu không, công thức tính thâm niên sẽ không chính xác. 

Sử dụng đúng công thức: Có nhiều cách để tính thâm niên trong Excel, vì vậy bạn cần đảm bảo rằng mình đang áp dụng đúng công thức. Tốt nhất là bạn nên đọc và hiểu cách sử dụng công thức trước khi áp dụng để tính thâm niên. 

Xử lý ngoại lệ: Trong những trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như khi một nhân viên nghỉ hưu và sau đó trở lại làm việc sau một thời gian nhất định, việc tính thâm niên có thể khó khăn hơn. Trường hợp này bạn nên xem xét quy định của công ty để tính toán chính xác hơn.

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo