Trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển, vấn đề về thu nhập và thuế thu nhập cá nhân trở thành một chủ đề quan trọng và được nhiều người quan tâm. Mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân là một trong những biện pháp mà chính phủ có thể thực hiện để hỗ trợ người lao động và kích thích sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: "Tăng mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân bao nhiêu là hợp lý?" để đảm bảo sự cân bằng giữa việc giảm bớt gánh nặng tài chính cho người lao động và duy trì nguồn thu ngân sách quốc gia. Hãy cùng nhìn nhận và thảo luận về vấn đề này trong bài viết dưới đây.

Tăng mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân bao nhiêu là hợp lý?
1. Mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân
1.1 Định nghĩa
Thuế TNCN là loại thuế trực thu, tính trên thu nhập của người nộp thuế sau khi đã trừ đi các khoản thu nhập miễn thuế và các khoản được giảm trừ gia cảnh. Mức giảm trừ gia cảnh cá nhân người nộp thuế được điều chỉnh từ 9 triệu/tháng lên 11 triệu/tháng (tương đương 132 triệu đồng/năm) theo Nghị quyết số 954.
1.2 Vai trò của mức giảm trừ đối với người nộp thuế và ngân sách nhà nước
Mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân (TNCN) có vai trò quan trọng đối với cả người nộp thuế và ngân sách nhà nước:
Đối với người nộp thuế:
- Giảm gánh nặng tài chính: Mức giảm trừ giúp giảm bớt số tiền thuế mà người nộp thuế phải đóng, từ đó tăng khả năng chi tiêu hoặc tiết kiệm cho các mục đích khác.
- Khuyến khích tuân thủ pháp luật: Khi người nộp thuế cảm thấy mức thuế hợp lý và có lợi ích từ các chính sách giảm trừ, họ sẽ có động lực hơn trong việc tuân thủ nghĩa vụ thuế.
Đối với ngân sách nhà nước:
- Tăng nguồn thu: Mặc dù mức giảm trừ giúp giảm số tiền thuế thu nhập cá nhân, nhưng nó cũng khuyến khích người nộp thuế khai báo thu nhập một cách minh bạch, từ đó tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
- Công bằng xã hội: Mức giảm trừ phản ánh nỗ lực của nhà nước trong việc đảm bảo công bằng xã hội, giảm khoảng cách giàu nghèo và phân phối lại thu nhập.
- Điều tiết vĩ mô: Thuế TNCN và các chính sách giảm trừ có tác dụng điều tiết vĩ mô, kích thích tiết kiệm và đầu tư theo hướng có lợi cho xã hội
2. Tăng mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân bao nhiêu là hợp lý?
Để xác định mức tăng giảm trừ thuế thu nhập cá nhân hợp lý, cần xem xét nhiều yếu tố như mức sống, lạm phát, và chi phí sinh hoạt tại các khu vực khác nhau. Theo đề xuất của Bộ Tư pháp, việc nâng mức giảm trừ gia cảnh là cần thiết để phản ánh đúng hơn chi phí đắt đỏ hơn ở các đô thị lớn so với khu vực nông thôn, miền núi.
Hiện tại, mức giảm trừ cho bản thân người nộp thuế là 11 triệu đồng/tháng và cho mỗi người phụ thuộc là 4,4 triệu đồng/tháng. Đề xuất nâng mức giảm trừ gia cảnh và cắt giảm 2 bậc thuế trong tính thuế thu nhập cá nhân được nhiều chuyên gia đánh giá là phù hợp với thay đổi về đời sống người dân.
Một mức giảm trừ hợp lý sẽ giúp loại trừ các đối tượng có thu nhập thấp ra khỏi diện phải nộp thuế thu nhập cá nhân, đồng thời đảm bảo nguyên tắc cá nhân cần có một mức thu nhập nhất định để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của cuộc sống. Việc nâng mức giảm trừ cũng cần phải cân nhắc đến sự biến động của giá cả và mức sống dân cư trong giai đoạn tới.
Nếu Luật thuế thu nhập cá nhân sửa đổi được thông qua vào tháng 5-2026, mức giảm trừ gia cảnh có thể được nâng lên để phù hợp với sự gia tăng mức sống và giá cả trong tương lai. Điều này sẽ giúp người nộp thuế có thêm khả năng trang trải cuộc sống và đồng thời khuyến khích họ khai báo thu nhập một cách minh bạch, từ đó tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định mức giảm trừ
3.1 Mức sống trung bình và chi phí sinh hoạt
- Mức sống trung bình: Đây là mức độ giàu có, tiện nghi, hàng hóa vật chất và nhu yếu phẩm có sẵn cho một tầng lớp kinh tế xã hội nhất định hoặc một khu vực địa lí nhất định. Mức sống bao gồm các yếu tố vật chất cơ bản như thu nhập, Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), tuổi thọ và cơ hội kinh tế.
- Chi phí sinh hoạt: Là tổng chi phí cần thiết để duy trì một mức sống nhất định trong một khu vực địa lý cụ thể. Chi phí sinh hoạt bao gồm giá cả hàng hóa, dịch vụ, nhà ở, giao thông, giáo dục, y tế và các chi phí khác.
Theo dữ liệu từ Numbeo, chi phí sinh hoạt hàng tháng cho một người ở Việt Nam rơi vào khoảng 10,5 triệu đồng, không tính tiền thuê nhà. Đối với gia đình 4 người, chi phí này là khoảng 40 triệu đồng/tháng, không tính tiền thuê nhà. Đặc biệt tại TP. Hồ Chí Minh, chi phí sinh hoạt được xếp là “đắt đỏ” nhất cả nước với chi phí trung bình của một người không tính tiền thuê nhà ở mức khoảng hơn 11 triệu đồng/tháng.
Khi xác định mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân, cần phải cân nhắc đến mức sống và chi phí sinh hoạt để đảm bảo rằng người nộp thuế có đủ nguồn lực tài chính để đáp ứng nhu cầu cơ bản của bản thân và gia đình mình. Mức giảm trừ cần phải được điều chỉnh theo thời gian để phản ánh chính xác sự thay đổi trong chi phí sinh hoạt và mức sống, đặc biệt là trong bối cảnh lạm phát và biến động kinh tế. Điều này giúp đảm bảo rằng chính sách thuế TNCN vẫn công bằng và phù hợp với điều kiện sống của người dân.
3.2 Tình hình kinh tế - xã hội và chính sách thuế của nhà nước
Tình hình kinh tế - xã hội và chính sách thuế của nhà nước có ảnh hưởng đáng kể đến việc xác định mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân. Dưới đây là một số điểm nổi bật:
- Tình hình kinh tế - xã hội: Trong sáu tháng đầu năm 2023, nền kinh tế Việt Nam đã đối mặt với nhiều thách thức và sự bất ổn từ kinh tế toàn cầu. Tổng sản phẩm trong nước (GDP) tăng 3,72% so với cùng kỳ năm trước. Lĩnh vực dịch vụ đang dẫn đầu đà phục hồi kinh tế nhờ các chính sách kích thích tiêu dùng trong nước phát huy hiệu quả.
- Chính sách thuế: Chính sách thuế của nhà nước phản ánh nỗ lực trong việc điều chỉnh thuế TNCN để phù hợp với tình hình kinh tế và mức sống của người dân. Việc điều chỉnh mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân cần phải cân nhắc đến các yếu tố như lạm phát, thu nhập bình quân đầu người, và các chỉ số kinh tế khác.
Triển vọng kinh tế trong ngắn hạn của Việt Nam vẫn tích cực, với mức tăng trưởng GDP năm 2023 dự kiến trên 5% theo Fitch, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)1. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc cập nhật chính sách thuế để phản ánh đúng đắn tình hình kinh tế hiện tại và đảm bảo công bằng xã hội.
Chính sách thuế cũng phải phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế, như sự chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, cũng như sự biến động của thị trường lao động và thu nhập của người dân. Mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân cần được điều chỉnh một cách linh hoạt để phản ánh những thay đổi này và hỗ trợ người nộp thuế một cách hiệu quả nhất.
Nhìn chung, việc xác định mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân phải dựa trên một bức tranh toàn diện về tình hình kinh tế - xã hội và chính sách thuế của nhà nước, đồng thời phải đảm bảo rằng mức giảm trừ đó là công bằng và phù hợp với điều kiện sống của người dân. Điều này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng thuế cho người nộp thuế mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.
3.3 So sánh với các quốc gia khác
Mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân ở Việt Nam có thể so sánh với các quốc gia khác để đánh giá tính cạnh tranh và công bằng của chính sách thuế. Mỗi quốc gia có cách tiếp cận khác nhau dựa trên nền tảng kinh tế - xã hội và chính sách thuế của họ.
- Việt Nam: Hiện nay, mức giảm trừ cho bản thân người nộp thuế là 11 triệu đồng/tháng và cho mỗi người phụ thuộc là 4,4 triệu đồng/tháng.
- Quốc tế: Các quốc gia khác có thể áp dụng mức giảm trừ dựa trên chi phí sinh hoạt, mức thu nhập trung bình, và các yếu tố khác. Ví dụ, một số quốc gia cho phép giảm trừ các chi phí cá nhân có chứng từ như ăn uống, đi lại, học hành khi tính thuế.
Sự chênh lệch giữa các quốc gia phản ánh sự khác biệt trong mức thu nhập và chi phí sinh hoạt. Điều này cũng cho thấy mức độ hỗ trợ mà chính sách thuế mang lại cho người nộp thuế, cũng như cách thức thu thuế nhằm đảm bảo công bằng xã hội và phát triển kinh tế.
So sánh này giúp Việt Nam có cái nhìn tổng quan hơn về chính sách thuế thu nhập cá nhân của mình so với các quốc gia khác, từ đó có thể điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh quốc tế, đồng thời cải thiện tính cạnh tranh và thu hút đầu tư nước ngoài. Điều này cũng giúp người nộp thuế hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong bối cảnh toàn cầu hóa.
4. Lợi ích và thách thức khi tăng mức giảm trừ
4.1 Lợi ích
Tăng mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân mang lại nhiều lợi ích cho người nộp thuế và nền kinh tế:
- Giảm gánh nặng tài chính cho người nộp thuế: Khi mức giảm trừ tăng, số thuế phải nộp giảm, giúp người nộp thuế có thêm nguồn lực tài chính để chi tiêu hoặc tiết kiệm.
- Khuyến khích minh bạch thu nhập: Mức giảm trừ cao hơn có thể khuyến khích người nộp thuế khai báo thu nhập một cách minh bạch, từ đó tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
- Tăng cường công bằng xã hội: Mức giảm trừ cao hơn giúp giảm bớt sự chênh lệch giữa các tầng lớp thu nhập, đặc biệt là giữa người dân ở đô thị và nông thôn.
- Phản ánh đúng đắn chi phí sinh hoạt: Mức giảm trừ phản ánh chính xác hơn chi phí sinh hoạt và mức sống, đặc biệt trong bối cảnh giá cả biến động và mức sống dân cư tăng.
- Thúc đẩy kinh tế: Mức giảm trừ cao hơn có thể thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư, qua đó kích thích hoạt động sản xuất kinh doanh và phát triển kinh tế.
Những lợi ích này đều góp phần vào việc xây dựng một nền kinh tế ổn định và bền vững, nơi mỗi cá nhân đều có cơ hội đóng góp và hưởng lợi từ sự phát triển chung của đất nước. Điều chỉnh mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân là một bước quan trọng trong việc cải thiện chính sách thuế, đảm bảo rằng nó phù hợp với thực tế kinh tế - xã hội và đáp ứng nhu cầu của người dân.
4.2 Thách thức
Tăng mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân không chỉ mang lại lợi ích mà còn đối mặt với một số thách thức:
- Giảm thu ngân sách: Một trong những thách thức lớn nhất là việc giảm thu ngân sách nhà nước. Khi mức giảm trừ tăng lên, số người phải nộp thuế giảm đi, dẫn đến việc ngân sách nhà nước có thể mất một khoản thu đáng kể.
- Cân đối ngân sách: Việc tăng mức giảm trừ cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng ngân sách nhà nước vẫn đủ để chi trả cho các dịch vụ công và đầu tư phát triển.
- Áp lực lên hệ thống thuế: Tăng mức giảm trừ có thể tạo áp lực lên hệ thống thuế hiện hành, đòi hỏi cần phải có sự điều chỉnh và cập nhật các quy trình thu thuế để phản ánh chính xác số thuế phải nộp.
- Cân nhắc lâu dài: Việc tăng mức giảm trừ cần phải xem xét trong bối cảnh lâu dài, đảm bảo rằng nó không chỉ phản ánh đúng mức sống hiện tại mà còn phù hợp với sự biến động của kinh tế và xã hội.
- Đảm bảo công bằng: Cần phải đảm bảo rằng việc tăng mức giảm trừ không tạo ra sự bất công giữa các nhóm người nộp thuế, đặc biệt là giữa người có thu nhập cao và thấp.
Nhìn chung, việc tăng mức giảm trừ thuế thu nhập cá nhân là một quyết định quan trọng và cần phải được tiến hành một cách cẩn trọng, đảm bảo rằng nó mang lại lợi ích cho người nộp thuế mà vẫn giữ được sự ổn định của ngân sách nhà nước và hệ thống thuế. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý thuế, chính phủ và các bên liên quan để tìm ra giải pháp tối ưu.
Nội dung bài viết:
Bình luận