So sánh đạo đức và pháp luật [Cập nhật 2024]

1. Đạo đức là gì?

 Đạo đức là một từ Hán Việt, được dùng từ xa xưa để chỉ một yếu tố làm nên tư cách, giá trị của một con người. Đạo là con đường, Đức là đức tính hay công đức đã tạo ra. Khi chúng ta nói một người có đạo đức có nghĩa là người đó đã được rèn luyện để thực hành các giới luật đạo đức, sống một cuộc sống chuẩn mực và có vẻ đẹp trong cuộc sống và tâm hồn. Đạo đức có thể được xem xét từ các góc độ sau: Nghĩa hẹp: Đạo đức thể hiện nét đẹp trong lối sống của một con người hiểu biết và hình thành ý chí của mình theo các bậc tiền nhân về khuôn phép, nếp suy nghĩ. Nghĩa rộng hơn: Theo nghĩa rộng hơn, đạo đức trong một cộng đồng được phản ánh trong các quy tắc ứng xử được thực thi bằng cách tuân theo các phong tục và đạo đức cổ xưa của địa phương hoặc cộng đồng đó. Tạo nét đẹp văn hóa truyền thống. Nghĩa rộng: Đạo đức của cả một xã hội thường được lưu tâm khi xã hội đó loạn lạc, thiếu chuẩn mực. Sau đó các bậc hiền triết sẽ xác định những tiêu chuẩn cơ bản nhất để tạo nền tảng đạo đức. Khi đạt được đạo đức sơ đẳng nhất, đó là đạo đức xã hội. Từ đó, việc học chuyển sang các thành phần nâng cao hơn.

so sánh đạo đức và pháp luật

so sánh đạo đức và pháp luật

 

 2. Khái niệm chuẩn mực đạo đức là gì?

 Chuẩn mực đạo đức là tổng hợp các quy tắc xã hội, những yêu cầu, đòi hỏi đối với mỗi cá nhân, mỗi nhóm xã hội ít nhiều xác định tính đúng đắn về tính chất, mức độ, phạm vi, giới hạn của những điều được làm, những điều được phép, những điều không được phép và những điều phải đạt được trong hành vi xã hội của mọi người, nhằm đảm bảo sự ổn định, duy trì trật tự kỷ cương trong xã hội. Trong đời sống xã hội hàng ngày, con người (cá nhân và nhóm xã hội) thường xuyên thực hiện những hành vi xã hội nhất định nhằm đạt được hoặc thỏa mãn những nhu cầu và lợi ích nhất định. Hành vi của họ nói chung là có định hướng và tuân theo những chuẩn mực, yêu cầu xã hội nhất định. Người ta mong họ hành động thế này chứ không phải thế kia: cung kính từ trên xuống, ăn mặc chỉnh tề, lịch sự, cầu nguyện thánh Allah, tôn trọng pháp luật, không phạm tội... Vì vậy, trong xã hội cần phải có những phương tiện để điều chỉnh hành vi của con người. Họ là những người đã thiết lập và tạo ra hệ thống các quy tắc, yêu cầu và đòi hỏi của xã hội đối với hành vi của mỗi cá nhân hoặc nhóm xã hội. Từ đó, trong xã hội nảy sinh hệ thống các quy phạm đạo đức, chuẩn mực xã hội. Họ tham gia và phát huy tác dụng của mình trong hầu hết các lĩnh vực của đời sống. Các chuẩn mực đạo đức tuy là bất thành văn nhưng chúng vừa là phương tiện hướng dẫn, điều chỉnh hành vi của cá nhân, nhóm xã hội trong những điều kiện xã hội nhất định, vừa là phương tiện kiểm soát của xã hội đối với hành vi của họ. Thông qua các chuẩn mực đạo đức, mỗi cá nhân phải luôn cân nhắc, suy ngẫm và kiểm nghiệm trước khi thực hiện một hành vi xã hội nào đó: hành vi đó tốt hay xấu? Phù hợp hay không phù hợp với chuẩn mực đạo đức xã hội? Nếu thực hiện, xã hội sẽ chỉ trích, lên án hay trừng phạt? Như vậy, chuẩn mực đạo đức giúp phòng ngừa, ngăn chặn những việc làm sai trái, trái pháp luật và phạm tội. Tức là tuỳ theo đặc điểm, tính chất nhu cầu, lợi ích vật chất hay tinh thần của đối tượng (nhóm đối tượng) xã hội nào, thuộc không gian xã hội nào, vào thời điểm, thời kỳ nào mà các chuẩn mực đạo đức nói chung được định hướng sao cho phù hợp với thực tế xã hội hoặc phù hợp với lợi ích của đối tượng này hay đối tượng, giai cấp này. Chuẩn mực đạo đức không phải là bất biến mà thường ở trạng thái động. Chúng không ngừng vận động, biến đổi và phát triển cùng với sự phát triển của lịch sử xã hội loài người. Trong cuộc vận động này, có những quy tắc, chuẩn mực đạo đức dần trở nên lỗi thời, lạc hậu, không còn phù hợp với thực tế xã hội của một giai đoạn lịch sử nhất định. Sau đó chúng sẽ bị loại bỏ hoặc thay thế bằng những chuẩn mực đạo đức mới phù hợp hơn và đang phát triển dựa trên một giai đoạn lịch sử nhất định. Chẳng hạn, đối với những hủ tục, hủ tục lạc hậu, lạc hậu, trở thành hủ tục, nhuốm màu mê tín dị đoan thì phải vận động, tuyên truyền để loại trừ ra khỏi đời sống cộng đồng, xây dựng nếp sống văn minh, tiến bộ.

 3. Các yếu tố cấu thành đạo đức 

Từ "đạo đức" nghe có vẻ dễ dàng, nhưng nó có một hình thức khá phức tạp. Làm quen với cấu trúc của nó giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ này. 

3.1. lương tâm đạo đức 

Trong đạo đức, thành phần đầu tiên phải kể đến là lương tâm. Lương tâm đạo đức là những nguyên tắc, chuẩn mực hành vi đúng đắn mà con người tuân theo để hành xử, đồng thời bao gồm cả khía cạnh tình cảm, cảm xúc của mỗi người. Với tư cách là một hình thái ý thức xã hội, đạo đức là sự biểu hiện thái độ nhận thức của một người đối với hành vi của họ theo những chuẩn mực xã hội đã xác lập trước đó. Điều đó nói rằng, lương tâm đạo đức là một phần của nhận thức mà mỗi cá nhân có về một sự kiện sắp xảy ra với anh ta. Nhờ thành phần này, hành động của mọi người sẽ hoàn hảo hơn.

 3.2. hành vi đạo đức 

Hành vi đạo đức là những hành động được thực hiện bởi một cá nhân bên ngoài. Sẽ có những hành vi phù hợp với chuẩn mực xã hội, nhưng cũng có những hành vi không phù hợp. Vậy làm thế nào để bạn phân biệt đâu là hành vi đạo đức và phi đạo đức? Nhiều người sẽ nói rằng để phân biệt giữa hành vi đạo đức và phi đạo đức chỉ đơn giản bằng cách nhìn vào kết quả. Tuy nhiên, sự thật không hoàn toàn đúng, bởi có những sự việc có hệ quả là sai nhưng nguyên nhân là bất đắc dĩ, trong trường hợp họ không còn sự lựa chọn nào khác. Động cơ hành vi rất quan trọng, hành vi đạo đức phải có nguyên nhân vì lợi ích của con người và cộng đồng.

 4. Chức năng cơ bản của đạo đức 

Chức năng cơ bản của đạo đức là điều chỉnh hành vi của con người theo các chuẩn mực và quy tắc đạo đức được xã hội chấp nhận thông qua sức mạnh của các xung động của lương tâm cá nhân, dư luận, phong tục truyền thống và giáo dục. Đạo đức quy định thái độ, nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi người đối với bản thân cũng như đối với người khác và xã hội. Vì vậy, đạo đức là khuôn mẫu, là chuẩn mực để xây dựng lối sống, lý tưởng cho mỗi người. Các chuẩn mực và quy tắc đạo đức bao gồm: độ lượng, khoan dung, chính trực, khiêm tốn, dũng cảm, trung thực, tin cậy, nhân hậu, độc ác, tham lam, kiêu ngạo, hèn nhát, phản bội, ngờ vực... 

5. Vai trò của đạo đức

 Đạo đức có vai trò to lớn trong đời sống xã hội, trong đời sống con người, đạo đức là vấn đề thường xuyên được đặt ra và giải quyết nhằm đảm bảo sự tồn tại của cá nhân và cộng đồng. Sống trong xã hội, mỗi người đều phải suy nghĩ đến vấn đề đạo đức để tìm cách thức, cách thức, phương tiện hoạt động nhằm kết hợp lợi ích của mình với lợi ích của cộng đồng, bảo đảm sự tồn tại, phát triển của mình và của cộng đồng. Xét cho cùng, trong sự vận động phát triển của xã hội loài người, nhân tố kinh tế là nhân tố quyết định. Tuy nhiên, tuyệt đối hóa cái “chính” này trong “cái duy nhất” sẽ dẫn đến những sai lầm đáng tiếc trong suy nghĩ và hành động. Sự tiến bộ của xã hội, sự phát triển của xã hội không thể thiếu vai trò của đạo đức. Và khi xã hội loài người có giai cấp, có áp bức, bất công thì đấu tranh vì cái thiện, đẩy lùi cái ác đã trở thành ước mơ, thành khát vọng, đã trở thành chất men, thành động lực kích thích, cổ vũ loài người vươn lên vượt lên. Đạo đức đã trở thành mục tiêu cũng như động lực phát triển của xã hội. Vai trò của đạo đức còn được thể hiện thông qua các chức năng cơ bản của đạo đức: chức năng điều chỉnh hành vi, chức năng giáo dục, chức năng nhận thức như đã trình bày ở trên. Ngày nay, để xây dựng một xã hội mới, chúng ta cần những con người mới. Người trưởng thành toàn diện cả đức lẫn tài. Tuy nhiên, ngày nay chúng ta phải quan tâm đến mối quan hệ giữa đức và tài, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn lưu ý và nhắc nhở chúng ta phải coi trọng cả tài và đức nhưng phải lấy đức làm gốc. Vì tài chỉ có thể phát triển bền vững trên nền tảng của đức và tài chỉ có thể hướng thiện trên gốc của đức.

 6. Phân biệt giữa đạo đức và pháp luật 

Đạo đức và pháp luật là hệ thống các quy tắc xử sự, chuẩn mực xã hội phổ biến; giúp con người tự giác điều chỉnh hành vi của mình sao cho phù hợp với lợi ích của cộng đồng, xã hội. Tuy nhiên, đạo đức khác với pháp luật ở chỗ:

 - Việc điều chỉnh hành vi đạo đức không mang tính ép buộc, ép buộc mà mang tính tự nguyện, các chuẩn mực đạo đức không được ghi nhận trong các văn bản quy phạm pháp luật

. - Lĩnh vực điều chỉnh và ảnh hưởng của đạo đức rộng hơn pháp luật, pháp luật chỉ điều chỉnh hành vi liên quan đến chế độ xã hội và nhà nước, còn đạo đức bao trùm mọi lĩnh vực của thế giới tinh thần.

 - Pháp luật chỉ làm rõ những mẫu số chung thấp nhất của hành vi đúng và công bằng, hành vi đạo đức đúng tồn tại bên trên pháp luật.

 7. Mối quan hệ giữa đạo đức và pháp luật

 Đạo đức là những tiêu chuẩn mà xã hội chấp nhận để điều chỉnh hành vi của con người. Pháp luật cũng vậy, nhưng pháp luật do nhà nước - giai cấp thống trị tạo ra để bảo vệ giai cấp của mình, bảo vệ nhân dân và buộc con người trong hoàn cảnh này phải ứng xử thế kia. Pháp luật được ban hành dựa trên các chuẩn mực đạo đức, phong tục tập quán mà mọi người hành xử và chấp nhận. Luật là đạo đức, nhưng đạo đức chưa chắc đã là luật. Ví dụ, luật hôn nhân và gia đình cấm những người trong mối quan hệ 3 thế hệ kết hôn. Ngoài xã hội, không ai chấp nhận việc những người này lấy nhau. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất ở đây là: Đạo đức được con người thừa nhận, những hành vi bị coi là trái đạo đức không bị chủ thể nào chế tài. Vì mỗi người nhìn nhận mỗi hành vi này dưới nhiều góc độ khác nhau, theo quan niệm chủ quan của họ. Các luật đã được nhà nước ban hành bắt buộc mọi người trong tình huống này phải hành xử theo cách này. Vì vậy, hành vi bị coi là trái pháp luật sẽ do chủ thể - nhà nước chế tài..

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo