Sơ đồ công ty tnhh như thế nào

Sơ đồ tổ chức Công ty TNHH 1 thành viên đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của công ty. Vậy cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH 1 thành viên là gì? Quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu công ty ra sao?

sơ đồ công ty tnhh

I. Công ty TNHH 1 Thành viên là gì?

Công ty TNHH 1 Thành viên là một loại hình tổ chức doanh nghiệp tại Việt Nam. Trong công ty này, chỉ có một cá nhân hoặc một tổ chức đóng vai trò là chủ sở hữu. Công ty TNHH 1 Thành viên được xem là một loại hình doanh nghiệp phổ biến và đơn giản.

 

Theo Điều 74 - Mục 2 - Luật Doanh Nghiệp 2020 số 59/2020/QH14, chủ sở hữu công ty TNHH 1 Thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty. Công ty TNHH 1 Thành viên có tư cách pháp nhân sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Tuy nhiên, công ty này không được phát hành cổ phần trừ trường hợp để chuyển đổi thành công ty cổ phần. Thay vào đó, công ty TNHH 1 Thành viên có thể phát hành trái phiếu theo quy định của Luật Doanh Nghiệp 2020 và quy định khác của pháp luật có liên quan.

 

Điều này có nghĩa là trong công ty TNHH 1 Thành viên, chủ sở hữu sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác trong phạm vi vốn điều lệ của công ty.

 

II. Cấu trúc tổ chức công ty TNHH 1 Thành viên

Cấu trúc tổ chức của một công ty TNHH 1 Thành viên khá đơn giản, dễ quản lý. Dưới đây là các sơ đồ tổ chức phổ biến trong công ty TNHH 1 Thành viên.

1. Sơ đồ tổ chức công ty TNHH 1 Thành viên do cá nhân làm chủ sở hữu

Sơ đồ tổ chức công ty TNHH 1 Thành viên do cá nhân làm chủ sở hữu thường bao gồm chủ tịch công ty, tổng giám đốc hoặc giám đốc công ty. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, chủ sở hữu công ty có quyền bổ nhiệm giám đốc, tổng giám đốc hoặc người đại diện khác để điều hành công ty.

Trong sơ đồ trên, chủ tịch công ty đóng vai trò là người cao nhất trong công ty và có quyền quyết định chiến lược và các vấn đề quan trọng khác của công ty. Tổng giám đốc hoặc giám đốc công ty được bổ nhiệm bởi chủ tịch công ty để quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty.

 

Phòng ban A có thể đại diện cho các bộ phận hoặc phòng ban khác trong công ty như phòng kế toán, phòng nhân sự, phòng marketing, phòng kỹ thuật, và nhiều phòng ban khác tùy thuộc vào quy mô và mô hình kinh doanh của công ty.

 

2. Sơ đồ tổ chức công ty TNHH 1 Thành viên do tổ chức làm chủ sở hữu

Sơ đồ tổ chức công ty TNHH 1 Thành viên do tổ chức làm chủ sở hữu cũng có cấu trúc tương tự như công ty do cá nhân làm chủ sở hữu. Tuy nhiên, thay vì một cá nhân, tổ chức sẽ đóng vai trò là chủ sở hữu và thực hiện quyền của mình thông qua người đại diện.

 

Trên sơ đồ, tổ chức chủ sở hữu đại diện cho tổ chức làm chủ sở hữu công ty. Tổ chức này có quyền bổ nhiệm người đại diện, thường là tổng giám đốc hoặc giám đốc công ty, để quản lý và điều hành công ty.

 

Các phòng ban và bộ phận trong công ty sẽ được tổ chức và quản lý bởi tổng giám đốc hoặc giám đốc công ty. Mô hình này cho phép tổ chức chủ sở hữu thực hiện quyền và trách nhiệm của mình trong công ty một cách hiệu quả.

3. Sơ đồ tổ chức công ty cổ phần

Sơ đồ tổ chức công ty cổ phần thường phức tạp hơn so với công ty TNHH, vì nó có nhiều cổ đông và cấu trúc quản lý phải phù hợp với quy định của Luật Doanh nghiệp và Điều lệ công ty cổ phần. Dưới đây là một sơ đồ tổ chức cơ bản cho công ty cổ phần:

 

Trong sơ đồ trên, Đại hội cổ đông là tổ chức cao nhất trong công ty cổ phần, và các quyết định quan trọng được đưa ra tại đây, chẳng hạn như bầu cử Hội đồng quản trị và thông qua các vấn đề quan trọng khác. Hội đồng quản trị được bầu chọn bởi cổ đông và có trách nhiệm giám sát và quản lý công ty.

 

Ban giám đốc, được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị, là cấp quản lý cao nhất trong công ty cổ phần. Ban giám đốc chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty. Dưới ban giám đốc, có thể có nhiều phòng ban khác nhau, tùy thuộc vào tổ chức và quy mô của công ty.

 

Phòng ban A trong sơ đồ chỉ là một ví dụ và có thể đại diện cho các bộ phận và phòng ban khác trong công ty, chẳng hạn như phòng kinh doanh, phòng tài chính, phòng nhân sự, phòng tiếp thị, và nhiều phòng ban khác.

 

Lưu ý rằng sơ đồ tổ chức công ty cổ phần có thể linh hoạt và thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công ty và quy định pháp luật áp dụng.

 

4. Lợi ích và rủi ro của công ty cổ phần

Công ty cổ phần mang lại nhiều lợi ích cho cả cổ đông và công ty. Dưới đây là một số lợi ích và rủi ro quan trọng:

 

Lợi ích:

Phân chia rủi ro tài chính: Với việc phát hành cổ phiếu, công ty cổ phần có thể thu hút vốn từ nhiều cổ đông khác nhau. Điều này giúp phân chia rủi ro tài chính giữa các cổ đông và giảm thiểu tác động tiêu cực đến một cổ đông cụ thể khi gặp khó khăn.

 

Tăng khả năng huy động vốn: Công ty cổ phần có khả năng huy động vốn lớn hơn so với các hình thức kinh doanh khác như công ty TNHH hay doanh nghiệp cá nhân. Việc phát hành cổ phiếu cho công chúng hoặc hợp tác với nhà đầu tư sẽ giúp công ty thu thập được số vốn lớn hơn để đầu tư vào mở rộng hoạt động kinh doanh.

 

Dễ dàng chuyển nhượng cổ phiếu: Cổ phiếu của công ty cổ phần có thể được chuyển nhượng dễ dàng trên thị trường chứng khoán, cho phép cổ đông mua bán và chuyển nhượng quyền sở hữu một cách thuận tiện. Điều này tạo điều kiện cho tính thanh khoản cao và hỗ trợ cho việc tìm kiếm đối tác, nhà đầu tư mới.

 

Rủi ro:

Rủi ro mất kiểm soát: Khi có nhiều cổ đông, công ty cổ phần có thể đối mặt với rủi ro mất kiểm soát vì không phải cổ đông nào cũng có quyền quản lý và quyết định. Các quyết định trong công ty có thể bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt trong quan điểm và mục tiêu của các cổ đông.

 

Áp lực từ thị trường: Công ty cổ phần phải đáp ứng các yêu cầu và kỳ vọng của thị trường chứng khoán, trong đó bao gồm báo cáo tài chính định kỳ và công khai thông tin. Điều này có thể tạo áp lực và yêu cầu công ty phải duy trì sự minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật liên quan.

 

Rủi ro mất quyền kiểm soát: Khi công ty cổ phần thu hút vốn từ các nhà đầu tư bên ngoài, sẽ có nguy cơ mất quyền kiểm soát của người sáng lập hoặc cổ đông lớn đầu tiên. Các nhà đầu tư mới có thể yêu cầu quyền kiểm soát trong công ty và thay đổi chiến lược hoạt động, điều này có thể ảnh hưởng đến quyền lợi và ý kiến của cổ đông hiện tại.

 

Trên đây là một số lợi ích và rủi ro của công ty cổ phần. Quyết định thành lập công ty cổ phần hay không phụ thuộc vào mục tiêu và tình hình cụ thể của doanh nghiệp. Cần thận trọng xem xét và tư vấn phù hợp trước khi quyết định.

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo