Trong xã hội ngày nay, quyền nhân thân đang trở thành một chủ đề quan trọng và ngày càng thu hút sự chú ý trong lĩnh vực Sở hữu Trí tuệ. Đối diện với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự lan rộng của thông tin, việc bảo vệ quyền nhân thân trở nên ngày càng cần thiết để đảm bảo rằng cá nhân không chỉ được hưởng lợi từ sáng tạo của mình mà còn được tôn trọng và bảo vệ về mặt nhân quyền. Bài viết này sẽ tìm hiểu sâu hơn về "Quyền nhân thân trong luật Sở hữu trí tuệ".

Quyền nhân thân trong luật Sở hữu trí tuệ
1. Quyền nhân thân là gì?
Quyền nhân thân là quyền của cá nhân đối với các giá trị nhân thân của mình được pháp luật ghi nhận và bảo vệ. Quyền nhân thân là quyền dân sự gắn liền với mỗi cá nhân, không thể chuyển giao cho người khác, trừ trường hợp luật khác có liên quan quy định khác. Quyền nhân thân bao gồm các quyền như quyền có họ, tên và quyền thay đổi họ, tên; quyền xác định, xác định lại dân tộc; quyền xác định lại giới tính, chuyển đổi giới tính; quyền được khai sinh, khai tử; quyền đối với quốc tịch; quyền của cá nhân đối với hình ảnh; quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín; quyền bí mật đời tư; quyền kết hôn, quyền ly hôn; quyền nhận nuôi con nuôi và một số quyền khác theo quy định của pháp luật. Quyền nhân thân có vai trò quan trọng để bảo vệ đời sống, sức khoẻ, thân thể, tinh thần, tự do và bình đẳng của mỗi cá nhân trong xã hội. Quyền nhân thân cũng là cơ sở để cá nhân tham gia vào các quan hệ dân sự khác, như quan hệ hôn nhân và gia đình, quan hệ tài sản, quan hệ lao động, quan hệ tiêu dùng và quan hệ thương mại. Quyền nhân thân được bảo vệ bằng các biện pháp hành chính, dân sự và hình sự theo quy định của pháp luật.
2. Quyền nhân thân trong luật Sở hữu trí tuệ là gì?
Quyền nhân thân trong luật Sở hữu trí tuệ là quyền của tác giả hoặc chủ sở hữu các tài sản trí tuệ đối với các giá trị tinh thần gắn liền với tác phẩm hoặc đối tượng sở hữu công nghiệp do mình sáng tạo ra hoặc sở hữu. Quyền nhân thân trong luật Sở hữu trí tuệ bao gồm các quyền sau đây:
- Quyền đặt tên cho tác phẩm hoặc đối tượng sở hữu công nghiệp;
- Quyền đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm hoặc đối tượng sở hữu công nghiệp; được nêu tên thật hoặc bút danh khi tác phẩm hoặc đối tượng sở hữu công nghiệp được công bố, sử dụng;
- Quyền công bố tác phẩm hoặc đối tượng sở hữu công nghiệp hoặc cho phép người khác công bố;
- Quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm hoặc đối tượng sở hữu công nghiệp, không cho người khác sửa chữa, cắt xén hoặc xuyên tạc tác phẩm hoặc đối tượng sở hữu công nghiệp dưới bất kỳ hình thức nào gây phương hại đến danh dự và uy tín của tác giả hoặc chủ sở hữu.
Quyền nhân thân trong luật Sở hữu trí tuệ là quyền chỉ thuộc về riêng cá nhân tác giả hoặc chủ sở hữu, không thể chuyển giao cho người khác dưới bất kỳ hình thức nào, thậm chí ngay cả khi tác giả hoặc chủ sở hữu đã chết. Quyền nhân thân trong luật Sở hữu trí tuệ có vai trò quan trọng để bảo vệ sự sáng tạo, độc đáo và cá tính của tác giả hoặc chủ sở hữu, cũng như để khuyến khích và thúc đẩy hoạt động sáng tạo trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ. Quyền nhân thân trong luật Sở hữu trí tuệ được bảo vệ bằng các biện pháp hành chính, dân sự và hình sự theo quy định của pháp luật.
3. Quy định về Quyền nhân thân trong luật Sở hữu trí tuệ.
Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 và các nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành, quy định về các quyền nhân thân của tác giả và chủ sở hữu các tài sản trí tuệ, bao gồm quyền đặt tên cho tác phẩm hoặc đối tượng sở hữu công nghiệp, quyền đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm hoặc đối tượng sở hữu công nghiệp, quyền công bố tác phẩm hoặc đối tượng sở hữu công nghiệp hoặc cho phép người khác công bố, quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm hoặc đối tượng sở hữu công nghiệp.
Luật Bản quyền và quyền liên quan năm 2019 và các nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành, quy định về các quyền nhân thân của tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả, bao gồm quyền đặt tên cho tác phẩm, quyền đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm, quyền công bố tác phẩm hoặc cho phép người khác công bố, quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm, quyền đối với hình ảnh, quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín, quyền bí mật đời tư .
Luật Sở hữu công nghiệp năm 2020 và các nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành, quy định về các quyền nhân thân của chủ sở hữu các đối tượng sở hữu công nghiệp, bao gồm quyền đặt tên cho đối tượng sở hữu công nghiệp, quyền đứng tên thật hoặc bút danh trên đối tượng sở hữu công nghiệp, quyền công bố đối tượng sở hữu công nghiệp hoặc cho phép người khác công bố, quyền bảo vệ sự toàn vẹn của đối tượng sở hữu công nghiệp .
Ngoài ra, Việt Nam cũng tham gia một số hiệp định quốc tế về bảo hộ quyền nhân thân trong sở hữu trí tuệ, như Hiệp định Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, Hiệp định Geneva về bảo hộ các tác phẩm âm nhạc, Hiệp định Rome về bảo hộ các nghệ sĩ biểu diễn, các nhà sản xuất bản ghi âm và các đài phát thanh, Hiệp định WIPO về bảo hộ các tác phẩm âm thanh, Hiệp định WIPO về bảo hộ các tác phẩm trực tuyến, Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA), Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP). Các hiệp định này đều có các quy định về bảo hộ quyền nhân thân trong sở hữu trí tuệ, nhằm thúc đẩy hợp tác, thương mại và đầu tư giữa các bên tham gia, cũng như tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế.
Trên đây là toàn bộ thông tin về bài viết Quyền nhân thân trong luật Sở hữu trí tuệ mà Công ty Luật ACC đã cung cấp thông tin chi tiết đến Quý bạn đọc. Hy vọng bài viết trên hữu ích với bạn. Nếu có nhu cầu tư vấn về vấn đề Sở hữu trí tuệ, vui lòng liên hệ với ACC thông qua Zalo/hotline. ACC xin chân thành cảm ơn.
Nội dung bài viết:
Bình luận