QUY TRÌNH NGHIỆP VỤ Tiếng anh là gì
quy trình nghiệp
business process
business processes
professional process
Ví dụ về sử dụng Quy trình nghiệp vụ trong một câu và bản dịch của họ
Phân tích đánh giá quy trình nghiệp vụ.
Analyze and evaluate the business process.
[...]
dữ liệu hay quy trình nghiệp vụ không tốt so với kì
[...]
[...]
data error or professional process is not true to the original design.
Quy trình nghiệp vụ có thể thay đổi
[...]
Business processes can change the status of elements,
[...]
[...]
tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ một cách nhanh chóng.
[...]
optimize new business processes on the fly.
Tính mở của hệ thống được đánh giá thông qua các lớp tham số hóa quy trình nghiệp vụ.
Openness of the system was assessed through parameterized class business processes.
Nội dung bài viết:
Bình luận