1 Quấy rối tiếng anh là gì?
Nghĩa của "quấy rối" trong tiếng Anh
quấy rối {động}
harass
sự quấy rối tình dục {danh}
sexual harassment
2 Ví dụ cách dùng:
Con gái cũng có thể bắt nạt và quấy rối.
Girls can bully and harass too.
Quấy rối tình dục một cách vui nhộn.
Hilarious sexual harassment, if you ask me.
Quấy rối tình dục, một mặt khác...
Molestation, on the other hand...
Hiện nay ai cũng có thể là nạn nhân của quấy rối tình dục.
Now, anyone can be a victim of sexual harassment:
Brightsize apparel, tám vụ kiện quấy rối tình dục trong hai năm.
Brightsize apparel, eight sexual harassment suits in two years.
Tán tỉnh giống như “bật đèn xanh” cho kẻ quấy rối.
It’s an open invitation to harassment.
Chỉ huy của đồn Lipantitlán, Nicolás Rodríguez, đã được lệnh quấy rối quân Texas tại Goliad.
The commander of Fort Lipantitlán, Nicolás Rodríguez, had been ordered to harass the Texian troops at Goliad.
Những người dẫn chỗ phải mất khoảng 15 phút mới dẹp yên đám quấy rối.
It took about 15 minutes for the ushers to quell the mob.
Hắn quấy rối chúng ta cả ngày... làm sao lại biến mất được?
He harassed us all day, how can he just disappear?
Những vấn đề đang quấy rối các anh em tự chúng sẽ không chữa lành được.
Those matters that trouble you will not heal themselves.
Và chúng dai dẳng quấy rối.
And they are annoyingly persistent.
Quấy rối tình dục họ
They sexually taunt them.
Quấy rối tình dục chỉ bao gồm hành vi động chạm cơ thể của người khác.
Sexual harassment always includes physical contact.
Có gì đó đã quấy rối chúng.
Something's disturbed them.
Quấy rối giữa ban ngày?
Harassment in broad daylight?
Dĩ nhiên, nạn nhân không chịu trách nhiệm về vụ quấy rối, xâm hại tình dục.
Of course, the victim is not responsible for the sexual assault.
À vâng, giờ thì, anh Hex mấy tên này không ngứng quấy rối chúng tôi.
Well, now, Mr. Hex these boys were no end of trouble to us simple folk.
Ông coi thế nào là quấy rối tình dục?
How do you define sexual harassment?
Cậu ta quấy rối em về vụ tiền tài trợ?
He harassing you about the donation?
Tôi sẽ phối hợp với anh, tiếp tục để anh quấy rối.
I can't believe I went along with it and let you molest me.
Chồng của chị có các sách ma thuật và bị ma quỷ quấy rối.
Her husband had books on spiritism and was being harassed by demons.
Gia đình Jordy Chandler 11 tuổi buộc tội Jackson đã quấy rối con trai của họ .
The family of 11-year-old Jordy Chandler accuse Jackson of molesting their son .
bị bắt nạt hoặc quấy rối tình dục
if you are being bullied or sexually harassed
911 vừa gửi cảnh sát đến kiểm tra một vụ quấy rối ở căn hộ của Anna Harcourt.
911 just dispatched cops to check in On a disturbance at Anna Harcourt's apartment.
Phản đối, luật sư đang quấy rối.
Objection, badgering.
Nội dung bài viết:
Bình luận