Quản lý thuế đối với hợp tác xã là gì?

Quản lý thuế đối với hợp tác xã là một lĩnh vực quan trọng, cần được quan tâm đúng mức. Việc thực hiện tốt công tác quản lý thuế sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của hợp tác xã, tăng cường ý thức chấp hành pháp luật.Vậy Quản lý thuế đối với hợp tác xã là gì? Hãy để bài viết này của ACC giúp bạn hiểu rõ hơn.

Quản lý thuế đối với hợp tác xã là gì?

Quản lý thuế đối với hợp tác xã là gì?

1. Quản lý thuế đối với hợp tác xã là gì?

Quản lý thuế đối với hợp tác xã là một lĩnh vực quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững của mô hình kinh tế tập thể này. Hiểu một cách đơn giản, đây là hệ thống các quy định, biện pháp nhằm thu thuế đối với các hoạt động kinh tế của hợp tác xã, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân,...

2. Tại sao quản lý thuế đối với hợp tác xã lại quan trọng?

Quản lý thuế đối với hợp tác xã đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững của mô hình kinh tế tập thể này. Dưới đây là những lý do cụ thể:

2.1. Thúc đẩy sự phát triển của hợp tác xã:

  • Nguồn thu cho Nhà nước: Việc thu thuế giúp Nhà nước có nguồn thu để đầu tư cho các lĩnh vực như giáo dục, y tế, giao thông, khoa học công nghệ,... tạo môi trường thuận lợi cho hợp tác xã phát triển.
  • Hỗ trợ và khuyến khích: Nhà nước có thể áp dụng các chính sách ưu đãi thuế để khuyến khích hợp tác xã đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên, tạo việc làm, phát triển kinh tế ở vùng sâu vùng xa,...
  • Tạo môi trường kinh doanh bình đẳng: Việc thực hiện nghĩa vụ thuế giúp hợp tác xã cạnh tranh công bằng với các thành phần kinh tế khác, thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của nền kinh tế.

2.2. Đảm bảo công bằng trong kinh doanh:

  • Cạnh tranh công bằng: Việc thực hiện nghĩa vụ thuế giúp hợp tác xã cạnh tranh công bằng với các thành phần kinh tế khác, tránh tình trạng lẩn tránh thuế, trốn thuế.
  • Tăng cường ý thức chấp hành pháp luật: Việc quản lý thuế giúp nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế của các hợp tác xã, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, pháp quyền.
  • Bảo vệ quyền lợi của các thành viên: Việc thu thuế giúp đảm bảo nguồn thu cho các hoạt động chung của hợp tác xã, góp phần bảo vệ quyền lợi của các thành viên.

2.3. Nâng cao hiệu quả hoạt động của hợp tác xã:

  • Khuyến khích sử dụng nguồn vốn hiệu quả: Việc thực hiện nghĩa vụ thuế giúp hợp tác xã sử dụng nguồn vốn hiệu quả, tránh lãng phí.
  • Nâng cao tính minh bạch: Việc quản lý thuế giúp tăng cường tính minh bạch trong hoạt động tài chính của hợp tác xã, tạo dựng niềm tin với các thành viên và các bên liên quan.
  • Thúc đẩy cải cách hành chính: Việc quản lý thuế giúp thúc đẩy cải cách hành chính, nâng cao hiệu quả hoạt động của hợp tác xã.

3. Hệ thống quản lý thuế đối với hợp tác xã hiện nay

3.1. Cơ sở pháp lý:

  • Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (sửa đổi năm 2020)
  • Luật Thuế giá trị gia tăng (sửa đổi năm 2020)
  • Luật Hợp tác xã (sửa đổi năm 2012)
  • Nghị định số 118/2020/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp
  • Nghị định số 123/2020/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Thuế giá trị gia tăng
  • Thông tư số 41/2020/TT-BTC hướng dẫn về quản lý thuế đối với hợp tác xã

3.2. Cơ quan quản lý:

  • Cục Thuế
  • Chi cục Thuế

3.3. Quy trình quản lý:

  • Khai thuế: Hợp tác xã có trách nhiệm khai thuế theo đúng quy định của pháp luật.
  • Nộp thuế: Hợp tác xã có trách nhiệm nộp thuế theo đúng thời hạn và số tiền quy định.
  • Thanh tra thuế: Các cơ quan thuế có quyền thanh tra thuế đối với hợp tác xã để đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ thuế.

3.4. Một số điểm đặc biệt:

  • Hợp tác xã được hưởng một số ưu đãi thuế:
    • Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm đầu tiên kể từ khi thành lập
    • Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp 50% trong 4 năm tiếp theo
    • Miễn thuế giá trị gia tăng đối với một số hoạt động kinh tế
  • Hợp tác xã có thể lựa chọn phương pháp tính thuế:
    • Phương pháp tính thuế theo doanh thu
    • Phương pháp tính thuế theo lợi nhuận

3.5. Một số hạn chế:

  • Hệ thống quy định thuế đối với hợp tác xã còn phức tạp, chưa phù hợp với đặc thù hoạt động của hợp tác xã.
  • Năng lực của đội ngũ cán bộ thuế quản lý thuế đối với hợp tác xã còn hạn chế.
  • Công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật thuế đối với hợp tác xã còn chưa được chú trọng.

3.6. Giải pháp:

  • Hoàn thiện hệ thống quy định thuế đối với hợp tác xã, đảm bảo phù hợp với đặc thù hoạt động của hợp tác xã.
  • Nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ thuế quản lý thuế đối với hợp tác xã.
  • Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật thuế đối với hợp tác xã.

4. Các loại thuế HTX phải nộp

  • Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): HTX phải nộp TNDN theo thuế suất 20% đối với thu nhập từ hoạt động kinh doanh.
  • Thuế giá trị gia tăng (GTGT): HTX phải nộp thuế GTGT theo quy định của Luật Thuế GTGT.
  • Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Các thành viên HTX có thu nhập từ HTX phải nộp TNCN theo quy định của Luật Thuế TNCN.
  • Các loại thuế, phí khác: HTX có thể phải nộp các loại thuế, phí khác theo quy định của pháp luật.

5. Ưu đãi thuế đối với HTX

  • Miễn thuế TNDN: HTX được miễn thuế TNDN trong thời gian 2 năm đầu tiên kể từ ngày thành lập.
  • Giảm thuế TNDN: HTX hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, diêm nghiệp được giảm thuế TNDN 50% trong thời gian 5 năm tiếp theo sau thời gian miễn thuế.
  • Miễn thuế GTGT: HTX được miễn thuế GTGT đối với hàng hóa, dịch vụ do HTX cung cấp cho thành viên.

6. Câu hỏi thường gặp 

6.1. Hợp tác xã có phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) hay không?

Có. Hợp tác xã phải nộp thuế TNDN theo thuế suất 20% đối với thu nhập từ hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, HTX có thể được miễn hoặc giảm thuế TNDN theo quy định của pháp luật.

6.2. Hợp tác xã có phải nộp thuế giá trị gia tăng (GTGT) hay không?

Có. Hợp tác xã phải nộp thuế GTGT theo quy định của Luật Thuế GTGT. Tuy nhiên, HTX có thể được miễn thuế GTGT đối với một số trường hợp nhất định.

6.3. Các thành viên hợp tác xã có phải nộp thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đối với thu nhập từ HTX hay không?

Có. Các thành viên hợp tác xã có thu nhập từ HTX phải nộp TNCN theo quy định của Luật Thuế TNCN.

Hy vọng qua bài viết, ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Quản lý thuế đối với hợp tác xã là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (415 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo