Quy định về quản lý doanh nghiệp tư nhân như thế nào?

Doanh nghiệp tư nhân, với đặc điểm quản lý bởi một cá nhân duy nhất, có những quy định riêng về quyền hạn và trách nhiệm pháp lý. Vậy nên, những quy định về quản lý doanh nghiệp tư nhân như thế nào sẽ là một câu hỏi được nhiều người quan tâm khi tìm hiểu về loại hình doanh nghiệp này. Trong bài viết Công ty Luật ACC này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết các quy định pháp luật liên quan đến việc quản lý doanh nghiệp tư nhân, giúp bạn đọc nắm rõ hơn về các vấn đề pháp lý cần thiết khi điều hành doanh nghiệp.

Quy định về quản lý doanh nghiệp tư nhân như thế nào?

Quy định về quản lý doanh nghiệp tư nhân như thế nào?

1. Quản lý doanh nghiệp tư nhân là gì?

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, tại Điều 190 nói về quản lý doanh nghiệp tư nhân, theo đó: 

“1. Chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền quyết định đối với tất cả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân, việc sử dụng lợi nhuận sau khi đã nộp thuế và thực hiện nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật.

  1. Chủ doanh nghiệp tư nhân có thể trực tiếp hoặc thuê người khác làm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc để quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh; trường hợp này, chủ doanh nghiệp tư nhân vẫn phải chịu trách nhiệm về mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân.
  2. Chủ doanh nghiệp tư nhân là người đại diện theo pháp luật, đại diện cho doanh nghiệp tư nhân với tư cách người yêu cầu giải quyết việc dân sự, nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trước Trọng tài, Tòa án, đại diện cho doanh nghiệp tư nhân thực hiện quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.”

Từ quy định có thể hiểu rằng, việc quản lý doanh nghiệp tư nhân là quá trình điều hành và kiểm soát các hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ sở hữu. Doanh nghiệp tư nhân là một loại hình doanh nghiệp đặc thù, trong đó toàn bộ quyền quản lý, ra quyết định và trách nhiệm pháp lý thuộc về một cá nhân duy nhất. Quản lý doanh nghiệp tư nhân bao gồm việc kiểm soát các hoạt động tài chính, nhân sự, sản xuất, và kinh doanh của doanh nghiệp nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu kinh doanh đề ra.

>>> Tìm hiểu thêm về: Sơ đồ cơ cấu tổ chức doanh nghiệp tư nhân

2. Quy định về quản lý doanh nghiệp tư nhân như thế nào?

Quy định về quản lý doanh nghiệp tư nhân như thế nào?

Quy định về quản lý doanh nghiệp tư nhân như thế nào?

Doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ sở hữu và chịu trách nhiệm vô hạn về mọi hoạt động kinh doanh. Việc quản lý doanh nghiệp tư nhân được quy định chặt chẽ trong Luật Doanh nghiệp, đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ pháp luật trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là những quy định chính về quản lý doanh nghiệp tư nhân:

2.1. Chủ sở hữu và trách nhiệm quản lý

  • Chủ sở hữu duy nhất: Doanh nghiệp tư nhân chỉ có một chủ sở hữu duy nhất, không được có đồng sở hữu hoặc cổ đông. Chủ sở hữu có toàn quyền quyết định đối với tất cả các vấn đề liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.
  • Trách nhiệm vô hạn: Chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với mọi nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp không thể thanh toán nợ, chủ sở hữu phải sử dụng tài sản cá nhân để chi trả.

2.2. Quản lý tài sản

  • Tài sản không tách biệt: Tài sản của doanh nghiệp tư nhân không được tách biệt với tài sản của chủ sở hữu. Điều này có nghĩa là mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đều gắn liền với tài sản cá nhân của chủ sở hữu.
  • Chuyển nhượng tài sản: Chủ doanh nghiệp có thể quyết định chuyển nhượng tài sản của mình, nhưng không được bán doanh nghiệp tư nhân cho người khác. Tuy nhiên, có thể cho thuê hoặc mượn doanh nghiệp nhưng chủ sở hữu vẫn chịu trách nhiệm cuối cùng.

2.3. Tổ chức quản lý

  • Chủ doanh nghiệp trực tiếp quản lý: Thông thường, chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân sẽ tự mình trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh.
  • Thuê giám đốc điều hành: Chủ doanh nghiệp có quyền thuê một người khác làm giám đốc điều hành để giúp quản lý doanh nghiệp. Tuy nhiên, quyền hạn và trách nhiệm cuối cùng vẫn thuộc về chủ sở hữu.

2.4. Quy định về tài chính và thuế

  • Kê khai và nộp thuế: Chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm kê khai thuế và nộp thuế theo quy định của pháp luật. Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân nên các nghĩa vụ tài chính đều do cá nhân chủ sở hữu đảm nhiệm.
  • Chế độ kế toán: Doanh nghiệp tư nhân phải tuân thủ chế độ kế toán theo quy định của pháp luật, bao gồm việc lập và nộp báo cáo tài chính hàng năm nếu thuộc diện bắt buộc.

2.5. Quy định về giải thể

  • Quyết định giải thể: Chủ sở hữu có thể tự quyết định giải thể doanh nghiệp khi không còn muốn tiếp tục kinh doanh. Quy trình giải thể phải tuân thủ các quy định về thanh lý tài sản và thanh toán nợ.
  • Trách nhiệm sau giải thể: Ngay cả sau khi doanh nghiệp đã giải thể, chủ sở hữu vẫn phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ chưa thanh toán hoặc các nghĩa vụ tài chính khác phát sinh trong quá trình kinh doanh.

Quy định về quản lý doanh nghiệp tư nhân nhấn mạnh quyền và trách nhiệm toàn diện của chủ sở hữu. Việc quản lý doanh nghiệp tư nhân đòi hỏi chủ sở hữu không chỉ có khả năng điều hành mà còn phải chịu trách nhiệm cao về tài chính và pháp lý. Điều này tạo điều kiện cho sự linh hoạt trong kinh doanh nhưng cũng yêu cầu sự thận trọng và minh bạch trong mọi hoạt động.

>>> Tìm hiểu thêm về: Quy định về số lượng thành viên của doanh nghiệp tư nhân

3. Có thể thuê ngoài để quản lý doanh nghiệp tư nhân được không

Căn cứ vào khoản 2 Điều 190 Luật Doanh nghiệp 2020 : 

“2. Chủ doanh nghiệp tư nhân có thể trực tiếp hoặc thuê người khác làm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc để quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh; trường hợp này, chủ doanh nghiệp tư nhân vẫn phải chịu trách nhiệm về mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân.” 

Như vậy, theo quy định của Luật Doanh nghiệp Việt Nam thì chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền trong việc quản lý và điều hành doanh nghiệp của mình. Tuy nhiên, chủ sở hữu hoàn toàn có thể thuê ngoài để quản lý doanh nghiệp, cụ thể là có thể thuê một người khác làm giám đốc điều hành để đảm nhận việc điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.

3.1. Quyền thuê ngoài quản lý

  • Thuê giám đốc điều hành: Chủ doanh nghiệp tư nhân có quyền thuê một người khác đảm nhận vị trí giám đốc điều hành, giúp quản lý các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Giám đốc điều hành sẽ chịu trách nhiệm trong việc quản lý, ra quyết định kinh doanh hàng ngày.
  • Phạm vi quyền hạn: Mặc dù có thể thuê ngoài để quản lý, nhưng mọi quyết định quan trọng và trách nhiệm cuối cùng vẫn thuộc về chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân. Giám đốc điều hành chỉ thực hiện nhiệm vụ quản lý theo sự ủy quyền và hướng dẫn của chủ doanh nghiệp.

3.2. Trách nhiệm pháp lý

  • Chủ sở hữu chịu trách nhiệm cuối cùng: Mặc dù chủ doanh nghiệp có thể thuê giám đốc điều hành để hỗ trợ việc quản lý, nhưng chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân vẫn phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với mọi nghĩa vụ tài chính và pháp lý phát sinh từ hoạt động kinh doanh. Điều này có nghĩa là nếu có vấn đề pháp lý hoặc tài chính xảy ra, chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình, ngay cả khi giám đốc điều hành thực hiện sai lầm trong quản lý.

3.3. Các vấn đề cần lưu ý khi thuê ngoài

  • Hợp đồng thuê quản lý: Khi thuê giám đốc điều hành, chủ doanh nghiệp nên lập một hợp đồng rõ ràng quy định quyền hạn, nhiệm vụ và trách nhiệm của người quản lý thuê ngoài, đảm bảo rằng họ sẽ thực hiện đúng các yêu cầu của chủ doanh nghiệp.
  • Giám sát và kiểm tra: Mặc dù thuê ngoài, chủ doanh nghiệp vẫn cần giám sát và kiểm tra thường xuyên để đảm bảo việc quản lý doanh nghiệp diễn ra theo đúng kế hoạch và pháp luật.

Chủ doanh nghiệp tư nhân hoàn toàn có thể thuê ngoài để quản lý hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp, nhưng quyền quyết định và trách nhiệm pháp lý cuối cùng vẫn thuộc về chủ sở hữu. Việc thuê giám đốc điều hành là một giải pháp hiệu quả khi chủ doanh nghiệp cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp trong quản lý, nhưng cần có sự giám sát chặt chẽ để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và đúng quy định pháp luật.

>>> Xem thêm về: Doanh nghiệp tư nhân tiếng Anh là gì? - Công ty Luật ACC

4. Câu hỏi thường gặp 

Chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân có trách nhiệm pháp lý thế nào?

Trả lời: Chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với mọi nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.

Chủ doanh nghiệp tư nhân có thể thuê người khác quản lý doanh nghiệp không?

Trả lời: Có, chủ doanh nghiệp tư nhân có thể thuê giám đốc điều hành để quản lý doanh nghiệp.

Giám đốc điều hành có chịu trách nhiệm pháp lý thay cho chủ sở hữu không?

Trả lời: Không, chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân vẫn chịu trách nhiệm pháp lý cuối cùng dù thuê giám đốc điều hành.

Việc hiểu rõ quy định về quản lý doanh nghiệp tư nhân như thế nào là vô cùng quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh đúng pháp luật và hiệu quả. Hy vọng bài viết Công ty Luật ACC đã cung cấp những thông tin hữu ích và rõ ràng cho bạn đọc. Nếu có bất kỳ vấn đề vướng mắc cần giải đáp cụ thể, Quý bạn đọc hãy liên hệ với Công ty Luật ACC qua số hotline 1900.3330 để được hỗ trợ.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo