Tìm hiểu về hình thức chính thể của Nhà nước

quân chủ lập hiến và quân chủ chuyên chế
quân chủ lập hiến và quân chủ chuyên chế

I- Sự Thay Đổi Chế Độ Quân Chủ 

 Chế độ quân chủ tồn tại trong ba kiểu nhà nước là chiếm hữu nô lệ, phong kiến ​​và tư sản, nhưng sự thể hiện của chính sách này ở mỗi kiểu nhà nước lại có những đặc điểm riêng. Ở chế độ chiếm hữu nô lệ, chế độ quân chủ chỉ là chế độ quân chủ chuyên chế và tồn tại chủ yếu  ở phương Đông. Ở phương Tây, chế độ quân chủ được hình thành tương đối muộn, nó xuất hiện khi chính thể cộng hòa không còn đáp ứng được yêu cầu của tình hình thực tế lúc bấy giờ. 

 Trong thời kỳ phong kiến, chế độ quân chủ chuyên chế rất phổ biến, tất nhiên, điều này có những biểu hiện khác nhau trong các giai đoạn phát triển của chế độ phong kiến ​​cũng như ở các khu vực khác nhau trên thế giới. Ở phương Đông, nói chung, các quốc gia có chế độ quân chủ tuyệt đối. Trong thời phương Tây  phân quyền, về mặt pháp lý, mọi quyền lực nhà nước đều tập trung trong tay  vua, các  chúa phải phục tùng vua tuyệt đối, phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế và cống nạp cho  vua. Tuy nhiên, trên thực tế, sự thần phục này chỉ là hình thức, khi quyền lực của  chúa tăng lên, họ tìm cách thoát khỏi sự kiểm soát của  vua, làm phản vua và thậm chí còn khống chế cả  vua. Khi chính quyền trung ương  được thành lập, quyền lực nhà nước  thực sự tập trung vào  tay nhà vua. Việc thiết lập chế độ  tập quyền được giải thích bởi nhiều nguyên nhân, có thể  do sự đấu tranh của tầng lớp thành thị  làm nên thủ công nghiệp và thương nghiệp; vì sự  tranh giành của các lãnh chúa vừa và nhỏ; do yêu cầu phải tập trung lực lượng để chống lại các cuộc nổi dậy chống  phong kiến ​​ngày càng mạnh mẽ, quyết liệt... 

 Chế độ quân chủ đại diện giai cấp được thành lập ở các nước châu Âu vào thế kỷ 13 và 14. Bên cạnh nhà vua còn có một cơ quan gồm đại diện  các tầng lớp trong xã hội,  được thành lập  để nhà vua tham khảo ý kiến ​​khi cần thiết, nhất là trong việc ban hành các quy định về thuế khóa... Đại diện của các giai cấp  là tiền thân của các giai cấp. quốc hội sau này. Sự tồn tại của thể chế này cho thấy đã có những dấu hiệu sớm cho thấy quyền lực của nhà vua bị hạn chế. 

 Ở các nhà nước tư sản, chế độ quân chủ tuyệt đối hầu như không còn tồn tại. Trên thực tế, quân chủ ở nhà nước tư sản chỉ bao gồm một hình thức quân chủ hạn chế với hai hình thức cụ thể là quân chủ nhị nguyên và quân chủ đại nghị. Chế độ quân chủ hạn chế ở nhà nước tư sản còn được gọi là chế độ quân chủ lập hiến vì sự ra đời của chế độ này gắn liền với sự ra đời của hiến pháp, mà bản thân hiến pháp là phương tiện  hạn chế quyền lực của giai cấp tư sản. 

 1- Chế độ chính thể quân chủ có những đặc điểm cơ bản sau: 

 Quyền lực nhà nước về cơ bản được phân chia giữa hai cơ quan là quốc hội và nhà vua, trong đó quốc hội nắm quyền lập pháp và nhà vua nắm quyền hành pháp. Nhà vua có quyền hạn hạn chế  trong lĩnh vực lập pháp nhưng vẫn trực tiếp nắm quyền hành pháp.  Nhà vua vừa là nguyên thủ quốc gia, vừa là người đứng đầu chính phủ, có toàn quyền bổ nhiệm các bộ trưởng. Các bộ trưởng được gọi là bộ trưởng của nhà vua và chịu trách nhiệm trước nhà vua và chịu trách nhiệm trước quốc hội. Bộ trưởng có thể bị  vua cách chức, hơn nữa, nếu quốc hội không tín nhiệm bộ trưởng thì bộ trưởng phải từ chức nên bộ trưởng được ví như “con dâu với hai bà mẹ chồng”.  Nhà vua có quyền phủ quyết các đạo luật do quốc hội thông qua và ngược lại, quốc hội có quyền luận tội nhà vua và các bộ trưởng. Hệ thống chính trị này  tồn tại ở  Anh vào thế kỷ 17 và 18, ở Đức theo Hiến pháp năm 1871 và ở Nhật Bản theo Hiến pháp năm 1889.  

 2- Chính thể quân chủ đại nghị (quân chủ nghị viện) có một số đặc điểm cơ bản sau: 

 Quyền lực của nhà vua bị hạn chế trong  ba lĩnh vực lập pháp, hành pháp và tư pháp. Quyền lập pháp thuộc về quốc hội, quyền hành pháp thuộc về chính phủ, đứng đầu là Thủ tướng.  Quyền lực của nhà vua chỉ mang tính  hình thức, nghi lễ và tượng trưng. Nhà vua là nguyên thủ quốc gia,  đại diện chính thức của quốc gia, dân tộc trong  quan hệ đối nội và đối ngoại, nhưng không trực tiếp giải quyết các công việc của nhà nước và không có thực quyền. Mọi hoạt động của nhà vua chỉ là sự hình thức hóa nhà nước trong “thực tế” là hoạt động  của  nghị viện và chính phủ. Vua được coi là biểu tượng của truyền thống và sự vững bền của dân tộc, của sự đoàn kết toàn dân tộc, vua “trị vì nhưng không cai trị”. Nhà vua có thể được hưởng một số đặc quyền, trong đó có đặc quyền "vô trách nhiệm", nghĩa là nhà vua không phải chịu  trách nhiệm  về hành động của mình.  Chính phủ do quốc hội thành lập trên cơ sở kết quả bầu cử cơ quan lập pháp (hạ  viện), chính phủ  chịu trách nhiệm trước quốc hội. Thủ tướng thực sự là nhân vật trung tâm của bộ máy nhà nước, là người hoạch định và điều hành đường lối quốc gia.  Hình thức chính thể này hiện đang tồn tại ở một số  nước tư sản như Anh, Nhật Bản, Thụy Điển... Ở các nhà nước xã hội chủ nghĩa, chế độ quân chủ hoàn toàn không còn tồn tại. 

  II- Sự biến đổi  của chính thể cộng hòa 

 Tương tự như chế độ quân chủ, bản thân nền cộng hòa cũng có sự biến đổi giữa các kiểu nhà nước, trong nhà nước chiếm hữu nô lệ, chính thể cộng hòa có cả hai hình thức là cộng hòa quý tộc và cộng hòa dân chủ. Chế độ cộng hòa quý tộc  tồn tại ở nhà nước La Mã từ thế kỷ IV đến thế kỷ I TCN. AD và ở bang Spartan từ thế kỷ thứ 7 đến thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên. Ở nhà nước Spartan, về mặt pháp lý, Đại hội đại biểu nhân dân là cơ quan  quyền lực nhà nước tối cao nhưng vai trò của nó rất hạn chế vì quyền lực của nó chỉ mang tính hình thức để quyết định những vấn đề quan trọng. Trên thực tế, quyền lực thuộc về Hội đồng trưởng lão do giới quý tộc bầu ra, gồm 28 thành viên đại diện cho 28 bộ lạc do giới quý tộc bầu ra từ hàng ngũ của giới quý tộc. Hội đồng trưởng lão có quyền ban hành  luật và quyết định những vấn đề quan trọng, mặc dù những vấn đề đó phải được đưa ra trước Đại hội đồng để  thông qua hoặc phản đối. Giới quý tộc bầu ra hai "vua" (thủ lĩnh) có quyền lực ngang nhau và ngang nhau trong Hội đồng trưởng lão. Ngoài ra, nhà nước Spartan còn có một Hội đồng giám sát gồm 5 người,  đại diện cho tầng lớp quý tộc tư sản giàu có do giới quý tộc bầu ra và có quyền lực rất lớn, có thể kiểm soát hoạt động của toàn thể Hội đồng trưởng  và của hai “ông vua”. . .” Nhà nước La Mã cũng có Đại hội đại biểu nhân dân là cơ quan quyền lực  nhà nước tối cao. Tuy nhiên, quyền lực của Đại hội đại biểu nhân dân cũng chỉ là hình thức vì quyền lực thực sự nằm trong tay Thượng viện, bao gồm các  quý tộc quyền lực nhất từ ​​60 tuổi trở lên và được bầu  suốt đời. Thượng viện có quyền quyết định  những vấn đề cơ bản quan trọng  của nhà nước như xem xét sơ bộ các dự án luật và thông qua các nghị quyết của Đại hội nhân dân. Một Hội đồng Lãnh sự được bầu ra từ hàng ngũ đại quý tộc chịu trách nhiệm lãnh đạo đất nước và quản lý xã hội với nhiệm kỳ một năm. Chế độ cộng hòa dân chủ ra đời ở Athens, trong khoảng thời gian từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên. Ở đây, các cơ quan quyền lực nhà nước  được hình thành thông qua bầu cử và hoạt động theo sự ủy nhiệm. Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất,  gồm tất cả  nam công dân từ 18 tuổi trở lên. Quốc hội họp  định kỳ, có quyền thảo luận và biểu quyết mọi vấn đề quan trọng của đất nước, thông qua hoặc phủ quyết các dự án luật và bầu các quan chức của bộ máy nhà nước. Mọi công dân đều có quyền bày tỏ ý kiến ​​của mình về mọi vấn đề liên quan đến mình và yêu cầu Quốc hội bãi bỏ các  luật nếu nội dung của chúng gây phương hại đến nền dân chủ. Cơ quan hành chính cao nhất là một hội đồng do Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc bầu ra với nhiệm kỳ một năm. Tòa án là cơ quan xét xử chuyên nghiệp (có tới 6.000 thẩm phán). Bất kỳ ai tham dự phiên điều trần đều có quyền kết án hoặc công khai  bào chữa cho bị cáo. Để ngăn chặn các nỗ lực phá hoại nền dân chủ, nhà nước đã thiết lập một cuộc bỏ phiếu  vỏ sò để xác định những người có hành vi cực đoan không có lợi cho nền dân chủ, buộc các nhà lập pháp phải chịu trách nhiệm về nội dung và hậu quả của các dự thảo luật mà họ soạn thảo. Để mở rộng quyền dân chủ cho  công dân, nhà nước  thực hiện hệ thống bầu cử  quan chức  bằng cách bốc thăm. Có thể nói Nhà nước Athens là đỉnh cao của nền dân chủ cổ đại, là niềm tự hào và kinh nghiệm của nhân loại. Tuy nhiên, do vẫn chỉ là nền dân chủ của  chủ nô, nền chuyên chính của giai cấp thống trị nên nhà nước Athens  còn nhiều hạn chế. Tự do dân chủ trong xã hội chỉ thuộc về thiểu số người tự do còn nô lệ và kiều bào chiếm  đa số, họ là lực lượng sản xuất cơ bản cung cấp năng lượng cho toàn  xã hội Athen nhưng không có quyền công dân. Mặt khác, chỉ những  công dân nam từ 18 tuổi trở lên  có cha và mẹ đều là người Athens mới có thể tham dự Đại hội nhân dân để thực hiện các quyền tự do dân chủ của mình. Những người tự do ban đầu là những nô lệ được trả tự do, những người có cha mẹ không phải là người Athens và phụ nữ không được phép bầu cử. Ở nhà nước phong kiến, một nước cộng hòa được thành lập ở một số thành phố lớn của châu Âu chỉ trong thế kỷ 16. Sau khi giành được quyền tự chủ từ  lãnh chúa thông qua nhiều cách như mua bằng tiền của lãnh chúa; chiến thắng trong các cuộc đấu tranh quân sự chống lại các lãnh chúa; Trả tiền cho nhà vua để  bảo vệ quyền tự trị của thành phố, người dân thị trấn thành lập hội đồng thành phố thông qua bầu cử dân chủ. Hội đồng giao quyền quản lý từng lĩnh vực cụ thể cho các thành viên của Hội đồng nên nó mang tính chất dân chủ cộng hòa. 

 Chế độ cộng hòa ở các nhà nước tư sản chỉ bao gồm các nền cộng hòa dân chủ với ba hình thức cơ bản: cộng hòa tổng thống, cộng hòa nghị viện (cộng hòa nghị viện), cộng hòa hỗn hợp (cộng hòa lưỡng tính). 

 

 

  1- Cộng hòa tổng thống là hình thức tổ chức bộ máy nhà nước thể hiện sự vận dụng nguyên tắc phân quyền một cách chặt chẽ nhất, rõ ràng nhất. Hình thức này được hình thành ở Hoa Kỳ bởi Hiến pháp năm 1787, sau đó được áp dụng ở một số quốc gia khác như các quốc gia Trung và Nam Mỹ, Philippines và một số quốc gia khác. Ở các quốc gia theo chế độ cộng hòa tổng thống, quyền lập pháp thuộc về quốc hội, quyền hành pháp thuộc về tổng thống và quyền tư pháp thuộc về cơ quan tư pháp, điều này được làm rõ cụ thể trong dự luật. Hệ thống cộng hòa tổng thống có các đặc điểm cơ bản sau: 

 

 Chủ tịch nước vừa là người đứng đầu đất nước, vừa là người đứng đầu chính phủ, trong bộ máy nhà nước không có chức danh thủ tướng. Tổng thống có quyền lực rất lớn, vừa là trung tâm của bộ máy nhà nước, vừa là trung tâm của các quyết định của chính phủ.  Tổng thống có đầy đủ quyền hành pháp. Tổng thống thành lập nội các từ danh sách các chính khách không thuộc nghị viện để đảm bảo  sự độc lập giữa quốc hội và chính phủ. Tổng thống tự mình lựa chọn, bổ nhiệm và miễn nhiệm các bộ trưởng và quốc hội phê chuẩn việc lựa chọn, bổ nhiệm và miễn nhiệm này. Tổng thống có quyền phủ quyết các dự luật do quốc hội thông qua, ngược lại, quốc hội truy tố, xét xử tổng thống và các thành viên  chính phủ theo thủ tục “cứng rắn” khi những người này vi phạm  quyền.  2- Cộng hòa nghị viện (parliamentary Republic) là hình thức chính thể có nhiều điểm tương đồng với chính thể quân chủ đại nghị (parliamentary quân chủ). Cộng hòa nghị viện có những đặc điểm cơ bản sau: 

 

 Trong bộ máy nhà nước vừa có chủ tịch nước vừa có  thủ tướng, chủ tịch nước là nguyên thủ quốc gia, thủ tướng là người đứng đầu chính phủ. Quyền hành pháp được nắm giữ bởi hai đảng, tổng thống và chính phủ (chủ yếu là nội các). Chủ tịch nước do Quốc hội bầu và được Hiến pháp trao nhiều quyền, nhưng đó chỉ là những quyền  đại diện cho Nhà nước. Trên thực tế, tổng thống không có thực quyền và không tham gia trực tiếp vào việc giải quyết các công việc của nhà nước. Vai trò của người đứng đầu nhà nước trong quản lý nhà nước chỉ mang tính  hình thức, nghi lễ, tượng trưng. Tổng thống bổ nhiệm các thành viên của chính phủ không phải theo sáng kiến ​​riêng của mình mà từ các đại diện của đảng hoặc liên minh  các đảng chiếm đa số ghế trong quốc hội. Tổng thống thực hiện các quyền hạn của mình theo ý chí của chính phủ, bao gồm cả quyền giải tán quốc hội trước. Mọi hành động của tổng thống chỉ là sự chứng thực cho các hành động trong quá khứ của chính phủ.  Tổng thống có thể "vô trách nhiệm" về mặt chính trị, tức là không  chịu trách nhiệm trước Quốc hội về các hành động của mình  và trả lời các câu hỏi của quốc hội, và có thể "vô trách nhiệm" về mặt hình sự, tức là không  chịu trách nhiệm về các hoạt động của mình trừ khi phạm các tội  nghiêm trọng như phản  quốc, vi phạm pháp luật. hiến pháp... Tuy nhiên, cũng có nước quy định tổng thống phải chịu trách nhiệm trước quốc hội, chẳng hạn l Điều 142 Hiến pháp Áo quy định: “Tổng thống liên bang chịu trách nhiệm về việc thực hiện  chức năng của mình trước Quốc hội liên bang” . Chính phủ là cơ quan  hành pháp, chính phủ được thành lập theo đa số trong quốc hội. Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ, đồng thời là người đứng đầu cơ quan hành pháp. Thủ tướng là người đứng đầu đảng cầm quyền, là người chủ trì các cuộc họp của chính phủ, hoạch định  chính sách, lựa chọn  nhân viên chính phủ... Nội các là trụ cột và trung tâm ra quyết định của mọi cơ quan  nhà nước nên cơ chế này còn được gọi là  nội các hệ thống. 

 

 Quốc hội có quyền lực tối cao, chính phủ do quốc hội lập ra và chịu sự giám sát của quốc hội. Nghị viện có quyền không tin tưởng vào chính phủ, trong trường hợp đó, chính phủ có thể phải từ chức. Các bộ trưởng  chịu trách nhiệm trước quốc hội, cả về mặt tập thể và  cá nhân. 

 3- Cộng hòa hỗn hợp (cộng hòa lưỡng tính) là hình thức chính thể vừa mang đặc điểm của chính thể cộng hòa tổng thống vừa mang đặc điểm của thể chế cộng hòa nghị viện. Chế độ cộng hòa hỗn hợp hiện đang tồn tại ở Pháp, Bồ Đào Nha và Nga. Cơ thể này có các đặc điểm cơ bản sau: 

 

 Tổng thống là nhân vật trung tâm của quyền lực nhà nước. Tổng thống có nhiều quyền hạn, bao gồm cả quyền giải tán quốc hội trước. Tổng thống có ảnh hưởng mạnh mẽ và thường mang tính quyết định đối với việc ban hành luật. Một số nước còn ủy quyền cho  tổng thống ban hành các văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực, chẳng hạn luật trong các lĩnh vực không thuộc thẩm quyền lập pháp của quốc hội, hoặc quốc hội có thể ủy quyền cho tổng thống ban hành luật trong một số trường hợp nhất định.  Chính phủ do tổng thống bổ nhiệm, về mặt pháp lý, tổng thống không phải là người đứng đầu chính phủ mà người đứng đầu chính phủ là thủ tướng nhưng tổng thống  có quyền chỉ đạo các hoạt động của chính phủ. Mặc dù  luật quy định chính phủ  chịu trách nhiệm trước quốc hội, nhưng khả năng của quốc hội trong việc giám sát các hoạt động của chính phủ bị hạn chế.  

 

 Nhà nước xã hội chủ nghĩa chỉ có một nước cộng hòa dân chủ, nhưng ở các nước khác nhau, nhà nước cộng hòa dân chủ xã hội chủ nghĩa có những biểu hiện khác nhau. Ở các nước  quá độ lên chủ nghĩa xã hội, cơ quan quyền lực nhà nước tối cao, cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân do cử tri cả nước trực tiếp hoặc gián tiếp bầu ra theo nguyên tắc phổ thông đầu phiếu và có thể  bãi nhiệm. Cơ quan này có quyền lập pháp, quyết định những vấn đề quan trọng nhất của nhà nước, thành lập các cơ quan nhà nước cấp cao khác, kiểm tra, giám sát hoạt động của các cơ quan này... Ở các quốc gia xã hội chủ nghĩa, có các hình thức chính phủ cộng hòa đó là: 

 

 4- Công xã Pa-ri là Nhà nước ra đời sau cuộc nổi dậy của công nhân Pa-ri ngày 18-3-1871 với sự  giúp đỡ của lực lượng Vệ binh cộng hòa của chính phủ Thier. Sau khi giành được chính quyền, theo nguyên tắc  phổ thông đầu phiếu, nhân dân lao động Pa-ri bầu ra Hội đồng Công xã là cơ quan quyền lực cao nhất của Công xã,  gồm các đảng viên thuộc giai cấp công nhân,  có thể bị Hội đồng Công xã bãi nhiệm khi vắng mặt. còn xứng đáng với nó nữa. Hội đồng  xã vừa là cơ quan đại diện, vừa là cơ quan hành động, vừa là cơ quan lập pháp vừa là hành pháp, việc quản lý các lĩnh vực can thiệp của Xã do các Uỷ ban của xã đảm bảo. 

 5- Cộng hòa Xô viết xuất hiện  đầu tiên ở Nga vào năm 1905, sau đó được tái lập  ở đây vào năm 1917, sau Cách mạng Tháng Mười Nga. Các Xô viết là tập hợp đại biểu của mọi tầng lớp nhân dân. Vào đầu thời kỳ (từ  1917 đến 1936), chỉ có các Xô viết khu và hạ khu được  thành lập bằng  bầu cử trực tiếp; trong thời kỳ này, quyền bỏ phiếu của Liên Xô  được ưu tiên cho giai cấp công nhân; Các Xô viết cấp trên tồn tại dưới hình thức Đại hội Xô viết, do các Xô viết cấp dưới bầu ra và chỉ nắm quyền  trong thời gian diễn ra đại hội. Sau khi hoàn thành cải tạo tư sản, theo Hiến pháp  1936,  dân chủ được mở rộng, Nhà nước Xô viết có  hệ thống các cơ quan Xô viết từ trung ương đến địa phương được hình thành theo nguyên tắc  phổ thông chân chính. Trong đó Xô viết tối cao có vai trò hết sức quan trọng, trên thực tế quyền lực tối cao của nhà nước hầu như tập trung trong tay Xô viết tối cao. 

  6- Nhà nước cộng hòa nhân dân dân chủ tiến bộ là hình thức nhà nước ra đời ở các nước Đông Âu, Trung Quốc, Việt Nam... Hầu hết các nhà nước nói trên đều được thành lập sau chiến tranh thế giới thứ hai và cách mạng. nói chung là hai giai đoạn: cách mạng dân chủ nhân dân và cách mạng xã hội chủ nghĩa. Trong hệ thống chính trị của các nước này luôn có tổ chức Mặt trận đoàn kết dân tộc và có sự hiệp thương giữa các lực lượng xã hội  để tổ chức chính quyền. Ngay từ khi ra đời, các nhà nước này đều  có một hệ thống cơ quan đại diện từ trung ương đến địa phương được hình thành trên nguyên tắc  bình đẳng phổ thông đầu phiếu. 

 7- Nước Cộng hòa Cu-ba được thành lập ở Cu-ba ngày 1-1-1959. Cách mạng Cu-ba nhanh chóng chuyển  từ cách mạng dân chủ nhân dân sang cách mạng xã hội chủ nghĩa. Chính quyền ở đây  chủ yếu dựa vào lực lượng quân sự. Trong thời kỳ đầu khi Chủ tịch nước và Chính phủ  cầm quyền, cả lập pháp và hành pháp, nhà nước chưa có hệ thống cơ quan đại diện chủ quyền từ trung ương đến địa phương nên phải sử dụng phương thức dân chủ trực tiếp. Năm 1992, một hệ thống bầu cử phổ thông bình đẳng  mới được thiết lập ở Cuba.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo