Hướng dẫn hồ sơ & thủ tục cấp phù hiệu xe kinh doanh vận tải

Phù hiệu xe kinh doanh vận tải là một yếu tố quan trọng để xác nhận rằng xe được phép hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh vận tải. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn hồ sơ & thủ tục cấp phù hiệu xe kinh doanh vận tải. Tuân thủ các quy định liên quan đến phù hiệu xe kinh doanh vận tải sẽ giúp duy trì trật tự và an toàn trên đường cho bạn và mọi người xung quanh. 

Hướng dẫn hồ sơ & thủ tục cấp phù hiệu xe kinh doanh vận tải

Hướng dẫn hồ sơ & thủ tục cấp phù hiệu xe kinh doanh vận tải

1. Phù hiệu xe tải là gì?

Phù hiệu xe tải là một loại giấy tờ pháp lý được dán trên xe ô tô tải để xác nhận rằng xe này được phép tham gia vào hoạt động kinh doanh vận tải. Phù hiệu này là bắt buộc đối với những xe ô tô tải và xe taxi hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh vận tải, nhằm giúp cơ quan chức năng dễ dàng quản lý và kiểm tra tính hợp pháp của các phương tiện trên đường. Phù hiệu thường được cấp bởi Sở Giao thông Vận tải và phải được dán cố định phía bên phải mặt trong kính trước của xe, ngay sát phía dưới vị trí của Tem kiểm định. Phù hiệu xe tải có thiết kế và kích thước đặc trưng, với chiều dài 200 mm ±20 mm và chiều rộng 100 mm ±15 mm, cùng màu sắc và biểu tượng phù hợp với loại hình kinh doanh vận tải.

2. Các loại xe nào cần phải dán phù hiệu xe?

Theo các quy định tại Nghị định 10/2020/NĐ-CP, các loại xe kinh doanh vận tải cần dán phù hiệu bao gồm:

- Xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định: Dán phù hiệu “XE TUYẾN CỐ ĐỊNH”.

- Xe ô tô sử dụng để vận tải trung chuyển hành khách: Dán phù hiệu “XE TRUNG CHUYỂN”.

- Xe buýt: Dán phù hiệu “XE BUÝT”.

- Xe taxi: Dán phù hiệu “XE TAXI”.

-Xe ô tô vận tải hành khách theo hợp đồng: Dán phù hiệu “XE HỢP ĐỒNG”.

- Xe ô tô kinh doanh vận tải hàng hóa:

  • Công-ten-nơ: Dán phù hiệu “XE CÔNG-TEN-NƠ”.
  • Xe đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc: Dán phù hiệu “XE ĐẦU KÉO”.
  • Xe ô tô tải và xe taxi tải: Dán phù hiệu “XE TẢI”.

3. Hướng dẫn hồ sơ & thủ tục cấp phù hiệu xe kinh doanh vận tải

Theo Điều 22 Nghị định 10/2020/NĐ-CP, để được cấp phù hiệu xe tải, doanh nghiệp hoặc đơn vị kinh doanh vận tải cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ

Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:

  • Giấy đề nghị cấp phù hiệu theo mẫu quy định tại Phụ lục V của Nghị định 10/2020/NĐ-CP.
  • Bản sao giấy đăng ký xe ô tô hoặc bản sao giấy hẹn nhận giấy đăng ký xe ô tô.
  • Nếu phương tiện không thuộc quyền sở hữu của đơn vị kinh doanh vận tải, cần bổ sung thêm hợp đồng thuê phương tiện bằng văn bản hoặc hợp đồng dịch vụ giữa thành viên và hợp tác xã/hợp đồng hợp tác kinh doanh.

Nơi nộp hồ sơ: Sở Giao thông Vận tải nơi đã cấp Giấy phép kinh doanh vận tải cho đơn vị kinh doanh vận tải.

Bước 2: Sửa đổi, bổ sung hồ sơ (nếu có sai sót)

Trong thời hạn 01 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ, nếu có sai sót, cơ quan cấp phù hiệu sẽ thông báo để đơn vị kinh doanh vận tải sửa đổi và bổ sung hồ sơ.

Bước 3: Giải quyết việc cấp phù hiệu

Thời hạn thực hiện là 02 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ đúng quy định. Sở Giao thông Vận tải sẽ cấp phù hiệu cho các xe theo đề nghị của đơn vị kinh doanh vận tải. Nếu từ chối cấp, Sở phải trả lời bằng văn bản hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến và nêu rõ lý do.

4. Thời hạn sử dụng của phù hiệu xe tải là bao lâu?

Theo khoản 2 Điều 22 Nghị định 10/2020/NĐ-CP, thời hạn có giá trị của phù hiệu xe tải là:

  • 07 năm: Phù hiệu cấp cho xe ô tô kinh doanh vận tải hoặc xe trung chuyển.
  • Từ 01 - 07 năm: Phù hiệu cấp theo đề nghị của đơn vị kinh doanh vận tải (nhưng không được vượt quá niên hạn sử dụng của phương tiện).
  • Không quá 30 ngày: Phù hiệu “XE TUYẾN CỐ ĐỊNH” cấp cho xe tăng cường giải tỏa hành khách trong dịp Tết Nguyên đán.
  • Không quá 10 ngày: Phù hiệu “XE TUYẾN CỐ ĐỊNH” cấp cho các xe tăng cường giải tỏa hành khách trong các dịp Lễ, Tết dương lịch và các kỳ thi tuyển sinh đại học, cao đẳng.

5. Lỗi phù hiệu xe tải hết hạn phạt bao nhiêu?

Lỗi phù hiệu xe tải hết hạn phạt bao nhiêu?

Lỗi phù hiệu xe tải hết hạn phạt bao nhiêu?

Theo điểm d khoản 6 và điểm a khoản 9 Điều 24 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi điểm d khoản 13 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP, việc điều khiển xe không có hoặc không gắn phù hiệu theo quy định (hoặc phù hiệu đã hết giá trị sử dụng) có thể bị xử phạt từ 5.000.000 - 7.000.000 đồng. Hơn nữa, hành vi này còn có thể dẫn đến hình thức xử phạt bổ sung, bao gồm tịch thu phù hiệu đã hết giá trị sử dụng hoặc tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 - 03 tháng.

6. Câu hỏi thường gặp

6.1 Phù hiệu xe kinh doanh vận tải có thể được cấp tạm thời không?

. Trong một số trường hợp đặc biệt, phù hiệu tạm thời có thể được cấp để đáp ứng nhu cầu ngắn hạn. 

6.2 Phù hiệu xe kinh doanh vận tải có thể chuyển nhượng giữa các xe không?

Không. Phù hiệu được cấp riêng cho từng xe và không thể chuyển nhượng. 

6.3 Phù hiệu xe kinh doanh vận tải có thể bị thu hồi không?

. Phù hiệu có thể bị thu hồi nếu xe hoặc chủ xe không tuân thủ quy định.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Hướng dẫn hồ sơ & thủ tục cấp phù hiệu xe kinh doanh vận tải. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo