1. Từ vựng liên quan tới ngành vận tải
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Xếp hàng |
装货 |
zhuāng huò |
Vận tải |
运输 |
yùnshū |
Văn phòng vận chuyển hàng hóa |
货运办公室 |
huòyùn bàngōngshì |
Vận đơn có vấn đề |
有疑问提单 |
yǒu yíwèn tídān |
Vận đơn |
提货单 |
tíhuò dān |
Vận chuyển theo tuyến đường ngắn nhất |
短途运输 |
duǎntú yùnshū |
Vận chuyển ngắn |
小运转 |
xiǎo yùnzhuǎn |
Vận chuyển hàng hóa |
货物运输 |
huòwù yùnshū |
Vận chuyển |
运送 |
yùnsòng |
Tuyến đường chính |
干线 |
gànxiàn |
Tuyến đường |
线路 |
xiànlù |
Tốc độ |
速度 |
sùdù |
Tiền hoa hồng |
佣金 |
yōngjīn |
Thời gian giao hàng |
交货时间 |
jiāo huò shíjiān |
Phương tiện vận chuyển |
运输工具 |
yùnshū gōngjù |
Phương thức vận chuyển |
运输方式 |
yùnshū fāngshì |
Phương thức giao hàng |
交货方式 |
jiāo huò fāngshì |
Phương thức chi trả |
支付方式 |
zhīfù fāngshì |
Phiếu vận chuyển |
托运单 |
tuōyùn dān |
Phí vận chuyển hàng hóa |
货物运费 |
huòwù yùnfèi |
Phí vận chuyển |
运费 |
yùnfèi |
Phí bảo quản hàng hóa |
货物保管费 |
huòwù bǎoguǎn fèi |
Nhân viên bốc dỡ hàng |
装卸工人 |
zhuāngxiè gōngrén |
Người vận chuyển |
承运人 |
chéngyùn rén |
Người thầu vận tải hàng hóa |
运输代理人 |
yùnshū dàilǐ rén |
Người nhận hàng |
收货人 |
shōu huò rén |
Ngành vận tải |
运输业 |
yùnshū yè |
Miễn phí vận chuyển |
运费免除 |
yùnfèi miǎnchú |
Lộ trình |
专程 |
zhuānchéng |
Linh kiện |
零件 |
língjiàn |
Liên kết vận chuyển |
联合运输 |
liánhé yùnshū |
Hợp đồng vận chuyển |
运送契约 |
yùnsòng qìyuē |
Hóa đơn trơn |
清洁提单 |
qīngjié tídān |
Hóa đơn có ghi chú |
不清洁提单 |
bù qīngjié tídān |
Hàng khô |
干货 |
gānhuò |
Hàng hóa linh tinh |
杂货 |
záhuò |
Hàng hóa |
货物 |
huòwù |
Dỡ hàng |
卸货 |
xièhuò |
Danh sách đóng gói |
包装清单 |
bāozhuāng qīngdān |
Đại lý vận chuyển |
船务代理人 |
chuán wù dàilǐ rén |
Cước vận tải |
运费率 |
yùnfèi lǜ |
Cước phí trả trước |
运费预付 |
yùnfèi yùfù |
Cước phí trả sau |
运费到付 |
yùnfèi dào fù |
Chi trả |
支付 |
zhīfù |
Bảng kê khai vận phí |
运费清单 |
yùnfèi qīngdān |
An toàn |
安全 |
ānquán |
2. Tiếng Trung về việc đóng gói hàng hóa
Vận chuyển cẩn thận |
小心搬运 |
xiǎoxīn bānyùn |
Kiện hàng miễn phí |
捆包免费 |
kǔnbāo miǎnfèi |
Không được làm rơi |
不可掉落 |
bùkě diàoluò |
Hàng loại mền |
软货物 |
ruǎn huòwù |
Hàng loại cứng |
硬货物 |
yìng huòwù |
Hàng dễ mục rữa |
易腐烂货物 |
yì fǔlàn huòwù |
Hàng dễ cháy |
易燃货物 |
Yì rán huòwù |
Hàng dạng lỏng |
液体货物 |
yètǐ huòwù |
Hàng dạng khí |
气体货物 |
qìtǐ huòwù |
Giữ thẳng |
保持直立 |
bǎochí zhílì |
Giữ khô ráo |
保持干燥 |
bǎochí gānzào |
Dùng dây bó lại |
用绳捆 |
yòng shéngkǔn |
Đóng thành kiện |
用捆包 |
yòng kǔnbāo |
Đóng gói trong thùng gõ |
用木箱包装 |
yòng mù xiāng bāozhuāng |
Đóng gói trong thùng giấy |
用纸箱包装 |
yòng zhǐxiāng bāozhuāng |
Đóng gói miễn phí |
装箱免费 |
zhuāngxiāng miǎnfèi |
Đóng bao |
用袋装 |
yòng dàizhuāng |
Đã có hiện tượng bị mốc |
已有发霉现象 |
yǐ yǒu fāméi xiànxiàng |
Đã bị vỡ |
已有破损 |
yǐ yǒu pòsǔn |
Đã bị ẩm |
已受潮 |
yǐ shòucháo |
Cẩn thận đồ dễ vỡ |
小心易碎 |
xiǎoxīn yì suì |
Bao bì xuất khẩu |
出口用包装 |
chūkǒu yòng bāozhuāng |
3. Tiếng Trung ngành vận tải: vận tải đường bộ
Xe tải |
卡车 |
kǎchē |
Xe đường dài |
长途快车 |
chángtú kuàichē |
Xe chuyển phát nhanh |
直达快车 |
zhídá kuàichē |
Xe chở hàng |
货运车 |
huòyùn chē |
Xe chạy đường ngắn |
短途客车 |
duǎntú kèchē |
Vận chuyển qua đường bưu điện |
邮政运输 |
yóuzhèng yùnshū |
Vận chuyển đường bộ |
陆运 |
lùyùn |
Vận chuyển bằng container |
集装箱运输 |
jízhuāngxiāng yùnshū |
kiện hàng |
包裹 |
bāoguǒ |
Container |
集装箱 |
jízhuāngxiāng |
Cảng container |
货柜港口 |
huòguì gǎngkǒu |
Bưu cục |
邮局 |
yóujú |
4. Tiếng Trung ngành vận tải: Đường sắt
Xe vận chuyển hành lý |
行李运送车 |
xínglǐ yùnsòng chē |
Tuyến đường sắt chính |
铁路干线 |
tiělù gànxiàn |
Tuyến đường sắt |
铁路线路 |
tiělù xiànlù |
Tàu hỏa |
火车 |
huǒchē |
Sân ga |
发车站台 |
fāchē zhàntái |
Hóa đơn hành lý |
行李票 |
xínglǐ piào |
Hành lý gửi theo xe |
托运的行李 |
tuōyùn de xínglǐ |
Giấy gửi hành lý |
行李寄存正 |
xínglǐ jìcún zhèng |
Ga tàu |
火车站 |
huǒchē zhàn |
Đường sắt |
铁路 |
tiělù |
Chuyển chuyển bằng đường sắt |
铁路运输 |
tiělù yùnshū |
5. Tiếng Trung ngành Vận tải: Đường thủy
Vận chuyển theo tuyến |
班轮运输 |
bānlún yùnshū |
Vận chuyển đường sông |
内河航运 |
nèihé hángyùn |
Vận chuyển bằng thuê tàu theo lộ trình |
定成租船 |
dìngchéng zūchuán |
Vận chuyển bằng thuê tàu định kỳ |
定期租船 |
dìngqí zūchuán |
Vận chuyển bằng hình thức thuê tàu |
租船运输 |
zūchuán yùnshū |
Vận chuyển bằng đường biển |
海运 |
hǎiyùn |
Thuyền viên |
船员 |
chuányuán |
Tàu vận chuyển thẳng |
直达船 |
zhídáchuán |
Lệ phí neo tàu |
啶泊费 |
dìngbó fèi |
Khu vực sát bến cảng |
停泊处 |
tíngbó chù |
Hãng tàu |
航行 |
hángxíng |
Đường biển |
航道 |
hángdào |
Đại lý tàu biển |
运货代理商 |
yùn huò dàilǐ shāng |
Chuyển tàu |
转船 |
zhuǎn chuán |
Cảng đến |
到达港 |
dàodá gǎng |
Bến phà |
渡口 |
dùkǒu |
Bến cảng |
港口 |
gǎngkǒu |
6. Tiếng Trung ngành Vận tải: Vận tải đường hàng không
Vận đơn hàng không |
空运单 |
kōngyùn dān |
Vận chuyển theo tuyến đường bay định sẵn |
班机运输 |
bānjī yùnshū |
Vận chuyển theo hình thức bao trọn chuyến bay |
包机运输 |
bāojī yùnshū |
Vận chuyển bằng đường hàng không |
空运 |
kōngyùn |
Tỷ lệ tổn thất hàng hóa |
花无破损率 |
huāwú pòsǔn lǜ |
Tốc độ giao hàng |
交货速度 |
jiāohuò sùdù |
Máy bay lên thẳng |
直升飞机 |
zhíshēng fēijī |
Máy bay chờ hàng |
运输机 |
yùnshūjī |
Máy bay |
飞机 |
fēijī |
Đường trên không |
空中通道 |
kōngzhōng tōngdào |
Nội dung bài viết:
Bình luận