Lệ phí làm lý lịch tư pháp số 2

Bạn đang cần làm lý lịch tư pháp số 2 nhưng chưa biết mức phí cụ thể? Nhiều người hiện nay vẫn còn băn khoăn về vấn đề này, đặc biệt là khi cần xin cấp nhiều Phiếu lý lịch tư pháp. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn quy định về lệ phí làm lý lịch tư pháp số 2, từ đó có sự chuẩn bị tốt nhất.

Lệ phí làm lý lịch tư pháp số 2

Lệ phí làm lý lịch tư pháp số 2

1. Phiếu lý lịch tư pháp số 2 là gì?

Theo quy định tại Luật lý lịch tư pháp 2009, Phiếu lý lịch tư pháp số 2 là một loại giấy tờ chứng minh tình trạng lý lịch tư pháp của một cá nhân. Phiếu cung cấp thông tin chi tiết về việc cá nhân đó có tiền án, tiền sự hay không, có bị cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp hay không.

Mục đích sử dụng

Phiếu lý lịch tư pháp số 2 được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, như:

  • Xin việc: Nhiều công ty, đặc biệt là các công ty lớn, yêu cầu ứng viên cung cấp phiếu lý lịch tư pháp để đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của nhân sự.
  • Tham gia các hoạt động xã hội: Các tổ chức xã hội, chính trị thường yêu cầu thành viên cung cấp phiếu lý lịch tư pháp để đảm bảo tính trong sạch.
  • Thủ tục pháp lý: Phiếu này được sử dụng trong các thủ tục pháp lý như ly hôn, nhận con nuôi, xin cấp giấy phép lao động...
  • Các thủ tục hành chính khác: Một số thủ tục hành chính khác cũng yêu cầu người dân cung cấp phiếu lý lịch tư pháp số 2.

Nội dung chính trong phiếu

  • Thông tin cá nhân: Họ tên, ngày tháng năm sinh, quê quán, nơi đăng ký hộ khẩu...
  • Thông tin về án tích: Nếu có, phiếu sẽ ghi rõ các án tích mà cá nhân đã từng bị kết án, bao gồm tội danh, hình phạt, thời hạn chấp hành án...
  • Thông tin về việc cấm đảm nhiệm chức vụ: Nếu cá nhân bị cấm đảm nhiệm chức vụ nào đó theo quy định của pháp luật, thông tin này sẽ được ghi rõ trong phiếu.

2. Đối tượng được cấp phiếu lý lịch tư pháp số 2

Đối tượng được cấp phiếu lý lịch tư pháp số 2

Đối tượng được cấp phiếu lý lịch tư pháp số 2

Theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều 41 Luật Lý lịch tư pháp 2009, Phiếu lý lịch tư pháp số 2 được cấp cho hai đối tượng chính:

Cơ quan tiến hành tố tụng:

  • Căn cứ pháp lý: Khoản 2 Điều 7 của cùng Luật này quy định rõ ràng rằng cơ quan tiến hành tố tụng có quyền yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp để phục vụ cho công tác điều tra, truy tố và xét xử các vụ án.
  • Mục đích: Phiếu số 2 cung cấp thông tin cần thiết về lý lịch tư pháp của cá nhân liên quan đến vụ án, giúp cơ quan tiến hành tố tụng đánh giá chính xác tình hình và đưa ra quyết định đúng đắn.
  • Các cơ quan thuộc diện này: Bao gồm Công an nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân và Tòa án nhân dân các cấp.

Cá nhân:

- Mục đích: Cá nhân có quyền yêu cầu cấp Phiếu số 2 để biết rõ thông tin về lý lịch tư pháp của chính mình. Điều này đặc biệt quan trọng khi cá nhân có nhu cầu:

  • Xin việc làm tại các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp.
  • Xin học bổng, du học.
  • Tham gia các hoạt động xã hội, chính trị.
  • Làm thủ tục kết hôn, ly hôn, nhận con nuôi.
  • Và nhiều thủ tục hành chính khác theo quy định của pháp luật.

- Thủ tục: Cá nhân trực tiếp đến cơ quan có thẩm quyền (Sở Tư pháp, Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia) để làm thủ tục xin cấp Phiếu, hoặc thực hiện thủ tục trực tuyến nếu có.

3. Cơ quan có thẩm quyền cấp phiếu lý lịch tư pháp số 2

Cơ quan có thẩm quyền cấp phiếu lý lịch tư pháp số 2

Cơ quan có thẩm quyền cấp phiếu lý lịch tư pháp số 2

Theo quy định của pháp luật, việc cấp Phiếu lý lịch tư pháp được phân chia rõ ràng giữa hai cơ quan hành chính nhà nước nhằm đảm bảo tính chính xác, nhanh chóng và hiệu quả trong quá trình thực hiện. Cụ thể:

Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia: Cơ quan này có thẩm quyền thực hiện việc cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho các trường hợp đặc biệt, bao gồm:

  • Công dân Việt Nam không xác định được nơi thường trú hoặc tạm trú rõ ràng trên lãnh thổ Việt Nam.
  • Người nước ngoài đã từng cư trú tại Việt Nam nhưng hiện đang sinh sống ở nước ngoài.
  • Thống kê, quản lý và cung cấp thông tin về lý lịch tư pháp trên phạm vi toàn quốc.

Sở Tư pháp các tỉnh, thành phố: Cơ quan này có thẩm quyền thực hiện việc cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho phần lớn công dân Việt Nam và người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam; tiếp nhận và giải quyết các thủ tục hành chính liên quan đến lý lịch tư pháp tại địa phương cho các đối tượng sau:

  • Công dân Việt Nam có nơi thường trú hoặc tạm trú rõ ràng trên lãnh thổ Việt Nam.
  • Người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.

4. Lệ phí làm lý lịch tư pháp số 2 là bao nhiêu?

Lệ phí làm lý lịch tư pháp số 2 là bao nhiêu?

Lệ phí làm lý lịch tư pháp số 2 là bao nhiêu?

Tại Thông tư 244/2016/TT-BTC, phí cung cấp thông tin lý lịch tư pháp được quy định như sau:

Phạm vi: Thông tư này quy định chi tiết về mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí khi cá nhân hoặc tổ chức yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp.

Đối tượng áp dụng:

  • Người nộp phí: Cá nhân hoặc tổ chức trực tiếp nộp phí để xin cấp Phiếu.
  • Tổ chức thu phí: Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền thu phí (ví dụ: Sở Tư pháp).
  • Các tổ chức, cá nhân liên quan: Những đối tượng có liên quan đến quá trình thu, nộp, quản lý và sử dụng phí.

Mức thu phí: Được quy định trong một số trường hợp cụ thể như sau:

  • Đối với sinh viên, người có công với cách mạng, thân nhân liệt sĩ: Mức phí ưu đãi là 100.000 đồng/lần/người.
  • Đối với các đối tượng còn lại: Mức phí là 200.000 đồng/lần/người.
  • Đối với trường hợp yêu cầu cấp nhiều Phiếu: Từ Phiếu thứ 3 trở đi, sẽ thu thêm 5.000 đồng/Phiếu để bù đắp chi phí.

Như vậy, Thông tư 244/2016/TT-BTC đã quy định rõ ràng về mức thu phí khi xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp. Mức phí sẽ phụ thuộc vào từng đối tượng và số lượng Phiếu yêu cầu. Việc quy định cụ thể này nhằm đảm bảo tính minh bạch và công khai trong quá trình thu, nộp và sử dụng phí.

5. Những câu hỏi thường gặp

Những đối tượng nào được giảm hoặc miễn phí làm lý lịch tư pháp số 2?

Thông thường, các đối tượng được giảm hoặc miễn phí làm lý lịch tư pháp số 2 bao gồm:

  • Sinh viên
  • Người có công với cách mạng
  • Thân nhân liệt sĩ (gồm cha đẻ, mẹ đẻ, vợ/chồng, con đẻ, con nuôi, người có công nuôi dưỡng liệt sĩ)
  • Và một số đối tượng khác theo quy định của pháp luật.

Có thể nộp phí làm lý lịch tư pháp số 2 bằng hình thức nào?

Thông thường, bạn có thể nộp phí làm lý lịch tư pháp số 2 bằng các hình thức sau:

  • Tiền mặt: Nộp trực tiếp tại quầy thu phí của cơ quan có thẩm quyền.
  • Chuyển khoản: Chuyển khoản vào tài khoản của cơ quan thu phí.
  • Thẻ ngân hàng: Thanh toán trực tiếp bằng thẻ tại các điểm thu phí có hỗ trợ.

Nếu làm mất hóa đơn nộp phí thì phải làm sao?

Nếu làm mất hóa đơn nộp phí, bạn nên liên hệ ngay với cơ quan đã thu phí để được hướng dẫn làm thủ tục xác nhận lại việc nộp phí.

Thời hạn sử dụng của Phiếu lý lịch tư pháp số 2 là bao lâu?

Thời hạn sử dụng của Phiếu lý lịch tư pháp số 2 thường được quy định cụ thể trong Phiếu. Tuy nhiên, thông thường, Phiếu có giá trị trong vòng 6 tháng đến 1 năm kể từ ngày cấp.

Nếu cần cấp lại Phiếu lý lịch tư pháp số 2 thì phải làm như thế nào?

Nếu cần cấp lại Phiếu lý lịch tư pháp số 2, bạn cần liên hệ với cơ quan đã cấp Phiếu ban đầu để được hướng dẫn làm thủ tục cấp lại.

Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về Phiếu lý lịch tư pháp số 2, đặc biệt là về nội dung và lệ phí xin cấp. Việc hiểu rõ về loại giấy tờ này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong các thủ tục hành chính và pháp lý. Ngoài ra, Công ty Luật ACC luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp lý. Vì vậy, đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời nhé.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo