Mô là gì? Phân loại và chức năng của các loại mô?

Mô là một khái niệm cơ bản và quan trọng trong lĩnh vực sinh học, đại diện cho các cấu trúc tổ chức cơ bản của cơ thể sinh vật. Tích hợp từ các tế bào và các thành phần khác, mô không chỉ tạo nên hình dạng và cấu trúc của cơ thể mà còn thực hiện các chức năng quan trọng để duy trì sự sống và hoạt động của cơ thể. Để hiểu rõ hơn về sự đa dạng và chức năng của các loại mô, chúng ta có thể phân loại chúng để nghiên cứu. Cùng tìm hiểu về Mô là gì? Phân loại và chức năng của các loại mô? qua bài viết dưới đây.

Mô là gì? Khám phá những kiến thức thú vị về mô

1. Mô là gì?  

Trong quá trình phát triển phôi, các phôi bào đã phân hóa  thành các cơ quan khác nhau đảm nhiệm các chức năng khác nhau nên tế bào có cấu trúc, hình dạng và kích thước khác nhau. Mô là  tập hợp  các tế bào chuyên biệt có cấu trúc tương tự nhau, thực hiện các chức năng nhất định. 

Ví dụ: mô phân sinh ngọn, mô mềm, mô nâng đỡ,...

2. Phân loại và chức năng của các loại mô 

 Trong cơ thể có 4 loại mô  được chia thành 4 loại mô chính như sau: mô biểu mô, mô cơ, mô liên kết, mô thần kinh. 

2.1. Mô biểu bì 

 Được cấu tạo bởi các tế bào xếp sít nhau bao phủ cơ thể như da, hay lót các cơ quan rỗng như đường tiêu hóa, tử cung hay bàng quang… có khả năng bảo vệ và hấp thụ, bài tiết chất thải. Mô này tiết ra những chất cần thiết hoặc loại bỏ những chất không tốt để nuôi dưỡng và bảo vệ cơ thể bạn. Mô biểu bì có hai loại: 

 Biểu bì  phủ: Vị trí: phủ  da lót  các tạng rỗng: ruột, bàng quang, thực quản, khí quản, khoang miệng. Cấu tạo: thường có 1 hay nhiều lớp tế bào  hình dạng giống nhau hoặc khác nhau. Tuyến của biểu bì: Vị trí: nằm trong các tuyến của cơ thể Chức năng: tiết ra các chất cần thiết cho cơ thể (tuyến nước bọt, tuyến nội tiết…) hoặc bài tiết các chất vô ích ra khỏi cơ thể  (tuyến mồ hôi) 

2.2. Mô cơ 

 Đây là những loại mô chuyên biệt hơn một chút giúp kéo dài và tạo ra chuyển động. Đặc điểm chung là  tế bào cơ  dài. Có 3 loại mô cơ:  cơ vân, mô cơ trơn và mô cơ tim: 

 Mô cơ xương (cơ xương): Được kích thích bởi hệ thần kinh, các sợi cơ co lại và giãn ra, giúp cơ thể cử động. Mô cơ trơn: Cơ trơn  tạo nên các mạch máu, các cơ quan nội tạng như dạ dày, ruột, mạch máu, bàng quang… và các cử động không tự chủ của cơ thể con người. Tế bào cơ trơn có hình thoi  và chỉ có một nhân.  Mô cơ tim: chỉ phân bố ở tim, có cấu tạo tương tự như cơ vân nhưng có cơ chế tham gia cấu tạo  và hoạt động co bóp của tim nên còn có tác dụng như cơ trơn chống lại ý muốn của tim ở nam giới. 

2.3. Mô liên kết 

 Cấu trúc của mô liên kết phần lớn là không tế bào, các tế bào nằm rải rác. Máu thuộc về mô liên kết. Có chức năng ứng dụng cho tất cả các mô và có nhiệm vụ kết nối các mô lại với nhau. Có hai loại mô liên kết: 

 Mô liên kết dinh dưỡng: mô máu và  bạch huyết, có chức năng chính là vận chuyển chất dinh dưỡng nuôi cơ thể.  Mô liên kết cơ học: mô (sụn) và xương. 

 Ngoài ra còn có mô liên kết xơ vừa có chức năng dinh dưỡng vừa có chức năng cơ học. Chức năng: tạo nên khung xương của cơ thể, neo giữ các cơ quan hay chức năng đệm. Có bốn loại mô chính: mô sợi, mô sụn, mô xương và mô mỡ. Vị trí: 

  •  Mô sợi: nằm trong dây chằng 
  •  Mô sụn: nằm trong sụn ở  đầu xương 
  •  Mô xương: nằm trong xương 
  •  Mô mỡ: nằm trong chất béo 

 Tính chất đệm cơ học của mô liên kết: mô sợi, sụn, xương. Mô xơ có ở hầu hết các cơ quan, đóng mô trò đệm cơ học.  

2.4. Mô thần kinh 

 Nó được tạo thành từ các tế bào thần kinh  gọi là tế bào thần kinh và tế bào thần kinh đệm (còn gọi là khớp thần kinh). Một tế bào thần kinh bao gồm một cơ thể chứa một hạt nhân, từ đó có nhiều sợi nhánh ngắn  gọi là đuôi gai và một sợi dài gọi là sợi trục. Vùng tiếp xúc giữa  sợi trục tận cùng của nơ-ron và nơ-ron tiếp theo hoặc cơ quan phản ứng được gọi là khớp thần kinh. Mô thần kinh có chức năng tiếp nhận các kích thích từ môi trường, xử lý thông tin, điều hòa hoạt động của các cơ quan, đảm bảo sự phối hợp giữa các cơ quan và thích nghi với môi trường xung quanh. 

  Vị trí: trong não, tủy sống, dây thần kinh, hạch. Mô xốp: là mô cấu tạo nên cơ quan sinh dục nam, nở ra khi có máu.  Cơ thể người và động vật là một hệ thống thống nhất và hoàn chỉnh, có thể chia thành nhiều cấp độ tổ chức khác nhau, cấp độ cao nhất là cơ thể, sau đó đến hệ  cơ quan, cơ quan, mô, tế bào và phân tử. Trong đó, tế bào là đơn vị sống cơ bản về cấu trúc và chức năng của mọi cơ thể sống. Tuy nhiên, một sinh vật đa bào hiếm khi  có một tế bào duy nhất thực hiện một chức năng nhất định mà thường là một tập hợp các tế bào (có cùng chất gian bào) hoạt động cùng nhau, tức là các mô.  

mo-la-gi-2-0112160830

3. So sánh các loại mô 

3.1. Điểm tương đồng và khác biệt giữa biểu bì và mô liên kết 

 Giống nhau: là tập hợp các tế bào chuyên biệt, các tế bào này đều có cấu tạo giống nhau và cùng thực hiện một chức năng trao đổi chất. 

 Khác biệt: 

Mô biểu bì: 

 Nó bao phủ bên ngoài cơ thể như da hoặc nằm bên trong các cơ quan rỗng như ruột, mạch máu, tử cung... 

 Các tế bào được định vị chặt chẽ trong các mô.  Chức năng: Bảo vệ, bao bọc cơ thể, các cơ quan.

Các mô liên kết: 

 Máu, mô mỡ kết nối các cơ quan hoặc cấu trúc, mô sụn, mô xương.  Các tế bào nằm rải rác và tách biệt với nhau.  Chức năng: Ổn định vị trí của các cơ quan (mô sợi), nuôi dưỡng (mô mỡ, mô máu) hoặc bảo vệ, nâng đỡ cơ thể (mô sụn, xương).  

3.2. Điểm giống và khác nhau giữa mô cơ và mô thần kinh 

 Giống nhau: Đều là 2 loại mô động vật. Chúng được tạo thành từ các tế bào. Cả hai đều có mặt khắp cơ thể. 

  Khác biệt: 

 Mô cơ là mô mà động vật chuyên co bóp.  Mô thần kinh  có tác dụng được động vật sử dụng để giao tiếp.  

4. Mô động vật và thực vật: 

4.1. Mô động vật 

 Khái niệm mô động vật: 

 Ở động vật đơn bào, tất cả các chức năng được thực hiện bởi một tế bào duy nhất. Ở động vật đa bào, cấu trúc cơ thể  phức tạp hơn, với các nhóm tế bào chuyên biệt. Các nhóm tế bào này khác nhau về vị trí, hình thái, chức năng sinh lý tạo thành  các mô hay tổ chức. Trong cơ thể động vật có  nhiều mô, được phân làm 4 loại như sau: mô gian bào, mô liên kết, mô cơ và mô thần kinh. 

  Phân loại mô động vật: 

  • Mô gian bào: 

 Định nghĩa: Mô gian bào là loại mô gồm các tế bào dính liền với nhau mà không có  chất nào ngăn giữa chúng. Nó bao phủ bên trong  cơ quan tiêu hóa và các cơ quan khác (tuyến bài tiết, các giác quan…) và mặt ngoài của cơ thể là da. 

  Phân loại: Dựa vào nhiệm vụ chia biểu mô thành 2 loại là mô gian bào phủ và mô gian bào tuyến.  

 Mô liên bào lót: Đây là các mô liên bào  biệt hóa nhằm che phủ bề mặt bên ngoài của cơ thể (da) hoặc bề mặt bên trong của các ống rỗng của cơ thể (niêm mạc).  Mô gian bào: đây là những mô gian bào đã biệt hóa, có khả năng hấp thụ và bài tiết một số chất lỏng: có thể là chất thải của cơ thể, có thể hút các chất cần thiết từ máu để tạo ra chất mới (sữa, mồ hôi, v.v.). Mô gian bào tuyến còn được gọi là tuyến. Về chức năng sinh lý, người ta chia mô gian bào tuyến thành 3 loại: 

 Tuyến ngoại tiết: Là loại tuyến tiết ra chất  tiết qua các ống dẫn  như tuyến nước bọt, tuyến mồ hôi, tuyến vú. Tuyến nội tiết: Là loại tuyến tiết các chất  tiết trực tiếp vào máu qua đường máu để kích thích các cơ quan nội tạng cần thiết. Các tuyến giai đoạn: Tuyến  nội tiết và tuyến ngoại tiết.  Ví dụ: Gan: Ngoại tiết, tiết mật; nội tiết, bài tiết. Tụy: Ngoại tiết, tiết ra dịch tụy; Nội tiết, bài tiết insulin, glucagon.  Cấu trúc của biểu mô: 

 Mô đơn bào: một lớp tế bào (như niêm mạc ruột, phế nang).  Mô gian bào kép: gồm nhiều lớp tế bào  (như lớp lót của khí quản).  Một số mô gian bào bề mặt được làm dày bằng chất sừng, chẳng hạn như mô gian bào biểu bì của da, hoặc có lông sống động như niêm mạc thanh quản và khí quản.  Mô gian bào hình ống-ống: có thể là một tuyến đơn lẻ như tuyến mồ hôi hoặc phân nhánh như tuyến dạ dày. Mô  tuyến - gian bào tuyến: Ống  tuyến chia thành nhiều nhánh, cấu tạo theo chiều đi xuống giống như  cành cây. Mỗi nhánh kết thúc bằng một túi gồm nhiều tế bào, chẳng hạn như tuyến vú và tuyến tụy. 

  Sinh lý biểu mô: 

 Đặc điểm, chức năng sinh lý của mô gian bào bao phủ: Có xu hướng căng và khít, có tác dụng bảo vệ (da, niêm mạc). Sinh trưởng mạnh, tái sinh dễ nhất là các tế bào nhầy. Có lông mao rung động để đẩy lùi dị vật. Đặc điểm và chức năng sinh lý của mô tuyến gian bào: Có khả năng hấp thụ và bài tiết chất nhờn (mồ hôi), nhờ đó niêm mạc luôn ẩm, da luôn căng bóng. Các mô có thể lấy từ  máu các chất cần thiết cho sự hình thành các chất mới (sữa, mồ hôi, v.v.). Hoạt động của các tế bào tuyến mang tính  chu kỳ: thời kỳ sản xuất và dự trữ  chất tiết, thời kỳ tiết dịch và thời kỳ nghỉ ngơi. Tùy  từng loại tuyến mà khả năng bài tiết  khác nhau. 

 Chu kỳ bài tiết: 

 Các tế bào tuyến hoạt động theo một chu kỳ nhất định, có thể nhanh hay chậm liên tục hoặc ngắt quãng tùy loại tuyến, nhưng mỗi chu kỳ bài tiết  có các giai đoạn sau: 

 Thời kỳ tạo và dự trữ: đây là giai đoạn các hạt chế tiết dần dần được hình thành và dự trữ, phần lớn nằm ở phía trên và đẩy nhân xuống phía dưới. Thời kỳ rụng: Khi hạt  nhiều, tròn trịa ở đầu, vỡ ra hoặc xuyên dần qua màng tế bào. Kỳ nghỉ: Nhân tế bào trở về trung tâm, tế bào  chưa dự trữ hạt chế tiết nào. Phương thức bài tiết của biểu mô tuyến: Có 3 phương thức bài tiết của biểu mô tuyến: 

 Tính toàn vẹn của tuyến: chất tiết thấm qua màng đỉnh của tế bào và thoát ra ngoài. Tế bào không bị tổn thương nên tiết dịch được liên tục. Trong phương pháp này có các tuyến nội tiết, tuyến dạ dày, tuyến tụy, tuyến nước bọt. Bán tuyến: Chất tiết tập trung ở phần đỉnh của tế bào, sau đó phần đỉnh và chất tiết ra khỏi xoang tiết. Phần tế bào còn lại và nhân sẽ được  phục hồi dần dần, tích lũy chất tiết và tiếp tục chu kỳ tiếp theo. Trong phương pháp này có cắt tuyến vú, tuyến mồ hôi. Total Destruction: Dịch tiết và tế bào bị phá hủy hoàn toàn và trục xuất. Lớp tế bào tiếp giáp với màng đáy tiếp tục  phát triển và mở rộng để thay thế lớp tế bào đã mất đi. Bằng cách này, có các tuyến đa bào với nhiều lớp tế bào giống như tuyến bã nhờn ở da. 

  • Các mô liên kết: 

 Định nghĩa: Mô liên kết là  loại mô trong đó các tế bào không dính  vào nhau, luôn được ngăn cách  bởi một chất gọi là mô kẽ hay chất nền. Tế bào  mô liên kết có nhiều hình dạng khác nhau, hình sao, hình bầu dục, hình tròn... chúng có thể di động hoặc cố định. Chất cơ bản có nhiều loại phức tạp như gelatin, sụn, xương... nên mô liên kết  hơn cả mô gian bào và phân bố ở nhiều nơi trong cơ thể. Trong chất căn bản thường có các sợi ở dạng to nhỏ, dày hoặc thành  bó hoặc đan  vào nhau gọi là sợi keo, sợi lưới, sợi đàn hồi. 

 Phân loại và cấu trúc sinh lý của mô liên kết: Dựa vào sự khác nhau về chất cơ bản, người ta chia ra nhiều loại mô liên kết, gồm mô liên kết chính thức và một số mô liên kết đặc biệt khác. Đặc điểm sinh lý: 

 Trong mô liên kết thưa có nhiều mạch máu nên nó có công dụng đặc biệt trong việc nuôi dưỡng các mô khác, đặc biệt là mô gian bào.  Tái sinh dễ dàng. Các tế bào có khả năng di chuyển từ trạng thái cố định sang di động, thay đổi hình  dạng và nhân lên rất nhiều để hỗ trợ và sửa chữa  trong trường hợp cơ quan bị tổn thương. Nhờ đó, khi  da hoặc niêm mạc bị tổn thương sẽ dễ để lại sẹo và nhanh lành.  Có khả năng dự trữ chất béo. Về mặt vật lý và hóa học, mô liên kết mỏng dễ bị phá hủy bởi cồn, axit mạnh và kiềm (do đó nên tránh dùng các loại thuốc có đặc tính này khi tiêm dưới da).

  • Mô thần kinh: 

 Định nghĩa: Mô thần kinh là một loại mô được tạo thành từ nhiều tế bào thần kinh  và cùng với các bộ phận khác tạo nên hệ thần kinh. Hệ thần kinh có nhiệm vụ điều hòa mọi hoạt động của các bộ máy trong cơ thể, đồng thời đảm bảo cho cơ thể thích nghi với điều kiện ngoại cảnh. 

  Phân loại và cấu tạo của nơron: Cấu tạo của nơron gồm 3 phần: 

 Thân tế bào: Hình sao,  đa giác, kích thước 5-10 m, có khi tới 300 m, có nhân ở  giữa. Xung quanh nhân là lớp chất nguyên sinh, ngoài cùng là màng. Trong chất nguyên sinh chất có các hạt có dấu chấm gọi là thể nist và các sợi thần kinh đan với nhau như một tấm lưới.  Đuôi gai: Do chất nguyên sinh của thân tế bào kéo dài thành nhánh hoặc búi.  Ống trục: Nhánh kéo dài của thân tế bào, có thể ngắn hoặc dài, đường kính không thay đổi và kết thúc bằng một búi. Ống trục được bao bọc bởi hai lớp vỏ.  Sự liên kết và tập hợp của các tế bào thần kinh: 

 Mối liên hệ: Các loại nơ ron liên quan với nhau bằng cách: Đầu sợi trục  thần kinh gai trước chạm vào đầu sợi trục thần kinh gai sau. Tiếp điểm này gọi là tiếp điểm hay sinap. Sinap còn có tác dụng cải thiện xung thần kinh. Tập hợp các tế bào thần  kinh: 

 Hạch thần kinh: Đây là những nhóm gồm nhiều thân tế bào thần kinh, chẳng hạn như: hạch cột sống.  Dây thần kinh: Do các ống sợi trục tập hợp  thành  bó. Nhiều bó  hợp  thành dây,  có màng liên kết bao quanh. Hệ thống thần kinh trung ương: Hệ thống thần kinh trung ương bao gồm não  và tủy sống. Cấu trúc của nó bao gồm: Chất trắng: Được tạo thành từ các ống trục hình thành có myelin. Chất xám: Bao gồm các thân tế bào, đuôi gai và  đầu sợi trục không có vỏ myelin. Ở tuỷ sống: chất trắng ở ngoài, chất xám ở trong. Trong não: Chất xám ở ngoài, chất trắng ở trong. 

4.2. Mô thực vật: 

 Khái niệm mô thực vật: 

 Các cơ quan của cây (rễ, thân, lá, hoa, quả, hạt) có hình thái rất khác nhau. Tuy nhiên, nếu bạn nghiên cứu  giải phẫu bên trong, bạn sẽ  thấy rằng chúng bao gồm các đơn vị cấu trúc tương tự - tế bào và mô; với thực vật được gọi là mô thực vật. Mỗi loại tế bào được biến đổi để thích nghi với một chức năng sinh lý nhất định.  

 Phân loại mô thực vật: 

 Tùy thuộc vào hình dạng và kích thước của các tế bào, có hai loại: mô mềm (được tạo thành từ các tế bào có kích thước bằng nhau theo mọi hướng) và mô hình thoi (được tạo thành từ các tế bào chỉ phát triển  theo một hướng). Tùy thuộc vào nguồn gốc của chúng, có hai loại: mô phân sinh (được tạo thành từ các tế bào vẫn có khả năng tạo ra  mô mới) và mô vĩnh viễn (không thể tái tạo). Theo chức năng sinh  lý, có sáu loại: mô phân sinh, chất dinh dưỡng (mô mềm), mô bảo vệ, mô hỗ trợ, mô dẫn và  tiết.  Đặc điểm của mô thực vật: 

 Các  tế bào và mô được phát triển bằng cách chuyên môn hóa. Xét một cây  sinh trưởng và phát triển, trước hết người ta nghiên cứu  cấu tạo của loại mô giúp cây phát triển về chiều dài và chiều rộng, tức là  mô phân sinh. Những tế bào này thường có hình vòm với nhân lớn. Trong một số điều kiện nhất định, các tế bào này sẽ phân chia rất nhanh và tạo thành các tế bào giống hệt nhau,  lớn hơn so với tế bào gốc ban đầu. Sự hình thành các cụm tế bào này giúp  cây phát triển. Ngoài quá trình tăng sản về số lượng, ở mô phân sinh còn có quá trình phân hoá, hình thành  các loại mô khác có hình dạng và chức năng khác nhau. Do đó, trong một đỉnh thân rất ngắn (khoảng mô mm), ba loại mô khác nhau đã được phát hiện: mô vỏ,  mô mềm và mô gỗ. Ba loại mô này được phân biệt  trực tiếp từ mô phân sinh đỉnh, sau này sẽ phát triển thành các loại mô sau: biểu bì, mô mềm (vỏ và ruột) và mạch (nhung và libe). Ngoài ra, trong quá trình phát triển, một số loại mô khác được hình thành đảm nhận các chức năng đặc biệt khác của cây như mô tiết, mô dày và mô cứng.

5. Mọi người cùng hỏi:

Câu hỏi 1: Mô là gì?

Trả lời: Mô là một khái niệm trong sinh học và y học, đề cập đến một nhóm tế bào cùng nhau thực hiện một chức năng cụ thể trong cơ thể. Các tế bào trong mô có cấu trúc và chức năng tương tự nhau và hợp tác để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể. Có nhiều loại mô trong cơ thể, ví dụ như mô cơ, mô thần kinh, mô xương, và mô da.

Câu hỏi 2: Mô trong cơ thể người có vai trò gì?

Trả lời: Mô trong cơ thể người chịu trách nhiệm thực hiện các chức năng và cung cấp cấu trúc cho các bộ phận và cơ quan. Ví dụ, mô cơ giúp thực hiện các chuyển động, mô thần kinh truyền tải thông tin và điều khiển hoạt động của cơ thể, mô xương cung cấp sự hỗ trợ cho cơ thể và giữ cho cơ thể cứng và ổn định, và mô da giữ cho cơ thể bảo vệ và điều chỉnh nhiệt độ.

Câu hỏi 3: Mô và tế bào có khác nhau không?

Trả lời: Có, mô và tế bào là hai khái niệm khác nhau trong sinh học. Tế bào là đơn vị cơ bản của cấu trúc và chức năng của tất cả các sinh vật sống. Chúng là những đơn vị nhỏ nhất của sự sống, bao gồm các cấu thành như hạt nhân, màng tế bào và các cơ quanelle. Trong khi đó, mô là một nhóm các tế bào có cùng cấu trúc và chức năng, hợp tác lại với nhau để thực hiện một chức năng cụ thể trong cơ thể.

Câu hỏi 4: Làm thế nào để các mô tạo thành các cơ quan và hệ thống trong cơ thể?

Trả lời: Các mô tập hợp lại để tạo thành cơ quan và hệ thống trong cơ thể thông qua quá trình hóa học và phát triển sinh học. Khi các tế bào có cấu trúc và chức năng tương tự nhau kết hợp lại, chúng tạo thành các mô. Các mô sau đó tụ tập lại và tương tác với nhau để tạo thành cơ quan, như tim, phổi, gan, và não. Những cơ quan này, trong khi vẫn giữ chức năng riêng của chúng, cũng là thành phần của các hệ thống cơ thể, chẳng hạn như hệ tiêu hóa, hệ thần kinh, và hệ tuần hoàn. Tất cả các cơ quan và hệ thống này làm việc cùng nhau để duy trì sự sống và hoạt động chính xác của cơ thể.

Trên đây là một số chia sẻ của công ty Luật ACC về Mô là gì? Phân loại và chức năng của các loại mô? Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề nào liên quan đến vấn đề này hãy liên hệ với ACC để được giải đáp nhé!

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo