Nhờ vào công nghệ mã số mã vạch đã được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các hoạt động nhằm nâng cao hiệu quả trong việc quản lý, kiểm soát hàng hóa, sản phẩm, vật tư. Tuy nhiên, điều đó sẽ không khỏi khiến bạn băn khoăn không biết mã Barcode và mã QR có điểm giống và khác nhau như thế nào. Hãy cùng ACC tìm hiểu trong bài viết này nhé!
1. Giới thiệu về mã Barcode và mã QR
1.1. Khái niệm mã Barcode
Mã vạch hay mã vạch xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1952, do Norman J. Woodland và Bernard Silver người Mỹ phát minh.
Mã EAN và mã UPC được coi là mã vạch tiêu chuẩn. Thông thường, mã Barcode còn được hiểu là mã vạch 1D được thể hiện dưới dạng các vạch đen trắng, có kích thước khác nhau đặt song song với nhau, có thêm một dãy số nằm bên dưới mã vạch.
1.2. Khái niệm mã QR
Mã QR còn được gọi là mã vạch ma trận 2D. Với cách thể hiện là các chấm/ô vuông nhỏ sắp xếp phức tạp thành 1 ô vuông lớn.
Mã QR được phát triển vào năm 1994 với khả năng phản hồi nhanh hay còn gọi là mã phản hồi nhanh hay mã vạch ma trận. Chúng cho phép đọc bằng máy quét mã vạch hoặc điện thoại thông minh có khả năng chụp ảnh.
2. Điểm chung giữa mã Barcode và mã QR là gì?
Chức năng chính của mã Barcode và mã QR là cung cấp chức năng mã hóa dữ liệu bên trong. Từ đó giúp cung cấp cho người dùng các thông tin về sản phẩm, dịch vụ, hàng hóa để kiểm kê, thanh toán, sắp xếp… Nhằm tăng sự thuận tiện cũng như năng suất làm việc.
Bên cạnh đó, mã Barcode và mã QR chủ yếu có chức năng giống nhau:
- Mã vạch giúp xác minh đúng - sai (yêu cầu kết hợp giữa nhà cung cấp và ứng dụng xác minh).
- Truy xuất nguồn gốc sản phẩm - hàng hóa.
- Hỗ trợ quản lý vấn đề bảo hành sản phẩm.
- Hỗ trợ các hoạt động truyền thông, quảng cáo, marketing. Và hơn thế nữa…
3. Sự khác biệt giữa mã Barcode và mã QR
3.1. Hiển thị biểu mẫu
Mã Barcode được trình bày dưới dạng các dải thẳng (thường là màu đen) có độ rộng khác nhau. Chúng được đặt song song với nhau và chỉ ghi thông tin theo một hướng.
Mã QR được hiển thị dưới dạng ma trận các dấu chấm được đặt theo mô hình hình học. thường là hình vuông, ghi thông tin hai chiều.
3.2. Khả năng lưu trữ thông tin
Mã Barcode: Có thể mã hóa từ 8 đến 25 ký tự ở định dạng chữ cái và số. Khi lượng thông tin tăng lên, kích thước và chiều dài của mã vạch cũng tăng lên.
Mã QR: Chứa từ 1 đến 7000 ký tự với định dạng phong phú hơn như tượng hình, số, ký tự đặc biệt. Cho phép truy cập tên miền đến các địa chỉ khác một cách dễ dàng.
3.3. Độ bền và khả năng phục hồi của dữ liệu bị lỗi
Mã Barcode: Mã vạch cho phép dữ liệu một chiều được truy cập và hiển thị dưới dạng các thanh song song. Như vậy, khi bị hư hỏng, trầy xước, dữ liệu sẽ bị hỏng và không thể sửa chữa được.
Mã QR: Có thể sửa lỗi và khôi phục dữ liệu nếu bề mặt bị trầy xước, hư hỏng với sai số từ 7-30%. Vì QR Code có ma trận dày đặc bên trong mã và bố cục hỗ trợ sửa lỗi bên trong.
3.4. Sự tiện lợi
Mã Barcode có thể đọc được bằng mắt thường nên có thể nhập thủ công ngay cả khi mặt mã bị hỏng. Ngoài ra, mã vạch có thể được giải mã bởi bất kỳ máy quét nào trên thị trường.
Mã QR có thể được sử dụng bằng điện thoại thông minh để giải mã dễ dàng. Bạn cũng có thể viết mã cho hầu hết mọi định dạng dữ liệu mà không cần biết nhiều quy tắc tạo mã phức tạp.
3.5. Tính bảo mật
Mã Barcode dễ dàng sao chép và sử dụng cho nhiều đối tượng khác nhau vì chúng mã hóa dữ liệu theo các kích thước khác nhau của các đường song song và khoảng cách của chúng.
Mã QR chỉ định mã định danh cho một đối tượng duy nhất. Chúng cho phép quản lý và cảnh báo sử dụng. Mỗi đường dẫn dữ liệu sẽ được nhận dạng bằng mã QR duy nhất và không thể mang mã này để nhận dạng các đối tượng khác.
3.6. Tính thẩm mỹ
Mã Barcode mã vạch có sọc ngang dài, dữ liệu càng lớn thì mã càng dài. Chúng chiếm dung lượng và gây khó đọc mã nếu bạn đang sử dụng máy quét vì chúng không thể hiển thị trên cùng một mặt phẳng.
Mã QR có dạng hình vuông, chúng ta có thể phóng to, thu nhỏ mà không ảnh hưởng đến dữ liệu bên trong. Sẽ trông tuyệt vời khi sử dụng loại mã vạch này.
3.7. Thiết bị giải mã
Mã Barcode mã vạch chỉ cho phép máy quét mã vạch đọc theo chiều ngang với lề nằm trong khoảng từ 4 đến 24 inch.
Mã QR mã hóa dữ liệu hai chiều cho phép máy quét đọc dữ liệu theo nhiều hướng. Có thể được quét ở khoảng cách rất xa. Tuy nhiên không phải máy đọc mã vạch nào cũng đọc được.
Trên đây là phần giải đáp của ACC cho vấn đề về “Phân biệt sự giống và khác nhau giữa mã Barcode và mã QR”. Hy vọng bài viết trên đây sẽ mang lại những thông tin hữu ích cho bạn.
Nội dung bài viết:
Bình luận