Trong lĩnh vực nhượng quyền của nền kinh tế ngày nay, việc hiểu rõ về khái niệm và thuật ngữ là vô cùng quan trọng, là tiên đề cho sự nghiên cứu chuyên sâu vào lĩnh vực. Bài viết dưới đây sẽ là thông tin cung cấp cho Quý bạn đọc biết về kiến thức cơ sở về Nhượng quyền tiếng Trung là gì?

Nhượng quyền tiếng Trung là gì?
1. Nhượng quyền tiếng Trung là gì?
"Nhượng quyền" trong tiếng Trung được dịch là "特许权" (tèxǔ quán). Đây là thuật ngữ được sử dụng để ám chỉ quyền lợi được cấp cho một bên (bên nhượng) để sử dụng, sản xuất hoặc phân phối một sản phẩm hoặc dịch vụ dưới tên thương hiệu hoặc quy trình của bên cấp phép.
2. Các thuật ngữ nhượng quyền thương mại
特许经营权 (tèxǔ jīngyíng quán) - Nhượng quyền thương mại
受许人 (shòu xǔ rén) - Người nhận quyền, người mua nhượng quyền thương hiệu để hoạt động dưới thương hiệu và hệ thống của bên nhượng quyền.
特许授权人 (tèxǔ shòu quán rén) - Bên nhượng quyền thương hiệu, công ty mẹ cho phép các cá nhân/công ty tiến hành hoạt động kinh doanh bằng việc sử dụng thương hiệu, sản phẩm và quy trình. Thường đi kèm với một khoản phí.
特许经营费 (tèxǔ jīngyíng fèi) - Phí nhượng quyền thương hiệu, khoản phí ban đầu phải thanh toán cho bên nhượng quyền thương hiệu bởi bên nhận quyền.
加盟金 (jiāméng jīn) trong tiếng Trung là "phí gia nhập" hoặc "phí tham gia". Đây là tổng số tiền cần thiết để mở một cửa hàng nhượng quyền, và thông thường được ghi rõ tại mục 7 của văn bản FDD (Franchise Disclosure Document) - Tài liệu tiết lộ về nhượng quyền. Số tiền này bao gồm các khoản như phí nhượng quyền, chi phí hoạt động như tiền thuê nhà, trang thiết bị, dụng cụ, văn phòng phẩm, giấy phép kinh doanh, vốn hoạt động và các khoản chi phí khác liên quan đến việc khởi đầu hoạt động kinh doanh.
- 特许权使用费 (tèxǔ quán shǐyòng fèi) - Phí sử dụng quyền nhượng quyền, đó là yêu cầu quan trọng nhất của bên nhượng quyền thương hiệu với bên nhận quyền về việc thanh toán một khoản phí thường niên cơ bản (theo tuần, theo tháng hoặc theo năm).
- 加盟意向书 (jiāméng yìxiàng shū) - Thư ý định gia nhập (Letter of Intent) là hợp đồng đã được viết ra, đã bao gồm trong FDD, mô tả về trách nhiệm giữa hai bên nhượng quyền và nhận nhượng quyền.
- 内部融资 (nèibù róngzī) - Hỗ trợ tài chính nội bộ, được thực hiện bởi bên nhượng quyền thương hiệu với bên nhận quyền để hỗ trợ bên nhận quyền về mặt chi phí. Có thể bao gồm phí nhượng quyền, chi phí ban đầu, trang thiết bị, cũng như chi phí vận hành.
Trên đây là nội dung về Nhượng quyền tiếng Trung là gì mà bên phía Công ty Luật ACC đã cung cấp cho Quý bạn đọc. Mong rằng nội dung này sẽ giúp cho Quý bạn đọc hiểu rõ hơn. Nếu có thắc mắc, Quý bạn đọc có thể liên hệ với chúng tôi để được giải đáp. ACC xin chân thành cảm ơn.
Nội dung bài viết:
Bình luận