Những quy định về nhà đầu tư nước ngoài

Quy định về nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là một phần quan trọng của chính sách đầu tư của quốc gia. Tổng cộng, quy định về nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam nhằm thu hút vốn đầu tư nước ngoài, đồng thời đảm bảo quốc gia có sự kiểm soát và quản lý hợp lý đối với hoạt động đầu tư của họ.

1. Đầu tư là gì?

Đầu tư là một hoạt động quan trọng trong kinh tế, và khái niệm này đề cập đến việc bỏ vốn hoặc tài sản vào các hình thức và phương thức được quy định bởi pháp luật nhằm mục đích thực hiện các hoạt động với hy vọng kiếm lợi nhuận hoặc đạt được lợi ích kinh tế và xã hội.

qd-nha-dau-tu-nuoc-ngoai

2. Các loại hình đầu tư

Trong thực tế, có nhiều cách để đầu tư, và mỗi cách có ưu điểm riêng. Dưới đây là một số loại hình đầu tư phổ biến:

2.1. Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế

Đây là việc nhà đầu tư thành lập một tổ chức kinh tế mới. Loại đầu tư này thường đòi hỏi nhiều thời gian và nguồn lực để xây dựng từ đầu.

2.2. Đầu tư góp vốn

Nhà đầu tư góp vốn vào một tổ chức kinh tế đã tồn tại. Điều này thường xảy ra qua việc mua cổ phần hoặc góp phần vốn.

2.3. Đầu tư theo hợp đồng PPP (Hợp đồng Đầu tư Hạ tầng Dự án)

Hợp đồng PPP là một dạng đầu tư công cộng tư nhân, trong đó chính phủ hợp tác với doanh nghiệp tư nhân để xây dựng, quản lý, và vận hành các dự án hạ tầng quan trọng.

2.4. Đầu tư theo hợp đồng BCC (Build-Contract-Transfer)

Hợp đồng BCC là một dạng hợp đồng xây dựng, trong đó nhà thầu xây dựng dự án, quản lý, và sau đó chuyển giao dự án cho chủ đầu tư khi hoàn thành.

2.5. Đầu tư nước ngoài

Với sự phát triển của kinh tế toàn cầu, đầu tư nước ngoài đã trở nên phổ biến. Điều này liên quan đến việc các tổ chức và cá nhân từ một quốc gia đổ vốn vào một quốc gia khác để thực hiện hoạt động kinh doanh với mục tiêu kiếm lợi nhuận. Đầu tư nước ngoài có thể được thực hiện trực tiếp hoặc gián tiếp.

3. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là một loại doanh nghiệp được thành lập trên lãnh thổ của một quốc gia khác bởi nhà đầu tư của quốc gia đó. Mục tiêu của họ là thực hiện hoạt động kinh doanh và kiếm lợi nhuận trên đất nước mục tiêu.Nhà đầu tư nước ngoài: Định nghĩa và Quy định

3.1. Khái niệm chung về nhà đầu tư nước ngoài

Theo Điều 3 của Luật Đầu tư năm 2020, nhà đầu tư nước ngoài được hiểu là cá nhân có quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức được thành lập theo pháp luật nước ngoài, thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam. Điều này có thể bao gồm cả việc đầu tư trực tiếp và gián tiếp.

3.3. Điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài

Nhà đầu tư nước ngoài cần phải tuân thủ một số điều kiện và quy định khi muốn đầu tư tại Việt Nam. Điều này bao gồm:

 Điều kiện đầu tư đối với nhà đầu tư nước ngoài

  • Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế.
  • Hình thức đầu tư.
  • Phạm vi hoạt động đầu tư.
  • Đối tác Việt Nam tham gia thực hiện hoạt động đầu tư.
  • Điều kiện khác theo quy định của Điều ước quốc tế và pháp luật Việt Nam.

 Điều kiện đầu tư đối với nhà đầu tư nước ngoài

Điều này áp dụng trong các trường hợp:

  • Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế.
  • Đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp trong tổ chức kinh tế.
  • Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh.
  • Nhận chuyển nhượng dự án đầu tư hoặc các trường hợp tiếp nhận dự án đầu tư khác.
  • Sửa đổi, bổ sung ngành, nghề đầu tư kinh doanh của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.

3.4. Điều kiện chung về ngành nghề đối với nhà đầu tư nước ngoài

Những ngành và phân ngành mà Việt Nam đã cam kết cho nhà đầu tư nước ngoài thì sẽ được xem xét theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm cả việc đánh giá tỷ lệ sở hữu vốn, hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động và năng lực của nhà đầu tư. Những ngành dịch vụ chưa cam kết hoặc không được quy định trong các điều ước quốc tế về đầu tư nhưng đã có quy định về điều kiện đầu tư nước ngoài sẽ tuân theo luật pháp Việt Nam.

nha-dau-tu-nuoc-ngoai-2

4. Quy định mới về nhà đầu tư nước ngoài

4.1. Điều kiện thành lập tổ chức kinh tế tại Việt Nam của nhà đầu tư nước ngoài

Theo quy định tại Điều 22 của Luật Đầu tư năm 2020, nhà đầu tư nước ngoài có thể thành lập tổ chức kinh tế tại Việt Nam sau khi đáp ứng các điều kiện sau:

  • Nhà đầu tư trong nước thực hiện theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp và pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế.
  • Nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Đầu tư năm 2020.
  • Trước khi thành lập tổ chức kinh tế, nhà đầu tư nước ngoài phải có dự án đầu tư và thực hiện thủ tục cấp, điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

4.2. Điểm mới về tỷ lệ nắm giữ vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế thực hiện hoạt động đầu tư

Theo quy định tại Điều 23 của Luật Đầu tư năm 2020, tổ chức kinh tế phải đáp ứng điều kiện và thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định đối với nhà đầu tư nước ngoài khi đầu tư thành lập tổ chức kinh tế khác. Điều này áp dụng trong các trường hợp sau đây:

  • Có nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc có đa số thành viên hợp danh là cá nhân nước ngoài đối với tổ chức kinh tế là công ty hợp danh (hiện hành quy định là từ 51% vốn điều lệ trở lên).
  • Có tổ chức kinh tế quy định tại điểm a khoản này nắm giữ trên 50% vốn điều lệ (hiện hành quy định là từ 51% vốn điều lệ trở lên).
  • Có nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc có đa số thành viên hợp danh là cá nhân nước ngoài đối với tổ chức kinh tế là công ty hợp danh nắm giữ trên 50% vốn điều lệ (hiện hành quy định là từ 51% vốn điều lệ trở lên).

4.3. Điều kiện để nhà đầu tư nước ngoài được góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế tại Việt Nam

Theo quy định tại Điều 24 của Luật Đầu tư năm 2020, nhà đầu tư nước ngoài được góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế tại Việt Nam khi đáp ứng các quy định và điều kiện sau đây:

  • Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật Đầu tư năm 2020.
  • Bảo đảm quốc phòng, an ninh theo quy định của Luật Đầu tư năm 2020.
  • Quy định của pháp luật về đất đai về điều kiện nhận quyền sử dụng đất, điều kiện sử dụng đất tại đảo, xã, phường, thị trấn biên giới, xã, phường, thị trấn ven biển.

5. Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài

Theo Điều 9 của Luật Đầu tư năm 2020, nhà đầu tư nước ngoài được áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường như quy định đối với nhà đầu tư trong nước, trừ trường hợp quy định tại khoản 2 Điều này. Tuy nhiên, căn cứ vào các luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, nghị định của Chính phủ và điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên, Chính phủ có thể công bố Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài. Danh mục này bao gồm các ngành, nghề chưa được tiếp cận thị trường và các ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện.

Như vậy, việc đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam đối với nhà đầu tư nước ngoài đòi hỏi tuân thủ nhiều quy định và điều kiện cụ thể. Điều này giúp bảo vệ lợi ích quốc gia và đảm bảo rằng các ngành và nghề quan trọng không bị ảnh hưởng mạnh bởi vốn nước ngoài.

6. Mọi người cũng hỏi

6.1. Nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng điều kiện gì để được thành lập tổ chức kinh tế tại Việt Nam?

Trả lời: Nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện sau để được thành lập tổ chức kinh tế tại Việt Nam:

Tuân thủ quy định của pháp luật về doanh nghiệp và pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế.

Đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài, quy định tại Điều 9 của Luật Đầu tư năm 2020.

Có dự án đầu tư và thực hiện thủ tục cấp, điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trước khi thành lập tổ chức kinh tế.

6.2. Tỷ lệ nắm giữ vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế thực hiện hoạt động đầu tư là bao nhiêu?

Trả lời: Tỷ lệ nắm giữ vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế thực hiện hoạt động đầu tư là trên 50% vốn điều lệ, trừ trường hợp có quy định khác tại Điều 23 của Luật Đầu tư năm 2020.

6.3. Nhà đầu tư nước ngoài có điều kiện góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế tại Việt Nam dưới điều kiện nào?
Trả lời: Nhà đầu tư nước ngoài có điều kiện góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế tại Việt Nam khi đáp ứng các điều kiện sau:

Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài, quy định tại Điều 9 của Luật Đầu tư năm 2020.

Bảo đảm quốc phòng, an ninh theo quy định của Luật Đầu tư năm 2020.

Tuân thủ quy định của pháp luật về đất đai và điều kiện sử dụng đất đối với các dự án tại các địa phương đặc biệt như đảo, biên giới, và ven biển.

6.4. Cơ quan nào có thẩm quyền công bố Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài?

Trả lời: Cơ quan có thẩm quyền công bố Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài là Chính phủ. Danh mục này bao gồm các ngành, nghề chưa được tiếp cận thị trường và các ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện, được công bố căn cứ vào các quy định của pháp luật, quyết định của Quốc hội, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, nghị định của Chính phủ và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo