1. Tổng quan về Bệnh nghề nghiệp
Bệnh nghề nghiệp là những bệnh liên quan đến hoặc đặc trưng cho một nghề nghiệp cụ thể, do nguy cơ tác động của điều kiện làm việc kém và kéo dài.
Kể từ khi lao động ra đời, con người đã tiếp xúc với những tác động có hại từ công việc và mắc phải các bệnh nghề nghiệp. Trước Công nguyên, Hippocrates (460-377 TCN) đã phát hiện bệnh ngộ độc chì. Trong thế kỷ thứ nhất, Pliny đã phát hiện tác động tiêu cực của bụi đối với cơ thể con người. Trong thế kỷ thứ hai, Galen đã mô tả những căn bệnh mà công nhân mỏ mắc phải. Trong những thế kỷ tiếp theo, bệnh ngộ độc thủy ngân và các bệnh nghề nghiệp khác đã được khám phá.
Vấn đề về bệnh nghề nghiệp là mối quan tâm của pháp luật ở tất cả các quốc gia và bao gồm việc ghi nhận danh sách bệnh và chế độ cho người lao động mắc bệnh nghề nghiệp. Danh sách bệnh nghề nghiệp ở các quốc gia khác nhau có thể khác nhau do sự tiến bộ công nghệ và khả năng kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) có nhiều hiệp ước về bệnh nghề nghiệp, phân loại chúng thành 29 nhóm với hàng trăm bệnh nghề nghiệp khác nhau và đưa ra các khoản bồi thường cho người lao động mắc bệnh nghề nghiệp, như Hiệp ước số 18 (1925), Hiệp ước số 142 (1934) và Hiệp ước số 121 (1964).
Ở Việt Nam, dựa trên nghiên cứu dịch tễ học và khảo sát, danh sách bệnh nghề nghiệp đã được ban hành bởi Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với Bộ Y tế sau khi tham khảo ý kiến của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam và các tổ chức đại diện của người sử dụng lao động. Năm 1976, Nhà nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã ban hành Nghị định số 137-CP về bệnh nghề nghiệp, định nghĩa bệnh nghề nghiệp và điều kiện xác định bệnh nghề nghiệp. Bệnh nghề nghiệp được chia thành hai loại: bệnh nghề nghiệp được công nhận và bệnh nghề nghiệp cấm làm việc.
Danh sách bệnh nghề nghiệp được công nhận và bệnh nghề nghiệp cấm làm việc được quy định trong Nghị định số 143-CP năm 1997. Theo đó, bệnh nghề nghiệp được công nhận là những bệnh được gây ra hoặc gia tăng do công việc, trong đó nguyên nhân làm việc có mức độ nguy hiểm cao, điều kiện làm việc đặc biệt và thời gian làm việc kéo dài.
Công nhân bị mắc bệnh nghề nghiệp được hưởng các quyền lợi như chế độ bảo hiểm xã hội, chế độ bồi thường, chế độ chăm sóc sức khỏe và các quyền lợi khác theo quy định của pháp luật. Việc công nhận và xác định bệnh nghề nghiệp đảm bảo quyền lợi cho người lao động và khuyến khích người sử dụng lao động đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và lành mạnh.
Ngoài ra, để phòng ngừa và kiểm soát bệnh nghề nghiệp, cần có các biện pháp bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và có sự tham gia và chịu trách nhiệm của tất cả các bên liên quan, bao gồm người lao động, người sử dụng lao động và cơ quan chức năng.
Việc nâng cao nhận thức về bệnh nghề nghiệp, thực hiện các biện pháp phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe là nhiệm vụ quan trọng của cả xã hội. Chỉ khi mọi người đề cao tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động, chúng ta mới có thể xây dựng một môi trường làm việc an toàn, lành mạnh và bảo vệ sức khỏe cho tất cả mọi người.
Đây là một số thông tin về bệnh nghề nghiệp. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào khác, xin vui lòng cho tôi biết.
Nội dung bài viết:
Bình luận