Những điều cần biết về nguồn vốn của ngân hàng thương mại

Ngân hàng thương mại là một  trung gian tài chính với các chức năng cơ bản là trung gian tín dụng, trung gian thanh toán và  tạo tiền. Để thực hiện  các chức năng này và đi vào hoạt động kinh doanh một cách  hiệu quả và có lãi, cần phải có một số nguồn vốn lưu động.

Vốn đi vay (Borrowings) của ngân hàng là gì? Các loại vốn đi vay

1. Khái niệm vốn  ngân hàng thương mại

“Vốn của ngân hàng thương mại bao gồm các chứng khoán tiền tệ do chính ngân hàng thương mại tạo ra hoặc huy động được, được sử dụng để cho vay, đầu tư hoặc  các dịch vụ kinh doanh khác”.

Khái niệm trên đã đề cập đầy đủ các yếu tố cấu thành  vốn của NHTM. Về bản chất, vốn của ngân hàng thương mại được hình thành từ nguồn tiền tệ của chính  ngân hàng và của những người có vốn tạm thời nhàn rỗi.

2. Vai trò của vốn trong ngân hàng

 2.1 Vốn quyết định khả năng  thanh toán và đảm bảo uy tín của ngân hàng

Ngân hàng hoạt động  trên cơ sở tin tưởng lẫn nhau,  không có uy tín thì ngân hàng không thể tồn tại và  mở rộng kinh doanh. Uy tín  thể hiện ở việc ngân hàng sẵn sàng chi trả cho khách  hàng. Mức độ tín nhiệm của ngân hàng càng cao thì vốn khả dụng của ngân hàng càng lớn.  2.2 Vốn quyết định năng lực cạnh tranh của ngân hàng

Cạnh tranh là một trong những quy luật của  kinh tế thị trường. Cạnh tranh giúp  doanh nghiệp tiến bộ. Đối với ngân hàng, vốn  là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của ngân hàng.

Thực tế đã chứng minh: quy mô vốn, trình độ nghiệp vụ và phương tiện kỹ thuật hiện đại là điều kiện tiên quyết để thu hút  vốn,  nguồn vốn lớn sẽ tạo điều kiện  cho ngân hàng  mở rộng quan hệ tín dụng với các thành phần kinh tế  về quy mô và khối lượng tín dụng, chủ động về thời hạn và lãi suất.

3. Cơ cấu nguồn vốn của ngân hàng thương mại

Vốn của ngân hàng thương mại bao gồm:

Công bằng. Vốn huy động.  Vốn đi vay. Đã luôn khác biệt. Mỗi loại vốn  có những đặc điểm, vai trò riêng trong tổng nguồn vốn lưu động của ngân hàng và  có  tác động nhất định đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.

 3.1 Vốn chủ sở hữu

Là nguồn vốn thuộc  sở hữu của chính ngân hàng, ngân hàng được toàn quyền sử dụng  các trang thiết bị, cơ sở vật chất, trang thiết bị, nhà cửa… Là nguồn vốn  quan trọng, trước hết nó tạo nên uy tín cho chính ngân hàng.

Đối với mỗi ngân hàng, nguồn vốn hình thành và nguồn vốn hoạt động rất đa dạng tùy theo tính chất tài sản, khả năng  tài chính của chủ ngân hàng, nhu cầu và diễn biến của thị trường.

Vai trò của  vốn trong ngân hàng

 3.2 Nguồn vốn  ban đầu

Trước khi  kinh doanh, theo  luật, ngân hàng phải có một lượng vốn nhất định, đó là vốn pháp định (hay vốn cổ phần).

Tùy thuộc vào hình thức sở hữu, nó được cấp bởi nhà nước  nếu đó là một ngân hàng đại chúng, bởi các cổ đông  nếu nó là một ngân hàng cổ phần, bởi các bên  nếu nó là một ngân hàng liên doanh và bởi các cá nhân nếu nó là một Ngân hàng tư nhân.  3.3 Vốn bổ sung trong quá trình hoạt động

Vốn tự có của ngân hàng liên tục tăng  theo thời gian nhờ được bổ sung vốn. Nguồn bổ sung này có thể từ lợi nhuận hoặc từ việc phát hành thêm cổ phiếu, góp thêm, trợ cấp thêm… Mặc dù nguồn vốn bổ sung này  không thường xuyên nhưng đối với các ngân hàng lớn lịch sử nguồn bổ sung này chiếm  tỷ lệ rất cao.

  3.4 Quỹ

Trong quá trình hoạt động, ngân hàng có nhiều quỹ. Mỗi quỹ có  mục tiêu riêng: quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tổn thất, quỹ bảo toàn vốn, quỹ dự phòng, quỹ khen thưởng... Nguồn  hình thành của các quỹ là  lợi nhuận.

3.5 Nợ chuyển đổi thành cổ phiếu

Các khoản cho vay ổn định trung và dài hạn có thể chuyển đổi thành cổ phiếu được coi là một phần vốn tự có của ngân hàng. Ngân hàng có thể sử dụng vốn vào mục đích kinh doanh  như  đầu tư vào nhà, đất.

 3.6 Nguồn vốn huy động là gì?

Vốn huy động là bộ phận lớn nhất trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại. Với việc huy động vốn, ngân hàng có  quyền sử dụng vốn và có trách nhiệm  hoàn trả vốn và lãi đúng hạn cho người gửi tiền. Tiền gửi thanh toán (Tiền gửi giao dịch)

Đây là  tiền do các doanh nghiệp, cá nhân gửi vào ngân hàng với mục đích  sử dụng các dịch vụ thanh toán của ngân hàng. Khoản tiền gửi thanh toán này có thể  trả lãi hoặc không  trả lãi tùy theo từng ngân hàng.

Tiền gửi có kỳ hạn của các doanh nghiệp và tổ chức xã hội

Nhiều doanh nghiệp, tổ chức xã hội có  hoạt động huy động vốn và tiêu tiền theo  chu kỳ nhất định. Họ gửi tiền vào ngân hàng để hưởng lãi suất. Tuy số tiền này không linh hoạt như tiền gửi thanh toán nhưng bù lại tiền gửi có kỳ hạn lại có lãi suất cao hơn.  Tiền gửi tiết kiệm  dân cư

Trong cộng đồng dân cư luôn có những người có  tiền tạm thời nhàn rỗi. Họ gửi tiền vào ngân hàng với mục đích bảo toàn và sinh lời từ các khoản tiền này. Người gửi tiết kiệm sẽ có sổ tiết kiệm quy định rõ ràng về thời gian và hình thức lĩnh lãi đã thỏa thuận với ngân hàng.

Tiền gửi từ các ngân hàng khác

Đây thường là một nguồn tiền gửi nhỏ và luôn có tiền gửi giữa các ngân hàng. Mục đích của việc đặt cọc này là để đảm bảo thuận tiện trong thanh toán, nhằm tối đa hóa lợi ích cho khách hàng của mình.  Vốn  vay

Ngoài việc huy động tiền gửi,  ngân hàng đôi khi còn phải đi vay để đảm bảo khả năng chi trả và đáp ứng yêu cầu dự trữ. Có thể vay ngân hàng bằng cách:

Vay từ Ngân hàng Nhà nước

Khi các ngân hàng thương mại đang rất cần vốn, người có thể giúp đỡ họ sẽ là ngân hàng trung ương. Hình thức vay chủ yếu là tái chiết khấu (hay tái cấp vốn). Các ngân hàng thương mại sẽ mang  trái phiếu mà họ đã chiết khấu đến ngân hàng trung ương để tái chiết khấu.

Vay các tổ chức tín dụng khác

Đây là các khoản cho vay  lẫn nhau giữa các ngân hàng với nhau hoặc giữa ngân hàng với các tổ chức tín dụng khác trên thị trường liên ngân hàng. Hình thức vay này rất đơn giản, người vay chỉ cần liên hệ trực tiếp với ngân hàng cho vay hoặc thông qua ngân hàng đại lý.

Vay trên thị trường vốn

Các ngân hàng có thể phát hành kỳ phiếu (kỳ phiếu, kỳ phiếu, trái phiếu) trên thị trường vốn để huy động vốn trung và dài hạn. Ngân hàng lớn có uy tín hoặc trả lãi suất cao sẽ được vay  nhiều hơn  ngân hàng nhỏ.

 3.7 Vốn khác

Nguồn tin tưởng

Các ngân hàng thương mại thực hiện các dịch vụ ủy thác, làm tăng nguồn vốn  ngân hàng như ủy thác đầu tư, ủy thác cho vay, ủy nhiệm cấp phát, ủy thác giải ngân và thu hộ.

Nguồn  thanh toán

Các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt như: L/C, ủy nhiệm thu, ủy nhiệm chi hay đồng tài trợ cũng giúp ngân hàng  tăng nguồn vốn. Những nguồn khác

Các ngân hàng thương mại thực hiện các nghiệp vụ ủy thác như ủy thác cho vay, ủy thác đầu tư, v.v. Các hoạt động này tạo ra nguồn tin cậy đối với ngân hàng. Ngoài ra, hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt có thể là nguồn vốn  thanh toán.

4.Vai trò của hoạt động huy động vốn của NHTM

 4.1 Đối với toàn bộ nền kinh tế

Tiết kiệm và đầu tư là  nền tảng cơ bản của nền kinh tế. Thông qua các kênh huy động vốn,  tiết kiệm được chuyển thành đầu tư giúp tăng hiệu quả của nền kinh tế.

 4.2 Đối với những người có vốn nhàn rỗi

Việc huy động vốn của ngân hàng trước hết sẽ giúp  họ thu được lãi hoặc được các dịch vụ thanh toán, đồng thời nguồn vốn không bị chết, vẫn được huy động và luân chuyển.

 4.3 Dành cho người cần vốn

Họ sẽ có khả năng tăng cường đầu tư, phát triển sản xuất kinh doanh nhờ nguồn vốn huy động của ngân hàng. Việc huy động vốn của ngân hàng giúp  nền kinh tế đạt được trạng thái cân bằng vốn, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

 4.4 Đối với hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.

Vốn là cơ sở để ngân hàng tổ chức mọi hoạt động kinh doanh. Để bắt đầu kinh doanh, trước hết ngân hàng phải  có vốn. Nguồn vốn thể hiện tiềm lực và sức mạnh của ngân hàng.

 4.5 Vốn quyết định quy mô hoạt động của ngân hàng.

Hoạt động tín dụng của ngân hàng phụ thuộc vào nguồn vốn của ngân hàng. Có  nhiều vốn ngân hàng sẽ có điều kiện cung cấp các hình thức tín dụng linh hoạt, có điều kiện với lãi suất thấp hơn, từ đó  quy mô tín dụng sẽ tăng lên.

 4.6 Vốn quyết định khả năng thanh toán và uy tín của ngân hàng

Điều kiện đầu tiên để tạo dựng  uy tín của ngân hàng  là vốn của ngân hàng. Trong nền kinh tế bất ổn như hiện nay, khả năng thanh toán vẫn là ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng và để làm được điều này, các ngân hàng luôn tìm cách huy động thêm vốn.

 4.7 Vốn quyết định năng lực cạnh tranh của ngân hàng

Trong thời đại cạnh tranh kinh tế  khốc liệt ngày nay, vốn là một yêu cầu để các ngân hàng  cạnh tranh. Đồng thời, nó thu hút khách hàng mới và giữ chân  khách hàng hiện tại. Nguồn vốn của ngân hàng lớn giúp  ngân hàng có tiềm lực tài chính dồi dào để cạnh tranh với các ngân hàng khác:  lãi suất thấp hơn, linh hoạt về điều kiện tín dụng, hình thức trả lãi… Các dịch vụ ngân hàng sẽ ngày càng được hoàn thiện, phát triển và tốt hơn thực hiện.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo