Khi sinh sống và làm việc tại Việt Nam, nhiều người nước ngoài gặp phải những tình huống cần ủy quyền cho người Việt Nam thực hiện các công việc quan trọng, từ quản lý tài sản đến giải quyết các vấn đề pháp lý. Tuy nhiên, thủ tục ủy quyền giữa người nước ngoài cho người Việt Nam đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật Việt Nam. Trong bài viết này, Công ty Luật ACC sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình và những yêu cầu cần thiết để thực hiện thủ tục ủy quyền, giúp bạn hiểu rõ hơn và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình.

Thủ tục người nước ngoài uỷ quyền cho người Việt Nam
1. Người nước ngoài có được ủy quyền cho người Việt Nam không?
Việc ủy quyền cho người Việt Nam thực hiện các thủ tục pháp lý là một phương án thuận tiện cho người nước ngoài khi không thể trực tiếp tham gia vào quá trình này. Tuy nhiên, để thực hiện ủy quyền một cách hợp pháp, người nước ngoài cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về quy trình và những điều kiện cần thiết để thực hiện ủy quyền.
1.1. Quy định pháp luật về ủy quyền
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc ủy quyền cho người khác thực hiện các công việc pháp lý được thừa nhận và quy định rõ ràng trong Bộ luật Dân sự. Cụ thể, người nước ngoài có quyền ủy quyền cho cá nhân hoặc tổ chức tại Việt Nam để thực hiện các công việc hoặc giao dịch nhất định. Quy trình ủy quyền này không chỉ đơn thuần là việc trao quyền mà còn đòi hỏi sự tuân thủ theo đúng quy định của pháp luật. Nghị định 82/2020/NĐ-CP là một văn bản pháp lý quan trọng, hướng dẫn cụ thể về việc ủy quyền, bao gồm các điều kiện, phạm vi và thủ tục cần thiết. Theo đó, ủy quyền là hành động pháp lý mà người ủy quyền trao cho người được ủy quyền quyền thực hiện một hoặc nhiều công việc nhân danh mình, và được pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.
1.2. Điều kiện để người nước ngoài có thể ủy quyền cho người Việt Nam
Việc ủy quyền đòi hỏi người nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện cụ thể và chuẩn bị đầy đủ tài liệu cần thiết. Điều này nhằm đảm bảo rằng quá trình ủy quyền được thực hiện hợp pháp và minh bạch.
Trước tiên, người nước ngoài phải có đầy đủ khả năng pháp lý để thực hiện quyền ủy quyền theo quy định của luật pháp quốc gia mà họ đang cư trú. Khả năng pháp lý này bao gồm việc không bị hạn chế hoặc tước quyền công dân tại quốc gia của họ, và họ phải từ đủ 18 tuổi trở lên. Việc có khả năng pháp lý giúp đảm bảo rằng người ủy quyền hoàn toàn nhận thức được quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình ủy quyền.
Ngoài ra, người nước ngoài cần đảm bảo hộ chiếu của mình còn hiệu lực và hợp pháp. Hộ chiếu là tài liệu chứng minh tư cách pháp lý của người nước ngoài tại Việt Nam, và việc hộ chiếu còn hiệu lực là điều kiện tiên quyết để thực hiện bất kỳ giao dịch pháp lý nào, bao gồm việc ủy quyền. Việc kiểm tra hiệu lực của hộ chiếu cũng là bước cần thiết để tránh các rủi ro pháp lý trong quá trình thực hiện quyền ủy quyền.
Tóm lại, việc ủy quyền cho người Việt Nam đòi hỏi người nước ngoài phải tuân thủ đúng các quy định pháp luật về khả năng pháp lý và đảm bảo hộ chiếu của mình còn hiệu lực. Việc chuẩn bị đầy đủ các điều kiện này không chỉ giúp quá trình ủy quyền diễn ra suôn sẻ mà còn bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong quá trình thực hiện các thủ tục pháp lý.
>>> Để hiểu thêm về Người nước ngoài xin lý lịch tư pháp, mời các bạn xem thêm bài viết tại đây: Người nước ngoài xin lý lịch tư pháp ở đâu?
2. Thủ tục người nước ngoài làm giấy ủy quyền cho người Việt Nam

Thủ tục người nước ngoài làm giấy ủy quyền cho người Việt Nam
Quy trình thực hiện ủy quyền để xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp là một trong những bước quan trọng mà người nước ngoài cần tuân thủ khi muốn ủy quyền cho người Việt Nam thực hiện thay mình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các bước cần thực hiện, từ việc chuẩn bị văn bản ủy quyền cho đến khi nhận được kết quả cuối cùng.
Bước 1: Chuẩn bị văn bản ủy quyền
Việc chuẩn bị văn bản ủy quyền là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình này. Văn bản ủy quyền cần được soạn thảo cẩn thận, đảm bảo đầy đủ các thông tin cần thiết để có giá trị pháp lý. Cụ thể, văn bản ủy quyền phải bao gồm họ tên, địa chỉ của cả người ủy quyền (người nước ngoài) và người được ủy quyền (công dân Việt Nam). Thông tin này giúp xác định rõ ràng và chính xác danh tính của các bên liên quan.
Mục đích của việc ủy quyền cũng cần được nêu rõ ràng trong văn bản, cụ thể là ủy quyền cho người được ủy quyền thực hiện các thủ tục liên quan đến việc xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp. Phạm vi ủy quyền phải được mô tả chi tiết, bao gồm các công việc cụ thể mà người được ủy quyền sẽ thực hiện, chẳng hạn như nộp hồ sơ và nhận kết quả. Thời hạn ủy quyền cũng cần được ghi rõ, bao gồm ngày bắt đầu và ngày kết thúc, nhằm đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên trong suốt quá trình thực hiện.
Cuối cùng, văn bản ủy quyền cần có chữ ký đầy đủ của người ủy quyền. Văn bản này có thể được viết tay hoặc đánh máy, và cần lập thành hai bản, mỗi bản do một bên giữ. Điều này đảm bảo rằng cả người ủy quyền và người được ủy quyền đều có một bản chính của văn bản để tham chiếu khi cần.
Bước 2: Công chứng văn bản ủy quyền (tùy chọn)
Trong một số trường hợp, công chứng văn bản ủy quyền là bước cần thiết để tăng cường tính pháp lý cho văn bản này. Công chứng có thể cần thiết khi người ủy quyền và người được ủy quyền không cùng cư trú tại Việt Nam, hoặc khi người ủy quyền muốn đảm bảo rằng văn bản ủy quyền có giá trị pháp lý cao hơn trong các giao dịch pháp lý tại Việt Nam.
Thủ tục công chứng văn bản ủy quyền khá đơn giản nhưng đòi hỏi sự hợp tác của cả hai bên. Người ủy quyền và người được ủy quyền cần cùng đến cơ quan công chứng có thẩm quyền để thực hiện thủ tục này. Họ cần mang theo bản gốc chứng minh nhân dân (CMND), căn cước công dân (CCCD) hoặc hộ chiếu của cả hai người, cùng với hai bản văn bản ủy quyền đã được chuẩn bị trước đó. Cơ quan công chứng sẽ tiến hành kiểm tra tính hợp lệ của các giấy tờ và sau đó thực hiện việc công chứng. Người ủy quyền sẽ phải nộp lệ phí công chứng theo quy định hiện hành.
Bước 3: Người được ủy quyền nộp hồ sơ xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp
Sau khi đã có văn bản ủy quyền hợp lệ, người được ủy quyền sẽ tiến hành nộp hồ sơ xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp. Hồ sơ này bao gồm các giấy tờ sau: văn bản ủy quyền (bản gốc đã được công chứng nếu có), bản sao CMND, CCCD hoặc hộ chiếu của người ủy quyền, bản sao CMND, CCCD hoặc hộ chiếu của người được ủy quyền, đơn xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1 theo mẫu quy định, và giấy tờ chứng minh đã đóng lệ phí theo quy định.
Hồ sơ sẽ được nộp tại Sở Tư pháp nơi người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam. Trường hợp người nước ngoài không cư trú tại Việt Nam, hồ sơ sẽ được nộp tại Trung tâm Lý lịch Tư pháp Quốc gia. Trong quá trình nộp hồ sơ, người được ủy quyền cần mang theo bản gốc các giấy tờ để đối chiếu nhằm đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của các tài liệu được nộp.
Bước 4: Nhận kết quả
Sau khi hồ sơ đã được nộp và cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận, quá trình xử lý hồ sơ sẽ diễn ra trong vòng 03 ngày làm việc. Sau khi thời gian xử lý kết thúc, người được ủy quyền cần đến cơ quan đã nộp hồ sơ để nhận Phiếu lý lịch tư pháp số 1. Việc nhận kết quả này đánh dấu sự hoàn thành của toàn bộ quy trình ủy quyền và thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan, giúp người nước ngoài có thể dễ dàng thực hiện các công việc mà mình không thể trực tiếp tham gia.
Trong suốt quá trình thực hiện các bước trên, người ủy quyền và người được ủy quyền cần phối hợp chặt chẽ và tuân thủ đúng các quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi của mình và tránh các rủi ro pháp lý.
Mang theo bản gốc CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu để nhận kết quả.
>>> Để hiểu thêm về Hồ sơ lý lịch tư pháp cho người nước ngoài , mời các bạn xem thêm bài viết tại đây: Hồ sơ lý lịch tư pháp cho người nước ngoài gồm những giấy tờ gì?
3. Thủ tục công chứng chứng thực văn bản ủy quyền

Thủ tục công chứng chứng thực văn bản ủy quyền
Việc công chứng văn bản ủy quyền là một bước quan trọng trong nhiều thủ tục pháp lý, đảm bảo rằng các quyền và nghĩa vụ được chuyển giao hợp pháp và rõ ràng. Để giúp bạn thực hiện quy trình này một cách hiệu quả, dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước, bao gồm các yêu cầu hồ sơ và thủ tục cần thiết.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Trước khi bắt đầu quy trình công chứng, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu. Hồ sơ công chứng văn bản ủy quyền bao gồm các tài liệu sau:
- Văn bản ủy quyền: Đây là tài liệu quan trọng nhất, cần có nội dung đầy đủ theo quy định pháp luật. Văn bản ủy quyền phải thể hiện rõ mục đích, phạm vi, và thời hạn ủy quyền. Điều này đảm bảo rằng người được ủy quyền hiểu rõ quyền hạn và trách nhiệm của mình. Cần lập thành 2 bản, mỗi bản sẽ được giữ bởi người ủy quyền và người được ủy quyền.
- Giấy tờ chứng thực cá nhân: Để xác minh danh tính của các bên liên quan, cần chuẩn bị hộ chiếu hoặc visa của người uỷ quyền là người nước ngoài, thẻ thường trú (thẻ tạm trú) - nếu có. Nếu người được ủy quyền cũng cần cung cấp bản sao CMND/CCCD (nếu có).
- Lệ phí công chứng: Chi phí công chứng sẽ tùy thuộc vào quy định của cơ quan công chứng nơi bạn thực hiện thủ tục. Bạn nên chuẩn bị sẵn số tiền cần thiết để tránh bất kỳ sự chậm trễ nào.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn cần thực hiện bước nộp hồ sơ:
- Nộp hồ sơ trực tiếp: Người ủy quyền phải đến cơ quan công chứng có thẩm quyền để nộp hồ sơ. Đây là bước quan trọng để đảm bảo hồ sơ được tiếp nhận và xử lý đúng quy định.
- Ủy quyền cho người khác: Nếu người ủy quyền không thể trực tiếp đến cơ quan công chứng, họ có thể ủy quyền cho người khác thực hiện việc nộp hồ sơ thay. Trong trường hợp này, cần có một văn bản ủy quyền riêng biệt cho việc nộp hồ sơ, chứng minh rằng người được ủy quyền có quyền thay mặt thực hiện thủ tục này.
Bước 3: Thực hiện thủ tục công chứng
Quá trình công chứng sẽ được thực hiện theo các bước sau:
- Kiểm tra hồ sơ: Cán bộ công chứng sẽ kiểm tra các tài liệu và hồ sơ đã nộp, đồng thời hướng dẫn bạn thực hiện các thủ tục cần thiết. Đây là bước quan trọng để đảm bảo rằng mọi thông tin đều chính xác và đầy đủ.
- Khai tờ khai công chứng và đóng lệ phí: Người ủy quyền sẽ phải khai tờ khai công chứng và thanh toán lệ phí theo quy định. Việc này giúp hoàn tất các bước cần thiết trước khi văn bản ủy quyền được công nhận chính thức.
- Xác nhận và ký tên: Cán bộ công chứng sẽ đọc nội dung văn bản ủy quyền cho người ủy quyền nghe, và yêu cầu họ xác nhận nội dung đó. Sau khi xác nhận, cán bộ công chứng sẽ ký tên, đóng dấu, và ghi ngày tháng năm vào văn bản.
Bước 4: Nhận kết quả
Sau khi hoàn tất thủ tục công chứng, bạn sẽ nhận được bản văn bản ủy quyền đã được công chứng. Bản này có giá trị pháp lý và chứng minh rằng việc ủy quyền đã được thực hiện hợp pháp.
Lưu ý:
- Mức phí công chứng: Mức phí có thể thay đổi tùy theo cơ quan công chứng và nội dung văn bản. Bạn nên liên hệ trước với cơ quan công chứng để nắm rõ mức phí và các yêu cầu cụ thể.
- Tư vấn trước khi thực hiện: Để đảm bảo rằng hồ sơ của bạn đầy đủ và chính xác, hãy liên hệ với cơ quan công chứng trước khi thực hiện thủ tục. Điều này giúp tránh những vấn đề phát sinh trong quá trình công chứng.
- Sự hiện diện của người ủy quyền: Người ủy quyền cần có mặt trực tiếp tại cơ quan công chứng để thực hiện các bước công chứng. Việc này giúp đảm bảo rằng quá trình công chứng diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.
4. Thẩm quyền công chứng hợp đồng ủy quyền tại nước ngoài về Việt Nam

Thẩm quyền công chứng hợp đồng ủy quyền tại nước ngoài về Việt Nam
Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, việc công chứng hợp đồng ủy quyền tại nước ngoài về Việt Nam có thể được thực hiện bởi các cơ quan sau:
- Cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan đại diện lãnh sự của Việt Nam ở nước ngoài
- Cơ quan công chứng có thẩm quyền tại nước sở tại
- Cơ quan công chứng tại Việt Nam
Lưu ý:
Việc lựa chọn cơ quan công chứng nào phụ thuộc vào nhu cầu, điều kiện cụ thể của người ủy quyền và người được ủy quyền.
Nên tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn cụ thể về việc công chứng hợp đồng ủy quyền tại nước ngoài về Việt Nam.
>>> Để hiểu thêm về Thủ tục xin cấp lý lịch tư pháp cho người nước ngoài, mời các bạn xem thêm bài viết tại đây: Thủ tục xin cấp lý lịch tư pháp cho người nước ngoài
5. Thời gian người nước ngoài thực hiện uỷ quyền cho người Việt Nam
Khi thực hiện công chứng hợp đồng ủy quyền cho người nước ngoài, quy trình thường có một số điểm khác biệt so với công chứng hợp đồng ủy quyền giữa người Việt Nam với người Việt Nam. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thời gian và trình tự thủ tục công chứng hợp đồng ủy quyền cho người nước ngoài, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian công chứng.
Thời gian thực hiện công chứng hợp đồng ủy quyền cho người nước ngoài có thể dao động từ 02 ngày đến 10 ngày làm việc, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của nội dung hợp đồng. Đối với các hợp đồng có nội dung đơn giản và đầy đủ hồ sơ, công chứng có thể được hoàn tất ngay trong ngày nhận hồ sơ. Tuy nhiên, nếu hợp đồng chứa các điều khoản phức tạp hoặc cần phải xác minh thêm thông tin, thời gian công chứng có thể kéo dài hơn.
- Thời gian tối thiểu: Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, công chứng có thể được thực hiện trong cùng ngày nhận hồ sơ. Điều này giúp tiết kiệm thời gian cho người yêu cầu công chứng và đảm bảo nhanh chóng hoàn tất các thủ tục pháp lý.
- Thời gian tối đa: Trong trường hợp hợp đồng ủy quyền có nội dung phức tạp hoặc cần kiểm tra thêm thông tin, thời gian công chứng có thể kéo dài từ 02 ngày đến 10 ngày làm việc. Thời gian này có thể phụ thuộc vào sự phức tạp của các điều khoản trong hợp đồng và yêu cầu kiểm tra của cơ quan công chứng.
6. Câu hỏi thường gặp
Thủ tục để người nước ngoài ủy quyền cho người Việt Nam gồm những bước nào?
Người nước ngoài cần soạn thảo văn bản ủy quyền, ký trước công chứng viên, dịch thuật và công chứng dịch thuật (nếu cần), và nộp hồ sơ tại cơ quan công chứng hoặc cơ quan chức năng liên quan ở Việt Nam.
Người nước ngoài cần chuẩn bị những giấy tờ gì để ủy quyền cho người Việt Nam?
Người nước ngoài cần chuẩn bị hộ chiếu, văn bản ủy quyền, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền lợi liên quan (nếu có), và các giấy tờ khác theo yêu cầu cụ thể của cơ quan chức năng.
Thủ tục ủy quyền có cần phải dịch thuật và công chứng không?
Có, nếu văn bản ủy quyền được lập bằng ngôn ngữ khác tiếng Việt, cần dịch thuật sang tiếng Việt và công chứng dịch thuật trước khi nộp hồ sơ.
Hy vọng bài viết Thủ tục người nước ngoài ủy quyền cho người Việt Nam trên đây đã cung cấp một số thông tin cần thiết cho quý khách hàng hiểu rõ hơn về các trình tự thực hiện việc ủy quyền. Đừng ngần ngại liên hệ với Công ty Luật ACC để biết thêm thông tin chi tiết.
Nội dung bài viết:
Bình luận