Đi nghĩa vụ quân sự trong tiếng Anh là military service, phiên âm là /ˈmɪlətri ˈsɜːvɪs/.
Nghĩa vụ quân sự là việc một cá nhân hoặc tập thể phục vụ trong quân đội và được huấn luyện đặc biệt trong thời gian thực hiện nghĩa vụ quân sự.
Một số từ vựng liên quan đến nghĩa vụ quân sự:
- Combat unit /ˈkɒmbæt juːnɪt/: đơn vị chiến đấu
- Society /ˈkʌmpəni/: xã hội
- Combat Patrol /ˈkɒmbæt pəˈtrəʊl/: tuần tra chiến đấu
- Drill-ground /'drilgraund/ : bãi tập
- Front lines /frʌnt laɪn/ : tiền tuyến
- Pomegranate /ɡrəˈneɪd/: quả lựu đạn
- military /ˈmɪlətri/ : quân đội
8. Flak /flæk/: hỏa lực phòng không
- Guerrilla /gə'rilə/: du kích
- Staff /ˈdʒenrəl stɑːf/: nhân viên
- Chiến hào /ˈfaɪtɪŋ trentʃ/: chiến hào
Những điều kiện để đi nghĩa vụ quân sự bằng tiếng Anh
Citizens from full 18 years old to the end of 25 years old.
Công dân từ đủ 18 tuổi đến hết 25 tuổi.
Clear resume.
Lý lịch rõ ràng.
Military service is mandatory for men, and voluntary for women.
Đối với nam thì việc đi nghĩa vụ quân sự là bắt buộc còn nữ là tự nguyện.
Appropriate cultural qualifications.
Trình độ văn hóa phù hợp.
Healthy enough to serve in the army.
Đủ sức khỏe phục vụ tại ngũ.
Nội dung bài viết:
Bình luận