Nghĩa vụ cấp dưỡng, theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình, là một trọng tâm quan trọng của hệ thống pháp luật về quan hệ gia đình. Được coi là nghĩa vụ pháp lý cao nhất của các thành viên trong gia đình, nó đảm bảo sự chăm sóc cơ bản và bảo vệ cho người thụ hưởng, thể hiện mối quan hệ và trách nhiệm pháp lý giữa các bên. Hãy cùng ACC tìm hiểu thêm về Nghĩa vụ cấp dưỡng theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình.
Nghĩa vụ cấp dưỡng theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình
1. Nghĩa vụ cấp dưỡng là gì?
Cấp dưỡng là nghĩa vụ của một người phải đóng góp tiền bạc hoặc tài sản khác để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của người có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng, đặc biệt là khi họ là người chưa thành niên, người đã thành niên mà không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống mình, hoặc người gặp khó khăn, túng thiếu.
Thường, nghĩa vụ cấp dưỡng được thực hiện giữa các thành viên trong gia đình như cha mẹ và con, vợ chồng, anh chị em, ông bà nội, ông bà ngoại và cháu, cô, dì, chú, cậu, bác ruột và cháu ruột.
Nghĩa vụ cấp dưỡng là nghĩa vụ không thể thay thế bằng nghĩa vụ khác và không thể chuyển giao cho người khác, theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình.
>> Tham khảo thêm thông tin tại bài viết Nghĩa vụ cấp dưỡng là gì? để biết thêm chi tiết
2. Nghĩa vụ cấp dưỡng theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình
Căn cứ theo quy định tại Điều 110, 111, 112, 113, 114, 119 Luật hôn nhân và gia đình 2014:
- Nghĩa vụ cấp dưỡng, theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình, là trách nhiệm pháp lý mà các thành viên trong gia đình phải thực hiện để đảm bảo sự chăm sóc và bảo vệ cho những người có mối quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng. Nghĩa vụ này bao gồm đóng góp tiền bạc hoặc các tài sản khác để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng, đặc biệt là khi họ không có khả năng tự nuôi sống mình.
- Pháp luật quy định rõ ràng về các đối tượng được áp dụng nghĩa vụ cấp dưỡng như cha mẹ và con, vợ chồng, anh chị em, ông bà nội, ông bà ngoại và cháu, cô, dì, chú, cậu, bác ruột và cháu ruột. Nghĩa vụ này không thể thay thế bằng nghĩa vụ khác và không thể chuyển giao cho người khác, nhằm đảm bảo quyền lợi và sự ổn định trong gia đình theo quy định của pháp luật.
3. Ai có quyền yêu cầu cấp dưỡng nuôi con?
Theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, những người sau đây có quyền yêu cầu cấp dưỡng nuôi con:
- Con chưa thành niên: Con chưa thành niên là con chưa đủ 18 tuổi. Tất cả con chưa thành niên, bất kể cha mẹ có ly hôn hay không, đều có quyền được cấp dưỡng nuôi con từ cha mẹ của mình.
- Con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình: Con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình cũng có quyền được cấp dưỡng nuôi con từ cha mẹ của mình. Khả năng lao động được đánh giá dựa vào sức khỏe, trình độ học vấn, kỹ năng nghề nghiệp của con. Tài sản để tự nuôi mình bao gồm tài sản do con tự kiếm được, tài sản được thừa kế, được tặng cho, v.v.
Ngoài ra, người giám hộ của con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng mất hoặc hạn chế năng lực hành vi cũng có quyền thay mặt con yêu cầu cấp dưỡng nuôi con.
>> Đọc thêm bài viết về Ly hôn đơn phương trọn gói để tìm hiểu thêm về dịch vụ ly hôn đơn phương trọn gói tại công ty luật ACC
4. Cấp dưỡng được xác định dựa trên những yếu tố nào?
Cấp dưỡng được xác định dựa trên các yếu tố sau đây:
- Nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng: Đây là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá mức độ cần thiết của việc cấp dưỡng. Nhu cầu này bao gồm các chi phí sinh hoạt hàng ngày như ăn uống, y tế, giáo dục và sinh hoạt cá nhân.
- Khả năng kinh tế của người cấp dưỡng: Phương pháp tính toán cấp dưỡng thường phụ thuộc vào khả năng tài chính của người cấp dưỡng, đảm bảo họ có thể chi trả một khoản phù hợp để đáp ứng nhu cầu của người được cấp dưỡng.
- Quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng: Quan hệ này xác định ai chịu trách nhiệm cấp dưỡng và ai được cấp dưỡng. Ví dụ, cha mẹ có trách nhiệm cấp dưỡng con cái, vợ chồng chịu trách nhiệm lẫn nhau, người anh chị em có thể có trách nhiệm với nhau, và những người nuôi dưỡng hoặc có quan hệ pháp lý khác nhau.
- Các quy định pháp lý: Luật Hôn nhân và Gia đình cũng quy định rất cụ thể về việc cấp dưỡng, bao gồm các quy tắc về tính toán, phương thức thanh toán và các trường hợp đặc biệt có thể xảy ra.
- Thực tế cụ thể của từng trường hợp: Mỗi vụ việc đều có các điều kiện cụ thể và yếu tố mà Tòa án cần xem xét để quyết định mức độ cấp dưỡng phù hợp.
Tất cả những yếu tố này cùng nhau giúp xác định mức độ và phương thức cấp dưỡng phù hợp nhất trong mỗi trường hợp cụ thể.
5. Có những hình thức cấp dưỡng nào được pháp luật quy định?
Có những hình thức cấp dưỡng nào được pháp luật quy định?
Có nhiều hình thức cấp dưỡng được quy định bởi pháp luật, chủ yếu là theo Luật Hôn nhân và Gia đình. Dưới đây là các hình thức cấp dưỡng chính:
- Cấp dưỡng định kỳ: Đây là hình thức phổ biến nhất, trong đó người có nghĩa vụ cấp dưỡng thực hiện việc cung cấp tiền bạc hoặc tài sản định kỳ (hàng tháng, hàng quý, nửa năm, hàng năm) để đáp ứng nhu cầu của người được cấp dưỡng.
- Cấp dưỡng một lần: Đây là hình thức cấp dưỡng được thực hiện bằng việc người có nghĩa vụ chuyển giao một khoản tiền hoặc tài sản tương đương với giá trị tổng số tiền cấp dưỡng định kỳ mà họ phải thực hiện trong suốt thời gian cấp dưỡng.
- Cấp dưỡng bằng tài sản khác: Ngoài tiền bạc, người có nghĩa vụ cấp dưỡng có thể cung cấp cho người được cấp dưỡng các loại tài sản khác như nhà cửa, xe cộ, hoặc các loại tài sản có giá trị khác.
Các hình thức này thường được áp dụng tùy theo thỏa thuận giữa các bên hoặc quyết định của Tòa án dựa trên điều kiện cụ thể của từng trường hợp và theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình và các văn bản pháp luật liên quan khác.
>> Đọc thêm bài viết Phương thức thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng theo quy định của pháp luật để tìm hiểu thêm thông tin liên quan
6. Câu hỏi thường gặp
Thời hạn thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng như thế nào?
Thời hạn thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng được quy định cụ thể trong Luật Hôn nhân và Gia đình và các văn bản pháp luật liên quan. Dưới đây là các quy định chính về thời hạn thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng:
- Đối với người chưa thành niên: Nghĩa vụ cấp dưỡng từ cha mẹ hoặc người giám hộ kéo dài đến khi người đó trưởng thành (18 tuổi), trừ khi có các quy định khác về hạn chế hoặc mở rộng thời gian cấp dưỡng.
- Đối với người đã thành niên mà không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống bản thân: Nghĩa vụ cấp dưỡng kéo dài trong thời gian cần thiết cho đến khi người đó có khả năng tự nuôi sống hoặc thay đổi điều kiện kinh tế.
- Đối với người gặp khó khăn, túng thiếu: Thời hạn cấp dưỡng phụ thuộc vào điều kiện cụ thể của từng trường hợp, có thể được xem xét và điều chỉnh theo quyết định của Tòa án hoặc thỏa thuận giữa các bên liên quan.
- Quy định về phương thức cấp dưỡng: Thời hạn thực hiện cấp dưỡng cũng phụ thuộc vào phương thức được thỏa thuận, có thể là định kỳ (hàng tháng, hàng quý, nửa năm, hàng năm) hoặc một lần.
Trong mọi trường hợp, thời hạn thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng phải tuân thủ các quy định pháp luật và theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền, nhằm đảm bảo quyền lợi của người được cấp dưỡng và tính hợp lý đối với người có nghĩa vụ cấp dưỡng.
Tòa án có thể yêu cầu cấp dưỡng đối với con cái ở độ tuổi nào?
Tòa án có thể yêu cầu cấp dưỡng đối với con cái ở độ tuổi từ khi chưa thành niên (dưới 18 tuổi) đến khi họ trưởng thành. Điều này áp dụng cho trường hợp cha mẹ ly hôn và nghĩa vụ cấp dưỡng vẫn được áp dụng cho đến khi con cái đủ tuổi trưởng thành, trừ khi có các quy định khác trong các văn bản pháp luật cụ thể.
Mức cấp dưỡng đối với vợ chồng sau khi ly hôn quy định như thế nào?
Tiền cấp dưỡng nuôi con sau khi ly hôn do hai bên tự thỏa thuận, trường hợp không thỏa thuận được sẽ do Tòa án quyết định. Theo đề xuất Điều 6 Dự thảo Nghị quyết Hướng dẫn một số vấn đề về giải quyết tranh chấp hôn nhân và gia đình do Hội đồng Thẩm phán TANDTC ban hành về mức cấp dưỡng, mức tiền cấp dưỡng nuôi con do Tòa án quyết định trong trường hợp các bên không thỏa thuận được sẽ bằng 2/3 mức lương cơ sở và không được thấp hơn 30% mức thu nhập bình quân của người có nghĩa vụ cấp dưỡng trong 06 tháng liền kề.
Nghĩa vụ cấp dưỡng là nền tảng pháp lý quan trọng để đảm bảo cuộc sống và phát triển của các thành viên trong gia đình, dựa trên quy định chặt chẽ của Luật Hôn nhân và Gia đình. Quyền lợi của người được cấp dưỡng được bảo vệ mạnh mẽ, đồng thời nghĩa vụ này cũng đòi hỏi sự thực hiện trách nhiệm từ phía người có nghĩa vụ. Các điều khoản chi tiết và quy định rõ ràng trong luật pháp giúp định hình mối quan hệ gia đình và đảm bảo sự công bằng cho tất cả các bên liên quan. Qua bài viết ACC đã cung cấp thêm thông tin chi tiết về Nghĩa vụ cấp dưỡng theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình. Mời các bạn tham khảo.
Nội dung bài viết:
Bình luận