Nghị định 99/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật nhà ở mới nhất

 

Nghị định 99/2015/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Nhà ở. Nghị định này được Chính phủ ban hành ngày 20 tháng 12 năm 2015 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 07 năm 2016. Cùng ACC GROUP tìm hiểu chi tiết hơn về Nghị định 99/2015/NĐ-CP này qua bài viết dưới đây nhé.

Nghị định 99/2015/NĐ-CP

Nghị định 99/2015/NĐ-CP

1. Nghị định 99/2015/NĐ-CP

Nghị định số 99/2015/NĐ-CP ngày 20 tháng 10 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Nhà ở được ban hành để cụ thể hóa một số điều, khoản của Luật Nhà ở nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện Luật, góp phần phát triển thị trường bất động sản, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể tham gia vào hoạt động nhà ở.

Nghị định này quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều, khoản về sở hữu nhà ở, phát triển nhà ở, quản lý, sử dụng nhà ở, giao dịch về nhà ở và quản lý nhà nước về nhà ở tại Việt Nam.

2. Nội dung chính Nghị định 99/2015/NĐ-CP

  • Sở hữu nhà ở
  • Phát triển nhà ở
  • Quản lý, sử dụng nhà ở
  • Giao dịch về nhà ở
  • Quản lý nhà nước về nhà ở

2.1 Sở hữu nhà ở

Nghị định này quy định các loại hình sở hữu nhà ở như sau:

  • Nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
  • Nhà ở thuộc sở hữu tư nhân
  • Nhà ở thuộc sở hữu của tổ chức

Nhà ở thuộc sở hữu nhà nước bao gồm:

  • Nhà ở do Nhà nước đầu tư xây dựng hoặc mua sắm theo dự án;
  • Nhà ở được nhà nước tiếp quản từ cơ quan, tổ chức, cá nhân;
  • Nhà ở được Nhà nước cho thuê, cho thuê mua theo quy định của pháp luật.

Nhà ở thuộc sở hữu tư nhân bao gồm:

  • Nhà ở do cá nhân, hộ gia đình đầu tư xây dựng hoặc mua sắm theo dự án;
  • Nhà ở được thừa kế, tặng cho, nhận góp vốn;
  • Nhà ở được mua, thuê mua của Nhà nước;
  • Nhà ở được xây dựng, mua theo dự án cho thuê;
  • Nhà ở được xây dựng, mua theo dự án để bán;
  • Nhà ở được xây dựng, mua theo dự án để cho thuê mua.

Nhà ở thuộc sở hữu của tổ chức bao gồm:

  • Nhà ở do tổ chức đầu tư xây dựng hoặc mua sắm theo dự án;
  • Nhà ở được thừa kế, tặng cho, nhận góp vốn;
  • Nhà ở được mua, thuê mua của Nhà nước;
  • Nhà ở được xây dựng, mua theo dự án cho thuê;
  • Nhà ở được xây dựng, mua theo dự án để bán;
  • Nhà ở được xây dựng, mua theo dự án để cho thuê mua.

2.2 Phát triển nhà ở

Nghị định này quy định về các loại hình phát triển nhà ở như sau:

  • Nhà ở thương mại
  • Nhà ở xã hội
  • Nhà ở công vụ
  • Nhà ở sinh viên
  • Nhà ở công nhân
  • Nhà ở tái định cư
  • Nhà ở di dân
  • Nhà ở cho thuê

Nhà ở thương mại là nhà ở được đầu tư xây dựng, kinh doanh theo dự án để bán, cho thuê, cho thuê mua.

Nhà ở xã hội là nhà ở được xây dựng, kinh doanh hoặc cho thuê, cho thuê mua theo dự án dành cho các đối tượng quy định tại Điều 51 của Luật Nhà ở.

Nhà ở công vụ là nhà ở được xây dựng, cung cấp cho các đối tượng quy định tại Điều 52 của Luật Nhà ở.

Nhà ở sinh viên là nhà ở được xây dựng, cung cấp cho sinh viên theo quy định của pháp luật.

Nhà ở công nhân là nhà ở được xây dựng, cung cấp cho công nhân theo quy định của pháp luật.

Nhà ở tái định cư là nhà ở được xây dựng, cung cấp cho các hộ gia đình, cá nhân bị thu hồi đất ở, nhà ở theo quy định của pháp luật.

Nhà ở di dân là nhà ở được xây dựng, cung cấp cho các hộ gia đình, cá nhân di dân theo quy định của pháp luật.

Nhà ở cho thuê là nhà ở được xây dựng, kinh doanh để cho thuê.

2.3 Quản lý, sử dụng nhà ở

Nghị định này quy định về các nội dung sau:

  • Quản lý nhà ở chung cư
  • Quản lý nhà ở riêng lẻ
  • Quản lý nhà ở xã hội
  • Quản lý nhà ở công vụ
  • Quản lý nhà ở sinh viên
  • Quản lý nhà ở công nhân
  • Quản lý nhà ở tái định cư
  • Quản lý nhà ở di dân
  • Quản lý nhà ở cho thuê

2.4 Giao dịch về nhà ở

Nghị định này quy định về các nội dung sau:

  • Mua bán, tặng cho, thừa kế nhà ở
  • Cho thuê, cho thuê mua nhà ở
  • Thế chấp nhà ở
  • Chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở thương mại
  • Mua bán nhà ở thông qua đấu giá
  • Đổi nhà ở
  • Bố trí nhà ở cho cán bộ, công chức,

 3. Câu hỏi thường gặp về Nghị định 99/2015/NĐ-CP 

3.1 Điều kiện để được mua nhà ở xã hội theo Nghị định 99/2015/NĐ-CP là gì?

Trả lời:

Theo Nghị định 99/2015/NĐ-CP, hộ gia đình, cá nhân có nhu cầu mua nhà ở xã hội phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Có hộ khẩu thường trú hoặc tạm trú tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi có nhà ở xã hội được xây dựng;
  • Mức thu nhập bình quân của hộ gia đình không phải là hộ nghèo, cận nghèo theo quy định của Thủ tướng Chính phủ;
  • Không phải là chủ sở hữu nhà ở, trừ trường hợp là nhà ở mua, thuê mua của chủ đầu tư dự án nhà ở xã hội;
  • Không đang hưởng chính sách hỗ trợ nhà ở của Nhà nước.

Ngoài ra, hộ gia đình, cá nhân mua nhà ở xã hội có thể được hưởng các ưu đãi sau:

  • Được Nhà nước hỗ trợ tiền sử dụng đất;
  • Được vay vốn ưu đãi của Nhà nước để mua, thuê mua nhà ở xã hội;
  • Được miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất trong trường hợp được giao, cho thuê đất để xây dựng nhà ở xã hội.

3.2 Thủ tục mua bán nhà ở thương mại theo Nghị định 99/2015/NĐ-CP như thế nào?

Trả lời:

Theo Nghị định 99/2015/NĐ-CP, thủ tục mua bán nhà ở thương mại được thực hiện theo quy định của pháp luật về kinh doanh bất động sản. Cụ thể, các bước thực hiện như sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ mua bán nhà ở thương mại bao gồm:

  • Hợp đồng mua bán nhà ở

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (nếu có);

  • Bản sao giấy tờ chứng minh nhân thân của các bên mua bán.

  • Bước 2: Ký kết hợp đồng mua bán

Hợp đồng mua bán nhà ở phải được lập thành văn bản, có công chứng, chứng thực theo quy định của pháp luật. Hợp đồng phải có các nội dung sau:

  • Tên và địa chỉ của các bên mua bán;

  • Loại nhà ở, diện tích nhà ở, giá mua bán nhà ở;

  • Thời hạn thanh toán tiền mua bán nhà ở;

  • Quyền và nghĩa vụ của các bên mua bán;

  • Phương thức giải quyết tranh chấp.

  • Bước 3: Thực hiện thủ tục đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (736 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo