Nghề nghiệp tiếng anh

Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp để bạn có thể giao tiếp dễ dàng hơn:

 

  1. Accountant: kế toán viên
  2. Actuary: chuyên viên thống kê
  3. Advertising executive: nhân viên quảng cáo
  4. Architect: kiến trúc sư
  5. Artist: nghệ sĩ
  6. Astronaut: phi hành gia
  7. Astronomer: nhà thiên văn học
  8. Auditor: kiểm toán viên
  9. Baggage handler: nhân viên xử lý hành lý
  10. Baker: thợ làm bánh
  11. Bank clerk: nhân viên ngân hàng
  12. Barber: thợ cắt tóc
  13. Barrister: luật sư bào chữa
  14. Beautician: nhân viên làm đẹp
  15. Bodyguard: vệ sĩ
  16. Bricklayer/Builder: thợ xây
  17. Businessman: doanh nhân
  18. Butcher: người bán thịt
  19. Butler: quản gia
  20. Carpenter: thợ mộc
  21. Cashier: thu ngân
  22. Chef: đầu bếp trưởng
  23. Composer: nhà soạn nhạc
  24. Customs officer: nhân viên hải quan
  25. Dancer: vũ công
  26. Dentist: nha sĩ
  27. Detective: thám tử
  28. Diplomat/Diplomatist: nhà ngoại giao
  29. Doctor: bác sĩ
  30. Driver: lái xe
  31. Economist: nhà kinh tế học
  32. Editor: biên tập viên
  33. Electrician: thợ điện
  34. Engineer: kỹ sư
  35. Estate agent: nhân viên bất động sản
  36. Farmer: nông dân
  37. Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
  38. Film director: đạo diễn phim

 

Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm từ vựng trong các lĩnh vực khác.

 

Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP | Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo