Xu hướng giáo dục hiện đại là chuyển từ định hướng chương trình sang định hướng năng lực. Năng lực là một khái niệm rộng với nhiều nội hàm. Tuy nhiên, theo cách hiểu thông thường, năng lực là tổng hòa của tư duy, kỹ năng và thái độ. Bên cạnh khái niệm năng lực được bổ sung khái niệm “năng lực cơ bản” bao gồm các kỹ năng cơ bản như đọc hiểu, tính toán, giao tiếp, phản biện... Bài viết này trước hết đề cập và làm rõ khái niệm năng lực và tư duy phản biện với tư cách là cấu trúc cơ bản trong giáo dục theo xu hướng hiện đại

1. Tạo vấn đề
Trên thực tế, việc dạy và học ở Việt Nam trong những năm gần đây vẫn thiên về giáo dục theo chương trình, nặng về kiến thức, thiếu nhiều thực hành cũng như kỹ năng để đáp ứng và bắt kịp xu hướng dạy và học giáo dục trên thế giới. Ở các trường ĐH, CĐ, thực tế này càng thể hiện rõ khi phần lớn sinh viên ra trường không đáp ứng được yêu cầu của các công ty, đơn vị tuyển dụng. Giáo dục dựa trên kỹ năng cũng là xu hướng chung ở các nước phát triển trên thế giới. Để bắt kịp nền giáo dục toàn cầu và đáp ứng nhu cầu công việc thực tế của sinh viên, giáo dục và đào tạo Việt Nam cũng đang đi theo con đường giáo dục và đào tạo dựa trên năng lực. Tuy nhiên, để dạy học theo kỹ năng thành công, cần có những nghiên cứu chính xác và nghiêm túc về vấn đề này. Vì vậy, nghiên cứu này trước tiên sẽ tập trung làm rõ hai khái niệm năng lực (NL) và tư duy phản biện (TDPB).
2. Khả năng
Hiện nay, trên thế giới và Việt Nam có rất nhiều cách nhìn và cách hiểu về năng lượng. * Tài liệu nước ngoài: Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) định nghĩa năng lượng là khả năng đáp ứng hiệu quả các nhu cầu phức tạp trong một bối cảnh cụ thể. Chương trình Giáo dục Trung học Quebec, Canada năm 2004 coi N.L.L. như một năng lực để hành động hiệu quả thông qua các nỗ lực trên nhiều nguồn lực. Denyse Tremblay tin rằng năng lượng là khả năng hành động, thành công và tiến bộ dựa trên sự huy động và sử dụng hiệu quả sự kết hợp các nguồn lực để đối mặt với các tình huống trong cuộc sống. Theo F.E.Weinert, năng lực là tổng hợp các khả năng và năng khiếu sẵn có hoặc có được cũng như khuynh hướng của học sinh để giải quyết các vấn đề phát sinh và hành động một cách có trách nhiệm và có phê phán để hướng tới giải pháp. Nhìn chung, hầu hết các quan điểm trên đều coi năng lực thuộc phạm trù năng lực hay khả năng. Khả năng hay năng khiếu trong tiếng Việt có nghĩa giống với một số từ trong tiếng Anh như kỹ năng, năng khiếu, năng lực, năng khiếu... Tuy nhiên, hiểu năng lực như hiểu năng khiếu hay khả năng thì có phần chưa đầy đủ. * Ở Việt Nam, với xu thế giáo dục như đã nói ở trên, vấn đề nguồn nhân lực cũng được nhiều người quan tâm và nghiên cứu. Chẳng hạn như: Trong lĩnh vực tâm lý học, năng lực được coi là tổng hợp các đặc điểm, thuộc tính tâm lý của cá nhân phù hợp với yêu cầu cụ thể của một hoạt động nhất định nhằm đảm bảo cho hoạt động đó đạt hiệu quả cao. Và chia nguồn nhân lực thành kỹ năng mềm, kỹ năng cơ bản và kỹ năng chuyên biệt. Tài liệu Hội thảo về Chương trình giáo dục phổ thông mới của Bộ GD&ĐT phân loại tài năng là hoạt động và giải thích: Năng lực là sự huy động tổng hợp của kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính cá nhân khác như hứng thú, niềm tin, ý chí. ...để thực hiện một loại công việc trong một bối cảnh nhất định. Trần Khánh Đức, trong “Nghiên cứu nhu cầu và xây dựng mô hình đào tạo dựa trên năng lực trong giáo dục” đã chỉ rõ, năng lực là khả năng tiếp nhận và vận dụng có hiệu quả mọi tiềm năng của con người (kiến thức, kỹ năng, thái độ, thể lực, niềm tin, v.v.). .) để thực hiện một công việc hoặc đối phó với một tình huống hoặc trạng thái của cuộc sống và công việc nghề nghiệp. Theo cách hiểu của Trần Trọng Thủy và Nguyễn Quang Uẩn, năng lực được cho là tổng hợp những thuộc tính riêng có của một cá nhân phù hợp với những yêu cầu cụ thể của một hoạt động nhất định, nhằm đảm bảo đạt được kết quả đúng đắn trong lĩnh vực này. . Trong một báo cáo của Trung tâm Nghiên cứu Việc làm và Lao động Châu Âu năm 2005, các tác giả đã phân tích rõ mối quan hệ giữa các khái niệm năng lực, kỹ năng và kiến thức. ). Báo cáo này đã tổng hợp các định nghĩa chính về năng lực, trong đó nêu rõ năng lực là tổng hợp các phẩm chất thể chất và trí tuệ có ích cho việc thực hiện một công việc với mức độ chính xác nhất định. Vì vậy, mặc dù khó có thể định nghĩa năng lực một cách chính xác nhất, nhưng các nhà nghiên cứu Việt Nam và quốc tế đều có cách hiểu tương đồng về khái niệm này. Nói chung, năng lực được coi là tổng hợp các kỹ năng, phẩm chất, thái độ của một cá nhân hoặc một tổ chức để thực hiện một nhiệm vụ một cách hiệu quả. Hơn nữa, mặc dù không có những quan điểm khác nhau cơ bản về nguồn nhân lực nhưng các nhà nghiên cứu trên thế giới và Việt Nam đều thống nhất cho rằng, năng lực là tổng hòa các năng khiếu và phẩm chất, thái độ của một cá nhân hoặc tổ chức để thực hiện một công việc một cách hiệu quả. Và thể hiện bản thân thông qua các hoạt động (hành động, công việc, v.v.) * Quan điểm của tác giả, dựa trên quan điểm và cách hiểu về nguồn nhân lực của các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước, có thể thấy năng lực là một khái niệm rộng, có nhiều cách hiểu và được nhìn nhận trong nhiều lĩnh vực. Có thể thấy, năng lực ở bất kỳ lĩnh vực nào cũng có ba đặc trưng cơ bản, đó là: bộc lộ trong hoạt động; 'hiệu quả' của khả năng, nghĩa là 'sự thành công' hoặc 'chất lượng cao' của hoạt động; “sự phối hợp (tổng hợp, huy động) nhiều nguồn lực”. Tóm lại, có thể hiểu năng lực là sự thực hiện có hiệu quả cao một hoạt động (công việc) cụ thể trong một lĩnh vực cụ thể, năng lực được hình thành trên cơ sở những phẩm chất vốn có của cá nhân. Thông qua quá trình rèn luyện, học tập và rèn luyện để trưởng thành và hoàn thiện các kỹ năng đảm bảo cho cá nhân đạt được hiệu quả cao trong một lĩnh vực cụ thể tương ứng với khả năng sẵn có của mình.
3. Tư duy phản biện
* Cách hiểu thông tin phản hồi: Trong lịch sử loài người, cùng với sự phát triển về mọi mặt của nó, tư duy phản biện cũng từ đó được hình thành. Tư tưởng phê phán được hình thành từ rất sớm cách đây hơn 2500 năm và nó được thể hiện rất rõ nét trong triết học Hy Lạp, đặc biệt là triết học Socrates (469 - 399 TCN) về những câu hỏi đặt ra cho các nhà triết học. Socrates cũng được coi là người đặt nền móng cho thuật hùng biện (biểu hiện kỹ năng phản biện bằng ngôn ngữ) bằng cách đặt câu hỏi. Ở phương Đông, tư tưởng phê phán cũng được tìm thấy trong kinh điển Phật giáo, chủ yếu là kinh Veda và Vi Diệu Pháp. Xét về nguồn gốc của thuật ngữ này, phản biện theo quan điểm của người Hy Lạp cũng có nghĩa là thiết yếu. Đây được hiểu là ý kiến liên quan đến các tiêu chí hoặc tiêu chuẩn cơ bản. Một nghĩa khác của từ phê bình bắt nguồn từ chữ Kriticos, có nghĩa là những nhận định sâu sắc và sáng suốt. Tư tưởng phê phán của người Hy Lạp từ đó hình thành một khung chuẩn được nhà triết học người Đức Jurgen Habermas (1929) áp dụng vào những năm 70 của thế kỷ 20 với chủ nghĩa phê phán và thực dụng. . Trong cuộc sống hàng ngày chúng ta có thể thấy phản biện là một hoạt động thường xuyên và ở hầu hết mọi lĩnh vực, bởi nó không chỉ là phương tiện, biểu hiện của sự tiến bộ để tìm ra cái đúng đắn nhất mà nó còn là một tất yếu của cuộc sống. Trong khoa học, phản biện còn là cách để nhà khoa học tiến gần hơn đến sự thật, loại bỏ những cái sai, những điều chưa hợp lý. Đối với một xã hội dân chủ, phản biện và tự do ngôn luận là dấu hiệu của một xã hội tiến bộ và là thước đo của nền dân chủ thực sự. Trong hoạt động dạy học, tư duy phản biện giúp người học hiểu sâu vấn đề bằng các câu hỏi tại sao và như thế nào. Ngoài ra, phản biện còn giúp cho hoạt động dạy và học dân chủ hóa, có không khí giao lưu, tác động đa chiều thay vì không khí dạy học phiến diện như trước đây. Phát triển tư duy phản biện và khuyến khích học sinh như vậy là một cách đổi mới phương pháp dạy học theo xu hướng dạy học theo kĩ năng. Ở đây cũng cần hiểu rằng tư duy phản biện và kỹ năng phản biện là hai khái niệm không hoàn toàn trùng khớp. Tư duy phản biện là suy nghĩ về các vấn đề, hình thành trong não những lập luận, quan điểm (có thể ở dạng tiềm ẩn chưa bộc lộ) chưa được thể hiện bằng lời nói hay hành động; Năng lực phản biện là bộc lộ, trình bày hoặc triển khai vấn đề, lập luận, quan điểm để giải phóng tư tưởng đó. Nói cách khác, không có tư duy phản biện thì rất khó có kỹ năng tư duy phản biện, và kỹ năng tư duy phản biện làm cho tư duy phản biện diễn ra để có thể giải quyết vấn đề phản biện. Như vậy, hiểu một cách đơn giản, phản biện là hành động đưa ra những suy nghĩ, quan điểm, lập luận về một sự vật nào đó để chứng minh tính đúng sai của sự vật đó (sự vật, hiện tượng, chủ trương, chính kiến, quan điểm, công thức... ). Phê bình còn được coi là sự phản ánh về tư tưởng. Trong lĩnh vực chính trị - xã hội, phản biện được coi là sự bày tỏ quan điểm, lập luận nhằm tìm kiếm hoặc lựa chọn giải pháp tốt nhất cho chính sách của nhà nước, của đảng cầm quyền trong các vấn đề quản lý xã hội. Ở bất kỳ quốc gia, môi trường nào có bầu không khí dân chủ thực sự thì hoạt động phản biện cũng được phát huy và phát huy tác dụng, đồng thời mang lại hiệu quả trong công việc và các công trình xây dựng xã hội. Tuy nhiên, cũng cần hiểu rằng lời phê bình không phải lúc nào cũng đúng nếu không có sự chuẩn bị và đặc biệt là không có kiến thức. Theo cách hiểu nào đó của bài viết này, phản biện không được coi là phương tiện để chống lại quan điểm, chủ trương của bất kỳ tổ chức hay cá nhân nào, tức là phản biện không có nghĩa là phản đối hay phản đối để tiêu diệt. Phản biện là biểu hiện của sự tiến bộ nên cần đội ngũ trí thức rèn luyện tư duy phản biện và diễn đạt thành thạo. Phê bình không phải là phá hoại cũng không phải là phản động. Vậy nên, phản biện nên được hiểu là đưa ra và tìm cách giải quyết mọi vấn đề của cuộc sống để làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn. Khái niệm tư duy phản biện: Nói về khái niệm này, kể từ Socrates, có rất nhiều tầm nhìn về tư duy phản biện. Chẳng hạn, John Dewey - một triết gia, nhà tâm lý học, nhà giáo dục người Mỹ, cho rằng tư duy phản biện là “tư duy phản biện” và định nghĩa nó là: “Sự cẩn trọng của những suy nghĩ tích cực, liên kết, thận trọng về một niềm tin, một giả thuyết khoa học có tính đến những lập luận hỗ trợ. và các kết luận có chủ ý khác." Edward Glaser, đồng tác giả của bài kiểm tra tư duy phản biện được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, Watson-Glaser Critical Thinking Appraisal, phát biểu về tư duy phản biện như sau: sẵn sàng quan tâm và suy nghĩ chín chắn về các vấn đề và chủ đề phát sinh trong cuộc sống cá nhân ; là sự hiểu biết về các phương pháp điều tra và suy luận hợp lý; và một số kỹ năng trong việc áp dụng các phương pháp này. Tư duy phản biện đòi hỏi một nỗ lực bền bỉ để kiểm tra bất kỳ niềm tin hoặc giả định nào khi xem xét bằng chứng hỗ trợ và các kết luận dự định tiếp theo. Richard Paul nói về tư duy phản biện từ một góc độ khác với các tác giả trước: - các cấu trúc tư duy cơ bản hiện có và các chuẩn mực của hành động trí tuệ áp đặt lên quá trình suy nghĩ của một người. Michael Scriven tin rằng tư duy phản biện là một khả năng học thuật cơ bản, tương tự như đọc và viết, và phát biểu như sau: Tư duy phản biện là khả năng, hành động hiểu và đánh giá dữ liệu thu thập được bằng cách quan sát, giao tiếp, trao đổi và tranh luận. Diane F. Halpern cho rằng: Tư duy phản biện là phạm trù lập luận mở, không hạn chế, số lượng cách giải quyết là vô hạn, bao gồm cả việc xây dựng các điều kiện, các quan điểm, tư tưởng đúng đắn để đi đến kết luận của vấn đề. Như vậy, có thể thấy rằng hầu hết các quan điểm trên đều coi tính chủ động, tính liên tục, kỹ năng tư duy và khả năng ra quyết định là những yếu tố cơ bản của tư duy phản biện. Từ những nhận thức trên, chúng tôi cho rằng tư duy phản biện là quá trình hình thành các câu hỏi liên quan đến vấn đề phản biện, dựa vào kỹ năng tư duy và khả năng ra quyết định để khẳng định vấn đề đúng hay sai. Tư duy phản biện không phải là quá trình hình thành những quan điểm đối lập, đối lập hay đả phá đối tượng bị phê phán, mà là quá trình đi tìm những cơ sở khoa học để làm sáng tỏ vấn đề, tìm ra chân lý về đối tượng. * Quá trình tư duy phản biện: Tư duy phản biện tuân theo quy trình sau: Xác định các vấn đề, tìm các cách có thể để đáp ứng việc giải quyết các vấn đề này. Hiểu tầm quan trọng của ưu tiên và ưu tiên trong giải quyết vấn đề. Thu thập thông tin cần thiết và sắp xếp nó theo một trật tự nhất định. Nhận ra các giả định và các giá trị không được công bố. Hiểu thấu đáo và sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, sáng suốt. Giải thích dữ liệu để đánh giá bằng chứng và lập luận. Nhận thức được sự tồn tại (hoặc không tồn tại) của các mối quan hệ logic giữa các ý kiến và phát biểu. Rút ra kết luận bảo đảm và khái quát hóa. Hãy thử nghiệm những kết luận và khái quát hóa này. Xây dựng lại mô hình niềm tin của bạn dựa trên những trải nghiệm rộng lớn hơn. Đưa ra những nhận định, đánh giá xác đáng về những sự việc cụ thể trong cuộc sống hàng ngày. * Kỹ năng tư duy phản biện: Các kỹ năng cơ bản của tư duy phản biện là quan sát, diễn giải, phân tích, suy luận, đánh giá, diễn giải và nhận thức tổng hợp. Tuy nhiên, một cá nhân hay một nhóm người có khả năng tư duy phản biện, họ thường tập trung vào những điều sau: Chứng minh bằng quan sát; Lý lịch; Tiêu chí quan trọng và thiết thực để đánh giá đúng; Phương pháp áp dụng hoặc kỹ thuật xây dựng phán đoán; Khung lý thuyết có thể được áp dụng để hiểu các vấn đề và câu hỏi phát sinh. Ngoài ra, để kỳ thi đạt hiệu quả, giám khảo phải chuẩn bị để gắn việc giải quyết các vấn đề đặt ra với các kỹ năng tương ứng. Tư duy phản biện không chỉ áp dụng kiến thức về logic mà còn áp dụng các tiêu chí trí tuệ khác như tính rõ ràng, độ tin cậy, tính phù hợp, chiều sâu, tính thực tiễn, chiều sâu và chiều rộng, tầm quan trọng và sự công bằng. Tóm lại, tư duy phản biện có thể được hiểu là một nỗ lực nhất quán để kiểm tra bất kỳ niềm tin hoặc bất kỳ hình thức kiến thức nào dựa trên bằng chứng ủng hộ nó và các kết luận bổ sung mà nó cung cấp.
4. Giáo dục dựa trên năng lực
Dạy học phát triển năng lực là một quan điểm và phương pháp dạy học mới ở Việt Nam. Điều này có nghĩa là phương pháp dạy học thông thường lâu nay chỉ chú trọng dạy kiến thức và đánh giá nhận thức của người học thông qua các bài kiểm tra (nói hoặc viết). Giáo dục dựa trên năng lực nhấn mạnh đến việc phát triển các kỹ năng cần thiết để người học thành công trong cuộc sống cũng như trong công việc. Trong những thập kỷ gần đây với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ cũng như tri thức, nếu chỉ hướng tới mục tiêu làm chủ tri thức thì không còn đủ, bởi tri thức hôm qua là mới, hôm nay đã mai một. Vì vậy, nhiều hệ thống giáo dục hướng tới mục tiêu giáo dục người học có khả năng làm chủ tri thức và vận dụng tri thức để giải quyết các vấn đề khoa học và thực tiễn. Khi mục tiêu và hình thức giáo dục thay đổi thì phương pháp dạy học và đánh giá cũng thay đổi. Hệ thống giáo dục đại học đã áp dụng phương pháp dạy học theo năng lực thay vì dạy học theo nội dung, kiến thức. Dạy học dựa trên năng lực là cách tiếp cận định hướng kết quả của quá trình dạy và học, trong đó nhấn mạnh các mức độ năng lực mà người học mong muốn đạt được sau khi hoàn thành chương trình giáo dục. Nói cách khác, chất lượng kết quả đóng vai trò quan trọng nhất trong giáo dục phát triển năng lực. Điều này có nghĩa là để các chương trình dựa trên năng lực có hiệu quả, cần bắt đầu với một bức tranh rõ ràng về các kỹ năng quan trọng mà người học cần đạt được, sau đó xây dựng và phát triển chương trình và học tập, sau đó phát triển dạy và phát triển các phương pháp đánh giá để bảo đảm mục tiêu giáo dục phát triển năng lực đạt được mục tiêu đã đề ra. Có thể thấy, một yếu tố quan trọng của giáo dục dựa trên năng lực là xây dựng các tiêu chuẩn đánh giá thể hiện rõ mục tiêu giáo dục, đồng thời thiết lập các điều kiện và cơ hội khuyến khích người học đạt được mục tiêu. Để hiểu được giáo dục dựa trên năng lực, giáo viên phải thực hiện theo các bước cơ bản sau: Bước đầu tiên trong việc thiết kế chương trình giáo dục dựa trên năng lực là xác định các kỹ năng cơ bản mà học sinh cần có. phải đạt được khi kết thúc khóa học. Lưu ý chỉ xác định một số kỹ năng cơ bản cần thiết nhất, phản ánh mục tiêu của chương trình giáo dục. Tiếp theo là sự phát triển của các kỹ năng thành phần năng lực cốt lõi, phù hợp với mục tiêu của chương trình hoặc cấp học cụ thể. Các kỹ năng thành phần này phải được nêu rõ ràng, có thể đo lường được và phải mô tả chính xác những gì học sinh có thể làm sau khi hoàn thành chương trình hoặc cấp độ học tập. Một số đặc điểm mà các nhà nghiên cứu lưu ý khi xây dựng chương trình giáo dục theo định hướng phát triển năng lực như phương pháp, phương tiện dạy học phải đa dạng; tài liệu, học liệu, dụng cụ dạy học phải đáp ứng đầy đủ yêu cầu của chương trình giảng dạy; học sinh phải được thông báo trước về các kỹ năng cần đạt được và nhận được phản hồi liên tục về tiến bộ học tập của mình để thực hiện các biện pháp thích hợp nhằm cải thiện hoặc nâng cao việc học của mình. Nói tóm lại, sự chuyển đổi từ giáo dục dựa trên tri thức sang giáo dục dựa trên kỹ năng là sự chuyển đổi nhấn mạnh những gì giáo viên cho rằng học sinh nên biết để học sinh biết những gì họ phải biết và có thể làm những gì trong các tình huống và bối cảnh khác nhau. Vì vậy, dạy học theo định hướng tiếp cận năng lực lấy học sinh làm trung tâm và giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn. Phương pháp này giúp sinh viên chủ động hơn trong việc đạt được các kỹ năng cần thiết theo yêu cầu được thiết lập tùy theo điểm mạnh và điểm yếu của mỗi người. Giáo dục dựa trên kỹ năng là một hình thức giáo dục có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực và bối cảnh. Do đó, giáo dục dựa trên năng lực tập trung vào các kết quả gắn với thị trường lao động và nhu cầu xã hội, hoặc giáo dục đại học. Đối với tư duy phản biện trong giảng dạy, có thể nói một chương trình đào tạo hướng đến xây dựng kỹ năng tư duy không chỉ mang lại lợi ích cho người học mà còn cho cả cộng đồng và toàn xã hội. Chìa khóa để thấy được tầm quan trọng của tư duy phản biện trong khoa học là hiểu được tầm quan trọng to lớn của tư duy phản biện trong học tập. Có hai ý nghĩa đối với việc học. Đầu tiên xảy ra khi người học lần đầu tiên xây dựng trong đầu họ những ý tưởng, nguyên tắc và lý thuyết cơ bản vốn có trong nội dung. Đây là quá trình nội tâm hóa. Ý nghĩa thứ hai phát sinh khi người học sử dụng những ý tưởng, nguyên tắc và lý thuyết này một cách hiệu quả vì chúng đã trở nên thiết yếu trong cuộc sống của họ. Đây là quá trình ứng dụng. Giáo viên giỏi nuôi dưỡng tư duy phản biện ở học sinh ở tất cả các giai đoạn học tập, bao gồm cả giai đoạn đầu. Điều quan trọng ở đây là giáo viên trau dồi tư duy phản biện ở học sinh bằng cách đặt những câu hỏi thách thức, vốn là cốt lõi của việc xây dựng kiến thức. Đối với học sinh, để tiếp thu nội dung kiến thức thì tính liên kết trí tuệ là vô cùng quan trọng. Tất cả học sinh phải tự suy nghĩ bằng cái đầu của chính mình, tự tạo ra kiến thức cho mình. Những giáo viên giỏi nhận ra điều này và tập trung vào các câu hỏi, bài đọc và hoạt động mang tính thử thách để học sinh tự nắm vững các khái niệm và nguyên tắc cơ bản đằng sau sự vật hoặc sự kiện.
5. Kết thúc
Giáo dục phát triển kỹ năng là xu hướng và yêu cầu cơ bản của giáo dục Việt Nam. Đó không chỉ là sự thay đổi về phương pháp, phương pháp dạy học mà còn là sự thay đổi về hình thức dạy học cho phù hợp và đáp ứng đòi hỏi của thời đại và thực tế xã hội. Năng lực là một khái niệm rộng và bao gồm nhiều kỹ năng khác nhau. Trong dạy học, năng lực được hiểu là những tiêu chí được nêu ra ngay từ đầu để phục vụ quá trình giáo dục hướng tới người học (bắt buộc) phải đạt được sau khi hoàn thành quá trình giáo dục. Theo cách hiểu này, tư duy ngược biển còn được coi là một kỹ năng nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh. Đó cũng là cách giáo viên tạo không khí giao tiếp dân chủ trong quá trình dạy học. Dạy học theo định hướng năng lực là một quá trình, muốn đạt được nó phải có sự đồng bộ, thống nhất ở các khâu thì mới đạt được mục tiêu đề ra. Bên cạnh việc bồi dưỡng, bồi dưỡng, nâng cao chất lượng chuyên môn của đội ngũ giáo viên thì việc bồi dưỡng, đưa vào áp dụng khung năng lực đặc thù cho từng cấp học cũng phải được tiến hành song song.
Nội dung bài viết:
Bình luận