Mức phạt vi phạm hợp đồng

Bạn đã bao giờ tự đặt câu hỏi: "Phạt vi phạm là gì và làm thế nào nó được áp dụng trong các hợp đồng?" Chúng ta sẽ khám phá mức phạt vi phạm hợp đồng thông qua cái nhìn chi tiết về Luật Thương mại và Bộ Luật Dân sự. Mở ra với chúng tôi để hiểu rõ về các trường hợp sử dụng Bộ Luật Dân sự 2025 và Luật Thương mại 2005, cũng như cách tính toán mức phạt trong hợp đồng thương mại. Liệu bạn đã hiểu đúng về quy định này và ảnh hưởng của nó đối với doanh nghiệp và cá nhân?

Mức phạt vi phạm hợp đồng

Mức phạt vi phạm hợp đồng

1. Phạt vi phạm là gì?

Theo Điều 418 Bộ Luật Dân Sự 2015, "Phạt vi phạm là sự thỏa thuận giữa các bên trong hợp đồng, theo đó bên vi phạm nghĩa vụ phải nộp một khoản tiền cho bên bị vi phạm."

Điều này đồng nghĩa với việc không có giới hạn về mức phạt vi phạm trong dân sự, và các bên có thể tự do thỏa thuận về hình thức và mức độ của phạt vi phạm. Tuy nhiên, trong trường hợp hợp đồng thương mại, quy định về mức phạt vi phạm có thể khác biệt.

2. Mức phạt vi phạm hợp đồng trong Luật Thương mại và Bộ luật Dân sự

Điểm khác biệt cơ bản về chế tài phạt vi phạm trọng Bộ luật dân sự và Luật Thương mại là về mức phạt vi phạm.

2.1. Mức phạt vi phạm hợp đồng theo Bộ Luật Dân Sự 2015

Tại khoản 2, 3 Điều 418 Bộ luật Dân sự 2015: 

  • Mức phạt vi phạm do các bên thoả thuận, trừ trường hợp có quy định khác.
  • Các bên có thể thỏa thuận về việc bên vi phạm nghĩa vụ chỉ phải chịu phạt vi phạm hoặc vừa phải chịu phạt vi phạm và vừa phải bồi thường thiệt hại.
  • Trường hợp các bên có thỏa thuận về phạt vi phạm nhưng không thỏa thuận về việc vừa phải chịu phạt vi phạm và vừa phải bồi thường thiệt hại thì bên vi phạm nghĩa vụ chỉ phải chịu phạt vi phạm.

2.2. Mức phạt vi phạm hợp đồng theo Luật Thương Mại 2005

Theo Điều 301 Luật Thương mại năm 2005 thì:

  • Mức phạt không quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, trừ trường hợp quy định khác.

Như vậy, Bộ Luật Dân sự 2005 đã nêu rõ mức phạt vi phạm hợp đồng do các bên thỏa thuận, trừ trường hợp luật liên quan có quy định khác.

Trong khi, Luật thương mại quy định mức phạt vi phạm hợp đồng thương mại do các bên tự thỏa thuận tuy nhiên sẽ không quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm.

  • Trong trường hợp thương nhân kinh doanh dịch vụ giám định cấp chứng thư giám định có kết quả sai do lỗi vô ý của mình, phải trả tiền phạt không vượt quá 10 lần thù lao dịch vụ.

Cần lưu ý là theo Bộ Luật Dân Sự, nếu hợp đồng chỉ quy định phạt vi phạm mà không có thoả thuận về bồi thường thiệt hại, bên vi phạm nghĩa vụ chỉ phải chịu phạt. Ngược lại, theo Luật Thương Mại, có thể áp dụng chế tài phạt vi phạm đồng thời với bồi thường thiệt hại, ngay cả khi hợp đồng không thoả thuận về điều này.

3. Trường hợp áp dụng Bộ luật Dân sự 2025 và Luật Thương mại 2005

Trường hợp áp dụng Bộ luật Dân sự 2025 và Luật Thương mại 2005

Trường hợp áp dụng Bộ luật Dân sự 2025 và Luật Thương mại 2005

Bộ Luật Dân Sự 2015 định nghĩa hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự. Do đó, các hợp đồng tiêu dùng sinh hoạt giữa cá nhân, tổ chức như mua bán nhà, mua bán xe, sẽ tuân theo quy định về phạt vi phạm trong Bộ Luật Dân Sự 2015.

Ngược lại, hợp đồng có bên chủ thể là thương nhân và mục đích mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, kinh doanh sinh lợi, sẽ chịu sự điều chỉnh của Luật Thương Mại 2005. Luật Thương Mại quy định rõ về mức phạt vi phạm hợp đồng thương mại, giới hạn không quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm.

Tóm lại, sự khác biệt về mức phạt vi phạm trong hợp đồng dân sự và thương mại đặt ra quy định cụ thể để đảm bảo tính công bằng và phù hợp với đặc thù của từng loại hợp đồng

4. Cách tính mức phạt vi phạm hợp đồng thương mại

Theo Điều 301 của Luật Thương mại, "Mức phạt đối với vi phạm nghĩa vụ hợp đồng hoặc tổng mức phạt đối với nhiều vi phạm do các bên thỏa thuận trong hợp đồng, nhưng không quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, trừ trường hợp quy định tại Điều 266 của Luật này."

Tình huống: Bà Nguyễn Thị Đức từ Nghệ An có thắc mắc về cách tính phạt, đặc biệt là vấn đề liên quan đến việc xác định 8% của phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm. Cụ thể, bà đặt câu hỏi liệu 8% này có áp dụng cho toàn bộ hợp đồng hay chỉ áp dụng cho phần bị vi phạm?

Ví dụ Minh Họa

Để minh họa vấn đề, chúng ta sử dụng một ví dụ cụ thể về hợp đồng cung cấp máy in và máy tính. Trong ví dụ này, hợp đồng quy định mức phạt cho việc cung cấp hàng chậm.

Ví dụ:

  • Máy in: 10 máy x 10 triệu đồng/máy
  • Máy tính: 10 máy x 20 triệu đồng/máy

Phạt: 8% giá trị phần bị vi phạm.

Giá trị hợp đồng phần bị vi phạm là: 150 triệu đồng x 8% giá trị phần bị vi phạm là = 12 triệu đồng.

Số tiền phạt tính theo ngày chậm:

5 máy in x 10 triệu đồng x 5 ngày x 1% + 5 máy tính x 20 triệu đồng x 100 ngày x 1% = 102,5 triệu đồng.

Tổng số tiền phạt là: 102,5 triệu đồng.

Trả Lời của Bộ Công Thương

Như vậy, mức 8% được xác định là mức phạt tối đa để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên. Quyền thỏa thuận vẫn được bảo toàn, nhưng mức phạt không được vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm.

5. Câu hỏi thường gặp

Q1: Tại sao lại có sự khác biệt về mức phạt vi phạm giữa Bộ Luật Dân Sự và Luật Thương Mại?

Sự khác biệt này phản ánh sự linh hoạt trong quy định để phản ánh đặc thù của từng loại hợp đồng. Trong khi Bộ Luật Dân Sự tập trung vào các hợp đồng dân sự, thì Luật Thương Mại hướng đến các hợp đồng kinh doanh. Mức phạt được điều chỉnh để đảm bảo tính công bằng và phù hợp với bối cảnh kinh doanh.

Q2: Nếu hợp đồng của tôi chỉ quy định về phạt vi phạm mà không nói đến bồi thường thiệt hại, liệu có ảnh hưởng không?

Theo Bộ Luật Dân Sự 2015, nếu hợp đồng chỉ quy định phạt vi phạm mà không thoả thuận về bồi thường thiệt hại, bên vi phạm nghĩa vụ chỉ phải chịu phạt. Ngược lại, theo Luật Thương Mại, có thể áp dụng chế tài phạt vi phạm đồng thời với bồi thường thiệt hại, ngay cả khi hợp đồng không thoả thuận về điều này.

Q3: Làm thế nào để tính toán mức phạt vi phạm trong hợp đồng thương mại theo Luật Thương Mại?

Theo Điều 301 Luật Thương Mại, mức phạt không quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, trừ trường hợp quy định khác. Để tính toán mức phạt, áp dụng tỷ lệ 8% này vào giá trị phần bị vi phạm của hợp đồng.

Q4: Có bất kỳ hạn chế nào về mức phạt vi phạm trong Luật Thương Mại không?

Có, theo Điều 301 Luật Thương Mại, mức phạt không được vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, trừ khi có quy định khác tại Điều 266 của Luật này. Điều này đảm bảo rằng mức phạt không quá mức nào là hợp lý và công bằng trong ngữ cảnh thương mại.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (934 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo