Giấy phép lao động cho người nước ngoài là một trong những yêu cầu pháp lý quan trọng để các doanh nghiệp có thể tuyển dụng nhân sự quốc tế tại Việt Nam. Việc nắm rõ mẫu làm giấy phép lao động và các bước thực hiện giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định của pháp luật, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác và phát triển nguồn nhân lực đa dạng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mẫu đơn xin cấp giấy phép lao động, các yêu cầu cần thiết, và hướng dẫn từng bước để bạn có thể thực hiện quy trình một cách hiệu quả và chính xác.
Mẫu làm giấy phép lao động cho người nước ngoài
1. Mẫu giấy phép lao động cho người nước ngoài
Để xin cấp mới hoặc cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, các công ty, nhà thầu, và tổ chức cần sử dụng Mẫu số 11/PLI Phụ lục I. Mẫu này được quy định trong Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định số 70/2023/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 18/9/2023, quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và tuyển dụng, quản lý người lao động Việt Nam cho các tổ chức, cá nhân nước ngoài.
Bạn có thể tải mẫu đơn đề nghị xin cấp mới hoặc cấp lại giấy phép lao động từ liên kết dưới đây: Tải Mẫu số 11/PLI Phụ lục I.
>> Xem thêm: Thủ tục làm lý lịch tư pháp cho người nước ngoài tại TP.HCM
2. Điều kiện để được cấp giấy phép lao động Việt Nam
Điều kiện để được cấp giấy phép lao động Việt Nam
Dưới đây là thông tin về các điều kiện để được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam theo pháp luật Việt Nam:
2.1. Điều kiện đối với người lao động nước ngoài
Có sức khỏe tốt: Người lao động phải có sức khỏe tốt, không mắc các bệnh truyền nhiễm hoặc bệnh khác có thể ảnh hưởng đến công việc.
Có trình độ chuyên môn phù hợp: Người lao động cần có trình độ học vấn và chuyên môn phù hợp với yêu cầu công việc. Ví dụ, cần có bằng cấp, chứng chỉ hoặc kinh nghiệm làm việc tương đương.
Có hợp đồng lao động hợp pháp: Phải có hợp đồng lao động với doanh nghiệp tại Việt Nam, hợp đồng này phải có đầy đủ thông tin và phù hợp với quy định của pháp luật lao động Việt Nam.
Không thuộc diện cấm nhập cảnh: Người lao động không thuộc diện bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam hoặc có án tích hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
2.2. Điều kiện đối với doanh nghiệp tại Việt Nam
Đăng ký kinh doanh hợp pháp: Doanh nghiệp cần phải có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hợp pháp, còn hiệu lực.
Có nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài: Doanh nghiệp phải chứng minh được nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài là cần thiết và hợp lý, phù hợp với các yêu cầu công việc.
Chứng minh được khả năng tài chính: Doanh nghiệp cần có khả năng tài chính để đảm bảo trả lương cho người lao động nước ngoài và thực hiện các nghĩa vụ tài chính liên quan.
2.3. Điều kiện đối với công việc
Công việc phải thuộc danh mục nghề, công việc được phép sử dụng lao động nước ngoài: Các công việc này phải nằm trong danh mục được phép sử dụng lao động nước ngoài theo quy định của pháp luật.
2.4. Yêu cầu hồ sơ đầy đủ
Đảm bảo hồ sơ xin cấp giấy phép lao động đầy đủ và chính xác: Hồ sơ bao gồm các tài liệu như đơn xin cấp giấy phép lao động, hợp đồng lao động, giấy khám sức khỏe, bản sao hộ chiếu, bằng cấp chuyên môn, và các giấy tờ khác theo quy định.
>> Xem thêm: Hồ sơ lý lịch tư pháp cho người nước ngoài gồm những giấy tờ gì?
3. Thủ tục làm giấy phép lao động cho người nước ngoài
Thủ tục làm giấy phép lao động cho người nước ngoài
3.1. Đối tượng áp dụng
Người sử dụng lao động (doanh nghiệp, tổ chức) tại Việt Nam muốn sử dụng lao động nước ngoài.
Người lao động nước ngoài có nhu cầu làm việc tại Việt Nam.
3.2. Hồ sơ
Hồ sơ chung:
Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động (theo mẫu số 12/PLI).
Giấy ủy quyền (nếu có).
Giấy tờ chứng minh nhân thân, hộ khẩu của người đại diện theo pháp luật của người sử dụng lao động.
Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính của người sử dụng lao động.
Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của người sử dụng lao động.
Bản sao giấy phép hoạt động (đối với tổ chức phi chính phủ nước ngoài, tổ chức quốc tế tại Việt Nam).
Hồ sơ đối với người lao động nước ngoài:
Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.
Visa nhập cảnh Việt Nam còn hạn.
Giấy tờ chứng minh nhân thân, hộ khẩu (nếu có).
Giấy tờ chứng minh trình độ học vấn, chuyên môn, kỹ thuật.
Giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc (nếu có).
Giấy tờ chứng minh sức khỏe do cơ quan y tế có thẩm quyền của Việt Nam cấp.
Giấy tờ chứng minh bảo hiểm y tế.
Giấy cam kết tuân thủ pháp luật Việt Nam.
3.3. Thủ tục làm giấy phép lao động cho người nước ngoài
Bước 1: Người sử dụng lao động nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài tại Sở Lao động - Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.
Bước 2: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội thẩm định hồ sơ và cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Bước 3: Người sử dụng lao động nhận giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài và thực hiện các thủ tục tiếp theo theo quy định của pháp luật.
Lưu ý:
Hồ sơ nộp bằng tiếng Việt hoặc có bản dịch tiếng Việt được cơ quan có thẩm quyền dịch thuật công chứng.
Trường hợp người lao động nước ngoài có nhu cầu gia hạn giấy phép lao động, người sử dụng lao động phải nộp hồ sơ gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài trước khi hết hạn giấy phép lao động hiện hành.
>> Xem thêm: Làm Lý lịch tư pháp số 2 cho người Việt Nam ở nước ngoài
4. Thời hạn của giấy phép lao động dành cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam là bao lâu?
Thời hạn của giấy phép lao động dành cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam là bao lâu?
Thời hạn của giấy phép lao động dành cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:
4.1. Loại hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Giấy phép lao động có thời hạn tối đa không quá thời hạn của hợp đồng lao động.
Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Giấy phép lao động có thời hạn tối đa là 2 năm.
4.2. Ngành nghề, lĩnh vực hoạt động
Một số ngành nghề, lĩnh vực hoạt động có quy định thời hạn giấy phép lao động riêng. Ví dụ, đối với giáo viên nước ngoài, thời hạn giấy phép lao động tối đa là 5 năm.
4.3. Quốc tịch của người lao động
Một số quốc gia có thỏa thuận miễn thị thực với Việt Nam, công dân của những quốc gia này có thể được cấp giấy phép lao động có thời hạn tối đa là 3 năm.
Ngoài ra, giấy phép lao động của người lao động nước ngoài còn có thể được gia hạn nếu đáp ứng các điều kiện sau:
- Người lao động nước ngoài tiếp tục thực hiện hợp đồng lao động với người sử dụng lao động đã được cấp giấy phép lao động.
- Người lao động nước ngoài có sức khỏe tốt, đáp ứng các điều kiện về sức khỏe theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Người lao động nước ngoài không vi phạm pháp luật Việt Nam.
Theo quy định hiện hành, thời hạn tối đa của giấy phép lao động được gia hạn cho người lao động nước ngoài là 2 năm.
5. Trường hợp giấy phép lao động hết hiệu lực
Trường hợp giấy phép lao động hết hiệu lực
Dưới đây là thông tin chi tiết về trường hợp giấy phép lao động hết hiệu lực theo pháp luật Việt Nam:
5.1. Giấy phép lao động hết hiệu lực trong các trường hợp sau
5.1.1. Giấy phép lao động hết hạn theo thời gian
Khi giấy phép lao động đã hết thời hạn sử dụng: Giấy phép lao động có thời hạn cụ thể và khi hết thời gian hiệu lực, người lao động nước ngoài phải làm thủ tục gia hạn hoặc xin cấp lại giấy phép lao động mới nếu tiếp tục làm việc tại Việt Nam.
5.1.2. Khi người lao động không còn làm việc cho doanh nghiệp
Người lao động chấm dứt hợp đồng lao động: Nếu người lao động chấm dứt hợp đồng lao động với doanh nghiệp hoặc bị sa thải, giấy phép lao động sẽ hết hiệu lực và cần phải báo cáo với cơ quan cấp phép để thực hiện các thủ tục cần thiết.
5.1.3. Khi thay đổi công việc hoặc người sử dụng lao động
Thay đổi công việc hoặc chuyển công ty: Nếu người lao động muốn thay đổi công việc, thay đổi người sử dụng lao động hoặc chuyển đến một doanh nghiệp khác, giấy phép lao động hiện tại sẽ không còn hiệu lực và cần phải xin cấp giấy phép lao động mới hoặc điều chỉnh giấy phép lao động hiện tại.
5.1.4. Khi giấy phép lao động bị thu hồi
Bị thu hồi theo quyết định của cơ quan chức năng: Cơ quan cấp phép có quyền thu hồi giấy phép lao động trong các trường hợp như người lao động vi phạm pháp luật, không thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc thông tin trong hồ sơ không chính xác.
5.2. Hậu quả pháp lý khi giấy phép lao động hết hiệu lực
5.2.1. Ngừng làm việc tại Việt Nam
Ngừng công việc: Khi giấy phép lao động hết hiệu lực, người lao động phải ngừng làm việc tại Việt Nam. Nếu tiếp tục làm việc mà không có giấy phép lao động hợp lệ, người lao động và doanh nghiệp có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật.
5.2.2. Cần thực hiện các thủ tục cần thiết
Thông báo cho cơ quan chức năng: Doanh nghiệp phải thông báo với cơ quan cấp phép về việc giấy phép lao động hết hiệu lực hoặc người lao động đã chấm dứt hợp đồng.
5.2.3. Xử lý các vấn đề liên quan
Thực hiện các nghĩa vụ pháp lý: Doanh nghiệp và người lao động cần phải giải quyết các vấn đề pháp lý phát sinh như trả lương, hoàn tất các nghĩa vụ tài chính và thủ tục hành chính liên quan.
5.3. Thủ tục khi giấy phép lao động hết hiệu lực
5.3.1. Đối với Doanh Nghiệp
Thông báo cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội: Doanh nghiệp cần gửi thông báo đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi cấp giấy phép lao động về việc giấy phép đã hết hiệu lực.
Báo cáo về việc chấm dứt hợp đồng lao động: Nếu người lao động chấm dứt hợp đồng, doanh nghiệp phải báo cáo về việc này và nộp lại bản gốc của giấy phép lao động cho cơ quan chức năng.
5.3.2. Đối với Người Lao Động
Chuẩn bị rời khỏi Việt Nam: Người lao động cần thực hiện các bước chuẩn bị để rời khỏi Việt Nam theo quy định của pháp luật, bao gồm thanh toán các khoản nợ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác.
>> Xem thêm: Thủ tục làm lý lịch tư pháp cho người nước ngoài tại TP.HCM
6. Một số câu hỏi thường gặp
Giấy phép lao động hết hạn, tôi cần làm gì?
Nếu giấy phép lao động hết hạn, bạn cần phải làm thủ tục gia hạn giấy phép lao động hoặc xin cấp giấy phép lao động mới nếu muốn tiếp tục làm việc tại Việt Nam.
Tôi có cần giấy phép lao động mới nếu đổi công việc?
Có, bạn cần phải xin cấp giấy phép lao động mới nếu thay đổi công việc hoặc chuyển sang làm việc cho một doanh nghiệp khác tại Việt Nam.
Doanh nghiệp tôi phải làm gì khi người lao động nước ngoài không còn làm việc?
Doanh nghiệp cần thông báo cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội về việc người lao động nước ngoài chấm dứt hợp đồng và nộp lại bản gốc giấy phép lao động.
Hy vọng thông qua bài viết này có thể giúp quý khách hàng có được sự hướng dẫn về Mẫu làm giấy phép lao động cho người nước ngoài một cách chi tiết nhất. Đừng ngại liên hệ với Công ty Luật ACC khi bạn có vấn đề pháp lý nan giải cần được giải đáp.
Nội dung bài viết:
Bình luận