Mẫu hợp đồng song ngữ Việt - Trung

Bạn đang tìm hiểu về mẫu hợp đồng song ngữ Việt – Trung, một công cụ quan trọng để đảm bảo sự hiểu rõ và công bằng trong quan hệ giao thương hai bên. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày về các khía cạnh quan trọng của hợp đồng này, từ nội dung cơ bản đến quy định về giải quyết tranh chấp. Tham khảo nội dung này qua bài viết dưới đây.

Mẫu hợp đồng song ngữ Việt - Trung

Mẫu hợp đồng song ngữ Việt - Trung 

1. Hợp đồng song ngữ Việt – Trung là gì?

Hợp đồng song ngữ Việt – Trung là một dạng hợp đồng đặc biệt, được soạn thảo bằng cả ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Trung trên cùng một văn bản. Điều này giúp các bên tham gia giao kết hợp đồng có khả năng nắm rõ nội dung một cách chi tiết và đồng nhất.

Tương tự như hợp đồng dân sự thông thường, hợp đồng song ngữ Việt Trung vẫn tuân theo tinh thần tự nguyện của tất cả chủ thể giao kết. Trước khi ký kết hợp đồng, mỗi bên đều giữ quyền tự do thỏa thuận mọi điều khoản theo ý muốn của họ.

2. Khi nào cần áp dụng hợp đồng song ngữ Việt – Trung?

Hợp đồng song ngữ Việt – Trung xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, đặc biệt là khi quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng phát triển. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể mà việc sử dụng hợp đồng song ngữ trở nên cần thiết:

  • Giao Thương Thương Mại: Các bên thực hiện giao dịch mua bán, cung ứng hàng hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc cần có sự xác nhận và cam kết rõ ràng từ mỗi bên.

  • Lao Động Trung Quốc tại Việt Nam: Người lao động Trung Quốc làm việc hợp pháp tại Việt Nam cần lập hợp đồng với chủ sử dụng lao động.

  • Xây Dựng và Đầu Tư: Chủ thầu Trung Quốc thực hiện các dự án xây dựng, công nghiệp, và đầu tư tại Việt Nam thường cần hợp đồng song ngữ để đảm bảo sự hiểu biết chính xác.

  • Hợp Tác Đa Ngành: Các cơ quan, tổ chức giữa hai quốc gia thực hiện hợp tác trong nhiều lĩnh vực cụ thể cũng có thể sử dụng hợp đồng này để định rõ các cam kết và trách nhiệm.

Như vậy, hợp đồng song ngữ Việt – Trung thường phát sinh khi chủ thể giao kết bao gồm cả người Việt Nam và người Trung Quốc, giúp tăng cường sự hiểu biết và tuân thủ đối với các điều khoản hợp đồng.

3. Nội dung cơ bản trong hợp đồng song ngữ Việt – Trung

Hợp đồng song ngữ Việt – Trung độc đáo với cách thức biểu diễn ngôn ngữ trên cùng một văn bản. Mọi thông tin và điều khoản đều được thể hiện bằng tiếng Việt và tiếng Trung. Tuy nhiên, nội dung cơ bản vẫn tuân theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015. Luật quy định rõ các điểm cần có trong hợp đồng, bao gồm:

a) Đối Tượng của Hợp Đồng:

  • Tiếng Việt: Mô tả chi tiết về đối tượng của hợp đồng.
  • Tiếng Trung: 描述合同的对象。

b) Số Lượng, Chất Lượng:

  • Tiếng Việt: Thông tin về số lượng và chất lượng của sản phẩm/dịch vụ.
  • Tiếng Trung: 有关产品/服务的数量和质量的信息。

c) Giá, Phương Thức Thanh Toán:

  • Tiếng Việt: Quy định về giá cả và cách thanh toán.
  • Tiếng Trung: 关于价格和支付方式的规定。

d) Thời Hạn, Địa Điểm, Phương Thức Thực Hiện Hợp Đồng:

  • Tiếng Việt: Thời gian, địa điểm và cách thực hiện hợp đồng.
  • Tiếng Trung: 合同的执行时间、地点和方式。

đ) Quyền, Nghĩa Vụ của Các Bên:

  • Tiếng Việt: Xác định rõ quyền và nghĩa vụ của từng bên.
  • Tiếng Trung: 确定每方的权利和义务。

e) Trách Nhiệm Do Vi Phạm Hợp Đồng:

  • Tiếng Việt: Mô tả trách nhiệm khi có vi phạm hợp đồng.
  • Tiếng Trung: 描述合同违规时的责任。

g) Phương Thức Giải Quyết Tranh Chấp:

  • Tiếng Việt: Quy định về cách giải quyết tranh chấp.
  • Tiếng Trung: 解决争端的方法的规定。

4. Quy định về giải quyết tranh chấp giữa các chủ thể của hợp đồng song ngữ

Pháp luật không cấm hợp đồng song ngữ Việt – Trung, nhưng khi xảy ra tranh chấp và nộp hợp đồng cho tòa án Việt Nam, cần dịch sang tiếng Việt và chứng thực theo quy định pháp luật. Ngôn ngữ trong hợp đồng được thỏa thuận bởi hai bên, nhưng khi tranh chấp xảy ra, cần thương lượng về ngôn ngữ áp dụng tại tòa án.

Nếu hợp đồng không quy định ngôn ngữ giải quyết tranh chấp ban đầu, cả hai ngôn ngữ đều có giá trị. Cơ quan phân xử sẽ sử dụng tất cả tài liệu và trao đổi để xác định nội dung chính xác trước khi đưa ra quyết định.

Trong trường hợp giải quyết tại Việt Nam và các chủ thể đều là Việt Nam, ngôn ngữ áp dụng là tiếng Việt. Điều này đảm bảo việc hiểu và thực thi đúng nghĩa vụ, hưởng quyền lợi theo quy định của pháp luật.

Như vậy, hợp đồng song ngữ không chỉ đơn thuần là văn bản kết nối ngôn ngữ mà còn là công cụ quan trọng giúp giải quyết tranh chấp một cách công bằng và hiệu quả.

5. Mẫu hợp đồng song ngữ Việt – Trung mới nhất

Mẫu hợp đồng song ngữ Việt - Trung

Mẫu hợp đồng song ngữ Việt - Trung

Để đảm bảo tính pháp lý và giảm thiểu rủi ro trong quá trình ký kết hợp đồng song ngữ Việt – Trung, việc soạn thảo hợp đồng cần tuân theo các quy định và chính xác trong cả tiếng Việt và tiếng Trung. Một cách hiệu quả để đạt được điều này là nhờ đến các đơn vị chuyên nghiệp, đảm bảo rằng mọi điều khoản được dịch và hiểu đúng giữa hai bên.

Trong quá trình soạn thảo, việc tham khảo một số mẫu hợp đồng song ngữ Việt – Trung có thể giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cấu trúc và ngôn ngữ sử dụng. Một mẫu hợp đồng mua bán hàng hóa dưới đây có thể là nguồn tham khảo hữu ích:

Nhấn để tải về Mẫu hợp đồng song ngữ Việt - Trung

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
越南社会主义共和国
独立-自由-幸福
— — — o0o — — –

HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA

货物购销合同

Số: …

合同号:

Căn cứ theo Bộ Luật Dân sự nước CHXHCNVN số 91/ 2015/ QH13 được Quốc hội thông qua ngày 24/11/2015 và có hiệu lực thực thi hiện hành từ ngày 01/01/2017.
根据越南社会主义共和国国会于2015年11月24日通过并于2017年01月01日生效的第91/ 2015/ QH13号民事法典 。
Căn cứ theo Luật Thương mại của nước CHXHCNVN số 36/ 2005/ QH11 được Quốc hội thông qua ngày 14/06/2005 và có hiệu lực thực thi hiện hành từ ngày 01/01/2006.
根据越南社会主义共和国国会于2005年6月14日通过并于2006年01月01日生效的第36 / 2005 / QH11号贸易法 。
Căn cứ vào năng lực và nhu yếu của hai bên.
根据双方的能力与需求 。
Hôm nay, ngày … tháng … năm  … chúng tôi gồm có :
今天 , … 年 ... 月 … 日 , 我们包括 :

BÊN A (BÊN MUA) :

甲方(买方)           :

Địa chỉ :
地址 :
Điện thoại :
电话 :
MST :
税号 :

Đại Diện                  :                                                               Chức vụ: Giám Đốc

代表人                    :                                                                    职务:经理

BÊN B: (BÊN BÁN) :

乙方(卖方) :

Địa chỉ :
地址 :
Điện thoại :
电话 :
MST :
税号 :
Tài khoản ngân hàng nhà nước :
银行账号 :

Đại Diện                  :                           Chức vụ: Giám Đốc

代表人                    :                            职务:经理

Sau khi trao đổi và bàn bạc, hai bên thống nhất ký kết hợp đồng với các điều kiện và điều khoản như sau :
经协商 , 双方就提下条款达成一致同意签署本合同 :

ĐIỀU I: GIÁ VÀ HÌNH THỨC HỢP ĐỒNG

第一条:价格及合同形式

Nội dung công việc: Bên A chỉ định và Bên B nhận cung cấp, lắp đặt thiết bị ………………. cho Bên A.

工作内容:甲方交代,乙方同意向甲方供应和安装……………….。

Giá cả hợp đồng: Bên B cung cấp cho Bên A hàng hóa chi tiết và giá như sau:

合同价格:乙方向甲方提供以下货物,价格具体如下:

Bằng chữ: ………………………….. (Đã bao gồm thuế VAT)

大写:…………………………..。(已含增值税)

ĐIỀU II: THÔNG SỐ KỸ THUẬT

第二条:技术参数

Thông số kỹ thuật của thiết bị ………………. (Theo bản vẽ đính kèm)

… … … … … …. 的技术参数 ( 如图纸所示 )

Kích thước: L2000 x W 1200, độ cao: Min: 450mm, Max: 1500mm

尺寸 : L2000 x W1200 , 高度 : 最小 : 450 mm , 最大 : 1500 mm

Tải trọng nâng: 200 kg

提升载重 : 200 公斤

Hệ thống thủy lực 液压系统:

Bộ nguồn thủy lực 2.2Kw, 380V, 50HZ (Việt Nam)

充电器规格 : 2.2 Kw , 380V , 50HZ ( 越南 )

Xilanh chính đường kính 80 mm (Việt Nam)

主缸直径80毫米 ( 越南 )

Xilanh phụ đường kính 60 mm (Việt Nam)

辅助缸直径60毫米 ( 越南 )

Moter giảm tốc 0.4kw _ Đài Loan.

减速电机0. 4 kw _台湾 。
Thiết bị điện Điều khiển PLC Mitsubishi, linh phụ kiện ; Nhật Bản
三菱PLC控制电气设备 、 零件 :日本

Khung cơ Khí: Kết cấu thép: Thép tấm 25mm x120 mm, Tole 4mm, (Gỗ lót băng tải 100 x 1200 x 200 chủ đầu tư cung cấp)

机械框架 : 钢结构 : 钢板25mm x120 mm , 4 mm铁皮 , ( 100 x 1200 x 200 输送机木制衬板由投资者提供 )

Màu sơn: theo nhà sản xuất

油漆颜色 : 按照制造商

Bản vẽ đính kèm là 1 một phần không thể tách rời của hợp đồng này.

附带图纸是本合同不可分割的组成部分 。

ĐIỀU III: CHẤT LƯỢNG VÀ THỜI GIAN BẢO HÀNH

第三条:质量和保固期限

Bên B cung cấp cho Bên A hàng hóa được đóng mới 100% như các thông số kỹ thuật như Điều II của hợp đồng, chất lượng được đảm bảo bởi Bên B.

乙方按照本合同第二条规定的技术参数向甲方提供100%全新货物,质量由乙方保证。

Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày giao hàng, không bảo hành phần sơn.

保固期限 : 自交货之日起12个月 , 不保固油漆部分 。

ĐIỀU IV: THỜI GIAN, ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG

第四条:交货时间及地点

Thời gian giao hàng: Trong vòng 35 ngày (không kể ngày lễ và chủ nhật) kể từ ngày Bên A tạm ứng.

交货时间 : 自甲方支付预付款之日算起35天内 ( 节假日和周日除外 ) 。

Địa điểm giao hàng: …………………………..

交货地点:…………………………..。

Trường hợp Bên B giao hàng không đúng các yêu cầu tại Điều II và Điều III, Bên A có quyền từ chối nhận hàng, đồng thời Bên B có trách nhiệm cung cấp bổ sung những hàng hóa không phù hợp theo đúng các yêu cầu đã nêu tại Điều II.

如果乙方交付的货物不符合第二条和第三条的要求,甲方有权拒绝收货,同时乙方有责任按照第二条的要求补发不合格的货物。

ĐIỀU V: THANH TOÁN VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

第五条:付款及付款方式

Thanh toán làm 2 đợt :
分期付款为2次 :

Đợt 1: Thanh toán 30% giá trị hợp đồng cho Bên B sau khi ký kết hợp đồng.

第1次:签订合同后,向乙方支付合同价值的30%。

Đợt 2: Thanh toán 70% giá trị hợp đồng trong vòng 30 ngày kể từ khi nghiệm thu sản phẩm.

第2次 : 自货物验收之日起30天内支付合同价值的70 % 。

Hình thức thanh toán: chuyển khoản.

付款方式 : 银行转账 。

Qua việc áp dụng mẫu này, bạn có thể tối ưu hóa quá trình soạn thảo hợp đồng của mình, đồng thời đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong giao tiếp giữa các bên liên quan. Điều này là quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích của cả hai đối tác trong hợp đồng.

6. Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Hợp đồng song ngữ Việt – Trung là gì?

Hợp đồng song ngữ Việt – Trung là một loại hợp đồng đặc biệt được soạn thảo bằng cả ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Trung trong cùng một văn bản. Điều này giúp các bên tham gia giao kết hợp đồng có khả năng nắm rõ nội dung một cách chi tiết và đồng nhất. Mục tiêu là đảm bảo sự hiểu rõ và công bằng trong quan hệ giao thương giữa các bên.

Câu hỏi 2: Khi nào cần áp dụng hợp đồng song ngữ Việt – Trung?

Hợp đồng song ngữ Việt – Trung thường được áp dụng trong nhiều tình huống, đặc biệt là khi có quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc. Các trường hợp bao gồm giao thương thương mại, lao động Trung Quốc tại Việt Nam, xây dựng và đầu tư, cũng như hợp tác đa ngành giữa các tổ chức.

Câu hỏi 3: Nội dung cơ bản trong hợp đồng song ngữ Việt – Trung là gì?

Hợp đồng song ngữ Việt – Trung thường bao gồm các điều khoản quan trọng như đối tượng của hợp đồng, số lượng và chất lượng hàng hóa/dịch vụ, giá cả và phương thức thanh toán, thời hạn và địa điểm giao hàng, cũng như quyền và nghĩa vụ của các bên. Nội dung này phản ánh tinh thần tự nguyện và sự thỏa thuận của cả hai bên.

Câu hỏi 4: Quy định về giải quyết tranh chấp trong hợp đồng song ngữ Việt – Trung như thế nào?

Hợp đồng không cấm việc sử dụng ngôn ngữ song ngữ, nhưng khi có tranh chấp và nộp hợp đồng cho tòa án Việt Nam, cần dịch sang tiếng Việt và chứng thực theo quy định. Ngôn ngữ áp dụng tại tòa án được thảo luận khi tranh chấp xảy ra, đảm bảo sự hiểu biết và thực thi đúng nghĩa vụ theo quy định pháp luật.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Mẫu hợp đồng song ngữ Việt - Trung. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo