Biên bản xác nhận công nợ là một văn bản được sử dụng để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác trong quá trình quản lý công nợ giữa các bên liên quan. Trong lĩnh vực kinh doanh và giao dịch tài chính, công nợ đóng vai trò quan trọng, là một trong những khái niệm chủ chốt.Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng ACC Mẫu biên bản xác nhận công nợ mới nhất 2024 và cách thực hiện quy trình xác nhận công nợ để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong các giao dịch kinh doanh.
Mẫu biên bản xác nhận công nợ mới nhất
1. Xác nhận công nợ là gì?
Xác nhận công nợ là hoạt động xác nhận lại số dư công nợ giữa hai bên trong một giao dịch mua bán, cung cấp dịch vụ. Hoạt động này thường được thực hiện bởi kế toán của các doanh nghiệp.
2. Một số mẫu biên bản xác nhận công nợ mới nhất 2024
Mẫu biên bản xác nhận công nợ dành cho công ty
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
——————
………., ngày…tháng…năm….
BIÊN BẢN XÁC NHẬN CÔNG NỢ
– Căn cứ vào biên bản giao nhận hàng hóa
– Căn cứ vào thoả thuận giữa hai bên;
– Căn cứ …………
Hôm nay, ngày…. tháng……năm…. tại trụ sở Công ty …….…., chúng tôi gồm có:
Bên A: CÔNG TY…..
Địa chỉ:.......................................................................................................................................
Điện thoại: ……………………………………… Fax: ………………………………………..
Đại diện: ……………………………………… Chức vụ:…………………………………..
Bên B: CÔNG TY……………………………………………………………………………………...
Địa chỉ:.......................................................................................................................................
Điện thoại: ……………………………………… Fax: ………………………………………..
Đại diện: ……………………………………… Chức vụ:…………………………………..
Cùng nhau xác nhận công nợ cụ thể như sau:
Công nợ đầu kỳ: ……………….đồng (Theo Biên bản số …….. ngày ……. tháng …. năm ….)
Số phát sinh trong kỳ:
STT |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
…. |
|
|
|
|
|
Tổng: ……………………………………… |
|
Số tiền bên A đã thanh toán: ………….. đồng
Kết luận: Tính đến ngày ………tháng……..năm….. bên A còn nợ bên B số tiền là: …………….đồng (bằng chữ: …………….)
Biên bản này được lập thành 02 bản có giá trị như nhau. Mỗi bên giữ 01 bản làm cơ sở cho việc thanh toán sau này giữa hai bên.
ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
>>> Tải mẫu tại đây.
Mẫu biên bản xác nhận công nợ cá nhân:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————————–
BIÊN BẢN XÁC NHẬN NỢ
Hôm nay, ngày … tháng … năm…… tại……….., chúng tôi gồm:
1. BÊN A: Ông/ bà………………………………………….Số CMND:……………………………
Điện thoại:…………………………………
Email:…………………………………….
Chỗ ở hiện nay:………………………………………………………………………………………...
2. BÊN B: Ông/ bà………………………………………….Số CMND:……………………………
Điện thoại:…………………………………
Email:…………………………………….
Chỗ ở hiện nay:………………………………………………………………………………………...
Cùng thống nhất ký kết Bản thỏa thuận với những điều, khoản sau:
Điều 1: Thỏa thuận xác nhận nợ:
Qua đối chiếu xác nhận, hai bên thống nhất xác nhận tính đến ngày … tháng… năm… Bên B nợ Bên A tổng số tiền là:………….VNĐ (bằng chữ:…………….), trong đó:
– Nợ gốc:……..…. VNĐ;
– Lãi: ……………… VNĐ.
Điều 2: Cam kết của Bên A:
– Bên A sẽ tạo điều kiện tốt nhất để Bên B có thể hoàn thành nghĩa vụ đã cam kết.
– Xóa bỏ nghĩa vụ trả nợ sau khi Bên A thực hiện xong nghĩa vụ thanh toán như đã cam kết.
Điều 3: Cam kết của Bên B:
– Bên B cam kết thanh toán cả nợ gốc và lãi trước ngày… tháng… năm…
– Nếu Bên B chậm trả theo thỏa thuận thì sẽ chịu trách nhiệm đối với số tiền chậm trả tương ứng với mức lãi suất là …%/ngày.
Điều 4: Điều khoản chung:
– Biên bản này có hiệu lực kể từ thời điểm kí kết.
– Biên bản được sao thành hai bản có giá trị ngang nhau, mỗi bên giữ một bản.
BÊN A BÊN B
>>> Tải mẫu tại đây.
3. Các trường hợp cần xác nhận công nợ
Việc xác nhận công nợ cần được thực hiện trong các trường hợp sau:
- Khi ký kết hợp đồng: Biên bản xác nhận công nợ sẽ được sử dụng để đảm bảo rằng hai bên đã đồng ý về thông tin liên quan đến công nợ trong khoản thanh toán. Điều này giúp tránh những tranh chấp sau này về số tiền phải thanh toán, thời hạn thanh toán, lãi suất,...
- Khi thanh toán thuê bao: Việc lập biên bản xác nhận công nợ sẽ giúp các bên liên quan đảm bảo tính chính xác khi thanh toán một khoản phí theo thời gian.
- Khi kết thúc hợp đồng kinh tế: Biên bản xác nhận công nợ sẽ giúp hai bên xác định chính xác số tiền còn phải thanh toán hoặc phải thu. Điều này giúp tránh những tranh chấp sau này về việc thanh toán số tiền còn lại.
- Khi có tranh chấp về công nợ: Biên bản xác nhận công nợ có thể được sử dụng làm bằng chứng trong quá trình giải quyết tranh chấp.
4. Hướng dẫn thực hiện xác nhận công nợ
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ cần chuẩn bị để xác nhận công nợ bao gồm:
Biên bản xác nhận công nợ
Bảng kê công nợ
Các chứng từ liên quan đến giao dịch phát sinh công nợ
Bước 2: Lập biên bản xác nhận công nợ
Biên bản xác nhận công nợ là văn bản chính thức ghi nhận kết quả xác nhận công nợ giữa hai bên liên quan. Biên bản xác nhận công nợ cần có đầy đủ các thông tin sau:
Tên, địa chỉ, mã số thuế của hai bên liên quan
Số tiền nợ phải thu, phải trả
Ngày xác nhận
Chữ ký, đóng dấu của hai bên liên quan
Bước 3: Gửi biên bản xác nhận công nợ
Bên có khoản nợ phải thu sẽ gửi biên bản xác nhận công nợ cho bên có khoản nợ phải trả. Bên có khoản nợ phải trả có trách nhiệm kiểm tra lại thông tin trên biên bản và ký xác nhận.
Bước 4: Kết thúc quá trình xác nhận công nợ
Sau khi bên có khoản nợ phải trả ký xác nhận, hai bên liên quan sẽ lưu giữ biên bản xác nhận công nợ. Biên bản xác nhận công nợ có giá trị pháp lý như một thỏa thuận giữa hai bên liên quan về số tiền nợ phải thu, phải trả.
5. Khi viết biên bản xác nhận công nợ cần lưu ý những gì?
Dưới đây là một số lưu ý cụ thể khi viết biên bản xác nhận công nợ:
Tên, địa chỉ, mã số thuế, người đại diện của mỗi bên:
- Tên, địa chỉ của mỗi bên cần được viết đầy đủ, chính xác.
- Mã số thuế của mỗi bên cần được ghi rõ ràng, không viết tắt.
- Người đại diện của mỗi bên cần ký tên và ghi rõ họ tên, chức vụ.
Số tiền nợ, thời hạn thanh toán, hình thức thanh toán:
- Số tiền nợ cần được ghi rõ ràng, cụ thể, không viết tắt.
- Thời hạn thanh toán cần được ghi rõ ràng, cụ thể, bao gồm cả ngày, tháng, năm.
- Hình thức thanh toán cần được ghi rõ ràng, cụ thể, bao gồm trả bằng tiền mặt, chuyển khoản, séc,...
Lãi suất trả chậm (nếu có):
Nếu có thỏa thuận về lãi suất trả chậm, cần ghi rõ ràng, cụ thể, bao gồm lãi suất, cách tính lãi suất,...
Các thỏa thuận khác (nếu có):
Ngoài các thông tin nêu trên, nếu có các thỏa thuận khác giữa hai bên, cần ghi rõ ràng, cụ thể trong biên bản.
6. Câu hỏi thường gặp
Biên bản xác nhận công nợ có bắt buộc phải lập không?
Luật pháp Việt Nam không quy định bắt buộc phải lập biên bản xác nhận công nợ. Tuy nhiên, việc lập biên bản xác nhận công nợ là một biện pháp hữu hiệu để đảm bảo tính chính xác và minh bạch của công nợ giữa các bên.
Biên bản xác nhận công nợ có giá trị pháp lý như thế nào?
Biên bản xác nhận công nợ có giá trị pháp lý như một hợp đồng dân sự. Theo quy định tại Điều 119 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng dân sự là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.
Biên bản xác nhận công nợ có thể được sử dụng làm bằng chứng để giải quyết tranh chấp về công nợ tại tòa án hoặc cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
Biên bản xác nhận công nợ có thể sửa đổi, bổ sung không?
Biên bản xác nhận công nợ có thể được sửa đổi, bổ sung nếu có sự đồng ý của cả hai bên liên quan. Việc sửa đổi, bổ sung biên bản xác nhận công nợ phải được lập thành văn bản và có chữ ký của hai bên.
Mẫu biên bản xác nhận công nợ là một công cụ quan trọng giúp đảm bảo sự chính xác và tính minh bạch trong quá trình thanh toán công nợ giữa các bên liên quan. Việc viết biên bản xác nhận công nợ đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận từ tất cả các bên tham gia. Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn thông tin cần thiết về mẫu biên bản xác nhận công nợ và hướng dẫn cách lập nó một cách chính xác. Nếu bạn còn bất kỳ điều gì chưa rõ, đừng ngần ngại liên hệ với ACC để được giải đáp thắc mắc.
Nội dung bài viết:
Bình luận