Tổng hợp từ vựng về vấn đề mang thai hộ tiếng anh là gì?

Mang thai hộ (tiếng Anh: surrogacy) là khi người phụ nữ mang thai và sinh con cho người khác. Người nhận là cha mẹ của đứa trẻ, không phải người thay thế. Nhiều người mang thai hộ được thực hiện bằng cách cấy trứng đã thụ tinh của cha mẹ vào tử cung của người mang thai hộ. Thông thường việc này cần có sự sắp xếp, thỏa thuận giữa người thuê và người được thuê

MỘT SỐ TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN MANG THAI 

- Arrive/ born: sinh ra

- Azoic: vô sinh

- Belly / tummy / abdomen: bụng bầu

- Birthing: quá trình sinh nở

- Caesarean: đẻ mổ

- Cesarian section: mổ lấy thai

- Check-up / exam: kiểm tra, khám thai (tại phòng bác sĩ)

- Complications / Uncomplicated: biến chứng / không biến chứng

- Contractions: các cơn thắt tử cung

- Cravings: sự thèm ăn

- Embryo: phôi thai

- Fetus: thai nhi

- First trimester: 3 tháng đầu

- Full month celebration: tiệc đầy tháng

- Gestation: thai kỳ

- Give birth: đẻ

- Heartbeat: nhịp tim

- Labour: đau đẻ

- Maternity leave: nghỉ thai sản

- Maternity: thai sản

- Midwife: hộ sinh

- Natural childbirth: sinh nở tự nhiên

- Obstetrician: bác sĩ sản khoa

- Overdue: sinh sau thời gian dự kiến

- Pain relief: giảm đau

- Placenta: nhau thai

- Postnatal depression: trầm cảm sau sinh

- Pregnancy test: thử thai

- Prenatal care: chăm sóc tiền sản

- Second trimester: 3-6 tháng

- Stretch mark: rạn da

- Stretch mark: vết rạn da

- Third trimester: 6 tháng đến lúc sinh

- To breastfeed: cho con bú

- Ultrasound: siêu âm

- Umbilical cord: dây rốn

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo