Mã đơn vị hành chính cấp xã

BẢNG DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08/7/2004 của Thủ tướng Chính phủ)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Nguyên tắc mã hóa

Mã số đơn vị hành chính là một dãy số được quy định cho từng đơn vị theo nguyên tắc thống nhất, là số định danh duy nhất, không thay đổi, ổn định trong suốt quá trình một đơn vị hành chính tồn tại thực tế. Mã số đã cấp không được sử dụng để cấp lại cho đơn vị hành chính khác cùng cấp.

2. Cấu trúc mã số đơn vị hành chính

Mã số đơn vị hành chính gồm 10 số, được phân làm 3 cấp độc lập, mỗi cấp có mã số mở để cấp mã số mới cho đơn vị hành chính khi thay đổi. Cụ thể:

+ Cấp tỉnh được mã hóa bằng 2 chữ số từ 01 đến 99;

+ Cấp huyện được mã hóa bằng 3 chữ số từ 001 đến 999;

+ Cấp xã được mã hóa bằng 5 chữ số từ 00001 đến 99999.

3. Nguyên tắc sắp xếp đơn vị hành chính khi mã hóa

Đơn vị hành chính được xếp theo thứ tự Bắc - Nam, Tây - Đông, lấy đường ranh giới ở điểm địa đầu và có kết hợp với vùng địa lý của từng cấp làm căn cứ xác định. Trong phạm vi cả nước, thành phố Hà Nội được xếp thứ nhất, các tỉnh thành phố còn lại được xếp theo nguyên tắc trên. Trong phạm vi cấp tỉnh và cấp huyện, đơn vị hành chính có trụ sở Ủy ban nhân dân được xếp thứ nhất, các đơn vị hành chính còn lại được xếp theo thứ tự thành thị trước, nông thôn sau, từ Bắc xuống Nam, từ Tây sang Đông.

4. Nguyên tắc mã hóa và sắp xếp đơn vị hành chính khi có thay đổi

4.1. Đối với cấp tỉnh:

- Trường hợp tách tỉnh:

+ Tỉnh có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì không thay đổi mã số, đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã cũng không thay đổi mã số.

+ Tỉnh có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh đó không thay đổi.

- Trường hợp nhập tỉnh:

+ Tỉnh hợp nhất có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại tỉnh nào thì mang mã số của tỉnh đó, mã số của tỉnh còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số cấp huyện và cấp xã của tỉnh hợp nhất không thay đổi.

4.2. Đối với cấp huyên:

- Trường hợp tách huyện:

+ Huyện có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ có mã số cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

+ Huyện có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp của tỉnh đó và được cấp mã mới. Mã số đơn vị hành chính cấp xã của huyện đó không thay đổi.

- Trường hợp nhập huyện:

+ Huyện hợp nhất có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại huyện cũ nào thì mang mã số của huyện đó, mã số của huyện còn lại sẽ bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác. Mã số của đơn vị hành chính cấp xã thuộc huyện hợp nhất không thay đổi.

- Trường hợp đơn vị hành chính cấp huyện chuyển tỉnh thì mã số đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã không thay đổi.

4.3. Đối với cấp xã:

- Trường hợp tách xã:

+ Xã có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm cũ thì mang mã số cũ.

+ Xã có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng trên địa điểm mới được xếp vào vị trí phù hợp và cấp mã số mới.

- Trường hợp nhập xã:

Xã hợp nhất có trụ sở Ủy ban nhân dân đóng tại xã nào thì mang mã số của xã đó, mã số của xã còn lại bị đóng và không cấp lại cho đơn vị hành chính khác.

- Trường hợp đơn vị hành chính cấp xã chuyển huyện thì mã số của đơn vị hành chính cấp xã đó không thay đổi.

4.4. Một số trường hợp khác

Trường hợp đơn vị hành chính các cấp đổi tên, chuyển từ khu vực nông thôn sang thành thị hoặc ngược lại thì mã số không thay đổi.

5. Quản lý và thông báo mã số đơn vị hành chính

Thủ tướng Chính phủ ban hành bảng Danh mục và mã số các đơn vị hành chính. Tổng cục Thống kê có trách nhiệm quản lý hệ thống mã số đơn vị hành chính các cấp trong cả nước.

- Căn cứ vào Nghị quyết của Quốc hội và Nghị định của Chính phủ về việc thay đổi đơn vị hành chính, Tổng cục Thống kê có trách nhiệm sắp xếp, đóng mã số, cấp mã số đơn vị hành chính các cấp và thông báo kịp thời cho các đơn vị trong toàn quốc để thng nhất sử dụng.

II. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG

Số thứ tự

Mã số

Tên đơn vị hành chính

No

Code

Name of the Administrative Divisions

1

01

Thành phố Hà Nội

2

02

Tỉnh Hà Giang

3

04

Tỉnh Cao Bằng

4

06

Tỉnh Bắc Kạn

5

08

Tỉnh Tuyên Quang

6

10

Tỉnh Lào Cai

7

11

Tỉnh Điện Biên

8

12

Tỉnh Lai Châu

9

14

Tỉnh Sơn La

10

15

Tỉnh Yên Bái

11

17

Tỉnh Hòa Bình

12

19

Tỉnh Thái Nguyên

13

20

Tỉnh Lạng Sơn

14

22

Tỉnh Quảng Ninh

15

24

Tỉnh Bắc Giang

16

25

Tỉnh Phú Thọ

17

26

Tỉnh Vĩnh Phúc

18

27

Tỉnh Bắc Ninh

19

28

Tỉnh Hà Tây

20

30

Tỉnh Hải Dương

21

31

Thành phố Hải Phòng

22

33

Tỉnh H­ưng Yên

23

34

Tỉnh Thái Bình

24

35

Tỉnh Hà Nam

25

36

Tỉnh Nam Định

26

37

Tỉnh Ninh Bình

27

38

Tỉnh Thanh Hóa

28

40

Tỉnh Nghệ An

29

42

Tỉnh Hà Tĩnh

30

44

Tỉnh Quảng Bình

31

45

Tỉnh Quảng Trị

32

46

Tỉnh Thừa Thiên Huế

33

48

Thành phố Đà Nẵng

34

49

Tỉnh Quảng Nam

35

51

Tỉnh Quảng Ngãi

36

52

Tỉnh Bình Định

37

54

Tỉnh Phú Yên

38

56

Tỉnh Khánh Hòa

39

58

Tỉnh Ninh Thuận

40

60

Tỉnh Bình Thuận

41

62

Tỉnh Kon Tum

42

64

Tỉnh Gia Lai

43

66

Tỉnh Đăk Lăk

44

67

Tỉnh Đăk Nông

45

68

Tỉnh Lâm Đồng

46

70

Tỉnh Bình Phước

47

72

Tỉnh Tây Ninh

48

74

Tỉnh Bình Dương

49

75

Tỉnh Đồng Nai

50

77

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

51

79

TP. Hồ Chí Minh

52

80

Tỉnh Long An

53

82

Tỉnh Tiền Giang

54

83

Tỉnh Bến Tre

55

84

Tỉnh Trà Vinh

56

86

Tỉnh Vĩnh Long

57

87

Tỉnh Đồng Tháp

58

89

Tỉnh An Giang

59

91

Tỉnh Kiên Giang

60

92

Thành phố Cần Thơ

61

93

Tỉnh Hậu Giang

62

94

Tỉnh Sóc Trăng

63

95

Tỉnh Bạc Liêu

64

96

Tỉnh Cà Mau

III. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC HUYỆN, QUẬN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TỈNH

Mã số

Tên đơn vị hành chính

Code

Name of the Administrative Divisions

1

2

01. Thành phố Hà Nội

(9 quận, 5 huyện)

001

Quận Ba Đình

002

Quận Hoàn Kiếm

003

Quận Tây Hồ

004

Quận Long Biên

005

Quận Cầu Giấy

006

Quận Đống Đa

007

Quận Hai Bà Trư­ng

008

Quận Hoàng Mai

009

Quận Thanh Xuân

016

Huyện Sóc Sơn

017

Huyện Đông Anh

018

Huyện Gia Lâm

019

Huyện Từ Liêm

020

Huyện Thanh Trì

02. Tỉnh Hà Giang

(1 thị xã, 10 huyện)

024

Thị xã Hà Giang

026

Huyện Đồng Văn

027

Huyện Mèo Vạc

028

Huyện Yên Minh

029

Huyện Quản Bạ

030

Huyện Vị Xuyên

031

Huyện Bắc Mê

032

Huyện Hoàng Su Phì

033

Huyện Xín Mần

034

Huyện Bắc Quang

035

Huyện Quang Bình

04. Tỉnh Cao Bằng

(1 thị xã, 12 huyện)

040

Thị xã Cao Bằng

042

Huyện Bảo Lâm

043

Huyện Bảo Lạc

044

Huyện Thông Nông

045

Huyện Hà Quảng

046

Huyện Trà Lĩnh

047

Huyện Trùng Khánh

048

Huyện Hạ Lang

049

Huyện Quảng Uyên

050

Huyện Phục Hòa

051

Huyện Hòa An

052

Huyện Nguyên Bình

053

Huyện Thạch An

06. Tỉnh Bắc Kạn

(1 thị xã, 7 huyện)

058

Thị xã Bắc Kạn

060

Huyện Pác Nặm

061

Huyện Ba Bể

062

Huyện Ngân Sơn

063

Huyện Bạch Thông

064

Huyện Chợ Đồn

065

Huyện Chợ Mới

066

Huyện Na Rì

08. Tỉnh Tuyên Quang

(1 thị xã, 5 huyện)

070

Thị xã Tuyên Quang

072

Huyện Nà Hang

073

Huyện Chiêm Hóa

074

Huyện Hàm Yên

075

Huyện Yên Sơn

076

Huyện Sơn Dương

10. Tỉnh Lào Cai

(1 thị xã, 8 huyện)

080

Thị xã Lào Cai

082

Huyện Bát Xát

083

Huyện Mường Khương

084

Huyện Si Ma Cai

085

Huyện Bắc Hà

086

Huyện Bảo Thắng

087

Huyện Bảo Yên

088

Huyện Sa Pa

089

Huyện Văn Bàn

11. Tỉnh Điện Biên

(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

094

Thành phố Điện Biên Phủ

095

Thị xã Lai Châu

096

Huyện Mường Nhé

097

Huyện Mường Lay

098

Huyện Tủa Chùa

099

Huyện Tuần Giáo

100

Huyện Điện Biên

101

Huyện Điện Biên Đông

12. Tỉnh Lai Châu

(5 huyện)

106

Huyện Tam Đường

107

Huyện Mường Tè

108

Huyện Sìn Hồ

109

Huyện Phong Thổ

110

Huyện Than Uyên

14. Tỉnh Sơn La

(1 thị xã, 10 huyện)

116

Thị xã Sơn La

118

Huyện Quỳnh Nhai

119

Huyện Thuận Châu

120

Huyện Mường La

121

Huyện Bắc Yên

122

Huyện Phù Yên

123

Huyện Mộc Châu

124

Huyện Yên Châu

125

Huyện Mai Sơn

126

Huyện Sông Mã

127

Huyện Sốp Cộp

15. Tỉnh Yên Bái

(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

132

Thành phố Yên Bái

133

Thị xã Nghĩa Lộ

135

Huyện Lục Yên

136

Huyện Văn Yên

137

Huyện Mù Căng Chải

138

Huyện Trấn Yên

139

Huyện Trạm Tấu

140

Huyện Văn Chấn

141

Huyện Yên Bình

17. Tỉnh Hòa Bình

(1 thị xã, 10 huyện)

148

Thị xã Hòa Bình

150

Huyện Đà Bắc

151

Huyện Kỳ Sơn

152

Huyện Lương Sơn

153

Huyện Kim Bôi

154

Huyện Cao Phong

155

Huyện Tân Lạc

156

Huyện Mai Châu

157

Huyện Lạc Sơn

158

Huyện Yên Thủy

159

Huyện Lạc Thủy

19. Tỉnh Thái Nguyên

(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

164

Thành phố Thái Nguyên

165

Thị xã Sông Công

167

Huyện Định Hóa

168

Huyện Phú Lương

169

Huyện Đồng Hỷ

170

Huyện Võ Nhai

171

Huyện Đại Từ

172

Huyện Phổ Yên

173

Huyện Phú Bình

20. Tỉnh Lạng Sơn

(1 thành phố, 10 huyện)

178

Thành phố Lạng Sơn

180

Huyện Tràng Định

181

Huyện Bình Gia

182

Huyện Văn Lãng

183

Huyện Cao Lộc

184

Huyện Văn Quan

185

Huyện Bắc Sơn

186

Huyện Hữu Lũng

187

Huyện Chi Lăng

188

Huyện Lộc Bình

189

Huyện Đình Lập

22. Tỉnh Quảng Ninh

(1 thành phố, 3 thị xã, 10 huyện)

193

Thành phố Hạ Long

194

Thị xã Móng Cái

195

Thị xã Cẩm Phả

196

Thị xã Uông Bí

198

Huyện Bình Liêu

199

Huyện Tiên Yên

200

Huyện Đầm Hà

201

Huyện Hải Hà

202

Huyện Ba Chẽ

203

Huyện Vân Đồn

204

Huyện Hoành Bồ

205

Huyện Đông Triều

206

Huyện Yên Hư­ng

207

Huyện Cô Tô

24. Tỉnh Bắc Giang

(1 thị xã, 9 huyện)

213

Thị xã Bắc Giang

215

Huyện Yên Thế

216

Huyện Tân Yên

217

Huyện Lạng Giang

218

Huyện Lục Nam

219

Huyện Lục Ngạn

220

Huyện Sơn Động

221

Huyện Yên Dũng

222

Huyện Việt Yên

223

Huyện Hiệp Hòa

25. Tỉnh Phú Thọ

(1 thành phố, 1 thị xã, 10 huyện)

227

Thành phố Việt Trì

228

Thị xã Phú Thọ

230

Huyện Đoan Hùng

231

Huyện Hạ Hòa

232

Huyện Thanh Ba

233

Huyện Phù Ninh

234

Huyện Yên Lập

235

Huyện Cẩm Khê

236

Huyện Tam Nông

237

Huyện Lâm Thao

238

Huyện Thanh Sơn

239

Huyện Thanh Thủy

26. Tỉnh Vĩnh Phúc

(2 thị xã, 7 huyện)

243

Thị xã Vĩnh Yên

244

Thị xã Phúc Yên

246

Huyện Lập Thạch

247

Huyện Tam Dương

248

Huyện Tam Đảo

249

Huyện Bình Xuyên

250

Huyện Mê Linh

251

Huyện Yên Lạc

252

Huyện Vĩnh Tường

27. Tỉnh Bắc Ninh

(1 thị xã, 7 huyện)

256

Thị xã Bắc Ninh

258

Huyện Yên Phong

259

Huyện Quế Võ

260

Huyện Tiên Du

261

Huyện Từ Sơn

262

Huyện Thuận Thành

263

Huyện Gia Bình

264

Huyện Lương Tài

28. Tỉnh Hà Tây

(2 thị xã, 12 huyện)

268

Thị xã Hà Đông

269

Thị xã Sơn Tây

271

Huyện Ba Vì

272

Huyện Phúc Thọ

273

Huyện Đan Phượng

274

Huyện Hoài Đức

275

Huyện Quốc Oai

276

Huyện Thạch Thất

277

Huyện Chương Mỹ

278

Huyện Thanh Oai

279

Huyện Thường Tín

280

Huyện Phú Xuyên

281

Huyện Ứng Hòa

282

Huyện Mỹ Đức

30. Tỉnh Hải Dương

(1 thành phố, 11 huyện)

288

Thành phố Hải Dương

290

Huyện Chí Linh

291

Huyện Nam Sách

292

Huyện Kinh Môn

293

Huyện Kim Thành

294

Huyện Thanh Hà

295

Huyện Cẩm Giàng

296

Huyện Bình Giang

297

Huyện Gia Lộc

298

Huyện Tứ Kỳ

299

Huyện Ninh Giang

300

Huyện Thanh Miện

31. Thành phố Hải Phòng

(1 thị xã, 5 quận, 8 huyện)

303

Quận Hồng Bàng

304

Quận Ngô Quyền

305

Quận Lê Chân

306

Quận Hải An

307

Quận Kiến An

308

Thị xã Đồ Sơn

311

Huyện Thủy Nguyên

312

Huyện An Dương

313

Huyện An Lão

314

Huyện Kiến Thuỵ

315

Huyện Tiên Lãng

316

Huyện Vĩnh Bảo

317

Huyện Cát Hải

318

Huyện Bạch Long Vĩ

33. Tỉnh H­ưng Yên

(1 thị xã, 9 huyện)

323

Thị xã Hưng Yên

325

Huyện Văn Lâm

326

Huyện Văn Giang

327

Huyện Yên Mỹ

328

Huyện Mỹ Hào

329

Huyện Ân Thi

330

Huyện Khoái Châu

331

Huyện Kim Động

332

Huyện Tiên Lữ

333

Huyện Phù Cừ

34. Tỉnh Thái Bình

(1 thị xã, 7 huyện)

336

Thị xã Thái Bình

338

Huyện Quỳnh Phụ

339

Huyện Hưng Hà

340

Huyện Đông Hưng

341

Huyện Thái Thụy

342

Huyện Tiền Hải

343

Huyện Kiến Xương

344

Huyện Vũ Thư

35. Tỉnh Hà Nam

(1 thị xã, 5 huyện)

347

Thị xã Phủ Lý

349

Huyện Duy Tiên

350

Huyện Kim Bảng

351

Huyện Thanh Liêm

352

Huyện Bình Lục

353

Huyện Lý Nhân

36. Tỉnh Nam Định

(1 thành phố, 9 huyện)

356

Thành phố Nam Định

358

Huyện Mỹ Lộc

359

Huyện Vụ Bản

360

Huyện Ý Yên

361

Huyện Nghĩa Hưng

362

Huyện Nam Trực

363

Huyện Trực Ninh

364

Huyện Xuân Trường

365

Huyện Giao Thủy

366

Huyện Hải Hậu

37. Tỉnh Ninh Bình

(2 thị xã, 6 huyện)

369

Thị xã Ninh Bình

370

Thị xã Tam Điệp

372

Huyện Nho Quan

373

Huyện Gia Viễn

374

Huyện Hoa Lư

375

Huyện Yên Khánh

376

Huyện Kim Sơn

377

Huyện Yên Mô

38. Tỉnh Thanh Hóa

(1 thành phố, 2 thị xã, 24 huyện)

380

Thành phố Thanh Hóa

381

Thị xã Bỉm Sơn

382

Thị xã Sầm Sơn

384

Huyện Mường Lát

385

Huyện Quan Hóa

386

Huyện Bá Thước

387

Huyện Quan Sơn

388

Huyện Lang Chánh

389

Huyện Ngọc Lạc

390

Huyện Cẩm Thủy

391

Huyện Thạch Thành

392

Huyện Hà Trung

393

Huyện Vĩnh Lộc

394

Huyện Yên Định

395

Huyện Thọ Xuân

396

Huyện Thường Xuân

397

Huyện Triệu Sơn

398

Huyện Thiệu Hóa

399

Huyện Hoằng Hóa

400

Huyện Hậu Lộc

401

Huyện Nga Sơn

402

Huyện Như Xuân

403

Huyện Như Thanh

404

Huyện Nông Cống

405

Huyện Đông Sơn

406

Huyện Quảng Xương

407

Huyện Tĩnh Gia

40. Tỉnh Nghệ An

(1 thành phố, 1 thị xã, 17 huyện)

412

Thành phố Vinh

413

Thị xã Cửa Lò

415

Huyện Quế Phong

416

Huyện Quỳ Châu

417

Huyện Kỳ Sơn

418

Huyện Tương Dương

419

Huyện Nghĩa Đàn

420

Huyện Quỳ Hợp

421

Huyện Quỳnh Lưu

422

Huyện Con Cuông

423

Huyện Tân Kỳ

424

Huyện Anh Sơn

425

Huyện Diễn Châu

426

Huyện Yên Thành

427

Huyện Đô Lương

428

Huyện Thanh Chương

429

Huyện Nghi Lộc

430

Huyện Nam Đàn

431

Huyện Hưng Nguyên

42. Tỉnh Hà Tĩnh

(2 thị xã, 9 huyện)

436

 Thị xã Hà Tĩnh

437

 Thị xã Hồng Lĩnh

439

 Huyện Hương Sơn

440

 Huyện Đức Thọ

441

 Huyện Vũ Quang

442

 Huyện Nghi Xuân

443

 Huyện Can Lộc

444

 Huyện Hương Khê

445

 Huyện Thạch Hà

446

 Huyện Cẩm Xuyên

447

 Huyện Kỳ Anh

44. Tỉnh Quảng Bình

(1 thị xã, 6 huyện)

450

Thị xã Đồng Hới

452

Huyện Minh Hóa

453

Huyện Tuyên Hóa

454

Huyện Quảng Trạch

455

Huyện Bố Trạch

456

Huyện Quảng Ninh

457

Huyện Lệ Thủy

45. Tỉnh Quảng Trị

(2 thị xã, 7 huyện)

461

Thị xã Đông Hà

462

Thị xã Quảng Trị

464

Huyện Vĩnh Linh

465

Huyện Hướng Hóa

466

Huyện Gio Linh

467

Huyện Đa Krông

468

Huyện Cam Lộ

469

Huyện Triệu Phong

470

Huyện Hải Lăng

46. Tỉnh Thừa Thiên Huế

(1 thành phố, 8 huyện)

474

Thành phố Huế

476

Huyện Phong Điền

477

Huyện Quảng Điền

478

Huyện Phú Vang

479

Huyện Hương Thủy

480

Huyện Hương Trà

481

Huyện A Lưới

482

Huyện Phú Lộc

483

Huyện Nam Đông

48. Thành phố Đà Nẵng

(5 quận, 2 huyện)

490

Quận Liên Chiểu

491

Quận Thanh Khê

492

Quận Hải Châu

493

Quận Sơn Trà

494

Quận Ngũ Hành Sơn

497

Huyện Hòa Vang

498

Huyện Hoàng Sa

49. Tỉnh Quảng Nam

(2 thị xã, 14 huyện)

502

Thị xã Tam Kỳ

503

Thị xã Hội An

504

Huyện Tây Giang

505

Huyện Đông Giang

506

Huyện Đại Lộc

507

Huyện Điện Bàn

508

Huyện Duy Xuyên

509

Huyện Quế Sơn

510

Huyện Nam Giang

511

Huyện Phước Sơn

512

Huyện Hiệp Đức

513

Huyện Thăng Bình

514

Huyện Tiên Phước

515

Huyện Bắc Trà My

516

Huyện Nam Trà My

517

Huyện Núi Thành

51. Tỉnh Quảng Ngãi

(1 thị xã, 13 huyện)

522

Thị xã Quảng Ngãi

524

Huyện Bình Sơn

525

Huyện Trà Bồng

526

Huyên Tây Trà

527

Huyện Sơn Tịnh

528

Huyện Tư Nghĩa

529

Huyện Sơn Hà

530

Huyện Sơn Tây

531

Huyện Minh Long

532

Huyện Nghĩa Hành

533

Huyện Mộ Đức

534

Huyện Đức Phổ

535

Huyện Ba Tơ

536

Huyện Lý Sơn

52. Tỉnh Bình Định

(1 thành phố, 10 huyện)

540

Thành phố Qui Nhơn

542

Huyện An Lão

543

Huyện Hoài Nhơn

544

Huyện Hoài Ân

545

Huyện Phù Mỹ

546

Huyện Vĩnh Thạnh

547

Huyện Tây Sơn

548

Huyện Phù Cát

549

Huyện An Nhơn

550

Huyện Tuy Phước

551

Huyện Vân Canh

54. Tỉnh Phú Yên

(1 thị xã, 7 huyện)

555

Thị xã Tuy Hòa

557

Huyện Sông Cầu

558

Huyện Đồng Xuân

559

Huyện Tuy An

560

Huyện Sơn Hòa

561

Huyện Sông Hinh

562

Huyện Tuy Hòa

563

Huyện Phú Hòa

56. Tỉnh Khánh Hòa

(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

568

Thành phố Nha Trang

569

Thị xã Cam Ranh

571

Huyện Vạn Ninh

572

Huyện Ninh Hòa

573

Huyện Khánh Vĩnh

574

Huyện Diên Khánh

575

Huyện Khánh Sơn

576

Huyện Trường Sa

58. Tỉnh Ninh Thuận

(1 thị xã, 4 huyện)

582

Thị xã Phan Rang - Tháp Chàm

584

Huyện Bác Ái

585

Huyện Ninh Sơn

586

Huyện Ninh Hải

587

Huyện Ninh Phước

60. Tỉnh Bình Thuận

(1 thành phố, 8 huyện)

593

Thành phố Phan Thiết

595

Huyện Tuy Phong

596

Huyện Bắc Bình

597

Huyện Hàm Thuận Bắc

598

Huyện Hàm Thuận Nam

599

Huyện Tánh Linh

600

Huyện Đức Linh

601

Huyện Hàm Tân

602

Huyện Phú Quý

62. Tỉnh Kon Tum

(1 thị xã, 7 huyện)

608

Thị xã Kon Tum

610

Huyện Đắk Glei

611

Huyện Ngọc Hồi

612

Huyện Đắk Tô

613

Huyện Kon Plông

614

Huyện Kon Rẫy

615

Huyện Đắk Hà

616

Huyện Sa Thầy

64. Tỉnh Gia Lai

(1 thành phố, 1 thị xã, 13 huyện)

622

Thành phố Pleiku

623

Thị Xã An Khê

625

Huyện KBang

626

Huyện Đắk Đoa

627

Huyện Chư Păh

628

Huyện Ia Grai

629

Huyện Mang Yang

630

Huyện Kông Chro

631

Huyện Đức Cơ

632

Huyện Chư Prông

633

Huyện Chư Sê

634

Huyện Đắk Pơ

635

Huyện Ia Pa

636

Huyện Ayun Pa

637

Huyện Krông Pa

66. Tỉnh Đắk Lắk

(1 thành phố, 12 huyện)

643

Thành phố Buôn Ma Thuột

645

Huyện Ea H'leo

646

Huyện Ea Súp

647

Huyện Buôn Đôn

648

Huyện Cư M'gar

649

Huyện Krông Búk

650

Huyện Krông Năng

651

Huyện Ea Kar

652

Huyện M'Đrắk

653

Huyện Krông Bông

654

Huyện Krông Pắc

655

Huyện Krông A Na

656

Huyện Lắk

67. Tỉnh Đắk Nông

(6 huyện)

661

Huyện Đắk Nông

662

Huyện Cư Jút

663

Huyện Đắk Mil

664

Huyện Krông Nô

665

Huyện Đắk Song

666

Huyện Đắk R'Lấp

68. Tỉnh Lâm Đồng

(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

672

Thành phố Đà Lạt

673

Thị xã Bảo Lộc

675

Huyện Lạc D­ơng

676

Huyện Lâm Hà

677

Huyện Đơn D­ơng

678

Huyện Đức Trọng

679

Huyện Di Linh

680

Huyện Bảo Lâm

681

Huyện Đạ Huoai

682

Huyện Đạ Tẻh

683

Huyện Cát Tiên

70. Tỉnh Bình Phước

(1 thị xã, 7 huyện)

689

Thị xã Đồng Xoài

691

Huyện Phước Long

692

Huyện Lộc Ninh

693

Huyện Bù Đốp

694

Huyện Bình Long

695

Huyện Đồng Phù

696

Huyện Bù Đăng

697

Huyện Chơn Thành

72. Tỉnh Tây Ninh

(1 thị xã, 8 huyện)

703

Thị xã Tây Ninh

705

Huyện Tân Biên

706

Huyện Tân Châu

707

Huyện Dương Minh Châu

708

Huyện Châu Thành

709

Huyện Hòa Thành

710

Huyện Gò Dầu

711

Huyện Bến Cầu

712

Huyện Trảng Bàng

74. Tỉnh Bình Dương

(1 thị xã, 6 huyện)

718

Thị xã Thủ Dầu Một

720

Huyện Dầu tiếng

721

Huyện Bến Cát

722

Huyện Phú Giáo

723

Huyện Tân Uyên

724

Huyện Dĩ An

725

Huyện Thuận An

75. Tỉnh Đồng Nai

(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

731

Thành phố Biên Hòa

732

Thị xã Long Khánh

734

Huyện Tân Phú

735

Huyện Vĩnh Cửu

736

Huyện Định Quán

737

Huyện Trảng Bom

738

Huyện Thống Nhất

739

Huyện Cẩm Mỹ

740

Huyện Long Thành

741

Huyện Xuân Lộc

742

Huyện Nhơn Trạch

77. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

(1 thành phố, 1 thị xã, 6 huyện)

747

Thành phố Vũng Tàu

748

Thị xã Bà Rịa

750

Huyện Châu Đức

751

Huyện Xuyên Mộc

752

Huyện Long Điền

753

Huyện Đất Đỏ

754

Huyện Tân Thành

755

Huyện Côn Đảo

79. TP. Hồ Chí Minh

(19 quận, 5 huyện)

760

Quận 1

761

Quận 12

762

Quận Thủ Đức

763

Quận 9

764

Quận Gò Vấp

765

Quận Bình Thạnh

766

Quận Tân Bình

767

Quận Tân Phú

768

Quận Phú Nhuận

769

Quận 2

770

Quận 3

771

Quận 10

772

Quận 11

773

Quận 4

774

Quận 5

775

Quận 6

776

Quận 8

777

Quận Bình Tân

778

Quận 7

783

Huyện Củ Chi

784

Huyện Hóc Môn

785

Huyện Bình Chánh

786

Huyện Nhà Bè

787

Huyện Cần Giờ

80. Tỉnh Long An

(1 thị xã, 13 huyện)

794

Thị xã Tân An

796

Huyện Tân Hưng

797

Huyện Vĩnh Hưng

798

Huyện Mộc Hóa

799

Huyện Tân Thạnh

800

Huyện Thạnh Hóa

801

Huyện Đức Huệ

802

Huyện Đức Hòa

803

Huyện Bến Lức

804

Huyện Thủ Thừa

805

Huyện Tân Trụ

806

Huyện Cần Đước

807

Huyện Cần Giuộc

808

Huyện Châu Thành

82. Tỉnh Tiền Giang

(1 thành phố, 1 thị xã, 7 huyện)

815

Thành phố Mỹ Tho

816

Thị xã Gò Công

818

Huyện Tân Phước

819

Huyện Cái Bè

820

Huyện Cai Lậy

821

Huyện Châu Thành

822

Huyện Chợ Gạo

823

Huyện Gò Công Tây

824

Huyện Gò Công Đông

83. Tỉnh Bến Tre

(1 thị xã, 7 huyện)

829

Thị xã Bến Tre

831

Huyện Châu Thành

832

Huyện Chợ Lách

833

Huyện Mỏ Cày

834

Huyện Giồng Trôm

835

Huyện Bình Đại

836

Huyện Ba Tri

837

Huyện Thạnh Phú

84. Tỉnh Trà Vinh

(1 thị xã, 7 huyện)

842

Thị xã Trà Vinh

844

Huyện Càng Long

845

Huyện Cầu Kè

846

Huyện Tiểu Cần

847

Huyện Châu Thành

848

Huyện Cầu Ngang

849

Huyện Trà Cú

850

Huyện Duyên Hải

86. Tỉnh Vĩnh Long

(1 thị xã, 6 huyện)

855

Thị xã Vĩnh Long

857

Huyện Long Hồ

858

Huyện Mang Thít

859

Huyện Vũng Liêm

860

Huyện Tam Bình

861

Huyện Bình Minh

862

Huyện Trà Ôn

87. Tỉnh Đồng Tháp

(2 thị xã, 9 huyện)

866

Thị xã Cao Lãnh

867

Thị xã Sa Đéc

869

Huyện Tân Hồng

870

Huyện Hồng Ngự

871

Huyện Tam Nông

872

Huyện Tháp Mười

873

Huyện Cao Lãnh

874

Huyện Thanh Bình

875

Huyện Lấp Vò

876

Huyện Lai Vung

877

Huyện Châu Thành

89. Tỉnh An Giang

(1 thành phố, 1 thị xã, 9 huyện)

883

Thành phố Long Xuyên

884

Thị xã Châu Đốc

886

Huyện An Phú

887

Huyện Tân Châu

888

Huyện Phú Tân

889

Huyện Châu Phú

890

Huyện Tịnh Biên

891

Huyện Tri Tôn

892

Huyện Chợ Mới

893

Huyện Châu Thành

894

Huyện Thoại Sơn

91. Tỉnh Kiên Giang

(2 thị xã, 11 huyện)

899

Thị xã Rạch Giá

900

Thị xã Hà Tiên

902

Huyện Kiên Lương

903

Huyện Hòn Đất

904

Huyện Tân Hiệp

905

Huyện Châu Thành

906

Huyện Giồng Giềng

907

Huyện Gò Quao

908

Huyện An Biên

909

Huyện An Minh

910

Huyện Vĩnh Thuận

911

Huyện Phú Quốc

912

Huyện Kiên Hải

92. Thành phố Cần Thơ

(4 quận, 4 huyện)

916

Quận Ninh Kiều

917

Quận Ô Môn

918

Quận Bình Thủy

919

Quận Cái Răng

923

Huyện Thốt Nốt

924

Huyện Vĩnh Thạnh

925

Huyện Cờ Đỏ

926

Huyện Phong Điền

93. Tỉnh Hậu Giang

(1 thị xã, 5 huyện)

930

Thị xã Vị Thanh

932

Huyện Châu Thành A

933

Huyện Châu Thành

934

Huyện Phụng Hiệp

935

Huyện Vị Thủy

936

Huyện Long Mỹ

94. Tỉnh Sóc Trăng

(1 thị xã, 8 huyện)

941

Thị xã Sóc Trăng

943

Huyện Kế Sách

944

Huyện Mỹ Tú

945

Huyện Cù Lao Dung

946

Huyện Long Phú

947

Huyện Mỹ Xuyên

948

Huyện Ngã Năm

949

Huyện Thạnh Trị

950

Huyện Vĩnh Châu

95. Tỉnh Bạc Liêu

(1 thị xã, 5 huyện)

954

Thị xã Bạc Liêu

956

Huyện Hồng Dân

957

Huyện Phước Long

958

Huyện Vĩnh Lợi

959

Huyện Giá Rai

960

Huyện Đông Hải

96. Tỉnh Cà Mau

(1 thành phố, 8 huyện)

964

Thành phố Cà Mau

966

Huyện U Minh

967

Huyện Thới Bình

968

Huyện Trần Văn Thời

969

Huyện Cái Nước

970

Huyện Đầm Dơi

971

Huyện Năm Căn

972

Huyện Phú Tân

973

Huyện Ngọc Hiển

IV. DANH MỤC VÀ MÃ SỐ CÁC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN

01. THÀNH PHỐ HÀ NỘI

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 99, phường: 125, thị trấn: 5)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 229)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

001 Quận Ba Đình
00001 Phường Phúc Xá
00004 Phường Trúc Bạch
00007 Phường Cống Vị
00010 Phường Nguyễn Trung Trực
00013 Phường Quán Thánh
00016 Phường Ngọc Hà
00019 Phường Điện Biên
00022 Phường Đội Cấn
00025 Phường Ngọc Khánh
00028 Phường Kim Mã
00031 Phường Giảng Võ
00034 Phường Thành Công
002 Quận Hoàn Kiếm
00037 Phường Phúc Tân
00040 Phường Đồng Xuân
00043 Phường Hàng Mã
00046 Phường Hàng Buồm
00049 Phường Hàng Đào
00052 Phường Hàng Bồ
00055 Phường Cửa Đông
00058 Phường Lý Thái Tổ
00061 Phường Hàng Bạc
00064 Phường Hàng Gai
00067 Phường Chương Dương Độ
00070 Phường Hàng Trống
00073 Phường Cửa Nam
00076 Phường Hàng Bông
00079 Phường Tràng Tiền
00082 Phường Trần Hưng Đạo
00085 Phường Phan Chu Trinh
00088 Phường Hàng Bài
003  Quận Tây Hồ
00091 Phường Phú Thượng
00094 Phường Nhật Tân
00097 Phường Tứ Liên
00100 Phường Quảng An
00103 Phường Xuân La
00106 Phường Yên Phụ
00109 Phường Bưởi
00112 Phường Thụy Khuê
 004 Quận Long Biên
00115 Phường Thượng Thanh
00118 Phường Ngọc Thụy
00121 Phường Giang Biên
00124 Phường Đức Giang
00127 Phường Việt Hưng
00130 Phường Gia Thụy
00133 Phường Ngọc Lâm
00136 Phường Phúc Lợi
00139 Phường Bồ Đề
00142 Phường Sài Đồng
00145 Phường Long Biên
00148 Phường Thạch Bàn
00151 Phường Phúc Đồng
00154 Phường Cự Khối
 005 Quận Cầu Giấy
00157 Phường Nghĩa Đô
00160 Phường Nghĩa Tân
00163 Phường Mai Dịch
00166 Phường Dịch Vọng
00169 Phường Quan Hoa
00172 Phường Yên Hòa
00175 Phường Trung Hòa
006 Quận Đống Đa
00178 Phường Cát Linh
00181 Phường Văn Miếu
00184 Phường Quốc Tử Giám
00187 Phường Láng Thượng
00190 Phường Ô Chợ Dừa
00193 Phường Văn Chương
00196 Phường Hàng Bột
00199 Phường Láng Hạ
00202 Phường Khâm Thiên
00205 Phường Thổ Quan
00208 Phường Nam Đồng
00211 Phường Trung Phụng
00214 Phường Quang Trung
00217 Phường Trung Liệt
00220 Phường Phương Liên
00223 Phường Thịnh Quang
00226 Phường Trung Tự
00229 Phường Kim Liên
00232 Phường Phương Mai
00235 Phường Ngã Tư Sở
00238 Phường Khương Thượng
007 Quận Hai Bà Trưng
00241 Phường Nguyễn Du
00244 Phường Bạch Đằng
00247 Phường Phạm Đình Hổ
00250 Phường Bùi Thị Xuân
00253 Phường Ngô Thì Nhậm
00256 Phường Lê Đại Hành
00259 Phường Đồng Nhân
00262 Phường Phố Huế
00265 Phường Đống Mác
00268 Phường Thanh Lương
00271 Phường Thanh Nhàn
00274 Phường Cầu Dền
00277 Phường Bách Khoa
00280 Phường Đồng Tâm
00283 Phường Vĩnh Tuy
00286 Phường Bạch Mai
00289 Phường Quỳnh Mai
00292 Phường Quỳnh Lôi
00295 Phường Minh Khai
00298 Phường Trương Định
008 Quận Hoàng Mai
00301 Phường Thanh Trì
00304 Phường Vĩnh Hưng
00307 Phường Định Công
00310 Phường Mai Động
00313 Phường Tương Mai
00316 Phường Đại Kim
00319 Phường Tân Mai
00322 Phường Hoàng Văn Thụ
00325 Phường Giáp Bát
00328 Phường Lĩnh Nam
00331 Phường Thịnh Liệt
00334 Phường Trần Phú
00337 Phường Hoàng Liệt
00340 Phường Yên Sở
009 Quận Thanh Xuân
00343 Phường Nhân Chính
00346 Phường Thượng Đình
00349 Phường Khương Trung
00352 Phường Khương Mai
00355 Phường Thanh Xuân Trung
00358 Phường Phương Liệt
00361 Phường Hạ Đình
00364 Phường Khương Đình
00367 Phường Thanh Xuân Bắc
00370 Phường Thanh Xuân Nam
00373 Phường Kim Giang
016 Huyện Sóc Sơn
00376 Thị trấn Sóc Sơn
00379 Xã Bắc Sơn
00382 Xã Minh Trí
00385 Xã Hồng Kỳ
00388 Xã Nam Sơn
00391 Xã Trung Giã
00394 Xã Tân Hưng
00397 Xã Minh Phú
00400 Xã Phù Linh
00403 Xã Bắc Phú
00406 Xã Tân Minh
00409 Xã Quang Tiến
00412 Xã Hiền Ninh
00415 Xã Tân Dân
00418 Xã Tiên Dược
00421 Xã Việt Long
00424 Xã Xuân Giang
00427 Xã Mai Đình
00430 Xã Đức Hòa
00433 Xã Thanh Xuân
00436 Xã Đông Xuân
00439 Xã Kim Lũ
00442 Xã Phú Cường
00445 Xã Phú Minh
00448 Xã Phù Lỗ
00451 Xã Xuân Thu
017 Huyện Đông Anh
00454 Thị trấn Đông Anh
00457 Xã Xuân Nộn
00460 Xã Thụy Lâm
00463 Xã Bắc Hồng
00466 Xã Nguyên Khê
00469 Xã Nam Hồng
00472 Xã Tiên Dương
00475 Xã Vân Hà
00478 Xã Uy Nỗ
00481 Xã Vân Nội
00484 Xã Liên Hà
00487 Xã Việt Hùng
00490 Xã Kim Nỗ
00493 Xã Kim Chung
00496 Xã Dục Tú
00499 Xã Đại Mạch
00502 Xã Vĩnh Ngọc
00505 Xã Cổ Loa
00508 Xã Hải Bối
00511 Xã Xuân Canh
00514 Xã Võng La
00517 Xã Tầm Xá
00520 Xã Mai Lâm
00523 Xã Đông Hội
018 Huyện Gia Lâm
00526 Thị trấn Yên Viên
00529 Xã Yên Thường
00532 Xã Yên Viên
00535 Xã Ninh Hiệp
00538 Xã Đình Xuyên
00541 Xã Dương Hà
00544 Xã Phù Đổng
00547 Xã Trung Mầu
00550 Xã Lệ Chi
00553 Xã Cổ Bi
00556 Xã Đặng Xá
00559 Xã Phú Thị
00562 Xã Kim Sơn
00565 Xã Trâu Quỳ
00568 Xã Dương Quang
00571 Xã Dương Xá
00574 Xã Đông Dư
00577 Xã Đa Tốn
00580 Xã Kiêu Kỵ
00583 Xã Bát Tràng
00586 Xã Kim Lan
00589 Xã Văn Đức
019 Huyện Từ Liêm
00592 Thị trấn Cầu Diễn
00595 Xã Thượng Cát
00598 Xã Liên Mạc
00601 Xã Đông Ngạc
00604 Xã Thụy Phương
00607 Xã Tây Tựu
00610 Xã Xuân Đỉnh
00613 Xã Minh Khai
00616 Xã Cổ Nhuế
00619 Xã Phú Diễn
00622 Xã Xuân Phương
00625 Xã Mỹ Đình
00628 Xã Tây Mỗ
00631 Xã Mễ Trì
00634 Xã Đại Mỗ
00637 Xã Trung Văn
020 Huyện Thanh Trì
00640 Thị trấn Văn Điển
00643 Xã Tân Triều
00646 Xã Thanh Liệt
00649 Xã Tả Thanh Oai
00652 Xã Hữu Hòa
00655 Xã Tam Hiệp
00658 Xã Tứ Hiệp
00661 Xã Yên Mỹ
00664 Xã Vĩnh Quỳnh
00667 Xã Ngũ Hiệp
00670 Xã Duyên Hà
00673 Xã Ngọc Hồi
00676 Xã Vạn Phúc
00679 Xã Đại Áng
00682 Xã Liên Ninh
00685 Xã Đông Mỹ

02. TỈNH HÀ GIANG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 193; xã: 180, phường: 4, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 193)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

024 Thị xã Hà Giang
00688 Phường Quang Trung
00691 Phường Trần Phú
00694 Phường Nguyễn Trãi
00697 Phường Minh Khai
00700 Xã Ngọc Đường
00703 Xã Kim Thạch
00706 Xã Phú Linh
00709 Xã Kim Linh
026 Huyện Đồng Văn
00712 Thị trấn Phó Bảng
00715 Xã Lũng Cú
00718 Xã Má Lé
00721 Xã Đồng Văn
00724 Xã Lũng Táo
00727 Xã Phố Là
00730 Xã Thài Phìn Tủng
00733 Xã Sủng Là
00736 Xã Xà Phìn
00739 Xã Tả Phìn
00742 Xã Tả Lủng
00745 Xã Phố Cáo
00748 Xã Sính Lủng
00751 Xã Sảng Tủng
00754 Xã Lũng Thầu
00757 Xã Hố Quáng Phìn
00760 Xã Vần Chải
00763 Xã Lũng Phìn
00766 Xã Sủng Trái
027 Huyện Mèo Vạc
00769 Thị trấn Mèo Vạc
00772 Xã Thượng Phùng
00775 Xã Pải Lủng
00778 Xã Xín Cái
00781 Xã Pả Vi
00784 Xã Giàng Chu Phìn
00787 Xã Sủng Trà
00790 Xã Sủng Máng
00793 Xã Sơn Vĩ
00796 Xã Tả Lủng
00799 Xã Cán Chu Phìn
00802 Xã Lũng Pù
00805 Xã Lũng Chinh
00808 Xã Tát Ngà
00811 Xã Nậm Ban
00814 Xã Khâu Vai
00817 Xã Niêm Sơn
028 Huyện Yên Minh
00820 Thị trấn Yên Minh
00823 Xã Thắng Mố
00826 Xã Phú Lũng
00829 Xã Sủng Tráng
00832 Xã Bạch Đích
00835 Xã Na Khê
00838 Xã Sủng Thài
00841 Xã Hữu Vinh
00844 Xã Lao Và Chải
00847 Xã Mậu Duệ
00850 Xã Đông Minh
00853 Xã Mậu Long
00856 Xã Ngam La
00859 Xã Ngọc Long
00862 Xã Đường Thượng
00865 Xã Lũng Hồ
00868 Xã Du Tiến
00871 Xã Du Già
029 Huyện Quản Bạ
00874 Thị trấn Tam Sơn
00877 Xã Bát Đại Sơn
00880 Xã Nghĩa Thuận
00883 Xã Cán Tỷ
00886 Xã Cao Mã Pờ
00889 Xã Thanh Vân
00892 Xã Tùng Vài
00895 Xã Đông Hà
00898 Xã Quản Bạ
00901 Xã Lùng Tám
00904 Xã Quyết Tiến
00907 Xã Tả Ván
00910 Xã Thái An
030 Huyện Vị Xuyên
00913 Thị trấn Vị Xuyên
00916 Thị trấn Nông Trường Việt Lâm
00919 Xã Minh Tân
00922 Xã Thuận Hòa
00925 Xã Tùng Bá
00928 Xã Thanh Thủy
00931 Xã Thanh Đức
00934 Xã Phong Quang
00937 Xã Xín Chải
00940 Xã Phương Tiến
00943 Xã Lao Chải
00946 Xã Phương Độ
00949 Xã Phương Thiện
00952 Xã Cao Bồ
00955 Xã Đạo Đức
00958 Xã Thượng Sơn
00961 Xã Linh Hồ
00964 Xã Quảng Ngần
00967 Xã Việt Lâm
00970 Xã Ngọc Linh
00973 Xã Ngọc Minh
00976 Xã Bạch Ngọc
00979 Xã Trung Thành
031 Huyện Bắc Mê
00982 Xã Minh Sơn
00985 Xã Giáp Trung
00988 Xã Yên Định
00991 Xã Yên Phú
00994 Xã Minh Ngọc
00997 Xã Yên Phong
01000 Xã Lạc Nông
01003 Xã Phú Nam
01006 Xã Yên Cường
01009 Xã Thượng Tân
01012 Xã Đường Âm
01015 Xã Đường Hồng
01018 Xã Phiêng Luông
032 Huyện Hoàng Su Phì
01021 Thị trấn Vinh Quang
01024 Xã Bản Máy
01027 Xã Thàng Tín
01030 Xã Thèn Chu Phìn
01033 Xã Pố Lồ
01036 Xã Bản Phùng
01039 Xã Túng Sán
01042 Xã Chiến Phố
01045 Xã Đản Ván
01048 Xã Tụ Nhân
01051 Xã Tân Tiến
01054 Xã Nàng Đôn
01057 Xã Pờ Ly Ngài
01060 Xã Sán Xả Hồ
01063 Xã Bản Luốc
01066 Xã Ngàm Đăng Vài
01069 Xã Bản Nhùng
01072 Xã Tả Sử Choóng
01075 Xã Nậm Dịch
01078 Xã Bản Péo
01081 Xã Hồ Thầu
01084 Xã Nam Sơn
01087 Xã Nậm Tỵ
01090 Xã Thông Nguyên
01093 Xã Nậm Khòa
033 Huyện Xín Mần
01096 Xã Cốc Pài
01099 Xã Nàn Xỉn
01102 Xã Bản Díu
01105 Xã Chí Cà
01108 Xã Xín Mần
01111 Xã Trung Thịnh
01114 Xã Thèn Phàng
01117 Xã Ngán Chiên
01120 Xã Pà Vầy Sủ
01123 Xã Cốc Rế
01126 Xã Thu Tà
01129 Xã Nàn Ma
01132 Xã Tả Nhìu
01135 Xã Bản Ngò
01138 Xã Chế Là
01141 Xã Nấm Dẩn
01144 Xã Quảng Nguyên
01147 Xã Nà Chì
01150 Xã Khuôn Lùng
034 Huyện Bắc Quang
01153 Thị trấn Việt Quang
01156 Thị trấn Vĩnh Tuy
01159 Xã Tân Lập
01162 Xã Tân Thành
01165 Xã Đồng Tiến
01168 Xã Đồng Tâm
01171 Xã Tân Quang
01174 Xã Thượng Bình
01177 Xã Hữu Sản
01180 Xã Kim Ngọc
01183 Xã Việt Vinh
01186 Xã Bằng Hành
01189 Xã Quang Minh
01192 Xã Liên Hiệp
01195 Xã Vô Điếm
01198 Xã Việt Hồng
01201 Xã Hùng An
01204 Xã Đức Xuân
01207 Xã Tiên Kiều
01210 Xã Vĩnh Hảo
01213 Xã Vĩnh Phúc
01216 Xã Đồng Yên
01219 Xã Đông Thành
035 Huyện Quang Bình
01222 Xã Xuân Minh
01225 Xã Tiên Nguyên
01228 Xã Tân Nam
01231 Xã Bản Rịa
01234 Xã Yên Thành
01237 Xã Yên Bình
01240 Xã Tân Trịnh
01243 Xã Tân Bắc
01246 Xã Bằng Lang
01249 Xã Yên Hà
01252 Xã Hương Sơn
01255 Xã Xuân Giang
01258 Xã Nà Khương
01261 Xã Tiên Yên
01264 Xã Vĩ Thượng

04. TỈNH CAO BẰNG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 189; xã: 175, phường: 4, thị trấn: 10)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 189)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

040 Thị xã Cao Bằng
01267 Phường Sông Hiến
01270 Phường Sông Bằng
01273 Phường Hợp Giang
01276 Phường Tân Giang
01279 Xã Ngọc Xuân
01282 Xã Đề Thám
01285 Xã Hòa Chung
01288 Xã Duyệt Trung
042 Huyện Bảo Lâm
01291 Xã Đức Hạnh
01294 Xã Lý Bôn
01297 Xã Nam Quang
01300 Xã Vĩnh Quang
01303 Xã Quảng Lâm
01306 Xã Tân Việt
01309 Xã Vĩnh Phong
01312 Xã Mông Ân
01315 Xã Thái Học
01318 Xã Yên Thổ
043 Huyện Bảo Lạc
01321 Thị trấn Bảo Lạc
01324 Xã Cốc Pàng
01327 Xã Thượng Hà
01330 Xã Cô Ba
01333 Xã Bảo Toàn
01336 Xã Khánh Xuân
01339 Xã Xuân Trường
01342 Xã Hồng Trị
01345 Xã Phan Thanh
01348 Xã Hồng An
01351 Xã Hưng Đạo
01354 Xã Huy Giáp
01357 Xã Đình Phùng
01360 Xã Sơn Lộ
044 Huyện Thông Nông
01363 Thị trấn Thông Nông
01366 Xã Cần Yên
01369 Xã Vị Quang
01372 Xã Lương Thông
01375 Xã Đa Thông
01378 Xã Ngọc Động
01381 Xã Yên Sơn
01384 Xã Lương Can
01387 Xã Thanh Long
01390 Xã Bình Lãng
045 Huyện Hà Quảng
01393 Xã Lũng Nặm
01396 Xã Kéo Yên
01399 Xã Trường Hà
01402 Xã Vân An
01405 Xã Cải Viên
01408 Xã Nà Sác
01411 Xã Nội Thôn
01414 Xã Tổng Cọt
01417 Xã Sóc Hà
01420 Xã Thượng Thôn
01423 Xã Xuân Hòa
01426 Xã Hồng Sĩ
01429 Xã Sĩ Hai
01432 Xã Quý Quân
01435 Xã Mã Ba
01438 Xã Phù Ngọc
01441 Xã Đào Ngạn
01444 Xã Hạ Thôn
046 Huyện Trà Lĩnh
01447 Thị trấn Hùng Quốc
01450 Xã Cô Mười
01453 Xã Tri Phương
01456 Xã Quang Hán
01459 Xã Quang Vinh
01462 Xã Xuân Nội
01465 Xã Quang Trung
01468 Xã Lưu Ngọc
01471 Xã Cao Chương
01474 Xã Quốc Toản
047 Huyện Trùng Khánh
01477 Thị trấn Trùng Khánh
01480 Xã Ngọc Khê
01483 Xã Phong Nậm
01486 Xã Ngọc Chung
01489 Xã Đình Phong
01492 Xã Lăng Yên
01495 Xã Đàm Thủy
01498 Xã Khâm Thành
01501 Xã Chí Viễn
01504 Xã Lăng Hiếu
01507 Xã Phong Châu
01510 Xã Đình Minh
01513 Xã Cảnh Tiên
01516 Xã Trung Phúc
01519 Xã Cao Thăng
01522 Xã Đức Hồng
01525 Xã Thông Hòe
01528 Xã Thân Giáp
01531 Xã Đoài Côn
048 Huyện Hạ Lang
01534 Xã Minh Long
01537 Xã Lý Quốc
01540 Xã Thắng Lợi
01543 Xã Đồng Loan
01546 Xã Đức Quang
01549 Xã Kim Loan
01552 Xã Quang Long
01555 Xã An Lạc
01558 Xã Thanh Nhật
01561 Xã Vinh Quý
01564 Xã Việt Chu
01567 Xã Cô Ngân
01570 Xã Thái Đức
01573 Xã Thị Hoa
049 Huyện Quảng Uyên
01576 Thị trấn Quảng Uyên
01579 Xã Phi Hải
01582 Xã Quảng Hưng
01585 Xã Bình Lăng
01588 Xã Quốc Dân
01591 Xã Quốc Phong
01594 Xã Độc Lập
01597 Xã Cai Bộ
01600 Xã Đoài Khôn
01603 Xã Phúc Sen
01606 Xã Chí Thảo
01609 Xã Tự Do
01612 Xã Hồng Định
01615 Xã Hồng Quang
01618 Xã Ngọc Động
01621 Xã Hoàng Hải
01624 Xã Hạnh Phúc
050 Huyện Phục Hòa
01627 Thị trấn Tà Lùng
01630 Xã Triệu Ẩu
01633 Xã Hồng Đại
01636 Xã Cách Linh
01639 Xã Đại Sơn
01642 Xã Lương Thiện
01645 Xã Tiên Thành
01648 Xã Hòa Thuận
01651 Xã Mỹ Hưng
051 Huyện Hòa An
01654 Thị trấn Nước Hai
01657 Xã Dân Chủ
01660 Xã Nam Tuấn
01663 Xã Đức Xuân
01666 Xã Đại Tiến
01669 Xã Đức Long
01672 Xã Ngũ Lão
01675 Xã Trương Lương
01678 Xã Bình Long
01681 Xã Nguyễn Huệ
01684 Xã Công Trừng
01687 Xã Hồng Việt
01690 Xã Bế Triều
01693 Xã Vĩnh Quang
01696 Xã Hoàng Tung
01699 Xã Trương Vương
01702 Xã Quang Trung
01705 Xã Hưng Đạo
01708 Xã Bạch Đằng
01711 Xã Bình Dương
01714 Xã Lê Chung
01717 Xã Hà Trì
01720 Xã Chu Trinh
01723 Xã Hồng Nam
052 Huyện Nguyên Bình
01726 Thị trấn Nguyên Bình
01729 Thị trấn Tĩnh Túc
01732 Xã Yên Lạc
01735 Xã Triệu Nguyên
01738 Xã Ca Thành
01741 Xã Thái Học
01744 Xã Vũ Nông
01747 Xã Minh Tâm
01750 Xã Thể Dục
01753 Xã Bắc Hợp
01756 Xã Mai Long
01759 Xã Lang Môn
01762 Xã Minh Thanh
01765 Xã Hoa Thám
01768 Xã Phan Thanh
01771 Xã Quang Thành
01774 Xã Tam Kim
01777 Xã Thành Công
01780 Xã Thịnh Vượng
01783 Xã Hưng Đạo
053 Huyện Thạch An
01786 Thị trấn Đông Khê
01789 Xã Canh Tân
01792 Xã Kim Đồng
01795 Xã Minh Khai
01798 Xã Thị Ngân
01801 Xã Đức Thông
01804 Xã Thái Cường
01807 Xã Vân Trình
01810 Xã Thụy Hùng
01813 Xã Quang Trọng
01816 Xã Trọng Con
01819 Xã Lê Lai
01822 Xã Đức Long
01825 Xã Danh Sỹ
01828 Xã Lê Lợi
01831 Xã Đức Xuân

06. TỈNH BẮC KẠN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 122; xã: 112, phường: 4, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 122)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

058 Thị xã Bắc Kạn
01834 Phường Nguyễn Thị Minh Khai
01837 Phường Sông Cầu
01840 Phường Đức Xuân
01843 Phường Phùng Chí Kiên
01846 Xã Huyền Tụng
01849 Xã Dương Quang
01852 Xã Nông Thượng
01855 Xã Xuất Hóa
060 Huyện Pác Nặm
01858 Xã Bằng Thành
01861 Xã Nhạn Môn
01864 Xã Bộc Bố
01867 Xã Công Bằng
01870 Xã Giáo Hiệu
01873 Xã Xuân La
01876 Xã An Thắng
01879 Xã Cổ Linh
01882 Xã Nghiên Loan
01885 Xã Cao Tân
061 Huyện Ba Bể
01888 Thị trấn Chợ Rã
01891 Xã Bành Trạch
01894 Xã Phúc Lộc
01897 Xã Hà Hiệu
01900 Xã Cao Thượng
01903 Xã Cao Trĩ
01906 Xã Khang Ninh
01909 Xã Nam Mẫu
01912 Xã Thượng Giáo
01915 Xã Địa Linh
01918 Xã Yến Dương
01921 Xã Chu Hương
01924 Xã Quảng Khê
01927 Xã Mỹ Phương
01930 Xã Hoàng Trĩ
01933 Xã Đồng Phúc
062 Huyện Ngân Sơn
01936 Thị trấn Nà Phặc
01939 Xã Thượng Ân
01942 Xã Bằng Vân
01945 Xã Cốc Đán
01948 Xã Trung Hòa
01951 Xã Đức Vân
01954 Xã Vân Tùng
01957 Xã Thượng Quan
01960 Xã Lãng Ngâm
01963 Xã Thuần Mang
01966 Xã Hương Nê
063 Huyện Bạch Thông
01969 Thị trấn Phủ Thông
01972 Xã Phương Linh
01975 Xã Vi Hương
01978 Xã Sĩ Bình
01981 Xã Vũ Muộn
01984 Xã Đôn Phong
01987 Xã Tú Trĩ
01990 Xã Lục Bình
01993 Xã Tân Tiến
01996 Xã Quân Bình
01999 Xã Nguyên Phúc
02002 Xã Cao Sơn
02005 Xã Hà Vị
02008 Xã Cẩm Giàng
02011 Xã Mỹ Thanh
02014 Xã Dương Phong
02017 Xã Quang Thuận
064 Huyện Chợ Đồn
02020 Thị trấn Bằng Lũng
02023 Xã Xuân Lạc
02026 Xã Nam Cường
02029 Xã Đồng Lạc
02032 Xã Tân Lập
02035 Xã Bản Thi
02038 Xã Quảng Bạch
02041 Xã Bằng Phúc
02044 Xã Yên Thịnh
02047 Xã Yên Thượng
02050 Xã Phương Viên
02053 Xã Ngọc Phái
02056 Xã Rã Bản
02059 Xã ĐôngViên
02062 Xã Lương Bằng
02065 Xã Bằng Lãng
02068 Xã Đại Sảo
02071 Xã Nghĩa Tá
02074 Xã Phong Huân
02077 Xã Yên Mỹ
02080 Xã Bình Trung
02083 Xã Yên Nhuận
065 Huyện Chợ Mới
02086 Thị trấn Chợ Mới
02089 Xã Tân Sơn
02092 Xã Thanh Vận
02095 Xã Mai Lạp
02098 Xã Hòa Mục
02101 Xã Thanh Mai
02104 Xã Cao Kỳ
02107 Xã Nông Hạ
02110 Xã Yên Cư
02113 Xã Nông Thịnh
02116 Xã Yên Hân
02119 Xã Thanh Bình
02122 Xã Như Cố
02125 Xã Bình Văn
02128 Xã Yên Đĩnh
02131 Xã Quảng Chu
066 Huyện Na Rì
02134 Thị trấn Yến Lạc
02137 Xã Vũ Loan
02140 Xã Lạng San
02143 Xã Lương Thượng
02146 Xã Kim Hỷ
02149 Xã Văn Học
02152 Xã Cường Lợi
02155 Xã Lương Hạ
02158 Xã Kim Lư
02161 Xã Lương Thành
02164 Xã Ân Tình
02167 Xã Lam Sơn
02170 Xã Văn Minh
02173 Xã Côn Minh
02176 Xã Cư Lễ
02179 Xã Hữu Thác
02182 Xã Hảo Nghĩa
02185 Xã Quang Phong
02188 Xã Dương Sơn
02191 Xã Xuân Dương
02194 Xã Đổng Xá
02197 Xã Liêm Thủy

08. TỈNH TUYÊN QUANG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 145; xã: 137, phường: 3, thị trấn: 5)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 145)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

070 Thị xã Tuyên Quang
02200 Phường Phan Thiết
02203 Phường Minh Xuân
02206 Phường Tân Quang
02209 Xã Tràng Đà
02212 Xã Nông Tiến
02215 Xã Ỷ La
02218 Xã Hưng Thành
072 Huyện Nà Hang
02221 Thị trấn Nà Hang
02224 Xã Thúy Loa
02227 Xã Sinh Long
02230 Xã Thượng Giáp
02233 Xã Phúc Yên
02236 Xã Xuân Tân
02239 Xã Thượng Nông
02242 Xã Xuân Lập
02245 Xã Côn Lôn
02248 Xã Yên Hoa
02251 Xã Khuôn Hà
02254 Xã Hồng Thái
02257 Xã Xuân Tiến
02260 Xã Đà Vị
02263 Xã Khau Tinh
02266 Xã Lăng Can
02269 Xã Thượng Lâm
02272 Xã Trùng Khánh
02275 Xã Sơn Phú
02278 Xã Vĩnh Yên
02281 Xã Năng Khả
02284 Xã Thanh Tương
073 Huyện Chiêm Hóa
02287 Thị trấn Vĩnh Lộc
02290 Xã Bình An
02293 Xã Hồng Quang
02296 Xã Thổ Bình
02299 Xã Phúc Sơn
02302 Xã Minh Quang
02305 Xã Trung Hà
02308 Xã Tân Mỹ
02311 Xã Hà Lang
02314 Xã Hùng Mỹ
02317 Xã Yên Lập
02320 Xã Tân An
02323 Xã Bình Phú
02326 Xã Xuân Quang
02329 Xã Ngọc Hội
02332 Xã Phú Bình
02335 Xã Hòa Phú
02338 Xã Phúc Thịnh
02341 Xã Kiên Đài
02344 Xã Tân Thịnh
02347 Xã Trung Hòa
02350 Xã Kim Bình
02353 Xã Hòa An
02356 Xã Vinh Quang
02359 Xã Tri Phú
02362 Xã Nhân Lý
02365 Xã Yên Nguyên
02368 Xã Linh Phú
02371 Xã Bình Nhân
074 Huyện Hàm Yên
02374 Thị trấn Tân Yên
02377 Xã Yên Thuận
02380 Xã Bạch Xa
02383 Xã Minh Khương
02386 Xã Yên Lâm
02389 Xã Minh Dân
02392 Xã Phù Lưu
02395 Xã Minh Hương
02398 Xã Yên Phú
02401 Xã Tân Thành
02404 Xã Bình Xa
02407 Xã Thái Sơn
02410 Xã Nhân Mục
02413 Xã Thành Long
02416 Xã Bằng Cốc
02419 Xã Thái Hòa
02422 Xã Đức Ninh
02425 Xã Hùng Đức
075 Huyện Yên Sơn
02428 Thị trấn Tân Bình
02431 Xã Quí Quân
02434 Xã Lực Hành
02437 Xã Kiến Thiết
02440 Xã Trung Minh
02443 Xã Chiêu Yên
02446 Xã Trung Trực
02449 Xã Xuân Vân
02452 Xã Phúc Ninh
02455 Xã Hùng Lợi
02458 Xã Trung Sơn
02461 Xã Tân Tiến
02464 Xã Tứ Quận
02467 Xã Đạo Viện
02470 Xã Tân Long
02473 Xã Thắng Quân
02476 Xã Kim Quan
02479 Xã Lang Quán
02482 Xã Phú Thịnh
02485 Xã Công Đa
02488 Xã Trung Môn
02491 Xã Chân Sơn
02494 Xã Thái Bình
02497 Xã Kim Phú
02500 Xã Tiến Bộ
02503 Xã An Khang
02506 Xã Mỹ Bằng
02509 Xã Phú Lâm
02512 Xã An Tường
02515 Xã Lưỡng Vượng
02518 Xã Hoàng Khai
02521 Xã Thái Long
02524 Xã Đội Cấn
02527 Xã Nhữ Hán
02530 Xã Nhữ Khê
02533 Xã Đội Bình
076 Huyện Sơn Dương
02536 Thị trấn Sơn Dương
02539 Xã Trung Yên
02542 Xã Minh Thanh
02545 Xã Tân Trào
02548 Xã Vĩnh Lợi
02551 Xã Thượng Ấm
02554 Xã Bình Yên
02557 Xã Lương Thiện
02560 Xã Tú Thịnh
02563 Xã Cấp Tiến
02566 Xã Hợp Thành
02569 Xã Phúc Ứng
02572 Xã Đông Thọ
02575 Xã Kháng Nhật
02578 Xã Hợp Hòa
02581 Xã Thanh Phát
02584 Xã Quyết Thắng
02587 Xã Đồng Quý
02590 Xã Tuân Lộ
02593 Xã Vân Sơn
02596 Xã Văn Phú
02599 Xã Chi Thiết
02602 Xã Đông Lợi
02605 Xã Thiện Kế
02608 Xã Hồng Lạc
02611 Xã Phú Lương
02614 Xã Ninh Lai
02617 Xã Đại Phú
02620 Xã Sơn Nam
02623 Xã Hào Phú
02626 Xã Tam Đa
02629 Xã Sầm Dương
02632 Xã Lâm Xuyên

10. TỈNH LÀO CAI

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 163; xã: 146, phường: 9, thị trấn: 8)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 163)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

080 Thị xã Lào Cai
02635 Phường Duyên Hải
02638 Phường Lào Cai
02641 Phường Phố Mới
02644 Phường Cốc Lếu
02647 Phường Kim Tân
02650 Phường Bắc Lệnh
02653 Phường Pom Hán
02656 Phường Xuân Tăng
02659 Phường Thống Nhất
02662 Xã Đồng Tuyển
02665 Xã Vạn Hòa
02668 Xã Bắc Cường
02671 Xã Nam Cường
02674 Xã Cam Đường
02677 Xã Tả Phời
02680 Xã Hợp Thành
082 Huyện Bát Xát
02683 Thị trấn Bát Xát
02686 Xã A Mú Sung
02689 Xã Nậm Chạc
02692 Xã A Lù
02695 Xã Trịnh Tường
02698 Xã Ngải Thầu
02701 Xã Y Tý
02704 Xã Cốc Mỳ
02707 Xã Dền Sáng
02710 Xã Bản Vược
02713 Xã Sàng Ma Sáo
02716 Xã Bản Qua
02719 Xã Mường Vi
02722 Xã Dền Thàng
02725 Xã Bản Xèo
02728 Xã Mường Hum
02731 Xã Trung Lèng Hồ
02734 Xã Quang Kim
02737 Xã Pa Cheo
02740 Xã Nậm Pung
02743 Xã Phìn Ngan
02746 Xã Cốc San
02749 Xã Tòng Sành
083 Huyện Mường Khương
02752 Xã Pha Long
02755 Xã Tả Ngải Chồ
02758 Xã Tung Chung Phố
02761 Xã Mường Khương
02764 Xã Dìn Chin
02767 Xã Tả Gia Khâu
02770 Xã Nậm Chảy
02773 Xã Nấm Lư
02776 Xã Lùng Khấu Nhin
02779 Xã Thanh Bình
02782 Xã Cao Sơn
02785 Xã Lùng Vai
02788 Xã Bản Lầu
02791 Xã La Pan Tẩn
02794 Xã Tả Thàng
02797 Xã Bản Sen
084 Huyện Si Ma Cai
02800 Xã Nàn Sán
02803 Xã Thào Chư Phìn
02806 Xã Bản Mế
02809 Xã Si Ma Cai
02812 Xã Sán Chải
02815 Xã Mản Thẩn
02818 Xã Lùng Sui
02821 Xã Cán Cấu
02824 Xã Sín Chéng
02827 Xã Cán Hồ
02830 Xã Quan Thần Sán
02833 Xã Lử Thẩn
02836 Xã Nàn Xín
085 Huyện Bắc Hà
02839 Thị trấn Bắc Hà
02842 Xã Lùng Cải
02845 Xã Bản Già
02848 Xã Lùng Phình
02851 Xã Tả Van Chư
02854 Xã Tả Củ Tỷ
02857 Xã Thải Giàng Phố
02860 Xã Lầu Thí Ngài
02863 Xã Hoàng Thu Phố
02866 Xã Bản Phố
02869 Xã Bản Liền
02872 Xã Tà Chải
02875 Xã Na Hối
02878 Xã Cốc Ly
02881 Xã Nậm Mòn
02884 Xã Nậm Đét
02887 Xã Nậm Khánh
02890 Xã Bảo Nhai
02893 Xã Nậm Lúc
02896 Xã Cốc Lầu
02899 Xã Bản Cái
086 Huyện Bảo Thắng
02902 Thị trấn N.T Phong Hải
02905 Thị trấn Phố Lu
02908 Thị trấn Tằng Loỏng
02911 Xã Bản Phiệt
02914 Xã Bản Cầm
02917 Xã Thái Niên
02920 Xã Phong Niên
02923 Xã Gia Phú
02926 Xã Xuân Quang
02929 Xã Sơn Hải
02932 Xã Xuân Giao
02935 Xã Trì Quang
02938 Xã Sơn Hà
02941 Xã Phố Lu
02944 Xã Phú Nhuận
087 Huyện Bảo Yên
02947 Thị trấn Phố Ràng
02950 Xã Tân Tiến
02953 Xã Nghĩa Đô
02956 Xã Vĩnh Yên
02959 Xã Điện Quan
02962 Xã Xuân Hòa
02965 Xã Tân Dương
02968 Xã Thượng Hà
02971 Xã Kim Sơn
02974 Xã Cam Cọn
02977 Xã Minh Tân
02980 Xã Xuân Thượng
02983 Xã Việt Tiến
02986 Xã Yên Sơn
02989 Xã Bảo Hà
02992 Xã Lương Sơn
02995 Xã Long Phúc
02998 Xã Long Khánh
088 Huyện Sa Pa
03001 Thị trấn Sa Pa
03004 Xã Bản Khoang
03007 Xã Tả Giàng Phình
03010 Xã Trung Chải
03013 Xã Tả Phìn
03016 Xã Sa Pả
03019 Xã San Sả Hồ
03022 Xã Bản Phùng
03025 Xã Hầu Thào
03028 Xã Lao Chải
03031 Xã Thanh Kim
03034 Xã Suối Thầu
03037 Xã Sử Pán
03040 Xã Tả Van
03043 Xã Thanh Phú
03046 Xã Bản Hồ
03049 Xã Nậm Sài
03052 Xã Nậm Cang
089 Huyện Văn Bàn
03055 Thị trấn Khánh Yên
03058 Xã Văn Sơn
03061 Xã Võ Lao
03064 Xã Sơn Thủy
03067 Xã Nậm Mả
03070 Xã Tân Thượng
03073 Xã Nậm Rạng
03076 Xã Nậm Chầy
03079 Xã Tân An
03082 Xã Khánh Yên Thượng
03085 Xã Nậm Xé
03088 Xã Dần Thàng
03091 Xã Chiềng Ken
03094 Xã Làng Giàng
03097 Xã Hòa Mạc
03100 Xã Khánh Yên Trung
03103 Xã Khánh Yên Hạ
03106 Xã Dương Quỳ
03109 Xã Nậm Tha
03112 Xã Minh Lương
03115 Xã Thẩm Dương
03118 Xã Liêm Phú
03121 Xã Nậm Xây

11. TỈNH ĐIỆN BIÊN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 88; xã: 75, phường: 9, thị trấn: 4)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 88)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

094 Thành phố Điện Biên Phủ
03124 Phường Noong Bua
03127 Phường Him Lam
03130 Phường Thanh Bình
03133 Phường Tân Thanh
03136 Phường Mường Thanh
03139 Phường Nam Thanh
03142 Phường Thanh Trường
03145 Xã Thanh Minh
095 Thị xã Lai Châu
03148 Phường Sông Đà
03151 Phường Na Lay
096 Huyện Mường Nhé
03154 Xã Sín Thầu
03157 Xã Chung Chải
03160 Xã Mường Nhé
03163 Xã Mường Toong
03166 Xã Chà Cang
03169 Xã Nà Hỳ
097 Huyện Mường Lay
03172 Thị trấn Mường Lay
03175 Xã Chà Tở
03178 Xã Xá Tổng
03181 Xã Mường Tùng
03184 Xã Lay Nưa
03187 Xã Chà Nưa
03190 Xã Hừa Ngài
03193 Xã Pa Ham
03196 Xã Huổi Lèng
03199 Xã Si Pa Phìn
03202 Xã Mường Mươn
03205 Xã Na Son
03208 Xã Phì Nhừ
03211 Xã Chiềng Sơ
03214 Xã Mường Luân
098 Huyện Tủa Chùa
03217 Thị trấn Tủa Chùa
03220 Xã Huổi Só
03223 Xã Xín Chải
03226 Xã Tả Sìn Thàng
03229 Xã Lao Xả Phình
03232 Xã Tả Phìn
03235 Xã Tủa Thàng
03238 Xã Trung Thu
03241 Xã Sính Phình
03244 Xã Sáng Nhè
03247 Xã Mường Đun
03250 Xã Mường Báng
099 Huyện Tuần Giáo
03253 Thị trấn Tuần Giáo
03256 Thị trấn Mường Ẳng
03259 Xã Phình Sáng
03262 Xã Mùn Chung
03265 Xã Ta Ma
03268 Xã Mường Mùn
03271 Xã Pú Nhung
03274 Xã Quài Nưa
03277 Xã Mường Thín
03280 Xã Tỏa Tình
03283 Xã Nà Sáy
03286 Xã Mường Đăng
03289 Xã Quài Cang
03292 Xã Ẳng Tở
03295 Xã Quài Tở
03298 Xã Chiềng Sinh
03301 Xã Búng Lao
03304 Xã Tênh Phông
03307 Xã Ẳng Nưa
03310 Xã Ẳng Cang
03313 Xã Mường Lạn
100 Huyện Điện Biên
03316 Xã Nà Tấu
03319 Xã Mường Pồn
03322 Xã Thanh Nưa
03325 Xã Mường Phăng
03328 Xã Thanh Luông
03331 Xã Thanh Hưng
03334 Xã Thanh Xương
03337 Xã Thanh Chăn
03340 Xã Pa Thơm
03343 Xã Thanh An
03346 Xã Thanh Yên
03349 Xã Noong Luống
03352 Xã Noọng Hẹt
03355 Xã Sam Mứn
03358 Xã Núa Ngam
03361 Xã Na Ư
03364 Xã Mường Nhà
03367 Xã Mường Lói
101 Huyện Điện Biên Đông
03370 Xã Pú Nhi
03373 Xã Xa Dung
03376 Xã Keo Lôm
03379 Xã Luân Giới
03382 Xã Phình Giàng
03385 Xã Háng Lìa

12. TỈNH LAI CHÂU

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 86; xã: 81, phường: 0, thị trấn: 5)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 86)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

106 Huyện Tam Đường
03388 Thị trấn Phong Thổ
03391 Xã Lả Nhì Thàng
03394 Xã Thèn Sin
03397 Xã Sùng Phài
03400 Xã Tả Lèng
03403 Xã Nậm Loỏng
03406 Xã Hồ Thầu
03409 Xã Tam Đường
03412 Xã Bình Lư
03415 Xã Nùng Nàng
03418 Xã Bản Giang
03421 Xã Bản Hon
03424 Xã Bản Bo
03427 Xã Nà Tăm
03430 Xã Khun Há
107 Huyện Mường Tè
03433 Thị trấn Mường Tè
03436 Xã Thu Lũm
03439 Xã Ka Lăng
03442 Xã Pa Ủ
03445 Xã Mường Tè
03448 Xã Pa Vệ Sử
03451 Xã Mù Cả
03454 Xã Bun Tở
03457 Xã Nậm Khao
03460 Xã Hua Bun
03463 Xã Tà Tổng
03466 Xã Bun Nưa
03469 Xã Kan Hồ
03472 Xã Mường Mô
03475 Xã Nậm Hàng
108 Huyện Sìn Hồ
03478 Thị trấn Sìn Hồ
03481 Xã Lê Lợi
03484 Xã Pú Đao
03487 Xã Chăn Nưa
03490 Xã Huổi Luông
03493 Xã Pa Tần
03496 Xã Phìn Hồ
03499 Xã Hồng Thu
03502 Xã Nậm Ban
03505 Xã Phăng Sô Lin
03508 Xã Ma Quai
03511 Xã Tả Phìn
03514 Xã Sà Dề Phìn
03517 Xã Nậm Tăm
03520 Xã Tả Ngảo
03523 Xã Pu Sam Cáp
03526 Xã Nậm Cha
03529 Xã Làng Mô
03532 Xã Noong Hẻo
03535 Xã Nậm Mạ
03538 Xã Căn Co
03541 Xã Tủa Sín Chải
03544 Xã Nậm Cuổi
03547 Xã Nậm Hăn
109 Huyện Phong Thổ
03550 Xã Sì Lờ Lầu
03553 Xã Mồ Sì San
03556 Xã Ma Li Chải
03559 Xã Pa Vây Sử
03562 Xã Vàng Ma Chải
03565 Xã Tông Qua Lìn
03568 Xã Mù Sang
03571 Xã Dào San
03574 Xã Ma Ly Pho
03577 Xã Bản Lang
03580 Xã Hoang Thèn
03583 Xã Khổng Lào
03586 Xã Nậm Xe
03589 Xã Mường So
03592 Xã Sin Suối Hồ
110 Huyện Than Uyên
03595 Thị trấn Than Uyên
03598 Thị trấn NT Than Uyên
03601 Xã Mường Khoa
03604 Xã Thân Thuộc
03607 Xã Hố Mít
03610 Xã Nậm Cần
03613 Xã Nậm Sỏ
03616 Xã Pắc Ta
03619 Xã Mường Than
03622 Xã Tà Mít
03625 Xã Mường Mít
03628 Xã Pha Mu
03631 Xã Nà Cang
03634 Xã Tà Hừa
03637 Xã Mường Kim
03640 Xã Tà Gia
03643 Xã Khoen On

14. TỈNH SƠN LA

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 201; xã: 189, phường: 4, thị trấn: 8)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 201)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

116 Thị xã Sơn La
03646 Phường Chiềng Lề
03649 Phường Tô Hiệu
03652 Phường Quyết Thắng
03655 Phường Quyết Tâm
03658 Xã Chiềng Cọ
03661 Xã Chiềng Đen
03664 Xã Chiềng Xôm
03667 Xã Chiềng An
03670 Xã Chiềng Cơi
03673 Xã Chiềng Ngần
03676 Xã Hua La
03679 Xã Chiềng Sinh
118 Huyện Quỳnh Nhai
03682 Xã Mường Chiên
03685 Xã Cà Nàng
03688 Xã Chiềng Khay
03691 Xã Pha Khinh
03694 Xã Mường Giôn
03697 Xã Pắc Ma
03700 Xã Chiềng Ơn
03703 Xã Mường Giàng
03706 Xã Chiềng Bằng
03709 Xã Mường Sại
03712 Xã Nậm Ét
03715 Xã Liệp Muội
03718 Xã Chiềng Khoang
119 Huyện Thuận Châu
03721 Thị trấn Thuận Châu
03724 Xã Phỏng Lái
03727 Xã Mường É
03730 Xã Chiềng Pha
03733 Xã Chiềng La
03736 Xã Chiềng Ngàm
03739 Xã Liệp Tè
03742 Xã É Tòng
03745 Xã Phỏng Lập
03748 Xã Chiềng Sơ
03751 Xã Chiềng Ly
03754 Xã Nong Lay
03757 Xã Mường Khiêng
03760 Xã Mường Bám
03763 Xã Long Hẹ
03766 Xã Chiềng Bôm
03769 Xã Thôn Mòn
03772 Xã Tòng Lệnh
03775 Xã Tòng Cọ
03778 Xã Bó Mười
03781 Xã Co Mạ
03784 Xã Púng Tra
03787 Xã Chiềng Pấc
03790 Xã Nậm Lầu
03793 Xã Bon Phặng
03796 Xã Co Tòng
03799 Xã Muội Nọi
03802 Xã Pá Lông
03805 Xã Bản Lầm
120 Huyện Mường La
03808 Xã ít Ong
03811 Xã Nậm Giôn
03814 Xã Chiềng Lao
03817 Xã Hua Trai
03820 Xã Ngọc Chiến
03823 Xã Mường Trai
03826 Xã Nậm Păm
03829 Xã Chiềng Muôn
03832 Xã Chiềng Ân
03835 Xã Pi Toong
03838 Xã Chiềng Công
03841 Xã Tạ Bú
03844 Xã Chiềng San
03847 Xã Mường Bú
03850 Xã Chiềng Hoa
03853 Xã Mường Chùm
121 Huyện Bắc Yên
03856 Thị trấn Bắc Yên
03859 Xã Phiêng Ban
03862 Xã Hang Chú
03865 Xã Xín Vàng
03868 Xã Tà Xùa
03871 Xã Bắc Ngà
03874 Xã Làng Chếu
03877 Xã Chim Vàn
03880 Xã Mường Khoa
03883 Xã Song Pe
03886 Xã Hồng Ngài
03889 Xã Tạ Khoa
03892 Xã Phiêng Kôn
03895 Xã Chiềng Sại
122 Huyện Phù Yên
03898 Thị trấn Phù Yên
03901 Xã Suối Tọ
03904 Xã Mường Thải
03907 Xã Mường Cơi
03910 Xã Quang Huy
03913 Xã Huy Bắc
03916 Xã Huy Thượng
03919 Xã Tân Lang
03922 Xã Gia Phù
03925 Xã Tường Phù
03928 Xã Huy Hạ
03931 Xã Huy Tân
03934 Xã Mường Lang
03937 Xã Suối Bau
03940 Xã Huy Tường
03943 Xã Mường Do
03946 Xã Sập Xa
03949 Xã Tường Thượng
03952 Xã Tường Tiến
03955 Xã Tường Phong
03958 Xã Tường Hạ
03961 Xã Kim Bon
03964 Xã Mường Bang
03967 Xã Đá Đỏ
03970 Xã Tân Phong
03973 Xã Nam Phong
03976 Xã Bắc Phong
123 Huyện Mộc Châu
03979 Thị trấn Mộc Châu
03982 Thị trấn NT Mộc Châu
03985 Xã Chiềng Sơn
03988 Xã Tân Hợp
03991 Xã Qui Hướng
03994 Xã Suối Bàng
03997 Xã Tân Lập
04000 Xã Nà Mường
04003 Xã Tà Lai
04006 Xã Song Khủa
04009 Xã Liên Hòa
04012 Xã Chiềng Hắc
04015 Xã Hua Păng
04018 Xã Tô Múa
04021 Xã Mường Tè
04024 Xã Chiềng Khừa
04027 Xã Mường Sang
04030 Xã Đông Sang
04033 Xã Phiêng Luông
04036 Xã Chiềng Khoa
04039 Xã Mường Men
04042 Xã Quang Minh
04045 Xã Lóng Sập
04048 Xã Vân Hồ
04051 Xã Lóng Luông
04054 Xã Chiềng Yên
04057 Xã Xuân Nha
124 Huyện Yên Châu
04060 Thị trấn Yên Châu
04063 Xã Chiềng Đông
04066 Xã Sập Vạt
04069 Xã Chiềng Sàng
04072 Xã Chiềng Pằn
04075 Xã Viêng Lán
04078 Xã Chiềng Hặc
04081 Xã Mường Lựm
04084 Xã Chiềng On
04087 Xã Yên Sơn
04090 Xã Chiềng Khoi
04093 Xã Tú Nang
04096 Xã Lóng Phiêng
04099 Xã Phiêng Khoài
04102 Xã Chiềng Tương
125 Huyện Mai Sơn
04105 Thị trấn Hát Lót
04108 Xã Chiềng Sung
04111 Xã Mường Bằng
04114 Xã Chiềng Chăn
04117 Xã Mương Tranh
04120 Xã Chiềng Ban
04123 Xã Chiềng Mung
04126 Xã Mường Bon
04129 Xã Chiềng Chung
04132 Xã Chiềng Mai
04135 Xã Hát Lót
04138 Xã Cò Nòi
04141 Xã Chiềng Nơi
04144 Xã Phiêng Cằm
04147 Xã Chiềng Dong
04150 Xã Chiềng Kheo
04153 Xã Chiềng Ve
04156 Xã Chiềng Lương
04159 Xã Phiêng Pằn
04162 Xã Nà Ơt
04165 Xã Tà Hộc
126 Huyện Sông Mã
04168 Thị trấn Sông Mã
04171 Xã Bó Sinh
04174 Xã Pú Pẩu
04177 Xã Chiềng Phung
04180 Xã Chiềng En
04183 Xã Mường Lầm
04186 Xã Nậm Ty
04189 Xã Đứa Mòn
04192 Xã Yên Hưng
04195 Xã Chiềng Sơ
04198 Xã Nà Ngựu
04201 Xã Nậm Mằn
04204 Xã Chiềng Khoong
04207 Xã Chiềng Cang
04210 Xã Huổi Một
04213 Xã Mường Sai
04216 Xã Mường Cai
04219 Xã Mường Hung
04222 Xã Chiềng Khương
127 Huyện Sốp Cộp
04225 Xã Sam Kha
04228 Xã Púng Bánh
04231 Xã Xốp Cộp
04234 Xã Dồm Cang
04237 Xã Nậm Lạnh
04240 Xã Mường Lèo
04243 Xã Mường Và
04246 Xã Mường Lạn

15. TỈNH YÊN BÁI

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 159, phường: 11, thị trấn: 10)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 180)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

132 Thành phố Yên Bái
04249 Phường Yên Thịnh
04252 Phường Yên Ninh
04255 Phường Minh Tân
04258 Phường Nguyễn Thái Học
04261 Phường Đồng Tâm
04264 Phường Nguyễn Phúc
04267 Phường Hồng Hà
04270 Xã Minh Bảo
04273 Xã Nam Cường
04276 Xã Tuy Lộc
04279 Xã Tân Thịnh
133 Thị xã Nghĩa Lộ
04282 Phường Pú Trạng
04285 Phường Trung Tâm
04288 Phường Tân An
04291 Phường Cầu Thia
04294 Xã Nghĩa Lợi
04297 Xã Nghĩa Phúc
04300 Xã Nghĩa An
135 Huyện Lục Yên
04303 Thị trấn Yên Thế
04306 Xã Tân Phượng
04309 Xã Lâm Thượng
04312 Xã Khánh Thiện
04315 Xã Minh Chuẩn
04318 Xã Mai Sơn
04321 Xã Khai Trung
04324 Xã Mường Lai
04327 Xã An Lạc
04330 Xã Minh Xuân
04333 Xã Tô Mậu
04336 Xã Tân Lĩnh
04339 Xã Yên Thắng
04342 Xã Khánh Hòa
04345 Xã Vĩnh Lạc
04348 Xã Liễu Đô
04351 Xã Động Quan
04354 Xã Tân Lập
04357 Xã Minh Tiến
04360 Xã Trúc Lâu
04363 Xã Phúc Lợi
04366 Xã Phan Thanh
04369 Xã An Phú
04372 Xã Trung Tâm
136 Huyện Văn Yên
04375 Thị trấn Mậu A
04378 Xã Lang Thíp
04381 Xã Lâm Giang
04384 Xã Châu Quế Thượng
04387 Xã Châu Quế Hạ
04390 Xã An Bình
04393 Xã Quang Minh
04396 Xã Đông An
04399 Xã Đông Cuông
04402 Xã Phong Dụ Hạ
04405 Xã Mậu Đông
04408 Xã Ngòi A
04411 Xã Xuân Tầm
04414 Xã Tân Hợp
04417 Xã An Thịnh
04420 Xã Yên Thái
04423 Xã Phong Dụ Thượng
04426 Xã Yên Hợp
04429 Xã Đại Sơn
04432 Xã Yên Hưng
04435 Xã Đại Phác
04438 Xã Yên Phú
04441 Xã Xuân Ái
04444 Xã Hoàng Thắng
04447 Xã Viễn Sơn
04450 Xã Mỏ Vàng
04453 Xã Nà Hẩu
137 Huyện Mù Căng Chải
04456 Thị trấn Mù Căng Chải
04459 Xã Hồ Bốn
04462 Xã Nậm Có
04465 Xã Khao Mang
04468 Xã Mồ Dề
04471 Xã Chế Cu Nha
04474 Xã Lao Chải
04477 Xã Kim Nọi
04480 Xã Cao Phạ
04483 Xã La Pán Tẩn
04486 Xã Dế Su Phình
04489 Xã Chế Tạo
04492 Xã Púng Luông
04495 Xã Nậm Khắt
138 Huyện Trấn Yên
04498 Thị trấn Cổ Phúc
04501 Xã Tân Đồng
04504 Xã Báo Đáp
04507 Xã Đào Thịnh
04510 Xã Việt Thành
04513 Xã Hòa Cuông
04516 Xã Minh Quán
04519 Xã Quy Mông
04522 Xã Cường Thịnh
04525 Xã Kiên Thành
04528 Xã Nga Quán
04531 Xã Y Can
04534 Xã Minh Tiến
04537 Xã Lương Thịnh
04540 Xã Âu Lâu
04543 Xã Giới Phiên
04546 Xã Hợp Minh
04549 Xã Văn Tiến
04552 Xã Phúc Lộc
04555 Xã Văn Lãng
04558 Xã Văn Phú
04561 Xã Bảo Hưng
04564 Xã Việt Cường
04567 Xã Minh Quân
04570 Xã Hồng Ca
04573 Xã Hưng Thịnh
04576 Xã Hưng Khánh
04579 Xã Việt Hồng
04582 Xã Vân Hội
139 Huyện Trạm Tấu
04585 Thị trấn Trạm Tấu
04588 Xã Túc Đán
04591 Xã Pá Lau
04594 Xã Xà Hồ
04597 Xã Phình Hồ
04600 Xã Trạm Tấu
04603 Xã Tà Si Láng
04606 Xã Pá Hu
04609 Xã Làng Nhì
04612 Xã Bản Công
04615 Xã Bản Mù
04618 Xã Hát Lìu
140 Huyện Văn Chấn
04621 Thị trấn NT Liên Sơn
04624 Thị trấn NT Nghĩa Lộ
04627 Thị trấn NT Trần Phú
04630 Xã Tú Lệ
04633 Xã Nậm Búng
04636 Xã Gia Hội
04639 Xã Sùng Đô
04642 Xã Nậm Mười
04645 Xã An Lương
04648 Xã Nậm Lành
04651 Xã Sơn Lương
04654 Xã Suối Quyền
04657 Xã Suối Giàng
04660 Xã Sơn A
04663 Xã Phù Nham
04666 Xã Nghĩa Sơn
04669 Xã Suối Bu
04672 Xã Sơn Thịnh
04675 Xã Thanh Lương
04678 Xã Hạnh Sơn
04681 Xã Phúc Sơn
04684 Xã Thạch Lương
04687 Xã Đại Lịch
04690 Xã Đồng Khê
04693 Xã Cát Thịnh
04696 Xã Tân Thịnh
04699 Xã Chấn Thịnh
04702 Xã Bình Thuận
04705 Xã Thượng Bằng La
04708 Xã Minh An
04711 Xã Nghĩa Tâm
141 Huyện Yên Bình
04714 Thị trấn Yên Bình
04717 Thị trấn Thác Bà
04720 Xã Xuân Long
04723 Xã Tích Cốc
04726 Xã Cảm Nhân
04729 Xã Ngọc Chấn
04732 Xã Tân Nguyên
04735 Xã Phúc Ninh
04738 Xã Bảo Ái
04741 Xã Mỹ Gia
04744 Xã Xuân Lai
04747 Xã Mông Sơn
04750 Xã Cảm Ân
04753 Xã Yên Thành
04756 Xã Tân Hương
04759 Xã Phúc An
04762 Xã Bạch Hà
04765 Xã Vũ Linh
04768 Xã Đại Đồng
04771 Xã Vĩnh Kiên
04774 Xã Yên Bình
04777 Xã Thịnh Hưng
04786 Xã Đại Minh
04780 Xã Hán Đà
04783 Xã Phú Thịnh
04786 Xã Đại Minh

17. TỈNH HÒA BÌNH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 214; xã: 195, phường: 8, thị trấn: 11)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 214)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

148 Thị xã Hòa Bình
04789 Phường Hòa Bình
04792 Phường Tân Hòa
04795 Phường Thịnh Lang
04798 Phường Hữu Nghị
04801 Phường Tân Thịnh
04804 Phường Đồng Tiến
04807 Phường Phương Lâm
04810 Phường Chăm Mát
04813 Xã Yên Mông
04816 Xã Sủ Ngòi
04819 Xã Dân Chủ
04822 Xã Thái Thịnh
04825 Xã Thái Bình
04828 Xã Thống Nhất
150 Huyện Đà Bắc
04831 Thị trấn Đà Bắc
04834 Xã Đồng Nghê
04837 Xã Suối Nánh
04840 Xã Giáp Đắt
04843 Xã Mường Tuổng
04846 Xã Mường Chiềng
04849 Xã Tân Pheo
04852 Xã Đồng Chum
04855 Xã Tân Minh
04858 Xã Đoàn Kết
04861 Xã Đồng Ruộng
04864 Xã Hào Lý
04867 Xã Tu Lý
04870 Xã Trung Thành
04873 Xã Yên Hòa
04876 Xã Cao Sơn
04879 Xã Toàn Sơn
04882 Xã Tân Dân
04885 Xã Hiền Lương
04888 Xã Tiền Phong
04891 Xã Vầy Nưa
151 Huyện Kỳ Sơn
04894 Thị trấn Kỳ Sơn
04897 Xã Hợp Thịnh
04900 Xã Phú Minh
04903 Xã Hợp Thành
04906 Xã Phúc Tiến
04909 Xã Dân Hòa
04912 Xã Mông Hóa
04915 Xã Dân Hạ
04918 Xã Trung Minh
04921 Xã Độc Lập
152 Huyện Lương Sơn
04924 Thị trấn Lương Sơn
04927 Xã Yên Trung
04930 Xã Yên Bình
04933 Xã Yên Quang
04936 Xã Tiến Xuân
04939 Xã Đông Xuân
04942 Xã Lâm Sơn
04945 Xã Hòa Sơn
04948 Xã Trường Sơn
04951 Xã Tân Vinh
04954 Xã Nhuận Trạch
04957 Xã Cao Răm
04960 Xã Cư Yên
04963 Xã Hợp Hòa
04966 Xã Liên Sơn
04969 Xã Thành Lập
04972 Xã Tiến Sơn
04975 Xã Trung Sơn
153 Huyện Kim Bôi
04978 Thị trấn Bo
04981 Thị trấn Thanh Hà
04984 Xã Đú Sáng
04987 Xã Bắc Sơn
04990 Xã Bình Sơn
04993 Xã Hùng Tiến
04996 Xã Tân Thành
04999 Xã Tú Sơn
05002 Xã Nật Sơn
05005 Xã Vĩnh Tiến
05008 Xã Cao Dương
05011 Xã Sơn Thủy
05014 Xã Đông Bắc
05017 Xã Thượng Bì
05020 Xã Lập Chiệng
05023 Xã Hợp Châu
05026 Xã Vĩnh Đồng
05029 Xã Hạ Bì
05032 Xã Trung Bì
05035 Xã Kim Sơn
05038 Xã Hợp Đồng
05041 Xã Long Sơn
05044 Xã Thượng Tiến
05047 Xã Cao Thắng
05050 Xã Kim Tiến
05053 Xã Kim Bình
05056 Xã Hợp Kim
05059 Xã Thanh Lương
05062 Xã Hợp Thanh
05065 Xã Kim Bôi
05068 Xã Nam Thượng
05071 Xã Kim Truy
05074 Xã Thanh Nông
05077 Xã Cuối Hạ
05080 Xã Sào Báy
05083 Xã Mi Hòa
05086 Xã Nuông Dăm
154 Huyện Cao Phong
05089 Thị trấn Cao Phong
05092 Xã Bình Thanh
05095 Xã Thung Nai
05098 Xã Bắc Phong
05101 Xã Thu Phong
05104 Xã Đông Phong
05107 Xã Xuân Phong
05110 Xã Tây Phong
05113 Xã Tân Phong
05116 Xã Dũng Phong
05119 Xã Nam Phong
05122 Xã Yên Lập
05125 Xã Yên Thượng
155 Huyện Tân Lạc
05128 Thị trấn Mường Khến
05131 Xã Ngòi Hoa
05134 Xã Trung Hòa
05137 Xã Phú Vinh
05140 Xã Phú Cường
05143 Xã Mỹ Hòa
05146 Xã Quy Hậu
05149 Xã Phong Phú
05152 Xã Quyết Chiến
05155 Xã Mãn Đức
05158 Xã Địch Giáo
05161 Xã Tuân Lộ
05164 Xã Tử Nê
05167 Xã Thanh Hối
05170 Xã Ngọc Mỹ
05173 Xã Đông Lai
05176 Xã Lũng Vân
05179 Xã Bắc Sơn
05182 Xã Quy Mỹ
05185 Xã Do Nhân
05188 Xã Nam Sơn
05191 Xã Lỗ Sơn
05194 Xã Ngổ Luông
05197 Xã Gia Mô
156 Huyện Mai Châu
05200 Thị trấn Mai Châu
05203 Xã Tân Mai
05206 Xã Phúc Sạn
05209 Xã Pà Cò
05212 Xã Hang Kia
05215 Xã Ba Khan
05218 Xã Tân Sơn
05221 Xã Đồng Bảng
05224 Xã Cun Pheo
05227 Xã Bao La
05230 Xã Piềng Vế
05233 Xã Tòng Đậu
05236 Xã Nà Mèo
05239 Xã Thung Khe
05242 Xã Nà Phòn
05245 Xã Săm Khóe
05248 Xã Chiềng Châu
05251 Xã Mai Hạ
05254 Xã Nong Luông
05257 Xã Mai Hịch
05260 Xã Pù Pin
05263 Xã Vạn Mai
157 Huyện Lạc Sơn
05266 Thị trấn Vụ Bản
05269 Xã Quý Hòa
05272 Xã Miền Đồi
05275 Xã Mỹ Thành
05278 Xã Tuân Đạo
05281 Xã Văn Nghĩa
05284 Xã Văn Sơn
05287 Xã Tân Lập
05290 Xã Nhân Nghĩa
05293 Xã Thượng Cốc
05296 Xã Phú Lương
05299 Xã Phúc Tuy
05302 Xã Xuất Hóa
05305 Xã Yên Phú
05308 Xã Bình Hẻm
05311 Xã Chí Thiện
05314 Xã Bình Cảng
05317 Xã Bình Chân
05320 Xã Định Cư
05323 Xã Chí Đạo
05326 Xã Liên Vũ
05329 Xã Ngọc Sơn
05332 Xã Hương Nhượng
05335 Xã Vũ Lâm
05338 Xã Tự Do
05341 Xã Yên Nghiệp
05344 Xã Tân Mỹ
05347 Xã Ân Nghĩa
05350 Xã Ngọc Lâu
158 Huyện Yên Thủy
05353 Thị trấn Hàng Trạm
05356 Xã Lạc Sỹ
05359 Xã Lạc Hưng
05362 Xã Lạc Lương
05365 Xã Bảo Hiệu
05368 Xã Đa Phúc
05371 Xã Hữu Lợi
05374 Xã Lạc Thịnh
05377 Xã Yên Lạc
05380 Xã Đoàn Kết
05383 Xã Phú Lai
05386 Xã Yên Trị
05389 Xã Ngọc Lương
159 Huyện Lạc Thủy
05392 Thị trấn Chi Nê
05395 Xã Phú Lão
05398 Xã Phú Thành
05401 Xã Cố Nghĩa
05404 Xã Hưng Thi
05407 Xã Lạc Long
05410 Xã Liên Hòa
05413 Xã Khoan Dụ
05416 Xã Đồng Môn
05419 Xã Đồng Tâm
05422 Xã Yên Bồng
05425 Xã An Lạc
05428 Xã An Bình

19. TỈNH THÁI NGUYÊN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 144, phường: 23, thị trấn: 13)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 180)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

164 Thành phố Thái Nguyên
05431 Phường Quán Triều
05434 Phường Quang Vinh
05437 Phường Túc Duyên
05440 Phường Hoàng Văn Thụ
05443 Phường Trưng Vương
05446 Phường Quang Trung
05449 Phường Phan Đình Phùng
05452 Phường Tân Thịnh
05455 Phường Thịnh Đán
05458 Phường Đồng Quang
05461 Phường Gia Sàng
05464 Phường Tân Lập
05467 Phường Cam Giá
05470 Phường Phú Xá
05473 Phường Hương Sơn
05476 Phường Trung Thành
05479 Phường Tân Thành
05482 Phường Tân Long
05485 Xã Phúc Hà
05488 Xã Phúc Xuân
05491 Xã Quyết Thắng
05494 Xã Phúc Trìu
05497 Xã Thịnh Đức
05500 Xã Tích Lương
05503 Xã Tân Cương
05506 Xã Lương Sơn
165 Thị xã Sông Công
05509 Phường Lương Châu
05512 Phường Mỏ Chè
05515 Phường Cải Đan
05518 Phường Thắng Lợi
05521 Phường Phố Cò
05524 Xã Vinh Sơn
05527 Xã Tân Quang
05530 Xã Bình Sơn
05533 Xã Bá Xuyên
167 Huyện Định Hóa
05536 Thị trấn Chợ Chu
05539 Xã Linh Thông
05542 Xã Lam Vỹ
05545 Xã Quy Kỳ
05548 Xã Tân Thịnh
05551 Xã Kim Phượng
05554 Xã Bảo Linh
05557 Xã Kim Sơn
05560 Xã Phúc Chu
05563 Xã Tân Dương
05566 Xã Phượng Tiến
05569 Xã Bảo Cường
05572 Xã Đồng Thịnh
05575 Xã Định Biên
05578 Xã Thanh Định
05581 Xã Trung Hội
05584 Xã Trung Lương
05587 Xã Bình Yên
05590 Xã Điềm Mặc
05593 Xã Phú Tiến
05596 Xã Bộc Nhiêu
05599 Xã Sơn Phú
05602 Xã Phú Đình
05605 Xã Bình Thành
168 Huyện Phú Lương
05608 Thị trấn Giang Tiên
05611 Thị trấn Đu
05614 Xã Yên Ninh
05617 Xã Yên Trạch
05620 Xã Yên Đổ
05623 Xã Yên Lạc
05626 Xã Ôn Lương
05629 Xã Động Đạt
05632 Xã Phủ Lý
05635 Xã Phú Đô
05638 Xã Hợp Thành
05641 Xã Tức Tranh
05644 Xã Phấn Mễ
05647 Xã Vô Tranh
05650 Xã Cổ Lũng
05653 Xã Sơn Cẩm
169 Huyện Đồng Hỷ
05656 Thị trấn Sông Cầu
05659 Thị trấn Chùa Hang
05662 Thị trấn Trại Cau
05665 Xã Văn Lăng
05668 Xã Tân Long
05671 Xã Hòa Bình
05674 Xã Quang Sơn
05677 Xã Minh Lập
05680 Xã Văn Hán
05683 Xã Hóa Trung
05686 Xã Khe Mo
05689 Xã Cây Thị
05692 Xã Hóa Thượng
05695 Xã Cao Ngạn
05698 Xã Hợp Tiến
05701 Xã Linh Sơn
05704 Xã Tân Lợi
05707 Xã Nam Hòa
05710 Xã Đồng Bẩm
05713 Xã Huống Thượng
170 Huyện Võ Nhai
05716 Thị trấn Đình Cả
05719 Xã Sảng Mộc
05722 Xã Nghinh Tường
05725 Xã Thần Xa
05728 Xã Vũ Chấn
05731 Xã Thượng Nung
05734 Xã Phú Thượng
05737 Xã Cúc Đường
05740 Xã La Hiên
05743 Xã Lâu Thượng
05746 Xã Tràng Xá
05749 Xã Phương Giao
05752 Xã Liên Minh
05755 Xã Dân Tiến
05758 Xã Bình Long
171 Huyện Đại Từ
05761 Thị trấn Đại Từ
05764 Thị trấn Quân Chu
05767 Xã Phúc Lương
05770 Xã Minh Tiến
05773 Xã Yên Lãng
05776 Xã Đức Lương
05779 Xã Phú Cường
05782 Xã Na Mao
05785 Xã Phú Lạc
05788 Xã Tân Linh
05791 Xã Phú Thịnh
05794 Xã Phục Linh
05797 Xã Phú Xuyên
05800 Xã Bản Ngoại
05803 Xã Tiên Hội
05806 Xã Hùng Sơn
05809 Xã Cù Vân
05812 Xã Hà Thượng
05815 Xã La Bằng
05818 Xã Hoàng Nông
05821 Xã Khôi Kỳ
05824 Xã An Khánh
05827 Xã Tân Thái
05830 Xã Bình Thuận
05833 Xã Lục Ba
05836 Xã Mỹ Yên
05839 Xã Vạn Thọ
05842 Xã Văn Yên
05845 Xã Ký Phú
05848 Xã Cát Nê
05851 Xã Quân Chu
172 Huyện Phổ Yên
05854 Thị trấn Bãi Bông
05857 Thị trấn Bắc Sơn
05860 Thị trấn Ba Hàng
05863 Xã Phúc Tân
05866 Xã Phúc Thuận
05869 Xã Hồng Tiến
05872 Xã Minh Đức
05875 Xã Đắc Sơn
05878 Xã Đồng Tiến
05881 Xã Thành Công
05884 Xã Tiên Phong
05887 Xã Vạn Phái
05890 Xã Nam Tiến
05893 Xã Tân Hương
05896 Xã Đông Cao
05899 Xã Trung Thành
05902 Xã Tân Phú
05905 Xã Thuận Thành
173 Huyện Phú Bình
05908 Thị trấn Hương Sơn
05911 Xã Bàn Đạt
05914 Xã Đồng Liên
05917 Xã Tân Khánh
05920 Xã Tân Kim
05923 Xã Tân Thành
05926 Xã Đào Xá
05929 Xã Bảo Lý
05932 Xã Thượng Đình
05935 Xã Tân Hòa
05938 Xã Nhã Lộng
05941 Xã Điềm Thụy
05944 Xã Xuân Phương
05947 Xã Tân Đức
05950 Xã Úc Kỳ
05953 Xã Lương Phú
05956 Xã Nga My
05959 Xã Kha Sơn
05962 Xã Thanh Ninh
05965 Xã Dương Thành
05968 Xã Hà Châu

20. TỈNH LẠNG SƠN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 226; xã: 207, phường: 5, thị trấn: 14)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 226)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

178 Thành phố Lạng Sơn
05971 Phường Hoàng Văn Thụ
05974 Phường Tam Thanh
05977 Phường Vĩnh Trại
05980 Phường Đông Kinh
05983 Phường Chi Lăng
05986 Xã Hoàng Đồng
05989 Xã Quảng Lạc
05992 Xã Mai Pha
180 Huyện Tràng Định
05995 Thị trấn Thất Khê
05998 Xã Khánh Long
06001 Xã Đoàn Kết
06004 Xã Quốc Khánh
06007 Xã Vĩnh Tiến
06010 Xã Cao Minh
06013 Xã Chí Minh
06016 Xã Tri Phương
06019 Xã Tân Tiến
06022 Xã Tân Yên
06025 Xã Đội Cấn
06028 Xã Tân Minh
06031 Xã Kim Đồng
06034 Xã Chi Lăng
06037 Xã Trung Thành
06040 Xã Đại Đồng
06043 Xã Đào Viên
06046 Xã Đề Thám
06049 Xã Kháng Chiến
06052 Xã Bắc Ái
06055 Xã Hùng Sơn
06058 Xã Quốc Việt
06061 Xã Hùng Việt
181 Huyện Bình Gia
06064 Thị trấn Bình Gia
06067 Xã Hưng Đạo
06070 Xã Vĩnh Yên
06073 Xã Hoa Thám
06076 Xã Quý Hòa
06079 Xã Hồng Phong
06082 Xã Yên Lỗ
06085 Xã Thiện Hòa
06088 Xã Quang Trung
06091 Xã Thiện Thuật
06094 Xã Minh Khai
06097 Xã Thiện Long
06100 Xã Hoàng Văn Thụ
06103 Xã Hòa Bình
06106 Xã Mông Ân
06109 Xã Tân Hòa
06112 Xã Tô Hiệu
06115 Xã Hồng Thái
06118 Xã Bình La
06121 Xã Tân Văn
182 Huyện Văn Lãng
06124 Thị trấn Na Sầm
06127 Xã Trùng Khánh
06130 Xã Tân Việt
06133 Xã Bắc La
06136 Xã Thụy Hùng
06139 Xã Trùng Quán
06142 Xã Tân Tác
06145 Xã An Hùng
06148 Xã Thanh Long
06151 Xã Hội Hoan
06154 Xã Tân Lang
06157 Xã Hoàng Việt
06160 Xã Gia Miễn
06163 Xã Thành Hòa
06166 Xã Tân Thanh
06169 Xã Nam La
06172 Xã Tân Mỹ
06175 Xã Hồng Thái
06178 Xã Hoàng Văn Thụ
06181 Xã Nhạc Kỳ
183 Huyện Cao Lộc
06184 Thị trấn Đồng Đăng
06187 Thị trấn Cao Lộc
06190 Xã Bảo Lâm
06193 Xã Thanh Lòa
06196 Xã Cao Lâu
06199 Xã Thạch Đạn
06202 Xã Xuất Lễ
06205 Xã Hồng Phong
06208 Xã Thụy Hùng
06211 Xã Lộc Yên
06214 Xã Phú Xá
06217 Xã Bình Trung
06220 Xã Hải Yến
06223 Xã Hòa Cư
06226 Xã Hợp Thành
06229 Xã Song Giáp
06232 Xã Công Sơn
06235 Xã Gia Cát
06238 Xã Mẫu Sơn
06241 Xã Xuân Long
06244 Xã Tân Liên
06247 Xã Yên Trạch
06250 Xã Tân Thành
184 Huyện Văn Quan
06253 Thị trấn Văn Quan
06256 Xã Trấn Ninh
06259 Xã Phú Mỹ
06262 Xã Việt Yên
06265 Xã Song Giang
06268 Xã Vân Mộng
06271 Xã Vĩnh Lại
06274 Xã Hòa Bình
06277 Xã Tú Xuyên
06280 Xã Văn An
06283 Xã Đại An
06286 Xã Khánh Khê
06289 Xã Chu Túc
06292 Xã Lương Năng
06295 Xã Đồng Giáp
06298 Xã Xuân Mai
06301 Xã Tràng Các
06304 Xã Tràng Sơn
06307 Xã Tân Đoàn
06310 Xã Bình Phúc
06313 Xã Tri Lễ
06316 Xã Tràng Phái
06319 Xã Yên Phúc
06322 Xã Hữu Lễ
185 Huyện Bắc Sơn
06325 Thị trấn Bắc Sơn
06328 Xã Long Đống
06331 Xã Vạn Thủy
06334 Xã Quỳnh Sơn
06337 Xã Đồng Ý
06340 Xã Tân Tri
06343 Xã Bắc Sơn
06346 Xã Hữu Vĩnh
06349 Xã Hưng Vũ
06352 Xã Tân Lập
06355 Xã Vũ Sơn
06358 Xã Chiêu Vũ
06361 Xã Tân Hương
06364 Xã Chiến Thắng
06367 Xã Vũ Lăng
06370 Xã Trấn Yên
06373 Xã Vũ Lễ
06376 Xã Nhất Hòa
06379 Xã Tân Thành
06382 Xã Nhất Tiến
186 Huyện Hữu Lũng
06385 Thị trấn Hữu Lũng
06388 Xã Hữu Liên
06391 Xã Yên Bình
06394 Xã Quyết Thắng
06397 Xã Hòa Bình
06400 Xã Yên Thịnh
06403 Xã Yên Sơn
06406 Xã Thiện Kỵ
06409 Xã Tân Lập
06412 Xã Yên Vượng
06415 Xã Minh Tiến
06418 Xã Nhật Tiến
06421 Xã Thanh Sơn
06424 Xã Đồng Tân
06427 Xã Cai Kinh
06430 Xã Hòa Lạc
06433 Xã Vân Nham
06436 Xã Đồng Tiến
06439 Xã Đô Lương
06442 Xã Tân Thành
06445 Xã Hòa Sơn
06448 Xã Minh Sơn
06451 Xã Hồ Sơn
06454 Xã Sơn Hà
06457 Xã Minh Hòa
06460 Xã Hòa Thắng
187 Huyện Chi Lăng
06463 Thị trấn Đồng Mỏ
06466 Thị trấn Chi Lăng
06469 Xã Vân An
06472 Xã Vân Thủy
06475 Xã Gia Lộc
06478 Xã Bắc Thủy
06481 Xã Chiến Thắng
06484 Xã Mai Sao
06487 Xã Bằng Hữu
06490 Xã Thượng Cường
06493 Xã Bằng Mạc
06496 Xã Nhân Lý
06499 Xã Lâm Sơn
06502 Xã Liên Sơn
06505 Xã Vạn Linh
06508 Xã Hòa Bình
06511 Xã Quang Lang
06514 Xã Hữu Kiên
06517 Xã Quan Sơn
06520 Xã Y Tịch
06523 Xã Chi Lăng
188 Huyện Lộc Bình
06526 Thị trấn Na Dương
06529 Thị trấn Lộc Bình
06532 Xã Mẫu Sơn
06535 Xã Bằng Khánh
06538 Xã Xuân Lễ
06541 Xã Yên Khoái
06544 Xã Xuân Mãn
06547 Xã Tú Mịch
06550 Xã Hữu Khánh
06553 Xã Đồng Bục
06556 Xã Vân Mộng
06559 Xã Tam Gia
06562 Xã Tú Đoạn
06565 Xã Khuất Xá
06568 Xã Như Khuê
06571 Xã Lục Thôn
06574 Xã Tĩnh Bắc
06577 Xã Xuân Tình
06580 Xã Hiệp Hạ
06583 Xã Nhượng Bạn
06586 Xã Quan Bản
06589 Xã Sàn Viên
06592 Xã Đông Quan
06595 Xã Minh Phát
06598 Xã Hữu Lân
06601 Xã Lợi Bác
06604 Xã Nam Quan
06607 Xã Xuân Dương
06610 Xã Ái Quốc
189 Huyện Đình Lập
06613 Thị trấn Đình Lập
06616 Thị trấn N.T Thái Bình
06619 Xã Bắc Xa
06622 Xã Bính Xá
06625 Xã Kiên Mộc
06628 Xã Đình Lập
06631 Xã Thái Bình
06634 Xã Cường Lợi
06637 Xã Châu Sơn
06640 Xã Lâm Ca
06643 Xã Đồng Thắng
06646 Xã Bắc Lãng

22. TỈNH QUẢNG NINH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 184; xã: 130, phường: 43, thị trấn: 11)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 184)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

193 Thành phố Hạ Long
06649 Phường Hà Khánh
06652 Phường Hà Phong
06655 Phường Hà Khẩu
06658 Phường Cao Xanh
06661 Phường Giếng Đáy
06664 Phường Hà Tu
06667 Phường Hà Trung
06670 Phường Hà Lầm
06673 Phường Bãi Cháy
06676 Phường Cao Thắng
06679 Phường Hùng Thắng
06682 Phường Yết Kiêu
06685 Phường Trần Hưng Đạo
06688 Phường Hồng Hải
06691 Phường Hồng Gai
06694 Phường Bạch Đằng
06697 Phường Hồng Hà
06700 Phường Tuần Châu
06703 Xã Việt Hưng
06706 Xã Đại Yên
194 Thị xã Móng Cái
06709 Phường Ka Long
06712 Phường Trần Phú
06715 Phường Ninh Dương
06718 Phường Hoà Lạc
06721 Phường Trà Cổ
06724 Xã Hải Sơn
06727 Xã Bắc Sơn
06730 Xã Hải Đông
06733 Xã Hải Tiến
06736 Xã Hải Yên
06739 Xã Quảng Nghĩa
06742 Xã Hải Hoà
06745 Xã Hải Xuân
06748 Xã Vạn Ninh
06751 Xã Bình Ngọc
06754 Xã Vĩnh Trung
06757 Xã Vĩnh Thực
195 Thị xã Cẩm Phả
06760 Phường Mông Dương
06763 Phường Cửa Ông
06766 Phường Cẩm Sơn
06769 Phường Cẩm Đông
06772 Phường Cẩm Phú
06775 Phường Cẩm Tây
06778 Phường Quang Hanh
06781 Phường Cẩm Thịnh
06784 Phường Cẩm Thủy
06787 Phường Cẩm Thạch
06790 Phường Cẩm Thành
06793 Phường Cẩm Trung
06796 Phường Cẩm Bình
06799 Xã Cộng Hòa
06802 Xã Cẩm Hải
06805 Xã Dương Huy
196 Thị xã Uông Bí
06808 Phường Vàng Danh
06811 Phường Thanh Sơn
06814 Phường Bắc Sơn
06817 Phường Quang Trung
06820 Phường Trưng Vương
06823 Phường Nam Khê
06826 Phường Yên Thanh
06829 Xã Thượng Yên Công
06832 Xã Phương Đông
06835 Xã Phương Nam
198 Huyện Bình Liêu
06838 Thị trấn Bình Liêu
06841 Xã Hoành Mô
06844 Xã Đồng Tâm
06847 Xã Đồng Văn
06850 Xã Tình Húc
06853 Xã Vô Ngại
06856 Xã Lục Hồn
06859 Xã Húc Động
199 Huyện Tiên Yên
06862 Thị trấn Tiên Yên
06865 Xã Hà Lâu
06868 Xã Đại Dực
06871 Xã Phong Dụ
06874 Xã Điền Xá
06877 Xã Đông Ngũ
06880 Xã Yên Than
06883 Xã Đông Hải
06886 Xã Hải Lạng
06889 Xã Tiên Lãng
06892 Xã Đồng Rui
200 Huyện Đầm Hà
06895 Thị trấn Đầm Hà
06898 Xã Quảng Lâm
06901 Xã Quảng An
06904 Xã Tân Bình
06907 Xã Quảng Lợi
06910 Xã Dực Yên
06913 Xã Quảng Tân
06916 Xã Đầm Hà
06919 Xã Đại Bình
201 Huyện Hải Hà
06922 Thị trấn Quảng Hà
06925 Xã Quảng Đức
06928 Xã Quảng Sơn
06931 Xã Quảng Thành
06934 Xã Quảng Thắng
06937 Xã Quảng Thịnh
06940 Xã Quảng Minh
06943 Xã Quảng Chính
06946 Xã Quảng Long
06949 Xã Đường Hoa
06952 Xã Quảng Phong
06955 Xã Quảng Trung
06958 Xã Phú Hải
06961 Xã Quảng Điền
06964 Xã Tiến Tới
06967 Xã Cái Chiên
202 Huyện Ba Chẽ
06970 Thị trấn Ba Chẽ
06973 Xã Thanh Sơn
06976 Xã Thanh Lâm
06979 Xã Đạp Thanh
06982 Xã Nam Sơn
06985 Xã Lương Mông
06988 Xã Đồn Đạc
06991 Xã Minh Cầm
203 Huyện Vân Đồn
06994 Thị trấn Cái Rồng
06997 Xã Đài Xuyên
07000 Xã Bình Dân
07003 Xã Vạn Yên
07006 Xã Minh Châu
07009 Xã Đoàn Kết
07012 Xã Hạ Long
07015 Xã Đông Xá
07018 Xã Bản Sen
07021 Xã Thắng Lợi
07024 Xã Quan Lạn
07027 Xã Ngọc Vừng
204 Huyện Hoành Bồ
07030 Thị trấn Trới
07033 Xã Kỳ Thượng
07036 Xã Đồng Sơn
07039 Xã Tân Dân
07042 Xã Đồng Lâm
07045 Xã Hòa Bình
07048 Xã Vũ Oai
07051 Xã Dân Chủ
07054 Xã Quảng La
07057 Xã Bằng Cả
07060 Xã Thống Nhất
07063 Xã Sơn Dương
07066 Xã Lê Lợi
205 Huyện Đông Triều
07069 Thị trấn Mạo Khê
07072 Thị trấn Đông Triều
07075 Xã An Sinh
07078 Xã Tràng Lương
07081 Xã Bình Khê
07084 Xã Việt Dân
07087 Xã Tân Việt
07090 Xã Bình Dương
07093 Xã Đức Chính
07096 Xã Tràng An
07099 Xã Nguyễn Huệ
07102 Xã Thủy An
07105 Xã Xuân Sơn
07108 Xã Hồng Thái Tây
07111 Xã Hồng Thái Đông
07114 Xã Hoàng Quế
07117 Xã Yên Thọ
07120 Xã Hồng Phong
07123 Xã Kim Sơn
07126 Xã Hưng Đạo
07129 Xã Yên Đức
206 Huyện Yên Hưng
07132 Thị trấn Quảng Yên
07135 Xã Đông Mai
07138 Xã Minh Thành
07141 Xã Điền Công
07144 Xã Sông Khoai
07147 Xã Hiệp Hòa
07150 Xã Cộng Hòa
07153 Xã Tiền An
07156 Xã Hoàng Tân
07159 Xã Tân An
07162 Xã Yên Giang
07165 Xã Nam Hòa
07168 Xã Hà An
07171 Xã Cẩm La
07174 Xã Phong Hải
07177 Xã Yên Hải
07180 Xã Liên Hòa
07183 Xã Phong Cốc
07186 Xã Liên Vị
07189 Xã Tiền Phong
207 Huyện Cô Tô
07192 Thị trấn Cô Tô
07195 Xã Đồng Tiến
07198 Xã Thanh Lân

24. TỈNH BẮC GIANG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 206, phường: 7, thị trấn: 16)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 229)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

213 Thị xã Bắc Giang
07201 Phường Thọ Xương
07204 Phường Trần Nguyên Hãn
07207 Phường Ngô Quyền
07210 Phường Hoàng Văn Thụ
07213 Phường Trần Phú
07216 Phường Mỹ Độ
07219 Phường Lê Lợi
07222 Xã Song Mai
07225 Xã Xương Giang
07228 Xã Đa Mai
07231 Xã Dĩnh Kế
215 Huyện Yên Thế
07234 Thị trấn Cầu Gồ
07237 Thị trấn Bố Hạ
07240 Thị trấn NT Yên Thế
07243 Xã Đồng Tiến
07246 Xã Canh Nậu
07249 Xã Xuân Lương
07252 Xã Tam Tiến
07255 Xã Đồng Vương
07258 Xã Đồng Hưu
07261 Xã Tam Hiệp
07264 Xã Tiến Thắng
07267 Xã Hồng Kỳ
07270 Xã Đồng Lạc
07273 Xã Đông Sơn
07276 Xã Tân Hiệp
07279 Xã Hương Vĩ
07282 Xã Đồng Kỳ
07285 Xã An Thượng
07288 Xã Phồn Xương
07291 Xã Tân Sỏi
07294 Xã Bố Hạ
216 Huyện Tân Yên
07297 Thị trấn Cao Thượng
07300 Thị trấn Nhã Nam
07303 Xã Lan Giới
07306 Xã Nhã Nam
07309 Xã Tân Trung
07312 Xã Đại Hóa
07315 Xã Quang Tiến
07318 Xã Phúc Sơn
07321 Xã An Dương
07324 Xã Phúc Hòa
07327 Xã Liên Sơn
07330 Xã Hợp Đức
07333 Xã Lam Cốt
07336 Xã Cao Xá
07339 Xã Cao Thượng
07342 Xã Việt Ngọc
07345 Xã Song Vân
07348 Xã Ngọc Châu
07351 Xã Ngọc Vân
07354 Xã Việt Lập
07357 Xã Liên Chung
07360 Xã Ngọc Thiện
07363 Xã Ngọc Lý
07366 Xã Quế Nham
217 Huyện Lạng Giang
07369 Thị trấn Kép
07372 Thị trấn NT Bố Hạ
07375 Thị trấn Vôi
07378 Xã Nghĩa Hòa
07381 Xã Nghĩa Hưng
07384 Xã Quang Thịnh
07387 Xã Hương Sơn
07390 Xã Đào Mỹ
07393 Xã Tiên Lục
07396 Xã An Hà
07399 Xã Tân Thịnh
07402 Xã Mỹ Hà
07405 Xã Hương Lạc
07408 Xã Dương Đức
07411 Xã Tân Thanh
07414 Xã Yên Mỹ
07417 Xã Tân Hưng
07420 Xã Mỹ Thái
07423 Xã Phi Mô
07426 Xã Xương Lâm
07429 Xã Xuân Hương
07432 Xã Tân Dĩnh
07435 Xã Đại Lâm
07438 Xã Thái Đào
07441 Xã Dĩnh Trì
218 Huyện Lục Nam
07444 Thị trấn Đồi Ngô
07447 Thị trấn Lục Nam
07450 Xã Đông Hưng
07453 Xã Đông Phú
07456 Xã Tam Dị
07459 Xã Bảo Sơn
07462 Xã Bảo Đài
07465 Xã Thanh Lâm
07468 Xã Tiên Nha
07471 Xã Trường Giang
07474 Xã Tiên Hưng
07477 Xã Phương Sơn
07480 Xã Chu Điện
07483 Xã Cương Sơn
07486 Xã Nghĩa Phương
07489 Xã Vô Tranh
07492 Xã Bình Sơn
07495 Xã Lan Mẫu
07498 Xã Yên Sơn
07501 Xã Khám Lạng
07504 Xã Huyền Sơn
07507 Xã Trường Sơn
07510 Xã Lục Sơn
07513 Xã Bắc Lũng
07516 Xã Vũ Xá
07519 Xã Cẩm Lý
07522 Xã Đan Hội
219 Huyện Lục Ngạn
07525 Thị trấn Chũ
07528 Xã Cấm Sơn
07531 Xã Tân Sơn
07534 Xã Phong Minh
07537 Xã Phong Vân
07540 Xã Xa Lý
07543 Xã Hộ Đáp
07546 Xã Sơn Hải
07549 Xã Thanh Hải
07552 Xã Kiên Lao
07555 Xã Biên Sơn
07558 Xã Kiên Thành
07561 Xã Hồng Giang
07564 Xã Kim Sơn
07567 Xã Tân Hoa
07570 Xã Giáp Sơn
07573 Xã Biển Động
07576 Xã Quý Sơn
07579 Xã Trù Hựu
07582 Xã Phì Điền
07585 Xã Nghĩa Hồ
07588 Xã Tân Quang
07591 Xã Đồng Cốc
07594 Xã Tân Lập
07597 Xã Phú Nhuận
07600 Xã Mỹ An
07603 Xã Nam Dương
07606 Xã Tân Mộc
07609 Xã Đèo Gia
07612 Xã Phượng Sơn
220 Huyện Sơn Động
07615 Thị trấn An Châu
07618 Xã Thạch Sơn
07621 Xã Vân Sơn
07624 Xã Hữu Sản
07627 Xã Quế Sơn
07630 Xã Phúc Thắng
07633 Xã Chiên Sơn
07636 Xã Giáo Liêm
07639 Xã Vĩnh Khương
07642 Xã Cẩm Đàn
07645 Xã An Lạc
07648 Xã An Lập
07651 Xã Yên Định
07654 Xã Lệ Viễn
07657 Xã An Châu
07660 Xã An Bá
07663 Xã Tuấn Đạo
07666 Xã Dương Hưu
07669 Xã Bồng Am
07672 Xã Long Sơn
07675 Xã Thanh Sơn
07678 Xã Thanh Luận
221 Huyện Yên Dũng
07681 Thị trấn Neo
07684 Xã Lão Hộ
07687 Xã Tân Mỹ
07690 Xã Hương Gián
07693 Xã Tân An
07696 Xã Đồng Sơn
07699 Xã Tân Tiến
07702 Xã Quỳnh Sơn
07705 Xã Song Khê
07708 Xã Nội Hoàng
07711 Xã Tiền Phong
07714 Xã Xuân Phú
07717 Xã Tân Liễu
07720 Xã Trí Yên
07723 Xã Lãng Sơn
07726 Xã Yên Lư
07729 Xã Tiến Dũng
07732 Xã Nham Sơn
07735 Xã Đức Giang
07738 Xã Cảnh Thụy
07741 Xã Tư Mại
07744 Xã Thắng Cương
07747 Xã Đồng Việt
07750 Xã Đồng Phúc
222 Huyện Việt Yên
07753 Thị trấn Bích Động
07756 Thị trấn Nếnh
07759 Xã Thượng Lan
07762 Xã Việt Tiến
07765 Xã Nghĩa Trung
07768 Xã Minh Đức
07771 Xã Hương Mai
07774 Xã Tự Lạn
07777 Xã Bích Sơn
07780 Xã Trung Sơn
07783 Xã Hồng Thái
07786 Xã Tiên Sơn
07789 Xã Tăng Tiến
07792 Xã Quảng Minh
07795 Xã Hoàng Ninh
07798 Xã Ninh Sơn
07801 Xã Vân Trung
07804 Xã Vân Hà
07807 Xã Quang Châu
223 Huyện Hiệp Hòa
07810 Thị trấn Thắng
07813 Xã Đồng Tân
07816 Xã Thanh Vân
07819 Xã Hoàng Lương
07822 Xã Hoàng Vân
07825 Xã Hoàng Thanh
07828 Xã Hoàng An
07831 Xã Ngọc Sơn
07834 Xã Thái Sơn
07837 Xã Hòa Sơn
07840 Xã Đức Thắng
07843 Xã Quang Minh
07846 Xã Lương Phong
07849 Xã Hùng Sơn
07852 Xã Đại Thành
07855 Xã Thường Thắng
07858 Xã Hợp Thịnh
07861 Xã Danh Thắng
07864 Xã Mai Trung
07867 Xã Đoan Bái
07870 Xã Bắc Lý
07873 Xã Xuân Cẩm
07876 Xã Hương Lâm
07879 Xã Đông Lỗ
07882 Xã Châu Minh
07885 Xã Mai Đình

25. TỈNH PHÚ THỌ

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 273; xã: 250, phường: 14, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 273)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

227 Thành phố Việt Trì
07888 Phường Dữu Lâu
07891 Phường Vân Cơ
07894 Phường Nông Trang
07897 Phường Tân Dân
07900 Phường Gia Cẩm
07903 Phường Tiên Cát
07906 Phường Thọ Sơn
07909 Phường Thanh Miếu
07912 Phường Bạch Hạc
07915 Phường Bến Gót
07918 Xã Vân Phú
07921 Xã Phượng Lâu
07924 Xã Thụy Vân
07927 Xã Minh Phương
07930 Xã Trưng Vương
07933 Xã Minh Nông
07936 Xã Sông Lô
228 Thị xã Phú Thọ
07939 Phường Trường Thịnh
07942 Phường Hùng Vương
07945 Phường Phong Châu
07948 Phường Âu Cơ
07951 Xã Hà Lộc
07954 Xã Phú Hộ
07957 Xã Văn Lung
07960 Xã Thanh Minh
07963 Xã Hà Thạch
07966 Xã Thanh Vinh
230 Huyện Đoan Hùng
07969 Thị trấn Đoan Hùng
07972 Xã Đông Khê
07975 Xã Nghinh Xuyên
07978 Xã Hùng Quan
07981 Xã Bằng Luân
07984 Xã Vân Du
07987 Xã Phương Trung
07990 Xã Quế Lâm
07993 Xã Minh Lương
07996 Xã Bằng Doãn
07999 Xã Chí Đám
08002 Xã Phong Phú
08005 Xã Phúc Lai
08008 Xã Ngọc Quan
08011 Xã Hữu Đô
08014 Xã Đại Nghĩa
08017 Xã Sóc Đăng
08020 Xã Phú Thứ
08023 Xã Tây Cốc
08026 Xã Yên Kiện
08029 Xã Hùng Long
08032 Xã Vụ Quang
08035 Xã Vân Đồn
08038 Xã Tiêu Sơn
08041 Xã Minh Tiến
08044 Xã Minh Phú
08047 Xã Chân Mộng
08050 Xã Ca Đình
231 Huyện Hạ Hòa
08053 Thị trấn Hạ Hòa
08056 Xã Đại Phạm
08059 Xã Hậu Bổng
08062 Xã Đan Hà
08065 Xã Hà Lương
08068 Xã Lệnh Khanh
08071 Xã Phụ Khánh
08074 Xã Liên Phương
08077 Xã Đan Thượng
08080 Xã Hiền Lương
08083 Xã Động Lâm
08086 Xã Lâm Lợi
08089 Xã Phương Viên
08092 Xã Gia Điền
08095 Xã Ấm Hạ
08098 Xã Quân Khê
08101 Xã Y Sơn
08104 Xã Hương Xạ
08107 Xã Cáo Điền
08110 Xã Xuân áng
08113 Xã Yên Kỳ
08116 Xã Chuế Lưu
08119 Xã Minh Hạc
08122 Xã Lang Sơn
08125 Xã Bằng Giã
08128 Xã Yên Luật
08131 Xã Vô Tranh
08134 Xã Văn Lang
08137 Xã Chính Công
08140 Xã Minh Côi
08143 Xã Vĩnh Chân
08146 Xã Mai Tùng
08149 Xã Vụ Cầu
232 Huyện Thanh Ba
08152 Thị trấn Thanh Ba
08155 Xã Thanh Vân
08158 Xã Đông Lĩnh
08161 Xã Đại An
08164 Xã Hanh Cù
08167 Xã Thái Ninh
08170 Xã Đồng Xuân
08173 Xã Năng Yên
08176 Xã Yển Khê
08179 Xã Ninh Dân
08182 Xã Quảng Nạp
08185 Xã Vũ Yển
08188 Xã Yên Nội
08191 Xã Phương Lĩnh
08194 Xã Võ Lao
08197 Xã Khải Xuân
08200 Xã Mạn Lạn
08203 Xã Thanh Xá
08206 Xã Chí Tiên
08209 Xã Đông Thành
08212 Xã Hoàng Cương
08215 Xã Sơn Cương
08218 Xã Thanh Hà
08221 Xã Đỗ Sơn
08224 Xã Đỗ Xuyên
08227 Xã Lương Lỗ
233 Huyện Phù Ninh
08230 Thị trấn Phong Châu
08233 Xã Phú Mỹ
08236 Xã Liên Hoa
08239 Xã Trạm Thản
08242 Xã Trị Quận
08245 Xã Trung Giáp
08248 Xã Tiên Phú
08251 Xã Hạ Giáp
08254 Xã Bảo Thanh
08257 Xã Phú Lộc
08260 Xã Gia Thanh
08263 Xã Tiên Du
08266 Xã Phú Nham
08269 Xã Bình Bộ
08272 Xã An Đạo
08275 Xã Tử Đà
08278 Xã Phù Ninh
08281 Xã Kim Đức
08284 Xã Vĩnh Phú
08287 Xã Hùng Lô
234 Huyện Yên Lập
08290 Thị trấn Yên Lập
08293 Xã Mỹ Lung
08296 Xã Mỹ Lương
08299 Xã Lương Sơn
08302 Xã Xuân An
08305 Xã Xuân Viên
08308 Xã Xuân Thủy
08311 Xã Trung Sơn
08314 Xã Hưng Long
08317 Xã Nga Hoàng
08320 Xã Đồng Lạc
08323 Xã Thượng Long
08326 Xã Đồng Thịnh
08329 Xã Phúc Khánh
08332 Xã Minh Hòa
08335 Xã Ngọc Lập
08338 Xã Ngọc Đồng
235 Huyện Cẩm Khê
08341 Thị trấn Sông Thao
08344 Xã Tiên Lương
08347 Xã Tuy Lộc
08350 Xã Ngô Xá
08353 Xã Phương Xá
08356 Xã Phượng Vĩ
08359 Xã Đồng Cam
08362 Xã Thụy Liễu
08365 Xã Phùng Xá
08368 Xã Sơn Nga
08371 Xã Sai Nga
08374 Xã Tùng Khê
08377 Xã Tam Sơn
08380 Xã Văn Bán
08383 Xã Cấp Dẫn
08386 Xã Thanh Nga
08389 Xã Xương Thịnh
08392 Xã Phú Khê
08395 Xã Sơn Tình
08398 Xã Yên Tập
08401 Xã Hương Lung
08404 Xã Tạ Xá
08407 Xã Phú Lạc
08410 Xã Tình Cương
08413 Xã Chương Xá
08416 Xã Hiền Đa
08419 Xã Văn Khúc
08422 Xã Yên Dưỡng
08425 Xã Cát Trù
08428 Xã Điêu Lương
08431 Xã Đồng Lương
236 Huyện Tam Nông
08434 Thị trấn Hưng Hóa
08437 Xã Vực Trường
08440 Xã Hiền Quan
08443 Xã Hương Nha
08446 Xã Thanh Uyên
08449 Xã Xuân Quang
08452 Xã Tứ Mỹ
08455 Xã Văn Lương
08458 Xã Hùng Đô
08461 Xã Phương Thịnh
08464 Xã Tam Cường
08467 Xã Cổ Tiết
08470 Xã Quang Húc
08473 Xã Hương Nộn
08476 Xã Tề Lễ
08479 Xã Thọ Văn
08482 Xã Dị Nậu
08485 Xã Hồng Đà
08488 Xã Dậu Dương
08491 Xã Thượng Nông
237 Huyện Lâm Thao
08494 Thị trấn Lâm Thao
08497 Xã Tiên Kiên
08500 Xã Xuân Lũng
08503 Xã Hy Cương
08506 Xã Chu Hóa
08509 Xã Xuân Huy
08512 Xã Thạch Sơn
08515 Xã Thanh Đình
08518 Xã Sơn Vi
08521 Xã Hợp Hải
08524 Xã Sơn Dương
08527 Xã Cao Xá
08530 Xã Kinh Kệ
08533 Xã Vĩnh Lại
08536 Xã Tứ Xã
08539 Xã Bản Nguyên
238 Huyện Thanh Sơn
08542 Thị trấn Thanh Sơn
08545 Xã Thu Cúc
08548 Xã Thạch Kiệt
08551 Xã Thu Ngạc
08554 Xã Kiệt Sơn
08557 Xã Đồng Sơn
08560 Xã Lai Đồng
08563 Xã Sơn Hùng
08566 Xã Tân Phú
08569 Xã Mỹ Thuận
08572 Xã Địch Quả
08575 Xã Giáp Lai
08578 Xã Tân Sơn
08581 Xã Thục Luyện
08584 Xã Võ Miếu
08587 Xã Thạch Khoán
08590 Xã Xuân Đài
08593 Xã Minh Đài
08596 Xã Văn Luông
08599 Xã Xuân Sơn
08602 Xã Cự Thắng
08605 Xã Tất Thắng
08608 Xã Long Cốc
08611 Xã Văn Miếu
08614 Xã Cự Đồng
08617 Xã Kim Thượng
08620 Xã Tam Thanh
08623 Xã Thắng Sơn
08626 Xã Vinh Tiền
08629 Xã Tân Minh
08632 Xã Hương Cần
08635 Xã Khả Cửu
08638 Xã Đông Cửu
08641 Xã Tân Lập
08644 Xã Yên Lãng
08647 Xã Yên Lương
08650 Xã Thượng Cửu
08653 Xã Lương Nha
08656 Xã Yên Sơn
08659 Xã Tinh Nhuệ
239 Huyện Thanh Thủy
08662 Xã Đào Xá
08665 Xã Thạch Đồng
08668 Xã Xuân Lộc
08671 Xã Tân Phương
08674 Xã La Phù
08677 Xã Sơn Thủy
08680 Xã Bảo Yên
08683 Xã Đoan Hạ
08686 Xã Đồng Luận
08689 Xã Hoàng Xá
08692 Xã Trung Thịnh
08695 Xã Trung Nghĩa
08698 Xã Phượng Mao
08701 Xã Yến Mao
08704 Xã Tu Vũ

26. TỈNH VĨNH PHÚC

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 152; xã: 135, phường: 11, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 152)

 

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

243 Thị xã Vĩnh Yên
08707 Phường Tích Sơn
08710 Phường Liên Bảo
08713 Phường Hội Hợp
08716 Phường Đống Đa
08719 Phường Ngô Quyền
08722 Phường Đồng Tâm
08725 Xã Định Trung
08728 Xã Khai Quang
08731 Xã Thanh Trù
244 Thị xã Phúc Yên
08734 Phường Trưng Trắc
08737 Phường Hùng Vương
08740 Phường Trưng Nhị
08743 Phường Phúc Thắng
08746 Phường Xuân Hòa
08749 Xã Ngọc Thanh
08752 Xã Cao Minh
08755 Xã Nam Viêm
08758 Xã Tiền Châu
246 Huyện Lập Thạch
08761 Thị trấn Lập Thạch
08764 Xã Quang Sơn
08767 Xã Ngọc Mỹ
08770 Xã Hợp Lý
08773 Xã Lãng Công
08776 Xã Quang Yên
08779 Xã Bạch Lưu
08782 Xã Hải Lựu
08785 Xã Bắc Bình
08788 Xã Thái Hòa
08791 Xã Liễn Sơn
08794 Xã Xuân Hòa
08797 Xã Vân Trục
08800 Xã Đồng Quế
08803 Xã Nhân Đạo
08806 Xã Đôn Nhân
08809 Xã Phương Khoan
08812 Xã Liên Hòa
08815 Xã Tử Du
08818 Xã Tân Lập
08821 Xã Nhạo Sơn
08824 Xã Tam Sơn
08827 Xã Như Thụy
08830 Xã Yên Thạch
08833 Xã Bàn Giản
08836 Xã Xuân Lôi
08839 Xã Đồng Ích
08842 Xã Tiên Lữ
08845 Xã Văn Quán
08848 Xã Đồng Thịnh
08851 Xã Tứ Yên
08854 Xã Đức Bác
08857 Xã Đình Chu
08860 Xã Cao Phong
08863 Xã Triệu Đề
08866 Xã Sơn Đông
247 Huyện Tam Dương
08869 Thị trấn Hợp Hòa
08872 Xã Hoàng Hoa
08875 Xã Đồng Tĩnh
08878 Xã Kim Long
08881 Xã Hướng Đạo
08884 Xã Đạo Tú
08887 Xã An Hòa
08890 Xã Thanh Vân
08893 Xã Duy Phiên
08896 Xã Hoàng Đan
08899 Xã Hoàng Lâu
08902 Xã Vân Hội
08905 Xã Hợp Thịnh
248 Huyện Tam Đảo
08908 Thị trấn Tam Đảo
08911 Xã Hợp Châu
08914 Xã Đạo Trù
08917 Xã Yên Dương
08920 Xã Bồ Lý
08923 Xã Đại Đình
08926 Xã Tam Quan
08929 Xã Hồ Sơn
08932 Xã Minh Quang
249 Huyện Bình Xuyên
08935 Thị trấn Hương Canh
08938 Xã Trung Mỹ
08941 Xã Gia Khánh
08944 Xã Bá Hiến
08947 Xã Thiện Kế
08950 Xã Hương Sơn
08953 Xã Tam Hợp
08956 Xã Quất Lưu
08959 Xã Sơn Lôi
08962 Xã Đạo Đức
08965 Xã Tân Phong
08968 Xã Thanh Lãng
08971 Xã Phú Xuân
250 Huyện Mê Linh
08974 Xã Đại Thịnh
08977 Xã Kim Hoa
08980 Xã Thạch Đà
08983 Xã Tiến Thắng
08986 Xã Tự Lập
08989 Xã Quang Minh
08992 Xã Thanh Lâm
08995 Xã Tam Đồng
08998 Xã Liên Mạc
09001 Xã Vạn Yên
09004 Xã Chu Phan
09007 Xã Tiến Thịnh
09010 Xã Mê Linh
09013 Xã Văn Khê
09016 Xã Hoàng Kim
09019 Xã Tiền Phong
09022 Xã Tráng Việt
251 Huyện Yên Lạc
09025 Thị trấn Yên Lạc
09028 Xã Đồng Cương
09031 Xã Đồng Văn
09034 Xã Bình Định
09037 Xã Trung Nguyên
09040 Xã Tề Lỗ
09043 Xã Tam Hồng
09046 Xã Yên Đồng
09049 Xã Văn Tiến
09052 Xã Nguyệt Đức
09055 Xã Yên Phương
09058 Xã Hồng Phương
09061 Xã Trung Kiên
09064 Xã Liên Châu
09067 Xã Đại Tự
09070 Xã Hồng Châu
09073 Xã Trung Hà
252 Huyện Vĩnh Tường
09076 Thị trấn Vĩnh Tường
09079 Xã Kim Xá
09082 Xã Yên Bình
09085 Xã Chấn Hưng
09088 Xã Nghĩa Hưng
09091 Xã Yên Lập
09094 Xã Việt Xuân
09097 Xã Bồ Sao
09100 Xã Đại Đồng
09103 Xã Tân Tiến
09106 Xã Lũng Hòa
09109 Xã Cao Đại
09112 Xã Thổ Tang
09115 Xã Vĩnh Sơn
09118 Xã Bình Dương
09121 Xã Tân Cương
09124 Xã Phú Thịnh
09127 Xã Thượng Trưng
09130 Xã Vũ Di
09133 Xã Lý Nhân
09136 Xã Tuân Chính
09139 Xã Vân Xuân
09142 Xã Tam Phúc
09145 Xã Tứ Trưng
09148 Xã Ngũ Kiên
09151 Xã An Tường
09154 Xã Vĩnh Thịnh
09157 Xã Phú Đa
09160 Xã Vĩnh Ninh

27. TỈNH BẮC NINH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 125; xã: 109, phường: 9, thị trấn: 7)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 125)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

256 Thị xã Bắc Ninh
09163 Phường Vũ Ninh
09166 Phường Đáp Cầu
09169 Phường Thị Cầu
09172 Phường Kinh Bắc
09175 Phường Vệ An
09178 Phường Tiền An
09181 Phường Đại Phúc
09184 Phường Ninh Xá
09187 Phường Suối Hoa
09190 Xã Võ Cường
258 Huyện Yên Phong
09193 Thị trấn Chờ
09196 Xã Dũng Liệt
09199 Xã Tam Đa
09202 Xã Tam Giang
09205 Xã Yên Trung
09208 Xã Thụy Hòa
09211 Xã Hòa Tiến
09214 Xã Hòa Long
09217 Xã Đông Tiến
09220 Xã Yên Phụ
09223 Xã Trung Nghĩa
09226 Xã Vạn An
09229 Xã Đông Phong
09232 Xã Long Châu
09235 Xã Khúc Xuyên
09238 Xã Văn Môn
09241 Xã Đông Thọ
09244 Xã Phong Khê
259 Huyện Quế Võ
09247 Thị trấn Phố Mới
09250 Xã Việt Thống
09253 Xã Đại Xuân
09256 Xã Kim Chân
09259 Xã Nhân Hòa
09262 Xã Bằng An
09265 Xã Phương Liễu
09268 Xã Quế Tân
09271 Xã Vân Dương
09274 Xã Phù Lương
09277 Xã Phù Lãng
09280 Xã Phượng Mao
09283 Xã Việt Hùng
09286 Xã Nam Sơn
09289 Xã Ngọc Xá
09292 Xã Châu Phong
09295 Xã Bồng Lai
09298 Xã Cách Bi
09301 Xã Đào Viên
09304 Xã Yên Giả
09307 Xã Mộ Đạo
09310 Xã Đức Long
09313 Xã Chi Lăng
09316 Xã Hán Quảng
260 Huyện Tiên Du
09319 Thị trấn Lim
09322 Xã Phú Lâm
09325 Xã Khắc Niệm
09328 Xã Nội Duệ
09331 Xã Hạp Lĩnh
09334 Xã Liên Bão
09337 Xã Hiên Vân
09340 Xã Hoàn Sơn
09343 Xã Lạc Vệ
09346 Xã Việt Đoàn
09349 Xã Phật Tích
09352 Xã Tân Chi
09355 Xã Đại Đồng
09358 Xã Tri Phương
09361 Xã Minh Đạo
09364 Xã Cảnh Hưng
261 Huyện Từ Sơn
09367 Thị trấn Từ Sơn
09370 Xã Tam Sơn
09373 Xã Hương Mạc
09376 Xã Tương Giang
09379 Xã Phù Khê
09382 Xã Đồng Quang
09385 Xã Đồng Nguyên
09388 Xã Châu Khê
09391 Xã Tân Hồng
09394 Xã Đình Bảng
09397 Xã Phù Chẩn
262 Huyện Thuận Thành
09400 Thị trấn Hồ
09403 Xã Hoài Thượng
09406 Xã Đại Đồng Thành
09409 Xã Mão Điền
09412 Xã Song Hồ
09415 Xã Đình Tổ
09418 Xã An Bình
09421 Xã Trí Quả
09424 Xã Gia Đông
09427 Xã Thanh Khương
09430 Xã Trạm Lộ
09433 Xã Xuân Lâm
09436 Xã Hà Mãn
09439 Xã Ngũ Thái
09442 Xã Nguyệt Đức
09445 Xã Ninh Xá
09448 Xã Nghĩa Đạo
09451 Xã Song Liễu
263 Huyện Gia Bình
09454 Thị trấn Gia Bình
09457 Xã Vạn Ninh
09460 Xã Thái Bảo
09463 Xã Giang Sơn
09466 Xã Cao Đức
09469 Xã Đại Lai
09472 Xã Song Giang
09475 Xã Bình Dương
09478 Xã Lãng Ngâm
09481 Xã Nhân Thắng
09484 Xã Xuân Lai
09487 Xã Đông Cứu
09490 Xã Đại Bái
09493 Xã Quỳnh Phú
264 Huyện Lương Tài
09496 Thị trấn Thứa
09499 Xã An Thịnh
09502 Xã Trung Kênh
09505 Xã Phú Hòa
09508 Xã Mỹ Hương
09511 Xã Tân Lãng
09514 Xã Quảng Phú
09517 Xã Trừng Xá
09520 Xã Lai Hạ
09523 Xã Trung Chính
09526 Xã Minh Tân
09529 Xã Bình Định
09532 Xã Phú Lương
09535 Xã Lâm Thao

28. TỈNH HÀ TÂY

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 323; xã: 296, phường: 13, thị trấn: 14)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 323)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

268 Thị xã Hà Đông
09538 Phường Nguyễn Trãi
09541 Phường Văn Mỗ
09544 Phường Vạn Phúc
09547 Phường Yết Kiêu
09550 Phường Quang Trung
09553 Phường Phúc La
09556 Phường Hà Cầu
09559 Xã Văn Khê
09562 Xã Yên Nghĩa
09565 Xã Kiến Hưng
09568 Xã Phú Lãm
09571 Xã Phú Lương
269 Thị xã Sơn Tây
09574 Phường Lê Lợi
09577 Phường Phú Thịnh
09580 Phường Ngô Quyền
09583 Phường Quang Trung
09586 Phường Sơn Lộc
09589 Phường Xuân Khanh
09592 Xã Đường Lâm
09595 Xã Viên Sơn
09598 Xã Xuân Sơn
09601 Xã Trung Hưng
09604 Xã Thanh Mỹ
09607 Xã Trung Sơn Trầm
09610 Xã Kim Sơn
09613 Xã Sơn Đông
09616 Xã Cổ Đông
271 Huyện Ba Vì
09619 Thị trấn Tây Đằng
09622 Xã Tân Đức
09625 Xã Phú Cường
09628 Xã Cổ Đô
09631 Xã Tản Hồng
09634 Xã Vạn Thắng
09637 Xã Châu Sơn
09640 Xã Phong Vân
09643 Xã Phú Đông
09646 Xã Phú Phương
09649 Xã Phú Châu
09652 Xã Thái Hòa
09655 Xã Đồng Thái
09658 Xã Phú Sơn
09661 Xã Minh Châu
09664 Xã Vật Lại
09667 Xã Chu Minh
09670 Xã Tòng Bạt
09673 Xã Cẩm Lĩnh
09676 Xã Sơn Đà
09679 Xã Đông Quang
09682 Xã Tiên Phong
09685 Xã Thụy An
09688 Xã Cam Thượng
09691 Xã Thuần Mỹ
09694 Xã Tản Lĩnh
09697 Xã Ba Trại
09700 Xã Minh Quang
09703 Xã Ba Vì
09706 Xã Vân Hòa
09709 Xã Yên Bài
09712 Xã Khánh Thượng
272 Huyện Phúc Thọ
09715 Thị trấn Phúc Thọ
09718 Xã Vân Hà
09721 Xã Vân Phúc
09724 Xã Vân Nam
09727 Xã Xuân Phú
09730 Xã Phương Độ
09733 Xã Sen Chiểu
09736 Xã Cẩm Đình
09739 Xã Võng Xuyên
09742 Xã Thọ Lộc
09745 Xã Long Xuyên
09748 Xã Thượng Cốc
09751 Xã Hát Môn
09754 Xã Tích Giang
09757 Xã Thanh Đa
09760 Xã Trạch Mỹ Lộc
09763 Xã Phúc Hòa
09766 Xã Ngọc Tảo
09769 Xã Phụng Thượng
09772 Xã Tam Thuấn
09775 Xã Tam Hiệp
09778 Xã Hiệp Thuận
09781 Xã Liên Hiệp
273 Huyện Đan Phượng
09784 Thị trấn Phùng
09787 Xã Trung Châu
09790 Xã Thọ An
09793 Xã Thọ Xuân
09796 Xã Hồng Hà
09799 Xã Liên Hồng
09802 Xã Liên Hà
09805 Xã Hạ Mỗ
09808 Xã Liên Trung
09811 Xã Phương Đình
09814 Xã Thượng Mỗ
09817 Xã Tân Hội
09820 Xã Tân Lập
09823 Xã Đan Phượng
09826 Xã Đồng Tháp
09829 Xã Song Phượng
274 Huyện Hoài Đức
09832 Thị trấn Trạm Trôi
09835 Xã Đức Thượng
09838 Xã Minh Khai
09841 Xã Dương Liễu
09844 Xã Di Trạch
09847 Xã Đức Giang
09850 Xã Cát Quế
09853 Xã Kim Chung
09856 Xã Yên Sở
09859 Xã Sơn Đồng
09862 Xã Vân Canh
09865 Xã Đắc Sở
09868 Xã Lại Yên
09871 Xã Tiền Yên
09874 Xã Song Phương
09877 Xã An Khánh
09880 Xã An Thượng
09883 Xã Vân Côn
09886 Xã Dương Nội
09889 Xã La Phù
09892 Xã Đông La
275 Huyện Quốc Oai
09895 Thị trấn Quốc Oai
09898 Xã Sài Sơn
09901 Xã Phượng Cách
09904 Xã Yên Sơn
09907 Xã Ngọc Liệp
09910 Xã Ngọc Mỹ
09913 Xã Liệp Tuyết
09916 Xã Thạch Thán
09919 Xã Đồng Quang
09922 Xã Phú Cát
09925 Xã Tuyết Nghĩa
09928 Xã Nghĩa Hương
09931 Xã Cộng Hòa
09934 Xã Tân Phú
09937 Xã Đại Thành
09940 Xã Phú Mãn
09943 Xã Cấn Hữu
09946 Xã Tân Hòa
09949 Xã Hòa Thạch
09952 Xã Đông Yên
276 Huyện Thạch Thất
09955 Thị trấn Liên Quan
09958 Xã Đại Đồng
09961 Xã Cẩm Yên
09964 Xã Lại Thượng
09967 Xã Phú Kim
09970 Xã Hương Ngải
09973 Xã Canh Nậu
09976 Xã Kim Quan
09979 Xã Dị Nậu
09982 Xã Bình Yên
09985 Xã Chàng Sơn
09988 Xã Thạch Hòa
09991 Xã Cần Kiệm
09994 Xã Hữu Bằng
09997 Xã Phùng Xá
10000 Xã Tân Xã
10003 Xã Thạch Xá
10006 Xã Bình Phú
10009 Xã Hạ Bằng
10012 Xã Đồng Trúc
277 Huyện Chương Mỹ
10015 Thị trấn Chúc Sơn
10018 Thị trấn Xuân Mai
10021 Xã Phụng Châu
10024 Xã Tiên Phương
10027 Xã Đông Sơn
10030 Xã Đông Phương Yên
10033 Xã Phú Nghĩa
10036 Xã Ngọc Sơn
10039 Xã Trường Yên
10042 Xã Ngọc Hòa
10045 Xã Thủy Xuân Tiên
10048 Xã Thanh Bình
10051 Xã Trung Hòa
10054 Xã Đại Yên
10057 Xã Thụy Hương
10060 Xã Tốt Động
10063 Xã Lam Điền
10066 Xã Tân Tiến
10069 Xã Nam Phương Tiến
10072 Xã Hợp Đồng
10075 Xã Hoàng Văn Thụ
10078 Xã Hoàng Diệu
10081 Xã Hữu Văn
10084 Xã Quảng Bị
10087 Xã Mỹ Lương
10090 Xã Thượng Vực
10093 Xã Hồng Phong
10096 Xã Đồng Phú
10099 Xã Trần Phú
10102 Xã Văn Võ
10105 Xã Đồng Lạc
10108 Xã Hòa Chính
10111 Xã Phú Nam An
278 Huyện Thanh Oai
10114 Thị trấn Kim Bài
10117 Xã Đồng Mai
10120 Xã Cự Khê
10123 Xã Biên Giang
10126 Xã Bích Hòa
10129 Xã Mỹ Hưng
10132 Xã Cao Viên
10135 Xã Bình Minh
10138 Xã Tam Hưng
10141 Xã Thanh Cao
10144 Xã Thanh Thùy
10147 Xã Thanh Mai
10150 Xã Thanh Văn
10153 Xã Đỗ Động
10156 Xã Kim An
10159 Xã Kim Thư
10162 Xã Phương Trung
10165 Xã Tân Ước
10168 Xã Dân Hòa
10171 Xã Liên Châu
10174 Xã Cao Dương
10177 Xã Xuân Dương
10180 Xã Hồng Dương
279 Huyện Thường Tín
10183 Thị trấn Thường Tín
10186 Xã Ninh Sở
10189 Xã Nhị Khê
10192 Xã Duyên Thái
10195 Xã Khánh Hà
10198 Xã Hòa Bình
10201 Xã Văn Bình
10204 Xã Hiền Giang
10207 Xã Hồng Vân
10210 Xã Vân Tảo
10213 Xã Liên Phương
10216 Xã Văn Phú
10219 Xã Tự Nhiên
10222 Xã Tiền Phong
10225 Xã Hà Hồi
10228 Xã Thư Phú
10231 Xã Nguyễn Trãi
10234 Xã Quất Động
10237 Xã Chương Dương
10240 Xã Tân Minh
10243 Xã Lê Lợi
10246 Xã Thắng Lợi
10249 Xã Dũng Tiến
10252 Xã Thống Nhất
10255 Xã Nghiêm Xuyên
10258 Xã Tô Hiệu
10261 Xã Văn Tự
10264 Xã Vạn Điểm
10267 Xã Minh Cường
280 Huyện Phú Xuyên
10270 Thị trấn Phú Minh
10273 Thị trấn Phú Xuyên
10276 Xã Hồng Minh
10279 Xã Phượng Dực
10282 Xã Văn Nhân
10285 Xã Thụy Phú
10288 Xã Tri Trung
10291 Xã Đại Thắng
10294 Xã Phú Túc
10297 Xã Văn Hoàng
10300 Xã Hồng Thái
10303 Xã Hoàng Long
10306 Xã Quang Trung
10309 Xã Nam Phong
10312 Xã Nam Triều
10315 Xã Tân Dân
10318 Xã Sơn Hà
10321 Xã Chuyên Mỹ
10324 Xã Khai Thái
10327 Xã Phúc Tiến
10330 Xã Vân Từ
10333 Xã Tri Thủy
10336 Xã Đại Xuyên
10339 Xã Phú Yên
10342 Xã Bạch Hạ
10345 Xã Quang Lãng
10348 Xã Châu Can
10351 Xã Minh Tân
281 Huyện Ứng Hòa
10354 Thị trấn Vân Đình
10357 Xã Viên An
10360 Xã Viên Nội
10363 Xã Hoa Sơn
10366 Xã Quảng Phú Cầu
10369 Xã Trường Thịnh
10372 Xã Cao Thành
10375 Xã Liên Bạt
10378 Xã Sơn Công
10381 Xã Đồng Tiến
10384 Xã Phương Tú
10387 Xã Trung Tú
10390 Xã Đồng Tân
10393 Xã Tảo Dương Văn
10396 Xã Vạn Thái
10399 Xã Minh Đức
10402 Xã Hòa Lâm
10405 Xã Hòa Xá
10408 Xã Trầm Lộng
10411 Xã Kim Đường
10414 Xã Hòa Nam
10417 Xã Hòa Phú
10420 Xã Đội Bình
10423 Xã Đại Hùng
10426 Xã Đông Lỗ
10429 Xã Phù Lưu
10432 Xã Đại Cường
10435 Xã Lưu Hoàng
10438 Xã Hồng Quang
282 Huyện Mỹ Đức
10441 Thị trấn Đại Nghĩa
10444 Xã Đồng Tâm
10447 Xã Thượng Lâm
10450 Xã Tuy Lai
10453 Xã Phúc Lâm
10456 Xã Mỹ Thành
10459 Xã Bột Xuyên
10462 Xã An Mỹ
10465 Xã Hồng Sơn
10468 Xã Lê Thanh
10471 Xã Xuy Xá
10474 Xã Phùng Xá
10477 Xã Phù Lưu Tế
10480 Xã Đại Hưng
10483 Xã Vạn Kim
10486 Xã Đốc Tín
10489 Xã Hương Sơn
10492 Xã Hùng Tiến
10495 Xã An Tiến
10498 Xã Hợp Tiến
10501 Xã Hợp Thanh
10504 Xã An Phú

30. TỈNH HẢI DƯƠNG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 263; xã: 238, phường: 11, thị trấn: 14)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 263)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

288

Thành phố Hải Dương

10507

Phường Cẩm Thượng

10510

Phường Bình Hàn

10513

Phường Ngọc Châu

10516

Phường Quang Trung

10519

Phường Nguyễn Trãi

10522

Phường Phạm Ngũ Lão

10525

Phường Trần Hưng Đạo

10528

Phường Trần Phú

10531

Phường Thanh Bình

10534

Phường Lê Thanh Nghị

10537

Phường Hải Tân

10540

Xã Tứ Minh

10543

Xã Việt Hòa

290

Huyện Chí Linh

10546

Thị trấn Phả Lại

10549

Thị trấn Sao Đỏ

10552

Thị trấn Bến Tắm

10555

Xã Hoàng Hoa Thám

10558

Xã Bắc An

10561

Xã Hưng Đạo

10564

Xã Lê Lợi

10567

Xã Hoàng Tiến

10570

Xã Cộng Hòa

10573

Xã Hoàng Tân

10576

Xã Cổ Thành

10579

Xã Văn An

10582

Xã Chí Minh

10585

Xã Văn Đức

10588

Xã Thái Học

10591

Xã Nhân Huệ

10594

Xã An Lạc

10597

Xã Kênh Giang

10600

Xã Đồng Lạc

10603

Xã Tân Dân

291

Huyện Nam Sách

10606

Thị trấn Nam Sách

10609

Xã Nam Hưng

10612

Xã Nam Tân

10615

Xã Hợp Tiến

10618

Xã Hiệp Cát

10621

Xã Thanh Quang

10624

Xã Quốc Tuấn

10627

Xã Nam Chính

10630

Xã An Bình

10633

Xã Nam Trung

10636

Xã An Sơn

10639

Xã Cộng Hòa

10642

Xã Thái Tân

10645

Xã An Lâm

10648

Xã Phú Điền

10651

Xã Nam Hồng

10654

Xã Hồng Phong

10657

Xã Đồng Lạc

10660

Xã Ái Quốc

10663

Xã An Châu

10666

Xã Minh Tân

10669

Xã Thượng Đạt

10672

Xã Nam Đồng

292

Huyện Kinh Môn

10675

Thị trấn An Lưu

10678

Xã Bạch Đằng

10681

Xã Thất Hùng

10684

Xã Lê Ninh

10687

Xã Hoành Sơn

10690

Xã Phúc Thành B

10693

Xã Thái Sơn

10696

Xã Duy Tân

10699

Xã Tân Dân

10702

Xã Minh Tân

10705

Xã Quang Trung

10708

Xã Hiệp Hòa

10711

Xã Phạm Mệnh

10714

Xã Phú Thứ

10717

Xã Thăng Long

10720

Xã Lạc Long

10723

Xã An Sinh

10726

Xã Hiệp Sơn

10729

Xã Thượng Quận

10732

Xã An Phụ

10735

Xã Hiệp An

10738

Xã Long Xuyên

10741

Xã Thái Thịnh

10744

Xã Hiến Thành

10747

Xã Minh Hòa

293

Huyện Kim Thành

10750

Thị trấn Phú Thái

10753

Xã Lai Vu

10756

Xã Cộng Hòa

10759

Xã Thượng Vũ

10762

Xã Cổ Dũng

10765

Xã Việt Hưng

10768

Xã Tuấn Hưng

10771

Xã Kim Xuyên

10774

Xã Phúc Thành A

10777

Xã Ngũ Phúc

10780

Xã Kim Anh

10783

Xã Kim Lương

10786

Xã Kim Tân

10789

Xã Kim Khê

10792

Xã Kim Đính

10795

Xã Cẩm La

10798

Xã Bình Dân

10801

Xã Tam Kỳ

10804

Xã Đồng Gia

10807

Xã Liên Hòa

10810

Xã Đại Đức

294

Huyện Thanh Hà

10813

Thị trấn Thanh Hà

10816

Xã Hồng Lạc

10819

Xã Việt Hồng

10822

Xã Quyết Thắng

10825

Xã Tân Việt

10828

Xã Cẩm Chế

10831

Xã Thanh An

10834

Xã Thanh Lang

10837

Xã Tiền Tiến

10840

Xã Tân An

10843

Xã Liên Mạc

10846

Xã Thanh Hải

10849

Xã Thanh Khê

10852

Xã Thanh Xá

10855

Xã Thanh Xuân

10858

Xã An Lương

10861

Xã Thanh Thủy

10864

Xã Phượng Hoàng

10867

Xã Thanh Sơn

10870

Xã Hợp Đức

10873

Xã Trường Thành

10876

Xã Thanh Bính

10879

Xã Thanh Hồng

10882

Xã Thanh Cường

10885

Xã Vĩnh Lập

295

Huyện Cẩm Giàng

10888

Thị trấn Cẩm Giàng

10891

Thị trấn Lai Cách

10894

Xã Cẩm Hưng

10897

Xã Cẩm Hoàng

10900

Xã Cẩm Văn

10903

Xã Ngọc Liên

10906

Xã Thạch Lỗi

10909

Xã Cẩm Vũ

10912

Xã Đức Chính

10915

Xã Cẩm Sơn

10918

Xã Cẩm Định

10921

Xã Kim Giang

10924

Xã Lương Điền

10927

Xã Cao An

10930

Xã Tân Trường

10933

Xã Cẩm Phúc

10936

Xã Cẩm Điền

10939

Xã Cẩm Đông

10942

Xã Cẩm Đoài

296

Huyện Bình Giang

10945

Thị trấn Kẻ Sặt

10948

Xã Hưng Thịnh

10951

Xã Vĩnh Tuy

10954

Xã Hùng Thắng

10957

Xã Tráng Liệt

10960

Xã Vĩnh Hồng

10963

Xã Long Xuyên

10966

Xã Tân Việt

10969

Xã Thúc Kháng

10972

Xã Tân Hồng

10975

Xã Bình Minh

10978

Xã Hồng Khê

10981

Xã Thái Học

10984

Xã Cổ Bi

10987

Xã Nhân Quyền

10990

Xã Thái Dương

10993

Xã Thái Hòa

10996

Xã Bình Xuyên

297

Huyện Gia Lộc

10999

Thị trấn Gia Lộc

11002

Xã Thạch Khôi

11005

Xã Liên Hồng

11008

Xã Thống Nhất

11011

Xã Tân Hưng

11014

Xã Trùng Khánh

11017

Xã Gia Xuyên

11020

Xã Yết Kiêu

11023

Xã Gia Hòa

11026

Xã Phương Hưng

11029

Xã Gia Tân

11032

Xã Tân Tiến

11035

Xã Gia Khánh

11038

Xã Gia Lương

11041

Xã Lê Lợi

11044

Xã Toàn Thắng

11047

Xã Hoàng Diệu

11050

Xã Hồng Hưng

11053

Xã Phạm Trấn

11056

Xã Đoàn Thượng

11059

Xã Thống Kênh

11062

Xã Quang Minh

11065

Xã Đồng Quang

11068

Xã Nhật Tân

11071

Xã Đức Xương

298

Huyện Tứ Kỳ

11074

Thị trấn Tứ Kỳ

11077

Xã Ngọc Sơn

11080

Xã Kỳ Sơn

11083

Xã Đại Đồng

11086

Xã Hưng Đạo

11089

Xã Ngọc Kỳ

11092

Xã Bình Lăng

11095

Xã Tứ Xuyên

11098

Xã Tái Sơn

11101

Xã Quang Phục

11104

Xã Đông Kỳ

11107

Xã Tây Kỳ

11110

Xã Dân Chủ

11113

Xã Tân Kỳ

11116

Xã Quang Khải

11119

Xã Đại Hợp

11122

Xã Quảng Nghiệp

11125

Xã An Thanh

11128

Xã Minh Đức

11131

Xã Văn Tố

11134

Xã Quang Trung

11137

Xã Phượng Kỳ

11140

Xã Cộng Lạc

11143

Xã Tiên Động

11146

Xã Nguyên Giáp

11149

Xã Hà Kỳ

11152

Xã Hà Thanh

299

Huyện Ninh Giang

11155

Thị trấn Ninh Giang

11158

Xã Quyết Thắng

11161

Xã Ứng Hòe

11164

Xã Nghĩa An

11167

Xã Hồng Đức

11170

Xã Ninh Hòa

11173

Xã An Đức

11176

Xã Vạn Phúc

11179

Xã Tân Hương

11182

Xã Ninh Thành

11185

Xã Vĩnh Hòa

11188

Xã Đông Xuyên

11191

Xã Hoàng Hanh

11194

Xã Quang Hưng

11197

Xã Tân Phong

11200

Xã Ninh Hải

11203

Xã Đồng Tâm

11206

Xã Tân Quang

11209

Xã Kiến Quốc

11212

Xã Hồng Thái

11215

Xã Hồng Dụ

11218

Xã Văn Hội

11221

Xã Hưng Thái

11224

Xã Hồng Phong

11227

Xã Hiệp Lực

11230

Xã Hồng Phúc

11233

Xã Hưng Long

11236

Xã Văn Giang

300

Huyện Thanh Miện

11239

Thị trấn Thanh Miện

11242

Xã Thanh Tùng

11245

Xã Phạm Kha

11248

Xã Ngô Quyền

11251

Xã Đoàn Tùng

11254

Xã Hồng Quang

11257

Xã Tân Trào

11260

Xã Lam Sơn

11263

Xã Đoàn Kết

11266

Xã Lê Hồng

11269

Xã Tứ Cường

11272

Xã Hùng Sơn

11275

Xã Ngũ Hùng

11278

Xã Cao Thắng

11281

Xã Chi Lăng Bắc

11284

Xã Chi Lăng Nam

11287

Xã Thanh Giang

11290

Xã Diên Hồng

11293

Xã Tiền Phong

31. THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 218; xã: 152, phường: 57, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 218)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

303

Quận Hồng Bàng

11296

Phường Quán Toan

11299

Phường Hùng Vương

11302

Phường Sở Dầu

11305

Phường Thượng Lý

11308

Phường Hạ Lý

11311

Phường Minh Khai

11314

Phường Trại Chuối

11317

Phường Quang Trung

11320

Phường Hoàng Văn Thụ

11323

Phường Phan Bội Châu

11326

Phường Phạm Hồng Thái

304

Quận Ngô Quyền

11329

Phường Máy Chai

11332

Phường Máy Tơ

11335

Phường Vạn Mỹ

11338

Phường Cầu Tre

11341

Phường Lạc Viên

11344

Phường Lương Khánh Thiện

11347

Phường Gia Viên

11350

Phường Đông Khê

11353

Phường Cầu Đất

11356

Phường Lê Lợi

11359

Phường Đằng Giang

11362

Phường Lạch Tray

11365

Phường Đổng Quốc Bình

305

Quận Lê Chân

11368

Phường Cát Dài

11371

Phường An Biên

11374

Phường Lam Sơn

11377

Phường An Dương

11380

Phường Trần Nguyên Hãn

11383

Phường Hồ Nam

11386

Phường Trại Cau

11389

Phường Dư Hàng

11392

Phường Hàng Kênh

11395

Phường Đông Hải

11398

Phường Niệm Nghĩa

11401

Phường Nghĩa Xá

11404

Phường Dư Hàng Kênh

11407

Phường Vĩnh Niệm

306

Quận Hải An

11410

Phường Đông Hải

11413

Phường Đằng Lâm

11416

Phường Đằng Hải

11419

Phường Nam Hải

11422

Phường Cát Bi

11425

Phường Tràng Cát

307

Quận Kiến An

11428

Phường Quán Trữ

11431

Phường Đồng Hòa

11434

Phường Bắc Sơn

11437

Phường Nam Sơn

11440

Phường Ngọc Sơn

11443

Phường Trần Thành Ngọ

11446

Phường Văn Đẩu

11449

Phường Phù Liễn

11452

Phường Tràng Minh

308

Thị xã Đồ Sơn

11455

Phường Ngọc Xuyên

11458

Phường Ngọc Hải

11461

Phường Vạn Hương

11464

Phường Vạn Sơn

11467

Xã Bàng La

311

Huyện Thủy Nguyên

11470

Thị trấn Núi Đèo

11473

Thị trấn Minh Đức

11476

Xã Lại Xuân

11479

Xã An Sơn

11482

Xã Kỳ Sơn

11485

Xã Liên Khê

11488

Xã Lưu Kiếm

11491

Xã Lưu Kỳ

11494

Xã Gia Minh

11497

Xã Gia Đức

11500

Xã Minh Tân

11503

Xã Phù Ninh

11506

Xã Quảng Thanh

11509

Xã Chính Mỹ

11512

Xã Kênh Giang

11515

Xã Hợp Thành

11518

Xã Cao Nhân

11521

Xã Mỹ Đồng

11524

Xã Đông Sơn

11527

Xã Hòa Bình

11530

Xã Trung Hà

11533

Xã An Lư

11536

Xã Thủy Triều

11539

Xã Ngũ Lão

11542

Xã Phục Lễ

11545

Xã Tam Hưng

11548

Xã Phả Lễ

11551

Xã Lập Lễ

11554

Xã Kiền Bái

11557

Xã Thiên Hương

11560

Xã Thủy Sơn

11563

Xã Thủy Đường

11566

Xã Hoàng Động

11569

Xã Lâm Động

11572

Xã Hoa Động

11575

Xã Tân Dương

11578

Xã Dương Quan

312

Huyện An Dương

11581

Thị trấn An Dương

11584

Xã Lê Thiện

11587

Xã Đại Bản

11590

Xã An Hòa

11593

Xã Hồng Phong

11596

Xã Tân Tiến

11599

Xã An Hưng

11602

Xã An Hồng

11605

Xã Bắc Sơn

11608

Xã Nam Sơn

11611

Xã Lê Lợi

11614

Xã Đặng Cương

11617

Xã Đồng Thái

11620

Xã Quốc Tuấn

11623

Xã An Đồng

11626

Xã Hồng Thái

313

Huyện An Lão

11629

Thị trấn An Lão

11632

Xã Bát Tràng

11635

Xã Trường Thọ

11638

Xã Trường Thành

11641

Xã An Tiến

11644

Xã Quang Hưng

11647

Xã Quang Trung

11650

Xã Quốc Tuấn

11653

Xã An Thắng

11656

Xã Trường Sơn

11659

Xã Tân Dân

11662

Xã Thái Sơn

11665

Xã Tân Viên

11668

Xã Mỹ Đức

11671

Xã Chiến Thắng

11674

Xã An Thọ

11677

Xã An Thái

314

Huyện Kiến Thụy

11680

Thị trấn Núi Đối

11683

Xã Đa Phúc

11686

Xã Hưng Đạo

11689

Xã Anh Dũng

11692

Xã Hải Thành

11695

Xã Đông Phương

11698

Xã Thuận Thiên

11701

Xã Hữu Bằng

11704

Xã Đại Đồng

11707

Xã Hòa Nghĩa

11710

Xã Ngũ Phúc

11713

Xã Kiến Quốc

11716

Xã Du Lễ

11719

Xã Thụy Hương

11722

Xã Thanh Sơn

11725

Xã Minh Tân

11728

Xã Đại Hà

11731

Xã Ngũ Đoan

11734

Xã Tân Phong

11737

Xã Hợp Đức

11740

Xã Tân Thành

11743

Xã Tân Trào

11746

Xã Đoàn Xá

11749

Xã Tú Sơn

11752

Xã Đại Hợp

315

Huyện Tiên Lãng

11755

Thị trấn Tiên Lãng

11758

Xã Đại Thắng

11761

Xã Tiên Cường

11764

Xã Tự Cường

11767

Xã Tiên Tiến

11770

Xã Quyết Tiến

11773

Xã Khởi Nghĩa

11776

Xã Tiên Thanh

11779

Xã Cấp Tiến

11782

Xã Kiến Thiết

11785

Xã Đoàn Lập

11788

Xã Bạch Đằng

11791

Xã Quang Phục

11794

Xã Toàn Thắng

11797

Xã Tiên Thắng

11800

Xã Tiên Minh

11803

Xã Bắc Hưng

11806

Xã Nam Hưng

11809

Xã Hùng Thắng

11812

Xã Tây Hưng

11815

Xã Đông Hưng

11818

Xã Tiên Hưng

11821

Xã Vinh Quang

316

Huyện Vĩnh Bảo

11824

Thị trấn Vĩnh Bảo

11827

Xã Dũng Tiến

11830

Xã Giang Biên

11833

Xã Thắng Thủy

11836

Xã Trung Lập

11839

Xã Việt Tiến

11842

Xã Vĩnh An

11845

Xã Vĩnh Long

11848

Xã Hiệp Hòa

11851

Xã Hùng Tiến

11854

Xã An Hòa

11857

Xã Tân Hưng

11860

Xã Tân Liên

11863

Xã Nhân Hòa

11866

Xã Tam Đa

11869

Xã Hưng Nhân

11872

Xã Vinh Quang

11875

Xã Đồng Minh

11878

Xã Thanh Lương

11881

Xã Liên Am

11884

Xã Lý Học

11887

Xã Tam Cường

11890

Xã Hòa Bình

11893

Xã Tiền Phong

11896

Xã Vĩnh Phong

11899

Xã Cộng Hiền

11902

Xã Cao Minh

11905

Xã Cổ Am

11908

Xã Vĩnh Tiến

11911

Xã Trấn Dương

317

Huyện Cát Hải

11914

Thị trấn Cát Bà

11917

Thị trấn Cát Hải

11920

Xã Nghĩa Lộ

11923

Xã Đồng Bài

11926

Xã Hoàng Châu

11929

Xã Văn Phong

11932

Xã Phù Long

11935

Xã Gia Luận

11938

Xã Hiền Hào

11941

Xã Trân Châu

11944

Xã Việt Hải

11947

Xã Xuân Đám

318

Huyện Bạch Long Vĩ

33. TỈNH HƯNG YÊN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 161; xã: 145, phường: 7, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 161)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

323

Thị xã Hưng Yên

11950

Phường Lam Sơn

11953

Phường Hiến Nam

11956

Phường An Tảo

11959

Phường Lê Lợi

11962

Phường Minh Khai

11965

Phường Quang Trung

11968

Phường Hồng Châu

11971

Xã Trung Nghĩa

11974

Xã Liên Phương

11977

Xã Hồng Nam

11980

Xã Quảng Châu

11983

Xã Bảo Khê

325

Huyện Văn Lâm

11986

Thị trấn Như Quỳnh

11989

Xã Lạc Đạo

11992

Xã Chỉ Đạo

11995

Xã Đại Đồng

11998

Xã Việt Hưng

12001

Xã Tân Quang

12004

Xã Đình Dù

12007

Xã Minh Hải

12010

Xã Lương Tài

12013

Xã Trưng Trắc

12016

Xã Lạc Hồng

326

Huyện Văn Giang

12019

Thị trấn Văn Giang

12022

Xã Xuân Quan

12025

Xã Cửu Cao

12028

Xã Phụng Công

12031

Xã Nghĩa Trụ

12034

Xã Long Hưng

12037

Xã Vĩnh Khúc

12040

Xã Liên Nghĩa

12043

Xã Tân Tiến

12046

Xã Thắng Lợi

12049

Xã Mễ Sở

327

Huyện Yên Mỹ

12052

Thị trấn Yên Mỹ

12055

Xã Giai Phạm

12058

Xã Nghĩa Hiệp

12061

Xã Đồng Than

12064

Xã Ngọc Long

12067

Xã Liêu Xá

12070

Xã Hoàn Long

12073

Xã Tân Lập

12076

Xã Thanh Long

12079

Xã Yên Phú

12082

Xã Việt Cường

12085

Xã Trung Hòa

12088

Xã Yên Hòa

12091

Xã Minh Châu

12094

Xã Trung Hưng

12097

Xã Lý Thường Kiệt

12100

Xã Tân Việt

328

Huyện Mỹ Hào

12103

Thị trấn Bần Yên Nhân

12106

Xã Phan Đình Phùng

12109

Xã Cẩm Xá

12112

Xã Dương Quang

12115

Xã Hòa Phong

12118

Xã Nhân Hòa

12121

Xã Dị Sử

12124

Xã Bạch Sam

12127

Xã Minh Đức

12130

Xã Phùng Chí Kiên

12133

Xã Xuân Dục

12136

Xã Ngọc Lâm

12139

Xã Hưng Long

329

Huyện Ân Thi

12142

Thị trấn Ân Thi

12145

Xã Phù Ủng

12148

Xã Bắc Sơn

12151

Xã Bãi Sậy

12154

Xã Đào Dương

12157

Xã Tân Phúc

12160

Xã Vân Du

12163

Xã Quang Vinh

12166

Xã Xuân Trúc

12169

Xã Hoàng Hoa Thám

12172

Xã Quảng Lãng

12175

Xã Văn Nhuệ

12178

Xã Đặng Lễ

12181

Xã Cẩm Ninh

12184

Xã Nguyễn Trãi

12187

Xã Đa Lộc

12190

Xã Hồ Tùng Mậu

12193

Xã Tiền Phong

12196

Xã Hồng Vân

12199

Xã Hồng Quang

12202

Xã Hạ Lễ

330

Huyện Khoái Châu

12205

Thị trấn Khoái Châu

12208

Xã Đông Tảo

12211

Xã Bình Minh

12214

Xã Dạ Trạch

12217

Xã Hàm Tử

12220

Xã Ông Đình

12223

Xã Tân Dân

12226

Xã Tứ Dân

12229

Xã An Vĩ

12232

Xã Đông Kết

12235

Xã Bình Kiều

12238

Xã Dân Tiến

12241

Xã Đồng Tiến

12244

Xã Hồng Tiến

12247

Xã Tân Châu

12250

Xã Liên Khê

12253

Xã Phùng Hưng

12256

Xã Việt Hòa

12259

Xã Đông Ninh

12262

Xã Đại Tập

12265

Xã Chí Tân

12268

Xã Đại Hưng

12271

Xã Thuần Hưng

12274

Xã Thành Công

12277

Xã Nhuế Dương

331

Huyện Kim Động

12280

Thị trấn Lương Bằng

12283

Xã Nghĩa Dân

12286

Xã Toàn Thắng

12289

Xã Vĩnh Xá

12292

Xã Phạm Ngũ Lão

12295

Xã Thọ Vinh

12298

Xã Đồng Thanh

12301

Xã Song Mai

12304

Xã Chính Nghĩa

12307

Xã Nhân La

12310

Xã Phú Thịnh

12313

Xã Mai Động

12316

Xã Đức Hợp

12319

Xã Hùng An

12322

Xã Ngọc Thanh

12325

Xã Vũ Xá

12328

Xã Hiệp Cường

12331

Xã Phú Cường

12334

Xã Hùng Cường

332

Huyện Tiên Lữ

12337

Thị trấn Vương

12340

Xã Hưng Đạo

12343

Xã Ngô Quyền

12346

Xã Nhật Tân

12349

Xã Dị Chế

12352

Xã Lệ Xá

12355

Xã An Viên

12358

Xã Đức Thắng

12361

Xã Trung Dũng

12364

Xã Hải Triều

12367

Xã Thủ Sỹ

12370

Xã Thiện Phiến

12373

Xã Thụy Lôi

12376

Xã Cương Chính

12379

Xã Minh Phương

12382

Xã Phương Chiểu

12385

Xã Tân Hưng

12388

Xã Hoàng Hanh

333

Huyện Phù Cừ

12391

Thị trấn Trần Cao

12394

Xã Minh Tân

12397

Xã Phan Sào Nam

12400

Xã Quang Hưng

12403

Xã Minh Hoàng

12406

Xã Đoàn Đào

12409

Xã Tống Phan

12412

Xã Đình Cao

12415

Xã Nhật Quang

12418

Xã Tiền Tiến

12421

Xã Tam Đa

12424

Xã Minh Tiến

12427

Xã Nguyên Hòa

12430

Xã Tống Trân

34. TỈNH THÁI BÌNH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 284; xã: 269, phường: 8, thị trấn: 7)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 284)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

336

Thị xã Thái Bình

12433

Phường Lê Hồng Phong

12436

Phường Bồ Xuyên

12439

Phường Đề Thám

12442

Phường Kỳ Bá

12445

Phường Quang Trung

12448

Phường Phú Khánh

12451

Phường Tiền Phong

12454

Phường Trần Lãm

12457

Xã Đông Hòa

12460

Xã Hoàng Diệu

12463

Xã Phú Xuân

12466

Xã Vũ Phúc

12469

Xã Vũ Chính

338

Huyện Quỳnh Phụ

12472

Thị trấn Quỳnh Côi

12475

Xã An Khê

12478

Xã An Đồng

12481

Xã Quỳnh Hoa

12484

Xã Quỳnh Lâm

12487

Xã Quỳnh Thọ

12490

Xã An Hiệp

12493

Xã Quỳnh Hoàng

12496

Xã Quỳnh Giao

12499

Xã An Thái

12502

Xã An Cầu

12505

Xã Quỳnh Hồng

12508

Xã Quỳnh Khê

12511

Xã Quỳnh Minh

12514

Xã An Ninh

12517

Xã Quỳnh Ngọc

12520

Xã Quỳnh Hải

12523

Xã An Bài

12526

Xã An ấp

12529

Xã Quỳnh Hội

12532

Xã Quỳnh Sơn

12535

Xã Quỳnh Mỹ

12538

Xã An Quý

12541

Xã An Thanh

12544

Xã Quỳnh Châu

12547

Xã An Vũ

12550

Xã An Lễ

12553

Xã Quỳnh Hưng

12556

Xã Quỳnh Bảo

12559

Xã An Mỹ

12562

Xã Quỳnh Nguyên

12565

Xã An Vinh

12568

Xã Quỳnh Xá

12571

Xã An Dục

12574

Xã Đông Hải

12577

Xã Quỳnh Trang

12580

Xã An Tràng

12583

Xã Đồng Tiến

339

Huyện Hưng Hà

12586

Thị trấn Hưng Hà

12589

Xã Điệp Nông

12592

Xã Tân Lễ

12595

Xã Cộng Hòa

12598

Xã Dân Chủ

12601

Xã Canh Tân

12604

Xã Hòa Tiến

12607

Xã Hùng Dũng

12610

Xã Tân Tiến

12613

Xã Phú Sơn

12616

Xã Đoan Hùng

12619

Xã Duyên Hải

12622

Xã Tân Hòa

12625

Xã Văn Cẩm

12628

Xã Bắc Sơn

12631

Xã Đông Đô

12634

Xã Phúc Khánh

12637

Xã Liên Hiệp

12640

Xã Tây Đô

12643

Xã Thống Nhất

12646

Xã Tiến Đức

12649

Xã Thái Hưng

12652

Xã Thái Phương

12655

Xã Bình Lăng

12658

Xã Minh Khai

12661

Xã Hồng An

12664

Xã Kim Chung

12667

Xã Hồng Lĩnh

12670

Xã Minh Tân

12673

Xã Văn Lang

12676

Xã Độc Lập

12679

Xã Chí Hòa

12682

Xã Minh Hòa

12685

Xã Hồng Minh

340

Huyện Đông Hưng

12688

Thị trấn Đông Hưng

12691

Xã Đô Lương

12694

Xã Đông Phương

12697

Xã Liên Giang

12700

Xã An Châu

12703

Xã Đông Sơn

12706

Xã Đông Cường

12709

Xã Phú Lương

12712

Xã Mê Linh

12715

Xã Lô Giang

12718

Xã Đông La

12721

Xã Minh Tân

12724

Xã Đông Xá

12727

Xã Chương Dương

12730

Xã Nguyên Xá

12733

Xã Phong Châu

12736

Xã Hợp Tiến

12739

Xã Hồng Việt

12742

Xã Đông Hà

12745

Xã Đông Giang

12748

Xã Đông Kinh

12751

Xã Đông Hợp

12754

Xã Thăng Long

12757

Xã Đông Các

12760

Xã Phú Châu

12763

Xã Hoa Lư

12766

Xã Minh Châu

12769

Xã Đông Tân

12772

Xã Đông Vinh

12775

Xã Đông Động

12778

Xã Hồng Châu

12781

Xã Bạch Đằng

12784

Xã Trọng Quan

12787

Xã Hoa Nam

12790

Xã Hồng Giang

12793

Xã Đông Phong

12796

Xã Đông Quang

12799

Xã Đông Xuân

12802

Xã Đông Á

12805

Xã Đông Lĩnh

12808

Xã Đông Hoàng

12811

Xã Đông Dương

12814

Xã Đông Huy

12817

Xã Đông Mỹ

12820

Xã Đông Thọ

12823

Xã Đồng Phú

341

Huyện Thái Thụy

12826

Thị trấn Diêm Điền

12829

Xã Thụy Tân

12832

Xã Thụy Trường

12835

Xã Hồng Quỳnh

12838

Xã Thụy Dũng

12841

Xã Thụy Hồng

12844

Xã Thụy Quỳnh

12847

Xã Thụy An

12850

Xã Thụy Ninh

12853

Xã Thụy Hưng

12856

Xã Thụy Việt

12859

Xã Thụy Văn

12862

Xã Thụy Xuân

12865

Xã Thụy Dương

12868

Xã Thụy Trình

12871

Xã Thụy Bình

12874

Xã Thụy Chính

12877

Xã Thụy Dân

12880

Xã Thụy Hải

12883

Xã Thụy Phúc

12886

Xã Thụy Lương

12889

Xã Thụy Liên

12892

Xã Thụy Duyên

12895

Xã Thụy Hà

12898

Xã Thụy Thanh

12901

Xã Thụy Sơn

12904

Xã Thụy Phong

12907

Xã Thái Thượng

12910

Xã Thái Nguyên

12913

Xã Thái Thủy

12916

Xã Thái Dương

12919

Xã Thái Giang

12922

Xã Thái Hòa

12925

Xã Thái Sơn

12928

Xã Thái Hồng

12931

Xã Thái An

12934

Xã Thái Phúc

12937

Xã Thái Hưng

12940

Xã Thái Đô

12943

Xã Thái Xuyên

12946

Xã Thái Hà

12949

Xã Mỹ Lộc

12952

Xã Thái Tân

12955

Xã Thái Thuần

12958

Xã Thái Học

12961

Xã Thái Thịnh

12964

Xã Thái Thành

12967

Xã Thái Thọ

342

Huyện Tiền Hải

12970

Thị trấn Tiền Hải

12973

Xã Đông Hải

12976

Xã Đông Trà

12979

Xã Đông Long

12982

Xã Đông Quý

12985

Xã Vũ Lăng

12988

Xã Đông Xuyên

12991

Xã Tây Lương

12994

Xã Tây Ninh

12997

Xã Đông Trung

13000

Xã Đông Hoàng

13003

Xã Đông Minh

13006

Xã Tây An

13009

Xã Đông Phong

13012

Xã An Ninh

13015

Xã Tây Sơn

13018

Xã Đông Cơ

13021

Xã Tây Giang

13024

Xã Đông Lâm

13027

Xã Phương Công

13030

Xã Tây Phong

13033

Xã Tây Tiến

13036

Xã Nam Cường

13039

Xã Vân Trường

13042

Xã Nam Thắng

13045

Xã Nam Chính

13048

Xã Bắc Hải

13051

Xã Nam Thịnh

13054

Xã Nam Hà

13057

Xã Nam Thanh

13060

Xã Nam Trung

13063

Xã Nam Hồng

13066

Xã Nam Hưng

13069

Xã Nam Hải

13072

Xã Nam Phú

343

Huyện Kiến Xương

13075

Thị trấn Thanh Nê

13078

Xã Trà Giang

13081

Xã Quốc Tuấn

13084

Xã Vũ Đông

13087

Xã An Bình

13090

Xã Vũ Tây

13093

Xã Hồng Thái

13096

Xã Bình Nguyên

13099

Xã Vũ Sơn

13102

Xã Lê Lợi

13105

Xã Quyết Tiến

13108

Xã Vũ Lạc

13111

Xã Vũ Lễ

13114

Xã Thanh Tân

13117

Xã Thượng Hiền

13120

Xã Nam Cao

13123

Xã Đình Phùng

13126

Xã Vũ Ninh

13129

Xã Vũ An

13132

Xã Quang Lịch

13135

Xã Hòa Bình

13138

Xã Bình Minh

13141

Xã Vũ Quý

13144

Xã Quang Bình

13147

Xã An Bồi

13150

Xã Vũ Trung

13153

Xã Vũ Thắng

13156

Xã Vũ Công

13159

Xã Vũ Hòa

13162

Xã Quang Minh

13165

Xã Quang Trung

13168

Xã Minh Hưng

13171

Xã Quang Hưng

13174

Xã Vũ Bình

13177

Xã Minh Tân

13180

Xã Nam Bình

13183

Xã Bình Thanh

13186

Xã Bình Định

13189

Xã Hồng Tiến

344

Huyện Vũ Thư

13192

Thị trấn Vũ Thư

13195

Xã Hồng Lý

13198

Xã Đồng Thanh

13201

Xã Xuân Hòa

13204

Xã Hiệp Hòa

13207

Xã Phúc Thành

13210

Xã Tân Phong

13213

Xã Song Lãng

13216

Xã Tân Hòa

13219

Xã Việt Hùng

13222

Xã Minh Lãng

13225

Xã Tân Bình

13228

Xã Minh Khai

13231

Xã Dũng Nghĩa

13234

Xã Minh Quang

13237

Xã Tam Quang

13240

Xã Tân Lập

13243

Xã Bách Thuận

13246

Xã Tự Tân

13249

Xã Song An

13252

Xã Trung An

13255

Xã Vũ Hội

13258

Xã Hòa Bình

13261

Xã Nguyên Xá

13264

Xã Việt Thuận

13267

Xã Vũ Vinh

13270

Xã Vũ Đoài

13273

Xã Vũ Tiến

13276

Xã Vũ Vân

13279

Xã Duy Nhất

13282

Xã Hồng Phong

35. TỈNH HÀ NAM

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 116; xã: 104, phường: 6, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 116)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

347

Thị xã Phủ Lý

13285

Phường Quang Trung

13288

Phường Lương Khánh Thiện

13291

Phường Lê Hồng Phong

13294

Phường Minh Khai

13297

Phường Hai Bà Trưng

13300

Phường Trần Hưng Đạo

13303

Xã Lam Hạ

13306

Xã Phù Vân

13309

Xã Liêm Chính

13312

Xã Liêm Chung

13315

Xã Thanh Châu

13318

Xã Châu Sơn

349

Huyện Duy Tiên

13321

Thị trấn Đồng Văn

13324

Thị trấn Hòa Mạc

13327

Xã Mộc Bắc

13330

Xã Châu Giang

13333

Xã Bạch Thượng

13336

Xã Duy Minh

13339

Xã Mộc Nam

13342

Xã Duy Hải

13345

Xã Chuyên Ngoại

13348

Xã Yên Bắc

13351

Xã Trác Văn

13354

Xã Tiên Nội

13357

Xã Hoàng Đông

13360

Xã Yên Nam

13363

Xã Tiên Ngoại

13366

Xã Tiên Tân

13369

Xã Đọi Sơn

13372

Xã Tiên Hiệp

13375

Xã Châu Sơn

13378

Xã Tiền Phong

13381

Xã Tiên Hải

350

Huyện Kim Bảng

13384

Thị trấn Quế

13387

Xã Nguyễn Úy

13390

Xã Đại Cương

13393

Xã Lê Hồ

13396

Xã Tượng Lĩnh

13399

Xã Nhật Tựu

13402

Xã Nhật Tân

13405

Xã Đồng Hóa

13408

Xã Hoàng Tây

13411

Xã Tân Sơn

13414

Xã Thụy Lôi

13417

Xã Văn Xá

13420

Xã Khả Phong

13423

Xã Ngọc Sơn

13426

Xã Kim Bình

13429

Xã Ba Sao

13432

Xã Liên Sơn

13435

Xã Thi Sơn

13438

Xã Thanh Sơn

351

Huyện Thanh Liêm

13441

Thị trấn Kiện Khê

13444

Xã Liêm Tuyền

13447

Xã Liêm Tiết

13450

Xã Liêm Phong

13453

Xã Thanh Hà

13456

Xã Liêm Cần

13459

Xã Thanh Tuyền

13462

Xã Thanh Bình

13465

Xã Liêm Thuận

13468

Xã Thanh Thủy

13471

Xã Thanh Phong

13474

Xã Thanh Lưu

13477

Xã Thanh Tân

13480

Xã Liêm Túc

13483

Xã Liêm Sơn

13486

Xã Thanh Hương

13489

Xã Thanh Nghị

13492

Xã Thanh Tâm

13495

Xã Thanh Nguyên

13498

Xã Thanh Hải

352

Huyện Bình Lục

13501

Thị trấn Bình Mỹ

13504

Xã Bình Nghĩa

13507

Xã Đinh Xá

13510

Xã Tràng An

13513

Xã Trịnh Xá

13516

Xã Đồng Du

13519

Xã Ngọc Lũ

13522

Xã Hưng Công

13525

Xã Đồn Xá

13528

Xã An Ninh

13531

Xã Bồ Đề

13534

Xã Bối Cầu

13537

Xã An Mỹ

13540

Xã An Nội

13543

Xã Vũ Bản

13546

Xã Trung Lương

13549

Xã Mỹ Thọ

13552

Xã An Đổ

13555

Xã La Sơn

13558

Xã Tiêu Động

13561

Xã An Lão

353

Huyện Lý Nhân

13564

Thị trấn Vĩnh Trụ

13567

Xã Hợp Lý

13570

Xã Nguyên Lý

13573

Xã Chính Lý

13576

Xã Chân Lý

13579

Xã Đạo Lý

13582

Xã Công Lý

13585

Xã Văn Lý

13588

Xã Bắc Lý

13591

Xã Đức Lý

13594

Xã Nhân Đạo

13597

Xã Đồng Lý

13600

Xã Nhân Thịnh

13603

Xã Nhân Hưng

13606

Xã Nhân Khang

13609

Xã Nhân Mỹ

13612

Xã Nhân Nghĩa

13615

Xã Nhân Chính

13618

Xã Nhân Bình

13621

Xã Phú Phúc

13624

Xã Xuân Khê

13627

Xã Tiến Thắng

13630

Xã Hòa Hậu

36. TỈNH NAM ĐỊNH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 229; xã: 196, phường: 20, thị trấn: 13)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 229)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

356

Thành phố Nam Định

13633

Phường Hạ Long

13636

Phường Trần Tế Xương

13639

Phường Vị Hoàng

13642

Phường Vị Xuyên

13645

Phường Quang Trung

13648

Phường Cửa Bắc

13651

Phường Nguyễn Du

13654

Phường Bà Triệu

13657

Phường Trường Thi

13660

Phường Phan Đình Phùng

13663

Phường Ngô Quyền

13666

Phường Trần Hưng Đạo

13669

Phường Trần Đăng Ninh

13672

Phường Năng Tĩnh

13675

Phường Văn Miếu

13678

Phường Trần Quang Khải

13681

Phường Thống Nhất

13684

Phường Lộc Hạ

13687

Phường Lộc Vượng

13690

Phường Cửa Nam

13693

Xã Lộc Hòa

13696

Xã Nam Phong

13699

Xã Mỹ Xá

13702

Xã Lộc An

13705

Xã Nam Vân

358

Huyện Mỹ Lộc

13708

Thị trấn Mỹ Lộc

13711

Xã Mỹ Hà

13714

Xã Mỹ Tiến

13717

Xã Mỹ Thắng

13720

Xã Mỹ Trung

13723

Xã Mỹ Tân

13726

Xã Mỹ Phúc

13729

Xã Mỹ Hưng

13732

Xã Mỹ Thuận

13735

Xã Mỹ Thịnh

13738

Xã Mỹ Thành

359

Huyện Vụ Bản

13741

Thị trấn Gôi

13744

Xã Minh Thuận

13747

Xã Hiển Khánh

13750

Xã Tân Khánh

13753

Xã Hợp Hưng

13756

Xã Đại An

13759

Xã Tân Thành

13762

Xã Cộng Hòa

13765

Xã Trung Thành

13768

Xã Quang Trung

13771

Xã Minh Tân

13774

Xã Liên Bảo

13777

Xã Thành Lợi

13780

Xã Kim Thái

13783

Xã Liên Minh

13786

Xã Đại Thắng

13789

Xã Tam Thanh

13792

Xã Vĩnh Hào

360

Huyện Ý Yên

13795

Thị trấn Lâm

13798

Xã Yên Trung

13801

Xã Yên Thành

13804

Xã Yên Tân

13807

Xã Yên Lợi

13810

Xã Yên Thọ

13813

Xã Yên Nghĩa

13816

Xã Yên Minh

13819

Xã Yên Phương

13822

Xã Yên Chính

13825

Xã Yên Bình

13828

Xã Yên Phú

13831

Xã Yên Mỹ

13834

Xã Yên Dương

13837

Xã Yên Xá

13840

Xã Yên Hưng

13843

Xã Yên Khánh

13846

Xã Yên Phong

13849

Xã Yên Ninh

13852

Xã Yên Lương

13855

Xã Yên Hồng

13858

Xã Yên Quang

13861

Xã Yên Tiến

13864

Xã Yên Thắng

13867

Xã Yên Phúc

13870

Xã Yên Cường

13873

Xã Yên Lộc

13876

Xã Yên Bằng

13879

Xã Yên Đồng

13882

Xã Yên Khang

13885

Xã Yên Nhân

13888

Xã Yên Trị

361

Huyện Nghĩa Hưng

13891

Thị trấn Liễu Đề

13894

Thị trấn Rạng Đông

13897

Xã Nghĩa Đồng

13900

Xã Nghĩa Thịnh

13903

Xã Nghĩa Minh

13906

Xã Nghĩa Thái

13909

Xã Hoàng Nam

13912

Xã Nghĩa Châu

13915

Xã Nghĩa Trung

13918

Xã Nghĩa Sơn

13921

Xã Nghĩa Lạc

13924

Xã Nghĩa Hồng

13927

Xã Nghĩa Phong

13930

Xã Nghĩa Phú

13933

Xã Nghĩa Bình

13936

Xã Nghĩa Hòa

13939

Xã Nghĩa Tân

13942

Xã Nghĩa Hùng

13945

Xã Nghĩa Lâm

13948

Xã Nghĩa Thành

13951

Xã Nghĩa Thắng

13954

Xã Nghĩa Lợi

13957

Xã Nghĩa Hải

13960

Xã Nghĩa Phúc

13963

Xã Nam Điền

362

Huyện Nam Trực

13966

Thị trấn Nam Giang

13969

Xã Nam Mỹ

13972

Xã Điền Xá

13975

Xã Nghĩa An

13978

Xã Nam Thắng

13981

Xã Nam Toàn

13984

Xã Hồng Quang

13987

Xã Tân Thịnh

13990

Xã Nam Cường

13993

Xã Nam Hồng

13996

Xã Nam Hùng

13999

Xã Nam Hoa

14002

Xã Nam Dương

14005

Xã Nam Thanh

14008

Xã Nam Lợi

14011

Xã Bình Minh

14014

Xã Đồng Sơn

14017

Xã Nam Tiến

14020

Xã Nam Hải

14023

Xã Nam Thái

363

Huyện Trực Ninh

14026

Thị trấn Cổ Lễ

14029

Xã Phương Định

14032

Xã Trực Chính

14035

Xã Trung Đông

14038

Xã Liêm Hải

14041

Xã Trực Tuấn

14044

Xã Việt Hùng

14047

Xã Trực Đạo

14050

Xã Trực Hưng

14053

Xã Trực Nội

14056

Xã Cát Thành

14059

Xã Trực Thanh

14062

Xã Trực Khang

14065

Xã Trực Thuận

14068

Xã Trực Mỹ

14071

Xã Trực Đại

14074

Xã Trực Cường

14077

Xã Trực Phú

14080

Xã Trực Thái

14083

Xã Trực Hùng

14086

Xã Trực Thắng

364

Huyện Xuân Trường

14089

Thị trấn Xuân Trường

14092

Xã Xuân Châu

14095

Xã Xuân Hồng

14098

Xã Xuân Thành

14101

Xã Xuân Thượng

14104

Xã Xuân Phong

14107

Xã Xuân Đài

14110

Xã Xuân Tân

14113

Xã Xuân Thủy

14116

Xã Xuân Ngọc

14119

Xã Xuân Bắc

14122

Xã Xuân Phương

14125

Xã Thọ Nghiệp

14128

Xã Xuân Phú

14131

Xã Xuân Trung

14134

Xã Xuân Vinh

14137

Xã Xuân Kiên

14140

Xã Xuân Tiến

14143

Xã Xuân Ninh

14146

Xã Xuân Hòa

365

Huyện Giao Thủy

14149

Thị trấn Ngô Đồng

14152

Thị trấn Quất Lâm

14155

Xã Giao Hương

14158

Xã Hồng Thuận

14161

Xã Giao Thiện

14164

Xã Giao Thanh

14167

Xã Hoành Sơn

14170

Xã Bình Hòa

14173

Xã Giao Tiến

14176

Xã Giao Hà

14179

Xã Giao Nhân

14182

Xã Giao An

14185

Xã Giao Lạc

14188

Xã Giao Châu

14191

Xã Giao Tân

14194

Xã Giao Yến

14197

Xã Giao Xuân

14200

Xã Giao Thịnh

14203

Xã Giao Hải

14206

Xã Bạch Long

14209

Xã Giao Long

14212

Xã Giao Phong

366

Huyện Hải Hậu

14215

Thị trấn Yên Định

14218

Thị trấn Cồn

14221

Thị trấn Thịnh Long

14224

Xã Hải Nam

14227

Xã Hải Trung

14230

Xã Hải Vân

14233

Xã Hải Minh

14236

Xã Hải Anh

14239

Xã Hải Hưng

14242

Xã Hải Bắc

14245

Xã Hải Phúc

14248

Xã Hải Thanh

14251

Xã Hải Hà

14254

Xã Hải Long

14257

Xã Hải Phương

14260

Xã Hải Đường

14263

Xã Hải Lộc

14266

Xã Hải Quang

14269

Xã Hải Đông

14272

Xã Hải Sơn

14275

Xã Hải Tân

14278

Xã Hải Toàn

14281

Xã Hải Phong

14284

Xã Hải An

14287

Xã Hải Tây

14290

Xã Hải Lý

14293

Xã Hải Phú

14296

Xã Hải Giang

14299

Xã Hải Cường

14302

Xã Hải Ninh

14305

Xã Hải Chính

14308

Xã Hải Xuân

14311

Xã Hải Châu

14314

Xã Hải Triều

14317

Xã Hải Hòa

37. TỈNH NINH BÌNH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 145; xã: 127, phường: 11, thị trấn: 7)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 145)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

369

Thị xã Ninh Bình

14320

Phường Đông Thành

14323

Phường Tân Thành

14326

Phường Thanh Bình

14329

Phường Vân Giang

14332

Phường Bích Đào

14335

Phường Phúc Thành

14338

Phường Nam Bình

14341

Phường Nam Thành

14344

Xã Ninh Khánh

14347

Xã Ninh Nhất

14350

Xã Ninh Tiến

14353

Xã Ninh Phúc

14356

Xã Ninh Sơn

14359

Xã Ninh Phong

370

Thị xã Tam Điệp

14362

Phường Bắc Sơn

14365

Phường Trung Sơn

14368

Phường Nam Sơn

14371

Xã Yên Sơn

14374

Xã Yên Bình

14377

Xã Quang Sơn

14380

Xã Đông Sơn

372

Huyện Nho Quan

14383

Thị trấn Nho Quan

14386

Xã Xích Thổ

14389

Xã Gia Lâm

14392

Xã Gia Sơn

14395

Xã Thạch Bình

14398

Xã Gia Thủy

14401

Xã Gia Tường

14404

Xã Cúc Phương

14407

Xã Phú Sơn

14410

Xã Đức Long

14413

Xã Lạc Vân

14416

Xã Đồng Phong

14419

Xã Yên Quang

14422

Xã Lạng Phong

14425

Xã Thượng Hòa

14428

Xã Văn Phong

14431

Xã Văn Phương

14434

Xã Thanh Lạc

14437

Xã Sơn Lai

14440

Xã Sơn Thành

14443

Xã Văn Phú

14446

Xã Phú Lộc

14449

Xã Kỳ Phú

14452

Xã Quỳnh Lưu

14455

Xã Sơn Hà

14458

Xã Phú Long

14461

Xã Quảng Lạc

373

Huyện Gia Viễn

14464

Thị trấn Me

14467

Xã Gia Hòa

14470

Xã Gia Hưng

14473

Xã Liên Sơn

14476

Xã Gia Thanh

14479

Xã Gia Vân

14482

Xã Gia Phú

14485

Xã Gia Xuân

14488

Xã Gia Lập

14491

Xã Gia Vượng

14494

Xã Gia Trấn

14497

Xã Gia Thịnh

14500

Xã Gia Phương

14503

Xã Gia Tân

14506

Xã Gia Thắng

14509

Xã Gia Trung

14512

Xã Gia Minh

14515

Xã Gia Lạc

14518

Xã Gia Tiến

14521

Xã Gia Sinh

14524

Xã Gia Phong

374

Huyện Hoa Lư

14527

Thị trấn Thiên Tôn

14530

Xã Ninh Giang

14533

Xã Trường Yên

14536

Xã Ninh Khang

14539

Xã Ninh Mỹ

14542

Xã Ninh Hòa

14545

Xã Ninh Xuân

14548

Xã Ninh Hải

14551

Xã Ninh Thắng

14554

Xã Ninh Vân

14557

Xã Ninh An

375

Huyện Yên Khánh

14560

Thị trấn Yên Ninh

14563

Xã Khánh Tiên

14566

Xã Khánh Phú

14569

Xã Khánh Hòa

14572

Xã Khánh Lợi

14575

Xã Khánh An

14578

Xã Khánh Cường

14581

Xã Khánh Cư

14584

Xã Khánh Thiện

14587

Xã Khánh Hải

14590

Xã Khánh Trung

14593

Xã Khánh Mậu

14596

Xã Khánh Vân

14599

Xã Khánh Hội

14602

Xã Khánh Công

14605

Xã Khánh Ninh

14608

Xã Khánh Thành

14611

Xã Khánh Nhạc

14614

Xã Khánh Thủy

14617

Xã Khánh Hồng

376

Huyện Kim Sơn

14620

Thị trấn Phát Diệm

14623

Thị trấn Bình Minh

14626

Xã Xuân Thiện

14629

Xã Hồi Ninh

14632

Xã Chính Tâm

14635

Xã Kim Định

14638

Xã Ân Hòa

14641

Xã Hùng Tiến

14644

Xã Yên Mật

14647

Xã Quang Thiện

14650

Xã Như Hòa

14653

Xã Chất Bình

14656

Xã Đồng Hướng

14659

Xã Kim Chính

14662

Xã Thượng Kiệm

14665

Xã Lưu Phương

14668

Xã Tân Thành

14671

Xã Yên Lộc

14674

Xã Lai Thành

14677

Xã Định Hóa

14680

Xã Văn Hải

14683

Xã Kim Tân

14686

Xã Kim Mỹ

14689

Xã Cồn Thoi

14692

Xã Kim Hải

14695

Xã Kim Trung

14698

Xã Kim Đông

377

Huyện Yên Mô

14701

Thị trấn Yên Thịnh

14704

Xã Khánh Thượng

14707

Xã Khánh Dương

14710

Xã Mai Sơn

14713

Xã Khánh Thịnh

14716

Xã Yên Phú

14719

Xã Yên Phong

14722

Xã Yên Hòa

14725

Xã Yên Thắng

14728

Xã Yên Từ

14731

Xã Yên Hưng

14734

Xã Yên Thành

14737

Xã Yên Nhân

14740

Xã Yên Mỹ

14743

Xã Yên Mạc

14746

Xã Yên Đồng

14749

Xã Yên Thái

14752

Xã Yên Lâm

38. TỈNH THANH HÓA

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 636; xã: 587, phường: 20, thị trấn: 29)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 636)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

380

Thành phố Thanh Hóa

14755

Phường Hàm Rồng

14758

Phường Đông Thọ

14761

Phường Nam Ngạn

14764

Phường Trường Thi

14767

Phường Điện Biên

14770

Phường Phú Sơn

14773

Phường Lam Sơn

14776

Phường Ba Đình

14779

Phường Ngọc Trạo

14782

Phường Đông Vệ

14785

Phường Đông Sơn

14788

Phường Tân Sơn

14791

Xã Đông Cương

14794

Xã Đông Hương

14797

Xã Đông Hải

14800

Xã Quảng Hưng

14803

Xã Quảng Thắng

14806

Xã Quảng Thành

381

Thị xã Bỉm Sơn

14809

Phường Bắc Sơn

14812

Phường Ba Đình

14815

Phường Lam Sơn

14818

Phường Ngọc Trạo

14821

Phường Đông Sơn

14824

Xã Quang Trung

14827

Xã Hà Lan

382

Thị xã Sầm Sơn

14830

Phường Trung Sơn

14833

Phường Bắc Sơn

14836

Phường Trường Sơn

14839

Xã Quảng Cư

14842

Xã Quảng Tiến

384

Huyện Mường Lát

14845

Thị trấn Mường Lát

14848

Xã Tam Chung

14851

Xã Tén Tằn

14854

Xã Mường Lý

14857

Xã Trung Lý

14860

Xã Quang Chiểu

14863

Xã Pù Nhi

14866

Xã Mường Chanh

385

Huyện Quan Hóa

14869

Thị trấn Quan Hóa

14872

Xã Thành Sơn

14875

Xã Trung Sơn

14878

Xã Phú Thanh

14881

Xã Trung Thành

14884

Xã Phú Lệ

14887

Xã Phú Sơn

14890

Xã Phú Xuân

14893

Xã Thanh Xuân

14896

Xã Hiền Chung

14899

Xã Hiền Kiệt

14902

Xã Nam Tiến

14905

Xã Hồi Xuân

14908

Xã Thiên Phủ

14911

Xã Phú Nghiêm

14914

Xã Nam Xuân

14917

Xã Nam Động

14920

Xã Xuân Phú

386

Huyện Bá Thước

14923

Thị trấn Cành Nàng

14926

Xã Điền Thượng

14929

Xã Điền Hạ

14932

Xã Điền Quang

14935

Xã Điền Trung

14938

Xã Thành Sơn

14941

Xã Lương Ngoại

14944

Xã Ái Thượng

14947

Xã Lương Nội

14950

Xã Điền Lư

14953

Xã Lương Trung

14956

Xã Lũng Niêm

14959

Xã Lũng Cao

14962

Xã Hạ Trung

14965

Xã Cổ Lũng

14968

Xã Thành Lâm

14971

Xã Ban Công

14974

Xã Kỳ Tân

14977

Xã Văn Nho

14980

Xã Thiết Ống

14983

Xã Lâm Sa

14986

Xã Thiết Kế

14989

Xã Tân Lập

387

Huyện Quan Sơn

14992

Thị trấn Quan Sơn

14995

Xã Trung Xuân

14998

Xã Trung Thượng

15001

Xã Trung Hạ

15004

Xã Sơn Hà

15007

Xã Tam Thanh

15010

Xã Sơn Thủy

15013

Xã Na Mèo

15016

Xã Sơn Lư

15019

Xã Tam Lư

15022

Xã Sơn Điện

15025

Xã Mường Mìn

388

Huyện Lang Chánh

15028

Thị trấn Lang Chánh

15031

Xã Yên Khương

15034

Xã Yên Thắng

15037

Xã Trí Nang

15040

Xã Giao An

15043

Xã Giao Thiện

15046

Xã Tân Phúc

15049

Xã Tam Văn

15052

Xã Lâm Phú

15055

Xã Quang Hiến

15058

Xã Đồng Lương

389

Huyện Ngọc Lạc

15061

Thị trấn Ngọc Lạc

15064

Xã Lam Sơn

15067

Xã Mỹ Tân

15070

Xã Thúy Sơn

15073

Xã Thạch Lập

15076

Xã Vân Âm

15079

Xã Cao Ngọc

15082

Xã Ngọc Khê

15085

Xã Quang Trung

15088

Xã Đồng Thịnh

15091

Xã Ngọc Liên

15094

Xã Ngọc Sơn

15097

Xã Lộc Thịnh

15100

Xã Cao Thịnh

15103

Xã Ngọc Trung

15106

Xã Phùng Giáo

15109

Xã Phùng Minh

15112

Xã Phúc Thịnh

15115

Xã Nguyệt Ấn

15118

Xã Kiên Thọ

15121

Xã Minh Tiến

15124

Xã Minh Sơn

390

Huyện Cẩm Thủy

15127

Thị trấn Cẩm Thủy

15130

Xã Phúc Do

15133

Xã Cẩm Thành

15136

Xã Cẩm Quý

15139

Xã Cẩm Lương

15142

Xã Cẩm Thạch

15145

Xã Cẩm Liên

15148

Xã Cẩm Giang

15151

Xã Cẩm Bình

15154

Xã Cẩm Tú

15157

Xã Cẩm Sơn

15160

Xã Cẩm Châu

15163

Xã Cẩm Tâm

15166

Xã Cẩm Phong

15169

Xã Cẩm Ngọc

15172

Xã Cẩm Long

15175

Xã Cẩm Yên

15178

Xã Cẩm Tân

15181

Xã Cẩm Phú

15184

Xã Cẩm Vân

391

Huyện Thạch Thành

15187

Thị trấn Kim Tân

15190

Thị trấn Vân Du

15193

Xã Thạch Tân

15196

Xã Thạch Lâm

15199

Xã Thạch Quảng

15202

Xã Thạch Tượng

15205

Xã Thạch Cẩm

15208

Xã Thạch Sơn

15211

Xã Thạch Bình

15214

Xã Thạch Định

15217

Xã Thạch Đồng

15220

Xã Thạch Long

15223

Xã Thành Mỹ

15226

Xã Thành Yên

15229

Xã Thành Vinh

15232

Xã Thành Minh

15235

Xã Thành Công

15238

Xã Thành Tân

15241

Xã Thành Trực

15244

Xã Thành Vân

15247

Xã Thành Tâm

15250

Xã Thành An

15253

Xã Thành Thọ

15256

Xã Thành Tiến

15259

Xã Thành Long

15262

Xã Thành Kim

15265

Xã Thành Hưng

15268

Xã Ngọc Trạo

392

Huyện Hà Trung

15271

Thị trấn Hà Trung

15274

Xã Hà Long

15277

Xã Hà Vinh

15280

Xã Hà Bắc

15283

Xã Hà Vân

15286

Xã Hà Yên

15289

Xã Hà Thanh

15292

Xã Hà Giang

15295

Xã Hà Dương

15298

Xã Hà Phú

15301

Xã Hà Phong

15304

Xã Hà Ngọc

15307

Xã Hà Ninh

15310

Xã Hà Lâm

15313

Xã Hà Sơn

15316

Xã Hà Lĩnh

15319

Xã Hà Đông

15322

Xã Hà Tân

15325

Xã Hà Tiến

15328

Xã Hà Bình

15331

Xã Hà Lai

15334

Xã Hà Châu

15337

Xã Hà Toại

15340

Xã Hà Thái

15343

Xã Hà Hải

393

Huyện Vĩnh Lộc

15346

Thị trấn Vĩnh Lộc

15349

Xã Vĩnh Thành

15352

Xã Vĩnh Quang

15355

Xã Vĩnh Yên

15358

Xã Vĩnh Tiến

15361

Xã Vĩnh Long

15364

Xã Vĩnh Phúc

15367

Xã Vĩnh Hưng

15370

Xã Vĩnh Minh

15373

Xã Vĩnh Khang

15376

Xã Vĩnh Hòa

15379

Xã Vĩnh Hùng

15382

Xã Vĩnh Tân

15385

Xã Vĩnh Ninh

15388

Xã Vĩnh Thịnh

15391

Xã Vĩnh An

394

Huyện Yên Định

15394

Thị trấn Quán Lào

15397

Thị trấn NT Thống Nhất

15400

Xã Yên Phú

15403

Xã Yên Lâm

15406

Xã Yên Tâm

15409

Xã Yên Giang

15412

Xã Quý Lộc

15415

Xã Yên Thọ

15418

Xã Yên Trung

15421

Xã Yên Trường

15424

Xã Yên Bái

15427

Xã Yên Phong

15430

Xã Yên Thái

15433

Xã Yên Hùng

15436

Xã Yên Thịnh

15439

Xã Yên Ninh

15442

Xã Yên Lạc

15445

Xã Định Tăng

15448

Xã Định Hòa

15451

Xã Định Thành

15454

Xã Định Công

15457

Xã Định Tân

15460

Xã Định Tiến

15463

Xã Định Long

15466

Xã Định Liên

15469

Xã Định Tường

15472

Xã Định Hưng

15475

Xã Định Hải

15478

Xã Định Bình

395

Huyện Thọ Xuân

15481

Thị trấn Thọ Xuân

15484

Thị trấn Lam Sơn

15487

Thị trấn Sao Vàng

15490

Xã Xuân Khánh

15493

Xã Thọ Nguyên

15496

Xã Xuân Thành

15499

Xã Hạnh Phúc

15502

Xã Bắc Lương

15505

Xã Nam Giang

15508

Xã Xuân Phong

15511

Xã Thọ Lộc

15514

Xã Xuân Trường

15517

Xã Xuân Hòa

15520

Xã Thọ Hải

15523

Xã Tây Hồ

15526

Xã Xuân Giang

15529

Xã Xuân Quang

15532

Xã Xuân Sơn

15535

Xã Xuân Hưng

15538

Xã Thọ Diên

15541

Xã Thọ Lâm

15544

Xã Thọ Xương

15547

Xã Xuân Bái

15550

Xã Xuân Phú

15553

Xã Xuân Thắng

15556

Xã Xuân Lam

15559

Xã Xuân Thiên

15562

Xã Thọ Minh

15565

Xã Xuân Châu

15568

Xã Thọ Lập

15571

Xã Quảng Phú

15574

Xã Xuân Tín

15577

Xã Phú Yên

15580

Xã Xuân Yên

15583

Xã Xuân Lai

15586

Xã Xuân Lập

15589

Xã Thọ Thắng

15592

Xã Xuân Minh

15595

Xã Xuân Tân

15598

Xã Xuân Vinh

15601

Xã Thọ Trường

396

Huyện Thường Xuân

15604

Thị trấn Thường Xuân

15607

Xã Bát Mọt

15610

Xã Yên Nhân

15613

Xã Xuân Khao

15616

Xã Xuân Liên

15619

Xã Xuân Lẹ

15622

Xã Vạn Xuân

15625

Xã Xuân Mỹ

15628

Xã Lương Sơn

15631

Xã Xuân Cao

15634

Xã Luận Thành

15637

Xã Luận Khê

15640

Xã Xuân Thắng

15643

Xã Xuân Lộc

15646

Xã Xuân Cẩm

15649

Xã Xuân Dương

15652

Xã Thọ Thanh

15655

Xã Ngọc Phụng

15658

Xã Xuân Chinh

15661

Xã Tân Thành

397

Huyện Triệu Sơn

15664

Thị trấn Triệu Sơn

15667

Xã Thọ Sơn

15670

Xã Thọ Bình

15673

Xã Thọ Tiến

15676

Xã Hợp Lý

15679

Xã Hợp Tiến

15682

Xã Hợp Thành

15685

Xã Triệu Thành

15688

Xã Hợp Thắng

15691

Xã Minh Sơn

15694

Xã Minh Dân

15697

Xã Minh Châu

15700

Xã Dân Lực

15703

Xã Dân Lý

15706

Xã Dân Quyền

15709

Xã An Nông

15712

Xã Văn Sơn

15715

Xã Thái Hòa

15718

Xã Tân Ninh

15721

Xã Đồng Lợi

15724

Xã Đồng Tiến

15727

Xã Đồng Thắng

15730

Xã Tiến Nông

15733

Xã Khuyến Nông

15736

Xã Xuân Thịnh

15739

Xã Xuân Lộc

15742

Xã Thọ Dân

15745

Xã Xuân Thọ

15748

Xã Thọ Tân

15751

Xã Thọ Ngọc

15754

Xã Thọ Cường

15757

Xã Thọ Phú

15760

Xã Thọ Vực

15763

Xã Thọ Thế

15766

Xã Nông Trường

15769

Xã Bình Sơn

398

Huyện Thiệu Hóa

15772

Thị trấn Vạn Hà

15775

Xã Thiệu Ngọc

15778

Xã Thiệu Vũ

15781

Xã Thiệu Phúc

15784

Xã Thiệu Tiến

15787

Xã Thiệu Công

15790

Xã Thiệu Phú

15793

Xã Thiệu Long

15796

Xã Thiệu Giang

15799

Xã Thiệu Duy

15802

Xã Thiệu Nguyên

15805

Xã Thiệu Hợp

15808

Xã Thiệu Thịnh

15811

Xã Thiệu Quang

15814

Xã Thiệu Thành

15817

Xã Thiệu Toán

15820

Xã Thiệu Chính

15823

Xã Thiệu Hòa

15826

Xã Thiệu Minh

15829

Xã Thiệu Tâm

15832

Xã Thiệu Viên

15835

Xã Thiệu Lý

15838

Xã Thiệu Vận

15841

Xã Thiệu Trung

15844

Xã Thiệu Đô

15847

Xã Thiệu Châu

15850

Xã Thiệu Vân

15853

Xã Thiệu Giao

15856

Xã Thiệu Khánh

15859

Xã Thiệu Dương

15862

Xã Thiệu Tân

399

Huyện Hoằng Hóa

15865

Thị trấn Hoằng Hóa

15868

Thị trấn Tào Xuyên

15871

Xã Hoằng Giang

15874

Xã Hoằng Xuân

15877

Xã Hoằng Khánh

15880

Xã Hoằng Phượng

15883

Xã Hoằng Phú

15886

Xã Hoằng Quỳ

15889

Xã Hoằng Kim

15892

Xã Hoằng Trung

15895

Xã Hoằng Trinh

15898

Xã Hoằng Sơn

15901

Xã Hoằng Lương

15904

Xã Hoằng Xuyên

15907

Xã Hoằng Cát

15910

Xã Hoằng Khê

15913

Xã Hoằng Lý

15916

Xã Hoằng Quý

15919

Xã Hoằng Hợp

15922

Xã Hoằng Long

15925

Xã Hoằng Quang

15928

Xã Hoằng Minh

15931

Xã Hoằng Phúc

15934

Xã Hoằng Đức

15937

Xã Hoằng Hà

15940

Xã Hoằng Đạt

15943

Xã Hoằng Vinh

15946

Xã Hoằng Đạo

15949

Xã Hoằng Thắng

15952

Xã Hoằng Đồng

15955

Xã Hoằng Thái

15958

Xã Hoằng Thịnh

15961

Xã Hoằng Thành

15964

Xã Hoằng Lộc

15967

Xã Hoằng Trạch

15970

Xã Hoằng Đại

15973

Xã Hoằng Phong

15976

Xã Hoằng Lưu

15979

Xã Hoằng Châu

15982

Xã Hoằng Tân

15985

Xã Hoằng Yến

15988

Xã Hoằng Tiến

15991

Xã Hoằng Hải

15994

Xã Hoằng Ngọc

15997

Xã Hoằng Đông

16000

Xã Hoằng Thanh

16003

Xã Hoằng Phụ

16006

Xã Hoằng Trường

16009

Xã Hoằng Anh

400

Huyện Hậu Lộc

16012

Thị trấn Hậu Lộc

16015

Xã Đồng Lộc

16018

Xã Đại Lộc

16021

Xã Triệu Lộc

16024

Xã Châu Lộc

16027

Xã Tiến Lộc

16030

Xã Lộc Sơn

16033

Xã Cầu Lộc

16036

Xã Thành Lộc

16039

Xã Tuy Lộc

16042

Xã Phong Lộc

16045

Xã Mỹ Lộc

16048

Xã Văn Lộc

16051

Xã Thuần Lộc

16054

Xã Lộc Tân

16057

Xã Xuân Lộc

16060

Xã Thịnh Lộc

16063

Xã Hoa Lộc

16066

Xã Liên Lộc

16069

Xã Quang Lộc

16072

Xã Phú Lộc

16075

Xã Hòa Lộc

16078

Xã Minh Lộc

16081

Xã Hưng Lộc

16084

Xã Hải Lộc

16087

Xã Đa Lộc

16090

Xã Ngư Lộc

401

Huyện Nga Sơn

16093

Thị trấn Nga Sơn

16096

Xã Ba Đình

16099

Xã Nga Vịnh

16102

Xã Nga Văn

16105

Xã Nga Thiện

16108

Xã Nga Tiến

16111

Xã Nga Lĩnh

16114

Xã Nga Nhân

16117

Xã Nga Trung

16120

Xã Nga Bạch

16123

Xã Nga Thanh

16126

Xã Nga Hưng

16129

Xã Nga Mỹ

16132

Xã Nga Yên

16135

Xã Nga Giáp

16138

Xã Nga Hải

16141

Xã Nga Thành

16144

Xã Nga An

16147

Xã Nga Phú

16150

Xã Nga Điền

16153

Xã Nga Tân

16156

Xã Nga Thủy

16159

Xã Nga Liên

16162

Xã Nga Thái

16165

Xã Nga Thạch

16168

Xã Nga Thắng

16171

Xã Nga Trường

402

Huyện Như Xuân

16174

Thị trấn Yên Cát

16177

Xã Bãi Trành

16180

Xã Xuân Hòa

16183

Xã Xuân Bình

16186

Xã Hóa Quỳ

16189

Xã Xuân Quỳ

16192

Xã Yên Lễ

16195

Xã Cát Vân

16198

Xã Cát Tân

16201

Xã Tân Bình

16204

Xã Bình Lương

16207

Xã Thanh Quân

16210

Xã Thanh Xuân

16213

Xã Thanh Hòa

16216

Xã Thanh Phong

16219

Xã Thanh Lâm

16222

Xã Thanh Sơn

16225

Xã Thượng Ninh

403

Huyện Như Thanh

16228

Thị trấn Bến Sung

16231

Xã Cán Khê

16234

Xã Xuân Du

16237

Xã Xuân Thọ

16240

Xã Phượng Nghi

16243

Xã Mậu Lâm

16246

Xã Xuân Khang

16249

Xã Phú Nhuận

16252

Xã Hải Long

16255

Xã Hải Vân

16258

Xã Xuân Thái

16261

Xã Xuân Phúc

16264

Xã Yên Thọ

16267

Xã Yên Lạc

16270

Xã Phúc Đường

16273

Xã Thanh Tân

16276

Xã Thanh Kỳ

404

Huyện Nông Cống

16279

Thị trấn Nông Cống

16282

Xã Tân Phúc

16285

Xã Tân Thọ

16288

Xã Hoàng Sơn

16291

Xã Tân Khang

16294

Xã Hoàng Giang

16297

Xã Trung Chính

16300

Xã Trung Ý

16303

Xã Trung Thành

16306

Xã Tế Tân

16309

Xã Tế Thắng

16312

Xã Minh Thọ

16315

Xã Tế Lợi

16318

Xã Tế Nông

16321

Xã Minh Nghĩa

16324

Xã Minh Khôi

16327

Xã Vạn Hòa

16330

Xã Trường Trung

16333

Xã Vạn Thắng

16336

Xã Trường Giang

16339

Xã Vạn Thiện

16342

Xã Thăng Long

16345

Xã Trường Minh

16348

Xã Trường Sơn

16351

Xã Thăng Bình

16354

Xã Công Liêm

16357

Xã Tượng Văn

16360

Xã Thăng Thọ

16363

Xã Tượng Lĩnh

16366

Xã Tượng Sơn

16369

Xã Công Chính

16372

Xã Công Bình

16375

Xã Yên Mỹ

405

Huyện Đông Sơn

16378

Thị trấn Rừng Thông

16381

Xã Đông Hoàng

16384

Xã Đông Ninh

16387

Xã Đông Khê

16390

Xã Đông Hòa

16393

Xã Đông Yên

16396

Xã Đông Lĩnh

16399

Xã Đông Minh

16402

Xã Đông Thanh

16405

Xã Đông Tiến

16408

Xã Đông Anh

16411

Xã Đông Xuân

16414

Xã Đông Thịnh

16417

Xã Đông Văn

16420

Xã Đông Phú

16423

Xã Đông Nam

16426

Xã Đông Quang

16429

Xã Đông Vinh

16432

Xã Đông Tân

16435

Xã Đông Hưng

406

Huyện Quảng Xương

16438

Thị trấn Quảng Xương

16441

Xã Quảng Thịnh

16444

Xã Quảng Tân

16447

Xã Quảng Trạch

16450

Xã Quảng Phong

16453

Xã Quảng Đức

16456

Xã Quảng Định

16459

Xã Quảng Đông

16462

Xã Quảng Nhân

16465

Xã Quảng Ninh

16468

Xã Quảng Bình

16471

Xã Quảng Hợp

16474

Xã Quảng Văn

16477

Xã Quảng Long

16480

Xã Quảng Yên

16483

Xã Quảng Hòa

16486

Xã Quảng Lĩnh

16489

Xã Quảng Khê

16492

Xã Quảng Trung

16495

Xã Quảng Chính

16498

Xã Quảng Ngọc

16501

Xã Quảng Trường

16504

Xã Quảng Phúc

16507

Xã Quảng Cát

16510

Xã Quảng Vọng

16513

Xã Quảng Minh

16516

Xã Quảng Hùng

16519

Xã Quảng Giao

16522

Xã Quảng Phú

16525

Xã Quảng Tâm

16528

Xã Quảng Thọ

16531

Xã Quảng Châu

16534

Xã Quảng Vinh

16537

Xã Quảng Đại

16540

Xã Quảng Hải

16543

Xã Quảng Lưu

16546

Xã Quảng Lộc

16549

Xã Quảng Lợi

16552

Xã Quảng Nham

16555

Xã Quảng Thạch

16558

Xã Quảng Thái

407

Huyện Tĩnh Gia

16561

Thị trấn Tĩnh Gia

16564

Xã Hải Châu

16567

Xã Thanh Thủy

16570

Xã Thanh Sơn

16573

Xã Triêu Dương

16576

Xã Hải Ninh

16579

Xã Anh Sơn

16582

Xã Ngọc Lĩnh

16585

Xã Hải An

16588

Xã Hùng Sơn

16591

Xã Các Sơn

16594

Xã Tân Dân

16597

Xã Hải Lĩnh

16600

Xã Định Hải

16603

Xã Phú Sơn

16606

Xã Ninh Hải

16609

Xã Nguyên Bình

16612

Xã Hải Nhân

16615

Xã Hải Hòa

16618

Xã Bình Minh

16621

Xã Hải Thanh

16624

Xã Phú Lâm

16627

Xã Xuân Lâm

16630

Xã Trúc Lâm

16633

Xã Hải Bình

16636

Xã Tân Trường

16639

Xã Tùng Lâm

16642

Xã Tĩnh Hải

16645

Xã Mai Lâm

16648

Xã Trường Lâm

16651

Xã Hải Yến

16654

Xã Hải Thượng

16657

Xã Nghi Sơn

16660

Xã Hải Hà

40. TỈNH NGHỆ AN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 469; xã: 434, phường: 18, thị trấn: 17)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 469)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

412

Thành phố Vinh

16663

Phường Đông Vĩnh

16666

Phường Hà Huy Tập

16669

Phường Lê Lợi

16672

Phường Hưng Bình

16675

Phường Hưng Dũng

16678

Phường Cửa Nam

16681

Phường Quang Trung

16684

Phường Đội Cung

16687

Phường Lê Mao

16690

Phường Trường Thi

16693

Phường Bến Thủy

16696

Phường Hồng Sơn

16699

Phường Trung Đô

16702

Xã Nghi Phú

16705

Xã Hưng Đông

16708

Xã Hưng Lộc

16711

Xã Hưng Hòa

16714

Xã Vinh Tân

413

Thị xã Cửa Lò

16717

Phường Nghi Thủy

16720

Phường Nghi Tân

16723

Phường Thu Thủy

16726

Phường Nghi Hòa

16729

Phường Nghi Hải

16732

Xã Nghi Hương

16735

Xã Nghi Thu

415

Huyện Quế Phong

16738

Thị trấn Kim Sơn

16741

Xã Thông Thụ

16744

Xã Đồng Văn

16747

Xã Hạnh Dịch

16750

Xã Tiền Phong

16753

Xã Nậm Giải

16756

Xã Tri Lễ

16759

Xã Châu Kim

16762

Xã Mường Nọc

16765

Xã Châu Thôn

16768

Xã Nậm Nhoóng

16771

Xã Quang Phong

16774

Xã Căm Muộn

416

Huyện Quỳ Châu

16777

Thị trấn Quỳ Châu

16780

Xã Châu Bính

16783

Xã Châu Thuận

16786

Xã Châu Hội

16789

Xã Châu Nga

16792

Xã Châu Tiến

16795

Xã Châu Hạnh

16798

Xã Châu Thắng

16801

Xã Châu Phong

16804

Xã Châu Bình

16807

Xã Châu Hoàn

16810

Xã Diên Lãm

417

Huyện Kỳ Sơn

16813

Thị trấn Mường Xén

16816

Xã Mỹ Lý

16819

Xã Bắc Lý

16822

Xã Keng Đu

16825

Xã Đoọc Mạy

16828

Xã Huồi Tụ

16831

Xã Mường Lống

16834

Xã Na Loi

16837

Xã Nậm Cắn

16840

Xã Bảo Nam

16843

Xã Phà Đánh

16846

Xã Bảo Thắng

16849

Xã Hữu Lập

16852

Xã Tà Cạ

16855

Xã Chiêu Lưu

16858

Xã Mường Típ

16861

Xã Hữu Kiệm

16864

Xã Tây Sơn

16867

Xã Mường Ải

16870

Xã Na Ngoi

16873

Xã Nậm Càn

418

Huyện Tương Dương

16876

Thị trấn Hòa Bình

16879

Xã Mai Sơn

16882

Xã Nhôn Mai

16885

Xã Hữu Khuông

16888

Xã Luân Mai

16891

Xã Hữu Dương

16894

Xã Kim Đa

16897

Xã Kim Tiến

16900

Xã Yên Tĩnh

16903

Xã Nga My

16906

Xã Lưỡng Minh

16909

Xã Yên Hòa

16912

Xã Yên Na

16915

Xã Lưu Kiền

16918

Xã Thạch Giám

16921

Xã Xá Lượng

16924

Xã Tam Thái

16927

Xã Tam Đình

16930

Xã Yên Thắng

16933

Xã Tam Quang

16936

Xã Tam Hợp

419

Huyện Nghĩa Đàn

16939

Thị trấn Thái Hòa

16942

Xã Nghĩa Mai

16945

Xã Nghĩa Yên

16948

Xã Nghĩa Lạc

16951

Xã Nghĩa Lâm

16954

Xã Nghĩa Sơn

16957

Xã Nghĩa Lợi

16960

Xã Nghĩa Bình

16963

Xã Nghĩa Thọ

16966

Xã Nghĩa Minh

16969

Xã Nghĩa Phú

16972

Xã Nghĩa Hưng

16975

Xã Nghĩa Hồng

16978

Xã Nghĩa Thịnh

16981

Xã Nghĩa Trung

16984

Xã Nghĩa Hội

16987

Xã Nghĩa Tân

16990

Xã Nghĩa Thắng

16993

Xã Nghĩa Quang

16996

Xã Nghĩa Hiếu

16999

Xã Nghĩa Liên

17002

Xã Nghĩa Hòa

17005

Xã Nghĩa Tiến

17008

Xã Nghĩa Mỹ

17011

Xã Tây Hiếu

17014

Xã Nghĩa Thuận

17017

Xã Đông Hiếu

17020

Xã Nghĩa Đức

17023

Xã Nghĩa An

17026

Xã Nghĩa Long

17029

Xã Nghĩa Lộc

17032

Xã Nghĩa Khánh

420

Huyện Quỳ Hợp

17035

Thị trấn Quỳ Hợp

17038

Xã Yên Hợp

17041

Xã Châu Tiến

17044

Xã Châu Hồng

17047

Xã Đồng Hợp

17050

Xã Châu Thành

17053

Xã Liên Hợp

17056

Xã Châu Lộc

17059

Xã Tam Hợp

17062

Xã Châu Cường

17065

Xã Châu Quang

17068

Xã Thọ Hợp

17071

Xã Minh Hợp

17074

Xã Nghĩa Xuân

17077

Xã Châu Thái

17080

Xã Châu Đình

17083

Xã Văn Lợi

17086

Xã Nam Sơn

17089

Xã Châu Lý

17092

Xã Hạ Sơn

17095

Xã Bắc Sơn

421

Huyện Quỳnh Lưu

17098

Thị trấn Cầu Giát

17101

Xã Quỳnh Thắng

17104

Xã Quỳnh Vinh

17107

Xã Quỳnh Lộc

17110

Xã Quỳnh Thiện

17113

Xã Quỳnh Lập

17116

Xã Quỳnh Trang

17119

Xã Quỳnh Tân

17122

Xã Quỳnh Châu

17125

Xã Mai Hùng

17128

Xã Quỳnh Dị

17131

Xã Quỳnh Xuân

17134

Xã Quỳnh Phương

17137

Xã Quỳnh Liên

17140

Xã Tân Sơn

17143

Xã Quỳnh Văn

17146

Xã Ngọc Sơn

17149

Xã Quỳnh Tam

17152

Xã Quỳnh Hoa

17155

Xã Quỳnh Thạch

17158

Xã Quỳnh Bảng

17161

Xã Quỳnh Mỹ

17164

Xã Quỳnh Thanh

17167

Xã Quỳnh Hậu

17170

Xã Quỳnh Lâm

17173

Xã Quỳnh Đôi

17176

Xã Quỳnh Lương

17179

Xã Quỳnh Hồng

17182

Xã Quỳnh Yên

17185

Xã Quỳnh Bá

17188

Xã Quỳnh Minh

17191

Xã Quỳnh Diện

17194

Xã Quỳnh Hưng

17197

Xã Quỳnh Giang

17200

Xã Quỳnh Ngọc

17203

Xã Quỳnh Nghĩa

17206

Xã An Hòa

17209

Xã Tiến Thủy

17212

Xã Sơn Hải

17215

Xã Quỳnh Thọ

17218

Xã Quỳnh Thuận

17221

Xã Quỳnh Long

17224

Xã Tân Thắng

422

Huyện Con Cuông

17227

Thị trấn Con Cuông

17230

Xã Bình Chuẩn

17233

Xã Lạng Khê

17236

Xã Cam Lâm

17239

Xã Thạch Ngàn

17242

Xã Đôn Phục

17245

Xã Mậu Đức

17248

Xã Châu Khê

17251

Xã Chi Khê

17254

Xã Bồng Khê

17257

Xã Yên Khê

17260

Xã Lục Dạ

17263

Xã Môn Sơn

423

Huyện Tân Kỳ

17266

Thị trấn Tân Kỳ

17269

Xã Tân Hợp

17272

Xã Tân Phú

17275

Xã Tân Xuân

17278

Xã Giai Xuân

17281

Xã Nghĩa Bình

17284

Xã Nghĩa Đồng

17287

Xã Đồng Văn

17290

Xã Nghĩa Thái

17293

Xã Nghĩa Hợp

17296

Xã Nghĩa Hoàn

17299

Xã Nghĩa Phúc

17302

Xã Tiên Kỳ

17305

Xã Tân An

17308

Xã Nghĩa Dũng

17311

Xã Tân Long

17314

Xã Kỳ Sơn

17317

Xã Hương Sơn

17320

Xã Kỳ Tân

17323

Xã Phú Sơn

17326

Xã Nghĩa Hành

424

Huyện Anh Sơn

17329

Thị trấn Anh Sơn

17332

Xã Thọ Sơn

17335

Xã Thành Sơn

17338

Xã Bình Sơn

17341

Xã Tam Sơn

17344

Xã Đỉnh Sơn

17347

Xã Hùng Sơn

17350

Xã Cẩm Sơn

17353

Xã Đức Sơn

17356

Xã Tường Sơn

17359

Xã Tào Sơn

17362

Xã Vĩnh Sơn

17365

Xã Lạng Sơn

17368

Xã Hội Sơn

17371

Xã Thạch Sơn

17374

Xã Phúc Sơn

17377

Xã Long Sơn

17380

Xã Khai Sơn

17383

Xã Lĩnh Sơn

17386

Xã Cao Sơn

425

Huyện Diễn Châu

17389

Thị trấn Diễn Châu

17392

Xã Diễn Lâm

17395

Xã Diễn Đoài

17398

Xã Diễn Trường

17401

Xã Diễn Yên

17404

Xã Diễn Hoàng

17407

Xã Diễn Hùng

17410

Xã Diễn Mỹ

17413

Xã Diễn Hồng

17416

Xã Diễn Phong

17419

Xã Diễn Hải

17422

Xã Diễn Tháp

17425

Xã Diễn Liên

17428

Xã Diễn Vạn

17431

Xã Diễn Kim

17434

Xã Diễn Kỷ

17437

Xã Diễn Xuân

17440

Xã Diễn Thái

17443

Xã Diễn Đồng

17446

Xã Diễn Bích

17449

Xã Diễn Hạnh

17452

Xã Diễn Ngọc

17455

Xã Diễn Quảng

17458

Xã Diễn Nguyên

17461

Xã Diễn Hoa

17464

Xã Diễn Thành

17467

Xã Diễn Phúc

17470

Xã Diễn Minh

17473

Xã Diễn Bình

17476

Xã Diễn Cát

17479

Xã Diễn Thịnh

17482

Xã Diễn Tân

17485

Xã Diễn Thắng

17488

Xã Diễn Thọ

17491

Xã Diễn Lợi

17494

Xã Diễn Lộc

17497

Xã Diễn Trung

17500

Xã Diễn An

17503

Xã Diễn Phú

426

Huyện Yên Thành

17506

Thị trấn Yên Thành

17509

Xã Mã Thành

17512

Xã Lăng Thành

17515

Xã Tân Thành

17518

Xã Đức Thành

17521

Xã Kim Thành

17524

Xã Hậu Thành

17527

Xã Đô Thành

17530

Xã Thọ Thành

17533

Xã Quang Thành

17536

Xã Tây Thành

17539

Xã Phúc Thành

17542

Xã Hồng Thành

17545

Xã Đồng Thành

17548

Xã Phú Thành

17551

Xã Hoa Thành

17554

Xã Tăng Thành

17557

Xã Văn Thành

17560

Xã Thịnh Thành

17563

Xã Hợp Thành

17566

Xã Xuân Thành

17569

Xã Bắc Thành

17572

Xã Nhân Thành

17575

Xã Trung Thành

17578

Xã Long Thành

17581

Xã Minh Thành

17584

Xã Nam Thành

17587

Xã Vĩnh Thành

17590

Xã Lý Thành

17593

Xã Khánh Thành

17596

Xã Viên Thành

17599

Xã Đại Thành

17602

Xã Liên Thành

17605

Xã Bảo Thành

17608

Xã Mỹ Thành

17611

Xã Công Thành

17614

Xã Sơn Thành

427

Huyện Đô Lương

17617

Thị trấn Đô Lương

17620

Xã Giang Sơn

17623

Xã Lam Sơn

17626

Xã Bồi Sơn

17629

Xã Hồng Sơn

17632

Xã Bài Sơn

17635

Xã Ngọc Sơn

17638

Xã Bắc Sơn

17641

Xã Tràng Sơn

17644

Xã Thượng Sơn

17647

Xã Hòa Sơn

17650

Xã Đặng Sơn

17653

Xã Đông Sơn

17656

Xã Nam Sơn

17659

Xã Lưu Sơn

17662

Xã Yên Sơn

17665

Xã Văn Sơn

17668

Xã Đà Sơn

17671

Xã Lạc Sơn

17674

Xã Tân Sơn

17677

Xã Thái Sơn

17680

Xã Quang Sơn

17683

Xã Thịnh Sơn

17686

Xã Trung Sơn

17689

Xã Xuân Sơn

17692

Xã Minh Sơn

17695

Xã Thuận Sơn

17698

Xã Nhân Sơn

17701

Xã Hiến Sơn

17704

Xã Mỹ Sơn

17707

Xã Trù Sơn

17710

Xã Đại Sơn

428

Huyện Thanh Chương

17713

Thị trấn Thanh Chương

17716

Xã Cát Văn

17719

Xã Thanh Nho

17722

Xã Hạnh Lâm

17725

Xã Thanh Hòa

17728

Xã Phong Thịnh

17731

Xã Thanh Phong

17734

Xã Thanh Mỹ

17737

Xã Thanh Tiên

17740

Xã Thanh Hưng

17743

Xã Thanh Liên

17746

Xã Thanh Tường

17749

Xã Thanh Văn

17752

Xã Thanh Đồng

17755

Xã Thanh Ngọc

17758

Xã Thanh Hương

17761

Xã Thanh Lĩnh

17764

Xã Đồng Văn

17767

Xã Ngọc Sơn

17770

Xã Thanh Thịnh

17773

Xã Thanh An

17776

Xã Thanh Chi

17779

Xã Xuân Tường

17782

Xã Thanh Dương

17785

Xã Thanh Lương

17788

Xã Thanh Khê

17791

Xã Võ Liệt

17794

Xã Thanh Long

17797

Xã Thanh Thủy

17800

Xã Thanh Khai

17803

Xã Thanh Yên

17806

Xã Thanh Hà

17809

Xã Thanh Giang

17812

Xã Thanh Tùng

17815

Xã Thanh Lâm

17818

Xã Thanh Mai

17821

Xã Thanh Xuân

17824

Xã Thanh Đức

429

Huyện Nghi Lộc

17827

Thị trấn Quán Hành

17830

Xã Nghi Văn

17833

Xã Nghi Yên

17836

Xã Nghi Tiến

17839

Xã Nghi Hưng

17842

Xã Nghi Đồng

17845

Xã Nghi Thiết

17848

Xã Nghi Lâm

17851

Xã Nghi Quang

17854

Xã Nghi Kiều

17857

Xã Nghi Mỹ

17860

Xã Nghi Phương

17863

Xã Nghi Thuận

17866

Xã Nghi Long

17869

Xã Nghi Xá

17872

Xã Nghi Hợp

17875

Xã Nghi Hoa

17878

Xã Nghi Khánh

17881

Xã Nghi Thịnh

17884

Xã Nghi Công Bắc

17887

Xã Nghi Công Nam

17890

Xã Nghi Thạch

17893

Xã Nghi Trung

17896

Xã Nghi Trường

17899

Xã Nghi Diên

17902

Xã Nghi Phong

17905

Xã Nghi Xuân

17908

Xã Nghi Liên

17911

Xã Nghi Vạn

17914

Xã Nghi Ân

17917

Xã Phúc Thọ

17920

Xã Nghi Kim

17923

Xã Nghi Đức

17926

Xã Nghi Thái

430

Huyện Nam Đàn

17929

Thị trấn Nam Đàn

17932

Xã Nam Hưng

17935

Xã Nam Nghĩa

17938

Xã Nam Thanh

17941

Xã Nam Anh

17944

Xã Nam Xuân

17947

Xã Nam Thái

17950

Xã Vân Diên

17953

Xã Nam Lĩnh

17956

Xã Nam Giang

17959

Xã Xuân Hòa

17962

Xã Hùng Tiến

17965

Xã Nam Thượng

17968

Xã Nam Tân

17971

Xã Kim Liên

17974

Xã Nam Lộc

17977

Xã Hồng Long

17980

Xã Xuân Lâm

17983

Xã Nam Cát

17986

Xã Khánh Sơn

17989

Xã Nam Phúc

17992

Xã Nam Cường

17995

Xã Nam Trung

17998

Xã Nam Kim

431

Huyện Hưng Nguyên

18001

Thị trấn Hưng Nguyên

18004

Xã Hưng Trung

18007

Xã Hưng Yên

18010

Xã Hưng Tây

18013

Xã Hưng Chính

18016

Xã Hưng Đạo

18019

Xã Hưng Mỹ

18022

Xã Hưng Thịnh

18025

Xã Hưng Lĩnh

18028

Xã Hưng Thông

18031

Xã Hưng Tân

18034

Xã Hưng Lợi

18037

Xã Hưng Thắng

18040

Xã Hưng Phúc

18043

Xã Hưng Long

18046

Xã Hưng Tiến

18049

Xã Hưng Xá

18052

Xã Hưng Châu

18055

Xã Hưng Xuân

18058

Xã Hưng Nhân

18061

Xã Hưng Phú

18064

Xã Hưng Khánh

18067

Xã Hưng Lam

42. TỈNH HÀ TĨNH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 261; xã: 241, phường: 8, thị trấn: 12)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 261)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

436

Thị xã Hà Tĩnh

18070

Phường Trần Phú

18073

Phường Nam Hà

18076

Phường Bắc Hà

18079

Phường Tân Giang

18082

Phường Đại Nài

18085

Phường Hà Huy Tập

18088

Xã Thạch Trung

18091

Xã Thạch Quý

18094

Xã Thạch Linh

18097

Xã Thạch Yên

18100

Xã Thạch Hạ

18103

Xã Thạch Môn

18106

Xã Thạch Đồng

18109

Xã Thạch Hưng

18112

Xã Thạch Bình

437

Thị xã Hồng Lĩnh

18115

Phường Bắc Hồng

18118

Phường Nam Hồng

18121

Xã Trung Lương

18124

Xã Đức Thuận

18127

Xã Đậu Liêu

18130

Xã Thuận Lộc

439

Huyện Hương Sơn

18133

Thị trấn Phố Châu

18136

Thị trấn Tây Sơn

18139

Xã Sơn Hồng

18142

Xã Sơn Tiến

18145

Xã Sơn Lâm

18148

Xã Sơn Lễ

18151

Xã Sơn Thịnh

18154

Xã Sơn An

18157

Xã Sơn Giang

18160

Xã Sơn Lĩnh

18163

Xã Sơn Hòa

18166

Xã Sơn Tân

18169

Xã Sơn Mỹ

18172

Xã Sơn Tây

18175

Xã Sơn Ninh

18178

Xã Sơn Châu

18181

Xã Sơn Hà

18184

Xã Sơn Quang

18187

Xã Sơn Trung

18190

Xã Sơn Bằng

18193

Xã Sơn Bình

18196

Xã Sơn Kim 1

18199

Xã Sơn Kim 2

18202

Xã Sơn Trà

18205

Xã Sơn Long

18208

Xã Sơn Diệm

18211

Xã Sơn Thủy

18214

Xã Sơn Hàm

18217

Xã Sơn Phú

18220

Xã Sơn Phúc

18223

Xã Sơn Trường

18226

Xã Sơn Mai

440

Huyện Đức Thọ

18229

Thị trấn Đức Thọ

18232

Xã Đức Quang

18235

Xã Đức Vĩnh

18238

Xã Đức Châu

18241

Xã Đức Tùng

18244

Xã Trường Sơn

18247

Xã Liên Minh

18250

Xã Đức La

18253

Xã Yên Hồ

18256

Xã Đức Nhân

18259

Xã Tùng ảnh

18262

Xã Bùi Xá

18265

Xã Đức Thịnh

18268

Xã Đức Yên

18271

Xã Đức Thủy

18274

Xã Thái Yên

18277

Xã Trung Lễ

18280

Xã Đức Hòa

18283

Xã Đức Long

18286

Xã Đức Lâm

18289

Xã Đức Thanh

18292

Xã Đức Dũng

18295

Xã Đức Lập

18298

Xã Đức An

18301

Xã Đức Lạc

18304

Xã Đức Đồng

18307

Xã Đức Lạng

18310

Xã Tân Hương

441

Huyện Vũ Quang

18313

Thị trấn Vũ Quang

18316

Xã Ân Phú

18319

Xã Đức Giang

18322

Xã Đức Lĩnh

18325

Xã Sơn Thọ

18328

Xã Đức Hương

18331

Xã Đức Bồng

18334

Xã Đức Liên

18337

Xã Hương Điền

18340

Xã Hương Minh

18343

Xã Hương Thọ

18346

Xã Hương Quang

442

Huyện Nghi Xuân

18349

Thị trấn Nghi Xuân

18352

Thị trấn Xuân An

18355

Xã Xuân Hội

18358

Xã Xuân Trường

18361

Xã Xuân Đan

18364

Xã Xuân Phổ

18367

Xã Xuân Hải

18370

Xã Xuân Giang

18373

Xã Tiên Điền

18376

Xã Xuân Yên

18379

Xã Xuân Mỹ

18382

Xã Xuân Thành

18385

Xã Xuân Viên

18388

Xã Xuân Hồng

18391

Xã Cỗ Đạm

18394

Xã Xuân Liên

18397

Xã Xuân Lĩnh

18400

Xã Xuân Lam

18403

Xã Cương Gián

443

Huyện Can Lộc

18406

Thị trấn Nghèn

18409

Xã Tân Lộc

18412

Xã Hồng Lộc

18415

Xã Thiên Lộc

18418

Xã Thuần Thiện

18421

Xã Thịnh Lộc

18424

Xã Kim Lộc

18427

Xã Vượng Lộc

18430

Xã An Lộc

18433

Xã Thanh Lộc

18436

Xã Song Lộc

18439

Xã Thường Nga

18442

Xã Trường Lộc

18445

Xã Tùng Lộc

18448

Xã Bình Lộc

18451

Xã Yên Lộc

18454

Xã Phú Lộc

18457

Xã Ích Hậu

18460

Xã Khánh Lộc

18463

Xã Gia Hanh

18466

Xã Vĩnh Lộc

18469

Xã Tiến Lộc

18472

Xã Trung Lộc

18475

Xã Xuân Lộc

18478

Xã Thượng Lộc

18481

Xã Quang Lộc

18484

Xã Đồng Lộc

18487

Xã Mỹ Lộc

18490

Xã Sơn Lộc

18493

Xã Phù Lưu

444

Huyện Hương Khê

18496

Thị trấn Hương Khê

18499

Xã Phương Mỹ

18502

Xã Hà Linh

18505

Xã Hương Thủy

18508

Xã Hòa Hải

18511

Xã Phương Điền

18514

Xã Phúc Đồng

18517

Xã Hương Giang

18520

Xã Lộc Yên

18523

Xã Hương Bình

18526

Xã Hương Long

18529

Xã Phú Gia

18532

Xã Gia Phố

18535

Xã Phú Phong

18538

Xã Hương Đô

18541

Xã Hương Vĩnh

18544

Xã Hương Xuân

18547

Xã Phúc Trạch

18550

Xã Hương Trà

18553

Xã Hương Trạch

18556

Xã Hương Lâm

18559

Xã Hương Liên

445

Huyện Thạch Hà

18562

Thị trấn Thạch Hà

18565

Xã Ngọc Sơn

18568

Xã Thạch Bằng

18571

Xã Thạch Hải

18574

Xã Thạch Bàn

18577

Xã Thạch Mỹ

18580

Xã Thạch Kim

18583

Xã Thạch Châu

18586

Xã Thạch Kênh

18589

Xã Thạch Sơn

18592

Xã Thạch Liên

18595

Xã Thạch Đỉnh

18598

Xã Hộ Độ

18601

Xã Phù Việt

18604

Xã Thạch Khê

18607

Xã Thạch Long

18610

Xã Việt Xuyên

18613

Xã Thạch Tiến

18616

Xã Thạch Thanh

18619

Xã Thạch Trị

18622

Xã Thạch Lạc

18625

Xã Thạch Ngọc

18628

Xã Tượng Sơn

18631

Xã Thạch Văn

18634

Xã Thạch Vĩnh

18637

Xã Thạch Thắng

18640

Xã Thạch Lưu

18643

Xã Thạch Đài

18646

Xã Bắc Sơn

18649

Xã Thạch Hội

18652

Xã Thạch Tân

18655

Xã Thạch Lâm

18658

Xã Thạch Xuân

18661

Xã Thạch Hương

18664

Xã Nam Hương

18667

Xã Thạch Điền

18670

Xã Mai Phụ

446

Huyện Cẩm Xuyên

18673

Thị trấn Cẩm Xuyên

18676

Thị trấn Thiên Cầm

18679

Xã Cẩm Hòa

18682

Xã Cẩm Dương

18685

Xã Cẩm Bình

18688

Xã Cẩm Yên

18691

Xã Cẩm Vĩnh

18694

Xã Cẩm Thành

18697

Xã Cẩm Quang

18700

Xã Cẩm Nam

18703

Xã Cẩm Huy

18706

Xã Cẩm Thạch

18709

Xã Cẩm Nhượng

18712

Xã Cẩm Thăng

18715

Xã Cẩm Duệ

18718

Xã Cẩm Phúc

18721

Xã Cẩm Lĩnh

18724

Xã Cẩm Quan

18727

Xã Cẩm Hà

18730

Xã Cẩm Lộc

18733

Xã Cẩm Hưng

18736

Xã Cẩm Thịnh

18739

Xã Cẩm Mỹ

18742

Xã Cẩm Trung

18745

Xã Cẩm Sơn

18748

Xã Cẩm Lạc

18751

Xã Cẩm Minh

447

Huyện Kỳ Anh

18754

Thị trấn Kỳ Anh

18757

Xã Kỳ Xuân

18760

Xã Kỳ Bắc

18763

Xã Kỳ Phú

18766

Xã Kỳ Phong

18769

Xã Kỳ Tiến

18772

Xã Kỳ Giang

18775

Xã Kỳ Đồng

18778

Xã Kỳ Khang

18781

Xã Kỳ Ninh

18784

Xã Kỳ Văn

18787

Xã Kỳ Trung

18790

Xã Kỳ Thọ

18793

Xã Kỳ Tây

18796

Xã Kỳ Lợi

18799

Xã Kỳ Thượng

18802

Xã Kỳ Hải

18805

Xã Kỳ Thư

18808

Xã Kỳ Hà

18811

Xã Kỳ Châu

18814

Xã Kỳ Tân

18817

Xã Kỳ Hưng

18820

Xã Kỳ Trinh

18823

Xã Kỳ Thịnh

18826

Xã Kỳ Hợp

18829

Xã Kỳ Hoa

18832

Xã Kỳ Phương

18835

Xã Kỳ Long

18838

Xã Kỳ Lâm

18841

Xã Kỳ Liên

18844

Xã Kỳ Sơn

18847

Xã Kỳ Nam

18850

Xã Kỳ Lạc

44. TỈNH QUẢNG BÌNH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 159; xã: 141, phường: 10, thị trấn: 8)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 159)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

450

Thị xã Đồng Hới

18853

Phường Hải Thành

18856

Phường Đồng Phú

18859

Phường Bắc Lý

18862

Phường Đồng Mỹ

18865

Phường Nam Lý

18868

Phường Hải Đình

18871

Phường Đồng Sơn

18874

Phường Phú Hải

18877

Phường Bắc Nghĩa

18880

Phường Đức Ninh Đông

18883

Xã Quang Phú

18886

Xã Lộc Ninh

18889

Xã Bảo Ninh

18892

Xã Nghĩa Ninh

18895

Xã Thuận Đức

18898

Xã Đức Ninh

452

Huyện Minh Hóa

18901

Thị trấn Quy Đạt

18904

Xã Dân Hóa

18907

Xã Trọng Hóa

18910

Xã Hóa Phúc

18913

Xã Hồng Hóa

18916

Xã Hóa Thanh

18919

Xã Hóa Tiến

18922

Xã Hóa Hợp

18925

Xã Xuân Hóa

18928

Xã Yên Hóa

18931

Xã Minh Hóa

18934

Xã Tân Hóa

18937

Xã Hóa Sơn

18940

Xã Quy Hóa

18943

Xã Trung Hóa

18946

Xã Thượng Hóa

453

Huyện Tuyên Hóa

18949

Thị trấn Đồng Lê

18952

Xã Hương Hóa

18955

Xã Kim Hóa

18958

Xã Thanh Hóa

18961

Xã Thanh Thạch

18964

Xã Thuận Hóa

18967

Xã Lâm Hóa

18970

Xã Lê Hóa

18973

Xã Sơn Hóa

18976

Xã Đồng Hóa

18979

Xã Ngư Hóa

18982

Xã Nam Hóa

18985

Xã Thạch Hóa

18988

Xã Đức Hóa

18991

Xã Phong Hóa

18994

Xã Mai Hóa

18997

Xã Tiến Hóa

19000

Xã Châu Hóa

19003

Xã Cao Quảng

19006

Xã Văn Hóa

454

Huyện Quảng Trạch

19009

Thị trấn Ba Đồn

19012

Xã Quảng Hợp

19015

Xã Quảng Kim

19018

Xã Quảng Đông

19021

Xã Quảng Phú

19024

Xã Quảng Châu

19027

Xã Quảng Thạch

19030

Xã Quảng Lưu

19033

Xã Quảng Tùng

19036

Xã Cảnh Dương

19039

Xã Quảng Tiến

19042

Xã Quảng Hưng

19045

Xã Quảng Xuân

19048

Xã Cảnh Hóa

19051

Xã Quảng Liên

19054

Xã Quảng Trường

19057

Xã Quảng Phương

19060

Xã Quảng Long

19063

Xã Phù Hóa

19066

Xã Quảng Thọ

19069

Xã Quảng Tiên

19072

Xã Quảng Thanh

19075

Xã Quảng Trung

19078

Xã Quảng Phong

19081

Xã Quảng Thuận

19084

Xã Quảng Tân

19087

Xã Quảng Hải

19090

Xã Quảng Sơn

19093

Xã Quảng Lộc

19096

Xã Quảng Thủy

19099

Xã Quảng Văn

19102

Xã Quảng Phúc

19105

Xã Quảng Hòa

19108

Xã Quảng Minh

455

Huyện Bố Trạch

19111

Thị trấn Hoàn Lão

19114

Thị trấn NT Việt Trung

19117

Xã Xuân Trạch

19120

Xã Mỹ Trạch

19123

Xã Hạ Trạch

19126

Xã Bắc Trạch

19129

Xã Lâm Trạch

19132

Xã Thanh Trạch

19135

Xã Liên Trạch

19138

Xã Phúc Trạch

19141

Xã Cự Nẫm

19144

Xã Hải Trạch

19147

Xã Thượng Trạch

19150

Xã Sơn Lộc

19153

Xã Phú Trạch

19156

Xã Hưng Trạch

19159

Xã Đồng Trạch

19162

Xã Đức Trạch

19165

Xã Sơn Trạch

19168

Xã Vạn Trạch

19171

Xã Hoàn Trạch

19174

Xã Phú Định

19177

Xã Trung Trạch

19180

Xã Tây Trạch

19183

Xã Hòa Trạch

19186

Xã Đại Trạch

19189

Xã Nhân Trạch

19192

Xã Tân Trạch

19195

Xã Nam Trạch

19198

Xã Lý Trạch

456

Huyện Quảng Ninh

19201

Thị trấn Quán Hàu

19204

Xã Trường Sơn

19207

Xã Lương Ninh

19210

Xã Vĩnh Ninh

19213

Xã Võ Ninh

19216

Xã Hải Ninh

19219

Xã Hàm Ninh

19222

Xã Duy Ninh

19225

Xã Gia Ninh

19228

Xã Trường Xuân

19231

Xã Hiền Ninh

19234

Xã Tân Ninh

19237

Xã Xuân Ninh

19240

Xã An Ninh

19243

Xã Vạn Ninh

457

Huyện Lệ Thủy

19246

Thị trấn NT Lệ Ninh

19249

Thị trấn Kiến Giang

19252

Xã Hồng Thủy

19255

Xã Ngư Thủy Bắc

19258

Xã Hoa Thủy

19261

Xã Thanh Thủy

19264

Xã An Thủy

19267

Xã Phong Thủy

19270

Xã Cam Thủy

19273

Xã Ngân Thủy

19276

Xã Sơn Thủy

19279

Xã Lộc Thủy

19282

Xã Ngư Thủy Trung

19285

Xã Liên Thủy

19288

Xã Hưng Thủy

19291

Xã Dương Thủy

19294

Xã Tân Thủy

19297

Xã Phú Thủy

19300

Xã Xuân Thủy

19303

Xã Mỹ Thủy

19306

Xã Ngư Thủy Nam

19309

Xã Mai Thủy

19312

Xã Sen Thủy

19315

Xã Thái Thủy

19318

Xã Kim Thủy

19321

Xã Trường Thủy

19324

Xã Văn Thủy

19327

Xã Lâm Thủy

45. TỈNH QUẢNG TRỊ

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 138; xã: 118, phường: 11, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 138)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

461

Thị xã Đông Hà

19330

Phường Đông Giang

19333

Phường 1

19336

Phường Đông Lễ

19339

Phường Đông Thanh

19342

Phường 2

19345

Phường 4

19348

Phường 5

19351

Phường Đông Lương

19354

Phường 3

462

Thị xã Quảng Trị

19357

Phường 1

19360

Phường 2

464

Huyện Vĩnh Linh

19363

Thị trấn Hồ Xá

19366

Thị trấn Bến Quan

19369

Xã Vĩnh Thái

19372

Xã Vĩnh Tú

19375

Xã Vĩnh Chấp

19378

Xã Vĩnh Trung

19381

Xã Vĩnh Kim

19384

Xã Vĩnh Thạch

19387

Xã Vĩnh Long

19390

Xã Vĩnh Nam

19393

Xã Vĩnh Khê

19396

Xã Vĩnh Hòa

19399

Xã Vĩnh Hiền

19402

Xã Vĩnh Thủy

19405

Xã Vĩnh Lâm

19408

Xã Vĩnh Thành

19411

Xã Vĩnh Tân

19414

Xã Vĩnh Quang

19417

Xã Vĩnh Hà

19420

Xã Vĩnh Sơn

19423

Xã Vĩnh Giang

19426

Xã Vĩnh Ô

465

Huyện Hướng Hóa

19429

Thị trấn Khe Sanh

19432

Thị trấn Lao Bảo

19435

Xã Hướng Lập

19438

Xã Hướng Việt

19441

Xã Hướng Phùng

19444

Xã Hướng Sơn

19447

Xã Hướng Linh

19450

Xã Tân Hợp

19453

Xã Hướng Tân

19456

Xã Tân Thành

19459

Xã Tân Long

19462

Xã Tân Lập

19465

Xã Tân Liên

19468

Xã Húc

19471

Xã Thuận

19474

Xã Hướng Lộc

19477

Xã Ba Tầng

19480

Xã Thanh

19483

Xã A Dơi

19486

Xã A Xing

19489

Xã A Túc

19492

Xã Xy

466

Huyện Gio Linh

19495

Thị trấn Gio Linh

19498

Xã Trung Giang

19501

Xã Trung Hải

19504

Xã Trung Sơn

19507

Xã Gio Phong

19510

Xã Gio Mỹ

19513

Xã Vĩnh Trường

19516

Xã Gio Bình

19519

Xã Gio Hải

19522

Xã Gio An

19525

Xã Gio Châu

19528

Xã Gio Thành

19531

Xã Gio Việt

19534

Xã Linh Thượng

19537

Xã Gio Sơn

19540

Xã Gio Hòa

19543

Xã Gio Mai

19546

Xã Hải Thái

19549

Xã Linh Hải

19552

Xã Gio Quang

467

Huyện Đa Krông

19555

Thị trấn Krông Klang

19558

Xã Mò Ó

19561

Xã Hướng Hiệp

19564

Xã Đa Krông

19567

Xã Triệu Nguyên

19570

Xã Ba Lòng

19573

Xã Hải Phúc

19576

Xã Ba Nang

19579

Xã Tà Long

19582

Xã Húc Nghì

19585

Xã A Vao

19588

Xã Tà Rụt

19591

Xã A Bung

19594

Xã A Ngo

468

Huyện Cam Lộ

19597

Thị trấn Cam Lộ

19600

Xã Cam Tuyền

19603

Xã Cam An

19606

Xã Cam Thủy

19609

Xã Cam Thanh

19612

Xã Cam Thành

19615

Xã Cam Hiếu

19618

Xã Cam Chính

19621

Xã Cam Nghĩa

469

Huyện Triệu Phong

19624

Thị trấn Ái Tử

19627

Xã Triệu An

19630

Xã Triệu Vân

19633

Xã Triệu Phước

19636

Xã Triệu Độ

19639

Xã Triệu Trạch

19642

Xã Triệu Thuận

19645

Xã Triệu Đại

19648

Xã Triệu Hòa

19651

Xã Triệu Lăng

19654

Xã Triệu Sơn

19657

Xã Triệu Long

19660

Xã Triệu Tài

19663

Xã Triệu Đông

19666

Xã Triệu Trung

19669

Xã Triệu Ái

19672

Xã Triệu Thượng

19675

Xã Triệu Giang

19678

Xã Triệu Thành

470

Huyện Hải Lăng

19681

Thị trấn Hải Lăng

19684

Xã Hải An

19687

Xã Hải Ba

19690

Xã Hải Xuân

19693

Xã Hải Quy

19696

Xã Hải Quế

19699

Xã Hải Vĩnh

19702

Xã Hải Phú

19705

Xã Hải Lệ

19708

Xã Hải Thượng

19711

Xã Hải Dương

19714

Xã Hải Thiện

19717

Xã Hải Lâm

19720

Xã Hải Thành

19723

Xã Hải Hòa

19726

Xã Hải Tân

19729

Xã Hải Trường

19732

Xã Hải Thọ

19735

Xã Hải Sơn

19738

Xã Hải Chánh

19741

Xã Hải Khê

46. TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 150; xã: 121, phường: 20, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 150)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

474

Thành phố Huế

19744

Phường Phú Thuận

19747

Phường Phú Bình

19750

Phường Tây Lộc

19753

Phường Thuận Lộc

19756

Phường Phú Hiệp

19759

Phường Phú Hậu

19762

Phường Thuận Hòa

19765

Phường Thuận Thành

19768

Phường Phú Hòa

19771

Phường Phú Cát

19774

Phường Kim Long

19777

Phường Vĩ Dạ

19780

Phường Phường Đúc

19783

Phường Vĩnh Ninh

19786

Phường Phú Hội

19789

Phường Phú Nhuận

19792

Phường Xuân Phú

19795

Phường Trường An

19798

Phường Phước Vĩnh

19801

Phường An Cựu

19804

Xã Hương Sơ

19807

Xã Thủy Biều

19810

Xã Hương Long

19813

Xã Thủy Xuân

19816

Xã Thủy An

476

Huyện Phong Điền

19819

Thị trấn Phong Điền

19822

Xã Điền Hương

19825

Xã Điền Môn

19828

Xã Điền Lộc

19831

Xã Phong Bình

19834

Xã Điền Hòa

19837

Xã Phong Chương

19840

Xã Phong Hải

19843

Xã Điền Hải

19846

Xã Phong Hòa

19849

Xã Phong Thu

19852

Xã Phong Hiền

19855

Xã Phong Mỹ

19858

Xã Phong An

19861

Xã Phong Xuân

19864

Xã Phong Sơn

477

Huyện Quảng Điền

19867

Thị trấn Sịa

19870

Xã Quảng Thái

19873

Xã Quảng Ngạn

19876

Xã Quảng Lợi

19879

Xã Quảng Công

19882

Xã Quảng Phước

19885

Xã Quảng Vinh

19888

Xã Quảng An

19891

Xã Quảng Thành

19894

Xã Quảng Thọ

19897

Xã Quảng Phú

478

Huyện Phú Vang

19900

Thị trấn Thuận An

19903

Xã Phú Thuận

19906

Xã Phú Dương

19909

Xã Phú Mậu

19912

Xã Phú An

19915

Xã Phú Hải

19918

Xã Phú Xuân

19921

Xã Phú Diên

19924

Xã Phú Thanh

19927

Xã Phú Mỹ

19930

Xã Phú Thượng

19933

Xã Phú Hồ

19936

Xã Vinh Xuân

19939

Xã Phú Lương

19942

Xã Phú Đa

19945

Xã Vinh Thanh

19948

Xã Vinh An

19951

Xã Vinh Phú

19954

Xã Vinh Thái

19957

Xã Vinh Hà

479

Huyện Hương Thủy

19960

Thị trấn Phú Bài

19963

Xã Thủy Vân

19966

Xã Thủy Thanh

19969

Xã Thủy Dương

19972

Xã Thủy Phương

19975

Xã Thủy Châu

19978

Xã Thủy Lương

19981

Xã Thủy Bằng

19984

Xã Thủy Tân

19987

Xã Thủy Phù

19990

Xã Phú Sơn

19993

Xã Dương Hòa

480

Huyện Hương Trà

19996

Thị trấn Tứ Hạ

19999

Xã Hải Dương

20002

Xã Hương Phong

20005

Xã Hương Toàn

20008

Xã Hương Vân

20011

Xã Hương Văn

20014

Xã Hương Vinh

20017

Xã Hương Xuân

20020

Xã Hương Chữ

20023

Xã Hương An

20026

Xã Hương Bình

20029

Xã Hương Hồ

20032

Xã Hương Thọ

20035

Xã Bình Điền

20038

Xã Hồng Tiến

20041

Xã Bình Thành

481

Huyện A Lưới

20044

Thị trấn A Lưới

20047

Xã Hồng Vân

20050

Xã Hồng Hạ

20053

Xã Hồng Kim

20056

Xã Hồng Trung

20059

Xã Hương Nguyên

20062

Xã Bắc Sơn

20065

Xã Hồng Bắc

20068

Xã A Ngo

20071

Xã Sơn Thủy

20074

Xã Phú Vinh

20077

Xã Hồng Quảng

20080

Xã Hương Phong

20083

Xã Nhâm

20086

Xã Hồng Thượng

20089

Xã Hồng Thái

20092

Xã Hương Lâm

20095

Xã A Roằng

20098

Xã Đông Sơn

20101

Xã A Đớt

20104

Xã Hồng Thủy

482

Huyện Phú Lộc

20107

Thị trấn Phú Lộc

20110

Thị trấn Lăng Cô

20113

Xã Vinh Mỹ

20116

Xã Vinh Hưng

20119

Xã Vinh Hải

20122

Xã Vinh Giang

20125

Xã Vinh Hiền

20128

Xã Lộc Bổn

20131

Xã Lộc Sơn

20134

Xã Lộc Bình

20137

Xã Lộc Vĩnh

20140

Xã Lộc An

20143

Xã Lộc Điền

20146

Xã Lộc Thủy

20149

Xã Lộc Trì

20152

Xã Lộc Tiến

20155

Xã Lộc Hòa

20158

Xã Xuân Lộc

483

Huyện Nam Đông

20161

Thị trấn Khe Tre

20164

Xã Hương Phú

20167

Xã Hương Sơn

20170

Xã Hương Lộc

20173

Xã Thượng Quảng

20176

Xã Hương Hòa

20179

Xã Hương Giang

20182

Xã Hương Hữu

20185

Xã Thượng Lộ

20188

Xã Thượng Long

20191

Xã Thượng Nhật

48. THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 47; xã: 14, phường: 33, thị trấn: 0)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 47)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

490

Quận Liên Chiểu

20194

Phường Hòa Hiệp

20197

Phường Hòa Khánh

20200

Phường Hòa Minh

491

Quận Thanh Khê

20203

Phường Tam Thuận

20206

Phường Thanh Lộc Đán

20209

Phường Xuân Hà

20212

Phường Tân Chính

20215

Phường Chính Gián

20218

Phường Vĩnh Trung

20221

Phường Thạc Gián

20224

Phường An Khê

492

Quận Hải Châu

20227

Phường Thanh Bình

20230

Phường Thuận Phước

20233

Phường Thạch Thang

20236

Phường Hải Châu I

20239

Phường Hải Châu II

20242

Phường Phước Ninh

20245

Phường Hòa Thuận

20248

Phường Nam Dương

20251

Phường Bình Hiên

20254

Phường Bình Thuận

20257

Phường Hòa Cường

20260

Phường Khuê Trung

493

Quận Sơn Trà

20263

Phường Thọ Quang

20266

Phường Nại Hiên Đông

20269

Phường Mân Thái

20272

Phường An Hải Bắc

20275

Phường Phước Mỹ

20278

Phường An Hải Tây

20281

Phường An Hải Đông

494

Quận Ngũ Hành Sơn

20284

Phường Bắc Mỹ An

20287

Phường Hòa Quý

20290

Phường Hòa Hải

497

Huyện Hòa Vang

20293

Xã Hòa Bắc

20296

Xã Hòa Liên

20299

Xã Hòa Ninh

20302

Xã Hòa Sơn

20305

Xã Hòa Phát

20308

Xã Hòa Nhơn

20311

Xã Hòa Thọ

20314

Xã Hòa Xuân

20317

Xã Hòa Phú

20320

Xã Hòa Phong

20323

Xã Hòa Châu

20326

Xã Hòa Tiến

20329

Xã Hòa Phước

20332

Xã Hòa Khương

498

Huyện Hoàng Sa

49. TỈNH QUẢNG NAM

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 225; xã: 197, phường: 16, thị trấn: 12)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 225)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

502

Thị xã Tam Kỳ

20335

Phường Tân Thạnh

20338

Phường Phước Hòa

20341

Phường An Mỹ

20344

Phường Hòa Hương

20347

Phường An Xuân

20350

Phường An Sơn

20353

Phường Trường Xuân

20356

Phường An Phú

20359

Xã Tam Thanh

20362

Xã Tam Thăng

20365

Xã Tam Thành

20368

Xã Tam An

20371

Xã Tam Phú

20374

Xã Tam Đàn

20377

Xã Tam Lộc

20380

Xã Tam Phước

20383

Xã Tam Vinh

20386

Xã Tam Thái

20389

Xã Tam Ngọc

20392

Xã Tam Dân

20395

Xã Tam Lãnh

503

Thị xã Hội An

20398

Phường Minh An

20401

Phường Tân An

20404

Phường Cẩm Phô

20407

Phường Thanh Hà

20410

Phường Sơn Phong

20413

Phường Cẩm Châu

20416

Phường Cửa Đại

20419

Phường Cẩm An

20422

Xã Cẩm Hà

20425

Xã Cẩm Kim

20428

Xã Cẩm Nam

20431

Xã Cẩm Thanh

20434

Xã Tân Hiệp

504

Huyện Tây Giang

20437

Xã Ch'ơm

20440

Xã Ga Ri

20443

Xã A Xan

20446

Xã Tr'Hy

20449

Xã Lăng

20452

Xã A Nông

20455

Xã A Tiêng

20458

Xã Bha Lê

20461

Xã A Vương

20464

Xã Dang

505

Huyện Đông Giang

20467

Thị trấn P Rao

20470

Xã Tà Lu

20473

Xã Sông Kôn

20476

Xã Jơ Ngây

20479

Xã A Ting

20482

Xã Tư

20485

Xã Ba

20488

Xã A Rooi

20491

Xã Za Hung

20494

Xã Mà Cooih

20497

Xã Ka Dăng

506

Huyện Đại Lộc

20500

Thị trấn Ái Nghĩa

20503

Xã Đại Sơn

20506

Xã Đại Lãnh

20509

Xã Đại Hưng

20512

Xã Đại Hồng

20515

Xã Đại Đồng

20518

Xã Đại Quang

20521

Xã Đại Nghĩa

20524

Xã Đại Hiệp

20527

Xã Đại Thạnh

20530

Xã Đại Chánh

20533

Xã Đại Tân

20536

Xã Đại Phong

20539

Xã Đại Minh

20542

Xã Đại Thắng

20545

Xã Đại Cường

20548

Xã Đại Hòa

507

Huyện Điện Bàn

20551

Thị trấn Vĩnh Điện

20554

Xã Điện Tiến

20557

Xã Điện Hòa

20560

Xã Điện Thắng

20563

Xã Điện Ngọc

20566

Xã Điện Hồng

20569

Xã Điện Thọ

20572

Xã Điện Phước

20575

Xã Điện An

20578

Xã Điện Nam

20581

Xã Điện Dương

20584

Xã Điện Quang

20587

Xã Điện Trung

20590

Xã Điện Phong

20593

Xã Điện Minh

20596

Xã Điện Phương

508

Huyện Duy Xuyên

20599

Thị trấn Nam Phước

20602

Xã Duy Thu

20605

Xã Duy Phú

20608

Xã Duy Tân

20611

Xã Duy Hòa

20614

Xã Duy Châu

20617

Xã Duy Trinh

20620

Xã Duy Sơn

20623

Xã Duy Trung

20626

Xã Duy Phước

20629

Xã Duy Thành

20632

Xã Duy Vinh

20635

Xã Duy Nghĩa

20638

Xã Duy Hải

509

Huyện Quế Sơn

20641

Thị trấn Đông Phú

20644

Xã Quế Xuân 1

20647

Xã Quế Xuân 2

20650

Xã Quế Phú

20653

Xã Quế Cường

20656

Xã Quế Trung

20659

Xã Quế Hiệp

20662

Xã Quế Thuận

20665

Xã Phú Thọ

20668

Xã Quế Ninh

20671

Xã Quế Lộc

20674

Xã Quế Phước

20677

Xã Quế Long

20680

Xã Quế Châu

20683

Xã Quế Phong

20686

Xã Quế An

20689

Xã Quế Minh

20692

Xã Quế Lâm

510

Huyện Nam Giang

20695

Thị trấn Thạnh Mỹ

20698

Xã Laêê

20701

Xã Zuôich

20704

Xã La Dêê

20707

Xã Chà vàl

20710

Xã Tà Bhinh

20713

Xã Cà Dy

20716

Xã Đắc pre

20719

Xã Đắc pring

511

Huyện Phước Sơn

20722

Thị trấn Khâm Đức

20725

Xã Phước Xuân

20728

Xã Phước Hiệp

20731

Xã Phước Đức

20734

Xã Phước Năng

20737

Xã Phước Mỹ

20740

Xã Phước Chánh

20743

Xã Phước Công

20746

Xã Phước Kim

20749

Xã Phước Lộc

20752

Xã Phước Thành

512

Huyện Hiệp Đức

20755

Thị trấn Tân An

20758

Xã Hiệp Hòa

20761

Xã Hiệp Thuận

20764

Xã Quế Thọ

20767

Xã Bình Lâm

20770

Xã Sông Trà

20773

Xã Phước Trà

20776

Xã Phước Gia

20779

Xã Quế Bình

20782

Xã Quế Lưu

20785

Xã Thăng Phước

20788

Xã Bình Sơn

513

Huyện Thăng Bình

20791

Thị trấn Hà Lam

20794

Xã Bình Dương

20797

Xã Bình Giang

20800

Xã Bình Nguyên

20803

Xã Bình Phục

20806

Xã Bình Triều

20809

Xã Bình Đào

20812

Xã Bình Minh

20815

Xã Bình Lãnh

20818

Xã Bình Trị

20821

Xã Bình Định

20824

Xã Bình Quý

20827

Xã Bình Phú

20830

Xã Bình Chánh

20833

Xã Bình Tú

20836

Xã Bình Sa

20839

Xã Bình Hải

20842

Xã Bình Quế

20845

Xã Bình An

20848

Xã Bình Trung

20851

Xã Bình Nam

514

Huyện Tiên Phước

20854

Thị trấn Tiên Kỳ

20857

Xã Tiên Sơn

20860

Xã Tiên Hà

20863

Xã Tiên Cẩm

20866

Xã Tiên Châu

20869

Xã Tiên Lãnh

20872

Xã Tiên Ngọc

20875

Xã Tiên Hiệp

20878

Xã Tiên Cảnh

20881

Xã Tiên Mỹ

20884

Xã Tiên Phong

20887

Xã Tiên Thọ

20890

Xã Tiên An

20893

Xã Tiên Lộc

20896

Xã Tiên Lập

515

Huyện Bắc Trà My

20899

Thị trấn Trà My

20902

Xã Trà Kót

20905

Xã Trà Nú

20908

Xã Trà Đông

20911

Xã Trà Dương

20914

Xã Trà Giang

20917

Xã Trà Bui

20920

Xã Trà Đốc

20923

Xã Trà Tân

20926

Xã Trà Giác

20929

Xã Trà Giáp

20932

Xã Trà Ka

516

Huyện Nam Trà My

20935

Xã Trà Leng

20938

Xã Trà Dơn

20941

Xã Trà Tập

20944

Xã Trà Mai

20947

Xã Trà Cang

20950

Xã Trà Linh

20953

Xã Trà Nam

20956

Xã Trà Don

20959

Xã Trà Vân

20962

Xã Trà Vinh

517

Huyện Núi Thành

20965

Thị trấn Núi Thành

20968

Xã Tam Xuân I

20971

Xã Tam Xuân II

20974

Xã Tam Tiến

20977

Xã Tam Sơn

20980

Xã Tam Thạnh

20983

Xã Tam Anh

20986

Xã Tam Hòa

20989

Xã Tam Hiệp

20992

Xã Tam Hải

20995

Xã Tam Giang

20998

Xã Tam Quang

21001

Xã Tam Nghĩa

21004

Xã Tam Mỹ

21007

Xã Tam Trà

51. TỈNH QUẢNG NGÃI

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 180; xã: 162, phường: 8, thị trấn: 10)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 180)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

522

Thị xã Quảng Ngãi

21010

Phường Lê Hồng Phong

21013

Phường Trần Phú

21016

Phường Quảng Phú

21019

Phường Nghĩa Chánh

21022

Phường Trần Hưng Đạo

21025

Phường Nguyễn Nghiêm

21028

Phường Nghĩa Lộ

21031

Phường Chánh Lộ

21034

Xã Nghĩa Dũng

21037

Xã Nghĩa Dõng

524

Huyện Bình Sơn

21040

Thị trấn Châu Ổ

21043

Xã Bình Thuận

21046

Xã Bình Thạnh

21049

Xã Bình Đông

21052

Xã Bình Chánh

21055

Xã Bình Nguyên

21058

Xã Bình Khương

21061

Xã Bình Trị

21064

Xã Bình An

21067

Xã Bình Hải

21070

Xã Bình Dương

21073

Xã Bình Phước

21076

Xã Bình Thới

21079

Xã Bình Hòa

21082

Xã Bình Trung

21085

Xã Bình Minh

21088

Xã Bình Long

21091

Xã Bình Thanh Tây

21094

Xã Bình Phú

21097

Xã Bình Thanh Đông

21100

Xã Bình Chương

21103

Xã Bình Hiệp

21106

Xã Bình Mỹ

21109

Xã Bình Tân

21112

Xã Bình Châu

525

Huyện Trà Bồng

21115

Thị trấn Trà Xuân

21118

Xã Trà Giang

21121

Xã Trà Thủy

21124

Xã Trà Hiệp

21127

Xã Trà Bình

21130

Xã Trà Phú

21133

Xã Trà Lâm

21136

Xã Trà Tân

21139

Xã Trà Sơn

21142

Xã Trà Bùi

526

Huyện Tây Trà

21145

Xã Trà Thanh

21148

Xã Trà Khê

21151

Xã Trà Quân

21154

Xã Trà Phong

21157

Xã Trà Lãnh

21160

Xã Trà Nham

21163

Xã Trà Xinh

21166

Xã Trà Thọ

21169

Xã Trà Trung

527

Huyện Sơn Tịnh

21172

Thị trấn Sơn Tịnh

21175

Xã Tịnh Thọ

21178

Xã Tịnh Trà

21181

Xã Tịnh Phong

21184

Xã Tịnh Hiệp

21187

Xã Tịnh Hòa

21190

Xã Tịnh Kỳ

21193

Xã Tịnh Bình

21196

Xã Tịnh Đông

21199

Xã Tịnh Thiện

21202

Xã Tịnh Ấn Đông

21205

Xã Tịnh Bắc

21208

Xã Tịnh Châu

21211

Xã Tịnh Khê

21214

Xã Tịnh Long

21217

Xã Tịnh Sơn

21220

Xã Tịnh Hà

21223

Xã Tịnh Ấn Tây

21226

Xã Tịnh Giang

21229

Xã Tịnh Minh

21232

Xã Tịnh An

528

Huyện Tư Nghĩa

21235

Thị trấn La Hà

21238

Thị trấn Sông Vệ

21241

Xã Nghĩa Lâm

21244

Xã Nghĩa Thắng

21247

Xã Nghĩa Thuận

21250

Xã Nghĩa Kỳ

21253

Xã Nghĩa Phú

21256

Xã Nghĩa Hà

21259

Xã Nghĩa Sơn

21262

Xã Nghĩa An

21265

Xã Nghĩa Thọ

21268

Xã Nghĩa Hòa

21271

Xã Nghĩa Điền

21274

Xã Nghĩa Thương

21277

Xã Nghĩa Trung

21280

Xã Nghĩa Hiệp

21283

Xã Nghĩa Phương

21286

Xã Nghĩa Mỹ

529

Huyện Sơn Hà

21289

Thị trấn Di Lăng

21292

Xã Sơn Hạ

21295

Xã Sơn Thành

21298

Xã Sơn Nham

21301

Xã Sơn Bao

21304

Xã Sơn Linh

21307

Xã Sơn Giang

21310

Xã Sơn Trung

21313

Xã Sơn Thượng

21316

Xã Sơn Cao

21319

Xã Sơn Hải

21322

Xã Sơn Thủy

21325

Xã Sơn Kỳ

21328

Xã Sơn Ba

530

Huyện Sơn Tây

21331

Xã Sơn Bua

21334

Xã Sơn Mùa

21337

Xã Sơn Tân

21340

Xã Sơn Dung

21343

Xã Sơn Tinh

21346

Xã Sơn Lập

531

Huyện Minh Long

21349

Xã Long Sơn

21352

Xã Long Mai

21355

Xã Thanh An

21358

Xã Long Môn

21361

Xã Long Hiệp

532

Huyện Nghĩa Hành

21364

Thị trấn Chợ Chùa

21367

Xã Hành Thuận

21370

Xã Hành Dũng

21373

Xã Hành Trung

21376

Xã Hành Nhân

21379

Xã Hành Đức

21382

Xã Hành Minh

21385

Xã Hành Phước

21388

Xã Hành Thiện

21391

Xã Hành Thịnh

21394

Xã Hành Tín Tây

21397

Xã Hành Tín Đông

533

Huyện Mộ Đức

21400

Thị trấn Mộ Đức

21403

Xã Đức Lợi

21406

Xã Đức Thắng

21409

Xã Đức Nhuận

21412

Xã Đức Chánh

21415

Xã Đức Hiệp

21418

Xã Đức Minh

21421

Xã Đức Thạnh

21424

Xã Đức Hòa

21427

Xã Đức Tân

21430

Xã Đức Phú

21433

Xã Đức Phong

21436

Xã Đức Lân

534

Huyện Đức Phổ

21439

Thị trấn Đức Phổ

21442

Xã Phổ An

21445

Xã Phổ Phong

21448

Xã Phổ Thuận

21451

Xã Phổ Văn

21454

Xã Phổ Quang

21457

Xã Phổ Nhơn

21460

Xã Phổ Ninh

21463

Xã Phổ Minh

21466

Xã Phổ Vinh

21469

Xã Phổ Hòa

21472

Xã Phổ Cường

21475

Xã Phổ Khánh

21478

Xã Phổ Thạnh

21481

Xã Phổ Châu

535

Huyện Ba Tơ

21484

Thị trấn Ba Tơ

21487

Xã Ba Điền

21490

Xã Ba Vinh

21493

Xã Ba Thành

21496

Xã Ba Động

21499

Xã Ba Dinh

21502

Xã Ba Liên

21505

Xã Ba Ngạc

21508

Xã Ba Khâm

21511

Xã Ba Cung

21514

Xã Ba Chùa

21517

Xã Ba Tiêu

21520

Xã Ba Trang

21523

Xã Ba Tô

21526

Xã Ba Bích

21529

Xã Ba Vì

21532

Xã Ba Lế

21535

Xã Ba Nam

21538

Xã Ba Xa

536

Huyện Lý Sơn

21541

Xã An Vĩnh

21544

Xã An Hải

21547

Xã An Bình

52. TỈNH BÌNH ĐỊNH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 155; xã: 127, phường: 16, thị trấn: 12)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 155)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

540

Thành phố Quy Nhơn

21550

Phường Nhơn Bình

21553

Phường Nhơn Phú

21556

Phường Đống Đa

21559

Phường Trần Quang Diệu

21562

Phường Hải Cảng

21565

Phường Quang Trung

21568

Phường Thị Nại

21571

Phường Lê Hồng Phong

21574

Phường Trần Hưng Đạo

21577

Phường Ngô Mây

21580

Phường Lý Thường Kiệt

21583

Phường Lê Lợi

21586

Phường Trần Phú

21589

Phường Bùi Thị Xuân

21592

Phường Nguyễn Văn Cừ

21595

Phường Ghềnh Ráng

21598

Xã Nhơn Lý

21601

Xã Nhơn Hội

21604

Xã Nhơn Hải

21607

Xã Nhơn Châu

542

Huyện An Lão

21610

Xã An Hưng

21613

Xã An Trung

21616

Xã An Dũng

21619

Xã An Vinh

21622

Xã An Toàn

21625

Xã An Tân

21628

Xã An Hòa

21631

Xã An Quang

21634

Xã An Nghĩa

543

Huyện Hoài Nhơn

21637

Thị trấn Tam Quan

21640

Thị trấn Bồng Sơn

21643

Xã Hoài Sơn

21646

Xã Hoài Châu Bắc

21649

Xã Hoài Châu

21652

Xã Hoài Phú

21655

Xã Tam Quan Bắc

21658

Xã Tam Quan Nam

21661

Xã Hoài Hảo

21664

Xã Hoài Thanh Tây

21667

Xã Hoài Thanh

21670

Xã Hoài Hương

21673

Xã Hoài Tân

21676

Xã Hoài Hải

21679

Xã Hoài Xuân

21682

Xã Hoài Mỹ

21685

Xã Hoài Đức

544

Huyện Hoài Ân

21688

Thị trấn Tăng Bạt Hổ

21691

Xã Ân Hảo

21694

Xã Ân Sơn

21697

Xã Ân Mỹ

21700

Xã Dak Mang

21703

Xã Ân Tín

21706

Xã Ân Thạnh

21709

Xã Ân Phong

21712

Xã Ân Đức

21715

Xã Ân Hữu

21718

Xã Bok Tới

21721

Xã Ân Tường Tây

21724

Xã Ân Tường Đông

21727

Xã Ân Nghĩa

545

Huyện Phù Mỹ

21730

Thị trấn Phù Mỹ

21733

Thị trấn Bình Dương

21736

Xã Mỹ Đức

21739

Xã Mỹ Châu

21742

Xã Mỹ Thắng

21745

Xã Mỹ Lộc

21748

Xã Mỹ Lợi

21751

Xã Mỹ An

21754

Xã Mỹ Phong

21757

Xã Mỹ Trinh

21760

Xã Mỹ Thọ

21763

Xã Mỹ Hòa

21766

Xã Mỹ Thành

21769

Xã Mỹ Chánh

21772

Xã Mỹ Quang

21775

Xã Mỹ Hiệp

21778

Xã Mỹ Tài

21781

Xã Mỹ Cát

21784

Xã Mỹ Chánh Tây

546

Huyện Vĩnh Thạnh

21787

Xã Vĩnh Sơn

21790

Xã Vĩnh Kim

21793

Xã Vĩnh Hòa

21796

Xã Vĩnh Hiệp

21799

Xã Vĩnh Hảo

21802

Xã Vĩnh Thịnh

21805

Xã Vĩnh Quang

547

Huyện Tây Sơn

21808

Thị trấn Phú Phong

21811

Xã Bình Tân

21814

Xã Tây Thuận

21817

Xã Bình Thuận

21820

Xã Tây Giang

21823

Xã Bình Thành

21826

Xã Tây An

21829

Xã Bình Hòa

21832

Xã Tây Bình

21835

Xã Bình Tường

21838

Xã Tây Vinh

21841

Xã Vĩnh An

21844

Xã Tây Xuân

21847

Xã Bình Nghi

21850

Xã Tây Phú

548

Huyện Phù Cát

21853

Thị trấn Ngô Mây

21856

Xã Cát Sơn

21859

Xã Cát Minh

21862

Xã Cát Khánh

21865

Xã Cát Tài

21868

Xã Cát Lâm

21871

Xã Cát Hanh

21874

Xã Cát Thành

21877

Xã Cát Trinh

21880

Xã Cát Hải

21883

Xã Cát Hiệp

21886

Xã Cát Nhơn

21889

Xã Cát Hưng

21892

Xã Cát Tường

21895

Xã Cát Tân

21898

Xã Cát Tiến

21901

Xã Cát Thắng

21904

Xã Cát Chánh

549

Huyện An Nhơn

21907

Thị trấn Bình Định

21910

Thị trấn Đập Đá

21913

Xã Nhơn Mỹ

21916

Xã Nhơn Thành

21919

Xã Nhơn Hạnh

21922

Xã Nhơn Hậu

21925

Xã Nhơn Phong

21928

Xã Nhơn An

21931

Xã Nhơn Phúc

21934

Xã Nhơn Hưng

21937

Xã Nhơn Khánh

21940

Xã Nhơn Lộc

21943

Xã Nhơn Hòa

21946

Xã Nhơn Tân

21949

Xã Nhơn Thọ

550

Huyện Tuy Phước

21952

Thị trấn Tuy Phước

21955

Thị trấn Diêu Trì

21958

Xã Phước Thắng

21961

Xã Phước Hưng

21964

Xã Phước Quang

21967

Xã Phước Hòa

21970

Xã Phước Sơn

21973

Xã Phước Hiệp

21976

Xã Phước Lộc

21979

Xã Phước Nghĩa

21982

Xã Phước Thuận

21985

Xã Phước An

21988

Xã Phước Thành

21991

Xã Phước Mỹ

551

Huyện Vân Canh

21994

Thị trấn Vân Canh

21997

Xã Canh Liên

22000

Xã Canh Hiệp

22003

Xã Canh Vinh

22006

Xã Canh Hiển

22009

Xã Canh Thuận

22012

Xã Canh Hòa

54. TỈNH PHÚ YÊN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 104; xã: 89, phường: 9, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 104)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

555

Thị xã Tuy Hòa

22015

Phường 1

22018

Phường 8

22021

Phường 2

22024

Phường 9

22027

Phường 3

22030

Phường 4

22033

Phường 5

22036

Phường 7

22039

Phường 6

22042

Xã Hòa Kiến

22045

Xã Bình Kiến

22048

Xã Bình Ngọc

557

Huyện Sông Cầu

22051

Thị trấn Sông Cầu

22054

Xã Xuân Hải

22057

Xã Xuân Lộc

22060

Xã Xuân Bình

22063

Xã Xuân Hòa

22066

Xã Xuân Cảnh

22069

Xã Xuân Thịnh

22072

Xã Xuân Phương

22075

Xã Xuân Thọ 1

22078

Xã Xuân Thọ 2

558

Huyện Đồng Xuân

22081

Thị trấn La Hai

22084

Xã Đa Lộc

22087

Xã Phú Mỡ

22090

Xã Xuân Lãnh

22093

Xã Xuân Long

22096

Xã Xuân Quang 1

22099

Xã Xuân Sơn Bắc

22102

Xã Xuân Quang 2

22105

Xã Xuân Sơn Nam

22108

Xã Xuân Quang 3

22111

Xã Xuân Phước

559

Huyện Tuy An

22114

Thị trấn Chí Thạnh

22117

Xã An Dân

22120

Xã An Ninh Tây

22123

Xã An Ninh Đông

22126

Xã An Thạch

22129

Xã An Định

22132

Xã An Nghiệp

22135

Xã An Hải

22138

Xã An Cư

22141

Xã An Xuân

22144

Xã An Lĩnh

22147

Xã An Hòa

22150

Xã An Hiệp

22153

Xã An Mỹ

22156

Xã An Chấn

22159

Xã An Thọ

22162

Xã An Phú

560

Huyện Sơn Hòa

22165

Thị trấn Củng Sơn

22168

Xã Phước Tân

22171

Xã Sơn Hội

22174

Xã Sơn Định

22177

Xã Sơn Long

22180

Xã Cà Lúi

22183

Xã Sơn Phước

22186

Xã Sơn Xuân

22189

Xã Sơn Nguyên

22192

Xã Eachà Rang

22195

Xã Krông Pa

22198

Xã Suối Bạc

22201

Xã Sơn Hà

22204

Xã Suối Trai

561

Huyện Sông Hinh

22207

Thị trấn Hai Riêng

22210

Xã Ea Lâm

22213

Xã Đức Bình Tây

22216

Xã Ea Bá

22219

Xã Sơn Giang

22222

Xã Đức Bình Đông

22225

Xã EaBar

22228

Xã EaBia

22231

Xã EaTrol

22234

Xã Sông Hinh

22237

Xã Ealy

562

Huyện Tuy Hòa

22240

Thị trấn Phú Lâm

22243

Xã Hòa Thành

22246

Xã Hòa Hiệp Bắc

22249

Xã Sơn Thành

22252

Xã Hòa Bình 1

22255

Xã Hòa Bình 2

22258

Xã Hòa Vinh

22261

Xã Hòa Hiệp Trung

22264

Xã Hòa Phong

22267

Xã Hòa Tân Đông

22270

Xã Hòa Phú

22273

Xã Hòa Tân Tây

22276

Xã Hòa Đồng

22279

Xã Hòa Xuân Tây

22282

Xã Hòa Hiệp Nam

22285

Xã Hòa Mỹ Đông

22288

Xã Hòa Mỹ Tây

22291

Xã Hòa Xuân Đông

22294

Xã Hòa Thịnh

22297

Xã Hòa Tâm

22300

Xã Hòa Xuân Nam

563

Huyện Phú Hòa

22303

Xã Hòa Quang Bắc

22306

Xã Hòa Quang Nam

22309

Xã Hòa Hội

22312

Xã Hòa Trị

22315

Xã Hòa An

22318

Xã Hòa Định Đông

22321

Xã Hòa Định Tây

22324

Xã Hòa Thắng

56. TỈNH KHÁNH HÒA

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 137; xã: 104, phường: 28, thị trấn: 5)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 137)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

568

Thành phố Nha Trang

22327

Phường Vĩnh Hòa

22330

Phường Vĩnh Hải

22333

Phường Vĩnh Phước

22336

Phường Ngọc Hiệp

22339

Phường Vĩnh Thọ

22342

Phường Xương Huân

22345

Phường Vạn Thắng

22348

Phường Vạn Thạnh

22351

Phường Phương Sài

22354

Phường Phương Sơn

22357

Phường Phước Hải

22360

Phường Phước Tân

22363

Phường Lộc Thọ

22366

Phường Phước Tiến

22369

Phường Tân Lập

22372

Phường Phước Hòa

22375

Phường Vĩnh Nguyên

22378

Phường Phước Long

22381

Phường Vĩnh Trường

22384

Xã Vĩnh Lương

22387

Xã Vĩnh Phương

22390

Xã Vĩnh Ngọc

22393

Xã Vĩnh Thạnh

22396

Xã Vĩnh Trung

22399

Xã Vĩnh Hiệp

22402

Xã Vĩnh Thái

22405

Xã Phước Đồng

569

Thị xã Cam Ranh

22408

Phường Cam Nghĩa

22411

Phường Cam Phúc Bắc

22414

Phường Cam Phúc Nam

22417

Phường Cam Lộc

22420

Phường Cam Phú

22423

Phường Ba Ngòi

22426

Phường Cam Thuận

22429

Phường Cam Lợi

22432

Phường Cam Linh

22435

Xã Cam Tân

22438

Xã Cam Hòa

22441

Xã Cam Hải Đông

22444

Xã Cam Hải Tây

22447

Xã Sơn Tân

22450

Xã Cam Hiệp Bắc

22453

Xã Cam Đức

22456

Xã Cam Hiệp Nam

22459

Xã Cam Phước Tây

22462

Xã Cam Thành Bắc

22465

Xã Cam An Bắc

22468

Xã Cam Thành Nam

22471

Xã Cam An Nam

22474

Xã Cam Phước Đông

22477

Xã Cam Thịnh Tây

22480

Xã Cam Thịnh Đông

22483

Xã Cam Lập

22486

Xã Cam Bình

571

Huyện Vạn Ninh

22489

Thị trấn Vạn Giã

22492

Xã Đại Lãnh

22495

Xã Vạn Phước

22498

Xã Vạn Long

22501

Xã Vạn Bình

22504

Xã Vạn Thọ

22507

Xã Vạn Khánh

22510

Xã Vạn Phú

22513

Xã Vạn Lương

22516

Xã Vạn Thắng

22519

Xã Vạn Thạnh

22522

Xã Xuân Sơn

22525

Xã Vạn Hưng

572

Huyện Ninh Hòa

22528

Thị trấn Ninh Hòa

22531

Xã Ninh Sơn

22534

Xã Ninh Tây

22537

Xã Ninh Thượng

22540

Xã Ninh An

22543

Xã Ninh Hải

22546

Xã Ninh Thọ

22549

Xã Ninh Trung

22552

Xã Ninh Sim

22555

Xã Ninh Xuân

22558

Xã Ninh Thân

22561

Xã Ninh Diêm

22564

Xã Ninh Đông

22567

Xã Ninh Thủy

22570

Xã Ninh Đa

22573

Xã Ninh Phụng

22576

Xã Ninh Bình

22579

Xã Ninh Phước

22582

Xã Ninh Phú

22585

Xã Ninh Tân

22588

Xã Ninh Quang

22591

Xã Ninh Giang

22594

Xã Ninh Hà

22597

Xã Ninh Hưng

22600

Xã Ninh Lộc

22603

Xã Ninh Ích

22606

Xã Ninh Vân

573

Huyện Khánh Vĩnh

22609

Thị trấn Khánh Vĩnh

22612

Xã Khánh Hiệp

22615

Xã Khánh Bình

22618

Xã Khánh Trung

22621

Xã Khánh Đông

22624

Xã Khánh Thượng

22627

Xã Khánh Nam

22630

Xã Sông Cầu

22633

Xã Giang Ly

22636

Xã Cầu Bà

22639

Xã Liên Sang

22642

Xã Khánh Thành

22645

Xã Khánh Phú

22648

Xã Sơn Thái

574

Huyện Diên Khánh

22651

Thị trấn Diên Khánh

22654

Xã Diên Lâm

22657

Xã Diên Điền

22660

Xã Diên Xuân

22663

Xã Diên Sơn

22666

Xã Diên Đồng

22669

Xã Diên Phú

22672

Xã Diên Thọ

22675

Xã Diên Phước

22678

Xã Diên Lạc

22681

Xã Diên Tân

22684

Xã Diên Hòa

22687

Xã Diên Thạnh

22690

Xã Diên Toàn

22693

Xã Diên An

22696

Xã Diên Bình

22699

Xã Diên Lộc

22702

Xã Suối Hiệp

22705

Xã Suối Tiên

22708

Xã Suối Cát

22711

Xã Suối Tân

575

Huyện Khánh Sơn

22714

Thị trấn Tô Hạp

22717

Xã Thành Sơn

22720

Xã Sơn Lâm

22723

Xã Sơn Hiệp

22726

Xã Sơn Bình

22729

Xã Sơn Trung

22732

Xã Ba Cụm Bắc

22735

Xã Ba Cụm Nam

576

Huyện Trường Sa

58. TỈNH NINH THUẬN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 59; xã: 44, phường: 12, thị trấn: 3)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 59)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

582

Thị xã Phan Rang - Tháp Chàm

22738

Phường Đô Vinh

22741

Phường Phước Mỹ

22744

Phường Bảo An

22747

Phường Phủ Hà

22750

Phường Thanh Sơn

22753

Phường Mỹ Hương

22756

Phường Tấn Tài

22759

Phường Kinh Dinh

22762

Phường Đạo Long

22765

Phường Đài Sơn

22768

Phường Đông Hải

22771

Phường Mỹ Đông

22774

Xã Thành Hải

22777

Xã Văn Hải

22780

Xã Mỹ Hải

584

Huyện Bác Ái

22783

Xã Phước Bình

22786

Xã Phước Hòa

22789

Xã Phước Tân

22792

Xã Phước Tiến

22795

Xã Phước Thắng

22798

Xã Phước Thành

22801

Xã Phước Đại

22804

Xã Phước Chính

22807

Xã Phước Trung

585

Huyện Ninh Sơn

22810

Thị trấn Tân Sơn

22813

Xã Lâm Sơn

22816

Xã Lương Sơn

22819

Xã Quảng Sơn

22822

Xã Mỹ Sơn

22825

Xã Hòa Sơn

22828

Xã Ma Nới

22831

Xã Nhơn Sơn

586

Huyện Ninh Hải

22834

Thị trấn Khánh Hải

22837

Xã Phước Chiến

22840

Xã Công Hải

22843

Xã Phước Kháng

22846

Xã Vĩnh Hải

22849

Xã Lợi Hải

22852

Xã Phương Hải

22855

Xã Tân Hải

22858

Xã Xuân Hải

22861

Xã Hộ Hải

22864

Xã Tri Hải

22867

Xã Nhơn Hải

587

Huyện Ninh Phước

22870

Thị trấn Phước Dân

22873

Xã Phước Sơn

22876

Xã Phước Thái

22879

Xã Phước Hậu

22882

Xã Phước Thuận

22885

Xã Phước Hà

22888

Xã An Hải

22891

Xã Phước Hữu

22894

Xã Phước Hải

22897

Xã Phước Nam

22900

Xã Nhị Hà

22903

Xã Phước Dinh

22906

Xã Phước Minh

22909

Xã Phước Diêm

22912

Xã Phước Vinh

60. TỈNH BÌNH THUẬN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 122; xã: 97, phường: 14, thị trấn: 11)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 122)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

593

Thành phố Phan Thiết

22915

Phường Mũi Né

22918

Phường Hàm Tiến

22921

Phường Phú Hài

22924

Phường Phú Thủy

22927

Phường Phú Tài

22930

Phường Phú Trinh

22933

Phường Xuân An

22936

Phường Thanh Hải

22939

Phường Bình Hưng

22942

Phường Đức Nghĩa

22945

Phường Lạc Đạo

22948

Phường Đức Thắng

22951

Phường Hưng Long

22954

Phường Đức Long

22957

Xã Thiện Nghiệp

22960

Xã Phong Nẫm

22963

Xã Tiến Lợi

22966

Xã Tiến Thành

595

Huyện Tuy Phong

22969

Thị trấn Liên Hương

22972

Thị trấn Phan Rí Cửa

22975

Xã Phan Dũng

22978

Xã Phong Phú

22981

Xã Vĩnh Hảo

22984

Xã Vĩnh Tân

22987

Xã Phú Lạc

22990

Xã Phước Thể

22993

Xã Hòa Minh

22996

Xã Chí Công

22999

Xã Bình Thạnh

23002

Xã Hòa Phú

596

Huyện Bắc Bình

23005

Thị trấn Chợ Lầu

23008

Xã Phan Sơn

23011

Xã Phan Lâm

23014

Xã Bình An

23017

Xã Phan Điền

23020

Xã Hải Ninh

23023

Xã Sông Lũy

23026

Xã Phan Tiến

23029

Xã Sông Bình

23032

Xã Lương Sơn

23035

Xã Phan Hòa

23038

Xã Phan Thanh

23041

Xã Hồng Thái

23044

Xã Phan Hiệp

23047

Xã Bình Tân

23050

Xã Phan Rí Thành

23053

Xã Hòa Thắng

23056

Xã Hồng Phong

597

Huyện Hàm Thuận Bắc

23059

Thị trấn Ma Lâm

23062

Thị trấn Phú Long

23065

Xã La Dạ

23068

Xã Đông Tiến

23071

Xã Thuận Hòa

23074

Xã Đông Giang

23077

Xã Hàm Phú

23080

Xã Hồng Liêm

23083

Xã Thuận Minh

23086

Xã Hồng Sơn

23089

Xã Hàm Trí

23092

Xã Hàm Đức

23095

Xã Hàm Liêm

23098

Xã Hàm Chính

23101

Xã Hàm Hiệp

23104

Xã Hàm Thắng

23107

Xã Đa Mi

598

Huyện Hàm Thuận Nam

23110

Thị trấn Thuận Nam

23113

Xã Mỹ Thạnh

23116

Xã Hàm Cần

23119

Xã Mương Mán

23122

Xã Hàm Thạnh

23125

Xã Hàm Kiệm

23128

Xã Hàm Cường

23131

Xã Hàm Mỹ

23134

Xã Tân Lập

23137

Xã Hàm Minh

23140

Xã Thuận Quý

23143

Xã Tân Thuận

23146

Xã Tân Thành

599

Huyện Tánh Linh

23149

Thị trấn Lạc Tánh

23152

Xã Bắc Ruộng

23155

Xã Măng Tố

23158

Xã Nghị Đức

23161

Xã La Ngâu

23164

Xã Huy Khiêm

23167

Xã Đức Tân

23170

Xã Đức Phú

23173

Xã Đồng Kho

23176

Xã Gia An

23179

Xã Đức Bình

23182

Xã Gia Huynh

23185

Xã Đức Thuận

23188

Xã Suối Kiết

600

Huyện Đức Linh

23191

Thị trấn Võ Xu

23194

Thị trấn Đức Tài

23197

Xã Đa Kai

23200

Xã Sùng Nhơn

23203

Xã Mê Pu

23206

Xã Nam Chính

23209

Xã Đức Chính

23212

Xã Đức Hạnh

23215

Xã Đức Tín

23218

Xã Vũ Hòa

23221

Xã Tân Hà

23224

Xã Đông Hà

23227

Xã Trà Tân

601

Huyện Hàm Tân

23230

Thị trấn Tân Minh

23233

Thị trấn La Gi

23236

Xã Tân Nghĩa

23239

Xã Sông Phan

23242

Xã Tân Phúc

23245

Xã Tân Hải

23248

Xã Tân Bình

23251

Xã Tân Đức

23254

Xã Tân Thắng

23257

Xã Tân Hà

23260

Xã Tân Xuân

23266

Xã Sơn Mỹ

23269

Xã Tân Thiện

602

Huyện Phú Quý

23272

Xã Ngũ Phụng

23275

Xã Long Hải

23278

Xã Tam Thanh

62. TỈNH KON TUM

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 92; xã: 76, phường: 10, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 92)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

608

Thị xã Kon Tum

23281

Phường Quang Trung

23284

Phường Duy Tân

23287

Phường Quyết Thắng

23290

Phường Trường Chinh

23293

Phường Thắng Lợi

23296

Phường Ngô Mây

23299

Phường Thống Nhất

23302

Phường Lê Lợi

23305

Phường Nguyễn Trãi

23308

Phường Trần Hưng Đạo

23311

Xã Đắk Cấm

23314

Xã Kroong

23317

Xã Ngọk Bay

23320

Xã Vinh Quang

23323

Xã Đắk Blà

23326

Xã Ia Chim

23329

Xã Đoàn Kết

23332

Xã Chư Hreng

23335

Xã Đắk Rơ Wa

23338

Xã Hòa Bình

610

Huyện Đắk Glei

23341

Thị trấn Đắk Glei

23344

Xã Đắk Plô

23347

Xã Đắk Man

23350

Xã Đắk Nhoong

23353

Xã Đắk Pék

23356

Xã Đắk Choong

23359

Xã Xốp

23362

Xã Mường Hoong

23365

Xã Ngọc Linh

23368

Xã Đắk Long

23371

Xã Đắk KRoong

23374

Xã Đắk Môn

611

Huyện Ngọc Hồi

23377

Thị trấn Plei Cần

23380

Xã Đắk Ang

23383

Xã Đắk Dục

23386

Xã Đắk Nông

23389

Xã Đắk Xú

23392

Xã Đắk Kan

23395

Xã Pờ Y

23398

Xã Sa Loong

612

Huyện Đắk Tô

23401

Thị trấn Đắk Tô

23404

Xã Ngọk Lây

23407

Xã Đắk Na

23410

Xã Măng Ri

23413

Xã Ngok Yêu

23416

Xã Đắk Sao

23419

Xã Đắk Tơ Kan

23422

Xã Tu Mơ Rông

23425

Xã Đắk Hà

23428

Xã Ngọk Tụ

23431

Xã Văn Lem

23434

Xã Kon Đào

23437

Xã Tân Cảnh

23440

Xã Diên Bình

23443

Xã Pô Kô

23446

Xã Tê Xăng

23449

Xã Văn Xuôi

613

Huyện Kon Plông

23452

Xã Đắk Nên

23455

Xã Đắk Ring

23458

Xã Măng Buk

23461

Xã Đắk Tăng

23464

Xã Ngok Tem

23467

Xã Pờ Ê

23470

Xã Măng Cành

23473

Xã Đắk Long

23476

Xã Hiếu

614

Huyện Kon Rẫy

23479

Thị trấn Đắk Rve

23482

Xã Đắk Kôi

23485

Xã Đắk Tơ Lung

23488

Xã Đắk Ruồng

23491

Xã Đắk Pne

23494

Xã Đắk Tờ Re

23497

Xã Tân Lập

615

Huyện Đắk Hà

23500

Thị trấn Đắk Hà

23503

Xã Đắk PXi

23506

Xã Đắk HRing

23509

Xã Đắk Ui

23512

Xã Đắk Mar

23515

Xã Ngok Wang

23518

Xã Ngok Réo

23521

Xã Hà Mòn

23524

Xã Đắk La

616

Huyện Sa Thầy

23527

Thị trấn Sa Thầy

23530

Xã Rơ Kơi

23533

Xã Sa Nhơn

23536

Xã Mô Rai

23539

Xã Sa Sơn

23542

Xã Sa Nghĩa

23545

Xã Sa Bình

23548

Xã Ya Xiêr

23551

Xã Ya Tăng

23554

Xã Ya Ly

64. TỈNH GIA LAI

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 187; xã: 161, phường: 14, thị trấn: 12)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 187)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

622

Thành phố Pleiku

23557

Phường Yên Đỗ

23560

Phường Diên Hồng

23563

Phường Ia Kring

23566

Phường Hội Thương

23569

Phường Hội Phú

23572

Phường Hoa Lư

23575

Phường Tây Sơn

23578

Phường Thống Nhất

23581

Phường Trà Bá

23584

Phường Yên Thế

23587

Xã Chư HDrông

23590

Xã Biển Hồ

23593

Xã Tân Sơn

23596

Xã Trà Đa

23599

Xã Chư Á

23602

Xã An Phú

23605

Xã Diên Phú

23608

Xã Ia Kênh

23611

Xã Gào

623

Thị Xã An Khê

23614

Phường An Bình

23617

Phường Tây Sơn

23620

Phường An Phú

23623

Phường An Tân

23626

Xã Tú An

23629

Xã Cửu An

23632

Xã Song An

23635

Xã Thành An

625

Huyện KBang

23638

Thị trấn KBang

23641

Xã Kon Pne

23644

Xã Đăk Roong

23647

Xã Sơn Lang

23650

Xã KRong

23653

Xã Sơ Pai

23656

Xã Lơ Ku

23659

Xã Đông

23662

Xã Nghĩa An

23665

Xã Tơ Tung

23668

Xã Kông Lơng Khơng

23671

Xã Kông Pla

23674

Xã Đăk HLơ

626

Huyện Đăk Đoa

23677

Thị trấn Đăk Đoa

23680

Xã Hà Đông

23683

Xã Đăk Sơmei

23686

Xã Hải Yang

23689

Xã Kon Gang

23692

Xã Hà Bầu

23695

Xã Nam Yang

23698

Xã K' Dang

23701

Xã H' Neng

23704

Xã Tân Bình

23707

Xã Glar

23710

Xã A Dơk

23713

Xã Trang

23716

Xã Ia Pết

23719

Xã Ia Băng

627

Huyện Chư Păh

23722

Thị trấn Phú Hòa

23725

Xã Hà Tây

23728

Xã Ia Khươl

23731

Xã Ia Phí

23734

Xã Ia Ly

23737

Xã Ia Mơ Nông

23740

Xã Đăk Tơ Ver

23743

Xã Hòa Phú

23746

Xã Chư Đăng Ya

23749

Xã Ia Ka

23752

Xã Ia Nhin

23755

Xã Nghĩa Hòa

23758

Xã Chư Jôr

23761

Xã Nghĩa Hưng

628

Huyện Ia Grai

23764

Thị trấn Ia Kha

23767

Xã Ia Sao

23770

Xã Ia Hrung

23773

Xã Ia Khai

23776

Xã Ia KRai

23779

Xã Ia Tô

23782

Xã Ia O

23785

Xã Ia Dêr

23788

Xã Ia Chia

23791

Xã Ia Pếch

629

Huyện Mang Yang

23794

Thị trấn Kon Dơng

23797

Xã Ayun

23800

Xã Hà Ra

23803

Xã Đăk Yă

23806

Xã Đăk Djrăng

23809

Xã Lơ Pang

23812

Xã Kon Thụp

23815

Xã Đê Ar

23818

Xã Kon Chiêng

23821

Xã Đăk Trôi

630

Huyện Kông Chro

23824

Thị trấn Kông Chro

23827

Xã Chư Krêy

23830

Xã An Trung

23833

Xã Kông Yang

23836

Xã Đăk Tơ Pang

23839

Xã SRó

23842

Xã Đăk Song

23845

Xã Yang Trung

23848

Xã Ya Ma

23851

Xã Chơ Long

23854

Xã Yang Nam

631

Huyện Đức Cơ

23857

Thị trấn Chư Ty

23860

Xã Ia Dơk

23863

Xã Ia Krêl

23866

Xã Ia Din

23869

Xã Ia Kla

23872

Xã Ia Dom

23875

Xã Ia Lang

23878

Xã Ia Kriêng

23881

Xã Ia Pnôn

23884

Xã Ia Nan

632

Huyện Chư Prông

23887

Thị trấn Chư Prông

23890

Xã Bình Giáo

23893

Xã Ia Drăng

23896

Xã Thăng Hưng

23899

Xã Bàu Cạn

23902

Xã Ia Phìn

23905

Xã Ia Băng

23908

Xã Ia Tôr

23911

Xã Ia Boòng

23914

Xã Ia O

23917

Xã Ia Púch

23920

Xã Ia Me

23923

Xã Ia Vê

23926

Xã Ia Pia

23929

Xã Ia Ga

23932

Xã Ia Lâu

23935

Xã Ia Piơr

23938

Xã Ia Mơ

633

Huyện Chư Sê

23941

Thị trấn Chư Sê

23944

Xã Ia Tiêm

23947

Xã Bờ Ngoong

23950

Xã Ia Glai

23953

Xã AL Bá

23956

Xã AYun

23959

Xã Ia HLốp

23962

Xã Ia Blang

23965

Xã Dun

23968

Xã H Bông

23971

Xã Ia Hrú

23974

Xã Ia Dreng

23977

Xã Ia Ko

23980

Xã Nhơn Hòa

23983

Xã Ia Phang

23986

Xã Ia Le

634

Huyện Đăk Pơ

23989

Xã Hà Tam

23992

Xã An Thành

23995

Xã Đak Pơ

23998

Xã Yang Bắc

24001

Xã Cư An

24004

Xã Tân An

24007

Xã Phú An

24010

Xã Ya Hội

635

Huyện Ia Pa

24013

Xã Pờ Tó

24016

Xã Chư Răng

24019

Xã Ia KDăm

24022

Xã Kim Tân

24025

Xã Chư Mố

24028

Xã Ia Tul

24031

Xã Ia Ma Rơn

24034

Xã Ia Broăi

24037

Xã Ia Trok

636

Huyện Ayun Pa

24040

Thị trấn Ayun Pa

24043

Thị trấn Phú Thiện

24046

Xã Chư A Thai

24049

Xã Ia Ke

24052

Xã Ia Sol

24055

Xã Ia Piar

24058

Xã Ia Peng

24061

Xã Ia Hiao

24064

Xã Ia RBol

24067

Xã Ia Yeng

24070

Xã Ia RTô

24073

Xã Ia Sao

637

Huyện Krông Pa

24076

Thị trấn Phú Túc

24079

Xã Ia RSai

24082

Xã Ia RSươm

24085

Xã Chư Gu

24088

Xã Đất Bằng

24091

Xã Ia Mláh

24094

Xã Chư Drăng

24097

Xã Phú Cần

24100

Xã Ia HDreh

24103

Xã Ia RMok

24106

Xã Chư Ngọc

24109

Xã Uar

24112

Xã Chư Rcăm

24115

Xã Krông Năng

66. TỈNH ĐĂK LĂK

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 165; xã: 139, phường: 13, thị trấn: 13)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 165)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

643

Thành phố Buôn Ma Thuột

24118

Phường Tân Lập

24121

Phường Tân Hòa

24124

Phường Tân An

24127

Phường Thống Nhất

24130

Phường Thành Nhất

24133

Phường Thắng Lợi

24136

Phường Tân Lợi

24139

Phường Thành Công

24142

Phường Tân Thành

24145

Phường Tân Tiến

24148

Phường Tự An

24151

Phường Ea Tam

24154

Phường Khánh Xuân

24157

Xã Hòa Thuận

24160

Xã Cư ÊBur

24163

Xã Ea Tu

24166

Xã Hòa Thắng

24169

Xã Ea Kao

24172

Xã Hòa Phú

24175

Xã Hòa Khánh

24178

Xã Hòa Xuân

645

Huyện Ea H'leo

24181

Thị trấn Ea Drăng

24184

Xã Ea H'leo

24187

Xã Ea Sol

24190

Xã Ea Ral

24193

Xã Ea Wy

24196

Xã Cư Mốt

24199

Xã Ea Hiao

24202

Xã Ea Khal

24205

Xã Dlê Yang

24208

Xã Ea Nam

646

Huyện Ea Súp

24211

Thị trấn Ea Súp

24214

Xã Ia Lốp

24217

Xã Ea Rốk

24220

Xã Ya Tờ Mốt

24223

Xã Ea Lê

24226

Xã Cư KBang

24229

Xã Ea Bung

24232

Xã Cư M'Lan

647

Huyện Buôn Đôn

24235

Xã Krông Na

24238

Xã Ea Huar

24241

Xã Ea Wer

24244

Xã Tân Hòa

24247

Xã Cuôr KNia

24250

Xã Ea Bar

24253

Xã Ea Nuôl

648

Huyện Cư M'gar

24256

Thị trấn Ea Pốk

24259

Thị trấn Quảng Phú

24262

Xã Quảng Tiến

24265

Xã Ea Kiết

24268

Xã Ea Tar

24271

Xã Cư Dliê M'nông

24274

Xã Ea H'đinh

24277

Xã Ea Tul

24280

Xã Ea KPam

24283

Xã Ea M'DRóh

24286

Xã Quảng Hiệp

24289

Xã Cư M'gar

24292

Xã Ea D'Rơng

24295

Xã Ea M'nang

24298

Xã Cư Suê

24301

Xã Cuor Đăng

649

Huyện Krông Búk

24304

Thị trấn Buôn Hồ

24307

Xã Cư Né

24310

Xã Chư KBô

24313

Xã Cư Pơng

24316

Xã Pơng Drang

24319

Xã Ea Ngai

24322

Xã Đoàn Kết

24325

Xã Ea Blang

24328

Xã Ea Drông

24331

Xã Thống Nhất

24334

Xã Ea Siên

24337

Xã Bình Thuận

24340

Xã Cư Bao

650

Huyện Krông Năng

24343

Thị trấn Krông Năng

24346

Xã ĐLiê Ya

24349

Xã Ea Tóh

24352

Xã Ea Tam

24355

Xã Phú Lộc

24358

Xã Tam Giang

24361

Xã Ea Hồ

24364

Xã Phú Xuân

24367

Xã Cư Klông

24370

Xã Ea Tân

651

Huyện Ea Kar

24373

Thị trấn Ea Kar

24376

Thị trấn Ea Knốp

24379

Xã Ea Sô

24382

Xã Xuân Phú

24385

Xã Cư Huê

24388

Xã Ea Tih

24391

Xã Ea Đar

24394

Xã Ea Kmút

24397

Xã Cư Ni

24400

Xã Ea Păn

24403

Xã Ea Ô

24406

Xã Cư Bông

24409

Xã Cư Jang

652

Huyện M'Đrắk

24412

Thị trấn M'Đrắk

24415

Xã Cư Prao

24418

Xã Ea Pil

24421

Xã Ea Lai

24424

Xã Ea H'MLay

24427

Xã Krông Jing

24430

Xã Ea M' Doal

24433

Xã Ea Riêng

24436

Xã Cư M'ta

24439

Xã Cư K Róa

24442

Xã KRông Á

24445

Xã Ea Trang

653

Huyện Krông Bông

24448

Thị trấn Krông Kmar

24451

Xã Dang Kang

24454

Xã Cư KTy

24457

Xã Hòa Thành

24460

Xã Hòa Tân

24463

Xã Hòa Phong

24466

Xã Hòa Lễ

24469

Xã Yang Reh

24472

Xã Ea Trul

24475

Xã Khuê Ngọc Điền

24478

Xã Cư Pui

24481

Xã Hòa Sơn

24484

Xã Cư Drăm

24487

Xã Yang Mao

654

Huyện Krông Pắc

24490

Thị trấn Phước An

24493

Xã KRông Búk

24496

Xã Ea Kly

24499

Xã Ea Kênh

24502

Xã Ea Phê

24505

Xã Ea KNuec

24508

Xã Ea Yông

24511

Xã Hòa An

24514

Xã Ea Kuăng

24517

Xã Hòa Đông

24520

Xã Ea Hiu

24523

Xã Hòa Tiến

24526

Xã Tân Tiến

24529

Xã Vụ Bổn

24532

Xã Ea Uy

24535

Xã Ea Yiêng

655

Huyện Krông A Na

24538

Thị trấn Buôn Trấp

24541

Xã Cư Ê Wi

24544

Xã Ea Ktur

24547

Xã Ea Tiêu

24550

Xã Ea BHốk

24553

Xã Ea Hu

24556

Xã Dray Sáp

24559

Xã Ea Na

24562

Xã Hòa Hiệp

24565

Xã Ea Bông

24568

Xã Băng A Drênh

24571

Xã Dur KMăl

24574

Xã Bình Hòa

24577

Xã Quảng Điền

656

Huyện Lắk

24580

Thị trấn Liên Sơn

24583

Xã Yang Tao

24586

Xã Bông Krang

24589

Xã Đắk Liêng

24592

Xã Buôn Triết

24595

Xã Buôn Tría

24598

Xã Đắk Phơi

24601

Xã Đắk Nuê

24604

Xã Krông Nô

24607

Xã Nam Ka

24610

Xã Ea R'Bin

67. TỈNH ĐĂK NÔNG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 52; xã: 47, phường: 0, thị trấn: 5)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 52)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

661

Huyện Đắk Nông

24613

Thị trấn Gia Nghĩa

24616

Xã Quảng Sơn

24619

Xã Quảng Thành

24622

Xã Đắk Ha

24625

Xã Đắk R'Măng

24628

Xã Đắk Nia

24631

Xã Quảng Khê

24634

Xã Đắk Plao

24637

Xã Đắk Som

662

Huyện Cư Jút

24640

Thị trấn Ea T'Ling

24643

Xã Đắk Wil

24646

Xã Ea Pô

24649

Xã Nam Dong

24652

Xã Đắk DRông

24655

Xã Tâm Thắng

24658

Xã Cư Knia

24661

Xã Trúc Sơn

663

Huyện Đắk Mil

24664

Thị trấn Đắk Mil

24667

Xã Đắk Lao

24670

Xã Đắk R'La

24673

Xã Đắk Gằn

24676

Xã Đức Mạnh

24679

Xã Đắk Sắk

24682

Xã Thuận An

24685

Xã Đức Minh

664

Huyện Krông Nô

24688

Thị trấn Đắk Mâm

24691

Xã Đắk Sôr

24694

Xã Buôn Choah

24697

Xã Nam Đà

24700

Xã Đắk Rồ

24703

Xã Nâm Nung

24706

Xã Đức Xuyên

24709

Xã Đắk Nang

24712

Xã Quảng Phú

24715

Xã Nâm N'Đir

665

Huyện Đắk Song

24718

Xã Đắk Môl

24721

Xã Đắk Song

24724

Xã Thuận Hạnh

24727

Xã Đắk Rung

24730

Xã Trường Xuân

666

Huyện Đắk R'Lấp

24733

Thị trấn Kiến Đức

24736

Xã Quảng Trực

24739

Xã Đắk Búk So

24742

Xã Đắk R'Tíh

24745

Xã Quảng Tín

24748

Xã Quảng Tân

24751

Xã Nhân Cơ

24754

Xã Kiến Thành

24757

Xã Đạo Nghĩa

24760

Xã Đắk Sin

24763

Xã Đắk Ru

24766

Xã Nhân Đạo

68. TỈNH LÂM ĐỒNG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 142; xã: 113, phường: 18, thị trấn: 11)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 142)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

672

Thành phố Đà Lạt

24769

Phường 7

24772

Phường 8

24775

Phường 12

24778

Phường 9

24781

Phường 2

24784

Phường 1

24787

Phường 6

24790

Phường 5

24793

Phường 4

24796

Phường 10

24799

Phường 11

24802

Phường 3

24805

Xã Xuân Thọ

24808

Xã Tà Nung

24811

Xã Xuân Trường

673

Thị xã Bảo Lộc

24814

Phường Lộc Phát

24817

Phường Lộc Tiến

24820

Phường 2

24823

Phường 1

24826

Phường B'lao

24829

Phường Lộc Sơn

24832

Xã Đạm Bri

24835

Xã Lộc Thanh

24838

Xã Lộc Nga

24841

Xã Lộc Châu

24844

Xã Đại Lào

675

Huyện Lạc Dương

24847

Xã Đạ Chais

24850

Xã Đưng KNớ

24853

Xã Đạ Tông

24856

Xã Đạ Long

24859

Xã Đam Rong

24862

Xã Lát

24865

Xã Đạ Sar

676

Huyện Lâm Hà

24868

Thị trấn Nam Ban

24871

Thị trấn Đinh Văn

24874

Xã Liêng S'Roin

24877

Xã Rô Men

24880

Xã Phú Sơn

24883

Xã Phi Tô

24886

Xã Phi Liêng

24889

Xã Đạ KNàng

24892

Xã Mê Linh

24895

Xã Đạ Đờn

24898

Xã Phúc Thọ

24901

Xã Đông Thanh

24904

Xã Gia Lâm

24907

Xã Tân Thanh

24910

Xã Tân Văn

24913

Xã Hoài Đức

24916

Xã Tân Hà

24919

Xã Liên Hà

24922

Xã Đan Phượng

24925

Xã Nam Hà

677

Huyện Đơn Dương

24928

Thị trấn D'Ran

24931

Thị trấn Thạnh Mỹ

24934

Xã Lạc Xuân

24937

Xã Đạ Ròn

24940

Xã Lạc Lâm

24943

Xã Ka Đô

24946

Xã Quảng Lập

24949

Xã Ka Đơn

24952

Xã Tu Tra

24955

Xã Pró

678

Huyện Đức Trọng

24958

Thị trấn Liên Nghĩa

24961

Xã Hiệp An

24964

Xã Liên Hiệp

24967

Xã Hiệp Thạnh

24970

Xã Bình Thạnh

24973

Xã N'Thol Hạ

24976

Xã Tân Hội

24979

Xã Tân Thành

24982

Xã Phú Hội

24985

Xã Ninh Gia

24988

Xã Tà Năng

24991

Xã Tà Hine

24994

Xã Đà Loan

24997

Xã Ninh Loan

679

Huyện Di Linh

25000

Thị trấn Di Linh

25003

Xã Đinh Trang Thượng

25006

Xã Tân Thượng

25009

Xã Tân Châu

25012

Xã Tân Nghĩa

25015

Xã Đinh Lạc

25018

Xã Gia Hiệp

25021

Xã Tam Bố

25024

Xã Đinh Trang Hòa

25027

Xã Liên Đầm

25030

Xã Gung Ré

25033

Xã Bảo Thuận

25036

Xã Hòa Ninh

25039

Xã Hòa Trung

25042

Xã Hòa Nam

25045

Xã Hòa Bắc

25048

Xã Sơn Điền

25051

Xã Gia Bắc

680

Huyện Bảo Lâm

25054

Thị trấn Lộc Thắng

25057

Xã Lộc Bảo

25060

Xã Lộc Lâm

25063

Xã Lộc Bắc

25066

Xã Lộc Phú

25069

Xã B' Lá

25072

Xã Lộc Ngãi

25075

Xã Lộc Quảng

25078

Xã Lộc Tân

25081

Xã Lộc Đức

25084

Xã Lộc An

25087

Xã Lộc Thành

25093

Xã Lộc Nam

681

Huyện Đạ Huoai

25096

Thị trấn Đạ M'ri

25099

Thị trấn Ma Đa Guôi

25102

Xã Đạ M'ri

25105

Xã Hà Lâm

25108

Xã Đạ Tồn

25111

Xã Đạ Oai

25114

Xã Đạ Ploa

25117

Xã Ma Đa Guôi

25120

Xã Đoàn Kết

25123

Xã Phước Lộc

682

Huyện Đạ Tẻh

25126

Thị trấn Đạ Tẻh

25129

Xã An Nhơn

25132

Xã Quốc Oai

25135

Xã Mỹ Đức

25138

Xã Quảng Trị

25141

Xã Đạ Lây

25144

Xã Hương Lâm

25147

Xã Triệu Hải

25150

Xã Hà Đông

25153

Xã Đạ Kho

25156

Xã Đạ Pal

683

Huyện Cát Tiên

25159

Thị trấn Đồng Nai

25162

Xã Tiên Hoàng

25165

Xã Phước Cát 2

25168

Xã Gia Viễn

25171

Xã Nam Ninh

25174

Xã Mỹ Lâm

25177

Xã Tư Nghĩa

25180

Xã Phước Cát 1

25183

Xã Đức Phổ

25186

Xã Phù Mỹ

25189

Xã Quảng Ngãi

25192

Xã Đồng Nai Thượng

70. TỈNH BÌNH PHƯỚC

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 87; xã: 76, phường: 4, thị trấn: 7)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 87)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

689

Thị xã Đồng Xoài

25195

Phường Tân Phú

25198

Phường Tân Đồng

25201

Phường Tân Bình

25204

Phường Tân Xuân

25207

Xã Tân Thành

25210

Xã Tiến Thành

25213

Xã Tiến Hưng

691

Huyện Phước Long

25216

Thị trấn Thác Mơ

25219

Thị trấn Phước Bình

25222

Xã Bù Gia Mập

25225

Xã Đak Ơ

25228

Xã Đức Hạnh

25231

Xã Đa Kia

25234

Xã Bình Thắng

25237

Xã Sơn Giang

25240

Xã Long Bình

25243

Xã Bình Phước

25246

Xã Long Hưng

25249

Xã Phước Tín

25252

Xã Bù Nho

25255

Xã Long Hà

25258

Xã Long Tân

25261

Xã Phú Trung

25264

Xã Phú Riềng

25267

Xã Phú Nghĩa

692

Huyện Lộc Ninh

25270

Thị trấn Lộc Ninh

25273

Xã Lộc Hòa

25276

Xã Lộc An

25279

Xã Lộc Tấn

25282

Xã Lộc Hiệp

25285

Xã Lộc Thiện

25288

Xã Lộc Thuận

25291

Xã Lộc Quang

25294

Xã Lộc Thành

25297

Xã Lộc Thái

25300

Xã Lộc Điền

25303

Xã Lộc Hưng

25306

Xã Lộc Khánh

693

Huyện Bù Đốp

25309

Xã Hưng Phước

25312

Xã Thiện Hưng

25315

Xã Thanh Hòa

25318

Xã Tân Thành

25321

Xã Tân Tiến

694

Huyện Bình Long

25324

Thị trấn An Lộc

25327

Xã Thanh An

25330

Xã An Khương

25333

Xã Thanh Lương

25336

Xã Thanh Phú

25339

Xã An Phú

25342

Xã Tân Lợi

25345

Xã Tân Hưng

25348

Xã Minh Đức

25351

Xã Phước An

25354

Xã Thanh Bình

25357

Xã Tân Khai

25360

Xã Đồng Nơ

695

Huyện Đồng Phù

25363

Thị trấn Tân Phú

25366

Xã Thuận Lợi

25369

Xã Đồng Tâm

25372

Xã Tân Phước

25375

Xã Tân Hưng

25378

Xã Tân lợi

25381

Xã Tân Lập

25384

Xã Tân Hòa

25387

Xã Thuận Phú

25390

Xã Đồng Tiến

25393

Xã Tân Tiến

696

Huyện Bù Đăng

25396

Thị trấn Đức Phong

25399

Xã Đak Nhau

25402

Xã Thọ Sơn

25405

Xã Bom Bo

25408

Xã Minh Hưng

25411

Xã Đoàn Kết

25414

Xã Đồng Nai

25417

Xã Đức Liễu

25420

Xã Thống Nhất

25423

Xã Nghĩa Trung

25426

Xã Đăng Hà

25429

Xã Phước Sơn

697

Huyện Chơn Thành

25432

Thị trấn Chơn Thành

25435

Xã Minh Lập

25438

Xã Tân Quan

25441

Xã Minh Hưng

25444

Xã Minh Long

25447

Xã Minh Thành

25450

Xã Nha Bích

25453

Xã Minh Thắng

72. TỈNH TÂY NINH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 95; xã: 82, phường: 5, thị trấn: 8)

(Total number of communes, Subdistricts, Subtowns: 95)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

703

Thị xã Tây Ninh

25456

Phường 1

25459

Phường 3

25462

Phường 4

25465

Phường Hiệp Ninh

25468

Phường 2

25471

Xã Thạnh Tân

25474

Xã Tân Bình

25477

Xã Bình Minh

25480

Xã Ninh Sơn

25483

Xã Ninh Thạnh

705

Huyện Tân Biên

25486

Thị trấn Tân Biên

25489

Xã Tân Lập

25492

Xã Thạnh Bắc

25495

Xã Tân Bình

25498

Xã Thạnh Bình

25501

Xã Thạnh Tây

25504

Xã Hòa Hiệp

25507

Xã Tân Phong

25510

Xã Mỏ Công

25513

Xã Trà Vong

706

Huyện Tân Châu

25516

Thị trấn Tân Châu

25519

Xã Tân Hà

25522

Xã Tân Đông

25525

Xã Tân Hội

25528

Xã Tân Hòa

25531

Xã Suối Ngô

25534

Xã Suối Dây

25537

Xã Tân Hiệp

25540

Xã Thạnh Đông

25543

Xã Tân Thành

25546

Xã Tân Phú

25549

Xã Tân Hưng

707

Huyện Dương Minh Châu

25552

Thị trấn Dương Minh Châu

25555

Xã Suối Đá

25558

Xã Phan

25561

Xã Phước Ninh

25564

Xã Phước Minh

25567

Xã Bàu Năng

25570

Xã Chà Là

25573

Xã Cầu Khởi

25576

Xã Bến Củi

25579

Xã Lộc Ninh

25582

Xã Truông Mít

708

Huyện Châu Thành

25585

Thị trấn Châu Thành

25588

Xã Hảo Đước

25591

Xã Phước Vinh

25594

Xã Đồng Khởi

25597

Xã Thái Bình

25600

Xã An Cơ

25603

Xã Biên Giới

25606

Xã Hòa Thạnh

25609

Xã Trí Bình

25612

Xã Hòa Hội

25615

Xã An Bình

25618

Xã Thanh Điền

25621

Xã Thành Long

25624

Xã Ninh Điền

25627

Xã Long Vĩnh

709

Huyện Hòa Thành

25630

Thị trấn Hòa Thành

25633

Xã Hiệp Tân

25636

Xã Long Thành Bắc

25639

Xã Trường Hòa

25642

Xã Trường Đông

25645

Xã Long Thành Trung

25648

Xã Trường Tây

25651

Xã Long Thành Nam

710

Huyện Gò Dầu

25654

Thị trấn Gò Dầu

25657

Xã Thạnh Đức

25660

Xã Cẩm Giang

25663

Xã Hiệp Thạnh

25666

Xã Bàu Đồn

25669

Xã Phước Thạnh

25672

Xã Phước Đông

25675

Xã Phước Trạch

25678

Xã Thanh Phước

711

Huyện Bến Cầu

25681

Thị trấn Bến Cầu

25684

Xã Long Chữ

25687

Xã Long Phước

25690

Xã Long Giang

25693

Xã Tiên Thuận

25696

Xã Long Khánh

25699

Xã Lợi Thuận

25702

Xã Long Thuận

25705

Xã An Thạnh

712

Huyện Trảng Bàng

25708

Thị trấn Trảng Bàng

25711

Xã Đôn Thuận

25714

Xã Hưng Thuận

25717

Xã Lộc Hưng

25720

Xã Gia Lộc

25723

Xã Gia Bình

25726

Xã Phước Lưu

25729

Xã Bình Thạnh

25732

Xã An Tịnh

25735

Xã An Hòa

25738

Xã Phước Chỉ

74. TỈNH BÌNH DƯƠNG

(Tổng Số xã, phường, thị trấn: 84; xã: 70, phường: 6, thị trấn: 8)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 84)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

718

Thị xã Thủ Dầu Một

25741

Phường Hiệp Thành

25744

Phường Phú Lợi

25747

Phường Phú Cường

25750

Phường Phú Hòa

25753

Phường Phú Thọ

25756

Phường Chánh Nghĩa

25759

Xã Định Hòa

25762

Xã Phú Mỹ

25765

Xã Tân An

25768

Xã Hiệp An

25771

Xã Tương Bình Hiệp

25774

Xã Chánh Mỹ

720

Huyện Dầu tiếng

25777

Thị trấn Dầu Tiếng

25780

Xã Minh Hòa

25783

Xã Minh Thạnh

25786

Xã Minh Tân

25789

Xã Định An

25792

Xã Long Hòa

25795

Xã Định Thành

25798

Xã Định Hiệp

25801

Xã An Lập

25804

Xã Long Tân

25807

Xã Thanh An

25810

Xã Thanh Tuyền

721

Huyện Bến Cát

25813

Thị trấn Mỹ Phước

25816

Xã Trừ Văn Thố

25819

Xã Cây Trường III

25822

Xã Lai Uyên

25825

Xã Tân Hưng

25828

Xã Long Nguyên

25831

Xã Hưng Hòa

25834

Xã Lai Hưng

25837

Xã Chánh Phú Hòa

25840

Xã An Điền

25843

Xã An Tây

25846

Xã Thới Hòa

25849

Xã Hòa Lợi

25852

Xã Tân Định

25855

Xã Phú An

722

Huyện Phú Giáo

25858

Thị trấn Phước Vĩnh

25861

Xã An Linh

25864

Xã Phước Sang

25867

Xã An Long

25870

Xã An Bình

25873

Xã Tân Hiệp

25876

Xã Tam Lập

25879

Xã Tân Long

25882

Xã Vĩnh Hòa

25885

Xã Phước Hòa

723

Huyện Tân Uyên

25888

Thị trấn Uyên Hưng

25891

Thị trấn Tân Phước Khánh

25894

Xã Tân Định

25897

Xã Bình Mỹ

25900

Xã Tân Bình

25903

Xã Tân Lập

25906

Xã Tân Thành

25909

Xã Lạc An

25912

Xã Vĩnh Tân

25915

Xã Hội Nghĩa

25918

Xã Tân Mỹ

25921

Xã Khánh Bình

25924

Xã Phú Chánh

25927

Xã Thường Tân

25930

Xã Bạch Đằng

25933

Xã Tân Vĩnh Hiệp

25936

Xã Thạnh Phước

25939

Xã Thái Hòa

724

Huyện Dĩ An

25942

Thị trấn Dĩ An

25945

Xã Tân Bình

25948

Xã Tân Đông Hiệp

25951

Xã Bình An

25954

Xã Bình Thắng

25957

Xã Đông Hòa

25960

Xã An Bình

725

Huyện Thuận An

25963

Thị trấn An Thạnh

25966

Thị trấn Lái Thiêu

25969

Xã Bình Chuẩn

25972

Xã Thuận Giao

25975

Xã An Phú

25978

Xã Hưng Định

25981

Xã An Sơn

25984

Xã Bình Nhâm

25987

Xã Bình Hòa

25990

Xã Vĩnh Phú

75. TỈNH ĐỒNG NAI

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 171; xã: 136, phường: 29, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 171)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

731

Thành phố Biên Hòa

25993

Phường Trảng Dài

25996

Phường Tân Phong

25999

Phường Tân Biên

26002

Phường Hố Nai

26005

Phường Tân Hòa

26008

Phường Tân Hiệp

26011

Phường Bửu Long

26014

Phường Tân Tiến

26017

Phường Tam Hiệp

26020

Phường Long Bình

26023

Phường Quang Vinh

26026

Phường Tân Mai

26029

Phường Thống Nhất

26032

Phường Trung Dũng

26035

Phường Tam Hòa

26038

Phường Hòa Bình

26041

Phường Quyết Thắng

26044

Phường Thanh Bình

26047

Phường Bình Đa

26050

Phường An Bình

26053

Phường Bửu Hòa

26056

Phường Long Bình Tân

26059

Phường Tân Vạn

26062

Xã Tân Hạnh

26065

Xã Hiệp Hòa

26068

Xã Hóa An

732

Thị xã Long Khánh

26071

Phường Xuân Trung

26074

Phường Xuân Thanh

26077

Phường Xuân Bình

26080

Phường Xuân An

26083

Phường Xuân Hòa

26086

Phường Phú Bình

26089

Xã Bình Lộc

26092

Xã Bảo Quang

26095

Xã Suối Tre

26098

Xã Bảo Vinh

26101

Xã Xuân Lập

26104

Xã Bàu Sen

26107

Xã Bàu Trâm

26110

Xã Xuân Tân

26113

Xã Hàng Gòn

734

Huyện Tân Phú

26116

Thị trấn Tân Phú

26119

Xã Dak Lua

26122

Xã Nam Cát Tiên

26125

Xã Phú An

26128

Xã Núi Tượng

26131

Xã Tà Lài

26134

Xã Phú Lập

26137

Xã Phú Sơn

26140

Xã Phú Thịnh

26143

Xã Thanh Sơn

26146

Xã Phú Trung

26149

Xã Phú Xuân

26152

Xã Phú Lộc

26155

Xã Phú Lâm

26158

Xã Phú Bình

26161

Xã Phú Thanh

26164

Xã Trà Cổ

26167

Xã Phú Điền

735

Huyện Vĩnh Cửu

26170

Thị trấn Vĩnh An

26173

Xã Phú Lý

26176

Xã Trị An

26179

Xã Tân An

26182

Xã Vĩnh Tân

26185

Xã Bình Lợi

26188

Xã Thạnh Phú

26191

Xã Thiện Tân

26194

Xã Tân Bình

26197

Xã Bình Hòa

26200

Xã Mã Đà

26203

Xã Hiếu Liêm

736

Huyện Định Quán

26206

Thị trấn Định Quán

26209

Xã Thanh Sơn

26212

Xã Phú Tân

26215

Xã Phú Vinh

26218

Xã Phú Lợi

26221

Xã Phú Hòa

26224

Xã Ngọc Định

26227

Xã La Ngà

26230

Xã Gia Canh

26233

Xã Phú Ngọc

26236

Xã Phú Cường

26239

Xã Túc Trưng

26242

Xã Phú Túc

26245

Xã Suối Nho

737

Huyện Trảng Bom

26248

Thị trấn Trảng Bom

26251

Xã Thanh Bình

26254

Xã Cây Gáo

26257

Xã Bàu Hàm

26260

Xã Sông Thao

26263

Xã Sông Trầu

26266

Xã Đông Hòa

26269

Xã Bắc Sơn

26272

Xã Hố Nai 3

26275

Xã Tây Hòa

26278

Xã Bình Minh

26281

Xã Trung Hòa

26284

Xã Đồi 61

26287

Xã Hưng Thịnh

26290

Xã Quảng Tiến

26293

Xã Giang Điền

26296

Xã An Viễn

738

Huyện Thống Nhất

26299

Xã Gia Tân 1

26302

Xã Gia Tân 2

26305

Xã Gia Tân 3

26308

Xã Gia Kiệm

26311

Xã Quang Trung

26314

Xã Bàu Hàm 2

26317

Xã Hưng Lộc

26320

Xã Lộ 25

26323

Xã Xuân Thiện

26326

Xã Xuân Thạnh

739

Huyện Cẩm Mỹ

26329

Xã Sông Nhạn

26332

Xã Xuân Quế

26335

Xã Nhân Nghĩa

26338

Xã Xuân Đường

26341

Xã Long Giao

26344

Xã Xuân Mỹ

26347

Xã Thừa Đức

26350

Xã Bảo Bình

26353

Xã Xuân Bảo

26356

Xã Xuân Tây

26359

Xã Xuân Đông

26362

Xã Sông RRay

26365

Xã Lâm San

740

Huyện Long Thành

26368

Thị trấn Long Thành

26371

Xã An Hòa

26374

Xã Tam Phước

26377

Xã Phước Tân

26380

Xã Long Hưng

26383

Xã An Phước

26386

Xã Bình An

26389

Xã Long Đức

26392

Xã Lộc An

26395

Xã Bình Sơn

26398

Xã Tam An

26401

Xã Cẩm Đường

26404

Xã Long An

26407

Xã Suối Trầu

26410

Xã Bàu Cạn

26413

Xã Long Phước

26416

Xã Phước Bình

26419

Xã Tân Hiệp

26422

Xã Phước Thái

741

Huyện Xuân Lộc

26425

Thị trấn Gia RRay

26428

Xã Xuân Bắc

26431

Xã Suối Cao

26434

Xã Xuân Thành

26437

Xã Xuân Thọ

26440

Xã Xuân Trường

26443

Xã Xuân Hòa

26446

Xã Xuân Hưng

26449

Xã Xuân Tâm

26452

Xã Suối Cát

26455

Xã Xuân Hiệp

26458

Xã Xuân Phú

26461

Xã Xuân Định

26464

Xã Bảo Hòa

26467

Xã Lang Minh

742

Huyện Nhơn Trạch

26470

Xã Phước Thiền

26473

Xã Long Tân

26476

Xã Đại Phước

26479

Xã Hiệp Phước

26482

Xã Phú Hữu

26485

Xã Phú Hội

26488

Xã Phú Thạnh

26491

Xã Phú Đông

26494

Xã Long Thọ

26497

Xã Vĩnh Thanh

26500

Xã Phước Khánh

26503

Xã Phước An

77. TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 76; xã: 51, phường: 20, thị trấn: 5)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 76)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

747

Thành phố Vũng Tầu

26506

Phường 1

26509

Phường 2

26512

Phường 3

26515

Phường 4

26518

Phường 5

26521

Phường 6

26524

Phường 7

26527

Phường 8

26530

Phường 9

26533

Phường Thắng Nhất

26536

Phường 10

26539

Phường 11

26542

Phường 12

26545

Xã Long Sơn

748

Thị xã Bà RRịa

26548

Phường Phước Hưng

26551

Phường Phước Hiệp

26554

Phường Phước Nguyên

26557

Phường Long Toàn

26560

Phường Phước Trung

26563

Phường Long Hương

26566

Phường Kim Dinh

26569

Xã Long Phước

26572

Xã Hòa Long

750

Huyện Châu Đức

26575

Thị trấn Ngãi Giao

26578

Xã Bình Ba

26581

Xã Suối Nghệ

26584

Xã Xuân Sơn

26587

Xã Sơn Bình

26590

Xã Bình Giã

26593

Xã Bình Trung

26596

Xã Xà Bang

26599

Xã Cù Bị

26602

Xã Láng Lớn

26605

Xã Quảng Thành

26608

Xã Kim Long

26611

Xã Suối Rao

26614

Xã Đá Bạc

26617

Xã Nghĩa Thành

751

Huyện Xuyên Mộc

26620

Thị trấn Phước Bửu

26623

Xã Phước Thuận

26626

Xã Phước Tân

26629

Xã Xuyên Mộc

26632

Xã Bông Trang

26635

Xã Tân Lâm

26638

Xã Bàu Lâm

26641

Xã Hòa Bình

26644

Xã Hòa Hưng

26647

Xã Hòa Hiệp

26650

Xã Hòa Hội

26653

Xã Bưng Riềng

26656

Xã Bình Châu

752

Huyện Long Điền

26659

Thị trấn Long Điền

26662

Thị trấn Long Hải

26665

Xã An Ngãi

26668

Xã Tam Phước

26671

Xã An Nhứt

26674

Xã Phước Tỉnh

26677

Xã Phước Hưng

753

Huyện Đất Đỏ

26680

Xã Phước Thạnh

26683

Xã Phước Long Thọ

26686

Xã Phước Hội

26689

Xã Long Mỹ

26692

Xã Phước Hải

26695

Xã Long Tân

26698

Xã Láng Dài

26701

Xã Lộc An

754

Huyện Tân Thành

26704

Thị trấn Phú Mỹ

26707

Xã Tân Hòa

26710

Xã Tân Hải

26713

Xã Phước Hòa

26716

Xã Tân Phước

26719

Xã Mỹ Xuân

26722

Xã Sông Xoài

26725

Xã Hắc Dịch

26728

Xã Châu Pha

26731

Xã Tóc Tiên

755

Huyện Côn Đảo

79. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 317; xã: 58, phường: 254, thị trấn: 5)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 317)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

760

Quận 1

26734

Phường Tân Định

26737

Phường Đa Kao

26740

Phường Bến Nghé

26743

Phường Bến Thành

26746

Phường Nguyễn Thái Bình

26749

Phường Phạm Ngũ Lão

26752

Phường Cầu Ông Lãnh

26755

Phường Cô Giang

26758

Phường Nguyễn Cư Trinh

26761

Phường Cầu Kho

761

Quận 12

26764

Phường Thạnh Xuân

26767

Phường Thạnh Lộc

26770

Phường Hiệp Thành

26773

Phường Thới An

26776

Phường Tân Chánh Hiệp

26779

Phường An Phú Đông

26782

Phường Tân Thới Hiệp

26785

Phường Trung Mỹ Tây

26788

Phường Đông Hưng Thuận

26791

Phường Tân Thới Nhất

762

Quận Thủ Đức

26794

Phường Linh Xuân

26797

Phường Bình Chiểu

26800

Phường Linh Trung

26803

Phường Tam Bình

26806

Phường Tam Phú

26809

Phường Hiệp Bình Phước

26812

Phường Hiệp Bình Chánh

26815

Phường Linh Chiểu

26818

Phường Linh Tây

26821

Phường Linh Đông

26824

Phường Bình Thọ

26827

Phường Trường Thọ

763

Quận 9

26830

Phường Long Bình

26833

Phường Long Thạnh Mỹ

26836

Phường Tân Phú

26839

Phường Hiệp Phú

26842

Phường Tăng Nhơn Phú A

26845

Phường Tăng Nhơn Phú B

26848

Phường Phước Long B

26851

Phường Phước Long A

26854

Phường Trường Thạnh

26857

Phường Long Phước

26860

Phường Long Trường

26863

Phường Phước Bình

26866

Phường Phú Hữu

764

Quận Gò Vấp

26869

Phường 15

26872

Phường 13

26875

Phường 17

26878

Phường 16

26881

Phường 12

26884

Phường 10

26887

Phường 05

26890

Phường 07

26893

Phường 04

26896

Phường 01

26899

Phường 11

26902

Phường 03

765

Quận Bình Thạnh

26905

Phường 13

26908

Phường 11

26911

Phường 27

26914

Phường 26

26917

Phường 12

26920

Phường 25

26923

Phường 05

26926

Phường 07

26929

Phường 24

26932

Phường 06

26935

Phường 14

26938

Phường 15

26941

Phường 02

26944

Phường 01

26947

Phường 03

26950

Phường 17

26953

Phường 21

26956

Phường 22

26959

Phường 19

26962

Phường 28

766

Quận Tân Bình

26965

Phường 02

26968

Phường 04

26971

Phường 12

26974

Phường 13

26977

Phường 01

26980

Phường 03

26983

Phường 11

26986

Phường 07

26989

Phường 05

26992

Phường 10

26995

Phường 06

26998

Phường 08

27001

Phường 09

27004

Phường 14

27007

Phường 15

767

Quận Tân Phú

27010

Phường Tân Sơn Nhì

27013

Phường Tây Thạnh

27016

Phường Sơn Kỳ

27019

Phường Tân Quý

27022

Phường Tân Thành

27025

Phường Phú Thọ Hòa

27028

Phường PHú Thạnh

27031

Phường Phú Trung

27034

Phường Hòa Thạnh

27037

Phường Hiệp Tân

27040

Phường Tân Thới Hòa

768

Quận Phú Nhuận

27043

Phường 04

27046

Phường 05

27049

Phường 09

27052

Phường 07

27055

Phường 03

27058

Phường 01

27061

Phường 02

27064

Phường 08

27067

Phường 15

27070

Phường 10

27073

Phường 11

27076

Phường 17

27079

Phường 14

27082

Phường 12

27085

Phường 13

769

Quận 2

27088

Phường Thảo Điền

27091

Phường An Phú

27094

Phường Bình An

27097

Phường Bình Trưng Đông

27100

Phường Bình Trưng Tây

27103

Phường Bình Khánh

27106

Phường An Khánh

27109

Phường Cát Lái

27112

Phường Thạnh Mỹ Lợi

27115

Phường An Lợi Đông

27118

Phường Thủ Thiêm

770

Quận 3

27121

Phường 08

27124

Phường 07

27127

Phường 14

27130

Phường 12

27133

Phường 11

27136

Phường 13

27139

Phường 06

27142

Phường 09

27145

Phường 10

27148

Phường 04

27151

Phường 05

27154

Phường 03

27157

Phường 02

27160

Phường 01

771

Quận 10

27163

Phường 15

27166

Phường 13

27169

Phường 14

27172

Phường 12

27175

Phường 11

27178

Phường 10

27181

Phường 09

27184

Phường 01

27187

Phường 08

27190

Phường 02

27193

Phường 04

27196

Phường 07

27199

Phường 05

27202

Phường 06

27205

Phường 03

772

Quận 11

27208

Phường 15

27211

Phường 05

27214

Phường 14

27217

Phường 11

27220

Phường 03

27223

Phường 10

27226

Phường 13

27229

Phường 08

27232

Phường 09

27235

Phường 12

27238

Phường 07

27241

Phường 06

27244

Phường 04

27247

Phường 01

27250

Phường 02

27253

Phường 16

773

Quận 4

27256

Phường 12

27259

Phường 13

27262

Phường 09

27265

Phường 06

27268

Phường 08

27271

Phường 10

27274

Phường 05

27277

Phường 18

27280

Phường 14

27283

Phường 04

27286

Phường 03

27289

Phường 16

27292

Phường 02

27295

Phường 15

27298

Phường 01

774

Quận 5

27301

Phường 04

27304

Phường 09

27307

Phường 03

27310

Phường 12

27313

Phường 02

27316

Phường 08

27319

Phường 15

27322

Phường 07

27325

Phường 01

27328

Phường 11

27331

Phường 14

27334

Phường 05

27337

Phường 06

27340

Phường 10

27343

Phường 13

775

Quận 6

27346

Phường 14

27349

Phường 13

27352

Phường 09

27355

Phường 06

27358

Phường 12

27361

Phường 05

27364

Phường 11

27367

Phường 02

27370

Phường 01

27373

Phường 04

27376

Phường 08

27379

Phường 03

27382

Phường 07

27385

Phường 10

776

Quận 8

27388

Phường 08

27391

Phường 02

27394

Phường 01

27397

Phường 03

27400

Phường 11

27403

Phường 09

27406

Phường 10

27409

Phường 04

27412

Phường 13

27415

Phường 12

27418

Phường 05

27421

Phường 14

27424

Phường 06

27427

Phường 15

27430

Phường 16

27433

Phường 07

777

Quận Bình Tân

27436

Phường Bình Hưng Hòa

27439

Phường Binh Hưng Hòa A

27442

Phường Binh Hưng Hòa B

27445

Phường Bình Trị Đông

27448

Phường Bình Trị Đông A

27451

Phường Bình Trị Đông B

27454

Phường Tân Tạo

27457

Phường Tân Tạo A

27460

Phường An Lạc

27463

Phường An Lạc A

778

Quận 7

27466

Phường Tân Thuận Đông

27469

Phường Tân Thuận Tây

27472

Phường Tân Kiểng

27475

Phường Tân Hưng

27478

Phường Bình Thuận

27481

Phường Tân Quy

27484

Phường Phú Thuận

27487

Phường Tân Phú

27490

Phường Tân Phong

27493

Phường Phú Mỹ

783

Huyện Củ Chi

27496

Thị trấn Củ Chi

27499

Xã Phú Mỹ Hưng

27502

Xã An Phú

27505

Xã Trung Lập Thượng

27508

Xã An Nhơn Tây

27511

Xã Nhuận Đức

27514

Xã Phạm Văn Cội

27517

Xã Phú Hòa Đông

27520

Xã Trung Lập Hạ

27523

Xã Trung An

27526

Xã Phước Thạnh

27529

Xã Phước Hiệp

27532

Xã Tân An Hội

27535

Xã Phước Vĩnh An

27538

Xã Thái Mỹ

27541

Xã Tân Thạnh Tây

27544

Xã Hòa Phú

27547

Xã Tân Thạnh Đông

27550

Xã Bình Mỹ

27553

Xã Tân Phú Trung

27556

Xã Tân Thông Hội

784

Huyện Hóc Môn

27559

Thị trấn Hóc Môn

27562

Xã Tân Hiệp

27565

Xã Nhị Bình

27568

Xã Đông Thạnh

27571

Xã Tân Thới Nhì

27574

Xã Thới Tam Thôn

27577

Xã Xuân Thới Sơn

27580

Xã Tân Xuân

27583

Xã Xuân Thới Đông

27586

Xã Trung Chánh

27589

Xã Xuân Thới Thượng

27592

Xã Bà Điểm

785

Huyện Bình Chánh

27595

Thị trấn Tân Túc

27598

Xã Phạm Văn Hai

27601

Xã Vĩnh Lộc A

27604

Xã Vĩnh Lộc B

27607

Xã Bình Lợi

27610

Xã Lê Minh Xuân

27613

Xã Tân Nhựt

27616

Xã Tân Kiên

27619

Xã Bình Hưng

27622

Xã Phong Phú

27625

Xã An Phú Tây

27628

Xã Hưng Long

27631

Xã Đa Phước

27634

Xã Tân Quý Tây

27637

Xã Bình Chánh

27640

Xã Quy Đức

786

Huyện Nhà Bè

27643

Thị trấn Nhà Bè

27646

Xã Phước Kiển

27649

Xã Phước Lộc

27652

Xã Nhơn Đức

27655

Xã Phú Xuân

27658

Xã Long Thới

27661

Xã Hiệp Phước

787

Huyện Cần Giờ

27664

Thị trấn Cần Thạnh

27667

Xã Bình Khánh

27670

Xã Tam Thôn Hiệp

27673

Xã An Thới Đông

27676

Xã Thạnh An

27679

Xã Long Hòa

27682

Xã Lý Nhơn

80. TỈNH LONG AN

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 188; xã: 167, phường: 6, thị trấn: 15)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 188)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

794

Thị xã Tân An

27685

Phường 5

27688

Phường 2

27691

Phường 4

27694

Phường 1

27697

Phường 3

27700

Phường 6

27703

Xã Hướng Thọ Phú

27706

Xã Nhơn Thạnh Trung

27709

Xã Lợi Bình Nhơn

27712

Xã Bình Tâm

27715

Xã Khánh Hậu

27718

Xã An Vĩnh Ngãi

796

Huyện Tân Hưng

27721

Thị trấn Tân Hưng

27724

Xã Hưng Hà

27727

Xã Hưng Điền B

27730

Xã Hưng Điền

27733

Xã Thạnh Hưng

27736

Xã Hưng Thạnh

27739

Xã Vĩnh Thạnh

27742

Xã Vĩnh Châu B

27745

Xã Vĩnh Lợi

27748

Xã Vĩnh Đại

27751

Xã Vĩnh Châu A

27754

Xã Vĩnh Bửu

797

Huyện Vĩnh Hưng

27757

Thị trấn Vĩnh Hưng

27760

Xã Hưng Điền A

27763

Xã Khánh Hưng

27766

Xã Thái Trị

27769

Xã Vĩnh Trị

27772

Xã Thái Bình Trung

27775

Xã Vĩnh Bình

27778

Xã Vĩnh Thuận

27781

Xã Tuyên Bình

27784

Xã Tuyên Bình Tây

798

Huyện Mộc Hóa

27787

Thị trấn Mộc Hóa

27790

Xã Thạnh Trị

27793

Xã Bình Hiệp

27796

Xã Bình Hòa Tây

27799

Xã Bình Tân

27802

Xã Bình Thạnh

27805

Xã Tuyên Thạnh

27808

Xã Bình Hòa Trung

27811

Xã Bình Hòa Đông

27814

Xã Bình Phong Thạnh

27817

Xã Thạnh Hưng

27820

Xã Tân Lập

27823

Xã Tân Thành

799

Huyện Tân Thạnh

27826

Thị trấn Tân Thạnh

27829

Xã Bắc Hòa

27832

Xã Hậu Thạnh Tây

27835

Xã Nhơn Hòa Lập

27838

Xã Tân Lập

27841

Xã Hậu Thạnh Đông

27844

Xã Nhơn Hòa

27847

Xã Kiến Bình

27850

Xã Tân Thành

27853

Xã Tân Bình

27856

Xã Tân Ninh

27859

Xã Nhơn Ninh

27862

Xã Tân Hòa

800

Huyện Thạnh Hóa

27865

Thị trấn Thạnh Hóa

27868

Xã Tân Hiệp

27871

Xã Thuận Bình

27874

Xã Thạnh Phước

27877

Xã Thạnh Phú

27880

Xã Thuận Nghĩa Hòa

27883

Xã Thủy Đông

27886

Xã Thủy Tây

27889

Xã Tân Tây

27892

Xã Tân Đông

27895

Xã Thạnh An

801

Huyện Đức Huệ

27898

Thị trấn Đông Thành

27901

Xã Mỹ Quý Đông

27904

Xã Mỹ Thạnh Bắc

27907

Xã Mỹ Quý Tây

27910

Xã Mỹ Thạnh Tây

27913

Xã Mỹ Thạnh Đông

27916

Xã Bình Thành

27919

Xã Bình Hòa Bắc

27922

Xã Bình Hòa Hưng

27925

Xã Bình Hòa Nam

27928

Xã Mỹ Bình

802

Huyện Đức Hòa

27931

Thị trấn Hậu Nghĩa

27934

Thị trấn Hiệp Hòa

27937

Thị trấn Đức Hòa

27940

Xã Lộc Giang

27943

Xã An Ninh Đông

27946

Xã An Ninh Tây

27949

Xã Tân Mỹ

27952

Xã Hiệp Hòa

27955

Xã Đức Lập Thượng

27958

Xã Đức Lập Hạ

27961

Xã Tân Phú

27964

Xã Mỹ Hạnh Bắc

27967

Xã Đức Hòa Thượng

27970

Xã Hòa Khánh Tây

27973

Xã Hòa Khánh Đông

27976

Xã Mỹ Hạnh Nam

27979

Xã Hòa Khánh Nam

27982

Xã Đức Hòa Đông

27985

Xã Đức Hòa Hạ

27988

Xã Hựu Thạnh

803

Huyện Bến Lức

27991

Thị trấn Bến Lức

27994

Xã Thạnh Lợi

27997

Xã Lương Bình

28000

Xã Thạnh Hòa

28003

Xã Lương Hòa

28006

Xã Tân Hòa

28009

Xã Tân Bửu

28012

Xã An Thạnh

28015

Xã Bình Đức

28018

Xã Mỹ Yên

28021

Xã Thanh Phú

28024

Xã Long Hiệp

28027

Xã Thạnh Đức

28030

Xã Phước Lợi

28033

Xã Nhựt Chánh

804

Huyện Thủ Thừa

28036

Thị trấn Thủ Thừa

28039

Xã Long Thạnh

28042

Xã Tân Thành

28045

Xã Long Thuận

28048

Xã Mỹ Lạc

28051

Xã Mỹ Thạnh

28054

Xã Bình An

28057

Xã Nhị Thành

28060

Xã Mỹ An

28063

Xã Bình Thạnh

28066

Xã Mỹ Phú

28069

Xã Long Thành

28072

Xã Tân Lập

805

Huyện Tân Trụ

28075

Thị trấn Tân Trụ

28078

Xã Mỹ Bình

28081

Xã An Nhựt Tân

28084

Xã Quê Mỹ Thạnh

28087

Xã Lạc Tấn

28090

Xã Bình Trinh Đông

28093

Xã Tân Phước Tây

28096

Xã Bình Lãng

28099

Xã Bình Tịnh

28102

Xã Đức Tân

28105

Xã Nhựt Ninh

806

Huyện Cần Đước

28108

Thị trấn Cần Đước

28111

Xã Long Trạch

28114

Xã Long Khê

28117

Xã Long Định

28120

Xã Phước Vân

28123

Xã Long Hòa

28126

Xã Long Cang

28129

Xã Long Sơn

28132

Xã Tân Trạch

28135

Xã Mỹ Lệ

28138

Xã Tân Lân

28141

Xã Phước Tuy

28144

Xã Long Hựu Đông

28147

Xã Tân Ân

28150

Xã Phước Đông

28153

Xã Long Hựu Tây

28156

Xã Tân Chánh

807

Huyện Cần Giuộc

28159

Thị trấn Cần Giuộc

28162

Xã Phước Lý

28165

Xã Long Thượng

28168

Xã Long Hậu

28171

Xã Tân Kim

28174

Xã Phước Hậu

28177

Xã Mỹ Lộc

28180

Xã Phước Lại

28183

Xã Phước Lâm

28186

Xã Trường Bình

28189

Xã Thuận Thành

28192

Xã Phước Vĩnh Tây

28195

Xã Phước Vĩnh Đông

28198

Xã Long An

28201

Xã Long Phụng

28204

Xã Đông Thạnh

28207

Xã Tân Tập

808

Huyện Châu Thành

28210

Thị trấn Tầm Vu

28213

Xã Bình Quới

28216

Xã Hòa Phú

28219

Xã Phú Ngãi Trị

28222

Xã Vĩnh Công

28225

Xã Thuận Mỹ

28228

Xã Hiệp Thạnh

28231

Xã Phước Tân Hưng

28234

Xã Thanh Phú Long

28237

Xã Dương Xuân Hội

28240

Xã An Lục Long

28243

Xã Long Trì

28246

Xã Thanh Vĩnh Đông

82. TỈNH TIỀN GIANG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 169; xã: 146, phường: 16, thị trấn: 7)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 169)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

815

Thành phố Mỹ Tho

28249

Phường 5

28252

Phường 4

28255

Phường 7

28258

Phường 3

28261

Phường 1

28264

Phường 2

28267

Phường 8

28270

Phường 6

28273

Phường 9

28276

Phường 10

28279

Phường Tân Long

28282

Xã Đạo Thạnh

28285

Xã Trung An

28288

Xã Mỹ Phong

28291

Xã Tân Mỹ Chánh

816

Thị xã Gò Công

28294

Phường 3

28297

Phường 2

28300

Phường 4

28303

Phường 1

28306

Phường 5

28309

Xã Long Hưng

28312

Xã Long Thuận

28315

Xã Long Chánh

28318

Xã Long Hòa

818

Huyện Tân Phước

28321

Thị trấn Mỹ Phước

28324

Xã Tân Hòa Đông

28327

Xã Thạnh Tân

28330

Xã Thạnh Mỹ

28333

Xã Thạnh Hòa

28336

Xã Phú Mỹ

28339

Xã Tân Hòa Thành

28342

Xã Hưng Thạnh

28345

Xã Tân Lập 1

28348

Xã Tân Hòa Tây

28351

Xã Mỹ Phước

28354

Xã Tân Lập 2

28357

Xã Phước Lập

819

Huyện Cái Bè

28360

Thị trấn Cái Bè

28363

Xã Hậu Mỹ Bắc B

28366

Xã Hậu Mỹ Bắc A

28369

Xã Mỹ Trung

28372

Xã Hậu Mỹ Trinh

28375

Xã Hậu Mỹ Phú

28378

Xã Mỹ Tân

28381

Xã Mỹ Lợi B

28384

Xã Thiện Trung

28387

Xã Mỹ Hội

28390

Xã An Cư

28393

Xã Hậu Thành

28396

Xã Mỹ Lợi A

28399

Xã Hòa Khánh

28402

Xã Thiện Trí

28405

Xã Mỹ Đức Đông

28408

Xã Mỹ Đức Tây

28411

Xã Đông Hòa Hiệp

28414

Xã An Thái Đông

28417

Xã Tân Hưng

28420

Xã Mỹ Lương

28423

Xã Tân Thanh

28426

Xã An Thái Trung

28429

Xã An Hữu

28432

Xã Hòa Hưng

820

Huyện Cai Lậy

28435

Thị trấn Cai Lậy

28438

Xã Thạnh Lộc

28441

Xã Mỹ Thành Bắc

28444

Xã Phú Cường

28447

Xã Mỹ Phước Tây

28450

Xã Mỹ Hạnh Đông

28453

Xã Mỹ Hạnh Trung

28456

Xã Mỹ Thành Nam

28459

Xã Tân Phú

28462

Xã Tân Bình

28465

Xã Phú Nhuận

28468

Xã Tân Hội

28471

Xã Bình Phú

28474

Xã Nhị Mỹ

28477

Xã Nhị Quý

28480

Xã Thanh Hòa

28483

Xã Phú Quý

28486

Xã Long Khánh

28489

Xã Cẩm Sơn

28492

Xã Phú An

28495

Xã Mỹ Long

28498

Xã Long Tiên

28501

Xã Hiệp Đức

28504

Xã Long Trung

28507

Xã Hội Xuân

28510

Xã Tân Phong

28513

Xã Tam Bình

28516

Xã Ngũ Hiệp

821

Huyện Châu Thành

28519

Thị trấn Tân Hiệp

28522

Xã Tân Hội Đông

28525

Xã Tân Hương

28528

Xã Tân Lý Đông

28531

Xã Tân Lý Tây

28534

Xã Thân Cửu Nghĩa

28537

Xã Tam Hiệp

28540

Xã Điềm Hy

28543

Xã Nhị Bình

28546

Xã Dưỡng Điềm

28549

Xã Đông Hòa

28552

Xã Long Định

28555

Xã Hữu Đạo

28558

Xã Long An

28561

Xã Long Hưng

28564

Xã Bình Trưng

28567

Xã Phước Thạnh

28570

Xã Thạnh Phú

28573

Xã Bàn Long

28576

Xã Vĩnh Kim

28579

Xã Bình Đức

28582

Xã Song Thuận

28585

Xã Kim Sơn

28588

Xã Phú Phong

28591

Xã Thới Sơn

822

Huyện Chợ Gạo

28594

Thị trấn Chợ Gạo

28597

Xã Trung Hòa

28600

Xã Hòa Tịnh

28603

Xã Mỹ Tịnh An

28606

Xã Tân Bình Thạnh

28609

Xã Phú Kiết

28612

Xã Lương Hòa Lạc

28615

Xã Thanh Bình

28618

Xã Quơn Long

28621

Xã Bình Phục Nhứt

28624

Xã Đăng Hưng Phước

28627

Xã Tân Thuận Bình

28630

Xã Song Bình

28633

Xã Bình Phan

28636

Xã Long Bình Điền

28639

Xã An Thạnh Thủy

28642

Xã Xuân Đông

28645

Xã Hòa Định

28648

Xã Bình Ninh

823

Huyện Gò Công Tây

28651

Thị trấn Vĩnh Bình

28654

Xã Đồng Sơn

28657

Xã Bình Phú

28660

Xã Đồng Thạnh

28663

Xã Thành Công

28666

Xã Bình Nhì

28669

Xã Yên Luông

28672

Xã Thạnh Trị

28675

Xã Thạnh Nhựt

28678

Xã Long Vĩnh

28681

Xã Bình Tân

28684

Xã Vĩnh Hựu

28687

Xã Long Bình

28690

Xã Tân Thới

28693

Xã Tân Phú

28696

Xã Phú Thạnh

28699

Xã Tân Thạnh

824

Huyện Gò Công Đông

28702

Thị trấn Tân Hòa

28705

Xã Tăng Hòa

28708

Xã Bình Đông

28711

Xã Tân Phước

28714

Xã Gia Thuận

28717

Xã Bình Xuân

28720

Xã Vàm Láng

28723

Xã Tân Tây

28726

Xã Kiểng Phước

28729

Xã Tân Trung

28732

Xã Tân Đông

28735

Xã Bình Ân

28738

Xã Tân Điền

28741

Xã Bình Nghị

28744

Xã Phước Trung

28747

Xã Tân Thành

28750

Xã Phú Đông

28753

Xã Phú Tân

83. TỈNH BẾN TRE

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 160; xã: 144, phường: 9, thị trấn: 7)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 160)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

829

Thị xã Bến Tre

28756

Phường Phú Khương

28759

Phường 8

28762

Phường 6

28765

Phường 4

28768

Phường 5

28771

Phường 1

28774

Phường 3

28777

Phường 2

28780

Phường 7

28783

Xã Sơn Đông

28786

Xã Phú Hưng

28789

Xã Bình Phú

28792

Xã Mỹ Thạnh An

28795

Xã Nhơn Thạnh

28798

Xã Phú Nhuận

831

Huyện Châu Thành

28801

Thị trấn Châu Thành

28804

Xã Tân Thạch

28807

Xã Qưới Sơn

28810

Xã An Khánh

28813

Xã Giao Long

28816

Xã Giao Hòa

28819

Xã Phú Túc

28822

Xã Phú Đức

28825

Xã Phú An Hòa

28828

Xã An Phước

28831

Xã Tam Phước

28834

Xã Thành Triệu

28837

Xã Tường Đa

28840

Xã Tân Phú

28843

Xã Quới Thành

28846

Xã Phước Thạnh

28849

Xã An Hóa

28852

Xã Tiên Long

28855

Xã An Hiệp

28858

Xã Hữu Định

28861

Xã Tiên Thủy

28864

Xã Sơn Hòa

28867

Xã Mỹ Thành

832

Huyện Chợ Lách

28870

Thị trấn Chợ Lách

28873

Xã Phú Phụng

28876

Xã Sơn Định

28879

Xã Vĩnh Bình

28882

Xã Hòa Nghĩa

28885

Xã Long Thới

28888

Xã Phú Sơn

28891

Xã Tân Thiềng

28894

Xã Vĩnh Thành

28897

Xã Vĩnh Hòa

28900

Xã Hưng Khánh Trung

833

Huyện Mỏ Cày

28903

Thị trấn Mỏ Cày

28906

Xã Thanh Tân

28909

Xã Thạnh Ngãi

28912

Xã Tân Phú Tây

28915

Xã Phước Mỹ Trung

28918

Xã Tân Thành Bình

28921

Xã Thành An

28924

Xã Hòa Lộc

28927

Xã Tân Thanh Tây

28930

Xã Định Thủy

28933

Xã Tân Bình

28936

Xã Nhuận Phú Tân

28939

Xã Đa Phước Hội

28942

Xã Phước Hiệp

28945

Xã Bình Khánh Đông

28948

Xã Khánh Thạnh Tân

28951

Xã An Thạnh

28954

Xã Bình Khánh Tây

28957

Xã An Định

28960

Xã Thành Thới B

28963

Xã Tân Trung

28966

Xã An Thới

28969

Xã Thành Thới A

28972

Xã Minh Đức

28975

Xã Ngãi Đăng

28978

Xã Cẩm Sơn

28981

Xã Hương Mỹ

834

Huyện Giồng Trôm

28984

Thị trấn Giồng Trôm

28987

Xã Phong Nẫm

28990

Xã Phong Mỹ

28993

Xã Mỹ Thạnh

28996

Xã Châu Hòa

28999

Xã Lương Hòa

29002

Xã Lương Quới

29005

Xã Lương Phú

29008

Xã Châu Bình

29011

Xã Thuận Điền

29014

Xã Sơn Phú

29017

Xã Bình Hòa

29020

Xã Phước Long

29023

Xã Hưng Phong

29026

Xã Long Mỹ

29029

Xã Tân Hào

29032

Xã Bình Thành

29035

Xã Tân Thanh

29038

Xã Tân Lợi Thạnh

29041

Xã Thạnh Phú Đông

29044

Xã Hưng Nhượng

29047

Xã Hưng Lễ

835

Huyện Bình Đại

29050

Thị trấn Bình Đại

29053

Xã Tam Hiệp

29056

Xã Long Định

29059

Xã Long Hòa

29062

Xã Phú Thuận

29065

Xã Vang Quới Tây

29068

Xã Vang Quới Đông

29071

Xã Châu Hưng

29074

Xã Phú Vang

29077

Xã Lộc Thuận

29080

Xã Định Trung

29083

Xã Thới Lai

29086

Xã Bình Thới

29089

Xã Phú Long

29092

Xã Bình Thắng

29095

Xã Thạnh Trị

29098

Xã Đại Hòa Lộc

29101

Xã Thừa Đức

29104

Xã Thạnh Phước

29107

Xã Thới Thuận

836

Huyện Ba Tri

29110

Thị trấn Ba Tri

29113

Xã Tân Mỹ

29116

Xã Mỹ Hòa

29119

Xã Tân Xuân

29122

Xã Mỹ Chánh

29125

Xã Bảo Thạnh

29128

Xã An Phú Trung

29131

Xã Mỹ Thạnh

29134

Xã Mỹ Nhơn

29137

Xã Phước Tuy

29140

Xã Phú Ngãi

29143

Xã An Ngãi Trung

29146

Xã Phú Lễ

29149

Xã An Bình Tây

29152

Xã Bảo Thuận

29155

Xã Tân Hưng

29158

Xã An Ngãi Tây

29161

Xã An Hiệp

29164

Xã Vĩnh Hòa

29167

Xã Tân Thủy

29170

Xã Vĩnh An

29173

Xã An Đức

29176

Xã An Hòa Tây

29179

Xã An Thủy

837

Huyện Thạnh Phú

29182

Thị trấn Thạnh Phú

29185

Xã Phú Khánh

29188

Xã Đại Điền

29191

Xã Quới Điền

29194

Xã Tân Phong

29197

Xã Mỹ Hưng

29200

Xã An Thạnh

29203

Xã Thới Thạnh

29206

Xã Hòa Lợi

29209

Xã An Điền

29212

Xã Bình Thạnh

29215

Xã An Thuận

29218

Xã An Quy

29221

Xã Thạnh Hải

29224

Xã An Nhơn

29227

Xã Giao Thạnh

29230

Xã Thạnh Phong

29233

Xã Mỹ An

84. TỈNH TRÀ VINH

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 102; xã: 84, phường: 9, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 102)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

842

Thị xã Trà Vinh

29236

Phường 4

29239

Phường 1

29242

Phường 3

29245

Phường 2

29248

Phường 5

29251

Phường 6

29254

Phường 7

29257

Phường 8

29260

Phường 9

29263

Xã Long Đức

844

Huyện Càng Long

29266

Thị trấn Càng Long

29269

Xã Mỹ Cẩm

29272

Xã An Trường A

29275

Xã An Trường

29278

Xã Huyền Hội

29281

Xã Tân An

29284

Xã Tân Bình

29287

Xã Bình Phú

29290

Xã Phương Thạnh

29293

Xã Đại Phúc

29296

Xã Đại Phước

29299

Xã Nhị Long Phú

29302

Xã Nhị Long

29305

Xã Đức Mỹ

845

Huyện Cầu Kè

29308

Thị trấn Cầu Kè

29311

Xã Hòa Ân

29314

Xã Châu Điền

29317

Xã An Phú Tân

29320

Xã Hòa Tân

29323

Xã Ninh Thới

29326

Xã Phong Phú

29329

Xã Phong Thạnh

29332

Xã Tam Ngãi

29335

Xã Thông Hòa

29338

Xã Thạnh Phú

846

Huyện Tiểu Cần

29341

Thị trấn Tiểu Cần

29344

Thị trấn Cầu Quan

29347

Xã Phú Cần

29350

Xã Hiếu Tử

29353

Xã Hiếu Trung

29356

Xã Long Thới

29359

Xã Hùng Hòa

29362

Xã Tân Hùng

29365

Xã Tập Ngãi

29362

Xã Ngãi Hùng

29371

Xã Tân Hòa

847

Huyện Châu Thành

29374

Thị trấn Châu Thành

29377

Xã Đa Lộc

29380

Xã Mỹ Chánh

29383

Xã Thanh Mỹ

29386

Xã Lương Hòa A

29389

Xã Lương Hòa

29392

Xã Song Lộc

29395

Xã Nguyệt Hóa

29398

Xã Hòa Thuận

29401

Xã Hòa Lợi

29404

Xã Phước Hảo

29407

Xã Hưng Mỹ

29410

Xã Hòa Minh

29413

Xã Long Hòa

848

Huyện Cầu Ngang

29416

Thị trấn Cầu Ngang

29419

Thị trấn Mỹ Long

29422

Xã Mỹ Long Bắc

29425

Xã Mỹ Long Nam

29428

Xã Mỹ Hòa

29431

Xã Vĩnh Kim

29434

Xã Kim Hòa

29437

Xã Hiệp Hòa

29440

Xã Thuận Hòa

29443

Xã Long Sơn

29446

Xã Nhị Trường

29449

Xã Trường Thọ

29452

Xã Hiệp Mỹ Đông

29455

Xã Hiệp Mỹ Tây

29458

Xã Thạnh Hòa Sơn

849

Huyện Trà Cú

29461

Thị trấn Trà Cú

29464

Xã Phước Hưng

29467

Xã Tập Sơn

29470

Xã Tân Sơn

29473

Xã An Quảng Hữu

29476

Xã Lưu Nghiệp Anh

29479

Xã Ngãi Xuyên

29482

Xã Kim Sơn

29485

Xã Thanh Sơn

29488

Xã Hàm Giang

29491

Xã Đại An

29494

Xã Định An

29497

Xã Đôn Xuân

29500

Xã Đôn Châu

29503

Xã Ngọc Biên

29506

Xã Long Hiệp

29509

Xã Tân Hiệp

850

Huyện Duyên Hải

29512

Thị trấn Duyên Hải

29515

Xã Long Toàn

29518

Xã Long Hữu

29521

Xã Long Khánh

29524

Xã Dân Thành

29527

Xã Trường Long Hòa

29530

Xã Ngũ Lạc

29533

Xã Long Vĩnh

29536

Xã Đông Hải

29539

Xã Hiệp Thạnh

86. TỈNH VĨNH LONG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 107; xã: 94, phường: 7, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 107)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

855

Thị xã Vĩnh Long

29542

Phường 9

29545

Phường 5

29548

Phường 1

29551

Phường 2

29554

Phường 4

29557

Phường 3

29560

Phường 8

29563

Xã Tân Ngãi

29566

Xã Tân Hòa

29569

Xã Tân Hội

29572

Xã Trường An

857

Huyện Long Hồ

29575

Thị trấn Long Hồ

29578

Xã Đồng Phú

29581

Xã Bình Hòa Phước

29584

Xã Hòa Ninh

29587

Xã An Bình

29590

Xã Thanh Đức

29593

Xã Tân Hạnh

29596

Xã Phước Hậu

29599

Xã Long Phước

29602

Xã Phú Đức

29605

Xã Lộc Hòa

29608

Xã Long An

29611

Xã Phú Quới

29614

Xã Thạnh Quới

29617

Xã Hòa Phú

858

Huyện Mang Thít

29620

Thị trấn Cái Nhum

29623

Xã Mỹ An

29626

Xã Mỹ Phước

29629

Xã An Phước

29632

Xã Nhơn Phú

29635

Xã Long Mỹ

29638

Xã Hòa Tịnh

29641

Xã Chánh Hội

29644

Xã Bình Phước

29647

Xã Chánh An

29650

Xã Tân An Hội

29653

Xã Tân Long

29656

Xã Tân Long Hội

859

Huyện Vũng Liêm

29659

Thị trấn Vũng Liêm

29662

Xã Tân Quới Trung

29665

Xã Quới Thiện

29668

Xã Quới An

29671

Xã Trung Chánh

29674

Xã Tân An Luông

29677

Xã Thanh Bình

29680

Xã Trung Thành Tây

29683

Xã Trung Hiệp

29686

Xã Hiếu Phụng

29689

Xã Trung Thành Đông

29692

Xã Trung Thành

29695

Xã Trung Hiếu

29698

Xã Trung Ngãi

29701

Xã Hiếu Thuận

29704

Xã Trung Nghĩa

29707

Xã Trung An

29710

Xã Hiếu Nhơn

29713

Xã Hiếu Thành

29716

Xã Hiếu Nghĩa

860

Huyện Tam Bình

29719

Thị trấn Tam Bình

29722

Xã Tân Lộc

29725

Xã Phú Thịnh

29728

Xã Hậu Lộc

29731

Xã Hòa Thạnh

29734

Xã Hòa Lộc

29737

Xã Phú Lộc

29740

Xã Song Phú

29743

Xã Hòa Hiệp

29746

Xã Mỹ Lộc

29749

Xã Tân Phú

29752

Xã Long Phú

29755

Xã Mỹ Thạnh Trung

29758

Xã Tường Lộc

29761

Xã Loan Mỹ

29764

Xã Ngãi Tứ

29767

Xã Bình Ninh

861

Huyện Bình Minh

29770

Thị trấn Cái Vồn

29773

Xã Tân Hưng

29776

Xã Tân Thành

29779

Xã Thành Trung

29782

Xã Tân An Thạnh

29785

Xã Tân Lược

29788

Xã Nguyễn Văn Thảnh

29791

Xã Thành Đông

29794

Xã Mỹ Thuận

29797

Xã Tân Bình

29800

Xã Thành Lợi

29803

Xã Tân Quới

29806

Xã Thuận An

29809

Xã Đông Thạnh

29812

Xã Đông Bình

29815

Xã Mỹ Hòa

29818

Xã Đông Thành

862

Huyện Trà Ôn

29821

Thị trấn Trà Ôn

29824

Xã Xuân Hiệp

29827

Xã Nhơn Bình

29830

Xã Hòa Bình

29833

Xã Thới Hòa

29836

Xã Trà Côn

29839

Xã Tân Mỹ

29842

Xã Hựu Thành

29845

Xã Vĩnh Xuân

29848

Xã Thuận Thới

29851

Xã Phú Thành

29854

Xã Thiện Mỹ

29857

Xã Lục Sỹ Thành

29860

Xã Tích Thiện

87. TỈNH ĐỒNG THÁP

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 139; xã: 120, phường: 10, thị trấn: 9)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 139)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

866

Thị xã Cao Lãnh

29863

Phường 11

29866

Phường 1

29869

Phường 2

29872

Phường 4

29875

Phường 3

29878

Phường 6

29881

Xã Mỹ Ngãi

29884

Xã Mỹ Tân

29887

Xã Mỹ Trà

29890

Xã Tân Thuận Tây

29893

Xã Hòa An

29896

Xã Tân Thuận Đông

29899

Xã Tịnh Thới

867

Thị xã Sa Đéc

29902

Phường 3

29905

Phường 1

29908

Phường 4

29911

Phường 2

29914

Xã Tân Khánh Đông

29917

Xã Tân Quy Đông

29920

Xã Tân Quy Tây

29923

Xã Tân Phú Đông

869

Huyện Tân Hồng

29926

Thị trấn Sa Rài

29929

Xã Tân Hộ Cơ

29932

Xã Thông Bình

29935

Xã Bình Phú

29938

Xã Tân Thành A

29941

Xã Tân Thành B

29944

Xã Tân Phước

29947

Xã Tân Công Chí

29950

Xã An Phước

870

Huyện Hồng Ngự

29953

Thị trấn Hồng Ngự

29956

Xã Thường Phước 1

29959

Xã Bình Thạnh

29962

Xã Thường Thới Hậu A

29965

Xã Tân Hội

29968

Xã Thường Thới Hậu B

29971

Xã Thường Thới Tiền

29974

Xã Thường Phước 2

29977

Xã Thường Lạc

29980

Xã Long Khánh A

29983

Xã Long Khánh B

29986

Xã An Bình B

29989

Xã An Bình A

29992

Xã Long Thuận

29995

Xã Phú Thuận B

29998

Xã Phú Thuận A

871

Huyện Tam Nông

30001

Thị trấn Tràm Chim

30004

Xã Hào Bình

30007

Xã Tân Công Sính

30010

Xã Phú Hiệp

30013

Xã Phú Đức

30016

Xã Phú Thành B

30019

Xã An Hòa

30022

Xã An Long

30025

Xã Phú Cường

30028

Xã Phú Ninh

30031

Xã Phú Thọ

30034

Xã Phú Thành A

872

Huyện Tháp Mười

30037

Thị trấn Mỹ An

30040

Xã Thạnh Lợi

30043

Xã Hưng Thạnh

30046

Xã Trường Xuân

30049

Xã Tân Kiều

30052

Xã Mỹ Hòa

30055

Xã Mỹ Quý

30058

Xã Mỹ Đông

30061

Xã Đốc Binh Kiều

30064

Xã Mỹ An

30067

Xã Phú Điền

30070

Xã Láng Biển

30073

Xã Thanh Mỹ

873

Huyện Cao Lãnh

30076

Thị trấn Mỹ Thọ

30079

Xã Gáo Giồng

30082

Xã Phương Thịnh

30085

Xã Ba Sao

30088

Xã Phong Mỹ

30091

Xã Tân Nghĩa

30094

Xã Phương Trà

30097

Xã Nhị Mỹ

30100

Xã Mỹ Thọ

30103

Xã Tân Hội Trung

30106

Xã An Bình

30109

Xã Mỹ Hội

30112

Xã Mỹ Hiệp

30115

Xã Mỹ Long

30118

Xã Bình Hàng Trung

30121

Xã Mỹ Xương

30124

Xã Bình Hàng Tây

30127

Xã Bình Thạnh

874

Huyện Thanh Bình

30130

Thị trấn Thanh Bình

30133

Xã Tân Quới

30136

Xã Tân Hòa

30139

Xã An Phong

30142

Xã Phú Lợi

30145

Xã Tân Mỹ

30148

Xã Bình Tấn

30151

Xã Tân Huề

30154

Xã Tân Bình

30157

Xã Tân Thạnh

30160

Xã Tân Phú

30163

Xã Bình Thành

30166

Xã Tân Long

875

Huyện Lấp Vò

30169

Thị trấn Lấp Vò

30172

Xã Mỹ An Hưng A

30175

Xã Tân Mỹ

30178

Xã Mỹ An Hưng B

30181

Xã Tân Khánh Trung

30184

Xã Long Hưng A

30187

Xã Vĩnh Thạnh

30190

Xã Long Hưng B

30193

Xã Bình Thành

30196

Xã Định An

30199

Xã Định Yên

30202

Xã Hội An Đông

30205

Xã Bình Thạnh Trung

876

Huyện Lai Vung

30208

Thị trấn Lai Vung

30211

Xã Tân Dương

30214

Xã Hòa Thành

30217

Xã Long Hậu

30220

Xã Tân Phước

30223

Xã Hòa Long

30226

Xã Tân Thành

30229

Xã Long Thắng

30232

Xã Vĩnh Thới

30235

Xã Tân Hòa

30238

Xã Định Hòa

30241

Xã Phong Hòa

877

Huyện Châu Thành

30244

Thị trấn Cái Tàu Hạ

30247

Xã An Hiệp

30250

Xã An Nhơn

30253

Xã Tân Nhuận Đông

30256

Xã Tân Bình

30259

Xã Tân Phú Trung

30262

Xã Phú Long

30265

Xã An Phú Thuận

30268

Xã Phú Hựu

30271

Xã An Khánh

30274

Xã Tân Phú

30277

Xã Hòa Tân

89. TỈNH AN GIANG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 150; xã: 122, phường: 13, thị trấn: 15)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 150)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

883

Thành phố Long Xuyên

30280

Phường Mỹ Bình

30283

Phường Mỹ Long

30286

Phường Mỹ Xuyên

30289

Phường Bình Đức

30292

Phường Bình Khánh

30295

Phường Mỹ Phước

30298

Phường Mỹ Quý

30301

Phường Mỹ Thới

30304

Phường Mỹ Thạnh

30307

Xã Mỹ Hòa

30310

Xã Mỹ Khánh

30313

Xã Mỹ Hoà Hưng

884

Thị xã Châu Đốc

30316

Phường Châu Phú B

30319

Phường Châu Phú A

30322

Phường Vĩnh Mỹ

30325

Phường Núi Sam

30328

Xã Vĩnh Ngươn

30331

Xã Vĩnh Tế

30334

Xã Vĩnh Châu

886

Huyện An Phú

30337

Thị trấn An Phú

30340

Xã Khánh An

30343

Xã Khánh Bình

30346

Xã Quốc Thái

30349

Xã Nhơn Hội

30352

Xã Phú Hữu

30355

Xã Phú Hội

30358

Xã Phước Hưng

30361

Xã Vĩnh Lộc

30364

Xã Vĩnh Hậu

30367

Xã Vĩnh Trường

30370

Xã Vĩnh Hội Đông

30373

Xã Đa Phước

887

Huyện Tân Châu

30376

Thị trấn Tân Châu

30379

Xã Phú Lộc

30382

Xã Vĩnh Xương

30385

Xã Vĩnh Hòa

30388

Xã Tân An

30391

Xã Long An

30394

Xã Long Phú

30397

Xã Châu Phong

30400

Xã Phú Vĩnh

30403

Xã Lê Chánh

888

Huyện Phú Tân

30406

Thị trấn Phú Mỹ

30409

Thị trấn Chợ Vàm

30412

Xã Long Sơn

30415

Xã Long Hòa

30418

Xã Phú Long

30421

Xã Phú Lâm

30424

Xã Phú Hiệp

30427

Xã Phú Thạnh

30430

Xã Hòa Lạc

30433

Xã Phú Thành

30436

Xã Phú An

30439

Xã Phú Xuân

30442

Xã Hiệp Xương

30445

Xã Phú Bình

30448

Xã Phú Thọ

30451

Xã Phú Hưng

30454

Xã Bình Thạnh Đông

30457

Xã Tân Hòa

30460

Xã Tân Trung

889

Huyện Châu Phú

30463

Thị trấn Cái Dầu

30466

Xã Khánh Hòa

30469

Xã Mỹ Đức

30472

Xã Mỹ Phú

30475

Xã Ô Long Vỹ

30478

Xã Vĩnh Thạnh Trung

30481

Xã Thạnh Mỹ Tây

30484

Xã Đình Long

30487

Xã Bình Mỹ

30490

Xã Bình Thủy

30493

Xã Đào Hữu Cảnh

30496

Xã Bình Phú

30499

Xã Bình Chánh

890

Huyện Tịnh Biên

30502

Thị trấn Nhà Bàng

30505

Thị trấn Chi Lăng

30508

Xã Núi Voi

30511

Xã Nhơn Hưng

30514

Xã An Phú

30517

Xã Thới Sơn

30520

Xã Xuân Tô

30523

Xã Văn Giáo

30526

Xã An Cư

30529

Xã An Nông

30532

Xã Vĩnh Trung

30535

Xã Tân Lợi

30538

Xã An Hảo

30541

Xã Tân Lập

891

Huyện Tri Tôn

30544

Thị trấn Tri Tôn

30547

Thị trấn Ba Chúc

30550

Xã Lạc Quới

30553

Xã Lê Trì

30556

Xã Vĩnh Gia

30559

Xã Vĩnh Phước

30562

Xã Châu Lăng

30565

Xã Lương Phi

30568

Xã Lương An Trà

30571

Xã Tà Đảnh

30574

Xã Núi Tô

30577

Xã An Tức

30580

Xã Cô Tô

30583

Xã Tân Tuyến

30586

Xã Ô Lâm

892

Huyện Châu Thành

30589

Thị trấn An Châu

30592

Xã An Hòa

30595

Xã Cần Đăng

30598

Xã Vĩnh Hanh

30601

Xã Bình Thạnh

30604

Xã Vĩnh Bình

30607

Xã Bình Hòa

30610

Xã Vĩnh An

30613

Xã Hòa Bình Thạnh

30616

Xã Vĩnh Lợi

30619

Xã Vĩnh Nhuận

30622

Xã Tân Phú

30625

Xã Vĩnh Thành

893

Huyện Chợ Mới

30628

Thị trấn Chợ Mới

30931

Thị trấn Mỹ Luông

30634

Xã Kiến An

30637

Xã Mỹ Hội Đông

30640

Xã Long Điền A

30643

Xã Tấn Mỹ

30646

Xã Long Điền B

30649

Xã Kiến Thành

30652

Xã Mỹ Hiệp

30655

Xã Mỹ An

30658

Xã Nhơn Mỹ

30661

Xã Long Giang

30664

Xã Long Kiến

30667

Xã Bình Phước Xuân

30670

Xã An Thạnh Trung

30673

Xã Hội An

30676

Xã Hòa Bình

30679

Xã Hòa An

894

Huyện Thoại Sơn

30682

Thị trấn Núi Sập

30685

Thị trấn Phú Hòa

30688

Thị trấn Óc Eo

30691

Xã Tây Phú

30694

Xã Vĩnh Phú

30697

Xã Vĩnh Trạch

30700

Xã Phú Thuận

30703

Xã Vĩnh Chánh

30706

Xã Định Mỹ

30709

Xã Định Thành

30712

Xã Mỹ Phú Đông

30715

Xã Vọng Đông

30718

Xã Vĩnh Khánh

30721

Xã Thoại Giang

30724

Xã Bình Thành

30727

Xã Vọng Thê

91. TỈNH KIÊN GIANG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 129; xã: 102, phường: 15, thị trấn: 12)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 129)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

899

Thị xã Rạch Giá

30730

Phường Vĩnh Thanh Vân

30733

Phường Vĩnh Thanh

30736

Phường Vĩnh Quang

30739

Phường Vĩnh Hiệp

30742

Phường Vĩnh Bảo

30745

Phường Vĩnh Lạc

30748

Phường An Hòa

30751

Phường An Bình

30754

Phường Rạch Sỏi

30757

Phường Vĩnh Lợi

30760

Phường Vĩnh Thông

30763

Xã Phi Thông

900

Thị xã Hà Tiên

30766

Phường Tô Châu

30769

Phường Đông Hồ

30772

Phường Bình San

30775

Phường Pháo Đài

30778

Xã Mỹ Đức

30781

Xã Tiên Hải

30784

Xã Thuận Yên

902

Huyện Kiên Lương

30787

Thị trấn Kiên Lương

30790

Xã Kiên Bình

30793

Xã Vĩnh Điều

30796

Xã Tân Khánh Hòa

30799

Xã Phú Mỹ

30802

Xã Hòa Điền

30805

Xã Dương Hòa

30808

Xã Bình An

30811

Xã Sơn Hải

30814

Xã Hòn Nghệ

903

Huyện Hòn Đất

30817

Thị trấn Hòn Đất

30820

Thị trấn Sóc Sơn

30823

Xã Bình Sơn

30826

Xã Bình Giang

30829

Xã Nam Thái Sơn

30832

Xã Mỹ Hiệp Sơn

30835

Xã Sơn Kiên

30838

Xã Sóc Sơn

30841

Xã Thổ Sơn

30844

Xã Mỹ Lâm

30847

Xã Mỹ Phước

904

Huyện Tân Hiệp

30850

Thị trấn Tân Hiệp

30853

Xã Tân Hội

30856

Xã Tân Thành

30859

Xã Tân Hiệp B

30862

Xã Thạnh Đông B

30865

Xã Thạnh Đông

30868

Xã Tân Hiệp A

30871

Xã Tân An

30874

Xã Thạnh Đông A

30877

Xã Thạnh Trị

905

Huyện Châu Thành

30880

Thị trấn Minh Lương

30883

Xã Mong Thọ A

30886

Xã Mong Thọ B

30889

Xã Giục Tượng

30892

Xã Vĩnh Hòa Hiệp

30895

Xã Minh Hòa

30898

Xã Bình An

30901

Xã Thạnh Lộc

906

Huyện Giồng Giềng

30904

Thị trấn Giồng Giềng

30907

Xã Thạnh Hưng

30910

Xã Thạnh Phước

30913

Xã Thạnh Lộc

30916

Xã Thạnh Hòa

30919

Xã Bàn Thạch

30922

Xã Bàn Tân Định

30925

Xã Ngọc Thành

30928

Xã Ngọc Chúc

30931

Xã Ngọc Thuận

30934

Xã Hòa Hưng

30937

Xã Hòa Lợi

30940

Xã Hòa An

30943

Xã Long Thạnh

30946

Xã Vĩnh Thạnh

30949

Xã Hòa Thuận

907

Huyện Gò Quao

30952

Thị trấn Gò Quao

30955

Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

30958

Xã Định Hòa

30961

Xã Thới Quản

30964

Xã Định An

30967

Xã Thủy Liểu

30970

Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

30973

Xã Vĩnh Phước A

30976

Xã Vĩnh Phước B

30979

Xã Vĩnh Tuy

30982

Xã Vĩnh Thắng

908

Huyện An Biên

30985

Thị trấn Thứ Ba

30988

Xã Tây Yên

30991

Xã Tây Yên A

30994

Xã Nam Yên

30997

Xã Hưng Yên

31000

Xã Nam Thái

31003

Xã Nam Thái A

31006

Xã Đông Thái

31009

Xã Đông Yên

31012

Xã Thạnh Yên

31015

Xã Thạnh Yên A

909

Huyện An Minh

31018

Thị trấn Thứ Mười Một

31021

Xã Thuận Hòa

31024

Xã Đông Hòa

31027

Xã An Minh Bắc

31030

Xã Đông Thạnh

31033

Xã Đông Hưng

31036

Xã Đông Hưng A

31039

Xã Đông Hưng B

31042

Xã Vân Khánh

31045

Xã Vân Khánh Đông

31048

Xã Vân Khánh Tây

910

Huyện Vĩnh Thuận

31051

Thị trấn Vĩnh Thuận

31054

Xã Vĩnh Hòa

31057

Xã Hòa Chánh

31060

Xã Vĩnh Bình Bắc

31063

Xã Vĩnh Bình Nam

31066

Xã Minh Thuận

31069

Xã Vĩnh Thuận

31072

Xã Tân Thuận

31075

Xã Vĩnh Phong

911

Huyện Phú Quốc

31078

Thị trấn Dương Đông

31081

Thị trấn An Thới

31084

Xã Cửa Cạn

31087

Xã Gành Dầu

31090

Xã Cửa Dương

31093

Xã Hàm Ninh

31096

Xã Dương Tơ

31099

Xã Hòn Thơm

31102

Xã Bãi Thơm

31105

Xã Thổ Châu

912

Huyện Kiên Hải

31108

Xã Hòn Tre

31111

Xã Lại Sơn

31114

Xã An Sơn

92. THÀNH PHỐ CẦN THƠ

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 67; xã: 33, phường: 30, thị trấn: 4)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 67)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

916

Quận Ninh Kiều

31117

Phường Cái Khế

31120

Phường An Hòa

31123

Phường Thới Bình

31126

Phường An Nghiệp

31129

Phường An Cư

31132

Phường An Hội

31135

Phường Tân An

31138

Phường An Lạc

31141

Phường An Phú

31144

Phường Xuân Khánh

31147

Phường Hưng Lợi

31150

Phường An Bình

917

Quận Ô Môn

31153

Phường Châu Văn Liêm

31156

Phường Thới Long

31159

Phường Thới An

31162

Phường Phước Thới

31165

Phường Trường Lạc

918

Quận Bình Thủy

31168

Phường Bình Thủy

31171

Phường Trà Nóc

31174

Phường Thới An Đông

31177

Phường An Thới

31180

Phường Long Hòa

31183

Phường Long Tuyền

919

Quận Cái Răng

31186

Phường Lê Bình

31189

Phường Hưng Phú

31192

Phường Hưng Thạnh

31195

Phường Ba Láng

31198

Phường Thường Thạnh

31201

Phường Phú Thứ

31204

Phường Tân Phú

923

Huyện Thốt Nốt

31207

Thị trấn Thốt Nốt

31210

Xã Thới Thuận

31213

Xã Tân Lộc

31216

Xã Trung Nhất

31219

Xã Trung Kiên

31222

Xã Trung An

31225

Xã Trung Thạnh

31228

Xã Thuận Hưng

924

Huyện Vĩnh Thạnh

31231

Thị trấn Thanh An

31234

Xã Thạnh Mỹ

31237

Xã Vĩnh Trinh

31240

Xã Thạnh An

31243

Xã Thạnh Thắng

31246

Xã Thạnh Qưới

31249

Xã Thạnh Phú

31252

Xã Thạnh Lộc

31255

Xã Trung Hưng

925

Huyện Cờ Đỏ

31258

Thị trấn Thới Lai

31261

Thị trấn Cờ Đỏ

31264

Xã Thới Hưng

31267

Xã Thới Thạnh

31270

Xã Xuân Thắng

31273

Xã Đông Hiệp

31276

Xã Thới Đông

31279

Xã Đông Bình

31282

Xã Đông Thuận

31285

Xã Thới Lai

31288

Xã Định Môn

31291

Xã Trường Thành

31294

Xã Trường Xuân

31297

Xã Trường Xuân A

926

Huyện Phong Điền

31300

Xã Nhơn Ái

31303

Xã Giai Xuân

31306

Xã Tân Thới

31309

Xã Trường Long

31312

Xã Mỹ Khánh

31315

Xã Nhơn Nghĩa

93. TỈNH HẬU GIANG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 60; xã: 48, phường: 5, thị trấn: 7)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 60)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

930

Thị xã Vị Thanh

31318

Phường I

31321

Phường IIII

31324

Phường IV

31327

Phường V

31330

Phường VII

31333

Xã Vị Tân

31336

Xã Hỏa Lựu

31339

Xã Hỏa Tiến

932

Huyện Châu Thành A

31342

Thị trấn Một Ngàn

31345

Xã Tân Thuận

31348

Xã Trường Long Tây

31351

Xã Trường Long A

31354

Xã Tân Hòa

31357

Xã Nhơn nghĩa A

31360

Xã Thạnh Xuân

31363

Xã Tân Phú Thạnh

933

Huyện Châu Thành

31366

Thị trấn Ngã Sáu

31369

Xã Đông Thạnh

31372

Xã Phú An

31375

Xã Đông Phú

31378

Xã Phú Hữu

31381

Xã Phú Hữu A

31384

Xã Đông Phước

31387

Xã Đông Phước A

934

Huyện Phụng Hiệp

31390

Thị trấn Phụng Hiệp

31393

Thị trấn Kinh Cùng

31396

Thị trấn Cây Dương

31399

Xã Tân Bình

31402

Xã Bình Thành

31405

Xã Thạnh Hòa

31408

Xã Long Thạnh

31411

Xã Đại Thành

31414

Xã Tân Thành

31417

Xã Phụng Hiệp

31420

Xã Hòa Mỹ

31423

Xã Hòa An

31426

Xã Phương Bình

31429

Xã Hiệp Hưng

31432

Xã Tân Phước Hưng

31435

Xã Phương Phú

31438

Xã Tân Long

935

Huyện Vị Thủy

31441

Thị trấn Nàng Mau

31444

Xã Vị Trung

31447

Xã Vị Thuỷ

31450

Xã Vị Thắng

31453

Xã Vĩnh Thuận Tây

31456

Xã Vĩnh Trung

31459

Xã Vĩnh Tường

31462

Xã Vị Đông

31465

Xã Vị Thanh

31468

Xã Vị Bình

936

Huyện Long Mỹ

31471

Thị trấn Long Mỹ

31474

Xã Long Bình

31477

Xã Long Trị

31480

Xã Long Phú

31483

Xã Thuận Hưng

31486

Xã Vĩnh Thuận Đông

31489

Xã Vĩnh Viễn

31492

Xã Lương Tâm

31495

Xã Xà Phiên

94. TỈNH SÓC TRĂNG

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 105; xã: 87, phường: 10, thị trấn: 8)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 105)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

941

Thị xã Sóc Trăng

31498

Phường 5

31501

Phường 7

31504

Phường 8

31507

Phường 6

31510

Phường 2

31513

Phường 1

31516

Phường 4

31519

Phường 3

31522

Phường 9

31525

Phường 10

943

Huyện Kế Sách

31528

Thị trấn Kế Sách

31531

Xã An Lạc Thôn

31534

Xã Xuân Hòa

31537

Xã Phong Nẫm

31540

Xã An Lạc Tây

31543

Xã Trinh Phú

31546

Xã Ba Trinh

31549

Xã Thới An Hội

31552

Xã Nhơn Mỹ

31555

Xã Kế Thành

31558

Xã Kế An

31561

Xã Đại Hải

31564

Xã An Mỹ

944

Huyện Mỹ Tú

31567

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

31570

Xã Hồ Đắc Kiện

31573

Xã Phú Tâm

31576

Xã Thuận Hòa

31579

Xã Long Hưng

31582

Xã Phú Tân

31585

Xã Thiện Mỹ

31588

Xã Hưng Phú

31591

Xã Mỹ Hương

31594

Xã An Hiệp

31597

Xã Mỹ Tú

31600

Xã An Ninh

31603

Xã Mỹ Phước

31606

Xã Thuận Hưng

31609

Xã Mỹ Thuận

31612

Xã Phú Mỹ

945

Huyện Cù Lao Dung

31615

Thị trấn Cù Lao Dung

31618

Xã An Thạnh 1

31621

Xã An Thạnh Tây

31624

Xã An Thạnh Đông

31627

Xã Đại Ân 1

31630

Xã An Thạnh 2

31633

Xã An Thạnh 3

31636

Xã An Thạnh Nam

946

Huyện Long Phú

31639

Thị trấn Long Phú

31642

Xã Song Phụng

31645

Xã Đại Ngãi

31648

Xã Hậu Thạnh

31651

Xã Long Đức

31654

Xã Trường Khánh

31657

Xã Phú Hữu

31660

Xã Tân Hưng

31663

Xã Châu Khánh

31666

Xã Tân Thạnh

31669

Xã Long Phú

31672

Xã Đại Ân 2

31675

Xã Liêu Tú

31678

Xã Lịch Hội Thượng

31681

Xã Trung Bình

947

Huyện Mỹ Xuyên

31684

Thị trấn Mỹ Xuyên

31687

Xã Tài Văn

31690

Xã Đại Tâm

31693

Xã Tham Đôn

31696

Xã Viên An

31699

Xã Thạnh Thới An

31702

Xã Thạnh Thới Thuận

31705

Xã Viên Bình

31708

Xã Thạnh Phú

31711

Xã Ngọc Đông

31714

Xã Thạnh Quới

31717

Xã Hòa Tú 1

31720

Xã Gia Hòa 1

31723

Xã Ngọc Tố

31726

Xã Gia Hòa 2

31729

Xã Hòa Tú III

948

Huyện Ngã Năm

31732

Thị trấn Ngã Năm

31735

Xã Long Tân

31738

Xã Vĩnh Quới

31741

Xã Tân Long

31744

Xã Long Bình

31747

Xã Vĩnh Biên

31750

Xã Mỹ Bình

31753

Xã Mỹ Quới

949

Huyện Thạnh Trị

31756

Thị trấn Phú Lộc

31759

Xã Lâm Tân

31762

Xã Thạnh Tân

31765

Xã Lâm Kiết

31768

Xã Tuân Tức

31771

Xã Vĩnh Thành

31774

Xã Thạnh Trị

31777

Xã Vĩnh Lợi

31780

Xã Châu Hưng

950

Huyện Vĩnh Châu

31783

Thị trấn Vĩnh Châu

31786

Xã Hòa Đông

31789

Xã Khánh Hòa

31792

Xã Vĩnh Hiệp

31795

Xã Vĩnh Hải

31798

Xã Lạc Hòa

31801

Xã Vĩnh Châu

31804

Xã Vĩnh Phước

31807

Xã Vĩnh Tân

31810

Xã Lai Hòa

95. TỈNH BẠC LIÊU

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 62; xã: 49, phường: 7, thị trấn: 6)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 62)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

954

Thị xã Bạc Liêu

31813

Phường 2

31816

Phường 3

31819

Phường 5

31822

Phường 7

31825

Phường 1

31828

Phường 8

31831

Phường Nhà Mát

31834

Xã Vĩnh Trạch

31837

Xã Vĩnh Trạch Đông

31840

Xã Hiệp Thành

956

Huyện Hồng Dân

31843

Thị trấn Ngan Dừa

31846

Xã Ninh Quới

31849

Xã Ninh Quới A

31852

Xã Ninh Hòa

31855

Xã Lộc Ninh

31858

Xã Vĩnh Lộc

31861

Xã Vĩnh Lộc A

31864

Xã Ninh Thạnh Lợi

957

Huyện Phước Long

31867

Thị trấn Phước Long

31870

Xã Vĩnh Phú Đông

31873

Xã Vĩnh Phú Tây

31876

Xã Phước Long

31879

Xã Hưng Phú

31882

Xã Vĩnh Thanh

31885

Xã Phong Thạnh Tây A

31888

Xã Phong Thạnh Tây B

958

Huyện Vĩnh Lợi

31891

Thị trấn Hòa Bình

31894

Xã Vĩnh Hưng

31897

Xã Vĩnh Hưng A

31900

Xã Châu Hưng

31903

Xã Châu Hưng A

31906

Xã Hưng Thành

31909

Xã Hưng Hội

31912

Xã Châu Thới

31915

Xã Minh Diệu

31918

Xã Vĩnh Bình

31921

Xã Long Thạnh

31924

Xã Vĩnh Mỹ B

31927

Xã Vĩnh Hậu

31930

Xã Vĩnh Hậu A

31933

Xã Vĩnh Mỹ A

31936

Xã Vĩnh Thịnh

31939

Xã Phong Thạnh Tây B

959

Huyện Giá RRai

31942

Thị trấn Giá RRai

31945

Thị trấn Hộ Phòng

31948

Xã Phong Thạnh Đông

31951

Xã Phong Thạnh Đông A

31954

Xã Phong Tân

31957

Xã Tân Phong

31960

Xã Phong Thạnh

31963

Xã Phong Thạnh A

31966

Xã Phong Thạnh Tây

31969

Xã Tân Thạnh

960

Huyện Đông Hải

31972

Thị trấn Gành Hào

31975

Xã Long Điền Đông

31978

Xã Long Điền Đông A

31981

Xã Long Điền

31984

Xã Long Điền Tây

31987

Xã An Trạch

31990

Xã An Phúc

31993

Xã Định Thành

31996

Xã Định Thành A

96. TỈNH CÀ MAU

(Tổng số xã, phường, thị trấn: 84; xã: 68, phường: 8, thị trấn: 8)

(Total number of communes, subdistricts, subtowns: 84)

Mã số

Code

Tên đơn vị hành chính

Name of the Administrative Divisions

1

2

964

Thành phố Cà Mau

31999

Phường 9

32002

Phường 4

32005

Phường 1

32008

Phường 5

32011

Phường 2

32014

Phường 8

32017

Phường 6

32020

Phường 7

32023

Xã An Xuyên

32026

Xã Tân Thành

32029

Xã Tắc Vân

32032

Xã Lý Văn Lâm

32035

Xã Định Bình

32038

Xã Hòa Thành

32041

Xã Hòa Tân

966

Huyện U Minh

32044

Thị trấn U Minh

32047

Xã Khánh Hòa

32050

Xã Khánh Tiến

32053

Xã Nguyễn Phích

32056

Xã Khánh Lâm

32059

Xã Khánh An

32062

Xã Khánh Hội

967

Huyện Thới Bình

32065

Thị trấn Thới Bình

32068

Xã Biển Bạch

32071

Xã Trí Phải

32074

Xã Biển Bạch Đông

32077

Xã Thới Bình

32080

Xã Tân Phú

32083

Xã Tân Lộc Bắc

32086

Xã Tân Lộc

32089

Xã Tân Lộc Đông

32092

Xã Hồ Thị Kỷ

968

Huyện Trần Văn Thời

32095

Thị trấn Trần Văn Thời

32098

Thị trấn Sông Đốc

32101

Xã Khánh Bình Tây Bắc

32104

Xã Khánh Bình Tây

32107

Xã Trần Hợi

32110

Xã Khánh Bình

32113

Xã Khánh Hưng

32116

Xã Khánh Bình Đông

32119

Xã Khánh Hải

32122

Xã Lợi An

32125

Xã Phong Lạc

969

Huyện Cái Nước

32128

Thị trấn Cái Nước

32131

Xã Lương Thế Trân

32134

Xã Phú Hưng

32137

Xã Tân Hưng

32140

Xã Hưng Mỹ

32143

Xã Đông Thới

32146

Xã Tân Hưng Đông

32149

Xã Trần Thới

970

Huyện Đầm Dơi

32152

Thị trấn Đầm Dơi

32155

Xã Tạ An Khương

32158

Xã Tạ An Khương Đông

32161

Xã Trần Phán

32164

Xã Tân Đức

32167

Xã Tân Thuận

32170

Xã Tạ An Khương Nam

32173

Xã Tân Duyệt

32176

Xã Tân Tiến

32179

Xã Quách Phẩm Bắc

32182

Xã Quách Phẩm

32185

Xã Thanh Tùng

32188

Xã Nguyễn Huân

971

Huyện Năm Căn

32191

Thị trấn Ngọc Hiển

32194

Xã Hàm Rồng

32197

Xã Hiệp Tùng

32200

Xã Đất Mới

32203

Xã Hàng Vịnh

32206

Xã Tam Giang

32209

Xã Tam Giang Đông

972

Huyện Phú Tân

32212

Thị trấn Cái Đôi Vàm

32215

Xã Phú Mỹ

32218

Xã Phú Tân

32221

Xã Tân Hải

32224

Xã Việt Thắng

32227

Xã Tân Hưng Tây

32230

Xã Việt Khái

973

Huyện Ngọc Hiển

32233

Xã Tam Giang Tây

32236

Xã Tân Ân Tây

32239

Xã Viên An Đông

32242

Xã Viên An

32245

Xã Tân Ân

32248

Xã Đất Mũi

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo