Theo cách tiếp cận, các lý thuyết mới về thương mại quốc tế có thể chia thành các nhóm lớn: lý thuyết liên quan đến tính kinh tế nhờ quy mô, lý thuyết liên quan đến thay đổi công nghệ, lý thuyết liên quan đến cầu, lý thuyết liên quan đến chi phí vận chuyển, lý thuyết về lợi thế cạnh tranh quốc gia.

lý thuyết chuẩn thương mại quốc tế
1. Lý thuyết gắn với lợi thế kinh tế nhờ quy mô
Lý thuyết H–O được xây dựng trên giả định rằng các quốc gia có quy mô tương đối giống nhau, không có quốc gia nào được coi là nhỏ so với quốc gia kia. Do đó, lý thuyết H-O giả định rằng sản xuất hàng hóa được đặc trưng bởi hiệu suất không đổi theo quy mô. Tuy nhiên, do sự tương đồng giữa các quốc gia về sự phong phú của yếu tố sản xuất và công nghệ sản xuất, thương mại quốc tế vẫn có thể thực hiện được với lợi nhuận theo quy mô ngày càng tăng, nếu quốc gia chuyên môn hóa một sản phẩm được chọn và kinh doanh sản phẩm khác mà quốc gia đó không chuyên sản xuất. của những thứ còn lại. quốc gia. Trong đó, quá trình chuyên môn hóa có thể được hình thành một cách ngẫu hứng, do lịch sử để lại hoặc do các doanh nghiệp sản xuất lựa chọn địa điểm sản xuất phù hợp - để tận dụng các chính sách ưu đãi của nhà nước. nước chủ nhà... Khi thương mại quốc tế diễn ra, nó giúp mở rộng thị trường, giúp doanh nghiệp cũng như người tiêu dùng trở thành một phần của thị trường rộng lớn hơn. Mỗi quốc gia có thể tập trung vào sản xuất một số sản phẩm khác biệt và sau đó trao đổi chúng để lấy các sản phẩm khác từ các đối tác thương mại. Kết quả là các nước tham gia thương mại đều được hưởng lợi. Người được coi là “cha đẻ” của trường phái “Học thuyết thương mại mới” - Paul Krugman (s. 1953, người Mỹ), năm 1979 (khi ông mới 26 tuổi) đã đưa ra một lý thuyết mới về thương mại so với các lý thuyết thương mại khác. học thuyết trước đây. Lý thuyết này giải thích rằng quan hệ thương mại nội ngành dựa trên quy mô kinh tế, nơi sản xuất quy mô lớn làm giảm chi phí sản xuất, do chuyên môn hóa. Trong lý thuyết của mình, Paul Krugman dựa trên giả định rằng người tiêu dùng quan tâm đến sự đa dạng của sản phẩm. Lý thuyết của Paul Krugman giải thích tại sao thương mại hai chiều vẫn có thể diễn ra giữa các quốc gia có hàng hóa không bổ sung cho nhau nhưng tương tự nhau (thương mại nội ngành) thông qua sự tương đồng về công nghệ và các yếu tố sản xuất. Ví dụ, trong ngành công nghiệp ô tô, Nhật Bản và Hoa Kỳ đều có lợi thế về vốn và công nghệ, nhưng công ty Toyota của Nhật Bản tập trung vào thị trường ô tô dã ngoại (chẳng hạn như Land Cruiser), trong khi công ty Ford của Mỹ chuyên về việc sản xuất xe gia đình chạy trên đường (như Escape). Cả hai sẽ có lợi nếu mỗi bên chỉ tập trung vào một ngách hẹp đạt được hiệu quả quy mô lớn nhất. Và cả hai đều bán những sản phẩm tương tự nhau, nhưng phục vụ cho thị hiếu của các tầng lớp người tiêu dùng khác nhau (cho thấy người tiêu dùng quan tâm đến sự đa dạng của sản phẩm trong cùng một ngành). Việc giảm chi phí sản xuất do quy mô, do chuyên môn hóa có thể được chứng minh cụ thể hơn qua ví dụ về tổ chức sản xuất trong mạng lưới toàn cầu của các công ty lớn. Ví dụ, trong tổ chức sản xuất toàn cầu nối mạng của Tập đoàn Toyota (Nhật Bản), các công ty con của Toyota được tổ chức theo chuyên môn hóa sản xuất. Mỗi đơn vị chỉ tập trung vào sản xuất một vài thành phần mà nó hoạt động hiệu quả nhất. Như lốp ô tô có thể do Toyota Motor Malaysia sản xuất; lốp xe được cung cấp bởi Toyota Motor Thái Lan..., theo cùng tiêu chuẩn quốc tế của công ty Toyota. Và các thiết bị này được xuất khẩu sang các công ty con khác, sau đó được kết hợp thành các sản phẩm xe Toyota được bán tại các thị trường trên toàn thế giới. Sự phối hợp như vậy hiệu quả hơn nhiều so với việc yêu cầu mỗi đơn vị của Toyota tự sản xuất tất cả các thiết bị mà họ cần. Lý thuyết của Paul Krugman được coi là một điểm sáng trong kinh tế học hiện đại, khi nó có cách tiếp cận hoàn toàn mới so với các lý thuyết cổ điển và tân cổ điển. Cùng với thời gian, khoảng cách về công nghệ, vốn, kỹ thuật... ở các nước công nghiệp phát triển đang dần được thu hẹp. Lợi thế so sánh nội ngành thường không rõ ràng nên lợi thế kinh tế theo quy mô thúc đẩy thương mại quốc tế dưới hình thức thương mại hai chiều trong nội bộ các ngành. thị hiếu của người tiêu dùng khác nhau. Hơn nữa, lý thuyết này cũng đã chỉ ra rằng lợi thế quy mô của các công ty tổ chức sản xuất trên phạm vi toàn cầu cũng là một trong những yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài trong giao lưu kinh tế quốc tế. Tính kinh tế nhờ quy mô có thể gắn liền với độc quyền nhóm và độc quyền nhóm khi một hãng hoặc một nhóm hãng có thị trường tiêu thụ rộng lớn, có khả năng mở rộng quy mô sản xuất ở nhiều nước, tăng trưởng và có khả năng chiếm lĩnh một phần thị trường. Các công ty này, với quy mô đủ lớn, có thể tác động đến mức giá trên thị trường (thường được áp đặt ở mức giá cao) và thu được lợi ích kinh tế cao. Các quốc gia, nơi có các công ty độc quyền tổ chức sản xuất, thường cũng thu được lợi ích xã hội cao, khi giúp tạo công ăn việc làm cho người dân và thu thuế từ các công ty này. Vì vậy, các chính phủ nước ngoài thường đưa ra các chính sách thuận lợi để thu hút và tác động đến quyết định lựa chọn địa điểm sản xuất của công ty độc quyền tại nước họ.
2. Lý thuyết liên quan đến thay đổi công nghệ
Theo lý thuyết của David Ricardo (nhà kinh tế học người Anh), thương mại là do sự khác biệt về năng suất lao động giữa các quốc gia. Sự khác biệt về năng suất lao động này có thể là kết quả của sự khác biệt về công nghệ sản xuất. Đối với mô hình kinh doanh của H - o, công nghệ được giả định là giống nhau ở tất cả các quốc gia, tức là công nghệ được coi là tĩnh. Về bản chất, các lý thuyết thương mại liên quan đến công nghệ cũng theo cách tiếp cận của David Ricardo, nhưng điểm khác biệt là ở các lý thuyết này, sự khác biệt về công nghệ không phải là tĩnh, trường tồn mà là vĩnh viễn. Nó chỉ là một hiện tượng nhất thời, gắn liền với một quá trình phát triển năng động và không ngừng. của thương mại quốc tế.
2.1 Lý thuyết khoảng cách công nghệ
Lý thuyết khoảng cách công nghệ được đề xuất bởi Posner - một nhà kinh tế nổi tiếng người Mỹ vào năm 1961. Lý thuyết này cho rằng công nghệ không ngừng phát triển dưới dạng các phát minh và sáng chế mới, điều này ảnh hưởng đến xuất khẩu của đất nước. Sau khi sáng chế ra đời, một sản phẩm mới xuất hiện và trở thành hàng hóa có lợi thế tuyệt đối tạm thời cho quốc gia có sáng chế. Ban đầu, tác giả sáng chế có một sản phẩm mới giữ vị trí độc quyền và sản phẩm này được bán ở thị trường nội địa. Sau một thời gian, nhu cầu nước ngoài xuất hiện và các sản phẩm bắt đầu được xuất khẩu. Dần dần, các nhà sản xuất nước ngoài sẽ bắt chước công nghệ và sản phẩm do nước ngoài sản xuất. Lúc này, lợi thế so sánh trong việc sản xuất mặt hàng này đang thuộc về các quốc gia khác. Nhưng ở vùng đất của sáng chế, một sản phẩm mới khác có thể xuất hiện và quy trình được mô tả ở trên được lặp lại. Lưu ý, trong mô hình này, sản phẩm chỉ được xuất khẩu nếu thời gian cần thiết để sản phẩm bị bắt chước ở nước ngoài lớn hơn thời gian cần thiết để sản phẩm rời khỏi thị trường nước ngoài.
Ví dụ, Hoa Kỳ là một quốc gia phát triển, xuất khẩu một lượng lớn các sản phẩm công nghệ cao và công nghệ sản xuất. Tuy nhiên, các nhà sản xuất nước ngoài cũng phải nhập khẩu công nghệ mới để có thể cạnh tranh trên thị trường trong và ngoài nước (bao gồm cả Hoa Kỳ), do họ có chi phí lao động thấp. Trong khi đó, các nhà sản xuất Mỹ đang đưa các sản phẩm và phương pháp sản xuất mới ra thị trường dựa trên sự khác biệt về công nghệ đang nổi lên. Lý thuyết trên giải thích hai loại giao dịch: Đầu tiên, nếu cả hai đều có tiềm năng công nghệ như nhau, thì vẫn có thể hình thành mối quan hệ kinh doanh, bởi vì phát minh phần nào là một quá trình ngẫu nhiên. Vai trò tiên phong của nước này trong lĩnh vực này sẽ đổi lại vai trò tiên phong của nước kia trong lĩnh vực khác. Loại thương mại này thường diễn ra giữa các nước công nghiệp hóa. Thứ hai, thương mại diễn ra ở các quốc gia có trình độ phát triển khác nhau, nơi mà một quốc gia vượt trội về công nghệ so với quốc gia kia. Sau đó, quốc gia đầu tiên thường xuất khẩu hàng hóa mới và phức tạp để đổi lấy hàng hóa tiêu chuẩn hóa từ quốc gia thứ hai. Dần dần, những sản phẩm mới này trở thành tiêu chuẩn hóa, nhưng do sự vượt trội về công nghệ, quốc gia đầu tiên đã giới thiệu những sản phẩm mới khác. Một số lý do đã được đề xuất tại sao một quốc gia có thể thực hiện nghiên cứu và phát triển tốt hơn các quốc gia khác: - Những khác biệt về thể chế, chẳng hạn như công việc nghiên cứu và phát triển ở một số quốc gia, có thể được khuyến khích bằng các luật thích hợp về bằng sáng chế, bản quyền, thuế, v.v. - Một số quốc gia có thể được ưu đãi với nguồn lực đầy đủ cho nghiên cứu và phát triển, chẳng hạn như lực lượng lớn các nhà khoa học và kỹ sư, nguồn lực tài chính dồi dào, v.v. - Tồn tại ở thị trường thuận lợi cho sản phẩm mới trong nước. Thị trường này nhìn chung có quy mô lớn và sức mua cao do sản phẩm mới thường được sản xuất với chi phí ban đầu rất cao. Những lý do trên cho thấy dường như các sáng chế thường ra đời ở các nước phát triển giàu có, nếu ở các nước đang phát triển thì chúng thường có số lượng ít.
2.2 Lý thuyết vòng đời sản phẩm
Lý thuyết do Raymond Vemon đề xuất năm 1966, sau đó được nhiều nhà nghiên cứu phát triển và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực kinh tế. Về cơ bản, lý thuyết vòng đời sản phẩm là sự mở rộng của lý thuyết khoảng cách công nghệ. Các phát minh có thể được sinh ra ở các nước giàu, nhưng điều đó không có nghĩa là việc sản xuất sẽ chỉ diễn ra ở các nước này. Lý thuyết về khoảng cách công nghệ không trả lời được câu hỏi: liệu các nhà phát minh có sản xuất hàng hóa mới ở những quốc gia có điều kiện (nguồn lực, yếu tố sản xuất) phù hợp nhất hay không. Raymond Vemon đề xuất một lý thuyết mới, theo đó các yếu tố cần thiết để sản xuất một sản phẩm mới sẽ thay đổi theo chu kỳ sống của sản phẩm này. Lý thuyết này cho rằng nhiều sản phẩm trải qua một vòng đời bao gồm bốn giai đoạn: giới thiệu, tăng trưởng, chín muồi và suy tàn. Đối với mỗi công đoạn trên của sản phẩm, nó được xác định nơi sản xuất:
- Giai đoạn giới thiệu: Đây là giai đoạn sản phẩm mới ra đời, chi phí phát triển và triển khai sản phẩm cao, sản xuất mang tính độc quyền nên giá thành cao, sản lượng ít, việc mua bán diễn ra chủ yếu trong nước công nghiệp phát minh ra sản phẩm;
- Giai đoạn phát triển: Sản phẩm được sản xuất ở nước công nghiệp. Khối lượng sản xuất và tiêu thụ tăng mạnh, nhiều nhà sản xuất ra sản phẩm tương tự nhau, cạnh tranh gia tăng; nhà sản xuất trước tiên xuất khẩu sản phẩm, sau đó tìm cách di dời địa điểm sản xuất sang một quốc gia có cùng mức sống và sự gần gũi về văn hóa;
- Giai đoạn chín muồi: Sản phẩm bị cạnh tranh mạnh, giá giảm, thị phần giảm, lợi nhuận giảm. Sau khi cải tiến, sửa đổi mẫu mã, kiểu dáng, các nhà sản xuất tìm cách giới thiệu, mở rộng thị trường, sau đó chuyển địa điểm sản xuất sang các nước kém phát triển hơn, nơi có chi phí đầu vào thấp (như giá nhân công thấp...). Sản xuất tại quốc gia phát minh bắt đầu giảm vào thời điểm này. cạnh tranh nhãn hiệu (brand) bị thay thế bằng cạnh tranh giá cả
- Giai đoạn suy thoái: sản phẩm chủ yếu có ở các nước đang phát triển. Nhu cầu về các sản phẩm được phát minh trong nước được đáp ứng bằng hàng nhập khẩu từ các nước đang phát triển và các ngành công nghiệp phát triển khác, vì vậy trong giai đoạn này có thể xảy ra hiện tượng “xuất khẩu ngược” từ chính các nước bắt chước công nghệ sang xứ sở phát minh. Đây cũng là thời kỳ các nước công nghiệp ngừng sản xuất các sản phẩm cũ trên lãnh thổ của mình và tập trung phát triển công nghệ mới đồng thời phát minh ra các sản phẩm mới. Raymond Vemon - Nhà kinh tế học người Mỹ (1913 - 1999) đã xây dựng lý thuyết của mình trong bối cảnh hầu hết các sản phẩm mới trên thế giới đều được phát minh và bán tại Mỹ. Một lý do cơ bản cho sự thống trị của doanh nghiệp Mỹ trên toàn cầu trong những năm 1960 là thực tế là các ngành công nghiệp của Mỹ đã không bị tàn phá trong Thế chiến II. Như vậy, lý thuyết này giải thích tương đối tốt cấu trúc thương mại quốc tế khi Hoa Kỳ vẫn giữ vai trò chi phối thương mại thế giới. Nhưng hiện nay ưu thế kinh tế của Hoa Kỳ đã suy yếu đi rất nhiều, Hoa Kỳ không còn là quốc gia duy nhất phát minh ra sản phẩm mới trên thế giới. Các sản phẩm mới dường như xuất hiện ở khắp mọi nơi khi các công ty tiếp tục toàn cầu hóa hoạt động nghiên cứu và phát triển của họ. Hơn nữa, các công ty ngày nay đang thiết kế sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm rất nhanh. Kết quả là, các sản phẩm nhanh chóng trở nên lỗi thời và các công ty đã lỗi thời các sản phẩm hiện tại của họ bằng các sản phẩm mới. Điều này buộc các công ty phải đồng thời đưa sản phẩm của họ đến nhiều thị trường khác nhau để có thể nhanh chóng bù đắp chi phí nghiên cứu và phát triển trước khi doanh số bán hàng bắt đầu giảm. Lý thuyết vòng đời sản phẩm không thể giải thích mối quan hệ kinh doanh trong trường hợp này. Hơn nữa, lý thuyết vòng đời sản phẩm bị thách thức bởi thực tế là ngày càng có nhiều công ty bắt đầu hoạt động của mình bằng các giao dịch trên thị trường thế giới. Nhiều doanh nghiệp nhỏ hợp tác với các công ty ở các thị trường khác nhau để phát triển sản phẩm mới hoặc công nghệ sản xuất mới. Chiến lược này đã được chứng minh là đặc biệt hiệu quả đối với các doanh nghiệp nhỏ, và nó là cách để các doanh nghiệp này có thể tham gia vào quá trình sản xuất và tiêu dùng quốc tế.
3. Lý thuyết thương mại nhu cầu
Các lý thuyết được thảo luận ở trên đều tập trung vào yếu tố cung ứng. Tuy nhiên, sự khác biệt về nhu cầu cũng là cơ sở quan trọng của thương mại quốc tế, đặc biệt là thương mại quốc tế hiện đại. Hai cách tiếp cận nên được thực hiện để giải thích thương mại quốc tế liên quan đến nhu cầu: Thứ nhất, quan hệ thương mại giữa các quốc gia được giải thích khi có sự đa dạng về nhu cầu sản phẩm. Một quốc gia không nên và không thể sản xuất tất cả các sản phẩm đáp ứng nhu cầu của cuộc sống. Cách hiệu quả nhất là các nước chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những sản phẩm mà mình có lợi thế, nhập khẩu những sản phẩm bất lợi hoặc kém lợi thế về sản xuất. Cách tiếp cận này có thể được giải thích bằng lý thuyết của David Ricardo hoặc lý thuyết H-o. Thứ hai, quan hệ thương mại quốc tế còn thông qua thương mại nội ngành. Đó là việc nhập khẩu và xuất khẩu đồng thời các sản phẩm giống nhau (tương tự). Ví dụ, Nhật Bản xuất khẩu ô tô sang Hoa Kỳ, trong khi nhập khẩu ô tô từ Hoa Kỳ. Để giải thích thương mại quốc tế nội ngành, năm 1961, nhà kinh tế Thụy Điển Linder đã đề xuất lý thuyết của Linder. Lý thuyết của Linder Lý thuyết cho thấy rằng một yếu tố quan trọng thúc đẩy thương mại quốc tế trong ngành là sự giống nhau về sở thích và mức thu nhập của các quốc gia. Thông thường, các nhà sản xuất trong nước có khả năng cạnh tranh cao tại thị trường nội địa, bởi đây là thị trường quen thuộc, khi thu xếp sản xuất trong nước không phải trả cước phí, thuế quan. Để tối đa hóa lợi nhuận, các nhà sản xuất trong nước sẽ lựa chọn những sản phẩm chiếm thị phần lớn nhất, đáp ứng thị hiếu của người tiêu dùng trong nước. Ban đầu, sản phẩm được sản xuất ra chỉ để đáp ứng nhu cầu của thị trường trong nước, đến một lúc nào đó, nhu cầu về sản phẩm này từ thị trường bên ngoài sẽ xuất hiện và sản phẩm bắt đầu được xuất khẩu. Thị trường xuất khẩu sẽ là những nước có các ưu đãi và mức thu nhập tương đương với nước xuất khẩu. Mức thu nhập giữa các quốc gia càng giống nhau thì càng có nhiều cơ hội mở rộng thương mại nội ngành giữa các quốc gia này. Lý thuyết của Linder chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa sản xuất. Việc buôn bán nguyên vật liệu và bán thành phẩm chủ yếu vẫn được giải thích bằng thuyết H–o. Lý thuyết của Linder có thể giải thích rằng hầu hết thương mại quốc tế là nội ngành và diễn ra giữa các nước công nghiệp hóa. Tuy nhiên, trên thực tế có thể có nhiều ngoại lệ đối với lý thuyết này, chẳng hạn các nước không theo đạo Thiên chúa như Nhật Bản và Hàn Quốc là nước xuất khẩu sản phẩm cây thông Noel nhân tạo (gọi tắt là “cây thông Noel”). là sản phẩm không tiêu thụ được trên thị trường nội địa).
4. Lý thuyết thương mại về chi phí vận chuyển
Các lý thuyết về thương mại quốc tế đã đề cập trước đây đều giả định chi phí vận chuyển bằng 0. Tuy nhiên, phần này sẽ xem xét chi phí vận chuyển ảnh hưởng đến thương mại quốc tế giữa các quốc gia như thế nào thông qua: tác động trực tiếp đến giá của sản phẩm và tác động gián tiếp đến phân phối sản phẩm quốc tế. Chi phí vận chuyển ở đây được hiểu là toàn bộ chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ quốc gia này sang quốc gia khác. Như vậy, chi phí vận tải sẽ bao gồm: cước phí, bốc xếp, bốc xếp, bốc dỡ hàng hóa. Tính đến chi phí vận chuyển, điều này sẽ gây ra sự chênh lệch về giá bán giữa nước xuất khẩu và nước nhập khẩu (tức là giá bán mặt hàng đó tại nước nhập khẩu sẽ tăng so với giá bán mặt hàng đó tại nước xuất khẩu); Chênh lệch giá này phải lớn hơn chi phí vận chuyển để trao đổi hàng hóa quốc tế diễn ra. Chi phí vận tải đẩy người tiêu dùng nước ngoài mua hàng với giá cao hơn giá gốc khi bán ở thị trường trong nước và làm giảm lợi ích của thương mại quốc tế. Chi phí vận tải còn tác động gián tiếp đến thương mại quốc tế thông qua việc phân bổ lại địa điểm sản xuất của các ngành, theo hai hướng: nguồn lực đầu vào cho quá trình sản xuất và thị trường đầu ra cho sản phẩm. Một số ngành cần bố trí gần nguồn nguyên liệu đầu vào để giảm chi phí vận chuyển, chẳng hạn ngành khai khoáng cần đặt nhà máy gần mỏ. Các ngành định hướng đầu vào thường là những ngành mà chi phí vận chuyển nguyên liệu thô cho sản xuất cao hơn nhiều so với chi phí vận chuyển sản phẩm cuối cùng từ ngành đến thị trường tiêu thụ. Tuy nhiên, đối với một số ngành khác, các công ty trong ngành thường có vị trí gần thị trường tiêu thụ sản phẩm cuối cùng; hoặc nằm gần sân bay, bến cảng để thuận tiện cho quá trình vận chuyển hoặc xuất khẩu sản phẩm. Các ngành có sản phẩm cuối cùng nặng hoặc khó vận chuyển nên được đặt gần điểm tiêu thụ hơn. Ví dụ, trong những năm gần đây, hàng nghìn công ty Mỹ đã đầu tư hàng triệu đô la vào Mexico vào các khu công nghiệp của maquiladoras (maquiladoras ra đời từ những năm 1960 của thế kỷ 20 và dần dần phát triển. Maquiladoras là nguồn thu thứ hai sau dầu mỏ ở Mexico Vào cuối thế kỷ 20, các nhà máy maquiladora đã đóng góp 25% tổng sản phẩm quốc nội và cung cấp 17% việc làm cho người lao động Mexico. Tuy nhiên, phần lớn lợi nhuận của maquiladora cũng được "hồi hương" về Mỹ. Trong thời đại toàn cầu hóa, các nhà máy tại Trung Quốc và Đài Loan (Trung Quốc) xuất hiện ngày càng nhiều, các maquiladoras phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt nên số lượng giảm đi rất nhiều. Mặc dù vậy, dọc theo biên giới Hoa Kỳ-Mexico dài 3.600 km, vẫn có hơn 3.000 maquiladoras với hơn một triệu công nhân) dọc theo biên giới Hoa Kỳ. Các khu maquiladora đã thu hút hơn 500.000 công nhân Mexico đến làm việc tại các nhà máy lắp ráp do Mỹ đầu tư, sản phẩm sau khi lắp ráp sẽ quay trở lại thị trường Mỹ. Các công ty Mỹ đã đặt nhà máy tại đây để khai thác lợi thế chi phí nhân công thấp (giá nhân công chỉ bằng khoảng 1/6 giá nhân công tại Hoa Kỳ), và đặc biệt là để giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa vào thị trường Hoa Kỳ.
5. Lý thuyết về lợi thế cạnh tranh quốc gia của Michael Porter
Lý thuyết về lợi thế cạnh tranh quốc gia của Michael Porter (Michael Porter, sinh ngày 23 tháng 5 năm 1947, là giáo sư tại Đại học Harvard, Mỹ; ông là nhà tư tưởng chiến lược và là một trong những “bộ não” của các nhà lãnh đạo có ảnh hưởng nhất trên thế giới; chuyên gia hàng đầu về chiến lược và chính sách cạnh tranh toàn cầu; là nhà tư vấn cạnh tranh cho lãnh đạo nhiều nước như Hoa Kỳ, Ireland, Nga, Singapore, Vương quốc Anh), giáo sư Đại học Harvard (Hoa Kỳ) đưa ra năm 1990, là công trình nghiên cứu của một nhóm các nhà khoa học tại 12 quốc gia từ năm 1986, với tổng số chuyên ngành được nghiên cứu lên tới 10 triệu người. Mục đích của lý thuyết là giải thích tại sao một số quốc gia có vị trí hàng đầu trong việc sản xuất một số sản phẩm nhất định, hay nói cách khác, tại sao có những quốc gia rất cạnh tranh trên một số sản phẩm. Chẳng hạn, tại sao Nhật Bản lại nổi tiếng về công nghiệp ô tô? Tại sao Thụy Sĩ nổi tiếng về sản xuất và xuất khẩu thiết bị chính xác và dược phẩm? Tại sao Đức và Mỹ làm tốt như vậy trong ngành công nghiệp hóa chất?
Nội dung của học thuyết Lý thuyết này được xây dựng trên cơ sở lập luận rằng năng lực cạnh tranh của một ngành thể hiện ở mức độ tập trung sáng tạo và đổi mới của ngành đó. Và điều này được khái quát hóa cho một thực thể lớn hơn - một quốc gia. Học thuyết của Mr. Porter đã kết hợp các cách giải thích khác nhau của các lý thuyết trước đây về thương mại quốc tế, đồng thời đưa ra một cách tiếp cận rất quan trọng - năng lực cạnh tranh quốc gia. Theo lý thuyết này, năng lực cạnh tranh quốc gia là kết quả của sự khớp nối của bốn nhóm yếu tố. Sự kết hợp của 4 nhóm này tạo thành một mô hình gọi là Mô hình Kim cương (mô hình mô phỏng cấu trúc tinh thể của kim cương có độ bền cao nhằm biểu thị khả năng của một quốc gia trong việc chống chọi với môi trường cạnh tranh cao). . Bốn nhóm yếu tố bao gồm: điều kiện về yếu tố sản xuất; điều kiện áp dụng; các ngành liên quan và hỗ trợ; chiến lược, cơ cấu và mức độ cạnh tranh nội ngành. Bốn nhóm nhân tố tác động qua lại lẫn nhau và hình thành năng lực cạnh tranh của một quốc gia. Ngoài 4 yếu tố trên, có 2 yếu tố rất quan trọng, đó là ảnh hưởng của chính phủ và cơ hội kinh doanh. Nó là nhân tố có thể tác động đến 4 nhóm nhân tố cơ bản nêu trên.
Điều kiện về các yếu tố sản xuất: Điều kiện của các yếu tố sản xuất được định nghĩa ở đây là những điều kiện cần thiết (không phải "đầu ra") để có thể cạnh tranh trong một ngành, chẳng hạn như lao động, đất đai có thể sử dụng và tài nguyên thiên nhiên, vốn và năng lượng. Các yếu tố sản xuất được phân thành hai nhóm: nhóm các yếu tố cơ bản và nhóm các yếu tố nâng cao. Nhóm nhân tố cơ bản bao gồm: tài nguyên thiên nhiên, khí hậu, vị trí địa lý, lao động chưa qua đào tạo hoặc chỉ qua đào tạo và vốn. Đây là nhóm yếu tố được coi là nền tảng của các lý thuyết thương mại ra đời trước đó (thường là lý thuyết H - O). Nhưng chính vì quá phụ thuộc vào nhóm nhân tố này mà các lý thuyết thương mại trước đây đã bộc lộ những giới hạn của điều kiện mới. Nhóm yếu tố nâng cao (yếu tố chuyên sâu) bao gồm: Hạ tầng kỹ thuật số viễn thông hiện đại; nguồn nhân lực chất lượng cao như kỹ thuật viên, lập trình viên máy tính hoặc nhà nghiên cứu trong các lĩnh vực chuyên ngành được đào tạo bài bản; thiết bị nghiên cứu hoặc bí quyết công nghệ. Trong hai nhóm yếu tố, ông Porter tập trung và đánh giá cao nhóm yếu tố thứ hai và coi đây là yếu tố cốt lõi quyết định năng lực cạnh tranh của quốc gia. Ông lập luận rằng không giống như các nguyên tắc cơ bản, vốn được ưu đãi một cách tự nhiên, các yếu tố nâng cao là sản phẩm đầu tư của các cá nhân, công ty và chính phủ. Do đó, đầu tư công vào đào tạo cơ bản và nâng cao, bằng cách nâng cao trình độ kiến thức và kỹ năng chung của người dân và bằng cách kích thích nghiên cứu tiên tiến trong các cơ sở giáo dục đại học, có thể góp phần nâng cấp các yếu tố tiên tiến của một quốc gia. Mối quan hệ giữa các yếu tố nâng cao và cơ bản rất phức tạp. Các yếu tố cơ bản có thể mang lại lợi thế ban đầu, sau đó được củng cố và mở rộng thông qua đầu tư vào các yếu tố nâng cao. Ngược lại, một bất lợi trong các yếu tố cơ bản có thể tạo áp lực đầu tư vào các yếu tố tiên tiến. Ví dụ rõ ràng nhất của hiện tượng này là Nhật Bản, một quốc gia không có nhiều đất canh tác và tài nguyên khoáng sản, nhưng thông qua đầu tư, đã tạo ra nhiều yếu tố tiên tiến. Porter lưu ý rằng số lượng lớn các kỹ sư lành nghề của Nhật Bản (được phản ánh bởi nhiều sinh viên tốt nghiệp kỹ thuật trên đầu người hơn bất kỳ quốc gia nào khác) là động lực chính cho sự thành công của Nhật Bản trong nhiều ngành sản xuất. Điều kiện ứng dụng: Các điều kiện về nhu cầu được phản ánh trực tiếp trong tiềm năng thị trường cho sản phẩm của ngành. Thương trường là nơi quyết định nhất đối với sự cạnh tranh của một quốc gia. Mô hình kim cương của Porter nhấn mạnh vai trò của nhu cầu trong nước trong việc cải thiện lợi thế cạnh tranh của một quốc gia. Thông thường, các công ty nhạy cảm hơn với nhu cầu của khách hàng gần họ nhất. Do đó, đặc điểm nhu cầu thị trường nội địa có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc hình thành đặc điểm của sản phẩm sản xuất trong nước và tạo áp lực đổi mới, nâng cao chất lượng. Porter lập luận rằng các công ty trong một quốc gia có được lợi thế cạnh tranh nếu người tiêu dùng trong nước của họ tinh tế và đòi hỏi khắt khe. Những người tiêu dùng này sẽ gây áp lực lên các công ty trong nước trong việc duy trì các tiêu chuẩn cao về chất lượng sản phẩm cũng như sản xuất các mẫu mã sản phẩm mới. Một ví dụ là sự phát triển trong ngành công nghiệp thiết bị truyền thông không dây. Theo nghiên cứu của Porter, chính sự tinh tế và nhu cầu cao từ người tiêu dùng ở bán đảo Scandinavia đã thúc đẩy Nokia của Phần Lan và Ericsson của Thụy Điển đầu tư vào công nghệ ĐTDĐ từ rất lâu trước khi nhu cầu điện thoại này xuất hiện ở các nước phát triển khác. Tuy nhiên, thực tế thương mại cho thấy, trong mọi trường hợp, nhu cầu nội địa không quyết định khả năng cạnh tranh của một ngành, một doanh nghiệp trên thị trường trong và ngoài nước, mà yếu tố quyết định chính là khả năng cạnh tranh. thị trường sẽ giúp công ty nổi bật trên thị trường quốc tế. Sở dĩ có sự khác biệt này theo Porter là do ông tập trung nghiên cứu và lấy ví dụ ở các nước phát triển, nơi có mức độ cạnh tranh rất cao và các nước này có xu hướng quốc tế hóa nền kinh tế trong nước, nên giữa thị trường trong nước và thị trường trong nước không có nhiều khác biệt. thị trường nước ngoài. Các ngành hỗ trợ và liên quan: Năng lực cạnh tranh của một công ty, một ngành hay cả một quốc gia phụ thuộc vào công nghiệp hỗ trợ và các ngành liên quan bởi các công ty không thể tồn tại biệt lập với các công ty khác trong hoạt động sản xuất. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan trước hết là những ngành cung cấp đầu vào cho một hoặc nhiều ngành công nghiệp khác. Khi một ngành phát triển, nó liên kết với các ngành khác theo cả chiều dọc và chiều ngang. Ví dụ, sức mạnh của Thụy Điển trong các sản phẩm thép gia công (chẳng hạn như vòng bi và dụng cụ cắt) dựa trên thế mạnh của nước này trong ngành thép đặc biệt. Sự dẫn đầu về công nghệ của Hoa Kỳ trong ngành công nghiệp bán dẫn đã đặt nền móng cho sự thành công của Hoa Kỳ trong việc sản xuất máy tính cá nhân và một số sản phẩm điện tử công nghệ cao khác. Một trong những kết quả của quá trình liên kết này là các ngành công nghiệp của một quốc gia có xu hướng kết hợp với nhau trong các cụm ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan. Đây là một trong những kết quả đáng chú ý nhất trong nghiên cứu của ông Porter. Khi hình thành một cụm như vậy, quá trình trao đổi thông tin giữa các doanh nghiệp trong cụm sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn, hoạt động phối hợp nghiên cứu và phát triển, phối hợp giải quyết vấn đề sẽ giúp các doanh nghiệp tăng khả năng thích ứng. thực chất là một quá trình làm tăng khả năng cạnh tranh dài hạn của các công ty. Một trong những cụm được Porter xác định là ngành dệt may của Đức. Điều này bao gồm xử lý bông, len, sợi tổng hợp chất lượng cao, máy may và nhiều loại máy móc liên quan đến dệt may. Chiến lược, cơ cấu và mức độ cạnh tranh nội ngành: Chiến lược của một công ty có ảnh hưởng lâu dài đến khả năng cạnh tranh trong tương lai của nó; nó ảnh hưởng đến đầu tư, đào tạo nguồn nhân lực, đổi mới công nghệ, phát triển sản phẩm và thị trường của từng doanh nghiệp và thậm chí toàn ngành. Năng lực cạnh tranh quốc gia là kết quả của sự kết hợp đúng đắn các nguồn lực có khả năng cạnh tranh đối với một ngành cụ thể. Bên cạnh chiến lược phát triển, cơ cấu ngành cũng quyết định rất lớn đến năng lực cạnh tranh của toàn ngành. Cơ cấu ngành sẽ tập trung vào các ngành chủ đạo, các ngành ưu tiên, mức độ liên hệ và hỗ trợ lẫn nhau giữa các ngành nhằm phục vụ một mục đích nhất định. Cấu trúc của một ngành ảnh hưởng đến hiệu quả của toàn ngành. Ngoài ra, cạnh tranh trong ngành và giữa các doanh nghiệp trong một quốc gia càng gay gắt thì khả năng cạnh tranh quốc tế của các doanh nghiệp đó càng cao. Các đối thủ cạnh tranh trong ngành gây sức ép với nhau để đổi mới, sáng tạo, nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm giá, hạ giá thành, đầu tư nâng cấp các yếu tố tiên tiến. Điều này kích thích hoạt động đổi mới để vượt qua nỗi sợ tụt hậu, từ đó tạo ra sức mạnh cạnh tranh quốc tế cho các công ty. Porter trích dẫn trường hợp của Nhật Bản, nơi mà vai trò của các đối thủ cạnh tranh trong nước không ở đâu rõ ràng hơn ở Nhật Bản. Các công ty Nhật Bản không ngừng nỗ lực để chiếm thị phần trong nước. Cạnh tranh trong nước, với thị hiếu rất khắt khe của chính người Nhật đã giúp các công ty tích lũy được nhiều kinh nghiệm, có chiến lược cạnh tranh hiệu quả, có khả năng cạnh tranh cao ở thị trường nước ngoài. Ngoài 4 nhóm nhân tố nêu trên, như đã đề cập, cơ hội và vai trò của chính phủ cũng là những nhân tố rất quan trọng tác động đến năng lực cạnh tranh. Cơ hội thường tạo ra những thay đổi đột ngột và làm thay đổi vị thế cạnh tranh. Cơ hội có thể làm mất đi lợi thế của các đối thủ cạnh tranh đã có sẵn và tạo ra tiềm năng cho các doanh nghiệp ở một quốc gia mới, khi có những điều kiện mới và khác biệt. Ví dụ, việc phát minh ra các chùm vi điện tử đã mang lại cho Nhật Bản lợi thế cạnh tranh cân bằng so với Đức và Hoa Kỳ. Nhu cầu về tàu tăng đã tạo điều kiện cho Hàn Quốc gia nhập ngành vận tải biển vốn có khả năng cạnh tranh với Nhật Bản. Ngoài yếu tố cơ hội, chính phủ cũng có thể thông qua các chính sách của mình (tỷ giá hối đoái, lãi suất, trợ cấp, thuế và các công cụ khác) tác động đến các ngành công nghiệp. Các ngành này có thể được khuyến khích hoặc hạn chế trong một thời gian tùy thuộc vào mục tiêu mà chính phủ đặt ra trong thời kỳ đó, do đó ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của ngành này trên thị trường trong nước và quốc tế. Chẳng hạn, chính phủ Trung Quốc (những năm 2000) đã có chính sách khuyến khích xuất khẩu thông qua các biện pháp như phá giá đồng nội tệ, thành lập các trung tâm xúc tiến thương mại, thành lập khu công nghiệp chế biến nguyên liệu xuất khẩu, gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới ( WTO - 2001), ký kết FTA với ASEAN (CAFTA - 2004). đã giúp thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động kinh doanh xuất khẩu của các doanh nghiệp Trung Quốc trên thị trường toàn cầu. Hiện nay, Trung Quốc được mệnh danh là “công xưởng của thế giới”, là nước xuất khẩu lớn nhất thế giới (Theo Therichest.com, một trang nổi tiếng của Mỹ, chuyên tổng hợp những nội dung độc và lạ trên thế giới). Theo dữ liệu từ Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Việc làm, tỷ trọng xuất khẩu toàn cầu của Trung Quốc đã tăng lên gần 14% vào năm 2015 từ mức trên 12% vào năm 2014, và là mức cao nhất mà một quốc gia từng ghi nhận kể từ khi Hoa Kỳ dẫn đầu . vào năm 1968. b. Đánh Giá Giáo Lý Lý thuyết cạnh tranh quốc gia của M. Porter đặt mình từ quan điểm quản trị ngành, nghĩa là ông cho rằng năng lực cạnh tranh của một quốc gia phụ thuộc vào năng lực cạnh tranh của ngành và chính xác hơn là vào sự cạnh tranh của các công ty trong ngành. Không có quốc gia nào có khả năng hơn quốc gia khác, chỉ có các công ty ở một quốc gia cạnh tranh hơn các quốc gia khác. Đó là một cái nhìn được đánh giá theo thực tế. Do đó, lý thuyết của ông Porter nhất quán ở cấp độ doanh nghiệp, ngành và quốc gia, trong khi các lý thuyết khác chỉ đề cập đến một hoặc hai cấp độ. Lý thuyết này có giá trị to lớn đối với các chính phủ trong việc xây dựng chiến lược phát triển ngành và phát triển các cụm công nghiệp. Lý thuyết này đưa ra một cách giải thích mới về các yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia. Nếu như trong lý thuyết H – o, mặc dù cũng đề cập đến sự khác biệt về nguồn lực giữa các quốc gia, nhưng nó chỉ giới hạn trong nhóm yếu tố cơ bản mà lý thuyết của ông Porter đã đề cập, xét về các khía cạnh. Ở khía cạnh này, ông Porter còn đi xa hơn khi khẳng định, chính các yếu tố tiên tiến đóng vai trò quyết định trong việc hình thành lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt là lợi thế cạnh tranh quốc gia. Lý thuyết đưa ra một mô hình coi năng lực cạnh tranh quốc gia ở trạng thái động, tức là năng lực này có thể thay đổi theo thời gian. Lý thuyết này có giá trị trong việc hướng dẫn xây dựng chính sách cạnh tranh của chính phủ và hoạch định chiến lược kinh doanh của các công ty. Doanh nghiệp nhìn vào mô hình để đánh giá vị trí của mình trong ngành, xem xét tiềm năng thị trường, mối quan hệ trong nhóm ngành, cơ cấu ngành, các yếu tố sản xuất, chính sách của chính phủ và cơ hội kinh doanh để xây dựng chiến lược kinh doanh trong từng thời kỳ, xác định đúng các bước trọng tâm cần tập trung thực hiện đầu tư hoặc thực hiện các điều chỉnh hợp lý. Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ để nâng cao năng lực cạnh tranh của những ngành có năng lực cạnh tranh thấp hoặc không có năng lực cạnh tranh và khuyến khích phát triển những ngành có lợi thế cạnh tranh cao. Tuy nhiên, lý thuyết vẫn còn hạn chế, đó là nhấn mạnh vai trò của cầu nội địa đối với năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế, nhấn mạnh vai trò của công nghiệp hỗ trợ. Trong khi thực tế, nhiều trường hợp cho thấy các yếu tố bên ngoài đóng vai trò quan trọng, thậm chí quyết định đối với sự phát triển của các ngành công nghiệp ở nhiều quốc gia. Chẳng hạn, ngay tại Nhật Bản, nơi được cho là trường hợp điển hình để kiểm chứng lý thuyết của ông Porter, ngành thép vẫn rất phát triển dù nguyên liệu từ thiên nhiên gần như phải nhập khẩu, hay Mazda không nổi tiếng tại thị trường Nhật nhưng rất thành công ở thị trường nước ngoài và thậm chí cả thị trường Mỹ. Hay ngành phần mềm của Ấn Độ, với nhu cầu thị trường nội địa nhỏ, sự trỗi dậy của ngành này được cho là bắt nguồn từ nhu cầu thị trường nước ngoài mạnh mẽ. Ngoài ra, lý thuyết này cũng bị chỉ trích: nó không đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh quốc gia một cách toàn diện, cũng như không đưa các yếu tố quốc tế vào mô hình, chẳng hạn như không đề cập đến đầu tư trực tiếp nước ngoài. Trên thực tế, nó là nhân tố có ảnh hưởng lớn đến năng lực cạnh tranh của quốc gia. Theo Diễn đàn kinh tế thế giới năm 1999, các yếu tố chi phối và đánh giá năng lực cạnh tranh quốc gia đã được cụ thể hóa thông qua hệ thống 8 chỉ tiêu: Mở cửa nền kinh tế, vai trò và hiệu quả của chính phủ, sự phát triển của hệ thống tài chính - tiền tệ, trình độ phát triển công nghệ, trình độ phát triển cơ sở hạ tầng, trình độ quản lý doanh nghiệp, số lượng và chất lượng nhân lực, trình độ phát triển thể chế bao gồm hiệu quả của các cơ quan thực thi pháp luật. Ngoài ra, một số nước tùy theo điều kiện của mình mà sử dụng các tiêu chí khác nhau để đánh giá năng lực cạnh tranh. Ví dụ, một số quốc gia sử dụng hệ thống các chỉ tiêu như lợi thế so sánh hiện có (là tỷ lệ giữa tỷ trọng xuất khẩu của một mặt hàng trong tổng xuất khẩu của một quốc gia và tỷ trọng trong tổng xuất khẩu của một quốc gia). tổng xuất khẩu thế giới Nếu tỷ lệ này lớn hơn 1, hàng hóa có lợi thế so sánh; và nếu tỷ lệ này nhỏ hơn 1, hàng hóa không có lợi thế so sánh), chi phí tài nguyên trong nước... Mặt khác, người ta cũng cho rằng biểu hiện trực tiếp và mục tiêu nhất của năng lực cạnh tranh là năng lực cạnh tranh của sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp. Chính sách của chính phủ, cơ hội kinh doanh hoặc các yếu tố khác cuối cùng sẽ ảnh hưởng đến công ty mà trực tiếp là sản phẩm và dịch vụ của công ty.
6. Nhận xét chung về các lý thuyết mới về thương mại quốc tế
Từ giữa thế kỷ 20, hàng loạt lý thuyết mới về thương mại quốc tế bên cạnh các lý thuyết truyền thống đã góp phần giải thích nguyên nhân, cơ cấu và lợi ích của thương mại quốc tế ngày càng toàn diện và thực tế hơn. Trái ngược với lý thuyết tân cổ điển (thuyết H - O), theo đó sự khác biệt tương đối về nguồn lực ở các quốc gia khác nhau là nguyên nhân cơ bản dẫn đến thương mại quốc tế, các lý thuyết mới nhấn mạnh đến quy mô, nhu cầu thị trường, sự thay đổi công nghệ liên tục hay chi phí vận tải. . như những yếu tố quan trọng giải thích thực tiễn hiện đại của thương mại quốc tế. Các lý thuyết mới giải thích cụ thể quan hệ thương mại giữa các nước công nghiệp hóa, được coi là tương đối giống nhau về nguồn lực và thành phần chính của thương mại quốc tế là thương mại nội bộ. Sự ra đời của các lý thuyết mới cũng dẫn đến một quan điểm mới về lợi thế so sánh. Cụ thể hơn, lý thuyết vòng đời sản phẩm cho thấy lợi thế so sánh không chỉ tĩnh, cố định và bất biến như trong các lý thuyết truyền thống mà có thể thay đổi thường xuyên. Thực tiễn phát triển kinh tế của nhiều nước trên thế giới đã chứng minh tầm quan trọng của việc tạo lập và khai thác các lợi thế so sánh động, gắn nền kinh tế quốc gia với hệ thống phân công lao động quốc tế. Một đóng góp quan trọng khác của các lý thuyết thương mại quốc tế mới là những lý thuyết này đề cập và giải thích nguồn gốc của thương mại quốc tế từ góc độ vi mô (các công ty và ngành) hơn là sự khác biệt giữa các quốc gia. Đây là một cách tiếp cận thực tế, bởi vì xét cho cùng, không phải quốc gia mà là các công ty mới là chủ thể trực tiếp của các giao dịch xuất nhập khẩu. Trong số các lý thuyết mới về thương mại quốc tế, lý thuyết về lợi thế cạnh tranh của ông Porter được đặc biệt chú ý. Có thể nói, đây là lý thuyết đầu tiên cố gắng liên kết nhiều yếu tố và cấp độ để giải thích sự hình thành lợi thế cạnh tranh quốc gia, từ đó giúp làm sáng tỏ nguồn gốc và cấu trúc của thương mại quốc tế. Tuy nhiên, lý thuyết cần thời gian để kiểm tra tính đúng đắn của nó. Và cùng với những hạn chế còn lại là nhu cầu về các lý thuyết tiếp theo để giải thích đầy đủ hơn các yếu tố của thương mại quốc tế hiện đại.
Nội dung bài viết:
Bình luận