Lý Luận Nhận Thức Duy Vật Biện Chứng

lý luận nhận thức duy vật biện chứng
lý luận nhận thức duy vật biện chứng

1. Những nguyên lý của học thuyết nhận thức duy vật biện chứng 

Thứ nhất là thừa nhận thế giới vật chất tồn tại khách quan bên ngoài và độc lập với ý thức con người. Đây là nguyên tắc cơ bản của học thuyết nhận thức của chủ nghĩa duy vật biện chứng. Chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định thế giới vật chất tồn tại khách quan, không phụ thuộc vào ý thức, tình cảm của con người và loài người nói chung, mặc dù con người chưa biết đến chúng. 

Thứ hai, nhận thức được rằng cảm giác, tri giác, ý thức nói chung là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, cảm giác của chúng ta (và mọi tri thức) là sự phản ánh, là hình ảnh chủ quan của hiện thực khách quan: “Cảm giác là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan”. Nhưng không phải là sự phản ánh hiện thực khách quan một cách thụ động và cứng nhắc như sự phản ánh vật chất qua tấm gương trong quan niệm duy vật trước Mác. Đây là quan niệm trực quan của chủ nghĩa duy vật siêu hình, chưa đánh giá đúng vai trò tích cực của chủ thể, tính cách và hoạt động thực tiễn của con người trong tư duy. 

Thứ ba, lấy thực hành làm tiêu chuẩn để kiểm tra những hình ảnh tốt và xấu của cảm giác và tâm thức nói chung. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, thực tiễn là tiêu chuẩn để kiểm định đúng sai những hình ảnh của cảm giác và ý thức nói chung; là phép thử của sự thật. Tất nhiên, "...thực tiễn mà chúng ta sử dụng như một tiêu chuẩn trong lý thuyết về nhận thức, phải bao gồm thực hành quan sát, khám phá thiên văn...". Vì vậy, “Quan điểm về đời sống, về thực tiễn phải là quan điểm đầu tiên, cơ bản của nhận thức lý luận”. 

2. Bản chất của tri giác 

Tri giác là một loại hoạt động của con người, là quá trình tư duy chủ động, tích cực và sáng tạo về thế giới khách quan trong bộ óc con người. Hoạt động đó đạt được thông qua hoạt động thực tiễn; lấy thực tiễn làm cơ sở, làm mục tiêu, động lực và là tiêu chí quyết định tính chính xác của kiến ​​thức này. Chủ thể nhận thức là con người xã hội nên quá trình nhận thức thường bị chi phối bởi các điều kiện lịch sử, kinh tế, chính trị - xã hội và văn hóa; đặc điểm tâm sinh lý mà cụ thể là năng lực nhận thức, tư duy của chủ thể. Đối tượng được nhận thức là hiện thực khách quan trong khuôn khổ hoạt động của con người. Tri giác là sự phản ánh của chủ thể đối với khách thể. Không có sự vật, hiện tượng nào trong thế giới khách quan mà con người không thể biết được. Kiến thức của mọi người về thế giới được kiểm tra trong thực tế là kiến ​​​​thức xác thực và đáng tin cậy. Nhận thức là sự phản ánh hiện thực khách quan, nhưng không phải là sự phản ánh tức thời, thụ động mà là sự phản ánh chủ động, tích cực, sáng tạo; từ cái chưa biết đến cái đã biết, từ cái biết ít đến cái đã biết, từ cái nông cạn đến cái sâu xa, từ hiện tượng đến bản chất. 

Ý nghĩa của vấn đề: Nhận thức không chỉ phản ánh cái đã, đang có mà còn phản ánh cả cái sẽ tồn tại, giúp con người có thể dự đoán được tương lai. Tri giác không chỉ giải thích thế giới, mà còn cải tạo thế giới. 

3. Các giai đoạn nhận thức

 Nhận thức là quá trình biện chứng từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng và hiện thực… Trực quan sinh động (hay nhận thức cảm tính) là giai đoạn đầu tiên của quá trình nhận thức, phản ánh trực tiếp hiện thực khách quan bằng các giác quan, thông qua các hình thức cơ bản là cảm giác, tri giác và biểu tượng. . Cảm giác là hình thức phản ánh đầu tiên của hiện thực, là kết quả tác động của sự vật vào các giác quan của con người. Nó chỉ phản ánh những khía cạnh, thuộc tính riêng lẻ của sự vật như nóng, lạnh, màu sắc, mùi vị, v.v. Cảm giác đóng một vai trò lớn trong quá trình nhận thức và thay đổi khi được đào tạo. 

Tri giác là sự phản ánh toàn bộ sự vật, tổng hợp trực tiếp nhiều tính chất khác nhau của sự vật do cảm giác quy định.

 Từ tri giác, nhận thức cảm tính chuyển sang hình thức cao hơn là biểu tượng. Biểu tượng là hình ảnh của sự vật được tái hiện trong đầu một cách tổng quát, khi không còn nhận thức trực tiếp về sự vật. Nó chỉ giữ lại những đặc điểm chung của sự xuất hiện của sự vật. Biểu tượng cũng như cảm giác và tri giác đều là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan, nhưng biểu tượng phản ánh sự vật một cách gián tiếp và có thể tạo ra một biểu tượng khác tương tự. Đặc điểm chung của giai đoạn nhận thức cảm tính là phản ánh hiện thực, trực tiếp và không thông qua giai đoạn trung gian. Sự phản ánh này tuy phong phú, sinh động nhưng cũng chỉ là sự phản ánh bề ngoài, hiện tượng của sự vật. 

– Tư duy trừu tượng (hay nhận thức lý tính) là giai đoạn cao của quá trình nhận thức, dựa trên cơ sở chất liệu do trực quan sinh động cung cấp. Chỉ thông qua giai đoạn này, ý thức mới có thể nắm bắt được bản chất và quy luật của thực tại. Tư tưởng trừu tượng được thể hiện dưới các hình thức cơ bản: khái niệm, phán đoán và suy luận. 

Khái niệm là hình thức cơ bản của tư tưởng trừu tượng phản ánh tính khái quát, bản chất và tính tất yếu của sự vật. Khái niệm được hình thành từ hoạt động thực tiễn và hoạt động nhận thức của con người. Khái niệm được biểu đạt bằng ngôn ngữ là từ, là chất liệu đầu tiên để kiến ​​tạo tri thức khoa học. Khi sử dụng phải mềm và dễ uốn.

 Phán đoán là một hình thức tư duy trừu tượng, dựa trên sự liên tưởng, vận dụng những khái niệm đã có, để khẳng định hay phủ nhận, một hay nhiều thuộc tính của sự vật. Mỗi phán đoán được thể hiện bằng một "mệnh đề" nhất định. Phán đoán cũng vận động không ngừng, phát triển từ đơn giản đến phức tạp, gắn liền với sự phát triển của thực tiễn và nhận thức nên nó là hình thức biểu hiện các quy luật khách quan của sự vật, hiện tượng. Phán đoán có nhiều loại như khẳng định, phủ định, duy nhất, cụ thể... Suy luận là hình thức cơ bản của tư duy trừu tượng. 

Nếu như các phán đoán dựa trên sự liên kết các khái niệm thì suy luận dựa trên các phán đoán đã có, và các quan hệ chính quy của các phán đoán này để đi đến các phán đoán kết luận mới. Lý luận cho phép chúng ta không chỉ biết những gì đã xảy ra, mà cả những gì sẽ xảy ra. Nếu có sự phân tích thấu đáo và toàn diện, hiểu biết chắc chắn về các quy luật vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng thì có thể dự đoán được tương lai của chúng. Giai đoạn nhận thức lý tính tuy không phản ánh trực tiếp hiện thực khách quan, nhưng phản ánh một cách khái quát, trừu tượng bản chất, quy luật của sự vật, hiện tượng. Đó là nhận thức đáng tin cậy, gần với sự thật khách quan, phục vụ cho mục đích của nhận thức. Nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính là hai giai đoạn của một quá trình nhận thức. 

Tuy có vị trí, cấp độ và lĩnh vực phản ánh khác nhau nhưng chúng có quan hệ mật thiết và tác động qua lại lẫn nhau. Mỗi giai đoạn đều có mặt tích cực và tiêu cực của nó. Ở giai đoạn nhận thức cảm tính, tuy nó trực tiếp nhận thức được hiện thực của thế giới khách quan, nhưng đó chỉ là sự nhận thức các hiện tượng bề ngoài, đơn giản, phiến diện. Còn nhận thức lý tính tuy không phản ánh trực tiếp sự vật, hiện tượng nhưng nêu được những mối liên hệ bản chất, tất yếu bên trong, nêu được các quy luật vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng. Nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính là hai giai đoạn của quá trình nhận thức xét cho cùng đều phát sinh từ thực tiễn, đều lấy sự vật, hiện tượng làm đối tượng và nội dung phản ánh. Có một mối quan hệ chặt chẽ giữa họ. Nhận thức cảm tính là tiền đề và điều kiện của nhận thức lý tính. Nhận thức lý tính không thể làm được gì nếu không có tài liệu do nhận thức cảm tính cung cấp. Ngược lại, một khi nhận thức lý tính được hình thành sẽ tác động trở lại nhận thức tình cảm, làm cho nó nhạy cảm và chính xác hơn trong quá trình tư duy về hiện thực. Tư duy trừu tượng phản ánh gián tiếp hiện thực nên có nguy cơ dẫn đến tư duy sai lầm. Vì vậy, nhận thức tư tưởng trừu tượng phải quay trở lại với thực tiễn, để kiểm nghiệm nó trong thực tiễn, từ đó phân biệt nhận thức đúng với nhận thức sai. Như vậy, từ trực giác sinh động đến tư tưởng trừu tượng, từ tư tưởng trừu tượng đến hiện thực, là con đường biện chứng của sự nhận thức chân lý khách quan. Trong đó thực tiễn vừa là tiền đề xuất phát, vừa là điểm kết thúc của một vòng lặp, một quá trình nhận thức. Điểm cuối của một mũi khâu là điểm bắt đầu của một mũi khâu cao hơn khác. Đó là quá trình nhận thức chân lý khách quan liên tục và vô tận.

 4. Thực tiễn và vai trò của nó đối với nhận thức 

Thực tiễn là tổng thể những hoạt động vật chất, tình cảm, lịch sử, xã hội của con người nhằm cải tạo thế giới khách quan, đáp ứng nhu cầu của con người. Hoạt động thực tiễn rất phong phú, nhưng có ba dạng cơ bản của hoạt động sản xuất vật chất; hoạt động chính trị - xã hội và hoạt động thực nghiệm khoa học. Trong đó, sản xuất ra của cải vật chất là hoạt động cơ bản nhất vì nó quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội. Thực tiễn là cơ sở, là nguồn gốc của tri thức. 

Thực tiễn cung cấp những tài liệu hiện thực, khách quan làm cơ sở để con người nhận thức chúng; tác động trực tiếp vào thế giới khách quan, qua đó khách thể bộc lộ đặc điểm, thuộc tính và quy luật vận động để con người nhận thức. Thực tiễn là động lực và là mục tiêu của nhận thức. 

Thực tiễn luôn vận động và phát triển không ngừng nên nó luôn quy định những nhu cầu, nhiệm vụ và phương hướng mới cho nhận thức. Hoạt động của con người bao giờ cũng có mục đích, yêu cầu và việc tổ chức thực hiện mà không phải lúc nào trong đầu con người cũng có sẵn. Nếu đúng mục đích, yêu cầu và cách thức thực hiện thì hoạt động thực chất sẽ thành công. Nhận thức của con người không phải chỉ để giải thích thế giới mà là cải tạo thế giới theo nhu cầu và lợi ích của mình. 

Thực tiễn là động lực và là mục tiêu của nhận thức. Thực hành là tiêu chuẩn của chân lý. Thực tiễn cao hơn ý thức vì nó vừa có tính hiện thực phong phú, vừa có tính phổ biến là hoạt động vật chất khách quan, có tính lịch sử và xã hội. Thực tế lịch sử xảy ra một lần nhưng nhiều người nhận thức và nhận thức nhiều lần khác nhau. Không thể lấy tri giác để kiểm nghiệm tri giác, không thể lấy tri giác này làm tiêu chuẩn để kiểm nghiệm tri giác khác, bởi vì bản thân tri giác được lấy làm tiêu chuẩn để kiểm nghiệm những nhận thức khác có thể không đúng. Chỉ có thực hành mới là tiêu chuẩn đích thực duy nhất của chân lý. 

Ý nghĩa của vấn đề: Phải đảm bảo “sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn”, lý luận phải xuất phát từ thực tiễn, luôn kiểm chứng một cách có ý thức mọi nhận thức của mình thông qua thực tiễn, không cho phép con người biến mọi tri thức thành chân lý vĩnh viễn, bất biến đối với mọi lúc, mọi nơi, và đồng thời phải chống mọi biểu hiện của bệnh kinh nghiệm, bệnh giáo điều trong nhận thức và hoạt động thực tiễn. 

5. Chân lý 

Chân lý là tri thức của con người phù hợp với thực tế khách quan, được thực tiễn kiểm nghiệm. Chân lý là kết quả nhận thức của con người về thế giới khách quan. Sự thật là khách quan. Chân lý là nhận thức của con người, nhưng nội dung của nó là hiện thực khách quan, không phụ thuộc vào con người. Chân lý là cụ thể, không có chân lý chung chung trừu tượng nào đúng với mọi điều kiện, hoàn cảnh mà chỉ có chân lý cụ thể, xác định, gắn với điều kiện, hoàn cảnh, gắn với một không gian, cơ thể cụ thể. Chân lý là tương đối và tuyệt đối. Chân lý tương đối là tri thức của con người phản ánh trung thực hiện thực khách quan, nhưng nó chưa đầy đủ, hoàn chỉnh, chưa bao quát hết các mặt của hiện thực khách quan và luôn bị điều kiện lịch sử chi phối. Chân lý tuyệt đối là tri thức của con người về thế giới khách quan, nhưng nó đạt được tính đúng đắn hoàn toàn, đầy đủ và đúng đắn về mọi mặt. Ý nghĩa vấn đề: Một người theo chủ nghĩa duy vật không thể lấy những tư tưởng chủ quan của mình làm cơ sở để suy luận. Trong một giới hạn nhất định, nếu thoát ly không gian và thời gian, chân lý có thể biến thành sai lầm và ngược lại.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo