Lương và thu nhập khác nhau như thế nào?

Thu nhập là gì? Đặc điểm thu nhập là gì? Sự khác biệt giữa tiền lương và thu nhập là gì? Vai trò của thu nhập là gì? Vai trò của tiền lương là gì? Trong nền kinh tế nước ta hiện nay, thu nhập có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội. Thu nhập tạo động lực cho nhân viên hoàn thành tốt mục tiêu của công ty. Khi xây dựng kế hoạch thưởng phạt, công ty có thể đưa ra các mục tiêu phát triển của công ty để nhân viên có động lực làm việc và phấn đấu hoàn thành. Nó là đòn bẩy của sự phát triển kinh tế. Bởi vì, việc thực hiện đầy đủ các biểu mẫu và chế độ thu nhập ngoài lương thể hiện sự đối xử thỏa đáng của công ty đối với người lao động, từ đó sẽ khuyến khích họ làm việc. Khi tất cả các doanh nghiệp tăng sản xuất, nền kinh tế quốc gia sẽ phát triển.

Một số nội dung cần biết về thu nhập tăng thêm. - Bệnh Viện Nhi Đồng Thành  Phố
Lương và thu nhập khác nhau như thế nào?

1. Thu nhập là gì?

Thu nhập là số tiền (hoặc giá trị tương đương) mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp nhận được, thường là để đổi lấy việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ hoặc thông qua đầu tư vốn. Thu nhập được sử dụng để tài trợ cho các chi phí hàng ngày.
Đối với các cá nhân, thu nhập thường nhận được dưới hình thức tiền công hoặc tiền lương.
Thu nhập kinh doanh có thể đề cập đến thu nhập còn lại từ một doanh nghiệp sau khi tất cả các chi phí và thuế đã được thanh toán. Trong trường hợp này, thu nhập được gọi là lợi nhuận (Earnings).
Ở nước ta, vẫn có sự phân biệt giữa các yếu tố trong tổng thu nhập lao động của người lao động: tiền lương (định chỉ mức lương cơ bản), các khoản phụ cấp và phúc lợi. Nghĩa là ngoài tiền lương, người lao động còn có các khoản thu nhập khác như tiền thưởng, cổ tức do người lao động trả, phụ cấp các loại, bảo hiểm xã hội và trợ cấp xã hội, an sinh xã hội, lương hưu xã hội.

Thu nhập trong tiếng Anh là “ income”.

2. Đặc điểm thu nhập:

Thu nhập ngoài lương của người lao động được chia thành hai loại:

Loại thứ nhất là tiền thưởng, cổ tức, đóng góp, v.v., mà người lao động nhận được trực tiếp từ công ty. Khoản này phụ thuộc vào tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp cũng như hiệu quả công việc của người lao động. Loại thứ hai là các khoản tiền như bảo hiểm xã hội, trợ cấp thất nghiệp… đây là những khoản thu nhập ngoài lương không trực tiếp, tức thời. Các khoản thanh toán này không được nhận trực tiếp từ công ty. Cụ thể, thay vì phải đóng một khoản để tham gia vào hệ thống an sinh xã hội của nhà nước, người lao động được nhận một phần hoặc toàn bộ số tiền BHXH hoặc trợ cấp thất nghiệp do các công ty trả cho chủ thể liên quan. Vì vậy, nó cũng được coi là thu nhập ngoài lương của người lao động.

Các cá nhân có thu nhập bằng cách kiếm tiền lương bằng cách làm việc và đầu tư vào các tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản. Ví dụ, một nhà đầu tư nắm giữ cổ phiếu có thể có thu nhập dưới dạng cổ tức 5% hàng năm. Ở hầu hết các quốc gia, thu nhập từ công việc bị chính phủ đánh thuế. Thu nhập tạo ra từ thuế thu nhập sẽ tài trợ cho các hoạt động và chương trình của chính phủ.

3. Sự khác biệt giữa Lương và Thu nhập:

Theo quy định tại điều 90 bộ luật lao động 2019:

“Tiền lương là khoản tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm tiền lương theo chức vụ, chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác”

Tiền lương được hiểu là số tiền mà người lao động nhận được từ người sử dụng lao động tương ứng với số lượng và chất lượng sức lao động mà họ đã tiêu hao trong quá trình tạo ra của cải, vật chất.

Tiền lương và thu nhập có tính chất khác nhau:

Tiền lương là một biểu hiện, một tên gọi khác của tiền công. Tiền lương gắn liền trực tiếp nhất với các thỏa thuận mua bán sức lao động và thường được sử dụng trong các hợp đồng sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và các hợp đồng dân sự thuê mướn sức lao động có thời hạn nhất định. Khái niệm tiền lương thường được sử dụng trong các thỏa thuận lao động thị trường tự do và có thể được gọi là giá lao động. (Ở Việt Nam, trong thị trường tự do, thuật ngữ “tiền lương” thường được dùng để trả cho lao động chân tay, còn “thù lao” là trả cho lao động trí óc).
Trong cơ chế thị trường với sự vận hành của thị trường, sức lao động trở thành hàng hóa, một loại hàng hóa đặc biệt. Giá cả của sức lao động là tiền lương và tiền công. Từ những quan niệm và nhận thức về tiền lương trên đây có thể suy ra rằng, về bản chất, tiền lương trong cơ chế thị trường bao gồm:

Tiền lương là giá cả sức lao động hay là biểu hiện bằng tiền của giá trị sức lao động mà người sử dụng lao động trả cho người lao động.
Tiền lương phụ thuộc vào quan hệ cung cầu lao động trên thị trường lao động nhưng không được thấp hơn mức lương tối thiểu đủ sống theo quy định của pháp luật.
– Tiền lương được xác định theo cơ chế thỏa thuận giữa các bên tham gia quan hệ việc làm.
Đối với doanh thu:

Về bản chất, thu nhập là khoản bổ sung vào tiền lương nhằm hiểu rõ hơn nguyên tắc phân phối thu nhập của người lao động và khuyến khích người lao động nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, tiết kiệm nguyên vật liệu trong quá trình sản xuất. Cùng với tiền lương, các khoản thu nhập ngoài lương giúp đáp ứng nhu cầu vật chất của người lao động và xác định rõ chất lượng công việc mà người lao động mang lại cho doanh nghiệp, tổ chức. Như vậy, tiền lương và thu nhập là hai khái niệm khác nhau, mặc dù bề ngoài tương đương nhau. Chúng là những khái niệm rất khác nhau về nội dung và hình thức nhưng lại bổ sung cho nhau. Trong thu nhập có một phần tiền lương, còn tiền lương là một phần thu nhập.

4. Vai trò của thu nhập:

Thứ nhất, lợi ích góp phần thực hiện đầy đủ hơn nguyên tắc phân công lao động vì chúng phản ánh nguyên tắc cơ bản của phân công lao động. Thứ hai, nó là đòn bẩy để phát triển kinh tế. Bởi vì, việc thực hiện đầy đủ các biểu mẫu và chế độ thu nhập ngoài lương thể hiện sự đối xử thỏa đáng của công ty đối với người lao động, từ đó sẽ khuyến khích họ làm việc. Khi tất cả các doanh nghiệp tăng sản xuất, nền kinh tế quốc gia sẽ phát triển.
Thứ ba, thu nhập ngoài lương thúc đẩy nhân viên thực hiện tốt các mục tiêu của công ty. Khi xây dựng kế hoạch thưởng phạt, công ty có thể đưa ra các mục tiêu phát triển của công ty để nhân viên có động lực làm việc và phấn đấu hoàn thành. Thứ tư, các khoản thu nhập ngoài lương, nhất là từ hệ thống an sinh xã hội (bao gồm trợ cấp thất nghiệp, ốm đau, thai sản, BHXH,...) giúp người lao động yên tâm làm việc, từ đó năng suất lao động sẽ ổn định và tăng lên. Vì nhân viên biết rằng cuộc sống của họ được đảm bảo trước rủi ro thông qua hệ thống an sinh xã hội, công ty sẽ trả tiền cho nhân viên để họ tham gia vào hệ thống. Hệ thống an sinh xã hội sẽ giúp thu nhập thay thế hoặc bù đắp một phần khi người lao động ốm đau, mất việc làm, mất khả năng lao động hoặc qua đời. Hệ thống an sinh xã hội đáp ứng nhu cầu cụ thể nhất của người dân và góp phần ổn định đời sống của người lao động. Trong đời sống xã hội, con người luôn phải đối mặt với rủi ro, bao gồm rủi ro liên quan đến cơ chế thị trường và rủi ro liên quan đến tự nhiên như thiên tai, mất mùa, dịch bệnh, v.v. Phòng ngừa và khắc phục Để khắc phục những rủi ro này, người dân có nhu cầu được đáp ứng về mặt an sinh xã hội. Hệ thống ASXH càng thể hiện rõ vai trò của mình khi nền kinh tế - xã hội phát triển thì nhu cầu về ASXH cũng ngày càng tăng và đa dạng, như: nhu cầu về BHXH, việc làm, việc làm và tiền lương xứng đáng; nhu cầu được tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản (y tế, giáo dục, nước uống, kế hoạch hóa gia đình…), nhu cầu được trợ giúp thường xuyên đối với các đối tượng phụ thuộc có hoàn cảnh khó khăn (người già, neo đơn, vô gia cư…), trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, người dân khuyết tật…), những nhu cầu cứu trợ bất khả kháng như dịch bệnh, mất mùa, thiên tai…

5. Vai trò của tiền lương:

Tiền lương là một bộ phận của thu nhập quốc dân do nhà nước phân phối cho người lao động, nó chịu sự tác động của một loạt các nhân tố: trình độ phát triển của sản xuất, quan hệ giữa tích lũy và tiêu dùng trong từng thời kỳ và các chính sách của nhà nước để thực hiện các hoạt động kinh tế và nhiệm vụ chính trị của thời kỳ này. Như vậy, tiền lương của người lao động còn phụ thuộc vào tình hình kinh tế, xã hội của đất nước. Nếu điều kiện kinh tế thay đổi đi đôi với tiến bộ khoa học kỹ thuật thì năng suất lao động tăng lên, đồng nghĩa với việc tiền lương và thu nhập của người lao động cũng tăng lên. Từ đó, nhân viên có thêm động lực để không ngừng phấn đấu, trau dồi và bổ sung các kỹ năng cần thiết, phát huy tốt hơn nữa nguồn nhân lực - yếu tố then chốt đảm bảo sự phát triển bền vững.

Tiền lương và thu nhập có mối quan hệ chặt chẽ và tác động nhiều chiều đến tăng trưởng kinh tế, nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước. Tiền lương có vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền công vụ chuyên nghiệp, hiệu quả và trung thực. Chính sách tiền lương có tầm quan trọng kinh tế - xã hội quan trọng. Việc tăng lương hợp lý có thể được coi là một biện pháp kích thích lành mạnh. Tiền lương và thu nhập không phải là động lực duy nhất để người lao động yên tâm cống hiến, nâng cao chất lượng và năng suất lao động. Ngoài ra, cần có các ưu đãi khác như: công khai, công bằng trong chính sách tiền lương và thu nhập, tránh đánh thuế thu nhập cá nhân, chống tham nhũng, phải có các khoản phụ cấp ngoài lương không thể hiện bằng tiền. Nếu quy ra tiền thu nhập của người lao động sẽ là một con số khá lớn, ảnh hưởng lớn đến chi phí sản xuất khi chúng ta cần tiết giảm chi phí để nâng cao năng lực cạnh tranh. Vì vậy, các hình thức tăng thu nhập thực tế khác của người lao động đóng vai trò quan trọng không kém trong việc hỗ trợ người lao động có tiền lương, thu nhập để duy trì và cải thiện cuộc sống một cách bền vững.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo