Mức lương thẩm phán toà án nhân dân là bao nhiêu?

Lương thẩm phán là một yếu tố quan trọng trong hệ thống tư pháp, ảnh hưởng đến động lực và hiệu quả làm việc của các thẩm phán. Mức lương của thẩm phán không chỉ phản ánh sự công nhận về mặt tài chính đối với vai trò quan trọng của họ trong việc duy trì công lý mà còn đóng vai trò trong việc thu hút và giữ chân các nhân tài chất lượng cao trong ngành pháp lý. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về lương thẩm phán, bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương, các quy định liên quan, và tác động của nó đối với hệ thống tư pháp.

Mức lương thẩm phán toà án nhân dân là bao nhiêu?

Mức lương thẩm phán toà án nhân dân là bao nhiêu?

1. Căn cứ tính toán tiền lương thẩm phán

Căn cứ tính toán tiền lương thẩm phán

Căn cứ tính toán tiền lương thẩm phán

Tiền lương của thẩm phán được quy định chi tiết trong thông tư 10/2023/tt-bnv và phụ thuộc vào hệ số lương áp dụng cho từng loại công chức trong ngành tòa án. Cùng với đó, các quy định và tiêu chuẩn khác cũng được đề cập rõ ràng để đảm bảo sự công bằng và chất lượng trong công tác xét xử. Dưới đây là phân tích chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến lương của thẩm phán, các quy định và tiêu chuẩn cần thiết để trở thành thẩm phán tòa án nhân dân tối cao.

Theo thông tư 10/2023/tt-bnv, tiền lương của thẩm phán được tính theo công thức đơn giản sau:

Tiền lương = Mức lương cơ sở x hệ số lương

Trong đó, mức lương cơ sở là mức lương quy định chung cho tất cả các công chức, còn hệ số lương là hệ số quy định riêng cho từng cấp bậc và loại công chức. Công thức này giúp xác định chính xác mức thu nhập của từng thẩm phán dựa trên các yếu tố cụ thể của họ.

Để tìm hiểu thêm về Chánh án Tòa án nhân dân tối cao là ai bạn có thể tham khảo bài viết sau đây:  Chánh án Tòa án nhân dân tối cao là ai

2. Bảng lương chuyên môn, nghiệp vụ ngành tòa án và ngành kiểm sát

Theo nghị quyết 730/2004/nq-ubtvqh11, bảng lương chuyên môn, nghiệp vụ ngành tòa án và ngành kiểm sát phân chia thành ba loại công chức với các hệ số lương khác nhau:

2.1. Công chức loại a3

  • Đối tượng áp dụng: Thẩm phán tòa án nhân dân tối cao, thẩm tra viên cao cấp, kiểm sát viên viện ksndtc, kiểm tra viên cao cấp, điều tra viên cao cấp.
  • Hệ số lương: Từ 6,20 đến 8,00.

2.2. Công chức loại a2

  • Đối tượng áp dụng: Thẩm phán tòa án nhân dân cấp tỉnh, thẩm tra viên chính, kiểm sát viên viện ksnd cấp tỉnh, kiểm tra viên chính, điều tra viên trung cấp.
  • Hệ số lương: Từ 4,40 đến 6,78.

2.3. Công chức loại a1

  • Đối tượng áp dụng: Thẩm phán tòa án nhân dân cấp huyện, thẩm tra viên, thư ký tòa án, kiểm sát viên viện ksnd cấp huyện, kiểm tra viên, điều tra viên sơ cấp.
  • Hệ số lương: Từ 2,34 đến 4,98.

3. Mức lương của thẩm phán theo hệ số lương và mức lương cơ sở

Theo khoản 2 điều 3 nghị định 73/2024/nd-cp, từ ngày 1/7/2024, mức lương cơ sở sẽ được điều chỉnh lên 2.340.000 đồng/tháng. Dưới đây là mức lương cụ thể của các loại công chức trong ngành tòa án sau khi áp dụng mức lương cơ sở mới:

3.1. Thẩm phán tòa án nhân dân tối cao

Bậc 1: Hệ số lương 6,20 - Mức lương 14.508.000 đồng/tháng.

Bậc 2: Hệ số lương 6,56 - Mức lương 15.350.400 đồng/tháng.

Bậc 3: Hệ số lương 6,92 - Mức lương 16.192.800 đồng/tháng.

Bậc 4: Hệ số lương 7,28 - Mức lương 17.035.200 đồng/tháng.

Bậc 5: Hệ số lương 7,64 - Mức lương 17.877.600 đồng/tháng.

Bậc 6: Hệ số lương 8,00 - Mức lương 18.720.000 đồng/tháng.

3.2. Thẩm phán tòa án nhân dân cấp tỉnh

Bậc 1: Hệ số lương 4,40 - Mức lương 10.296.000 đồng/tháng.

Bậc 2: Hệ số lương 4,74 - Mức lương 11.091.600 đồng/tháng.

Bậc 3: Hệ số lương 5,08 - Mức lương 11.887.200 đồng/tháng.

Bậc 4: Hệ số lương 5,42 - Mức lương 12.682.800 đồng/tháng.

Bậc 5: Hệ số lương 5,76 - Mức lương 13.478.400 đồng/tháng.

Bậc 6: Hệ số lương 6,10 - Mức lương 14.274.000 đồng/tháng.

Bậc 7: Hệ số lương 6,44 - Mức lương 15.069.600 đồng/tháng.

Bậc 8: Hệ số lương 6,78 - Mức lương 15.865.200 đồng/tháng.

3.3. Thẩm phán tòa án nhân dân cấp huyện

Bậc 1: Hệ số lương 2,34 - Mức lương 5.475.600 đồng/tháng.

Bậc 2: Hệ số lương 2,67 - Mức lương 6.247.800 đồng/tháng.

Bậc 3: Hệ số lương 3,00 - Mức lương 7.020.000 đồng/tháng.

Bậc 4: Hệ số lương 3,33 - Mức lương 7.792.200 đồng/tháng.

Bậc 5: Hệ số lương 3,66 - Mức lương 8.564.400 đồng/tháng.

Bậc 6: Hệ số lương 3,99 - Mức lương 9.336.600 đồng/tháng.

Bậc 7: Hệ số lương 4,32 - Mức lương 10.108.800 đồng/tháng.

Bậc 8: Hệ số lương 4,65 - Mức lương 10.881.000 đồng/tháng.

Bậc 9: Hệ số lương 4,98 - Mức lương 11.653.200 đồng/tháng.

Lưu ý rằng các mức lương trên chưa bao gồm các khoản trợ cấp và phụ cấp khác mà thẩm phán có thể được hưởng.

4. Trách nhiệm của thẩm phán

Trách nhiệm của thẩm phán

Trách nhiệm của thẩm phán

Theo điều 76 luật tổ chức tòa án nhân dân 2014, thẩm phán có trách nhiệm cụ thể như sau:

Trung thành và gương mẫu: Thẩm phán phải trung thành với tổ quốc và hiến pháp, gương mẫu chấp hành pháp luật.

Tôn trọng nhân dân: Phục vụ nhân dân tận tụy, lắng nghe ý kiến và chịu sự giám sát của nhân dân.

Độc lập và khách quan: Đảm bảo sự độc lập, vô tư trong xét xử, tuân thủ quy tắc ứng xử và đạo đức nghề nghiệp.

Bảo mật: Giữ bí mật nhà nước và bí mật công tác theo quy định.

Nâng cao trình độ: Liên tục học tập và nâng cao kiến thức chuyên môn.

Chịu trách nhiệm: Chịu trách nhiệm về nhiệm vụ và quyết định của mình, có thể bị xử lý kỷ luật hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm.

Nếu thẩm phán gây thiệt hại trong khi thực hiện nhiệm vụ, tòa án nơi thẩm phán công tác sẽ bồi thường và thẩm phán phải hoàn trả theo quy định pháp luật.

5. Tiêu chuẩn để trở thành thẩm phán tòa án nhân dân tối cao

Theo khoản 1 điều 69 luật tổ chức tòa án nhân dân 2014, để trở thành thẩm phán tòa án nhân dân tối cao, người ứng tuyển phải đáp ứng các tiêu chuẩn sau:

Thẩm phán cao cấp: Phải có ít nhất 05 năm làm thẩm phán cao cấp.

Năng lực xét xử: Có khả năng xét xử các vụ án và giải quyết công việc thuộc thẩm quyền của tòa án nhân dân tối cao.

Tiêu chuẩn bổ sung: Người không công tác tại tòa án nhưng có chuyên môn sâu về chính trị, pháp luật, hoặc là chuyên gia đầu ngành trong các lĩnh vực liên quan cũng có thể được bổ nhiệm.

Các tiêu chuẩn cụ thể bao gồm:

Công dân việt nam: Trung thành với tổ quốc và hiến pháp, có phẩm chất đạo đức tốt.

Trình độ học vấn: Cần có trình độ cử nhân luật trở lên.

Đào tạo nghiệp vụ: Đã qua đào tạo nghiệp

Để tìm hiểu thêm về chánh án và thẩm phán bạn có thể tham khảo bài viết sau đây: chánh án và thẩm phán

6. Câu hỏi thường gặp 

Mức lương cơ sở được điều chỉnh như thế nào đối với thẩm phán từ ngày 1/7/2024?

Từ ngày 1/7/2024, mức lương cơ sở sẽ được điều chỉnh lên 2.340.000 đồng/tháng, ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương của các thẩm phán theo hệ số lương của từng loại công chức.

Hệ số lương của thẩm phán tòa án nhân dân cấp tỉnh là bao nhiêu?

Thẩm phán tòa án nhân dân cấp tỉnh áp dụng hệ số lương từ 4,40 đến 6,78, tùy thuộc vào bậc lương cụ thể.

Thẩm phán tòa án nhân dân cấp huyện có hệ số lương như thế nào?

Hệ số lương của thẩm phán tòa án nhân dân cấp huyện dao động từ 2,34 đến 4,98, cũng phụ thuộc vào bậc lương.

Có các khoản phụ cấp nào ngoài mức lương cơ bản mà thẩm phán được hưởng?

Mức lương trên chưa bao gồm các khoản trợ cấp và phụ cấp khác mà thẩm phán có thể được hưởng theo quy định của pháp luật.

Lương thẩm phán được quy định chi tiết để đảm bảo công bằng và hợp lý trong hệ thống tư pháp. Nếu bạn cần thêm thông tin về các vấn đề pháp lý hoặc dịch vụ liên quan, Công ty Luật ACC có thể giúp đỡ. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tốt nhất. 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo