I. Giới thiệu chung về EU:
Liên minh châu Âu (gọi tắt là European Union) hiện có 27 nước thành viên: Pháp, Đức, Ý, Bỉ, Hà Lan, Lúcxămbua, Anh, Ireland, Đan Mạch, Hy Lạp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Áo, Thụy Điển, Phần Lan, Cộng hòa Séc, Hungary, Ba Lan, Slovakia, Slovenia, Litva, Latvia, Exo Estonia, Malta, Síp, Bulgaria và Romania.
Trụ sở chính: Brussels, Bỉ)
Số ngôn ngữ chính thức:23
Ngày Châu Âu;ngày 9 tháng 5
Khu vực:4.422.773 km² (nước lớn nhất là Pháp với 554.000 km2 và nhỏ nhất là Malta với 300 km2);
Dân số:Khoảng 500 triệu người, hay 7,3% thế giới
(Thành viên đông dân nhất là Đức với 82 triệu, ít nhất là Malta với 0,4 triệu).
GDP (EU 27):17,57 tỷ USD
Thu nhập bình quân:32.900 USD/người/năm
II. Cơ cấu tổ chức:
- EU là một thực thể kinh tế chính trị đặc biệt, có mức độ liên kết sâu rộng. Về cơ bản, EU có các thể chế chính sau: Hội đồng châu Âu, Hội đồng Bộ trưởng, Nghị viện châu Âu, Ủy ban châu Âu và Tòa án châu Âu.
1. Hội đồng Châu Âu:
Hội đồng Châu Âu là cơ quan tối cao của EU, bao gồm các nhà lãnh đạo của 27 quốc gia thành viên, Chủ tịch Hội đồng Châu Âu và Chủ tịch EC. Hội đồng thiết lập các ưu tiên và định hướng chính trị của khối, trong khi Nghị viện Châu Âu thông qua luật pháp EU và ngân sách chung của Liên minh. Các quyết định của Hội đồng Châu Âu chủ yếu được thông qua bằng sự đồng thuận. - Chủ tịch Hội đồng Châu Âu có nhiệm kỳ 2,5 năm (tối đa 2 nhiệm kỳ).
2. Hội đồng Bộ trưởng (tên theo Hiệp ước Lisbon của Hội đồng Liên minh Châu Âu hoặc Hội đồng Bộ trưởng hoặc Hội đồng):
- Hội đồng Bộ trưởng bao gồm các đại diện (thường ở cấp bộ trưởng) của các quốc gia thành viên đưa ra hướng dẫn chính sách trong các lĩnh vực cụ thể và khuyến nghị EC xây dựng pháp luật chung.
- Ngoài Hội đồng Bộ trưởng Ngoại giao do Đại diện Cấp cao phụ trách Đối ngoại và Chính sách An ninh chung của EU làm Chủ tịch, Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng khác do Tổng thống luân chuyển.
3. Nghị viện Châu Âu (EP):
Chức năng chính của Nghị viện châu Âu là lập pháp cùng với Hội đồng Bộ trưởng; giám sát các cơ quan của Liên minh Châu Âu, đặc biệt là Ủy ban Châu Âu. Nghị viện có quyền phê chuẩn hoặc bãi nhiệm các thành viên của Ủy ban châu Âu; với Hội đồng Bộ trưởng có thẩm quyền về ngân sách, về chi tiêu của Liên minh. Kể từ năm 1979, các thành viên của Nghị viện châu Âu được bầu trực tiếp với nhiệm kỳ 5 năm. Cuộc bầu cử cuối cùng bắt đầu từ tháng 6 năm 2009. Tại Nghị viện, các đại biểu được chia thành các nhóm chính trị khác nhau nhưng không phân theo quốc tịch. 4. Ủy ban Châu Âu (EC)
Ủy ban châu Âu là cơ quan điều hành của khối. EC hoạt động độc lập, có chức năng xây dựng, khuyến nghị pháp luật của EU, thực hiện, áp dụng và giám sát việc thực hiện các điều ước và pháp luật của EU, sử dụng ngân sách chung để thực hiện các chính sách của EU và sổ cái chung của khối theo quy định.
- Chủ tịch Ủy ban do Chính phủ các nước thành viên nhất trí bổ nhiệm. EC có 26 thành viên và 01 Chủ tịch từ 27 nước thành viên, các thành viên được bổ nhiệm trên cơ sở thỏa thuận giữa các nước thành viên và được Nghị viện phê chuẩn, nhiệm kỳ 5 năm. III. Tình trạng EU:
EU là thực thể chính trị và kinh tế lớn nhất và quan trọng nhất trên thế giới. EU có hai trong số năm thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, bốn trong số bảy nước công nghiệp phát triển lớn của thế giới (G7) và bốn trong số 20 nước G20.
- EU hiện là nền kinh tế lớn nhất thế giới, GDP năm 2011 đạt 17,57 tỷ đô la; Thu nhập bình quân đầu người toàn EU đạt 32.900 USD/năm.
- Về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), do khủng hoảng kinh tế, năm 2010 FDI của EU trên thế giới chỉ đạt 107 tỷ euro, so với 281 tỷ euro năm 2009. - EU cũng là nhà tài trợ hợp tác phát triển lớn nhất thế giới. Bất chấp nhiều khó khăn về kinh tế trong những năm gần đây, EU vẫn duy trì vai trò là nhà tài trợ hàng đầu thế giới với 53 tỷ euro viện trợ phát triển (ODA) cho các nước đang phát triển trong năm 2011, chiếm hơn 60% tổng viện trợ toàn thế giới.
MỐI QUAN HỆ VIỆT NAM - LIÊN MINH CHÂU ÂU
1990: Việt Nam và Cộng đồng Châu Âu chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao.
1992: Việt Nam và Cộng đồng Châu Âu ký Hiệp định Dệt may.
1995: Việt Nam và Cộng đồng Châu Âu ký hiệp định khung hợp tác Việt Nam-EC.
1996: Ủy ban Châu Âu thành lập cơ quan đại diện thường trực tại Việt Nam. 1997: Việt Nam tham gia hiệp định hợp tác ASEAN-EU.
2003: Việt Nam và EU chính thức đối thoại về nhân quyền.
2004: Hội nghị cấp cao Việt Nam - EU lần thứ nhất tại Hà Nội.
2005: Việt Nam thông qua quy hoạch tổng thể và kế hoạch hành động đến năm 2010 và định hướng đến năm 2015 về quan hệ Việt Nam - EU
2007: Chính thức tuyên bố mở đàm phán Hiệp định Đối tác và Hợp tác Việt Nam - EU (PCA).
2008: Đàm phán hiệp định APC Việt Nam – EU
2010: ký kết lần đầu hiệp định APC Việt Nam – EU. Hai bên chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao ngày 28 tháng 11 năm 1990. Năm 1996, EU chính thức mở Cơ quan đại diện thường trú tại Hà Nội. Kể từ đó, quan hệ giữa hai bên đã đi vào khuôn khổ, nhanh chóng mở rộng cả về chiều rộng và chiều sâu. EU đã trở thành một trong những đối tác quan trọng hàng đầu của Việt Nam trên nhiều lĩnh vực, nhất là kinh tế, thương mại và đầu tư, đóng góp tích cực vào quá trình phát triển kinh tế - xã hội và quan hệ quốc tế của Việt Nam.
Việt Nam - Hiệp định Đối tác và Hợp tác Toàn diện (PCA):
Quan hệ Việt Nam - EU phát triển nhanh chóng cả về bề rộng và chiều sâu, đặt ra yêu cầu xây dựng khuôn khổ hợp tác mới, thể hiện quan hệ đối tác ngày càng phát triển và xây dựng khuôn khổ pháp lý mới thay thế Hiệp định khung Việt Nam - CE từ năm 1995. Với suy nghĩ này, tháng 6/2008, Việt Nam và EU bắt đầu đàm phán Hiệp định PCA. Sau 9 vòng đàm phán (từ tháng 6/2008 đến tháng 10/2010), ngày 4/10/2010, Hiệp định APC đã được ký tắt bên lề Hội nghị ASEM-8 tại Vương quốc Bỉ với sự chứng kiến của Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng và Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc Chủ tịch EC Barroso. PCA giữa Việt Nam và EU đánh dấu một giai đoạn mới trong quan hệ hợp tác giữa hai bên, thể hiện những bước phát triển thực chất và sâu sắc trong quan hệ Việt Nam - EU hơn 20 năm qua, đồng thời tạo cơ sở pháp lý cho sự phát triển của Mối quan hệ EU-Việt Nam Mối quan hệ hợp tác Việt Nam-EU đã bước sang một giai đoạn mới với phạm vi rộng lớn hơn và mức độ hợp tác sâu sắc hơn. Hiện tại, hai bên đang chuẩn bị ký kết hợp đồng chính thức.
Chính sách:
1.1. Tiếp xúc và trao đổi đoàn cấp cao:
Lãnh đạo cấp cao hai bên luôn khẳng định coi trọng quan hệ song phương, mong muốn tăng cường hợp tác nhiều mặt tương xứng với tiềm năng và vị thế của hai bên, thường xuyên có các cuộc gặp gỡ và thăm lẫn nhau, có nhiều chuyến thăm cấp cao.
1.2. Cơ chế đối thoại và hợp tác: Ủy ban Hỗn hợp Việt Nam - EC (UBHH) (theo Hiệp định khung 1995): Cơ cấu tổ chức của Ủy ban gồm:
- Nhóm Đặc trách Thương mại và Đầu tư Việt Nam - EU.
- Nhóm Công tác Hợp tác Phát triển Việt Nam - EU.
- Việt Nam - Tiểu ban EC về Tăng cường Thể chế, Cải cách Hành chính, Quản trị Nhà nước và Nhân quyền.
- Việt Nam - Tiểu ban Khoa học và Công nghệ EC. 1.3 Hợp tác tại các diễn đàn đa phương và khu vực
Ngoài quan hệ song phương, Việt Nam và EU còn hợp tác tại các diễn đàn đa phương và các tổ chức quốc tế, trong đó có hợp tác giữa ASEAN - EU, ASEM và Liên hợp quốc trên nhiều vấn đề, bao gồm: Có những vấn đề toàn cầu như môi trường, khí hậu biến đổi khí hậu, phát triển bền vững, an ninh năng lượng, chống khủng bố...
II. Kinh tế:
EU hiện là một trong những đối tác thương mại chính của Việt Nam với kim ngạch thương mại song phương tăng bình quân 15-20%/năm. Về đầu tư, hầu hết các nước thành viên EU và các công ty lớn đã đầu tư vào Việt Nam.
Thương mại là trụ cột quan trọng của quan hệ Việt Nam-EU. Hiện nay, EU là đối tác thương mại lớn thứ ba và là thị trường xuất khẩu lớn thứ hai của Việt Nam. Trong giai đoạn 2000-2010, kim ngạch thương mại song phương đã tăng 4,3 lần, từ 4,1 tỷ USD năm 2000 lên 17,75 tỷ USD năm 2010 (và khoảng 24,29 tỷ USD năm 2011). EU là thị trường lớn đối với một số mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như giày dép, quần áo, thủy sản, đồ gỗ, điện tử và hàng tiêu dùng. Việt Nam nhập khẩu từ EU chủ yếu là máy móc thiết bị, tân dược, hóa chất và phương tiện vận tải.
Đầu tư: Tính đến cuối năm 2010, EU có 1.544 dự án với tổng vốn đăng ký là 31,32 tỷ USD, trong đó vốn thực hiện đạt 12,4 tỷ USD. Các dự án của EU được triển khai trong các ngành kinh tế quan trọng của Việt Nam và EU có thế mạnh như công nghiệp, chế biến, khách sạn, nhà hàng, du lịch và tài chính ngân hàng, đặc biệt là lĩnh vực công nghiệp và xây dựng chiếm trên 50% số dự án và khoảng 59 % trên tổng vốn đầu tư. Hợp tác phát triển (ODA): Hiện nay, EU là nhà tài trợ ODA song phương lớn thứ hai và là nhà cung cấp viện trợ không hoàn lại lớn nhất cho Việt Nam, với tổng vốn ODA cam kết trong giai đoạn 1996-2010 lên tới hơn 11 tỷ USD, góp phần tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội. - sự phát triển kinh tế của Việt Nam. EU đã cam kết khoảng 1,01 tỷ USD cho năm 2012, tương đương 13,24% tổng cam kết viện trợ nước ngoài. Trợ cấp chiếm 32,5% (tương đương 324,05 triệu USD).
Hợp tác chuyên ngành, EC và các nước thành viên EU cũng hợp tác chặt chẽ với Việt Nam trong nhiều lĩnh vực chuyên ngành của Việt Nam và các lĩnh vực ưu tiên của EU, như: hỗ trợ thể chế, khoa học công nghệ, giáo dục, luật, y tế, tài chính ngân hàng, nông nghiệp, văn hóa và du lịch ...
Mọi người cũng hỏi:
Câu hỏi 1: EU là gì?
Trả lời: EU viết tắt của "European Union" trong tiếng Anh, có nghĩa là "Liên minh Châu Âu" trong tiếng Việt. Đây là một tổ chức chính trị và kinh tế, được thành lập vào năm 1993, có tầm ảnh hưởng lớn đối với các quốc gia thành viên ở Châu Âu.
Câu hỏi 2: Có bao nhiêu quốc gia thành viên trong EU?
Trả lời: Hiện tại, EU có 27 quốc gia thành viên. Tuy nhiên, lưu ý rằng số lượng quốc gia thành viên có thể thay đổi trong tương lai do quá trình mở rộng hoặc thu hẹp của liên minh.
Câu hỏi 3: Nhiệm vụ chính của EU là gì?
Trả lời: Nhiệm vụ chính của EU bao gồm:
- Thúc đẩy hòa bình và an ninh trong khu vực.
- Xây dựng môi trường kinh doanh và thương mại thuận lợi cho các quốc gia thành viên.
- Đảm bảo quyền tự do và dân chủ cho người dân.
- Thúc đẩy sự hợp tác trong các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu, và văn hóa.
- Bảo vệ môi trường và đối phó với các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và di cư.
Câu hỏi 4: Cơ quan lãnh đạo của EU là gì?
Trả lời: EU có một số cơ quan lãnh đạo quan trọng như sau:
- Hội đồng Châu Âu: Đại diện cho các quốc gia thành viên và thực hiện chức năng lập pháp.
- Ủy ban Châu Âu: Trực tiếp quản lý và thực hiện chính sách của EU.
- Quốc hội Châu Âu: Đại diện cho công dân của EU và có vai trò giám sát các quyết định của Hội đồng và Ủy ban.
- Tòa án Châu Âu: Đảm bảo tuân thủ luật pháp của EU và giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên và cơ quan EU.
Nội dung bài viết:
Bình luận