Thủ tục lập di chúc đơn giản, chi tiết nhất 2024

Di chúc là văn bản hoặc lời nói thể hiện ý chí, nguyện vọng của một người trong việc định đoạt tài sản, chuyển quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản cho người khác sau khi người đó chết. Nếu muốn lập di chúc thì phải đến đâu? Yêu cầu và thủ tục lập di chúc hợp pháp như thế nào?

thu-tuc-lap-di-chuc-don-gian-chi-tiet-nhat-2023
Thủ tục lập di chúc 

1. Di chúc là gì?

- Theo quy định tại Điều 624 Bộ luật dân sự 2015 thì di chúc được hiểu là văn bản hoặc lời nói thể hiện ý chí, nguyện vọng của một người trong việc định đoạt tài sản, chuyển quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản. tài sản cho người khác sau khi chết.
Ví dụ: Bà Nguyễn Thị B năm nay 87 tuổi. Hiện sức khỏe của anh đã ổn định. Biết mình đã già, sợ một ngày nào đó mình đột ngột qua đời hoặc không đủ tỉnh táo để chia tài sản cho con cháu nên bà đã lập di chúc. Trong di chúc, bà chia và để lại tài sản cho các thành viên trong gia đình theo nguyện vọng của mình. Tài sản của Công ty gồm: Mảnh đất diện tích 530 m2 tại TP.HCM trị giá 10 tỷ đồng, tiền mặt trị giá 5 tỷ đồng, nhà xưởng gỗ trị giá 12 tỷ đồng. Bà để lại cho con trai cả (anh G) một xưởng gỗ (do con trưởng trực tiếp nuôi nấng, chăm sóc; bà thấy con trưởng là người hiếu thảo với mình nhất); Một mảnh đất tại TP.HCM mà bà để lại cho hai cháu H và Y (con của M. G). Số tiền 5 tỷ sẽ chia đều cho 3 người con còn lại (chị k, chị L và em D).

Như vậy, di chúc thể hiện rõ ý chí của bà Nguyễn Thị B về việc định đoạt, chuyển dịch tài sản của bà sau khi bà qua đời.
- Di chúc là việc chủ sở hữu lập văn bản, trong đó ghi rõ nguyện vọng của mình về việc định đoạt tài sản. Hay nói một cách đơn giản, lập di chúc là việc trao quyền sử dụng, quyền sở hữu tài sản cho người mà mình mong muốn thừa kế.

2. Khi nào di chúc được coi là hợp pháp?

Để di chúc được coi là hợp pháp tại Việt Nam, cần phải tuân theo một số điều kiện cơ bản sau:

  1. Người di chúc phải đủ tuổi và trí tuệ: Người di chúc phải đủ 18 tuổi hoặc được tuyên cho là có trí tuệ đầy đủ để hiểu rõ hành động di chúc.

  2. Sự tự nguyện: Di chúc phải được thực hiện một cách tự nguyện, không bị ép buộc hoặc áp đặt.

  3. Việc di chúc phải được thể hiện bằng văn bản: Di chúc phải được lập thành văn bản, thường là một bản giấy di chúc, và được ký tên và xác nhận đúng cách theo quy định.

  4. Chứng nhận của những người chứng kiến: Bản di chúc thường cần có sự chứng nhận của ít nhất hai người chứng kiến không phải là người thụ hưởng di chúc và họ cũng cần ký tên trong văn bản.

  5. Không vi phạm quy định về phân chia tài sản: Di chúc không được vi phạm quy định về quyền phân chia tài sản của người chết. Nếu di chúc vi phạm, nó có thể bị bác bỏ hoặc chỉnh sửa.

  6. Phải được lập tại cơ quan có thẩm quyền: Di chúc thường phải được lập tại cơ quan có thẩm quyền, chẳng hạn như công chứng viên hoặc quản lý tài sản của người chết.

Lưu ý rằng luật di chúc có thể thay đổi và phụ thuộc vào quy định cụ thể của quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Để đảm bảo di chúc của bạn là hợp pháp và được thực hiện theo đúng ý muốn, nên tư vấn với luật sư hoặc chuyên gia tư vấn tài sản.

3. Hình thức của di chúc

hinh-thuc-cua-di-chuc
Hình thức của di chúc

 

Có nhiều hình thức di chúc mà người có tài sản có thể sử dụng, tùy thuộc vào tình hình cụ thể và mong muốn của họ. Dưới đây là một số hình thức phổ biến của di chúc:

  1. Di chúc bằng văn bản: Đây là hình thức phổ biến nhất và cơ bản nhất. Người di chúc lập một văn bản di chúc, xác định rõ người thụ hưởng và cách phân chia tài sản của họ sau khi qua đời.

  2. Di chúc trực tiếp qua di chúc công chứng: Người di chúc có thể lập di chúc trực tiếp tại cơ quan công chứng. Điều này đảm bảo tính chắc chắn và hiệu quả của di chúc.

  3. Di chúc qua quyền sử dụng tài sản: Người di chúc có thể chỉ định ai sẽ thừa kế tài sản của họ bằng cách giao quyền sử dụng tài sản. Khi họ qua đời, người mà họ ủy quyền sẽ tiếp quản và quản lý tài sản theo ý muốn của người di chúc.

  4. Di chúc từ thiện: Người di chúc có thể để lại tài sản cho tổ chức từ thiện, quỹ địa phương hoặc tổ chức phi lợi nhuận mà họ ủng hộ.

  5. Di chúc đối với quyền sử dụng công cộng: Một hình thức di chúc đặc biệt là để lại tài sản cho cộng đồng hoặc tổ chức công cộng với điều kiện sử dụng tài sản để phục vụ lợi ích công chúng.

  6. Di chúc điều kiện: Người di chúc có thể đặt ra các điều kiện cho việc thừa kế tài sản, chẳng hạn như tuổi tối thiểu của người thụ hưởng, mục đích cụ thể hoặc các yêu cầu khác.

  7. Di chúc tạm thời: Người di chúc có thể chỉ định rằng tài sản sẽ được thừa kế tạm thời và sau đó sẽ được chuyển cho người khác hoặc tổ chức cụ thể.

  8. Di chúc miệng: Di chúc miệng là một hình thức di chúc được thực hiện bằng lời nói hoặc thông qua các cuộc trò chuyện mà người đã mất trước đây có với người thụ hưởng hoặc người thứ ba.

4. Thủ tục lập di chúc

Bước 1 - Xác định tài sản của bạn

Trước khi bắt đầu lập di chúc, bạn cần phải xác định tài sản của mình. Điều này bao gồm:

  1. Tài sản cố định: Nhà cửa, đất đai, và bất động sản.

  2. Tài sản cố định: Tiền gửi ngân hàng, cổ phiếu, trái phiếu, và quỹ đầu tư.

  3. Tài sản cá nhân: Đồ trang sức, nghệ thuật, và các vật dụng có giá trị cá nhân.

Bước 2 - Chọn người thụ hưởng

Sau khi bạn đã xác định tài sản của mình, bạn cần phải quyết định ai sẽ nhận được chúng sau khi bạn ra đi. Điều này có thể bao gồm:

  1. Người thụ hưởng chính: Người mà bạn muốn chuyển tài sản chính cho họ.

  2. Người quản lý di chúc: Người sẽ thực hiện ý muốn của bạn sau khi bạn mất.

  3. Người giám hộ trẻ em: Nếu bạn có con cái dưới 18 tuổi, bạn cần phải chỉ định người giám hộ cho họ.

Bước 3 - Chuẩn bị tài liệu di chúc

Để lập di chúc, bạn cần các tài liệu sau:

  1. Bản di chúc: Tài liệu này chứa ý muốn của bạn về việc chuyển nhượng tài sản.

  2. Bản quyết định về y tế: Đây là nơi bạn chỉ định người quản lý y tế và quyết định về điều trị y tế.

Bước 4 - Thực hiện việc lập di chúc

  1. Tìm một luật sư hoặc chuyên gia về di chúc: Để đảm bảo rằng di chúc của bạn hợp pháp và chi tiết, hãy tìm một chuyên gia trong lĩnh vực này.

  2. Thảo luận với người thụ hưởng: Trước khi lập di chúc, hãy thảo luận với những người bạn muốn chỉ định là người thụ hưởng để đảm bảo họ đồng ý.

Bước 5 - Lưu trữ di chúc

  1. Lưu trữ tài liệu an toàn: Đảm bảo rằng tài liệu di chúc của bạn được lưu trữ an toàn tại một nơi dễ tiếp cận.

  2. Thông báo cho người thụ hưởng: Hãy thông báo cho người thụ hưởng về sự tồn tại của di chúc và nơi lưu trữ nó.

5. Điều kiện và hồ sơ lập di sản thừa kế theo pháp luật

5.1. Điều kiện để di chúc hợp pháp:

Để thừa kế theo di chúc được thừa kế hợp pháp thì phải đáp ứng một số điều kiện theo quy định của pháp luật. Nội dung xoay quanh việc công bố di chúc bao gồm: Người lập di chúc, người hưởng di sản, nội dung của di chúc.

- Kiểm thử:

Điều 625 và Điều 630 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định rõ về điều kiện pháp lý của người lập di chúc. Do đó, người lập di chúc phải đáp ứng các điều kiện sau đây:

18 tuổi trở lên;

Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự;

Sáng suốt, minh mẫn trong việc lập di chúc, không bị đe dọa, lừa dối, cưỡng ép.
Ngoại lệ:

Di chúc của người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi phải bằng văn bản và được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý.

Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.
Như vậy, chỉ khi đảm bảo đúng và đủ các điều kiện về người lập di chúc nêu trên, thì bản di chúc mới có cơ sở hiệu lực về mặt pháp luật.
– Người nhận di sản:

Không chỉ người lập di chúc, người nhận di sản cũng phải đảm bảo những điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật thì bản di chúc mới có hiệu lực pháp lý. Cụ thể như sau:

Theo quy định tại Điều 621 Bộ luật dân sự 2015, người nhận di sản phải không nằm trong các trường hợp sau:

Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khoẻ hoặc về hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản, xâm phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người đó;

Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản;

Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ phần di sản mà người thừa kế đó có quyền hưởng;

Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc; giả mạo di chúc, sửa chữa di chúc, huỷ di chúc, che giấu di chúc nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản trái với ý chí của người để lại di sản.
Tuy nhiên, nếu người lập di chúc đã biết về hành vi của những người thuộc các trường hợp trên mà vẫn giữ nguyên ý định để lại di sản cho người đó thì người đó vẫn được quyền nhận thừa kế. Nội dung di chúc:

Nội dung di chúc được coi là yếu tố quan trọng nhất của di chúc. Theo quy định tại Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc hợp pháp bao gồm những nội dung chính sau đây:

- Ngày, tháng, năm soạn thảo di chúc;

– Thông tin cá nhân (họ, tên, nơi cư trú,…) của người lập di chúc và của người/tổ chức được hưởng di sản thừa kế;

– Di sản để lại và nơi có di sản;

- Nội dung của di chúc không trái pháp luật, đạo đức xã hội; hình thức của di chúc không trái với quy định của pháp luật.
Nội dung của di chúc chỉ có đầy đủ tính hợp pháp nếu có đầy đủ các yếu tố nêu trên.

5.2. Hồ sơ lập di chúc hợp pháp:

Để lập di chúc hợp pháp, người lập di chúc phải chuẩn bị các giấy tờ, cũng như thực hiện các thủ tục sau:

– Văn bản tự nguyện

Giấy tờ tùy thân của người để lại di chúc (chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn,...);

Văn bản thừa kế;

Giấy khám sức khỏe (nếu cần)

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cùng các giấy tờ liên quan, người lập di chúc phải đến ủy ban nhân dân cấp xã hoặc văn phòng công chứng để làm thủ tục lập di chúc thừa kế. Tại đây, công chứng viên, người có thẩm quyền sẽ chứng nhận, chứng thực nội dung di chúc. – Sau khi được công chứng, di chúc có hiệu lực pháp luật.

6. Điều kiện người làm chứng cho việc lập di chúc

Người làm chứng cho việc lập di chúc (còn được gọi là người chứng kiến) phải đáp ứng các điều kiện sau đây theo quy định của pháp luật tại Việt Nam:

  1. Độc lập và không ảnh hưởng đến di chúc: Người làm chứng kiến không được có quan hệ thân thích hoặc tài sản liên quan đến di chúc. Họ phải độc lập và không bị ảnh hưởng bởi di chúc để đảm bảo tính khách quan và công bằng trong việc xác nhận di chúc.

  2. Có năng lực hợp pháp: Người làm chứng kiến phải đủ tuổi và có trí tuệ để hiểu và thực hiện nhiệm vụ của họ. Thông thường, họ cần đủ 18 tuổi hoặc được xem là có trí tuệ đầy đủ.

  3. Sẵn sàng và có khả năng chứng nhận: Người làm chứng kiến cần sẵn sàng và có khả năng chứng nhận việc lập di chúc. Họ cần ký tên trên di chúc hoặc thực hiện các thủ tục chứng nhận theo quy định của pháp luật.

  4. Không bị cưỡng ép: Người làm chứng kiến phải đồng ý tham gia mà không bị ép buộc hoặc bắt ép. Họ cần tham gia tự nguyện và không phải là người có lợi ích trong việc lập di chúc.

  5. Tính chân thực và trung thực: Người làm chứng kiến cần phải có tính chân thực và trung thực trong việc chứng nhận việc lập di chúc. Họ không nên tham gia vào bất kỳ hành vi gian lận hoặc gian dối liên quan đến di chúc.

Lựa chọn các người làm chứng kiến cẩn thận là quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và khách quan của di chúc.

7. Lập di chúc ở đâu?

Trên thực tế, nhiều người vẫn quan niệm rằng di chúc là văn bản thể hiện ý chí của người lập di chúc với việc định đoạt tài sản của mình. Do đó, miễn là nó được viết bởi người để lại di chúc, tài liệu có thể được viết ở bất cứ đâu và nó sẽ có hiệu lực pháp luật ngay sau khi nó được viết. – Pháp luật đã có những điều luật cụ thể để điều chỉnh vấn đề này.
Điều 636 Bộ luật dân sự 2015 quy định cụ thể như sau:

Việc soạn thảo di chúc tại cơ quan công chứng, Uỷ ban nhân dân cấp xã phải tuân theo thủ tục sau đây:

1. Người lập di chúc phải công bố nội dung di chúc trước mặt công chứng viên hoặc người có thẩm quyền chứng thực của Ủy ban nhân dân cấp xã. Công chứng viên hoặc người có thẩm quyền chứng thực của Uỷ ban nhân dân cấp xã phải đăng ký những nội dung mà người lập di chúc đã kê khai. Người lập di chúc ký tên hoặc đóng dấu vào bản di chúc sau khi xác nhận bản di chúc đã được đăng ký hợp lệ và thể hiện đúng ý chí của mình. Công chứng viên hoặc người được ủy quyền chứng thực của Ủy ban nhân dân cấp xã ký vào bản di chúc.
2. Trường hợp người lập di chúc không đọc, không nghe được nội dung di chúc, không thể ký tên hoặc không thể chỉ định được thì phải nhờ người làm chứng và người này phải ký xác nhận trước công chứng viên hoặc người có thẩm quyền chứng thực của Ủy ban nhân dân cấp xã tại cấp quốc gia. Công chứng viên hoặc người được ủy quyền chứng thực của Ủy ban nhân dân cấp xã chứng nhận di chúc trước mặt người lập di chúc và những người làm chứng.
Như vậy, theo quy định của pháp luật, khi lập di chúc, công dân có thể ủy thác tại Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Văn phòng công chứng.
– Ngoài ra, nếu bạn không thể lập di chúc tại phòng công chứng, ủy ban nhân dân thành phố thì bạn cũng có thể lập di chúc tại nhà. Tuy nhiên, để hợp pháp hóa di chúc tại nhà, công dân phải đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc sau:

Nếu lập di chúc tại nhà không có người làm chứng thì người lập di chúc phải tự mình lập và ký vào di chúc.

Trường hợp lập di chúc tại nhà có người làm chứng thì phải bảo đảm có 02 người làm chứng, người lập di chúc có thể tự mình đánh máy hoặc nhờ người khác viết, đánh máy di chúc. Ngoài ra, người lập di chúc phải ký hoặc điểm chỉ vào nội dung di chúc trước mặt những người làm chứng; người làm chứng chứng nhận chữ ký, điểm chỉ của người lập di chúc và ký vào bản di chúc.

8. Mọi người cùng hỏi

  1. Di chúc là gì?

    • Di chúc là một tài liệu mà người có tài sản lập để xác định cách phân chia tài sản của họ sau khi qua đời.
  2. Tại sao cần lập di chúc?

    • Di chúc giúp người lập tài sản xác định ý muốn về việc phân chia tài sản sau khi qua đời và đảm bảo rằng mong muốn này được thực hiện đúng ý.
  3. Ai có thể lập di chúc?

    • Bất kỳ ai có tài sản đều có thể lập di chúc, miễn là họ đủ tuổi và có trí tuệ đầy đủ.
  4. Có thể thay đổi di chúc sau khi lập không?

    • Có thể thay đổi di chúc bất kỳ lúc nào miễn là người lập di chúc vẫn còn trí tuệ và khả năng pháp lý.
  5. Di chúc có thể bị tranh chấp không?

    • Có, di chúc có thể bị tranh chấp nếu có sự không đồng tình từ các bên liên quan hoặc nếu có vi phạm pháp luật.
  6. Tài sản nào có thể được đề cập trong di chúc?

    • Di chúc có thể đề cập đến tài sản động và tài sản cố định, tiền mặt, giấy tờ quý giá, và các tài sản khác mà người lập di chúc muốn để lại.
  7. Di chúc có thể để lại cho ai?

    • Người lập di chúc có quyền quyết định ai sẽ thừa kế tài sản của họ, bao gồm người thân, bạn bè, tổ chức từ thiện, hoặc bất kỳ ai mà họ mong muốn.
  8. Cần thực hiện thủ tục gì sau khi người lập di chúc qua đời?

    • Sau khi người lập di chúc qua đời, di chúc thường được thực hiện thông qua quy trình pháp lý để phân chia tài sản theo ý muốn của họ.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo