Lãi suất liên ngân hàng đề cập đến lãi suất được tính khi các ngân hàng cho vay/vay tiền đến/từ các ngân hàng khác trên cơ sở ngắn hạn. Dưới đây là những thông tin hữu ích về Lãi suất liên ngân hàng, mời bạn đọc theo dõi
1. Lãi suất liên ngân hàng là gì?
Lãi suất liên ngân hàng hay Lãi suất hối đoái liên ngân hàng là một khái niệm tài chính dùng để biểu thị tỷ giá hối đoái, được các ngân hàng thanh toán khi thực hiện giao dịch tiền tệ với các ngân hàng khác. Liên ngân hàng, hay “giữa các ngân hàng,” là khi một ngân hàng theo đuổi hoạt động kinh doanh với một ngân hàng khác.
Các ngân hàng có thể vay tiền từ các ngân hàng khác để đảm bảo rằng họ có đủ thanh khoản cho các nhu cầu tức thời của họ hoặc cho vay khi họ có tiền mặt dư thừa. Hệ thống cho vay liên ngân hàng là ngắn hạn, thường là qua đêm và hiếm khi hơn một tuần.
Thuật ngữ lãi suất liên ngân hàng cũng đề cập đến lãi suất được tính khi các ngân hàng thực hiện các giao dịch bán buôn bằng ngoại tệ với các ngân hàng ở các quốc gia khác.
– Lãi suất liên ngân hàng là lãi suất được tính cho các khoản vay ngắn hạn được thực hiện giữa các tổ chức tài chính.
– Thuật ngữ “tỷ giá liên ngân hàng” cũng có thể đề cập đến tỷ giá hối đoái được trả bởi các ngân hàng khi họ giao dịch tiền tệ với các ngân hàng khác.
– Trong cả hai trường hợp, đây là những mức giá thấp nhất có thể tìm thấy tại bất kỳ thời điểm cụ thể nào và được dành riêng cho các tổ chức ngân hàng lớn.
2. Lãi suất liên ngân hàng hoạt động như thế nào?
Như đã đề cập, tỷ giá liên ngân hàng là tỷ giá hối đoái được thiết lập khi một ngân hàng quyết định tham gia giao dịch tiền tệ với một ngân hàng khác. Tuy nhiên, tỷ giá liên ngân hàng không giống với tỷ giá hối đoái thông thường.
Ví dụ: Giả sử tỷ giá hối đoái từ đồng đô la Mỹ sang đồng đô la Úc là 1,31. Điều đó có nghĩa là phải mất 1 USD để mua 1,31 AUD. Nó sẽ không phải là tỷ lệ tương tự được sử dụng trên thị trường liên ngân hàng.
Các ngân hàng được các cơ quan quản lý nhà nước yêu cầu phải giữ đủ tiền mặt dự trữ để đáp ứng các khoản rút tiền hàng ngày từ khách hàng của họ. Những nhu cầu thanh khoản này thường được quản lý bằng cách đi vay để bù đắp bất kỳ khoản thiếu hụt nào và cho vay để kiếm được một khoản lãi vừa phải đối với bất kỳ khoản dư thừa nào.
Lãi suất kiếm được từ tiền của ngân hàng dựa trên quy định của Ngân hàng Trung ương công bố vào mỗi ngày. Đây là hoạt động tổ chức thông báo về lãi suất liên ngân hàng trên cơ sở các con số do các ngân hàng cung cấp, sau đó Ngân hàng Trung ương tổng hợp lại và đưa ra con số trung bình. Tỷ giá này, còn được gọi là tỷ giá liên ngân hàng hoặc tỷ giá qua đêm, thực chất là do các ngân hàng tự ấn định.
Một tỷ lệ thấp khuyến khích các ngân hàng vay tự do trong khi tỷ lệ cao hơn không khuyến khích hoạt động đó.
Điều này không có nghĩa là người tiêu dùng sẽ có thể trực tiếp tận dụng mức giá gần như bằng không. Tỷ giá liên ngân hàng chỉ dành cho các tổ chức tài chính lớn nhất và đáng tin cậy nhất. Một người tiêu dùng sẽ không bao giờ nhận được lãi suất liên ngân hàng cho một khoản vay. Tỷ lệ thấp nhất chỉ dành cho các tổ chức tài chính lớn nhất và đáng tin cậy nhất.
3. Yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất liên ngân hàng:
3.1. Điều kiện thị trường:
Giống như thị trường chứng khoán, việc mua và bán ngoại tệ ảnh hưởng trực tiếp đến giá của một đơn vị tiền tệ. Ví dụ: nếu HSBC cho rằng giá của đồng Yên Nhật có thể tăng, họ sẽ cố gắng mua một số lượng lớn Yên từ một ngân hàng khác, do đó đẩy giá JPY tăng do nhu cầu cao.
3.2. Tốc độ tăng trưởng kinh tế:
Nền kinh tế tăng trưởng quá nhanh chóng, thì tăng trưởng tín dụng sẽ chạm mức giới hạn có thể dẫn tới các rủi ro. Vào khi đó, việc tăng lãi suất liên ngân hàng khiến các ngân hàng sẽ hạn chế hoạt động tín dụng này. Điều đó dẫn đến giảm thanh khoản trên thị trường và khiến tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế chậm lại.
3.3. Phí kinh doanh:
Trong hầu hết các trường hợp, lãi suất liên ngân hàng thường cao hơn do phí kinh doanh. Ví dụ: một ngân hàng có thể tính phí kinh doanh trong quá trình trao đổi ngoại tệ vì họ nắm giữ nguồn cung hạn chế của một loại tiền tệ cụ thể.
Tại sao doanh nghiệp lại từ bỏ tất cả nguồn cung NZD của họ (giả sử nó bị hạn chế) mà không tính mức giá cao hơn trước để bù đắp cho việc thiếu/mất nguồn cung NZD?
Nói một cách thẳng thắn hơn, các ngân hàng có thể tính phí kinh doanh chỉ để kinh doanh với họ.
3.4. Yếu tố về Lạm phát:
Lạm phát là một yếu tố có tác động rất lớn đến các loại lãi suất nói chung và lãi suất liên ngân hàng nói riêng. Khi lạm phát ở mức độ cao, Ngân hàng Trung ương có thể điều chỉnh việc tăng lãi suất cho vay liên ngân hàng.
Khi đó, các ngân hàng sẽ phải tăng lãi suất cho vay của khách hàng để bù đắp cho việc lãi suất liên ngân hàng tăng cao. Điều đó dẫn đến làm giảm lưu thông tiền tệ trong hệ thống nền kinh tế và sẽ ngăn chặn được tình trạng lạm phát xảy ra. Ngược lại, nó cũng gây cản trở cho các hoạt động kinh doanh.
3.5. Chính sách tiền tệ:
Chính sách tiền tệ mỗi thời kỳ sẽ ảnh hưởng đến việc điều chỉnh tăng hoặc giảm lãi suất liên ngân hàng. Nếu chính sách tiền tệ được mở rộng thì sẽ đi kèm với việc lãi suất liên ngân hàng ở mức thấp. Nghĩa là các ngân hàng có thể được vay mượn với vốn giá rẻ, từ đó sẽ giảm lãi suất cho vay thấp hơn đối với các khách hàng, hỗ trợ các khoản vay doanh nghiệp cá nhân. Từ đó, hoạt động tín dụng sẽ được mở rộng, lượng tiền lưu thông trên thị trường cũng tăng.
Nội dung bài viết:
Bình luận