Kinh phí công đoàn tiếng Trung là gì?

I. Kinh phí công đoàn tiếng Trung là gì?

- Trong tiếng Trung, "Kinh phí công đoàn" được dịch là "工会经费" (gōnghuì jīngfèi).

Kinh phí công đoàn tiếng Trung là gì?
Kinh phí công đoàn tiếng Trung là gì?

II. Các khía cạnh liên quan đến kinh phí công đoàn:

  1. 收集经费 (shōují jīngfèi): Bao gồm việc thu tiền đóng hội phí từ các thành viên công đoàn, đóng góp từ các nguồn tài chính khác như quỹ công đoàn hoặc từ nguồn tài trợ bên ngoài.
  2. 管理和分配经费 (guǎnlǐ hé fēnpèi jīngfèi): Các cơ quan quản lý công đoàn có trách nhiệm quản lý và phân bổ kinh phí công đoàn để đảm bảo việc sử dụng tài nguyên một cách hợp lý và hiệu quả.
  3. 使用经费 (shǐyòng jīngfèi): Kinh phí công đoàn được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động của công đoàn như tổ chức cuộc họp, đào tạo, bảo vệ quyền lợi của công nhân viên chức, tạo điều kiện cho các hoạt động văn hóa, thể thao và phục vụ cộng đồng.
  4. 财务审计和监督 (cáiwù shěnjì hé jiāndū): Đảm bảo việc sử dụng kinh phí công đoàn tuân thủ các quy định, nguyên tắc tài chính và kiểm soát rủi ro tài chính trong công đoàn.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo